How Many Jewelry Stores are in Vietnam?

There are 7,786 Jewelry stores in Vietnam as of July, 2025. Our database covers major metropolitan areas including Ho Chi Minh City and Hanoi , which feature substantial concentrations of Jewelry stores— 245 locations in Ho Chi Minh City and 196 in Hanoi . Ho Chi Minh City alone represents approximately 3.15% of all Jewelry stores in Vietnam.

Data last updated: July, 2025

BUY THIS DATA

Data Sample Preview

Here's a preview of our data. This sample shows only 10 out of 7,786 total Jewelry stores available in our complete dataset.

Business Name City State/Region Phone Email Website Rating Reviews
Louis Vuitton Ho Chi Minh Ho Chi Minh City District 1, Ho Chi Minh City 📞 ✉️ 🔗 3.8⭐ 340
Ngoc Duc Jewelry Quảng Nam N/A 📞 ✉️ 🔗 4.1⭐ 9
Hera Jewelry & Diamonds Ho Chi Minh City District 1, Ho Chi Minh City 📞 ✉️ 🔗 4.9⭐ 104
Skymond Luxury Hanoi Hoàn Kiếm, Hanoi 📞 ✉️ 🔗 4.3⭐ 12
Feng shui Mulan Ho Chi Minh City District 11, Ho Chi Minh City 📞 ✉️ 🔗 4.4⭐ 48
Liugems - Trang Sức Đá Quý Phong Th... Ho Chi Minh City N/A 📞 ✉️ 🔗 4.9⭐ 79
Leman Jewelry Ho Chi Minh City District 1, Ho Chi Minh City 📞 ✉️ 🔗 5⭐ 2
Tiệm Vàng Kim Hữu Cái Bè Tien Giang Cái Bè District, Tien Giang 📞 ✉️ 🔗 4.8⭐ 19
DNTN kinh doanh vàng bạc & đá quý P... Tien Giang Cai Lậy District, Tien Giang 📞 ✉️ 🔗 3.6⭐ 89
PNJ Center 411-413 Quang Trung Ho Chi Minh City Gò Vấp, Ho Chi Minh City 📞 ✉️ 🔗 4.8⭐ 227

Available in multiple formats: CSV, JSON, Excel | Verified and updated data | Instant download after purchase

What Data Do We Provide?

Our dataset for Jewelry Stores in Vietnam is one of the most comprehensive in the industry. As of July, 2025, we have compiled data on 7,786 verified listings.

📋
Essential Business Details

Complete business name, full address, and operational hours for all 7,786 Jewelry stores

📞
Verified Contact Information

Direct phone numbers, email addresses, and website URLs for Jewelry stores across Vietnam

Customer Engagement Metrics

Average ratings, total review counts, and customer feedback data from Jewelry stores in Vietnam

📍
Precise Geolocation Data

Exact latitude/longitude coordinates and regional distribution across 629 states in Vietnam

Complete Data Fields for Jewelry Stores in Vietnam:

Each of the 7,786 Jewelry stores records includes:

  • Business Name
  • Complete Street Address
  • Website URL
  • Phone Number
  • Email Address
  • Customer Rating
  • Review Count
  • Photo Count
  • Business Timezone
  • Latitude Coordinates
  • Longitude Coordinates
  • Business Categories
  • Price Range Information
  • Rating Distribution
  • Business Photos
  • Popular Times Data
  • Additional Business Info
  • Key Business Highlights
  • Operating Hours
  • Topic Categories
  • Owner Information
  • Google Maps URL
  • Last Updated Date

Top Markets & Regions for Jewelry Stores in Vietnam

Discover the states and cities with the highest concentration of Jewelry stores to identify market opportunities and competitive landscapes. For example, District 1, Ho Chi Minh City leads with 245 Jewelry stores, representing 3.15% of the total market.

Leading States/Regions (629 total)

State/Region Jewelry Stores Market Share
District 1, Ho Chi Minh City 245 3.15%
Hoàn Kiếm, Hanoi 196 2.52%
District 5, Ho Chi Minh City 179 2.30%
Đống Đa, Hanoi 163 2.09%
Hai Bà Trưng District, Hanoi 133 1.71%
Gò Vấp, Ho Chi Minh City 125 1.61%
_Tân Bình, Ho Chi Minh City 122 1.57%
Bình Thạnh, Ho Chi Minh City 122 1.57%
District 3, Ho Chi Minh City 115 1.48%
Bình Tan, Ho Chi Minh City 110 1.41%
Thu Duc, Ho Chi Minh City 108 1.39%
District 10, Ho Chi Minh City 96 1.23%
Cau Giay, Hanoi 92 1.18%
Tân Phú, Ho Chi Minh City 90 1.16%
District 12, Ho Chi Minh City 90 1.16%
Ba Đình, Hanoi 89 1.14%
District 7,, Ho Chi Minh City 84 1.08%
District 8, Ho Chi Minh City 84 1.08%
Thanh Xuân, Hanoi 79 1.01%
Ninh Kiều, Cần Thơ 70 0.90%
Hà Đông, Hanoi 67 0.86%
Hoàng Mai, Hanoi 64 0.82%
Thuận An, Bình Dương 64 0.82%
Bình Chánh`, Ho Chi Minh City 62 0.80%
Hải Châu District, Da Nang 60 0.77%
Hóc Môn, Ho Chi Minh City 58 0.74%
District 6, Ho Chi Minh City 56 0.72%
Di An, Binh Duong 55 0.71%
District 11, Ho Chi Minh City 55 0.71%
Mỷ Tho, Tien Giang 52 0.67%
Nam Từ Liêm, Hanoi 46 0.59%
Ngô Quyền, Hai Phong 46 0.59%
Tan Uyen District, Binh Duong 44 0.57%
Vũng Tàu, Bà Rịa - Vũng Tàu 43 0.55%
Củ Chi, Ho Chi Minh City 43 0.55%
Thành Phố Long Xuyên, An Giang 41 0.53%
District 4, Ho Chi Minh City 39 0.50%
Ngũ Hành Sơn, Da Nang 39 0.50%
Thành Phố Cà Mau, Ca Mau 38 0.49%
Quận 2، Ho Chi Minh City 36 0.46%
Long Bien, Hanoi 36 0.46%
Phu Quoc, Kien Giang 34 0.44%
Thành Phố Thái Nguyên, Thái Nguyên 33 0.42%
Thành Phố Phan Thiết, Bình Thuận 33 0.42%
Trảng Bom District, Dong Nai 32 0.41%
Thành Phố Pleiku, Gia Lai 30 0.39%
Hòa Thành District, Tây Ninh 30 0.39%
Bình Giang District, Hai Duong 29 0.37%
Tp. Nam Định, Nam Dinh 29 0.37%
Thành Phố Đà Lạt, Lam Dong 29 0.37%
Đức Hòa, Long An 29 0.37%
Thành Phố Hạ Long, Quảng Ninh 29 0.37%
Thanh Khê District, Da Nang 28 0.36%
Gia Lâm, Hanoi 26 0.33%
Thành Phố Hải Dương, Hải Dương 26 0.33%
Thanh Trì, Hanoi 26 0.33%
Tây Ninh 25 0.32%
Long Khánh, Dong Nai 23 0.30%
Bắc Từ Liêm, Hanoi 23 0.30%
Tây Hồ, Hanoi 23 0.30%
Phan Rang–Tháp Chàm, Ninh Thuận 21 0.27%
Sơn Trà, Da Nang 21 0.27%
Trà Vinh, Tra Vinh 20 0.26%
Hà Tĩnh, Ha Tinh 19 0.24%
Nhà Bè, Ho Chi Minh City 19 0.24%
Đông Anh, Hanoi 19 0.24%
Thành Phố Yên Bái, Yên Bái 18 0.23%
Binh Duong 18 0.23%
Long Thành District, Dong Nai 18 0.23%
Dong Nai 18 0.23%
Cần Giuộc, Long An 17 0.22%
Quảng Xương District Thanh Hoa 17 0.22%
Hanoi 17 0.22%
Vĩnh Cửu District, Dong Nai 17 0.22%
Bảo Lộc, Lam Dong 16 0.21%
Châu Phú District, An Giang 16 0.21%
Xuân Lộc District, Dong Nai 16 0.21%
Hồng Bàng, Hải Phòng 15 0.19%
Chợ Mới District, An Giang 15 0.19%
Trảng Bàng, Tây Ninh 15 0.19%
Cai Lậy District, Tien Giang 14 0.18%
Ninh Bình 14 0.18%
Châu Đức District, Ba Ria - Vung Tau 14 0.18%
Châu Thành District, Tien Giang 14 0.18%
Kon Tum 14 0.18%
Châu Đốc, An Giang 13 0.17%
Long Điền, Ba Ria - Vung Tau 13 0.17%
Vĩnh Long, Vinh Long 13 0.17%
Đồng Hới, Quang Binh Province 13 0.17%
Chương Mỹ, Hanoi 13 0.17%
Cẩm Lệ District, Da Nang 13 0.17%
Liên Chiểu, Đà Nẵng 13 0.17%
Tân Phú District, Dong Nai 13 0.17%
An Giang 13 0.17%
Thành Phố Việt Trì, Phu Tho Province 13 0.17%
Tuyên Quang 12 0.15%
Giao Thủy District, Nam Dinh 12 0.15%
Thành Phố Lạng Sơn, Lạng Sơn 12 0.15%
Châu Thành District, Ben Tre 12 0.15%
Cái Răng, Cần Thơ 12 0.15%
Trần Văn Thời District, Ca Mau 12 0.15%
Châu Thành District, Kien Giang 12 0.15%
Phú Yên 12 0.15%
Lục Yên District, Yên Bái 12 0.15%
Nam Dinh 11 0.14%
Tháp Mười District, Dong Thap 11 0.14%
Chợ Gạo District, Tien Giang 11 0.14%
Hải An·, Hai Phong 11 0.14%
Nhơn Trạch District, Dong Nai 11 0.14%
Quỳnh Lưu District, Nghe An 11 0.14%
Đầm Dơi District, Ca Mau 11 0.14%
Gò Dầu District, Tây Ninh 11 0.14%
Sơn Tây, Hanoi 11 0.14%
Thọ Xuân District, Thanh Hoa 11 0.14%
Thoại Sơn, An Giang 11 0.14%
Sa Đéc Province, Dong Thap 11 0.14%
Hừng Yên, Hung Yen 10 0.13%
Cái Bè District, Tien Giang 10 0.13%
Tuy Phong District, Bình Thuận 10 0.13%
Thới Bình, Ca Mau 10 0.13%
Phúc Yên, Vĩnh Phúc 10 0.13%
Yên Bình District, Yên Bái 9 0.12%
Dak Lak 9 0.12%
Bình Định 9 0.12%
Thủy Nguyên, Hai Phong 9 0.12%
Hàm Thuận Bắc District, Bình Thuận 9 0.12%
Quảng Nam 9 0.12%
Hoài Đưc·, Hanoi 9 0.12%
Móng Cái, Quảng Ninh 9 0.12%
Cao Lãnh, Dong Thap 9 0.12%
Tân Châu District, Tây Ninh 9 0.12%
Hàm Tân, Bình Thuận 9 0.12%
Việt Yên District, Bac Giang 9 0.12%
Dầu Tiếng District, Binh Duong 9 0.12%
Cẩm Giàng District, Hai Duong 9 0.12%
Tân Châu, An Giang 9 0.12%
Phú Tân District, An Giang 9 0.12%
Yên Dũng District, Bac Giang 9 0.12%
An Nhơn, Bình Định 9 0.12%
Nghĩa Hưng District, Nam Dinh 9 0.12%
Thanh Oai, Hanoi 9 0.12%
Mê Linh, Hanoi 9 0.12%
Tấm Kỳ, Quảng Nam 8 0.10%
Duy Tiên, Hà Nam 8 0.10%
Đức Trọng District, Lam Dong 8 0.10%
Chí Linh District, Hai Duong 8 0.10%
Tân Thành, Ba Ria - Vung Tau 8 0.10%
Thống Nhất District, Dong Nai 8 0.10%
Ho Chi Minh City 8 0.10%
Vũng Liêm District, Vinh Long 8 0.10%
Quảng Ngãi 8 0.10%
Nam Sách District, Hai Duong 8 0.10%
Khánh Hòa 8 0.10%
Thanh Miện District, Hai Duong 8 0.10%
Cần Đước District, Long An 8 0.10%
An Phú District, An Giang 8 0.10%
Tien Giang 8 0.10%
Thành Phố Điện Biên Phủ, Dien Bien 8 0.10%
Hương Trà District, Thua Thien Hue 8 0.10%
Hoài Nhơn District, Bình Định 8 0.10%
Tiên Phước District, Quảng Nam 8 0.10%
Long An 8 0.10%
Tuy An District, Phú Yên 8 0.10%
Hải Hậu District, Nam Dinh 8 0.10%
Định Quán District, Dong Nai 8 0.10%
Châu Thành District, An Giang 7 0.09%
Dương Minh Châu District, Tây Ninh 7 0.09%
Bắc Kạn, Bắc Kạn Province 7 0.09%
Tân Thành, Hau Giang 7 0.09%
Cao Bằng, Cao Bang 7 0.09%
_ Điện Bàn_, Quảng Nam 7 0.09%
O Mon, Cần Thơ 7 0.09%
Hà Tiên, Kiên Giang 7 0.09%
Chơn Thành District, Binh Phuoc 7 0.09%
Vĩnh Tường, Vĩnh Phúc 7 0.09%
Phù Mỹ District, Bình Định 7 0.09%
Kiến An, Hai Phong 7 0.09%
Hiệp Hòa, Bac Giang 7 0.09%
Thành Phố Vũng Tầu, Ba Ria - Vung Tau 7 0.09%
Sông Cầu, Phú Yên 7 0.09%
Cam Ranh, Khánh Hòa 7 0.09%
Gò Công, Tien Giang 7 0.09%
Yên Phong, Bac Ninh Province 7 0.09%
Phú Lộc, Thừa Thiên Huế 7 0.09%
Ba Ria - Vung Tau 7 0.09%
Ý Yên District, Nam Dinh 7 0.09%
Lập Thạch District, Vĩnh Phúc 7 0.09%
Hồng Ngự, Dong Thap 7 0.09%
Cần Giờ, Ho Chi Minh City 7 0.09%
Hương Sơn, Ha Tinh 7 0.09%
Mỏ Cày Nam District, Ben Tre 7 0.09%
Xuyên Mộc District, Ba Ria - Vung Tau 7 0.09%
Bù Gia Mập District, Binh Phuoc 7 0.09%
Kiến Xương District, Thai Binh 7 0.09%
Phúc Thọ, Hanoi 6 0.08%
Phu Tho Province 6 0.08%
Tịnh Biên, An Giang 6 0.08%
Đăk Mil District, Dak Nong 6 0.08%
Hai Duong 6 0.08%
Vị Thanh, Hậu Giang 6 0.08%
Hải Dương, Hai Duong 6 0.08%
Bình Sơn District, Quang Ngai 6 0.08%
Văn Lâm, Hưng Yên 6 0.08%
Bàu Bàng, Binh Duong 6 0.08%
Phú Bình, Thai Nguyen 6 0.08%
Bình Long, Bình Phước 6 0.08%
Ninh Hòa, Khánh Hòa 6 0.08%
Thạnh Phú District, Ben Tre 6 0.08%
Vĩnh Bảo, Hải Phòng 6 0.08%
Xuân Trường District, Nam Dinh 6 0.08%
Trà Ôn District, Vinh Long 6 0.08%
Gò Quao District, Kien Giang 6 0.08%
Vạn Ninh District, Khánh Hòa 6 0.08%
Diễn Châu District, Nghe An 6 0.08%
Nông Sơn District, Quảng Nam 6 0.08%
Châu Thành District, Dong Thap 6 0.08%
Hưng Hà District, Thai Binh 6 0.08%
Bố Trạch District, Quang Binh Province 6 0.08%
_, Thanh Hoa 6 0.08%
Dương Kinh, Hai Phong 6 0.08%
Hung Yen 6 0.08%
Tiểu Cần District, Tra Vinh 6 0.08%
Di Linh District, Lam Dong 6 0.08%
Phù Cát District, Bình Định 6 0.08%
Lấp Vò District, Dong Thap 6 0.08%
Lục Nam District, Bac Giang 6 0.08%
Phú Xuyên, Hanoi 6 0.08%
Thanh Thủy, Phu Tho Province 6 0.08%
Yên Mỹ District, Hung Yen 6 0.08%
Phong Điền District, Thua Thien Hue 6 0.08%
Ba Tri District, Ben Tre 6 0.08%

Top Cities by Jewelry Stores Volume (671 cities)

City Jewelry Stores Market Share
Ho Chi Minh City 245 3.15%
Hanoi 196 2.52%
Ho Chi Minh City 179 2.30%
Hanoi 163 2.09%
Ho Chi Minh City 136 1.75%
Hanoi 133 1.71%
Dong Nai 127 1.63%
Ho Chi Minh City 125 1.61%
Ho Chi Minh City 122 1.57%
Ho Chi Minh City 122 1.57%
Khánh Hòa 115 1.48%
Ho Chi Minh City 115 1.48%
Ho Chi Minh City 110 1.41%
Ho Chi Minh City 108 1.39%
Ho Chi Minh City 96 1.23%
Hanoi 92 1.18%
Ho Chi Minh City 90 1.16%
Ho Chi Minh City 90 1.16%
Hanoi 89 1.14%
Binh Duong 85 1.09%
Ho Chi Minh City 84 1.08%
Ho Chi Minh City 84 1.08%
Hanoi 79 1.01%
Cần Thơ 70 0.90%
Hanoi 67 0.86%
Hanoi 64 0.82%
Binh Duong 64 0.82%
Đắk Lắk 62 0.80%
Hanoi 62 0.80%
Ho Chi Minh City 62 0.80%
Đà Nẵng 60 0.77%
Ho Chi Minh City 58 0.74%
Ho Chi Minh City 56 0.72%
Binh Duong 55 0.71%
Ho Chi Minh City 55 0.71%
Tien Giang 52 0.67%
Thừa Thiên–Huế 50 0.64%
Hanoi 46 0.59%
Hải Phòng 46 0.59%
Binh Duong 44 0.57%
Nghe An 43 0.55%
Bà Rịa–Vũng Tàu 43 0.55%
Ho Chi Minh City 43 0.55%
An Giang 41 0.53%
Ho Chi Minh City 39 0.50%
Đà Nẵng 39 0.50%
Kien Giang 38 0.49%
Cà Mau 38 0.49%
Hải Phòng 37 0.48%
Bac Ninh Province 36 0.46%

How You Can Use Jewelry Stores Data from Vietnam

Our comprehensive dataset of 7,786 Jewelry stores in Vietnam empowers you to reach the right audience through multiple channels. Here are key ways this data can give you a competitive edge in the jewelry store industry.

Market Research & Competitive Analysis

Analyze trends, saturation, and competitor presence across 629 states in Vietnam to uncover underserved areas and high-potential markets for Jewelry stores.

Lead Generation & Sales Prospecting

Find and reach Jewelry stores in Vietnam using verified phone numbers, websites, and category filters for smarter, targeted prospecting.

Location Intelligence & Expansion Planning

Plan new jewelry store openings or rollouts using density maps and insights from our 7,786 listings to target low-competition, high-demand zones in Vietnam.

AI & NLP Model Training

Train machine learning models with structured data and real user reviews from 7,786 Jewelry stores for improved sentiment analysis and recommendation systems.

Real Estate & Investment Insights

Evaluate commercial potential in Vietnam by analyzing the distribution of Jewelry stores across 671 cities and their activity trends.

Email Marketing Campaigns

Run targeted email campaigns to Jewelry stores in Vietnam using verified email addresses for personalized outreach and improved conversion rates.

Cold Calling & Telemarketing

Use up-to-date phone numbers from our 7,786 Jewelry stores database to initiate effective conversations and improve call conversion rates.

Direct Mail Marketing

Send promotional materials to Jewelry stores across Vietnam using accurate mailing addresses for targeted delivery and higher response rates.

Social Media Outreach

Engage Jewelry stores in Vietnam via Instagram, LinkedIn, or Facebook using curated profile data for multi-channel marketing.

Footfall & Demand Estimation

Estimate local foot traffic and demand by analyzing the concentration of Jewelry stores in specific regions of Vietnam and their popularity metrics.

Local SEO & Digital Services

Optimize marketing strategies for Jewelry stores by studying GMB listings, ratings, and categories used by top-performing competitors in Vietnam.

Mapping & Navigation Integration

Add jewelry store POI data to your apps for delivery, logistics, or travel using accurate coordinates from 7,786 verified locations in Vietnam.

Ready to Access Complete Jewelry Stores Data from Vietnam?

Unlock the complete dataset of 7,786 verified Jewelry stores in Vietnam available in multiple formats (JSON, CSV, Excel). Our data covers 629 states/regions and 671 major cities with comprehensive business information. Get your free sample today and see the data quality that sets us apart!

BUY THIS DATA

Explore Jewelry Stores Data in Other Markets

Discover Jewelry stores data across different countries and regions for comprehensive market analysis and international expansion opportunities beyond Vietnam.