How Many Variety Stores are in Vietnam?

There are 14,826 Variety stores in Vietnam as of August, 2025. Our database covers major metropolitan areas including Hanoi and Dong Nai , which feature substantial concentrations of Variety stores— 212 locations in Hanoi and 143 in Dong Nai . Hanoi alone represents approximately 1.43% of all Variety stores in Vietnam.

Data last updated: August, 2025

BUY THIS DATA  

Data Sample Preview

Here's a preview of our data. This sample shows only 10 out of 14,826 total Variety stores available in our complete dataset.

Business Name City State/Region Phone Email Website Rating Reviews
Collective Memory - The House of Cu... Hanoi Hoàn Kiếm, Hanoi 📞 ✉️ 🔗 4.7⭐ 218
Cửa hàng Thành Tien Giang Cái Bè District, Tien Giang 📞 ✉️ 🔗 5⭐ 2
Siêu thị Bách hóa XANH khu 02, Cái... Tien Giang Cái Bè District, Tien Giang 📞 ✉️ 🔗 4.2⭐ 48
Tạp hoá Minh Trang Kinh Kho Tien Giang Cái Bè District, Tien Giang 📞 ✉️ 🔗 4.7⭐ 6
Tạp Hóa Cô Sáu Tien Giang Cái Bè District, Tien Giang 📞 ✉️ 🔗 5⭐ 2
Cửa Hàng Tạp Hóa Sáu Khanh Tien Giang Cái Bè District, Tien Giang 📞 ✉️ 🔗 0⭐ 0
Hiệu Buôn Nghệ Tiến Tien Giang Cái Bè District, Tien Giang 📞 ✉️ 🔗 4.3⭐ 4
Tạp Hóa Cô Loan Tien Giang Cái Bè District, Tien Giang 📞 ✉️ 🔗 5⭐ 12
Cửa Hàng Tạp Hóa Minh Tuệ Tien Giang Cái Bè District, Tien Giang 📞 ✉️ 🔗 5⭐ 1
ĐIỆN NƯỚC ANH HƯNG Tien Giang Cai Lậy District, Tien Giang 📞 ✉️ 🔗 0⭐ 0

Available in multiple formats: CSV, JSON, Excel | Verified and updated data | Instant download after purchase

What Data Do We Provide?

Our dataset for Variety Stores in Vietnam is one of the most comprehensive in the industry. As of August, 2025, we have compiled data on 14,826 verified listings.

📋
Essential Business Details

Complete business name, full address, NAICS code and operational hours for all 14,826 Variety stores

📞
Verified Contact Information

Direct phone numbers, email addresses, and website URLs for Variety stores across Vietnam

Customer Engagement Metrics

Average ratings, total review counts, and customer feedback data from Variety stores in Vietnam

📍
Precise Geolocation Data

Exact latitude/longitude coordinates and regional distribution across 751 states in Vietnam

Complete Data Fields for Variety Stores in Vietnam:

Each of the 14,826 Variety stores records includes:

  • Business Name
  • Complete Street Address
  • Website URL
  • Phone Number
  • Email Address
  • Customer Rating
  • Review Count
  • Photo Count
  • Business Timezone
  • Latitude Coordinates
  • Longitude Coordinates
  • Business Categories
  • Price Range Information
  • Rating Distribution
  • Business Photos
  • Popular Times Data
  • Additional Business Info
  • Key Business Highlights
  • Operating Hours
  • Topic Categories
  • Owner Information
  • NAICS code
  • Last Updated Date

Top Markets & Regions for Variety Stores in Vietnam

Discover the states and cities with the highest concentration of Variety stores to identify market opportunities and competitive landscapes. For example, Đức Phổ District, Quang Ngai leads with 119 Variety stores, representing 0.80% of the total market.

Leading States/Regions (751 total)

State/Region Variety Stores Market Share
Đức Phổ District Quang Ngai 119 0.80%
Hưng Hà District Thai Binh 115 0.78%
Tan Uyen District Binh Duong 107 0.72%
Hóc Môn Ho Chi Minh City 104 0.70%
Bình Chánh Ho Chi Minh City 102 0.69%
Thu Duc Ho Chi Minh City 98 0.66%
Thành Phố Đà Lạt Lam Dong 98 0.66%
Thạch Thất Hanoi 96 0.65%
District 12 Ho Chi Minh City 91 0.61%
Di An Binh Duong 81 0.55%
Củ Chi Ho Chi Minh City 80 0.54%
Thuận An Bình Dương 79 0.53%
Bình Tan Ho Chi Minh City 78 0.53%
Đồng Hới Quang Binh Province 72 0.49%
Gò Vấp Ho Chi Minh City 70 0.47%
O Mon Cần Thơ 65 0.44%
Tư Nghĩa District Quang Ngai 65 0.44%
Tân Bình Ho Chi Minh City 64 0.43%
Bình Thạnh Ho Chi Minh City 63 0.42%
Cái Bè District Tien Giang 62 0.42%
Thành Phố Pleiku Gia Lai 62 0.42%
Hoài Nhơn District Bình Định 62 0.42%
Mộ Đức District Quang Ngai 62 0.42%
Quốc Oai Hanoi 61 0.41%
Đông Hưng District Thai Binh 58 0.39%
District 7 Ho Chi Minh City 57 0.38%
Long Thành District Dong Nai 57 0.38%
An Nhơn Bình Định 57 0.38%
Bảo Lộc Lam Dong 56 0.38%
Bình Sơn District Quang Ngai 56 0.38%
Quỳnh Lưu District Nghe An 56 0.38%
Phu Quoc Kien Giang 55 0.37%
Sơn Tây Hanoi 55 0.37%
Cau Giay Hanoi 54 0.36%
Lâm Hà District Lam Dong 54 0.36%
Bảo Thắng District Lao Cai 54 0.36%
Kon Tum 54 0.36%
Điện Bàn Quảng Nam 53 0.36%
Xuân Lộc District Dong Nai 51 0.34%
Dong Nai 51 0.34%
Nam Từ Liêm Hanoi 50 0.34%
Thành Phố Phan Thiết Bình Thuận 50 0.34%
Tân Phú Ho Chi Minh City 48 0.32%
Tp Nam Định Nam Dinh 48 0.32%
Vũ Thư District Thai Binh 48 0.32%
Nghĩa Hành District Quang Ngai 48 0.32%
Đống Đa Hanoi 47 0.32%
Tấm Kỳ Quảng Nam 46 0.31%
Tây Ninh 46 0.31%
Son Tinh District Quang Ngai 46 0.31%
Cai Lậy District Tien Giang 45 0.30%
Hàm Thuận Bắc District Bình Thuận 45 0.30%
Phan Rangtháp Chàm Ninh Thuận 45 0.30%
Quỳnh Phụ Thai Binh 44 0.30%
Thới Lai Cần Thơ 43 0.29%
Đức Hòa Long An 43 0.29%
Thành Phố Thái Nguyên Thái Nguyên 42 0.28%
Trảng Bom District Dong Nai 42 0.28%
Lục Ngạn District Bac Giang 41 0.28%
Cần Đước District Long An 41 0.28%
Châu Đức District Ba Ria Vung Tau 41 0.28%
Tân Thành Ba Ria Vung Tau 40 0.27%
Thăng Bình District Quảng Nam 40 0.27%
Cam Ranh Khánh Hòa 39 0.26%
Tuy Phước District Bình Định 38 0.26%
Thành Phố Hạ Long Quảng Ninh 38 0.26%
Hòa Vang Da Nang 37 0.25%
Đức Trọng District Lam Dong 37 0.25%
Hà Đông Hanoi 37 0.25%
District 8 Ho Chi Minh City 37 0.25%
Sơn Trà Da Nang 36 0.24%
Thành Phố Yên Bái Yên Bái 35 0.24%
Cân Giuôc Long An 35 0.24%
Binh Duong 35 0.24%
Càng Long District Tra Vinh 35 0.24%
Long Hồ District Vinh Long 35 0.24%
Cẩm Lệ District Da Nang 35 0.24%
Hải Châu District Da Nang 35 0.24%
Châu Thành District Tien Giang 35 0.24%
Kim Bôi District Hoa Binh 35 0.24%
Quảng Trạch District Quang Binh Province 35 0.24%
Hoài Ân District Bình Định 34 0.23%
Long Điền Ba Ria Vung Tau 34 0.23%
Đông Anh Hanoi 34 0.23%
Cao Băng Cao Bang 34 0.23%
Cẩm Xuyên District Ha Tinh 34 0.23%
Bố Trạch District Quang Binh Province 34 0.23%
Vĩnh Cửu District Dong Nai 34 0.23%
Hừng Yên Hung Yen 33 0.22%
Tam Điệp Ninh Bình 33 0.22%
Liên Chiểu Đà Nẵng 33 0.22%
Thái Thụy Thai Binh 33 0.22%
Đại Từ District Thai Nguyen 33 0.22%
Gò Dầu District Tây Ninh 33 0.22%
Bắc Bình District Bình Thuận 32 0.22%
Ha Tinh Ha Tinh 32 0.22%
Kỳ Anh District Ha Tinh 32 0.22%
Bù Đăng District Binh Phuoc 32 0.22%
Việt Yên District Bac Giang 32 0.22%
Di Linh District Lam Dong 32 0.22%
Phù Cát District Bình Định 32 0.22%
Tuy An District Phú Yên 32 0.22%
Ngũ Hành Sơn Da Nang 32 0.22%
Phổ Yên Thái Nguyên 31 0.21%
Phong Điền Cần Thơ 31 0.21%
Yên Thành District Nghe An 31 0.21%
Đăk Song District Dak Nong 31 0.21%
Lục Nam District Bac Giang 31 0.21%
Cư Mgar District Dak Lak 31 0.21%
Trảng Bàng Tây Ninh 31 0.21%
Bảo Lâm District Lam Dong 30 0.20%
Diễn Châu District Nghe An 30 0.20%
Bình Thủy Cần Thơ 30 0.20%
Ninh Phước District Ninh Thuận 30 0.20%
Kỳ Sơn Hoa Binh 30 0.20%
Ba Tơ District Quang Ngai 29 0.20%
Long Bien Hanoi 29 0.20%
Thủy Nguyên Hai Phong 29 0.20%
Tam Bình District Vinh Long 29 0.20%
Tứ Kỳ Hai Duong 29 0.20%
Thành Phố Long Xuyên An Giang 29 0.20%
Hiệp Hòa Bac Giang 29 0.20%
Đăk Rlấp District Dak Nong 29 0.20%
Thanh Xuân Hanoi 29 0.20%
Hải Hậu District Nam Dinh 29 0.20%
Phú Hòa District Phú Yên 29 0.20%
Dak Lak 28 0.19%
Cầu Kè District Tra Vinh 28 0.19%
Tĩnh Gia District Thanh Hoa 28 0.19%
Quế Sơn District Quảng Nam 28 0.19%
Vĩnh Bảo Hải Phòng 28 0.19%
Thanh Ba District Phu Tho Province 28 0.19%
Chương Mỹ Hanoi 28 0.19%
Nui Thanh District Quảng Nam 28 0.19%
Kế Sách District Soc Trang 28 0.19%
Long Khanh Dong Nai 28 0.19%
Thành Phố Hải Dương Hải Dương 28 0.19%
Tây Sơn District Bình Định 28 0.19%
Quế Võ District Bac Ninh Province 28 0.19%
Duy Xuyên District Quảng Nam 27 0.18%
Ninh Hòa Khánh Hòa 27 0.18%
Diên Khánh District Khánh Hòa 27 0.18%
Cờ Đỏ Cần Thơ 27 0.18%
Nhơn Trạch District Dong Nai 27 0.18%
Tiên Du District Bac Ninh Province 27 0.18%
Đô Lương District Nghe An 27 0.18%
Văn Bàn District Lao Cai 27 0.18%
Anh Sơn District Nghe An 27 0.18%
Xuyên Mộc District Ba Ria Vung Tau 27 0.18%
Bù Gia Mập District Binh Phuoc 27 0.18%
Mê Linh Hanoi 27 0.18%
Sơn Dương District Tuyên Quang 26 0.18%
Vũng Tàu Bà Rịa Vũng Tàu 26 0.18%
Hoàng Mai Hanoi 26 0.18%
Cam Lâm District Khánh Hòa 26 0.18%
Lai Vung District Dong Thap 26 0.18%
Sa Đéc Province Dong Thap 26 0.18%
Phúc Thọ Hanoi 25 0.17%
Thạch Hà District Ha Tinh 25 0.17%
Cẩm Mỹ District Dong Nai 25 0.17%
Quảng Ngãi 25 0.17%
Tiền Hải District Thai Binh 25 0.17%
Quảng Xương District Thanh Hoa 25 0.17%
Dầu Tiếng District Binh Duong 25 0.17%
Thanh Trì Hanoi 25 0.17%
Mộc Châu District Son La 25 0.17%
Sơn Hà District Quang Ngai 25 0.17%
Đơn Dương District Lam Dong 25 0.17%
Thành Phố Cà Mau Ca Mau 24 0.16%
Châu Thành District Trà Vinh Province Tra Vinh 24 0.16%
Ninh Bình 24 0.16%
Nghi Lộc District Nghe An 24 0.16%
Thanh Khê District Da Nang 24 0.16%
Đoan Hùng District Phu Tho Province 24 0.16%
Hai Bà Trưng District Hanoi 24 0.16%
Chợ Mới District An Giang 24 0.16%
Lam Dong 24 0.16%
Yên Sơn District Tuyên Quang 24 0.16%
Hòa Thành District Tây Ninh 24 0.16%
Dương Minh Châu District Tây Ninh 23 0.16%
Thanh Chương District Nghe An 23 0.16%
Hoài Đưc Hanoi 23 0.16%
Lương Sơn Hoa Binh 23 0.16%
Tuy Phong District Bình Thuận 23 0.16%
Đà Bắc District Hoa Binh 23 0.16%
Hương Sơn Ha Tinh 23 0.16%
Định Quán District Dong Nai 23 0.16%
Thuận Thành Bac Ninh Province 22 0.15%
Quận 2 Ho Chi Minh City 22 0.15%
Trà Vinh Tra Vinh 22 0.15%
Đông Hòa District Phú Yên 22 0.15%
Tân Hịêp Kien Giang 22 0.15%
Phù Mỹ District Bình Định 22 0.15%
Lệ Thủy District Quang Binh Province 22 0.15%
Gia Lâm Hanoi 22 0.15%
Châu Thành District Ben Tre 22 0.15%
Cao Lãnh Dong Thap 22 0.15%
Hòn Đất District Kien Giang 22 0.15%
Nga Sơn District Thanh Hoa 22 0.15%
Phú Lộc Thừa Thiên Huế 22 0.15%
Bắc Quang District Ha Giang 22 0.15%
Vĩnh Châu Soc Trang 22 0.15%
Gia Lai 22 0.15%
Triệu Phong District Quảng Trị 22 0.15%
Phú Xuyên Hanoi 22 0.15%
Ninh Hải District Ninh Thuận 22 0.15%
Đại Lộc Quảng Nam 22 0.15%
Ninh Kiều Cần Thơ 22 0.15%
Trà Cú District Tra Vinh 21 0.14%
Tân Kỳ District Nghe An 21 0.14%
Ứng Hòa Hanoi 21 0.14%
Quảng Nam 21 0.14%
Móng Cái Quảng Ninh 21 0.14%
Vĩnh Tường Vĩnh Phúc 21 0.14%
Nông Cống District Thanh Hoa 21 0.14%
Bình Lục District Hà Nam 21 0.14%
Bắc Từ Liêm Hanoi 21 0.14%
Krông Bông District Dak Lak 21 0.14%
District 6 Ho Chi Minh City 21 0.14%
Cẩm Giàng District Hai Duong 21 0.14%
Ea Kar District Dak Lak 21 0.14%
Yên Dũng District Bac Giang 21 0.14%
Nghĩa Hưng District Nam Dinh 21 0.14%
Thọ Xuân District Thanh Hoa 21 0.14%
Phú Vang District Thua Thien Hue 21 0.14%
Mỹ Đức Hanoi 20 0.13%
Gia Nghĩa Dak Nong 20 0.13%
Lạng Giang District Bac Giang 20 0.13%
Thạch Thành District Thanh Hoa 20 0.13%
Trà Bồng District Quang Ngai 20 0.13%
Nam Trực District Nam Dinh 20 0.13%
Lấp Vò District Dong Thap 20 0.13%
Ba Đình Hanoi 20 0.13%
Cái Nước District Ca Mau 20 0.13%
Đức Linh District Bình Thuận 20 0.13%
Hớn Quản District Binh Phuoc 19 0.13%
Ea Hleo District Dak Lak 19 0.13%
Binh Phuoc 19 0.13%
Phú Bình Thai Nguyen 19 0.13%
Tiên Lãng Hai Phong 19 0.13%
Duyên Hải District Tra Vinh 19 0.13%
Thống Nhất District Dong Nai 19 0.13%
Đồng Hỷ District Thai Nguyen 19 0.13%
Hoàn Kiếm Hanoi 19 0.13%
Châu Phú District An Giang 19 0.13%
Yên Hưng Quảng Ninh 19 0.13%
Hải Hà District Quảng Ninh 19 0.13%
Sông Cầu Phú Yên 19 0.13%
Mđrăk District Dak Lak 19 0.13%
Tân Phú District Dong Nai 19 0.13%
Đầm Dơi District Ca Mau 19 0.13%
Yên Phong Bac Ninh Province 19 0.13%
Gò Công Đông District Tien Giang 19 0.13%
Châu Thành District Kien Giang 19 0.13%
Bình Đại District Ben Tre 19 0.13%
Phú Tân District An Giang 19 0.13%
Văn Yên District Yên Bái 19 0.13%
Tiên Lữ District Hung Yen 19 0.13%
Thanh Oai Hanoi 19 0.13%
Thiệu Hóa District Thanh Hoa 19 0.13%
Mang Thít District Vinh Long 19 0.13%
Đồng Xuân District Phú Yên 19 0.13%
Đông Triều District Quảng Ninh 19 0.13%
Mỹ Xuyên District Soc Trang 18 0.12%
Chợ Gạo District Tien Giang 18 0.12%
Vũng Liêm District Vinh Long 18 0.12%
Hưng Nguyên District Nghe An 18 0.12%
Đất Đỏ District Ba Ria Vung Tau 18 0.12%
Nghi Xuân Hà Tĩnh 18 0.12%
Bình Thuận 18 0.12%
Chợ Lách District Ben Tre 18 0.12%
Lộc Ninh Bình Phước 18 0.12%
Hương Thủy Thua Thien Hue 18 0.12%
Thành Phố Việt Trì Phu Tho Province 18 0.12%
District 10 Ho Chi Minh City 18 0.12%
Kbang District Gia Lai 18 0.12%
Yên Bình District Yên Bái 17 0.11%
Tân Thạnh District Long An 17 0.11%
Bau Bang Binh Duong 17 0.11%
Hữu Lũng District Lạng Sơn 17 0.11%
Bình Định 17 0.11%
Chơn Thành District Binh Phuoc 17 0.11%
An Lão Hải Phòng 17 0.11%
Hải Lăng District Quảng Trị 17 0.11%
Châu Thành District Dong Thap 17 0.11%
Đắk Đoa District Gia Lai 17 0.11%
Quảng Trị 17 0.11%
Bá Thước District Thanh Hoa 17 0.11%
Ngọc Lặc District Thanh Hoa 17 0.11%
Vĩnh Thạnh Cần Thơ 17 0.11%
Châu Thành District Tây Ninh 17 0.11%
Yên Định District Thanh Hoa 17 0.11%
Krông Pắk District Dak Lak 17 0.11%
Lục Yên District Yên Bái 17 0.11%
Kiến Xương District Thai Binh 17 0.11%
Phú Lương District Thai Nguyen 17 0.11%
Lộc Hà District Ha Tinh 16 0.11%
Bình Long Bình Phước 16 0.11%
Tuyên Quang 16 0.11%
Cao Phong District Hoa Binh 16 0.11%
Sơn Hòa District Phú Yên 16 0.11%
Vạn Ninh District Khánh Hòa 16 0.11%
Nam Sách District Hai Duong 16 0.11%
Sông Hinh District Phú Yên 16 0.11%
Kim Bảng Hà Nam 16 0.11%
Hàm Tân Bình Thuận 16 0.11%
An Phú District An Giang 16 0.11%
Sông Lô District Vĩnh Phúc 16 0.11%
Ý Yên District Nam Dinh 16 0.11%
Hạ Hòa District Phu Tho Province 16 0.11%
Giồng Trôm District Ben Tre 16 0.11%
Triệu Sơn District Thanh Hoa 16 0.11%
Gio Linh District Quảng Trị 16 0.11%
Mỏ Cày Bắc District Ben Tre 16 0.11%
Tam Dương District Vĩnh Phúc 16 0.11%
Thanh Thủy Phu Tho Province 16 0.11%
Long Phu District Soc Trang 15 0.10%
Châu Thành District An Giang 15 0.10%
Tháp Mười District Dong Thap 15 0.10%
Mỷ Tho Tien Giang 15 0.10%
Hải An Hai Phong 15 0.10%
Văn Giang Hưng Yên 15 0.10%
Con Cuông District Nghe An 15 0.10%
Khánh Hòa 15 0.10%
Cẩm Khê District Phu Tho Province 15 0.10%
An Minh District Kien Giang 15 0.10%
Tân Châu District Tây Ninh 15 0.10%
Phú Giáo District Binh Duong 15 0.10%
Thạnh Trị District Soc Trang 15 0.10%
Thanh Sơn District Phu Tho Province 15 0.10%
Thủ Thừa District Long An 15 0.10%
Hoằng Hóa District Thanh Hoa 15 0.10%
Tánh Linh District Bình Thuận 15 0.10%
Mai Sơn District Son La 15 0.10%
Sông Công Thai Nguyen 15 0.10%
District 3 Ho Chi Minh City 15 0.10%
Yên Mỹ District Hung Yen 15 0.10%
Văn Chấn District Yên Bái 15 0.10%
Tân Hồng District Dong Thap 14 0.09%
Châu Thành A Hau Giang 14 0.09%
Ninh Sơn District Ninh Thuận 14 0.09%
U Minh District Ca Mau 14 0.09%
District 1 Ho Chi Minh City 14 0.09%
Thạnh Phú District Ben Tre 14 0.09%
Chư Prông District Gia Lai 14 0.09%
Chư Sê District Gia Lai 14 0.09%
District 5 Ho Chi Minh City 14 0.09%
Krông Ana District Dak Lak 14 0.09%
Ba Bể District Bắc Kạn Province 14 0.09%
Son Dong District Bac Giang 14 0.09%
Quỳ Hợp District Nghe An 14 0.09%
Hiệp Đức District Quảng Nam 14 0.09%
Hà Trung District Thanh Hoa 14 0.09%
Giồng Riềng Kien Giang 14 0.09%
An Biên District Kien Giang 14 0.09%
Tân Yên District Bac Giang 14 0.09%
Thanh Bình District Dong Thap 14 0.09%
Lập Thạch District Vĩnh Phúc 14 0.09%
Hanoi 14 0.09%
Phú Yên 14 0.09%
Hàm Thuận Nam District Bình Thuận 14 0.09%
Nho Quan District Ninh Bình 14 0.09%
Châu Thành District Long An 14 0.09%
Hàm Tân District Bình Thuận 14 0.09%
Tân Lạc District Hoa Binh 14 0.09%
Nam Đàn District Nghe An 14 0.09%
Thoại Sơn An Giang 14 0.09%
Vĩnh Thuận District Kien Giang 13 0.09%
Bắc Hà District Lao Cai 13 0.09%
Tân Thành Hau Giang 13 0.09%
Tam Đảo District Vĩnh Phúc 13 0.09%
Lâm Thao District Phu Tho Province 13 0.09%
Trà Ôn District Vinh Long 13 0.09%
Lý Nhân District Hà Nam 13 0.09%
Ân Thi District Hung Yen 13 0.09%
Cái Răng Cần Thơ 13 0.09%
Bát Xát District Lao Cai 13 0.09%
Đạ Tẻh District Lam Dong 13 0.09%
Trần Văn Thời District Ca Mau 13 0.09%
Lạc Sơn District Hoa Binh 13 0.09%
Can Lộc District Ha Tinh 13 0.09%
Thới Bình Ca Mau 13 0.09%
Chiêm Hoá District Tuyên Quang 13 0.09%
Bác Ái District Ninh Thuận 13 0.09%
Kiến Thụy Hai Phong 13 0.09%
Phước Long Bình Phước 12 0.08%
Tây Hòa District Phú Yên 12 0.08%
Văn Lâm Hưng Yên 12 0.08%
Quế Phong District Nghe An 12 0.08%
Krông Búk Dak Lak 12 0.08%
Thường Xuân District Thanh Hoa 12 0.08%
Nhà Bè Ho Chi Minh City 12 0.08%
Vĩnh Long Vinh Long 12 0.08%
Ngô Quyền Hai Phong 12 0.08%
Giao Thủy District Nam Dinh 12 0.08%
Chi Lăng District Lạng Sơn 12 0.08%
Yên Lạc District Vĩnh Phúc 12 0.08%
Krông Nô District Dak Nong 12 0.08%
Phú Ninh District Quảng Nam 12 0.08%
Ba Ria Vung Tau 12 0.08%
Hồng Ngự District Dong Thap 12 0.08%
Tam Nông District Phu Tho Province 12 0.08%
Bù Đốp District Binh Phuoc 12 0.08%
Uông Bí Quảng Ninh 12 0.08%
Ia Grai District Gia Lai 12 0.08%
Phúc Yên Vĩnh Phúc 12 0.08%
District 11 Ho Chi Minh City 12 0.08%
Cần Giờ Ho Chi Minh City 12 0.08%
Thuận Châu District Son La 12 0.08%
Mỏ Cày Nam District Ben Tre 12 0.08%
Thanh Liêm District Hà Nam 12 0.08%
Đức Cơ District Gia Lai 12 0.08%
Tân Sơn District Phu Tho Province 12 0.08%
Kinh Môn Hai Duong 12 0.08%
Phong Điền District Thua Thien Hue 12 0.08%
Phụng Hiệp District Hau Giang 12 0.08%
Giá Rai District Bac Lieu 11 0.07%
Đăk Mil District Dak Nong 11 0.07%
Châu Thành Hậu Giang 11 0.07%
Krông Năng District Dak Lak 11 0.07%
Cam Thủy Thanh Hoa 11 0.07%
Bình Giang District Hai Duong 11 0.07%
Hoa Lư District Ninh Bình 11 0.07%
Tx Thái Hòa Nghe An 11 0.07%
Yên Khánh District Ninh Bình 11 0.07%
Tam Nông District Dong Thap 11 0.07%
Cầu Ngang District Tra Vinh 11 0.07%
Vĩnh Lợi Bac Lieu 11 0.07%
Sa Pa Lao Cai 11 0.07%
Tân Biên District Tây Ninh 11 0.07%
Kiến An Hai Phong 11 0.07%
Phù Ninh District Phú Thọ Phu Tho Province 11 0.07%
Mộc Hóa District Long An 11 0.07%
Ninh Giang District Hai Duong 11 0.07%
Tiên Phước District Quảng Nam 11 0.07%
Hồng Lĩnh Ha Tinh 11 0.07%
Lạc Dương District Lam Dong 11 0.07%
Lương Tài District Bac Ninh Province 11 0.07%
An Khê District Gia Lai 11 0.07%
Ba Tri District Ben Tre 11 0.07%
Kiên Lương District Kien Giang 10 0.07%
Buôn Đôn District Dak Lak 10 0.07%
Vụ Bản District Nam Dinh 10 0.07%
Phú Tân District Ca Mau 10 0.07%
Hậu Lộc District Thanh Hoa 10 0.07%
Kim Động Hung Yen 10 0.07%
Yên Thế District Bac Giang 10 0.07%
Gia Lộc District Hai Duong 10 0.07%
Hòa An District Cao Bang 10 0.07%
Phù Cừ District Hung Yen 10 0.07%
My Hao Hung Yen 10 0.07%
Bình Xuyên District Vĩnh Phúc 10 0.07%
Yên Mô District Ninh Bình 10 0.07%
Hương Trà District Thua Thien Hue 10 0.07%
Dương Kinh Hai Phong 10 0.07%
Đăk Glong District Dak Nong 10 0.07%
Thanh Hà Hai Duong 10 0.07%
Nghĩa Đàn District Nghe An 10 0.07%
Hồng Ngự Dong Thap 10 0.07%
Quảng Ninh District Quang Binh Province 10 0.07%
Gò Công Tây District Tien Giang 10 0.07%
Trần Đề District Soc Trang 10 0.07%
Tuyên Hóa District Quang Binh Province 10 0.07%
Yên Lập District Phu Tho Province 10 0.07%
Duy Tiên Hà Nam 9 0.06%
Gia Viễn District Ninh Bình 9 0.06%
Tiên Yên District Quảng Ninh 9 0.06%
Chí Linh District Hai Duong 9 0.06%
Năm Căn District Ca Mau 9 0.06%
Hà Tiên Kiên Giang 9 0.06%
Hương Hóa Quảng Trị 9 0.06%
Phước Long Bac Lieu 9 0.06%
Minh Hóa Quang Binh Province 9 0.06%
Ayun Pa Gia Lai 9 0.06%
Long An 9 0.06%
Phú Quý Bình Thuận 9 0.06%
Cư Kuin District Dak Lak 9 0.06%
Tân Phước District Tien Giang 9 0.06%
Định Hóa District Thai Nguyen 9 0.06%
Cư Jút District Dak Nong 9 0.06%
Kien Giang 9 0.06%
District 4 Ho Chi Minh City 8 0.05%
Quảng Bình District Ha Giang 8 0.05%
Hàm Yên District Tuyên Quang 8 0.05%
Đắk Pơ District Gia Lai 8 0.05%
Đông Sơn District Thanh Hoa 8 0.05%
Ben Tre 8 0.05%
Ha Tinh 8 0.05%
Bảo Yên District Lao Cai 8 0.05%
Gò Quao District Kien Giang 8 0.05%
Thanh Miện District Hai Duong 8 0.05%
Ninh Thuận 8 0.05%
Tien Giang 8 0.05%
Krông Pa District Gia Lai 8 0.05%
Mang Yang District Gia Lai 8 0.05%
An Giang 8 0.05%
Đam Rông District Lam Dong 8 0.05%
Vinh Linh District Quảng Trị 8 0.05%
Châu Đốc An Giang 7 0.05%
Bình Liêu District Quảng Ninh 7 0.05%
Dong Hai Bac Lieu 7 0.05%
Hoà Bình Bac Lieu 7 0.05%
Mỹ Tú Soc Trang 7 0.05%
Ngọc Hồi District Kon Tum 7 0.05%
Đức Thọ District Ha Tinh 7 0.05%
Thành Phố Huế Thừa Thiênhuế 7 0.05%
Gia Bình District Bac Ninh Province 7 0.05%
Xuân Trường District Nam Dinh 7 0.05%
Tân Trụ District Long An 7 0.05%
Hương Khê District Ha Tinh 7 0.05%
Hồng Bàng Hải Phòng 7 0.05%
Đức Huệ District Long An 7 0.05%
Đắk Hà District Kon Tum 7 0.05%
Mai Chau District Hoa Binh 7 0.05%
Chư Păh District Gia Lai 7 0.05%
Vị Xuyên District Ha Giang 7 0.05%
Thuận Bắc District Ninh Thuận 7 0.05%
Vĩnh Lộc District Thanh Hoa 7 0.05%
Bến Cầu District Tây Ninh 7 0.05%
Soc Trang 7 0.05%
Cam Lộ District Quảng Trị 7 0.05%
Nghe An 7 0.05%
Yên Thủy District Hoa Binh 7 0.05%
Phú Thiện District Gia Lai 7 0.05%
Trấn Yên District Yên Bái 7 0.05%
Thị Xã Lai Châu Lai Chau 6 0.04%
Thành Phố Thanh Hóa Thanh Hoá 6 0.04%
Quảng Ninh 6 0.04%
Bac Lieu 6 0.04%
Vị Thủy District Hau Giang 6 0.04%
Dak Nong 6 0.04%
Cù Lao Dung District Soc Trang 6 0.04%
Tân Hưng District Long An 6 0.04%
Phù Yên District Son La 6 0.04%
Như Xuân District Thanh Hoa 6 0.04%
Quảng Hòa District Cao Bang 6 0.04%
Yên Bái 6 0.04%
Thua Thien Hue 6 0.04%
Đông Giang Quảng Nam 6 0.04%
Ngọc Hiển District Ca Mau 6 0.04%
Châu Thành District Sóc Trăng Province Soc Trang 6 0.04%
Mèo Vạc District Ha Giang 6 0.04%
Đạ Huoai District Lam Dong 6 0.04%
Quang Binh Province 6 0.04%
Gò Công Tien Giang 6 0.04%
Hung Yen 6 0.04%
Tiểu Cần District Tra Vinh 6 0.04%
Kim Sơn District Ninh Bình 6 0.04%
Tây Hồ Hanoi 6 0.04%
Cát Tiên District Lam Dong 6 0.04%

Top Cities by Variety Stores Volume (791 cities)

City Variety Stores Market Share
Hanoi 212 1.43%
Dong Nai 143 0.96%
Binh Duong 130 0.88%
Quảng Ngãi 119 0.80%
Thai Binh 115 0.78%
Binh Duong 107 0.72%
Ho Chi Minh City 104 0.70%
Ho Chi Minh City 102 0.69%
Ho Chi Minh City 98 0.66%
Lam Dong 98 0.66%
Hanoi 96 0.65%
Khánh Hòa 94 0.63%
Ho Chi Minh City 91 0.61%
Thanh Hoá 90 0.61%
Ho Chi Minh City 86 0.58%
Đắk Lắk 83 0.56%
Binh Duong 81 0.55%
Ho Chi Minh City 80 0.54%
Binh Duong 79 0.53%
Ho Chi Minh City 78 0.53%
Bình Định 72 0.49%
Quang Binh Province 72 0.49%
Binh Phuoc 70 0.47%
Ho Chi Minh City 70 0.47%
Cần Thơ 65 0.44%
Quảng Ngãi 65 0.44%
Lao Cai 64 0.43%
Ho Chi Minh City 64 0.43%
Nghe An 63 0.42%
Ho Chi Minh City 63 0.42%
Tien Giang 62 0.42%
Gia Lai 62 0.42%
Bình Định 62 0.42%
Quảng Ngãi 62 0.42%
Bac Ninh Province 61 0.41%
Hanoi 61 0.41%
Thai Binh 58 0.39%
Ho Chi Minh City 57 0.38%
Dong Nai 57 0.38%
Bình Định 57 0.38%
Lam Dong 56 0.38%
Quảng Ngãi 56 0.38%
Nghe An 56 0.38%
Kien Giang 55 0.37%
Hanoi 55 0.37%
Thừa Thiênhuế 54 0.36%
Hanoi 54 0.36%
Lam Dong 54 0.36%
Lao Cai 54 0.36%
Kon Tum 54 0.36%

How You Can Use Variety Stores Data from Vietnam

Our comprehensive dataset of 14,826 Variety stores in Vietnam empowers you to reach the right audience through multiple channels. Here are key ways this data can give you a competitive edge in the variety store industry.

Market Research & Competitive Analysis

Analyze trends, saturation, and competitor presence across 751 states in Vietnam to uncover underserved areas and high-potential markets for Variety stores.

Lead Generation & Sales Prospecting

Find and reach Variety stores in Vietnam using verified phone numbers, websites, and category filters for smarter, targeted prospecting.

Location Intelligence & Expansion Planning

Plan new variety store openings or rollouts using density maps and insights from our 14,826 listings to target low-competition, high-demand zones in Vietnam.

AI & NLP Model Training

Train machine learning models with structured data and real user reviews from 14,826 Variety stores for improved sentiment analysis and recommendation systems.

Real Estate & Investment Insights

Evaluate commercial potential in Vietnam by analyzing the distribution of Variety stores across 791 cities and their activity trends.

Email Marketing Campaigns

Run targeted email campaigns to Variety stores in Vietnam using verified email addresses for personalized outreach and improved conversion rates.

Cold Calling & Telemarketing

Use up-to-date phone numbers from our 14,826 Variety stores database to initiate effective conversations and improve call conversion rates.

Direct Mail Marketing

Send promotional materials to Variety stores across Vietnam using accurate mailing addresses for targeted delivery and higher response rates.

Social Media Outreach

Engage Variety stores in Vietnam via Instagram, LinkedIn, or Facebook using curated profile data for multi-channel marketing.

Footfall & Demand Estimation

Estimate local foot traffic and demand by analyzing the concentration of Variety stores in specific regions of Vietnam and their popularity metrics.

Local SEO & Digital Services

Optimize marketing strategies for Variety stores by studying GMB listings, ratings, and categories used by top-performing competitors in Vietnam.

Mapping & Navigation Integration

Add variety store POI data to your apps for delivery, logistics, or travel using accurate coordinates from 14,826 verified locations in Vietnam.

Ready to Access Complete Variety Stores Data from Vietnam?

Unlock the complete dataset of 14,826 verified Variety stores in Vietnam available in multiple formats (JSON, CSV, Excel). Our data covers 751 states/regions and 791 major cities with comprehensive business information. Get your free sample today and see the data quality that sets us apart!

BUY THIS DATA

Explore Variety Stores Data in Other Markets

Discover Variety stores data across different countries and regions for comprehensive market analysis and international expansion opportunities beyond Vietnam.