How Many Electronics Stores are in Vietnam?

There are 66,620 Electronics stores in Vietnam as of August, 2025. Our database covers major metropolitan areas including Hanoi and Dong Nai , which feature substantial concentrations of Electronics stores— 1,038 locations in Hanoi and 920 in Dong Nai . Hanoi alone represents approximately 1.56% of all Electronics stores in Vietnam.

Data last updated: August, 2025

BUY THIS DATA  

Data Sample Preview

Here's a preview of our data. This sample shows only 10 out of 66,620 total Electronics stores available in our complete dataset.

Business Name City State/Region Phone Email Website Rating Reviews
Điện máy XANH Ấp Bắc Tien Giang Mỷ Tho, Tien Giang 📞 ✉️ 🔗 4.4⭐ 150
Cửa Hàng Âm Thanh Bảo Châu Dong Nai N/A 📞 ✉️ 🔗 5⭐ 1
Bảo Châu Elec - Bán dàn loa karaoke... Bac Ninh Province N/A 📞 ✉️ 🔗 4.6⭐ 51
Tùng Hạnh Audio Hanoi N/A 📞 ✉️ 🔗 5⭐ 1
Siêu thị Điện máy XANH Tien Giang Cai Lậy District, Tien Giang 📞 ✉️ 🔗 4.3⭐ 83
Siêu thị Điện máy Xanh Tien Giang Cái Bè District, Tien Giang 📞 ✉️ 🔗 4.4⭐ 108
ĐIện Tử Tấn Phát Chuyên Thùng Loa A... Tien Giang Cái Bè District, Tien Giang 📞 ✉️ 🔗 4.1⭐ 10
Siêu thị Điện máy XANH Tien Giang Cái Bè District, Tien Giang 📞 ✉️ 🔗 4.5⭐ 71
Siêu thị Điện máy XANH Tien Giang Cái Bè District, Tien Giang 📞 ✉️ 🔗 4.3⭐ 4
Trung Tâm Điện Máy Minh Hoàng Tien Giang Cái Bè District, Tien Giang 📞 ✉️ 🔗 4.1⭐ 12

Available in multiple formats: CSV, JSON, Excel | Verified and updated data | Instant download after purchase

What Data Do We Provide?

Our dataset for Electronics Stores in Vietnam is one of the most comprehensive in the industry. As of August, 2025, we have compiled data on 66,620 verified listings.

📋
Essential Business Details

Complete business name, full address, NAICS code and operational hours for all 66,620 Electronics stores

📞
Verified Contact Information

Direct phone numbers, email addresses, and website URLs for Electronics stores across Vietnam

Customer Engagement Metrics

Average ratings, total review counts, and customer feedback data from Electronics stores in Vietnam

📍
Precise Geolocation Data

Exact latitude/longitude coordinates and regional distribution across 970 states in Vietnam

Complete Data Fields for Electronics Stores in Vietnam:

Each of the 66,620 Electronics stores records includes:

  • Business Name
  • Complete Street Address
  • Website URL
  • Phone Number
  • Email Address
  • Customer Rating
  • Review Count
  • Photo Count
  • Business Timezone
  • Latitude Coordinates
  • Longitude Coordinates
  • Business Categories
  • Price Range Information
  • Rating Distribution
  • Business Photos
  • Popular Times Data
  • Additional Business Info
  • Key Business Highlights
  • Operating Hours
  • Topic Categories
  • Owner Information
  • NAICS code
  • Last Updated Date

Top Markets & Regions for Electronics Stores in Vietnam

Discover the states and cities with the highest concentration of Electronics stores to identify market opportunities and competitive landscapes. For example, Bình Tan, Ho Chi Minh City leads with 867 Electronics stores, representing 1.30% of the total market.

Leading States/Regions (970 total)

State/Region Electronics Stores Market Share
Bình Tan Ho Chi Minh City 867 1.30%
Gò Vấp Ho Chi Minh City 837 1.26%
District 12 Ho Chi Minh City 803 1.21%
Thu Duc Ho Chi Minh City 785 1.18%
Tân Bình Ho Chi Minh City 715 1.07%
Đống Đa Hanoi 698 1.05%
District 10 Ho Chi Minh City 687 1.03%
Tân Phú Ho Chi Minh City 659 0.99%
Thuận An Bình Dương 635 0.95%
Hà Đông Hanoi 598 0.90%
Hoàng Mai Hanoi 591 0.89%
Bình Chánh Ho Chi Minh City 584 0.88%
Bình Thạnh Ho Chi Minh City 558 0.84%
Hai Bà Trưng District Hanoi 557 0.84%
Hóc Môn Ho Chi Minh City 546 0.82%
Thanh Xuân Hanoi 492 0.74%
Di An Binh Duong 443 0.66%
Cau Giay Hanoi 439 0.66%
District 1 Ho Chi Minh City 408 0.61%
Hoàn Kiếm Hanoi 377 0.57%
Tan Uyen District Binh Duong 376 0.56%
District 7 Ho Chi Minh City 355 0.53%
Củ Chi Ho Chi Minh City 341 0.51%
Thành Phố Thái Nguyên Thái Nguyên 338 0.51%
Đông Anh Hanoi 338 0.51%
Long Bien Hanoi 322 0.48%
Ninh Kiều Cần Thơ 302 0.45%
Thanh Trì Hanoi 298 0.45%
District 11 Ho Chi Minh City 290 0.44%
Hải Châu District Da Nang 282 0.42%
District 3 Ho Chi Minh City 280 0.42%
Thành Phố Hạ Long Quảng Ninh 278 0.42%
Trảng Bom District Dong Nai 273 0.41%
Vũng Tàu Bà Rịa Vũng Tàu 269 0.40%
Thủy Nguyên Hai Phong 269 0.40%
Thành Phố Hải Dương Hải Dương 267 0.40%
Bắc Từ Liêm Hanoi 265 0.40%
District 8 Ho Chi Minh City 254 0.38%
Nam Từ Liêm Hanoi 252 0.38%
Tp Nam Định Nam Dinh 245 0.37%
Gia Lâm Hanoi 237 0.36%
Thanh Khê District Da Nang 237 0.36%
Chương Mỹ Hanoi 236 0.35%
District 5 Ho Chi Minh City 233 0.35%
Ba Đình Hanoi 219 0.33%
Thành Phố Long Xuyên An Giang 217 0.33%
Thành Phố Cà Mau Ca Mau 210 0.32%
Ninh Bình 205 0.31%
Thành Phố Việt Trì Phu Tho Province 202 0.30%
Đức Hòa Long An 200 0.30%
Dong Nai 197 0.30%
Hoài Đưc Hanoi 193 0.29%
Quỳnh Lưu District Nghe An 192 0.29%
Mê Linh Hanoi 191 0.29%
Long Thành District Dong Nai 190 0.29%
Tây Ninh 188 0.28%
District 6 Ho Chi Minh City 188 0.28%
Hải Hậu District Nam Dinh 185 0.28%
Hiệp Hòa Bac Giang 183 0.27%
Thành Phố Phan Thiết Bình Thuận 183 0.27%
Quận 2 Ho Chi Minh City 182 0.27%
Thành Phố Đà Lạt Lam Dong 181 0.27%
Thành Phố Pleiku Gia Lai 180 0.27%
Việt Yên District Bac Giang 179 0.27%
Đồng Hới Quang Binh Province 177 0.27%
Lục Nam District Bac Giang 176 0.26%
Ngô Quyền Hai Phong 170 0.26%
Mỷ Tho Tien Giang 169 0.25%
Thái Thụy Thai Binh 164 0.25%
Quảng Xương District Thanh Hoa 164 0.25%
Liên Chiểu Đà Nẵng 163 0.24%
Vĩnh Tường Vĩnh Phúc 162 0.24%
Cẩm Lệ District Da Nang 161 0.24%
Quỳnh Phụ Thai Binh 159 0.24%
Lạng Giang District Bac Giang 158 0.24%
Yên Phong Bac Ninh Province 156 0.23%
Nhơn Trạch District Dong Nai 153 0.23%
Quế Võ District Bac Ninh Province 152 0.23%
Thanh Oai Hanoi 151 0.23%
Phan Rangtháp Chàm Ninh Thuận 146 0.22%
Hưng Hà District Thai Binh 143 0.21%
Phổ Yên Thái Nguyên 141 0.21%
Đông Hưng District Thai Binh 140 0.21%
Tiên Du District Bac Ninh Province 140 0.21%
Thọ Xuân District Thanh Hoa 139 0.21%
Yên Mỹ District Hung Yen 138 0.21%
Ha Tinh Ha Tinh 137 0.21%
Diễn Châu District Nghe An 137 0.21%
Binh Duong 134 0.20%
Ý Yên District Nam Dinh 133 0.20%
Xuân Lộc District Dong Nai 131 0.20%
Yên Dũng District Bac Giang 131 0.20%
Phú Xuyên Hanoi 131 0.20%
Vũ Thư District Thai Binh 130 0.20%
Kon Tum 130 0.20%
Kiến An Hai Phong 129 0.19%
Hoằng Hóa District Thanh Hoa 129 0.19%
Tuyên Quang 127 0.19%
Tân Thành Ba Ria Vung Tau 126 0.19%
Yên Thành District Nghe An 126 0.19%
Thanh Hà Hai Duong 126 0.19%
Bảo Lộc Lam Dong 125 0.19%
Đức Trọng District Lam Dong 122 0.18%
Lý Nhân District Hà Nam 122 0.18%
Kinh Môn Hai Duong 122 0.18%
Hải An Hai Phong 121 0.18%
Tấm Kỳ Quảng Nam 120 0.18%
Thạch Thất Hanoi 120 0.18%
Tân Yên District Bac Giang 120 0.18%
Tây Hồ Hanoi 120 0.18%
Xuyên Mộc District Ba Ria Vung Tau 120 0.18%
Nghĩa Hưng District Nam Dinh 118 0.18%
Tĩnh Gia District Thanh Hoa 117 0.18%
Lục Ngạn District Bac Giang 117 0.18%
Nông Cống District Thanh Hoa 117 0.18%
Nghi Lộc District Nghe An 117 0.18%
Tiền Hải District Thai Binh 116 0.17%
Chí Linh District Hai Duong 115 0.17%
Tứ Kỳ Hai Duong 115 0.17%
Định Quán District Dong Nai 115 0.17%
Trà Vinh Tra Vinh 114 0.17%
Phú Bình Thai Nguyen 114 0.17%
Giao Thủy District Nam Dinh 114 0.17%
Bình Xuyên District Vĩnh Phúc 114 0.17%
Sơn Tây Hanoi 114 0.17%
Phúc Yên Vĩnh Phúc 114 0.17%
Điện Bàn Quảng Nam 113 0.17%
Châu Đức District Ba Ria Vung Tau 113 0.17%
Triệu Sơn District Thanh Hoa 113 0.17%
Thành Phố Yên Bái Yên Bái 112 0.17%
Vĩnh Bảo Hải Phòng 112 0.17%
Quốc Oai Hanoi 112 0.17%
Hoài Nhơn District Bình Định 112 0.17%
Kiến Xương District Thai Binh 112 0.17%
Dak Lak 110 0.17%
Vĩnh Cửu District Dong Nai 110 0.17%
Hòa Thành District Tây Ninh 110 0.17%
Thuận Thành Bac Ninh Province 109 0.16%
Duy Tiên Hà Nam 107 0.16%
Tiên Lãng Hai Phong 107 0.16%
Mỹ Đức Hanoi 107 0.16%
Hồng Bàng Hải Phòng 107 0.16%
Sơn Dương District Tuyên Quang 106 0.16%
Cai Lậy District Tien Giang 106 0.16%
My Hao Hung Yen 106 0.16%
District 4 Ho Chi Minh City 105 0.16%
Nam Dinh 105 0.16%
Cân Giuôc Long An 103 0.15%
Cái Bè District Tien Giang 103 0.15%
An Lão Hải Phòng 103 0.15%
Đô Lương District Nghe An 103 0.15%
Chợ Mới District An Giang 103 0.15%
Trảng Bàng Tây Ninh 103 0.15%
Đông Triều District Quảng Ninh 103 0.15%
Hừng Yên Hung Yen 102 0.15%
Gia Lộc District Hai Duong 102 0.15%
Đại Từ District Thai Nguyen 102 0.15%
Long Khanh Dong Nai 99 0.15%
Son Tinh District Quang Ngai 99 0.15%
Nga Sơn District Thanh Hoa 98 0.15%
Kim Thành Hai Duong 98 0.15%
Sơn Trà Da Nang 97 0.15%
Ninh Giang District Hai Duong 97 0.15%
Ứng Hòa Hanoi 96 0.14%
Xuân Trường District Nam Dinh 96 0.14%
Tân Phú District Dong Nai 96 0.14%
Yên Định District Thanh Hoa 95 0.14%
Phu Quoc Kien Giang 93 0.14%
Bình Giang District Hai Duong 93 0.14%
Văn Giang Hưng Yên 93 0.14%
Kỳ Anh District Ha Tinh 93 0.14%
Cẩm Giàng District Hai Duong 93 0.14%
Nho Quan District Ninh Bình 93 0.14%
Kim Bảng Hà Nam 92 0.14%
Ngũ Hành Sơn Da Nang 91 0.14%
Thanh Liêm District Hà Nam 91 0.14%
Thành Phố Lạng Sơn Lạng Sơn 90 0.14%
Thống Nhất District Dong Nai 90 0.14%
Đoan Hùng District Phu Tho Province 90 0.14%
Ba Tri District Ben Tre 90 0.14%
Gò Dầu District Tây Ninh 89 0.13%
Nhà Bè Ho Chi Minh City 88 0.13%
Châu Thành District Tien Giang 88 0.13%
Yên Lạc District Vĩnh Phúc 88 0.13%
Thiệu Hóa District Thanh Hoa 88 0.13%
Thăng Bình District Quảng Nam 88 0.13%
Ân Thi District Hung Yen 87 0.13%
Hòa Vang Da Nang 86 0.13%
Yên Khánh District Ninh Bình 86 0.13%
Lập Thạch District Vĩnh Phúc 86 0.13%
Văn Lâm Hưng Yên 85 0.13%
Kim Sơn District Ninh Bình 85 0.13%
An Nhơn Bình Định 85 0.13%
Đức Linh District Bình Thuận 85 0.13%
Long Điền Ba Ria Vung Tau 84 0.13%
Cẩm Khê District Phu Tho Province 84 0.13%
Bù Đăng District Binh Phuoc 84 0.13%
Krông Pắk District Dak Lak 84 0.13%
Vụ Bản District Nam Dinh 83 0.12%
Cẩm Mỹ District Dong Nai 83 0.12%
Yên Thế District Bac Giang 83 0.12%
Yên Hưng Quảng Ninh 83 0.12%
Thanh Hoa 83 0.12%
Uông Bí Quảng Ninh 83 0.12%
Nghe An 83 0.12%
Cái Răng Cần Thơ 81 0.12%
Nam Trực District Nam Dinh 81 0.12%
Kiến Thụy Hai Phong 81 0.12%
Phúc Thọ Hanoi 80 0.12%
Bình Sơn District Quang Ngai 80 0.12%
Đồng Hỷ District Thai Nguyen 80 0.12%
Yên Mô District Ninh Bình 80 0.12%
Thanh Sơn District Phu Tho Province 80 0.12%
Mỏ Cày Nam District Ben Tre 80 0.12%
Lâm Thao District Phu Tho Province 79 0.12%
Ninh Hòa Khánh Hòa 79 0.12%
Nam Sách District Hai Duong 79 0.12%
Bố Trạch District Quang Binh Province 79 0.12%
Cư Mgar District Dak Lak 79 0.12%
Quảng Ninh 77 0.12%
Thanh Chương District Nghe An 77 0.12%
Châu Thành District Ben Tre 77 0.12%
Yên Sơn District Tuyên Quang 77 0.12%
Tuy Phước District Bình Định 76 0.11%
Hậu Lộc District Thanh Hoa 75 0.11%
Chơn Thành District Binh Phuoc 75 0.11%
O Mon Cần Thơ 74 0.11%
Đăk Rlấp District Dak Nong 74 0.11%
Lộc Ninh Bình Phước 74 0.11%
Bắc Quang District Ha Giang 74 0.11%
Kim Động Hung Yen 73 0.11%
Tân Châu District Tây Ninh 73 0.11%
Quảng Trạch District Quang Binh Province 73 0.11%
Di Linh District Lam Dong 72 0.11%
Bình Đại District Ben Tre 72 0.11%
Gia Viễn District Ninh Bình 71 0.11%
Móng Cái Quảng Ninh 71 0.11%
Lâm Hà District Lam Dong 71 0.11%
Lương Tài District Bac Ninh Province 71 0.11%
Hai Duong 70 0.11%
Cần Đước District Long An 70 0.11%
Trần Văn Thời District Ca Mau 70 0.11%
Hòn Đất District Kien Giang 70 0.11%
Bảo Thắng District Lao Cai 70 0.11%
Bau Bang Binh Duong 68 0.10%
Bình Định 68 0.10%
Bù Gia Mập District Binh Phuoc 68 0.10%
Duy Xuyên District Quảng Nam 67 0.10%
Cao Lãnh Dong Thap 67 0.10%
Bình Lục District Hà Nam 67 0.10%
Tam Dương District Vĩnh Phúc 67 0.10%
Nam Đàn District Nghe An 67 0.10%
Quảng Nam 66 0.10%
Thanh Miện District Hai Duong 66 0.10%
Phú Giáo District Binh Duong 66 0.10%
Dương Minh Châu District Tây Ninh 65 0.10%
Tân Kỳ District Nghe An 65 0.10%
Phù Cát District Bình Định 65 0.10%
Phú Vang District Thua Thien Hue 65 0.10%
Phú Lương District Thai Nguyen 65 0.10%
Gia Bình District Bac Ninh Province 64 0.10%
Gia Nghĩa Dak Nong 64 0.10%
Nui Thanh District Quảng Nam 64 0.10%
Châu Phú District An Giang 64 0.10%
Dầu Tiếng District Binh Duong 64 0.10%
Diên Khánh District Khánh Hòa 63 0.09%
Lệ Thủy District Quang Binh Province 63 0.09%
Cẩm Xuyên District Ha Tinh 63 0.09%
Hàm Tân Bình Thuận 63 0.09%
Bình Thuận 63 0.09%
Ea Kar District Dak Lak 63 0.09%
Hương Sơn Ha Tinh 63 0.09%
Phù Ninh District Phú Thọ Phu Tho Province 62 0.09%
Bac Ninh Province 62 0.09%
Lấp Vò District Dong Thap 62 0.09%
Hạ Hòa District Phu Tho Province 62 0.09%
Thái Bình 62 0.09%
Krông Năng District Dak Lak 61 0.09%
Châu Đốc An Giang 61 0.09%
Yên Bình District Yên Bái 60 0.09%
Tư Nghĩa District Quang Ngai 60 0.09%
Lạc Sơn District Hoa Binh 60 0.09%
Tiên Lữ District Hung Yen 60 0.09%
Sa Đéc Province Dong Thap 60 0.09%
Cao Băng Cao Bang 59 0.09%
Ninh Phước District Ninh Thuận 59 0.09%
Cam Ranh Khánh Hòa 59 0.09%
Chiêm Hoá District Tuyên Quang 59 0.09%
Mộc Châu District Son La 59 0.09%
Đại Lộc Quảng Nam 59 0.09%
Ea Hleo District Dak Lak 58 0.09%
Trà Cú District Tra Vinh 58 0.09%
Hữu Lũng District Lạng Sơn 58 0.09%
Thạnh Phú District Ben Tre 58 0.09%
Phú Tân District An Giang 58 0.09%
Đăk Mil District Dak Nong 57 0.09%
Khánh Hòa 57 0.09%
Thạch Thành District Thanh Hoa 57 0.09%
Tuy Phong District Bình Thuận 57 0.09%
Cam Lâm District Khánh Hòa 56 0.08%
Ngọc Lặc District Thanh Hoa 56 0.08%
Gia Lai 56 0.08%
Thanh Thủy Phu Tho Province 56 0.08%
Châu Thành District An Giang 55 0.08%
Bắc Kạn Bắc Kạn Province 55 0.08%
Quảng Ngãi 55 0.08%
Lai Vung District Dong Thap 55 0.08%
Tam Nông District Phu Tho Province 55 0.08%
Hàm Tân District Bình Thuận 55 0.08%
Phù Mỹ District Bình Định 54 0.08%
Son Dong District Bac Giang 54 0.08%
Hà Trung District Thanh Hoa 54 0.08%
Tây Hòa District Phú Yên 53 0.08%
Tháp Mười District Dong Thap 53 0.08%
Dương Kinh Hai Phong 53 0.08%
Can Lộc District Ha Tinh 53 0.08%
Định Hóa District Thai Nguyen 53 0.08%
Hàm Yên District Tuyên Quang 52 0.08%
Chợ Gạo District Tien Giang 52 0.08%
Bình Long Bình Phước 52 0.08%
Duyên Hải District Tra Vinh 52 0.08%
Càng Long District Tra Vinh 52 0.08%
Vũng Liêm District Vinh Long 52 0.08%
Long Mỹ District Hau Giang 52 0.08%
Hồng Ngự Dong Thap 52 0.08%
Gò Công Tây District Tien Giang 52 0.08%
An Giang 52 0.08%
Đơn Dương District Lam Dong 52 0.08%
Binh Phuoc 51 0.08%
Hàm Thuận Bắc District Bình Thuận 51 0.08%
Ba Ria Vung Tau 51 0.08%
Châu Thành District Tây Ninh 51 0.08%
Văn Yên District Yên Bái 51 0.08%
Tam Đảo District Vĩnh Phúc 50 0.08%
Tam Điệp Ninh Bình 50 0.08%
Thạch Hà District Ha Tinh 50 0.08%
Sông Lô District Vĩnh Phúc 50 0.08%
Vĩnh Lộc District Thanh Hoa 50 0.08%
Đầm Dơi District Ca Mau 50 0.08%
Mai Sơn District Son La 50 0.08%
Thanh Ba District Phu Tho Province 49 0.07%
Kế Sách District Soc Trang 49 0.07%
Chợ Lách District Ben Tre 49 0.07%
Quảng Ninh District Quang Binh Province 49 0.07%
Lam Dong 49 0.07%
Phước Long Bình Phước 48 0.07%
Vị Thanh Hậu Giang 48 0.07%
Đông Hòa District Phú Yên 48 0.07%
Bảo Lâm District Lam Dong 48 0.07%
Đông Sơn District Thanh Hoa 48 0.07%
An Phú District An Giang 48 0.07%
Thành Phố Vũng Tầu Ba Ria Vung Tau 48 0.07%
Quỳ Hợp District Nghe An 48 0.07%
An Biên District Kien Giang 48 0.07%
Giồng Trôm District Ben Tre 48 0.07%
Vĩnh Long Vinh Long 47 0.07%
Tam Bình District Vinh Long 47 0.07%
Sông Mã District Son La 47 0.07%
Vạn Ninh District Khánh Hòa 47 0.07%
Cư Kuin District Dak Lak 47 0.07%
Tân Châu An Giang 47 0.07%
Phong Điền District Thua Thien Hue 47 0.07%
Phụng Hiệp District Hau Giang 47 0.07%
Mỹ Xuyên District Soc Trang 46 0.07%
Ninh Sơn District Ninh Thuận 46 0.07%
Thường Xuân District Thanh Hoa 46 0.07%
Chư Sê District Gia Lai 46 0.07%
Kim Bôi District Hoa Binh 46 0.07%
Hung Yen 46 0.07%
Tánh Linh District Bình Thuận 46 0.07%
Yên Lập District Phu Tho Province 46 0.07%
An Khê District Gia Lai 46 0.07%
Tx Thái Hòa Nghe An 45 0.07%
Đức Phổ District Quang Ngai 45 0.07%
Gò Công Đông District Tien Giang 45 0.07%
Long An 45 0.07%
Thanh Bình District Dong Thap 45 0.07%
Đăk Song District Dak Nong 45 0.07%
Sông Công Thai Nguyen 45 0.07%
Tân Lạc District Hoa Binh 45 0.07%
Hớn Quản District Binh Phuoc 44 0.07%
U Minh District Ca Mau 44 0.07%
Cầu Ngang District Tra Vinh 44 0.07%
An Minh District Kien Giang 44 0.07%
Đất Đỏ District Ba Ria Vung Tau 44 0.07%
Thành Phố Điện Biên Phủ Dien Bien 44 0.07%
Phú Lộc Thừa Thiên Huế 44 0.07%
Hương Thủy Thua Thien Hue 44 0.07%
Châu Thành District Kien Giang 44 0.07%
Mỹ Lộc District Nam Dinh 44 0.07%
Thị Xã Lai Châu Lai Chau 43 0.06%
Cam Thủy Thanh Hoa 43 0.06%
Hải Lăng District Quảng Trị 43 0.06%
Giồng Riềng Kien Giang 43 0.06%
Tuy An District Phú Yên 43 0.06%
Vinh Linh District Quảng Trị 43 0.06%
Thoại Sơn An Giang 43 0.06%
Quế Sơn District Quảng Nam 42 0.06%
Cờ Đỏ Cần Thơ 42 0.06%
Phong Điền Cần Thơ 42 0.06%
Tây Sơn District Bình Định 42 0.06%
Châu Thành District Trà Vinh Province Tra Vinh 41 0.06%
Phù Cừ District Hung Yen 41 0.06%
Vị Xuyên District Ha Giang 41 0.06%
Bá Thước District Thanh Hoa 41 0.06%
Văn Bàn District Lao Cai 41 0.06%
Ia Grai District Gia Lai 41 0.06%
Mỏ Cày Bắc District Ben Tre 41 0.06%
Đức Thọ District Ha Tinh 40 0.06%
Tân Biên District Tây Ninh 40 0.06%
Hải Hà District Quảng Ninh 40 0.06%
Gò Công Tien Giang 40 0.06%
Anh Sơn District Nghe An 40 0.06%
Văn Chấn District Yên Bái 40 0.06%
Chư Prông District Gia Lai 39 0.06%
Đắk Hà District Kon Tum 39 0.06%
Tân Sơn District Phu Tho Province 39 0.06%
Châu Thành A Hau Giang 38 0.06%
Nghĩa Đàn District Nghe An 38 0.06%
Hàm Thuận Nam District Bình Thuận 38 0.06%
Ngọc Hồi District Kon Tum 37 0.06%
Hoa Lư District Ninh Bình 37 0.06%
Bình Thủy Cần Thơ 37 0.06%
Châu Thành District Dong Thap 37 0.06%
Hương Trà District Thua Thien Hue 37 0.06%
Mộ Đức District Quang Ngai 37 0.06%
Bắc Bình District Bình Thuận 36 0.05%
Kiên Lương District Kien Giang 36 0.05%
Lộc Hà District Ha Tinh 36 0.05%
Như Thanh District Thanh Hoa 36 0.05%
Trà Ôn District Vinh Long 36 0.05%
Krông Ana District Dak Lak 36 0.05%
Phước Long Bac Lieu 36 0.05%
Châu Thành District Long An 36 0.05%
Krông Búk Dak Lak 35 0.05%
Nghi Xuân Hà Tĩnh 35 0.05%
Nghĩa Hành District Quang Ngai 35 0.05%
Đăk Glong District Dak Nong 35 0.05%
Thủ Thừa District Long An 35 0.05%
Mang Yang District Gia Lai 35 0.05%
Hương Khê District Ha Tinh 34 0.05%
Long Hồ District Vinh Long 34 0.05%
Sông Cầu Phú Yên 34 0.05%
Đồ Sơn Hai Phong 34 0.05%
Phú Yên 34 0.05%
Giá Rai District Bac Lieu 33 0.05%
Tân Thành Hau Giang 33 0.05%
Tân Thạnh District Long An 33 0.05%
Buôn Đôn District Dak Lak 33 0.05%
Dak Nong 33 0.05%
Tien Giang 33 0.05%
Tiểu Cần District Tra Vinh 33 0.05%
Hồng Lĩnh Ha Tinh 33 0.05%
Thới Bình Ca Mau 33 0.05%
Lộc Bình District Lạng Sơn 33 0.05%
Tuyên Hóa District Quang Binh Province 33 0.05%
Vĩnh Phúc 32 0.05%
Đắk Đoa District Gia Lai 32 0.05%
Mộc Hóa District Long An 32 0.05%
Vĩnh Thạnh Cần Thơ 32 0.05%
Ea Súp District Dak Lak 32 0.05%
Tân Hồng District Dong Thap 31 0.05%
Tân Hịêp Kien Giang 31 0.05%
Hương Hóa Quảng Trị 31 0.05%
Châu Thành District Sóc Trăng Province Soc Trang 31 0.05%
Kien Giang 31 0.05%
Châu Thành Hậu Giang 30 0.05%
Cửa Lò Nghe An 30 0.05%
Bắc Sơn District Lạng Sơn 30 0.05%
Hưng Nguyên District Nghe An 30 0.05%
Vĩnh Châu Soc Trang 30 0.05%
Cư Jút District Dak Nong 30 0.05%
Trấn Yên District Yên Bái 30 0.05%
Tịnh Biên An Giang 29 0.04%
Hoà Bình Bac Lieu 29 0.04%
Cầu Kè District Tra Vinh 29 0.04%
Thành Phố Thanh Hóa Thanh Hoá 29 0.04%
Phú Tân District Ca Mau 29 0.04%
Bảo Yên District Lao Cai 29 0.04%
Krông Nô District Dak Nong 29 0.04%
Tam Nông District Dong Thap 28 0.04%
Thai Nguyen 28 0.04%
Lục Yên District Yên Bái 28 0.04%
Thới Lai Cần Thơ 27 0.04%
Vân Đồn District Quảng Ninh 27 0.04%
Ha Tinh 27 0.04%
Phù Yên District Son La 27 0.04%
Đức Huệ District Long An 27 0.04%
Lương Sơn Hoa Binh 27 0.04%
Trần Đề District Soc Trang 27 0.04%
Gio Linh District Quảng Trị 27 0.04%
Long Phu District Soc Trang 26 0.04%
Hoài Ân District Bình Định 26 0.04%
Quảng Trị 26 0.04%
Hồng Ngự District Dong Thap 26 0.04%
Bù Đốp District Binh Phuoc 26 0.04%
Cái Nước District Ca Mau 26 0.04%
Điện Biên District Dien Bien 26 0.04%
Sơn Hòa District Phú Yên 25 0.04%
Bến Cầu District Tây Ninh 25 0.04%
Thuận Châu District Son La 25 0.04%
Đam Rông District Lam Dong 25 0.04%
Cát Tiên District Lam Dong 25 0.04%
Năm Căn District Ca Mau 24 0.04%
Cao Lộc District Lạng Sơn 24 0.04%
Sông Hinh District Phú Yên 24 0.04%
Chi Lăng District Lạng Sơn 24 0.04%
Đắk Tô Kon Tum 24 0.04%
Phú Hòa District Phú Yên 24 0.04%
Dong Hai Bac Lieu 23 0.03%
Vĩnh Lợi Bac Lieu 23 0.03%
Gò Quao District Kien Giang 23 0.03%
Hanoi 23 0.03%
Đức Cơ District Gia Lai 23 0.03%
Mang Thít District Vinh Long 23 0.03%
Ninh Hải District Ninh Thuận 23 0.03%
Hồng Dân District Bac Lieu 23 0.03%
Yên Thủy District Hoa Binh 23 0.03%
Ngã Năm Soc Trang 22 0.03%
Tiên Yên District Quảng Ninh 22 0.03%
Bac Giang 22 0.03%
Ben Tre 22 0.03%
Yên Châu District Son La 22 0.03%
Tân Trụ District Long An 22 0.03%
Cà Mau 22 0.03%
Ninh Thuận 22 0.03%
Mai Chau District Hoa Binh 22 0.03%
Kbang District Gia Lai 22 0.03%
Đồng Xuân District Phú Yên 22 0.03%
Lạng Sơn 22 0.03%
Vĩnh Thuận District Kien Giang 21 0.03%
Hà Tiên Kiên Giang 21 0.03%
Đạ Tẻh District Lam Dong 21 0.03%
Chư Păh District Gia Lai 21 0.03%
Võ Nhai District Thai Nguyen 21 0.03%
Tiên Phước District Quảng Nam 21 0.03%
Nghĩa Lộ Yên Bái 21 0.03%
Thành Phố Huế Thừa Thiênhuế 20 0.03%
Ho Chi Minh City 20 0.03%
Như Xuân District Thanh Hoa 20 0.03%
Quảng Điền District Thua Thien Hue 20 0.03%
Đạ Huoai District Lam Dong 20 0.03%
Krông Pa District Gia Lai 20 0.03%
Quang Binh Province 20 0.03%
Ayun Pa Gia Lai 20 0.03%
Phú Ninh District Quảng Nam 20 0.03%
Triệu Phong District Quảng Trị 20 0.03%
Tuần Giáo District Dien Bien 19 0.03%
Lắk District Dak Lak 19 0.03%
Sa Pa Lao Cai 19 0.03%
Yên Bái 19 0.03%
Văn Quan District Lạng Sơn 19 0.03%
Chợ Đồn District Bắc Kạn Province 19 0.03%
Đầm Hà District Quảng Ninh 19 0.03%
Yên Minh District Ha Giang 19 0.03%
Hỗ Chí Minh Ho Chi Minh City 18 0.03%
Bắc Hà District Lao Cai 18 0.03%
Hai Dương Hai Duong 18 0.03%
Thua Thien Hue 18 0.03%
Hiệp Đức District Quảng Nam 18 0.03%
Tân Phước District Tien Giang 18 0.03%
Quan Sơn District Thanh Hoa 17 0.03%
Thạnh Hóa District Long An 17 0.03%
Sa Thầy District Kon Tum 17 0.03%
Mường La District Son La 17 0.03%
U Minh Thượng District Kien Giang 17 0.03%
Cam Lộ District Quảng Trị 17 0.03%
Cần Giờ Ho Chi Minh City 17 0.03%
Sơn Hà District Quang Ngai 17 0.03%
Hà Nam 17 0.03%
Mỹ Tú Soc Trang 16 0.02%
Vị Thủy District Hau Giang 16 0.02%
Mường Nhé District Dien Bien 16 0.02%
Vĩnh Hưng District Long An 16 0.02%
Thủ Đức Binh Duong 16 0.02%
Krông Bông District Dak Lak 16 0.02%
Trà Bồng District Quang Ngai 16 0.02%
Tràng Định District Lạng Sơn 16 0.02%
Phú Quý Bình Thuận 16 0.02%
Phú Thiện District Gia Lai 16 0.02%
Phu Tho Province 15 0.02%
District 9 Ho Chi Minh City 15 0.02%
Tam Đường District Lai Chau 15 0.02%
Ngọc Hiển District Ca Mau 15 0.02%
A Lưới District Thua Thien Hue 15 0.02%
Chợ Mới District Bắc Kạn Province 15 0.02%
Hoàng Su Phì District Ha Giang 15 0.02%
Son La 15 0.02%
Than Uyên District Lai Chau 14 0.02%
Bac Lieu 14 0.02%
Cao Phong District Hoa Binh 14 0.02%
Ia Pa District Gia Lai 14 0.02%
Bình Gia District Lạng Sơn 14 0.02%
Minh Hóa Quang Binh Province 14 0.02%
Thạnh Trị District Soc Trang 14 0.02%
Mê Linh Vĩnh Phúc 14 0.02%
Sìn Hồ District Lai Chau 14 0.02%
Quảng Bình District Ha Giang 13 0.02%
Ba Tơ District Quang Ngai 13 0.02%
Bình Liêu District Quảng Ninh 13 0.02%
Đắk Pơ District Gia Lai 13 0.02%
Thạch An District Cao Bang 13 0.02%
Tân Hưng District Long An 13 0.02%
An Lão District Bình Định 13 0.02%
Bát Xát District Lao Cai 13 0.02%
Đắk Glei District Kon Tum 13 0.02%
Soc Trang 13 0.02%
Đà Bắc District Hoa Binh 13 0.02%
Lang Chánh District Thanh Hoa 13 0.02%
Quỳnh Nhai District Son La 13 0.02%
Quỳ Châu District Nghe An 12 0.02%
Quế Phong District Nghe An 12 0.02%
Con Cuông District Nghe An 12 0.02%
Na Hang District Tuyên Quang 12 0.02%
Chư Pưh District Gia Lai 12 0.02%
Phong Thổ District Lai Chau 12 0.02%
Tân Uyên District Lai Chau 12 0.02%
Mđrăk District Dak Lak 12 0.02%
Trùng Khánh District Cao Bang 12 0.02%
Dien Bien 12 0.02%
Cát Hải Hai Phong 12 0.02%
Mường Khương District Lao Cai 12 0.02%
Hoa Binh 11 0.02%
Ba Chẽ District Quảng Ninh 11 0.02%
Khánh Vĩnh District Khánh Hòa 11 0.02%
Nông Sơn District Quảng Nam 11 0.02%
Ba Bể District Bắc Kạn Province 11 0.02%
Vũ Quang Ha Tinh 11 0.02%
Tương Dương District Nghe An 11 0.02%
Bình Minh Vinh Long 10 0.02%
Bắc Trà My District Quảng Nam 10 0.02%
Bắc Yên District Son La 10 0.02%
Hà Giang 10 0.02%
Cù Lao Dung District Soc Trang 10 0.02%
Vĩnh Thạnh District Bình Định Bình Định 10 0.02%
Tra Vinh 10 0.02%
12 Ho Chi Minh City 10 0.02%
Quan Hóa District Thanh Hoa 10 0.02%
Xín Mần District Ha Giang 10 0.02%
Văn Lãng District Lạng Sơn 10 0.02%
Bạch Thông District Bắc Kạn Province 9 0.01%
Hà Quảng District Cao Bang 9 0.01%
Haiphong Hai Phong 9 0.01%
Hau Giang 9 0.01%
Mường Ảng District Dien Bien 9 0.01%
Vinh Long 9 0.01%
Thành Phố Bình Định 8 0.01%
Mường Tè District Lai Chau 8 0.01%
Lâm Bình Tuyên Quang 8 0.01%
Tân Phú Đông District Tien Giang 8 0.01%
Quản Bạ District Ha Giang 8 0.01%
Khánh Sơn District Khánh Hòa 8 0.01%
Hòa An District Cao Bang 8 0.01%
Đông Giang Quảng Nam 8 0.01%
Si Ma Cai District Lao Cai 8 0.01%
Pác Nặm District Bắc Kạn Province 8 0.01%
Kỳ Sơn Hoa Binh 8 0.01%
Na Rì District Bắc Kạn Province 8 0.01%
Đồng Văn District Ha Giang 8 0.01%
Mù Cang Chải District Yên Bái 8 0.01%
Đình Lập District Lạng Sơn 8 0.01%
Ngân Sơn Bắc Kạn Province 7 0.01%
Phúc Hòa Cao Bang 7 0.01%
Kỳ Sơn District Nghe An 7 0.01%
Quảng Hòa District Cao Bang 7 0.01%
Sốp Cộp District Son La 7 0.01%
Thành Phố Mỹ Tho Tiền Giang 7 0.01%
Bình Tân Vinh Long 7 0.01%
Vân Canh District Bình Định 6 0.01%
Kon Rẫy District Kon Tum 6 0.01%
Thành Phố Hai Phong 6 0.01%
Minh Long District Quang Ngai 6 0.01%
Cao Bang 6 0.01%
Nguyên Bình District Cao Bang 6 0.01%
8 Ho Chi Minh City 6 0.01%
Trạm Tấu District Yên Bái 6 0.01%
Thuận Bắc District Ninh Thuận 6 0.01%
Đa Krông District Quảng Trị 6 0.01%
Hạ Lang District Cao Bang 6 0.01%
Tx Mường Lay Dien Bien 6 0.01%
Mường Chà District Dien Bien 6 0.01%

Top Cities by Electronics Stores Volume (1016 cities)

City Electronics Stores Market Share
Hanoi 1,038 1.56%
Dong Nai 920 1.38%
Ho Chi Minh City 867 1.30%
Ho Chi Minh City 837 1.26%
Ho Chi Minh City 803 1.21%
Ho Chi Minh City 785 1.18%
Binh Duong 780 1.17%
Ho Chi Minh City 715 1.07%
Hanoi 698 1.05%
Ho Chi Minh City 687 1.03%
Ho Chi Minh City 668 1.00%
Ho Chi Minh City 659 0.99%
Binh Duong 635 0.95%
Hanoi 598 0.90%
Hanoi 591 0.89%
Ho Chi Minh City 584 0.88%
Ho Chi Minh City 558 0.84%
Hanoi 557 0.84%
Ho Chi Minh City 546 0.82%
Hanoi 492 0.74%
Bac Ninh Province 455 0.68%
Binh Duong 443 0.66%
Hanoi 439 0.66%
Thanh Hoá 422 0.63%
Đắk Lắk 419 0.63%
Khánh Hòa 414 0.62%
Ho Chi Minh City 408 0.61%
Hanoi 377 0.57%
Binh Duong 376 0.56%
Nghe An 368 0.55%
Hải Phòng 368 0.55%
Ho Chi Minh City 355 0.53%
Ho Chi Minh City 341 0.51%
Thai Nguyen 338 0.51%
Hanoi 338 0.51%
Hanoi 322 0.48%
Cần Thơ 302 0.45%
Hanoi 298 0.45%
Ho Chi Minh City 290 0.44%
Đà Nẵng 282 0.42%
Ho Chi Minh City 280 0.42%
Quảng Ninh 278 0.42%
Dong Nai 273 0.41%
Thừa Thiênhuế 272 0.41%
Long An 271 0.41%
Bà Rịavũng Tàu 269 0.40%
Hải Phòng 269 0.40%
Hai Duong 267 0.40%
Hanoi 265 0.40%
Thai Binh 264 0.40%

How You Can Use Electronics Stores Data from Vietnam

Our comprehensive dataset of 66,620 Electronics stores in Vietnam empowers you to reach the right audience through multiple channels. Here are key ways this data can give you a competitive edge in the electronics store industry.

Market Research & Competitive Analysis

Analyze trends, saturation, and competitor presence across 970 states in Vietnam to uncover underserved areas and high-potential markets for Electronics stores.

Lead Generation & Sales Prospecting

Find and reach Electronics stores in Vietnam using verified phone numbers, websites, and category filters for smarter, targeted prospecting.

Location Intelligence & Expansion Planning

Plan new electronics store openings or rollouts using density maps and insights from our 66,620 listings to target low-competition, high-demand zones in Vietnam.

AI & NLP Model Training

Train machine learning models with structured data and real user reviews from 66,620 Electronics stores for improved sentiment analysis and recommendation systems.

Real Estate & Investment Insights

Evaluate commercial potential in Vietnam by analyzing the distribution of Electronics stores across 1016 cities and their activity trends.

Email Marketing Campaigns

Run targeted email campaigns to Electronics stores in Vietnam using verified email addresses for personalized outreach and improved conversion rates.

Cold Calling & Telemarketing

Use up-to-date phone numbers from our 66,620 Electronics stores database to initiate effective conversations and improve call conversion rates.

Direct Mail Marketing

Send promotional materials to Electronics stores across Vietnam using accurate mailing addresses for targeted delivery and higher response rates.

Social Media Outreach

Engage Electronics stores in Vietnam via Instagram, LinkedIn, or Facebook using curated profile data for multi-channel marketing.

Footfall & Demand Estimation

Estimate local foot traffic and demand by analyzing the concentration of Electronics stores in specific regions of Vietnam and their popularity metrics.

Local SEO & Digital Services

Optimize marketing strategies for Electronics stores by studying GMB listings, ratings, and categories used by top-performing competitors in Vietnam.

Mapping & Navigation Integration

Add electronics store POI data to your apps for delivery, logistics, or travel using accurate coordinates from 66,620 verified locations in Vietnam.

Ready to Access Complete Electronics Stores Data from Vietnam?

Unlock the complete dataset of 66,620 verified Electronics stores in Vietnam available in multiple formats (JSON, CSV, Excel). Our data covers 970 states/regions and 1016 major cities with comprehensive business information. Get your free sample today and see the data quality that sets us apart!

BUY THIS DATA

Explore Electronics Stores Data in Other Markets

Discover Electronics stores data across different countries and regions for comprehensive market analysis and international expansion opportunities beyond Vietnam.