How Many Stores are in Vietnam?

There are 192,011 Stores in Vietnam as of July, 2025. Our database covers major metropolitan areas including Dong Nai and Hanoi , which feature substantial concentrations of Stores— 2,665 locations in Dong Nai and 2,584 in Hanoi . Dong Nai alone represents approximately 1.39% of all Stores in Vietnam.

Data last updated: July, 2025

BUY THIS DATA  

Data Sample Preview

Here's a preview of our data. This sample shows only 10 out of 192,011 total Stores available in our complete dataset.

Business Name City State/Region Phone Email Website Rating Reviews
The Sages Modern Bespoke Suit Tailo... Ho Chi Minh City District 1, Ho Chi Minh City 📞 ✉️ 🔗 4.9⭐ 93
Kimbo Custom Tailor Quảng Nam N/A 📞 ✉️ 🔗 5⭐ 15
The Wooden Model Design Lam Dong Bảo Lộc, Lam Dong 📞 ✉️ 🔗 0⭐ 0
Shop hamster Tấn Lộc Long An Đức Hòa, Long An 📞 ✉️ 🔗 4.4⭐ 14
Điện máy XANH Ấp Bắc Tien Giang Mỷ Tho, Tien Giang 📞 ✉️ 🔗 4.4⭐ 150
Bao Chau shop Elec Hải Phòng Ngô Quyền, Hai Phong 📞 ✉️ 🔗 4.5⭐ 72
Golden Gerbera Mart Ho Chi Minh City N/A 📞 ✉️ 🔗 4.3⭐ 89
Sense City Pham Van Dong Ho Chi Minh City Thu Duc, Ho Chi Minh City 📞 ✉️ 🔗 4.5⭐ 8015
RONI shoes & hand bags Quảng Nam N/A 📞 ✉️ 🔗 4.5⭐ 2
Authentic Bat Trang - Ceramic shop Hanoi Hoàn Kiếm, Hanoi 📞 ✉️ 🔗 4.9⭐ 451

Available in multiple formats: CSV, JSON, Excel | Verified and updated data | Instant download after purchase

What Data Do We Provide?

Our dataset for Stores in Vietnam is one of the most comprehensive in the industry. As of July, 2025, we have compiled data on 192,011 verified listings.

📋
Essential Business Details

Complete business name, full address, and operational hours for all 192,011 Stores

📞
Verified Contact Information

Direct phone numbers, email addresses, and website URLs for Stores across Vietnam

Customer Engagement Metrics

Average ratings, total review counts, and customer feedback data from Stores in Vietnam

📍
Precise Geolocation Data

Exact latitude/longitude coordinates and regional distribution across 1214 states in Vietnam

Complete Data Fields for Stores in Vietnam:

Each of the 192,011 Stores records includes:

  • Business Name
  • Complete Street Address
  • Website URL
  • Phone Number
  • Email Address
  • Customer Rating
  • Review Count
  • Photo Count
  • Business Timezone
  • Latitude Coordinates
  • Longitude Coordinates
  • Business Categories
  • Price Range Information
  • Rating Distribution
  • Business Photos
  • Popular Times Data
  • Additional Business Info
  • Key Business Highlights
  • Operating Hours
  • Topic Categories
  • Owner Information
  • Google Maps URL
  • Last Updated Date

Top Markets & Regions for Stores in Vietnam

Discover the states and cities with the highest concentration of Stores to identify market opportunities and competitive landscapes. For example, _Tân Bình, Ho Chi Minh City leads with 2,480 Stores, representing 1.29% of the total market.

Leading States/Regions (1214 total)

State/Region Stores Market Share
Tân Bình Ho Chi Minh City 2,480 1.29%
Bình Tan Ho Chi Minh City 2,397 1.25%
District 12 Ho Chi Minh City 2,365 1.23%
Hoàn Kiếm Hanoi 2,354 1.23%
Gò Vấp Ho Chi Minh City 2,311 1.20%
Đống Đa Hanoi 2,307 1.20%
Thu Duc Ho Chi Minh City 2,163 1.13%
Tân Phú Ho Chi Minh City 2,002 1.04%
Hà Đông Hanoi 1,755 0.91%
Hóc Môn Ho Chi Minh City 1,754 0.91%
Bình Thạnh Ho Chi Minh City 1,664 0.87%
Bình Chánh Ho Chi Minh City 1,569 0.82%
Hai Bà Trưng District Hanoi 1,453 0.76%
Hoàng Mai Hanoi 1,445 0.75%
Ba Đình Hanoi 1,441 0.75%
Thuận An Bình Dương 1,427 0.74%
District 1 Ho Chi Minh City 1,386 0.72%
Thanh Xuân Hanoi 1,353 0.70%
Cau Giay Hanoi 1,348 0.70%
Hải Châu District Da Nang 1,278 0.67%
District 5 Ho Chi Minh City 1,182 0.62%
Di An Binh Duong 1,159 0.60%
District 7 Ho Chi Minh City 1,154 0.60%
Vũng Tàu Bà Rịa Vũng Tàu 1,150 0.60%
Dong Nai 1,140 0.59%
District 10 Ho Chi Minh City 1,120 0.58%
District 3 Ho Chi Minh City 1,075 0.56%
Ninh Kiều Cần Thơ 1,066 0.56%
Thành Phố Thái Nguyên Thái Nguyên 1,030 0.54%
Củ Chi Ho Chi Minh City 1,012 0.53%
Long Bien Hanoi 957 0.50%
Đông Anh Hanoi 849 0.44%
Binh Duong 837 0.44%
Thành Phố Pleiku Gia Lai 837 0.44%
Thành Phố Đà Lạt Lam Dong 813 0.42%
Thanh Trì Hanoi 812 0.42%
Gia Lâm Hanoi 809 0.42%
Tp Nam Định Nam Dinh 798 0.42%
Thành Phố Hạ Long Quảng Ninh 785 0.41%
Tan Uyen District Binh Duong 772 0.40%
Thành Phố Hải Dương Hải Dương 753 0.39%
Thành Phố Phan Thiết Bình Thuận 751 0.39%
Tây Ninh 750 0.39%
District 11 Ho Chi Minh City 734 0.38%
District 8 Ho Chi Minh City 728 0.38%
Bảo Lộc Lam Dong 707 0.37%
Nam Từ Liêm Hanoi 687 0.36%
Bắc Từ Liêm Hanoi 679 0.35%
Quận 2 Ho Chi Minh City 669 0.35%
District 6 Ho Chi Minh City 669 0.35%
Quảng Nam 635 0.33%
Chương Mỹ Hanoi 618 0.32%
Thành Phố Long Xuyên An Giang 610 0.32%
Ninh Bình 603 0.31%
Thanh Hoa 596 0.31%
Tây Hồ Hanoi 595 0.31%
Thành Phố Cà Mau Ca Mau 580 0.30%
Thanh Khê District Da Nang 563 0.29%
Trảng Bom District Dong Nai 562 0.29%
Liên Chiểu Đà Nẵng 535 0.28%
Quảng Ngãi 534 0.28%
Cẩm Lệ District Da Nang 526 0.27%
Thủy Nguyên Hai Phong 523 0.27%
Mỷ Tho Tien Giang 515 0.27%
Thành Phố Việt Trì Phu Tho Province 514 0.27%
Đức Hòa Long An 500 0.26%
Kon Tum 498 0.26%
Đức Trọng District Lam Dong 494 0.26%
Bình Thuận 490 0.26%
Ngô Quyền Hai Phong 480 0.25%
Long Thành District Dong Nai 464 0.24%
Trà Vinh Tra Vinh 445 0.23%
Hoài Đưc Hanoi 444 0.23%
Thành Phố Yên Bái Yên Bái 443 0.23%
Long Khanh Dong Nai 436 0.23%
Phan Rangtháp Chàm Ninh Thuận 435 0.23%
Tấm Kỳ Quảng Nam 429 0.22%
Bình Định 428 0.22%
Điện Bàn Quảng Nam 428 0.22%
Hải Hậu District Nam Dinh 419 0.22%
Xuân Lộc District Dong Nai 416 0.22%
Việt Yên District Bac Giang 408 0.21%
Cai Lậy District Tien Giang 403 0.21%
Thanh Oai Hanoi 395 0.21%
Bac Ninh Province 391 0.20%
Ý Yên District Nam Dinh 391 0.20%
Quỳnh Lưu District Nghe An 390 0.20%
Mê Linh Hanoi 388 0.20%
Thái Bình 385 0.20%
Hòa Thành District Tây Ninh 384 0.20%
Phú Xuyên Hanoi 377 0.20%
Hiệp Hòa Bac Giang 374 0.19%
Nghe An 368 0.19%
Tân Thành Ba Ria Vung Tau 365 0.19%
Sơn Trà Da Nang 364 0.19%
Hoài Nhơn District Bình Định 362 0.19%
Ngũ Hành Sơn Da Nang 357 0.19%
Nhà Bè Ho Chi Minh City 356 0.19%
Tuyên Quang 356 0.19%
Thuận Thành Bac Ninh Province 349 0.18%
Ha Tinh Ha Tinh 349 0.18%
Phổ Yên Thái Nguyên 348 0.18%
Đông Hưng District Thai Binh 347 0.18%
Đồng Hới Quang Binh Province 342 0.18%
Định Quán District Dong Nai 342 0.18%
Ba Ria Vung Tau 341 0.18%
Thạch Thất Hanoi 338 0.18%
Vĩnh Tường Vĩnh Phúc 337 0.18%
Châu Thành District Tien Giang 337 0.18%
Lục Ngạn District Bac Giang 334 0.17%
Lạng Giang District Bac Giang 334 0.17%
Gia Lai 331 0.17%
Son Tinh District Quang Ngai 330 0.17%
Binh Phuoc 329 0.17%
Lục Nam District Bac Giang 329 0.17%
Hòa Vang Da Nang 323 0.17%
Quảng Xương District Thanh Hoa 323 0.17%
Quảng Ninh 318 0.17%
Châu Đức District Ba Ria Vung Tau 318 0.17%
Tien Giang 318 0.17%
Sơn Tây Hanoi 317 0.17%
Hàm Thuận Bắc District Bình Thuận 314 0.16%
An Nhơn Bình Định 313 0.16%
District 4 Ho Chi Minh City 309 0.16%
Lam Dong 304 0.16%
Cái Bè District Tien Giang 303 0.16%
Quỳnh Phụ Thai Binh 300 0.16%
Đức Linh District Bình Thuận 299 0.16%
Nhơn Trạch District Dong Nai 298 0.16%
Hồng Bàng Hải Phòng 297 0.15%
Tân Yên District Bac Giang 293 0.15%
Phu Quoc Kien Giang 292 0.15%
Hưng Hà District Thai Binh 287 0.15%
Lâm Hà District Lam Dong 285 0.15%
Di Linh District Lam Dong 284 0.15%
Thái Thụy Thai Binh 281 0.15%
Kiến An Hai Phong 280 0.15%
Hàm Tân Bình Thuận 280 0.15%
Tân Phú District Dong Nai 276 0.14%
Phù Cát District Bình Định 276 0.14%
Cam Ranh Khánh Hòa 273 0.14%
Hừng Yên Hung Yen 272 0.14%
Giao Thủy District Nam Dinh 271 0.14%
Vũ Thư District Thai Binh 271 0.14%
Sa Đéc Province Dong Thap 270 0.14%
Hoằng Hóa District Thanh Hoa 269 0.14%
Diễn Châu District Nghe An 268 0.14%
Nghĩa Hưng District Nam Dinh 268 0.14%
Hải An Hai Phong 266 0.14%
Quốc Oai Hanoi 266 0.14%
Tiên Du District Bac Ninh Province 266 0.14%
Cân Giuôc Long An 264 0.14%
Thọ Xuân District Thanh Hoa 264 0.14%
Châu Thành District Ben Tre 263 0.14%
Vĩnh Cửu District Dong Nai 263 0.14%
Dak Lak 262 0.14%
Bảo Lâm District Lam Dong 260 0.14%
Yên Thành District Nghe An 260 0.14%
Quế Võ District Bac Ninh Province 259 0.13%
Yên Phong Bac Ninh Province 256 0.13%
Mỏ Cày Nam District Ben Tre 256 0.13%
Thành Phố Lạng Sơn Lạng Sơn 255 0.13%
Yên Dũng District Bac Giang 253 0.13%
Kiến Xương District Thai Binh 253 0.13%
Bac Giang 251 0.13%
Uông Bí Quảng Ninh 250 0.13%
Châu Thành District Kien Giang 249 0.13%
Yên Mỹ District Hung Yen 248 0.13%
Tĩnh Gia District Thanh Hoa 247 0.13%
Chợ Mới District An Giang 244 0.13%
Duy Xuyên District Quảng Nam 243 0.13%
Chí Linh District Hai Duong 243 0.13%
Nui Thanh District Quảng Nam 243 0.13%
Cẩm Giàng District Hai Duong 243 0.13%
Thăng Bình District Quảng Nam 243 0.13%
Cái Răng Cần Thơ 242 0.13%
Tiền Hải District Thai Binh 242 0.13%
Hai Duong 241 0.13%
Ninh Hòa Khánh Hòa 240 0.12%
Long An 239 0.12%
Duy Tiên Hà Nam 237 0.12%
Đồng Hỷ District Thai Nguyen 236 0.12%
Nam Dinh 234 0.12%
Long Điền Ba Ria Vung Tau 234 0.12%
Tuy Phước District Bình Định 234 0.12%
Phúc Yên Vĩnh Phúc 234 0.12%
Xuyên Mộc District Ba Ria Vung Tau 234 0.12%
Sơn Dương District Tuyên Quang 232 0.12%
Châu Đốc An Giang 232 0.12%
Bình Sơn District Quang Ngai 232 0.12%
Lý Nhân District Hà Nam 232 0.12%
Krông Pắk District Dak Lak 232 0.12%
Đông Triều District Quảng Ninh 232 0.12%
Thống Nhất District Dong Nai 231 0.12%
Bình Xuyên District Vĩnh Phúc 231 0.12%
Cao Lãnh Dong Thap 230 0.12%
Triệu Sơn District Thanh Hoa 229 0.12%
Văn Giang Hưng Yên 226 0.12%
Hàm Thuận Nam District Bình Thuận 224 0.12%
Nga Sơn District Thanh Hoa 223 0.12%
Chợ Lách District Ben Tre 223 0.12%
Nam Trực District Nam Dinh 223 0.12%
Cẩm Khê District Phu Tho Province 222 0.12%
Cần Đước District Long An 220 0.11%
Bình Đại District Ben Tre 220 0.11%
Ea Kar District Dak Lak 220 0.11%
Phú Bình Thai Nguyen 219 0.11%
Gò Dầu District Tây Ninh 219 0.11%
Quảng Trạch District Quang Binh Province 219 0.11%
Nam Sách District Hai Duong 218 0.11%
Nho Quan District Ninh Bình 217 0.11%
Cư Mgar District Dak Lak 217 0.11%
Ben Tre 216 0.11%
Yên Lạc District Vĩnh Phúc 216 0.11%
Hung Yen 215 0.11%
Vĩnh Bảo Hải Phòng 214 0.11%
Yên Hưng Quảng Ninh 214 0.11%
Thanh Hà Hai Duong 212 0.11%
Bình Giang District Hai Duong 209 0.11%
Kim Sơn District Ninh Bình 209 0.11%
Đại Lộc Quảng Nam 209 0.11%
Tư Nghĩa District Quang Ngai 208 0.11%
Đô Lương District Nghe An 208 0.11%
Ba Tri District Ben Tre 208 0.11%
Tứ Kỳ Hai Duong 207 0.11%
Nông Cống District Thanh Hoa 206 0.11%
Bù Đăng District Binh Phuoc 206 0.11%
Phúc Thọ Hanoi 202 0.11%
Thanh Chương District Nghe An 202 0.11%
Ứng Hòa Hanoi 202 0.11%
Cẩm Mỹ District Dong Nai 201 0.10%
Xuân Trường District Nam Dinh 201 0.10%
Kỳ Anh District Ha Tinh 200 0.10%
Đăk Rlấp District Dak Nong 200 0.10%
Nghi Lộc District Nghe An 199 0.10%
Trảng Bàng Tây Ninh 198 0.10%
Kinh Môn Hai Duong 198 0.10%
Lập Thạch District Vĩnh Phúc 196 0.10%
Đoan Hùng District Phu Tho Province 195 0.10%
Gia Lộc District Hai Duong 194 0.10%
Tháp Mười District Dong Thap 193 0.10%
Ân Thi District Hung Yen 193 0.10%
Soc Trang 192 0.10%
Tam Dương District Vĩnh Phúc 192 0.10%
Yên Sơn District Tuyên Quang 192 0.10%
Tiên Lãng Hai Phong 191 0.10%
Trà Ôn District Vinh Long 191 0.10%
Đại Từ District Thai Nguyen 191 0.10%
Cẩm Xuyên District Ha Tinh 190 0.10%
Giồng Trôm District Ben Tre 190 0.10%
Chơn Thành District Binh Phuoc 188 0.10%
Gia Bình District Bac Ninh Province 187 0.10%
Vũng Liêm District Vinh Long 187 0.10%
Văn Lâm Hưng Yên 186 0.10%
Phú Lương District Thai Nguyen 186 0.10%
Chợ Gạo District Tien Giang 184 0.10%
Ninh Giang District Hai Duong 184 0.10%
Lấp Vò District Dong Thap 183 0.10%
Phù Mỹ District Bình Định 182 0.09%
My Hao Hung Yen 182 0.09%
Yên Định District Thanh Hoa 182 0.09%
Gia Nghĩa Dak Nong 180 0.09%
Ninh Phước District Ninh Thuận 180 0.09%
Dương Minh Châu District Tây Ninh 179 0.09%
Vụ Bản District Nam Dinh 179 0.09%
Phu Tho Province 178 0.09%
Châu Thành District Tây Ninh 178 0.09%
Mỹ Đức Hanoi 177 0.09%
Hòn Đất District Kien Giang 177 0.09%
Sông Lô District Vĩnh Phúc 177 0.09%
Yên Khánh District Ninh Bình 175 0.09%
Diên Khánh District Khánh Hòa 175 0.09%
Hậu Lộc District Thanh Hoa 175 0.09%
Long Hồ District Vinh Long 175 0.09%
Đức Phổ District Quang Ngai 174 0.09%
Lộc Ninh Bình Phước 174 0.09%
Thanh Miện District Hai Duong 173 0.09%
Tuy Phong District Bình Thuận 173 0.09%
Thiệu Hóa District Thanh Hoa 173 0.09%
Châu Thành District Trà Vinh Province Tra Vinh 172 0.09%
Phú Giáo District Binh Duong 171 0.09%
Lương Tài District Bac Ninh Province 171 0.09%
Bình Lục District Hà Nam 170 0.09%
Bau Bang Binh Duong 169 0.09%
Lai Vung District Dong Thap 169 0.09%
Vị Thanh Hậu Giang 168 0.09%
Mỹ Xuyên District Soc Trang 167 0.09%
Kim Bảng Hà Nam 167 0.09%
Móng Cái Quảng Ninh 166 0.09%
Bù Gia Mập District Binh Phuoc 166 0.09%
Thạch Thành District Thanh Hoa 163 0.08%
Mộc Châu District Son La 163 0.08%
Phú Vang District Thua Thien Hue 161 0.08%
Vĩnh Long Vinh Long 160 0.08%
Kim Động Hung Yen 160 0.08%
Tân Hịêp Kien Giang 160 0.08%
Vạn Ninh District Khánh Hòa 160 0.08%
Tánh Linh District Bình Thuận 160 0.08%
Son La 160 0.08%
Ha Tinh 159 0.08%
Bac Lieu 158 0.08%
O Mon Cần Thơ 158 0.08%
Vĩnh Thạnh Cần Thơ 158 0.08%
Hà Nam 157 0.08%
Thạch Hà District Ha Tinh 156 0.08%
Càng Long District Tra Vinh 156 0.08%
Yên Bái 155 0.08%
Hạ Hòa District Phu Tho Province 155 0.08%
Thoại Sơn An Giang 155 0.08%
Cao Băng Cao Bang 154 0.08%
Thanh Ba District Phu Tho Province 154 0.08%
Phú Lộc Thừa Thiên Huế 154 0.08%
Kim Thành Hai Duong 154 0.08%
Tân Châu District Tây Ninh 152 0.08%
Thanh Sơn District Phu Tho Province 152 0.08%
Dầu Tiếng District Binh Duong 152 0.08%
Hồng Ngự Dong Thap 152 0.08%
Yên Thế District Bac Giang 150 0.08%
Tây Sơn District Bình Định 150 0.08%
Kiến Thụy Hai Phong 150 0.08%
An Lão Hải Phòng 149 0.08%
Mộ Đức District Quang Ngai 149 0.08%
Thạnh Phú District Ben Tre 148 0.08%
Cam Lâm District Khánh Hòa 148 0.08%
An Phú District An Giang 148 0.08%
Giồng Riềng Kien Giang 148 0.08%
Giá Rai District Bac Lieu 147 0.08%
Tam Bình District Vinh Long 146 0.08%
Hàm Tân District Bình Thuận 146 0.08%
Nam Đàn District Nghe An 146 0.08%
Bắc Quang District Ha Giang 145 0.08%
Cờ Đỏ Cần Thơ 144 0.07%
Phù Ninh District Phú Thọ Phu Tho Province 144 0.07%
Châu Phú District An Giang 144 0.07%
Đông Hòa District Phú Yên 143 0.07%
Bố Trạch District Quang Binh Province 143 0.07%
Thai Nguyen 143 0.07%
Phú Tân District An Giang 143 0.07%
Đơn Dương District Lam Dong 143 0.07%
Hương Sơn Ha Tinh 141 0.07%
Bình Long Bình Phước 140 0.07%
Chư Sê District Gia Lai 140 0.07%
Lệ Thủy District Quang Binh Province 140 0.07%
Thanh Liêm District Hà Nam 140 0.07%
Hoa Lư District Ninh Bình 139 0.07%
Duyên Hải District Tra Vinh 139 0.07%
Khánh Hòa 139 0.07%
Mỏ Cày Bắc District Ben Tre 139 0.07%
Lâm Thao District Phu Tho Province 138 0.07%
Trần Văn Thời District Ca Mau 138 0.07%
Phụng Hiệp District Hau Giang 138 0.07%
Can Lộc District Ha Tinh 137 0.07%
Ea Hleo District Dak Lak 136 0.07%
Kế Sách District Soc Trang 136 0.07%
Cầu Ngang District Tra Vinh 135 0.07%
Hà Trung District Thanh Hoa 135 0.07%
Tiên Lữ District Hung Yen 134 0.07%
Châu Thành District An Giang 133 0.07%
Long Mỹ District Hau Giang 133 0.07%
Đăk Mil District Dak Nong 131 0.07%
Nghĩa Hành District Quang Ngai 130 0.07%
Vĩnh Châu Soc Trang 129 0.07%
Đăk Song District Dak Nong 129 0.07%
Bình Thủy Cần Thơ 128 0.07%
Châu Thành District Dong Thap 128 0.07%
Đắk Đoa District Gia Lai 128 0.07%
Hương Thủy Thua Thien Hue 128 0.07%
Bắc Kạn Bắc Kạn Province 127 0.07%
Tân Thành Hau Giang 127 0.07%
Hàm Yên District Tuyên Quang 125 0.07%
Chư Prông District Gia Lai 125 0.07%
Yên Mô District Ninh Bình 125 0.07%
Gò Công Tien Giang 125 0.07%
Gia Viễn District Ninh Bình 124 0.06%
Quảng Trị 124 0.06%
Sông Cầu Phú Yên 122 0.06%
Trà Cú District Tra Vinh 121 0.06%
Quế Sơn District Quảng Nam 121 0.06%
Thành Phố Vũng Tầu Ba Ria Vung Tau 121 0.06%
Quang Binh Province 121 0.06%
Sông Công Thai Nguyen 121 0.06%
Phước Long Bình Phước 120 0.06%
Đông Sơn District Thanh Hoa 120 0.06%
Ngọc Lặc District Thanh Hoa 120 0.06%
Tam Điệp Ninh Bình 119 0.06%
Thanh Bình District Dong Thap 119 0.06%
Tân Kỳ District Nghe An 118 0.06%
An Khê District Gia Lai 118 0.06%
Bắc Bình District Bình Thuận 116 0.06%
Lục Yên District Yên Bái 116 0.06%
Thanh Thủy Phu Tho Province 116 0.06%
Văn Chấn District Yên Bái 116 0.06%
Cư Kuin District Dak Lak 115 0.06%
Mai Sơn District Son La 115 0.06%
Mang Thít District Vinh Long 114 0.06%
Hoài Ân District Bình Định 113 0.06%
Vĩnh Lộc District Thanh Hoa 113 0.06%
Krông Năng District Dak Lak 112 0.06%
Hớn Quản District Binh Phuoc 112 0.06%
Cà Mau 112 0.06%
Đất Đỏ District Ba Ria Vung Tau 112 0.06%
An Biên District Kien Giang 112 0.06%
Cam Thủy Thanh Hoa 111 0.06%
Lạc Sơn District Hoa Binh 111 0.06%
Hưng Nguyên District Nghe An 110 0.06%
An Minh District Kien Giang 109 0.06%
Thành Phố Điện Biên Phủ Dien Bien 109 0.06%
Thị Xã Lai Châu Lai Chau 108 0.06%
Tân Biên District Tây Ninh 108 0.06%
Cư Jút District Dak Nong 108 0.06%
Mỹ Lộc District Nam Dinh 107 0.06%
Tam Đảo District Vĩnh Phúc 106 0.06%
Đầm Dơi District Ca Mau 106 0.06%
Gò Công Tây District Tien Giang 105 0.05%
Phước Long Bac Lieu 104 0.05%
Gò Công Đông District Tien Giang 104 0.05%
Cầu Kè District Tra Vinh 102 0.05%
Văn Yên District Yên Bái 102 0.05%
Tây Hòa District Phú Yên 101 0.05%
Châu Thành A Hau Giang 101 0.05%
Tam Nông District Dong Thap 101 0.05%
Phú Ninh District Quảng Nam 101 0.05%
Định Hóa District Thai Nguyen 101 0.05%
Đức Thọ District Ha Tinh 100 0.05%
Tiểu Cần District Tra Vinh 100 0.05%
Vinh Long 100 0.05%
Châu Thành District Long An 100 0.05%
Vĩnh Phúc 98 0.05%
Hữu Lũng District Lạng Sơn 98 0.05%
Tra Vinh 98 0.05%
Son Dong District Bac Giang 98 0.05%
Bảo Thắng District Lao Cai 98 0.05%
Yên Bình District Yên Bái 97 0.05%
Hương Trà District Thua Thien Hue 97 0.05%
Tân Phước District Tien Giang 97 0.05%
Tân Châu An Giang 97 0.05%
Hoà Bình Bac Lieu 96 0.05%
Tân Thạnh District Long An 96 0.05%
Đạ Tẻh District Lam Dong 96 0.05%
Thới Bình Ca Mau 96 0.05%
Cần Giờ Ho Chi Minh City 96 0.05%
Tân Hồng District Dong Thap 95 0.05%
Dak Nong 95 0.05%
Dương Kinh Hai Phong 94 0.05%
Thủ Thừa District Long An 94 0.05%
Tam Nông District Phu Tho Province 93 0.05%
Hau Giang 93 0.05%
Ia Grai District Gia Lai 93 0.05%
Phong Điền District Thua Thien Hue 92 0.05%
Hương Khê District Ha Tinh 91 0.05%
Tuy An District Phú Yên 91 0.05%
Phú Yên 91 0.05%
Kiên Lương District Kien Giang 90 0.05%
Tx Thái Hòa Nghe An 90 0.05%
Nghi Xuân Hà Tĩnh 90 0.05%
Tiên Phước District Quảng Nam 90 0.05%
Vinh Linh District Quảng Trị 90 0.05%
Long Phu District Soc Trang 88 0.05%
Kim Bôi District Hoa Binh 88 0.05%
Bến Cầu District Tây Ninh 88 0.05%
Chiêm Hoá District Tuyên Quang 88 0.05%
Phong Điền Cần Thơ 87 0.05%
Hoa Binh 86 0.04%
Krông Nô District Dak Nong 86 0.04%
Tịnh Biên An Giang 85 0.04%
Thới Lai Cần Thơ 85 0.04%
Phù Cừ District Hung Yen 85 0.04%
Sa Pa Lao Cai 84 0.04%
Yên Lập District Phu Tho Province 84 0.04%
Lạng Sơn 84 0.04%
Đức Cơ District Gia Lai 83 0.04%
Kien Giang 83 0.04%
Tân Trụ District Long An 81 0.04%
Gio Linh District Quảng Trị 81 0.04%
Ninh Sơn District Ninh Thuận 80 0.04%
Vị Xuyên District Ha Giang 80 0.04%
Trần Đề District Soc Trang 80 0.04%
Đạ Huoai District Lam Dong 79 0.04%
Nghĩa Đàn District Nghe An 79 0.04%
Lộc Hà District Ha Tinh 78 0.04%
Hải Lăng District Quảng Trị 78 0.04%
Anh Sơn District Nghe An 78 0.04%
Hà Giang 77 0.04%
Hải Hà District Quảng Ninh 77 0.04%
Cái Nước District Ca Mau 77 0.04%
Châu Thành Hậu Giang 76 0.04%
Dong Hai Bac Lieu 75 0.04%
Buôn Đôn District Dak Lak 75 0.04%
Thành Phố Huế Thừa Thiênhuế 75 0.04%
Bá Thước District Thanh Hoa 75 0.04%
Phú Hòa District Phú Yên 75 0.04%
Sông Mã District Son La 74 0.04%
Quỳ Hợp District Nghe An 74 0.04%
Thuận Châu District Son La 74 0.04%
Vĩnh Thuận District Kien Giang 73 0.04%
An Giang 73 0.04%
Trấn Yên District Yên Bái 73 0.04%
Mộc Hóa District Long An 72 0.04%
Mđrăk District Dak Lak 72 0.04%
Triệu Phong District Quảng Trị 72 0.04%
Ninh Hải District Ninh Thuận 72 0.04%
Hà Tiên Kiên Giang 71 0.04%
Đắk Hà District Kon Tum 71 0.04%
Tân Lạc District Hoa Binh 71 0.04%
Phú Tân District Ca Mau 70 0.04%
Như Thanh District Thanh Hoa 70 0.04%
Ninh Thuận 69 0.04%
Ayun Pa Gia Lai 69 0.04%
Bù Đốp District Binh Phuoc 69 0.04%
Năm Căn District Ca Mau 68 0.04%
Thường Xuân District Thanh Hoa 67 0.03%
Vân Đồn District Quảng Ninh 67 0.03%
Lao Cai 67 0.03%
Krông Ana District Dak Lak 67 0.03%
Quảng Ninh District Quang Binh Province 67 0.03%
Hiệp Đức District Quảng Nam 66 0.03%
Điện Biên District Dien Bien 66 0.03%
Châu Thành District Sóc Trăng Province Soc Trang 65 0.03%
Nghĩa Lộ Yên Bái 65 0.03%
Sơn Hòa District Phú Yên 64 0.03%
Lộc Bình District Lạng Sơn 64 0.03%
Kbang District Gia Lai 64 0.03%
Hồng Dân District Bac Lieu 64 0.03%
Hương Hóa Quảng Trị 63 0.03%
Đam Rông District Lam Dong 63 0.03%
Tân Sơn District Phu Tho Province 62 0.03%
Ngã Năm Soc Trang 61 0.03%
Đức Huệ District Long An 61 0.03%
Krông Bông District Dak Lak 61 0.03%
Ea Súp District Dak Lak 61 0.03%
Thạnh Hóa District Long An 60 0.03%
Mang Yang District Gia Lai 60 0.03%
Vĩnh Lợi Bac Lieu 59 0.03%
Tiên Yên District Quảng Ninh 58 0.03%
Gò Quao District Kien Giang 58 0.03%
Vĩnh Hưng District Long An 58 0.03%
Văn Bàn District Lao Cai 58 0.03%
Sơn Hà District Quang Ngai 58 0.03%
U Minh District Ca Mau 57 0.03%
Chi Lăng District Lạng Sơn 57 0.03%
Hồng Ngự District Dong Thap 57 0.03%
Yên Thủy District Hoa Binh 57 0.03%
Ngọc Hồi District Kon Tum 56 0.03%
Chư Păh District Gia Lai 56 0.03%
Võ Nhai District Thai Nguyen 56 0.03%
Đăk Glong District Dak Nong 56 0.03%
Vị Thủy District Hau Giang 55 0.03%
District 9 Ho Chi Minh City 54 0.03%
U Minh Thượng District Kien Giang 54 0.03%
Hồng Lĩnh Ha Tinh 54 0.03%
Cao Lộc District Lạng Sơn 53 0.03%
Tuyên Hóa District Quang Binh Province 53 0.03%
Cát Tiên District Lam Dong 53 0.03%
Krông Búk Dak Lak 52 0.03%
Bắc Sơn District Lạng Sơn 52 0.03%
Phù Yên District Son La 52 0.03%
Thạnh Trị District Soc Trang 51 0.03%
Dien Bien 51 0.03%
Như Xuân District Thanh Hoa 50 0.03%
Hanoi 50 0.03%
District 2 Ho Chi Minh City 50 0.03%
Sông Hinh District Phú Yên 49 0.03%
Lương Sơn Hoa Binh 49 0.03%
Mường La District Son La 49 0.03%
Cửa Lò Nghe An 48 0.02%
Yên Châu District Son La 48 0.02%
Thua Thien Hue 48 0.02%
Cam Lộ District Quảng Trị 48 0.02%
Quảng Bình District Ha Giang 46 0.02%
Cao Bang 46 0.02%
Đầm Hà District Quảng Ninh 45 0.02%
Bắc Hà District Lao Cai 44 0.02%
Nông Sơn District Quảng Nam 44 0.02%
Đắk Pơ District Gia Lai 43 0.02%
Lắk District Dak Lak 43 0.02%
Tam Đường District Lai Chau 43 0.02%
Chợ Đồn District Bắc Kạn Province 43 0.02%
Quảng Điền District Thua Thien Hue 43 0.02%
Đắk Tô Kon Tum 43 0.02%
Mỹ Tú Soc Trang 42 0.02%
Tràng Định District Lạng Sơn 42 0.02%
Bảo Yên District Lao Cai 41 0.02%
Cù Lao Dung District Soc Trang 41 0.02%
Đồ Sơn Hai Phong 41 0.02%
Phú Thiện District Gia Lai 41 0.02%
Ho Chi Minh City 39 0.02%
Chư Pưh District Gia Lai 39 0.02%
Sa Thầy District Kon Tum 39 0.02%
Tân Hưng District Long An 38 0.02%
Bắc Trà My District Quảng Nam 37 0.02%
Văn Lãng District Lạng Sơn 37 0.02%
Tuần Giáo District Dien Bien 36 0.02%
Quảng Hòa District Cao Bang 36 0.02%
Mai Chau District Hoa Binh 36 0.02%
Đồng Xuân District Phú Yên 36 0.02%
Bình Minh Vinh Long 35 0.02%
Phú Quý Bình Thuận 34 0.02%
Chợ Mới District Bắc Kạn Province 34 0.02%
Ba Tơ District Quang Ngai 33 0.02%
Thành Phố Mỹ Tho Tiền Giang 33 0.02%
Lạc Dương District Lam Dong 33 0.02%
Bát Xát District Lao Cai 32 0.02%
Ngọc Hiển District Ca Mau 32 0.02%
Gia Lâm Bac Ninh Province 32 0.02%
Thành Phố Thanh Hóa Thanh Hoá 31 0.02%
Tân Uyên District Lai Chau 31 0.02%
Trà Bồng District Quang Ngai 31 0.02%
Hai Dương Hai Duong 30 0.02%
Ba Chẽ District Quảng Ninh 30 0.02%
An Lão District Bình Định 30 0.02%
Ba Bể District Bắc Kạn Province 30 0.02%
Vũ Quang Ha Tinh 30 0.02%
Than Uyên District Lai Chau 29 0.02%
Hoàng Su Phì District Ha Giang 29 0.02%
Hỗ Chí Minh Ho Chi Minh City 28 0.01%
Quế Phong District Nghe An 28 0.01%
Cao Phong District Hoa Binh 28 0.01%
Ia Pa District Gia Lai 28 0.01%
1 Ho Chi Minh City 28 0.01%
Minh Hóa Quang Binh Province 27 0.01%
Đắk Glei District Kon Tum 27 0.01%
Na Rì District Bắc Kạn Province 27 0.01%
Hòa An District Cao Bang 26 0.01%
Bạch Thông District Bắc Kạn Province 26 0.01%
12 Ho Chi Minh City 26 0.01%
Yên Minh District Ha Giang 26 0.01%
5 Ho Chi Minh City 25 0.01%
Na Hang District Tuyên Quang 25 0.01%
Khánh Vĩnh District Khánh Hòa 25 0.01%
Ha Long Quảng Ninh 25 0.01%
Văn Quan District Lạng Sơn 25 0.01%
Bắc Yên District Son La 24 0.01%
Bắc Mê District Ha Giang 24 0.01%
Bình Gia District Lạng Sơn 24 0.01%
Krông Pa District Gia Lai 24 0.01%
Kông Chro District Gia Lai 24 0.01%
Mường Khương District Lao Cai 24 0.01%
Con Cuông District Nghe An 23 0.01%
Trùng Khánh District Cao Bang 23 0.01%
Pleiku Gia Lai 22 0.01%
Tân Phú Đông District Tien Giang 22 0.01%
Quản Bạ District Ha Giang 22 0.01%
Mường Ảng District Dien Bien 22 0.01%
Đồng Văn District Ha Giang 22 0.01%
Sìn Hồ District Lai Chau 22 0.01%
Nguyên Bình District Cao Bang 21 0.01%
Thuận Bắc District Ninh Thuận 21 0.01%
Quan Hóa District Thanh Hoa 21 0.01%
Cát Hải Hai Phong 21 0.01%
A Lưới District Thua Thien Hue 21 0.01%
Mù Cang Chải District Yên Bái 21 0.01%
Quỳnh Nhai District Son La 21 0.01%
Quỳ Châu District Nghe An 20 0.01%
Khánh Sơn District Khánh Hòa 20 0.01%
Phước Sơn District Quảng Nam 20 0.01%
Nam Giang District Quảng Nam 20 0.01%
Vân Canh District Bình Định 19 0.01%
Phan Thiet Bình Thuận 19 0.01%
Quan Sơn District Thanh Hoa 19 0.01%
Minh Long District Quang Ngai 19 0.01%
Thạch An District Cao Bang 19 0.01%
7 Ho Chi Minh City 19 0.01%
Phong Thổ District Lai Chau 19 0.01%
Đông Giang Quảng Nam 19 0.01%
11 Ho Chi Minh City 19 0.01%
Bình Liêu District Quảng Ninh 18 0.01%
Thủ Đức Binh Duong 18 0.01%
Bắc Kạn Province 18 0.01%
Lang Chánh District Thanh Hoa 18 0.01%
Đình Lập District Lạng Sơn 18 0.01%
Ngân Sơn Bắc Kạn Province 17 0.01%
Mường Tè District Lai Chau 17 0.01%
Quy Nhơn Bình Định 17 0.01%
Vĩnh Thạnh District Bình Định Bình Định 17 0.01%
Thanh Phô Thủ Đức Ho Chi Minh City 16 0.01%
Phúc Hòa Cao Bang 16 0.01%
10 Ho Chi Minh City 16 0.01%
Đà Bắc District Hoa Binh 16 0.01%
Tương Dương District Nghe An 16 0.01%
Mê Linh Vĩnh Phúc 16 0.01%
Bác Ái District Ninh Thuận 16 0.01%
Bình Tân Vinh Long 16 0.01%
Mường Lát District Thanh Hoa 15 0.01%
Đa Krông District Quảng Trị 15 0.01%
Kỳ Sơn Hoa Binh 15 0.01%
9 Ho Chi Minh City 15 0.01%
Bảo Lạc District Cao Bang 15 0.01%
Bảo Lâm District Cao Bằng Cao Bang 14 0.01%
Mèo Vạc District Ha Giang 14 0.01%
Xín Mần District Ha Giang 14 0.01%
Lâm Bình Tuyên Quang 13 0.01%
Long Xuyen An Giang 13 0.01%
Trạm Tấu District Yên Bái 13 0.01%
Lai Chau 13 0.01%
Sa Đéc Dong Thap 12 0.01%
Kỳ Sơn District Nghe An 12 0.01%
Sốp Cộp District Son La 12 0.01%
Củ Chi Binh Duong 12 0.01%
Điện Biên Đông District Dien Bien 12 0.01%
Côn Đảo Ba Ria Vung Tau 11 0.01%
6 Ho Chi Minh City 11 0.01%
Dĩ An Ho Chi Minh City 11 0.01%
2 Ho Chi Minh City 11 0.01%
Lý Sơn District Quang Ngai 11 0.01%
Pác Nặm District Bắc Kạn Province 11 0.01%
Hà Quảng District Cao Bang 11 0.01%
Thông Nông District Cao Bang 10 0.01%
Chí Linh Hai Duong 10 0.01%
Si Ma Cai District Lao Cai 10 0.01%
Hạ Lang District Cao Bang 10 0.01%
3 Ho Chi Minh City 10 0.01%
Mường Chà District Dien Bien 10 0.01%
Kon Rẫy District Kon Tum 9 0.00%
Q Thanh Khê Da Nang 9 0.00%
Tây Giang District Quảng Nam 9 0.00%
La Gi Bình Thuận 9 0.00%
Haiphong Hai Phong 9 0.00%
Thành Phố Bình Định 8 0.00%
Mường Nhé District Dien Bien 8 0.00%
Giang Thành District Kien Giang 8 0.00%
Bình Giang District Hung Yen 8 0.00%
Bình Chánh Long An 8 0.00%
Đắk Lăk Dak Lak 7 0.00%
Tủa Chùa District Dien Bien 7 0.00%
Trà Lĩnh District Cao Bang 7 0.00%
Tx Mường Lay Dien Bien 7 0.00%
Tu Mơ Rông District Kon Tum 6 0.00%
Tx Kiên Lương Kien Giang 6 0.00%
Kon Plông District Kon Tum 6 0.00%
Thủ Đức Dong Nai 6 0.00%
Da Nang 6 0.00%
Nam Trà My District Quảng Nam 6 0.00%
Sông Lô District Phu Tho Province 6 0.00%

Top Cities by Stores Volume (1260 cities)

City Stores Market Share
Dong Nai 2,665 1.39%
Hanoi 2,584 1.35%
Ho Chi Minh City 2,480 1.29%
Ho Chi Minh City 2,397 1.25%
Ho Chi Minh City 2,365 1.23%
Hanoi 2,354 1.23%
Ho Chi Minh City 2,311 1.20%
Hanoi 2,307 1.20%
Ho Chi Minh City 2,163 1.13%
Binh Duong 2,139 1.11%
Ho Chi Minh City 2,002 1.04%
Ho Chi Minh City 1,937 1.01%
Hanoi 1,755 0.91%
Ho Chi Minh City 1,754 0.91%
Ho Chi Minh City 1,664 0.87%
Khánh Hòa 1,588 0.83%
Ho Chi Minh City 1,569 0.82%
Hanoi 1,453 0.76%
Hanoi 1,445 0.75%
Hanoi 1,441 0.75%
Binh Duong 1,427 0.74%
Ho Chi Minh City 1,386 0.72%
Hanoi 1,353 0.70%
Hanoi 1,348 0.70%
Đắk Lắk 1,343 0.70%
Đà Nẵng 1,278 0.67%
Ho Chi Minh City 1,182 0.62%
Bac Ninh Province 1,178 0.61%
Thừa Thiênhuế 1,172 0.61%
Binh Duong 1,159 0.60%
Ho Chi Minh City 1,154 0.60%
Nghe An 1,150 0.60%
Bà Rịavũng Tàu 1,150 0.60%
Dong Nai 1,140 0.59%
Ho Chi Minh City 1,120 0.58%
Ho Chi Minh City 1,075 0.56%
Cần Thơ 1,066 0.56%
Thai Nguyen 1,030 0.54%
Ho Chi Minh City 1,012 0.53%
Thanh Hoá 989 0.52%
Hanoi 957 0.50%
Hải Phòng 944 0.49%
Hanoi 849 0.44%
Binh Duong 837 0.44%
Gia Lai 837 0.44%
Bình Định 822 0.43%
Lam Dong 813 0.42%
Hanoi 812 0.42%
Hanoi 809 0.42%
Nam Định 798 0.42%

How You Can Use Stores Data from Vietnam

Our comprehensive dataset of 192,011 Stores in Vietnam empowers you to reach the right audience through multiple channels. Here are key ways this data can give you a competitive edge in the store industry.

Market Research & Competitive Analysis

Analyze trends, saturation, and competitor presence across 1214 states in Vietnam to uncover underserved areas and high-potential markets for Stores.

Lead Generation & Sales Prospecting

Find and reach Stores in Vietnam using verified phone numbers, websites, and category filters for smarter, targeted prospecting.

Location Intelligence & Expansion Planning

Plan new store openings or rollouts using density maps and insights from our 192,011 listings to target low-competition, high-demand zones in Vietnam.

AI & NLP Model Training

Train machine learning models with structured data and real user reviews from 192,011 Stores for improved sentiment analysis and recommendation systems.

Real Estate & Investment Insights

Evaluate commercial potential in Vietnam by analyzing the distribution of Stores across 1260 cities and their activity trends.

Email Marketing Campaigns

Run targeted email campaigns to Stores in Vietnam using verified email addresses for personalized outreach and improved conversion rates.

Cold Calling & Telemarketing

Use up-to-date phone numbers from our 192,011 Stores database to initiate effective conversations and improve call conversion rates.

Direct Mail Marketing

Send promotional materials to Stores across Vietnam using accurate mailing addresses for targeted delivery and higher response rates.

Social Media Outreach

Engage Stores in Vietnam via Instagram, LinkedIn, or Facebook using curated profile data for multi-channel marketing.

Footfall & Demand Estimation

Estimate local foot traffic and demand by analyzing the concentration of Stores in specific regions of Vietnam and their popularity metrics.

Local SEO & Digital Services

Optimize marketing strategies for Stores by studying GMB listings, ratings, and categories used by top-performing competitors in Vietnam.

Mapping & Navigation Integration

Add store POI data to your apps for delivery, logistics, or travel using accurate coordinates from 192,011 verified locations in Vietnam.

Ready to Access Complete Stores Data from Vietnam?

Unlock the complete dataset of 192,011 verified Stores in Vietnam available in multiple formats (JSON, CSV, Excel). Our data covers 1214 states/regions and 1260 major cities with comprehensive business information. Get your free sample today and see the data quality that sets us apart!

BUY THIS DATA