How Many Cell Phone Stores are in Vietnam?

There are 41,816 Cell phone stores in Vietnam as of July, 2025. Our database covers major metropolitan areas including Dong Nai and Binh Duong , which feature substantial concentrations of Cell phone stores— 897 locations in Dong Nai and 816 in Binh Duong . Dong Nai alone represents approximately 2.15% of all Cell phone stores in Vietnam.

Data last updated: July, 2025

BUY THIS DATA  

Data Sample Preview

Here's a preview of our data. This sample shows only 10 out of 41,816 total Cell phone stores available in our complete dataset.

Business Name City State/Region Phone Email Website Rating Reviews
Điện máy XANH Ấp Bắc Tien Giang Mỷ Tho, Tien Giang 📞 ✉️ 🔗 4.4⭐ 150
Viettel Store Tam Phuoc Dong Nai Long Thành District, Dong Nai 📞 ✉️ 🔗 4⭐ 43
Siêu thị Thế Giới Di Động Tien Giang Cái Bè District, Tien Giang 📞 ✉️ 🔗 4.3⭐ 81
Siêu thị Điện máy XANH Tien Giang Cai Lậy District, Tien Giang 📞 ✉️ 🔗 4.3⭐ 83
Siêu thị Điện máy Xanh Tien Giang Cái Bè District, Tien Giang 📞 ✉️ 🔗 4.4⭐ 108
Siêu thị Điện máy XANH Tien Giang Cái Bè District, Tien Giang 📞 ✉️ 🔗 4.5⭐ 71
Siêu thị Điện máy XANH Tien Giang Cái Bè District, Tien Giang 📞 ✉️ 🔗 5⭐ 5
Siêu thị Điện máy XANH Tien Giang Cái Bè District, Tien Giang 📞 ✉️ 🔗 4.8⭐ 4
Siêu thị Điện máy XANH Bến Tre Mỏ Cày Nam District, Ben Tre 📞 ✉️ 🔗 4.1⭐ 14
Thế Giới Di Động Tien Giang Cái Bè District, Tien Giang 📞 ✉️ 🔗 4.3⭐ 123

Available in multiple formats: CSV, JSON, Excel | Verified and updated data | Instant download after purchase

What Data Do We Provide?

Our dataset for Cell Phone Stores in Vietnam is one of the most comprehensive in the industry. As of July, 2025, we have compiled data on 41,816 verified listings.

📋
Essential Business Details

Complete business name, full address, and operational hours for all 41,816 Cell phone stores

📞
Verified Contact Information

Direct phone numbers, email addresses, and website URLs for Cell phone stores across Vietnam

Customer Engagement Metrics

Average ratings, total review counts, and customer feedback data from Cell phone stores in Vietnam

📍
Precise Geolocation Data

Exact latitude/longitude coordinates and regional distribution across 898 states in Vietnam

Complete Data Fields for Cell Phone Stores in Vietnam:

Each of the 41,816 Cell phone stores records includes:

  • Business Name
  • Complete Street Address
  • Website URL
  • Phone Number
  • Email Address
  • Customer Rating
  • Review Count
  • Photo Count
  • Business Timezone
  • Latitude Coordinates
  • Longitude Coordinates
  • Business Categories
  • Price Range Information
  • Rating Distribution
  • Business Photos
  • Popular Times Data
  • Additional Business Info
  • Key Business Highlights
  • Operating Hours
  • Topic Categories
  • Owner Information
  • Google Maps URL
  • Last Updated Date

Top Markets & Regions for Cell Phone Stores in Vietnam

Discover the states and cities with the highest concentration of Cell phone stores to identify market opportunities and competitive landscapes. For example, Bình Tan, Ho Chi Minh City leads with 712 Cell phone stores, representing 1.70% of the total market.

Leading States/Regions (898 total)

State/Region Cell Phone Stores Market Share
Bình Tan Ho Chi Minh City 712 1.70%
Gò Vấp Ho Chi Minh City 653 1.56%
Thuận An Bình Dương 634 1.52%
Thu Duc Ho Chi Minh City 588 1.41%
Tân Phú Ho Chi Minh City 573 1.37%
Đống Đa Hanoi 534 1.28%
District 12 Ho Chi Minh City 530 1.27%
Tân Bình Ho Chi Minh City 518 1.24%
District 10 Ho Chi Minh City 516 1.23%
Hóc Môn Ho Chi Minh City 449 1.07%
Bình Thạnh Ho Chi Minh City 402 0.96%
Bình Chánh Ho Chi Minh City 399 0.95%
Hoàng Mai Hanoi 365 0.87%
Di An Binh Duong 360 0.86%
Vũng Tàu Bà Rịa Vũng Tàu 347 0.83%
Cau Giay Hanoi 317 0.76%
Thanh Xuân Hanoi 313 0.75%
Hai Bà Trưng District Hanoi 312 0.75%
Củ Chi Ho Chi Minh City 303 0.72%
Ninh Kiều Cần Thơ 296 0.71%
Hà Đông Hanoi 293 0.70%
District 7 Ho Chi Minh City 283 0.68%
Thành Phố Thái Nguyên Thái Nguyên 265 0.63%
District 11 Ho Chi Minh City 255 0.61%
Tan Uyen District Binh Duong 237 0.57%
Long Bien Hanoi 224 0.54%
Hải Châu District Da Nang 224 0.54%
Thanh Khê District Da Nang 223 0.53%
District 8 Ho Chi Minh City 221 0.53%
District 5 Ho Chi Minh City 218 0.52%
Tây Ninh 206 0.49%
Thành Phố Hạ Long Quảng Ninh 196 0.47%
District 1 Ho Chi Minh City 193 0.46%
District 6 Ho Chi Minh City 192 0.46%
District 3 Ho Chi Minh City 192 0.46%
Ngô Quyền Hai Phong 183 0.44%
Thành Phố Cà Mau Ca Mau 182 0.44%
Trảng Bom District Dong Nai 182 0.44%
Ba Đình Hanoi 178 0.43%
Thành Phố Long Xuyên An Giang 177 0.42%
Thành Phố Hải Dương Hải Dương 177 0.42%
Thanh Trì Hanoi 173 0.41%
Tp Nam Định Nam Dinh 172 0.41%
Thủy Nguyên Hai Phong 159 0.38%
Bắc Từ Liêm Hanoi 158 0.38%
Thành Phố Đà Lạt Lam Dong 155 0.37%
Đức Hòa Long An 155 0.37%
Ninh Bình 153 0.37%
Thành Phố Việt Trì Phu Tho Province 151 0.36%
Hoàn Kiếm Hanoi 150 0.36%
Thành Phố Phan Thiết Bình Thuận 150 0.36%
Gia Lâm Hanoi 148 0.35%
Mỷ Tho Tien Giang 145 0.35%
Đông Anh Hanoi 145 0.35%
Nhơn Trạch District Dong Nai 145 0.35%
Nam Từ Liêm Hanoi 143 0.34%
Long Thành District Dong Nai 142 0.34%
Thành Phố Pleiku Gia Lai 140 0.33%
Dong Nai 132 0.32%
Nhà Bè Ho Chi Minh City 130 0.31%
District 4 Ho Chi Minh City 113 0.27%
Quận 2 Ho Chi Minh City 112 0.27%
Hòa Thành District Tây Ninh 112 0.27%
Phan Rangtháp Chàm Ninh Thuận 111 0.27%
Tân Thành Ba Ria Vung Tau 110 0.26%
Binh Duong 109 0.26%
Trà Vinh Tra Vinh 104 0.25%
Liên Chiểu Đà Nẵng 102 0.24%
Chương Mỹ Hanoi 98 0.23%
Kon Tum 98 0.23%
Bảo Lộc Lam Dong 96 0.23%
Tây Hồ Hanoi 96 0.23%
Kiến An Hai Phong 94 0.22%
Việt Yên District Bac Giang 94 0.22%
Hoài Đưc Hanoi 93 0.22%
Tấm Kỳ Quảng Nam 91 0.22%
Xuân Lộc District Dong Nai 88 0.21%
Tuyên Quang 87 0.21%
Chơn Thành District Binh Phuoc 86 0.21%
Ha Tinh Ha Tinh 85 0.20%
Mê Linh Hanoi 83 0.20%
Trảng Bàng Tây Ninh 82 0.20%
Long Khanh Dong Nai 81 0.19%
Quảng Xương District Thanh Hoa 81 0.19%
Long Điền Ba Ria Vung Tau 80 0.19%
Hải An Hai Phong 80 0.19%
Đồng Hới Quang Binh Province 80 0.19%
Hồng Bàng Hải Phòng 80 0.19%
Hừng Yên Hung Yen 79 0.19%
Phúc Yên Vĩnh Phúc 78 0.19%
Cẩm Lệ District Da Nang 77 0.18%
Tiên Du District Bac Ninh Province 76 0.18%
Châu Đức District Ba Ria Vung Tau 75 0.18%
Chợ Mới District An Giang 75 0.18%
Gò Dầu District Tây Ninh 74 0.18%
Hải Hậu District Nam Dinh 74 0.18%
Thành Phố Yên Bái Yên Bái 73 0.17%
Bau Bang Binh Duong 73 0.17%
Định Quán District Dong Nai 73 0.17%
Phổ Yên Thái Nguyên 71 0.17%
Vĩnh Tường Vĩnh Phúc 71 0.17%
Thành Phố Vũng Tầu Ba Ria Vung Tau 70 0.17%
Yên Phong Bac Ninh Province 68 0.16%
Sơn Tây Hanoi 67 0.16%
Xuyên Mộc District Ba Ria Vung Tau 67 0.16%
Châu Thành District Tien Giang 66 0.16%
Dak Lak 65 0.16%
An Lão Hải Phòng 65 0.16%
Quế Võ District Bac Ninh Province 65 0.16%
Tiên Lãng Hai Phong 63 0.15%
Cái Bè District Tien Giang 63 0.15%
Quỳnh Lưu District Nghe An 63 0.15%
Bình Xuyên District Vĩnh Phúc 63 0.15%
Điện Bàn Quảng Nam 62 0.15%
Thoại Sơn An Giang 62 0.15%
Nghe An 61 0.15%
Cai Lậy District Tien Giang 60 0.14%
O Mon Cần Thơ 60 0.14%
Sơn Trà Da Nang 60 0.14%
Phu Quoc Kien Giang 59 0.14%
Châu Đốc An Giang 59 0.14%
Hiệp Hòa Bac Giang 59 0.14%
Tân Phú District Dong Nai 59 0.14%
Krông Pắk District Dak Lak 58 0.14%
Yên Mỹ District Hung Yen 55 0.13%
Kiến Thụy Hai Phong 55 0.13%
Cân Giuôc Long An 54 0.13%
Châu Thành District Ben Tre 54 0.13%
Tân Châu District Tây Ninh 54 0.13%
Lộc Ninh Bình Phước 54 0.13%
Thạch Thất Hanoi 53 0.13%
Phước Long Bình Phước 52 0.12%
Yên Lạc District Vĩnh Phúc 52 0.12%
Cẩm Giàng District Hai Duong 52 0.12%
Lục Ngạn District Bac Giang 51 0.12%
Nông Cống District Thanh Hoa 51 0.12%
Kinh Môn Hai Duong 51 0.12%
Thọ Xuân District Thanh Hoa 50 0.12%
Nam Dinh 49 0.12%
Nam Sách District Hai Duong 49 0.12%
Hoài Nhơn District Bình Định 49 0.12%
Quỳnh Phụ Thai Binh 48 0.11%
Bình Sơn District Quang Ngai 48 0.11%
Tĩnh Gia District Thanh Hoa 48 0.11%
Đức Trọng District Lam Dong 48 0.11%
Phú Bình Thai Nguyen 48 0.11%
Bù Đăng District Binh Phuoc 48 0.11%
Thành Phố Điện Biên Phủ Dien Bien 48 0.11%
Long An 48 0.11%
Châu Thành District Tây Ninh 48 0.11%
Lục Nam District Bac Giang 48 0.11%
Dương Minh Châu District Tây Ninh 47 0.11%
Diễn Châu District Nghe An 47 0.11%
Cái Răng Cần Thơ 47 0.11%
Ngũ Hành Sơn Da Nang 47 0.11%
Vĩnh Cửu District Dong Nai 47 0.11%
Đông Triều District Quảng Ninh 47 0.11%
Tịnh Biên An Giang 46 0.11%
Vĩnh Long Vinh Long 46 0.11%
Thành Phố Lạng Sơn Lạng Sơn 46 0.11%
Gò Công Tien Giang 46 0.11%
Dầu Tiếng District Binh Duong 46 0.11%
Vị Thanh Hậu Giang 45 0.11%
Quảng Ninh 45 0.11%
Diên Khánh District Khánh Hòa 45 0.11%
Thống Nhất District Dong Nai 45 0.11%
Hàm Tân Bình Thuận 45 0.11%
Châu Thành District Kien Giang 45 0.11%
Uông Bí Quảng Ninh 45 0.11%
Yên Dũng District Bac Giang 45 0.11%
Thanh Oai Hanoi 45 0.11%
Ninh Hòa Khánh Hòa 44 0.11%
Gia Nghĩa Dak Nong 44 0.11%
Gia Lộc District Hai Duong 44 0.11%
Nghĩa Hưng District Nam Dinh 44 0.11%
Vĩnh Bảo Hải Phòng 43 0.10%
Kỳ Anh District Ha Tinh 43 0.10%
Di Linh District Lam Dong 43 0.10%
Lập Thạch District Vĩnh Phúc 43 0.10%
Triệu Sơn District Thanh Hoa 43 0.10%
Sa Đéc Province Dong Thap 43 0.10%
Hòn Đất District Kien Giang 42 0.10%
Bình Thuận 42 0.10%
Ea Kar District Dak Lak 42 0.10%
Thuận Thành Bac Ninh Province 41 0.10%
Văn Lâm Hưng Yên 41 0.10%
Binh Phuoc 41 0.10%
Bình Long Bình Phước 41 0.10%
Chí Linh District Hai Duong 41 0.10%
Đông Hưng District Thai Binh 41 0.10%
Phú Giáo District Binh Duong 41 0.10%
Cam Ranh Khánh Hòa 41 0.10%
Tiên Lữ District Hung Yen 41 0.10%
An Giang 41 0.10%
Cư Mgar District Dak Lak 41 0.10%
Ba Tri District Ben Tre 41 0.10%
Sơn Dương District Tuyên Quang 40 0.10%
Hàm Thuận Bắc District Bình Thuận 40 0.10%
Cao Băng Cao Bang 40 0.10%
Ân Thi District Hung Yen 40 0.10%
Phong Điền Cần Thơ 40 0.10%
Tien Giang 40 0.10%
Thái Thụy Thai Binh 40 0.10%
My Hao Hung Yen 40 0.10%
Hưng Hà District Thai Binh 40 0.10%
Nga Sơn District Thanh Hoa 40 0.10%
Thanh Hoa 40 0.10%
Tân Yên District Bac Giang 40 0.10%
Hoằng Hóa District Thanh Hoa 40 0.10%
Quảng Trạch District Quang Binh Province 40 0.10%
Giao Thủy District Nam Dinh 39 0.09%
Bình Thủy Cần Thơ 39 0.09%
Lạng Giang District Bac Giang 39 0.09%
Cần Đước District Long An 39 0.09%
Quảng Trị 39 0.09%
Hung Yen 39 0.09%
Phú Xuyên Hanoi 39 0.09%
Bảo Thắng District Lao Cai 39 0.09%
Thăng Bình District Quảng Nam 39 0.09%
Tam Điệp Ninh Bình 38 0.09%
Khánh Hòa 38 0.09%
Ninh Giang District Hai Duong 38 0.09%
Phú Tân District An Giang 38 0.09%
Phú Vang District Thua Thien Hue 38 0.09%
Yên Khánh District Ninh Bình 37 0.09%
Châu Phú District An Giang 37 0.09%
Bù Gia Mập District Binh Phuoc 37 0.09%
Thị Xã Lai Châu Lai Chau 36 0.09%
Duy Tiên Hà Nam 36 0.09%
Lâm Thao District Phu Tho Province 36 0.09%
Cẩm Mỹ District Dong Nai 36 0.09%
Cẩm Khê District Phu Tho Province 36 0.09%
Đại Từ District Thai Nguyen 36 0.09%
An Nhơn Bình Định 36 0.09%
Tam Dương District Vĩnh Phúc 36 0.09%
Thới Lai Cần Thơ 35 0.08%
Văn Giang Hưng Yên 35 0.08%
Dương Kinh Hai Phong 35 0.08%
Ba Ria Vung Tau 35 0.08%
Yên Bình District Yên Bái 34 0.08%
Giá Rai District Bac Lieu 34 0.08%
Hậu Lộc District Thanh Hoa 34 0.08%
Ứng Hòa Hanoi 34 0.08%
Lâm Hà District Lam Dong 34 0.08%
Ninh Phước District Ninh Thuận 34 0.08%
Lấp Vò District Dong Thap 34 0.08%
Lam Dong 34 0.08%
Kiến Xương District Thai Binh 34 0.08%
Bắc Kạn Bắc Kạn Province 33 0.08%
Châu Thành A Hau Giang 33 0.08%
Chợ Gạo District Tien Giang 33 0.08%
Vũng Liêm District Vinh Long 33 0.08%
Đăk Rlấp District Dak Nong 33 0.08%
Gò Công Đông District Tien Giang 33 0.08%
Bac Ninh Province 33 0.08%
Yên Thành District Nghe An 33 0.08%
Bình Đại District Ben Tre 33 0.08%
Tân Châu An Giang 33 0.08%
Hồng Ngự Dong Thap 33 0.08%
Kim Thành Hai Duong 33 0.08%
Son Tinh District Quang Ngai 33 0.08%
Hai Duong 32 0.08%
Xuân Trường District Nam Dinh 32 0.08%
Đô Lương District Nghe An 32 0.08%
Yên Hưng Quảng Ninh 32 0.08%
Giồng Riềng Kien Giang 32 0.08%
Yên Định District Thanh Hoa 32 0.08%
Mỏ Cày Nam District Ben Tre 32 0.08%
Phúc Thọ Hanoi 31 0.07%
Bình Định 31 0.07%
Tân Biên District Tây Ninh 31 0.07%
Cao Lãnh Dong Thap 31 0.07%
An Biên District Kien Giang 31 0.07%
Phù Cát District Bình Định 31 0.07%
Kim Sơn District Ninh Bình 31 0.07%
Tháp Mười District Dong Thap 30 0.07%
Thạnh Phú District Ben Tre 30 0.07%
Trà Ôn District Vinh Long 30 0.07%
Quảng Nam 30 0.07%
Quốc Oai Hanoi 30 0.07%
Thạch Thành District Thanh Hoa 30 0.07%
Kim Bảng Hà Nam 30 0.07%
Bắc Quang District Ha Giang 30 0.07%
Thanh Hà Hai Duong 30 0.07%
Long Mỹ District Hau Giang 30 0.07%
Thiệu Hóa District Thanh Hoa 30 0.07%
Tam Đảo District Vĩnh Phúc 29 0.07%
Đông Hòa District Phú Yên 29 0.07%
Mỹ Đức Hanoi 29 0.07%
Đồng Hỷ District Thai Nguyen 29 0.07%
Tứ Kỳ Hai Duong 29 0.07%
Nui Thanh District Quảng Nam 29 0.07%
Đất Đỏ District Ba Ria Vung Tau 29 0.07%
Đầm Dơi District Ca Mau 29 0.07%
Bố Trạch District Quang Binh Province 29 0.07%
Tiền Hải District Thai Binh 29 0.07%
Nam Trực District Nam Dinh 29 0.07%
Tuy Phong District Bình Thuận 29 0.07%
Vĩnh Thạnh Cần Thơ 29 0.07%
Gia Lai 29 0.07%
Gò Công Tây District Tien Giang 29 0.07%
Châu Thành District An Giang 28 0.07%
Ninh Sơn District Ninh Thuận 28 0.07%
Vụ Bản District Nam Dinh 28 0.07%
Ha Tinh 28 0.07%
Kim Động Hung Yen 28 0.07%
Cam Lâm District Khánh Hòa 28 0.07%
Long Hồ District Vinh Long 28 0.07%
Châu Thành District Dong Thap 28 0.07%
Tư Nghĩa District Quang Ngai 28 0.07%
Chợ Lách District Ben Tre 28 0.07%
Hương Thủy Thua Thien Hue 28 0.07%
Bù Đốp District Binh Phuoc 28 0.07%
Giồng Trôm District Ben Tre 28 0.07%
Thanh Thủy Phu Tho Province 28 0.07%
Bình Giang District Hai Duong 27 0.06%
Kiên Lương District Kien Giang 27 0.06%
Lý Nhân District Hà Nam 27 0.06%
Nghi Lộc District Nghe An 27 0.06%
Vũ Thư District Thai Binh 27 0.06%
Yên Sơn District Tuyên Quang 27 0.06%
Cam Thủy Thanh Hoa 26 0.06%
Mỹ Xuyên District Soc Trang 26 0.06%
Hớn Quản District Binh Phuoc 26 0.06%
Hòa Vang Da Nang 26 0.06%
Tam Bình District Vinh Long 26 0.06%
Cờ Đỏ Cần Thơ 26 0.06%
Vạn Ninh District Khánh Hòa 26 0.06%
Thanh Miện District Hai Duong 26 0.06%
Đồ Sơn Hai Phong 26 0.06%
Thanh Sơn District Phu Tho Province 26 0.06%
Tuy An District Phú Yên 26 0.06%
Mộc Châu District Son La 26 0.06%
Mộ Đức District Quang Ngai 26 0.06%
Sông Công Thai Nguyen 26 0.06%
Đại Lộc Quảng Nam 26 0.06%
Châu Thành District Trà Vinh Province Tra Vinh 25 0.06%
Duy Xuyên District Quảng Nam 25 0.06%
An Phú District An Giang 25 0.06%
Hương Trà District Thua Thien Hue 25 0.06%
Can Lộc District Ha Tinh 25 0.06%
Thanh Bình District Dong Thap 25 0.06%
Nghĩa Lộ Yên Bái 25 0.06%
Đơn Dương District Lam Dong 25 0.06%
Nam Đàn District Nghe An 25 0.06%
Bảo Lâm District Lam Dong 24 0.06%
Đông Sơn District Thanh Hoa 24 0.06%
Duyên Hải District Tra Vinh 24 0.06%
Thanh Chương District Nghe An 24 0.06%
Yên Thế District Bac Giang 24 0.06%
Bình Lục District Hà Nam 24 0.06%
Thủ Thừa District Long An 24 0.06%
Tánh Linh District Bình Thuận 24 0.06%
Phú Lương District Thai Nguyen 24 0.06%
Văn Chấn District Yên Bái 24 0.06%
Ea Hleo District Dak Lak 23 0.06%
Trà Cú District Tra Vinh 23 0.06%
Quế Sơn District Quảng Nam 23 0.06%
Càng Long District Tra Vinh 23 0.06%
Phù Mỹ District Bình Định 23 0.06%
Lệ Thủy District Quang Binh Province 23 0.06%
An Minh District Kien Giang 23 0.06%
Trần Văn Thời District Ca Mau 23 0.06%
Sông Cầu Phú Yên 23 0.06%
Ngọc Lặc District Thanh Hoa 23 0.06%
Tân Phước District Tien Giang 23 0.06%
Văn Yên District Yên Bái 23 0.06%
Hàm Thuận Nam District Bình Thuận 23 0.06%
Thái Bình 23 0.06%
Đức Linh District Bình Thuận 23 0.06%
Bắc Bình District Bình Thuận 22 0.05%
Móng Cái Quảng Ninh 22 0.05%
Ninh Thuận 22 0.05%
Phù Ninh District Phú Thọ Phu Tho Province 22 0.05%
Lai Vung District Dong Thap 22 0.05%
Phú Yên 22 0.05%
Năm Căn District Ca Mau 21 0.05%
Hương Khê District Ha Tinh 21 0.05%
Quảng Ngãi 21 0.05%
Tuy Phước District Bình Định 21 0.05%
Krông Nô District Dak Nong 21 0.05%
Đoan Hùng District Phu Tho Province 21 0.05%
Hồng Lĩnh Ha Tinh 21 0.05%
Chiêm Hoá District Tuyên Quang 21 0.05%
Vinh Linh District Quảng Trị 21 0.05%
Hàm Tân District Bình Thuận 21 0.05%
Ninh Hải District Ninh Thuận 21 0.05%
Phụng Hiệp District Hau Giang 21 0.05%
Hỗ Chí Minh Ho Chi Minh City 20 0.05%
Hai Dương Hai Duong 20 0.05%
Tân Thành Hau Giang 20 0.05%
Tân Thạnh District Long An 20 0.05%
Tân Kỳ District Nghe An 20 0.05%
Thanh Ba District Phu Tho Province 20 0.05%
Phước Long Bac Lieu 20 0.05%
Vị Xuyên District Ha Giang 20 0.05%
Phú Lộc Thừa Thiên Huế 20 0.05%
Cư Kuin District Dak Lak 20 0.05%
Ý Yên District Nam Dinh 20 0.05%
Châu Thành District Long An 20 0.05%
Lương Tài District Bac Ninh Province 20 0.05%
Đăk Mil District Dak Nong 19 0.05%
Hoà Bình Bac Lieu 19 0.05%
Gia Viễn District Ninh Bình 19 0.05%
Tân Hịêp Kien Giang 19 0.05%
Đức Phổ District Quang Ngai 19 0.05%
Krông Ana District Dak Lak 19 0.05%
Như Xuân District Thanh Hoa 19 0.05%
Cà Mau 19 0.05%
Cẩm Xuyên District Ha Tinh 19 0.05%
Lạc Sơn District Hoa Binh 19 0.05%
Kế Sách District Soc Trang 19 0.05%
Mộc Hóa District Long An 19 0.05%
Nghĩa Đàn District Nghe An 19 0.05%
Cái Nước District Ca Mau 19 0.05%
Nho Quan District Ninh Bình 19 0.05%
Cần Giờ Ho Chi Minh City 19 0.05%
Son La 19 0.05%
Vĩnh Phúc 18 0.04%
Thường Xuân District Thanh Hoa 18 0.04%
Hà Tiên Kiên Giang 18 0.04%
Tiểu Cần District Tra Vinh 18 0.04%
Văn Bàn District Lao Cai 18 0.04%
Thới Bình Ca Mau 18 0.04%
Bến Cầu District Tây Ninh 18 0.04%
Tam Nông District Phu Tho Province 18 0.04%
Hương Sơn Ha Tinh 18 0.04%
Đức Cơ District Gia Lai 18 0.04%
Mang Thít District Vinh Long 18 0.04%
Mỏ Cày Bắc District Ben Tre 18 0.04%
Lạng Sơn 18 0.04%
Krông Năng District Dak Lak 17 0.04%
Đức Thọ District Ha Tinh 17 0.04%
Buôn Đôn District Dak Lak 17 0.04%
Hoa Lư District Ninh Bình 17 0.04%
Vân Đồn District Quảng Ninh 17 0.04%
Cầu Ngang District Tra Vinh 17 0.04%
Sông Mã District Son La 17 0.04%
Chư Sê District Gia Lai 17 0.04%
Đức Huệ District Long An 17 0.04%
Nghi Xuân Hà Tĩnh 17 0.04%
Quỳ Hợp District Nghe An 17 0.04%
Yên Mô District Ninh Bình 17 0.04%
Thai Nguyen 17 0.04%
Mai Sơn District Son La 17 0.04%
Thuận Châu District Son La 17 0.04%
An Khê District Gia Lai 17 0.04%
Dong Hai Bac Lieu 16 0.04%
Tây Hòa District Phú Yên 16 0.04%
Cầu Kè District Tra Vinh 16 0.04%
Gia Bình District Bac Ninh Province 16 0.04%
Hữu Lũng District Lạng Sơn 16 0.04%
Thạnh Hóa District Long An 16 0.04%
Tân Trụ District Long An 16 0.04%
Hưng Nguyên District Nghe An 16 0.04%
Châu Thành District Sóc Trăng Province Soc Trang 16 0.04%
Tây Sơn District Bình Định 16 0.04%
Bá Thước District Thanh Hoa 16 0.04%
Vĩnh Châu Soc Trang 16 0.04%
Đăk Song District Dak Nong 16 0.04%
Đam Rông District Lam Dong 16 0.04%
Định Hóa District Thai Nguyen 16 0.04%
Cư Jút District Dak Nong 16 0.04%
Kien Giang 16 0.04%
Phong Điền District Thua Thien Hue 16 0.04%
Hoài Ân District Bình Định 15 0.04%
Hàm Yên District Tuyên Quang 15 0.04%
Tx Thái Hòa Nghe An 15 0.04%
Sơn Hòa District Phú Yên 15 0.04%
Hương Hóa Quảng Trị 15 0.04%
Yên Bái 15 0.04%
Thua Thien Hue 15 0.04%
Đắk Đoa District Gia Lai 15 0.04%
Kim Bôi District Hoa Binh 15 0.04%
Hải Hà District Quảng Ninh 15 0.04%
Vĩnh Lộc District Thanh Hoa 15 0.04%
Đăk Glong District Dak Nong 15 0.04%
Hạ Hòa District Phu Tho Province 15 0.04%
Thanh Liêm District Hà Nam 15 0.04%
Trấn Yên District Yên Bái 15 0.04%
Long Phu District Soc Trang 14 0.03%
Dak Nong 14 0.03%
Sông Hinh District Phú Yên 14 0.03%
Vĩnh Hưng District Long An 14 0.03%
Quảng Điền District Thua Thien Hue 14 0.03%
Krông Pa District Gia Lai 14 0.03%
Thành Phố Mỹ Tho Tiền Giang 14 0.03%
Hau Giang 14 0.03%
Ia Grai District Gia Lai 14 0.03%
Trần Đề District Soc Trang 14 0.03%
Ea Súp District Dak Lak 14 0.03%
Tân Lạc District Hoa Binh 14 0.03%
Bình Minh Vinh Long 13 0.03%
Tân Hồng District Dong Thap 13 0.03%
Tam Nông District Dong Thap 13 0.03%
Bac Giang 13 0.03%
District 9 Ho Chi Minh City 13 0.03%
Chư Prông District Gia Lai 13 0.03%
Sa Pa Lao Cai 13 0.03%
Gò Quao District Kien Giang 13 0.03%
Lương Sơn Hoa Binh 13 0.03%
Thạnh Trị District Soc Trang 13 0.03%
Tiên Phước District Quảng Nam 13 0.03%
Cát Hải Hai Phong 13 0.03%
Quảng Ninh District Quang Binh Province 13 0.03%
Cam Lộ District Quảng Trị 13 0.03%
Yên Lập District Phu Tho Province 13 0.03%
Điện Biên District Dien Bien 13 0.03%
Lục Yên District Yên Bái 13 0.03%
Phú Hòa District Phú Yên 13 0.03%
Quảng Bình District Ha Giang 12 0.03%
Ba Tơ District Quang Ngai 12 0.03%
Ngọc Hồi District Kon Tum 12 0.03%
U Minh District Ca Mau 12 0.03%
Vĩnh Lợi Bac Lieu 12 0.03%
Cao Phong District Hoa Binh 12 0.03%
Như Thanh District Thanh Hoa 12 0.03%
Tân Phú Đông District Tien Giang 12 0.03%
Phù Yên District Son La 12 0.03%
Chư Pưh District Gia Lai 12 0.03%
Sa Thầy District Kon Tum 12 0.03%
Krông Bông District Dak Lak 12 0.03%
Hà Trung District Thanh Hoa 12 0.03%
Tràng Định District Lạng Sơn 12 0.03%
Ayun Pa Gia Lai 12 0.03%
12 Ho Chi Minh City 12 0.03%
Nghĩa Hành District Quang Ngai 12 0.03%
Hồng Ngự District Dong Thap 12 0.03%
Mang Yang District Gia Lai 12 0.03%
Hanoi 12 0.03%
Chợ Mới District Bắc Kạn Province 12 0.03%
Vinh Long 12 0.03%
Anh Sơn District Nghe An 12 0.03%
Lộc Bình District Lạng Sơn 12 0.03%
Gio Linh District Quảng Trị 12 0.03%
Tuyên Hóa District Quang Binh Province 12 0.03%
Tân Sơn District Phu Tho Province 12 0.03%
Hà Nam 12 0.03%
Phu Tho Province 11 0.03%
Bắc Trà My District Quảng Nam 11 0.03%
Châu Thành Hậu Giang 11 0.03%
Quỳ Châu District Nghe An 11 0.03%
Thành Phố Thanh Hóa Thanh Hoá 11 0.03%
Ngã Năm Soc Trang 11 0.03%
Cao Lộc District Lạng Sơn 11 0.03%
Tân Hưng District Long An 11 0.03%
Bát Xát District Lao Cai 11 0.03%
Phù Cừ District Hung Yen 11 0.03%
Tân Uyên District Lai Chau 11 0.03%
Son Dong District Bac Giang 11 0.03%
Đạ Huoai District Lam Dong 11 0.03%
Soc Trang 11 0.03%
Triệu Phong District Quảng Trị 11 0.03%
Sơn Hà District Quang Ngai 11 0.03%
Hồng Dân District Bac Lieu 11 0.03%
Phú Thiện District Gia Lai 11 0.03%
Vĩnh Thuận District Kien Giang 10 0.02%
Bắc Hà District Lao Cai 10 0.02%
Thạch Hà District Ha Tinh 10 0.02%
Ho Chi Minh City 10 0.02%
Cù Lao Dung District Soc Trang 10 0.02%
Hòa An District Cao Bang 10 0.02%
Hải Lăng District Quảng Trị 10 0.02%
Đạ Tẻh District Lam Dong 10 0.02%
Đắk Hà District Kon Tum 10 0.02%
Sông Lô District Vĩnh Phúc 10 0.02%
Mường Khương District Lao Cai 10 0.02%
Binh Dương Binh Duong 9 0.02%
Cửa Lò Nghe An 9 0.02%
Lộc Hà District Ha Tinh 9 0.02%
Thành Phố Huế Thừa Thiênhuế 9 0.02%
Quan Sơn District Thanh Hoa 9 0.02%
Ben Tre 9 0.02%
Bac Lieu 9 0.02%
Vị Thủy District Hau Giang 9 0.02%
Yên Châu District Son La 9 0.02%
Bảo Yên District Lao Cai 9 0.02%
Lao Cai 9 0.02%
Khánh Vĩnh District Khánh Hòa 9 0.02%
Chợ Đồn District Bắc Kạn Province 9 0.02%
Chư Păh District Gia Lai 9 0.02%
Đầm Hà District Quảng Ninh 9 0.02%
Mđrăk District Dak Lak 9 0.02%
Hiệp Đức District Quảng Nam 9 0.02%
Đắk Tô Kon Tum 9 0.02%
Mỹ Lộc District Nam Dinh 9 0.02%
Dien Bien 9 0.02%
Cát Tiên District Lam Dong 9 0.02%
Thành Phố Bình Định 8 0.02%
Quế Phong District Nghe An 8 0.02%
Bắc Sơn District Lạng Sơn 8 0.02%
Tiên Yên District Quảng Ninh 8 0.02%
Phú Tân District Ca Mau 8 0.02%
Con Cuông District Nghe An 8 0.02%
Tra Vinh 8 0.02%
Ba Bể District Bắc Kạn Province 8 0.02%
Thủ Đức Binh Duong 8 0.02%
Chi Lăng District Lạng Sơn 8 0.02%
Ngọc Hiển District Ca Mau 8 0.02%
Trùng Khánh District Cao Bang 8 0.02%
Bảo Lạc District Cao Bang 8 0.02%
Quỳnh Nhai District Son La 8 0.02%
Mỹ Tú Soc Trang 7 0.02%
Bắc Yên District Son La 7 0.02%
Na Hang District Tuyên Quang 7 0.02%
Cao Bang 7 0.02%
Bảo Lâm District Cao Bằng Cao Bang 7 0.02%
Văn Quan District Lạng Sơn 7 0.02%
Minh Hóa Quang Binh Province 7 0.02%
Đắk Glei District Kon Tum 7 0.02%
Võ Nhai District Thai Nguyen 7 0.02%
Mường La District Son La 7 0.02%
Hà Quảng District Cao Bang 7 0.02%
District 2 Ho Chi Minh City 7 0.02%
Lạc Dương District Lam Dong 7 0.02%
9 Ho Chi Minh City 7 0.02%
Yên Thủy District Hoa Binh 7 0.02%
Tuần Giáo District Dien Bien 6 0.01%
Ba Chẽ District Quảng Ninh 6 0.01%
Đắk Pơ District Gia Lai 6 0.01%
Mường Nhé District Dien Bien 6 0.01%
Tam Đường District Lai Chau 6 0.01%
Phước Sơn District Quảng Nam 6 0.01%
Vĩnh Thạnh District Bình Định Bình Định 6 0.01%
An Lão District Bình Định 6 0.01%
Quang Binh Province 6 0.01%
Trà Bồng District Quang Ngai 6 0.01%
Hoàng Su Phì District Ha Giang 6 0.01%
Bình Tân Vinh Long 6 0.01%
Kbang District Gia Lai 6 0.01%
Đồng Xuân District Phú Yên 6 0.01%
Lai Chau 6 0.01%
Mù Cang Chải District Yên Bái 6 0.01%

Top Cities by Cell Phone Stores Volume (948 cities)

City Cell Phone Stores Market Share
Dong Nai 897 2.15%
Binh Duong 816 1.95%
Ho Chi Minh City 712 1.70%
Ho Chi Minh City 653 1.56%
Binh Duong 634 1.52%
Ho Chi Minh City 588 1.41%
Ho Chi Minh City 573 1.37%
Hanoi 534 1.28%
Ho Chi Minh City 530 1.27%
Ho Chi Minh City 518 1.24%
Ho Chi Minh City 516 1.23%
Hanoi 503 1.20%
Ho Chi Minh City 468 1.12%
Ho Chi Minh City 449 1.07%
Ho Chi Minh City 402 0.96%
Ho Chi Minh City 399 0.95%
Hanoi 365 0.87%
Binh Duong 360 0.86%
Bà Rịavũng Tàu 347 0.83%
Khánh Hòa 341 0.82%
Hanoi 317 0.76%
Thừa Thiênhuế 316 0.76%
Hanoi 313 0.75%
Hanoi 312 0.75%
Bac Ninh Province 305 0.73%
Ho Chi Minh City 303 0.72%
Cần Thơ 296 0.71%
Hanoi 293 0.70%
Hải Phòng 284 0.68%
Ho Chi Minh City 283 0.68%
Nghe An 282 0.67%
Đắk Lắk 269 0.64%
Thai Nguyen 265 0.63%
Thanh Hoá 256 0.61%
Ho Chi Minh City 255 0.61%
Binh Duong 237 0.57%
Hanoi 224 0.54%
Đà Nẵng 224 0.54%
Đà Nẵng 223 0.53%
Ho Chi Minh City 221 0.53%
Ho Chi Minh City 218 0.52%
Binh Phuoc 208 0.50%
Tây Ninh 206 0.49%
Quảng Ninh 196 0.47%
Ho Chi Minh City 193 0.46%
Ho Chi Minh City 192 0.46%
Ho Chi Minh City 192 0.46%
Kien Giang 191 0.46%
Long An 184 0.44%
Hải Phòng 183 0.44%

How You Can Use Cell Phone Stores Data from Vietnam

Our comprehensive dataset of 41,816 Cell phone stores in Vietnam empowers you to reach the right audience through multiple channels. Here are key ways this data can give you a competitive edge in the cell phone store industry.

Market Research & Competitive Analysis

Analyze trends, saturation, and competitor presence across 898 states in Vietnam to uncover underserved areas and high-potential markets for Cell phone stores.

Lead Generation & Sales Prospecting

Find and reach Cell phone stores in Vietnam using verified phone numbers, websites, and category filters for smarter, targeted prospecting.

Location Intelligence & Expansion Planning

Plan new cell phone store openings or rollouts using density maps and insights from our 41,816 listings to target low-competition, high-demand zones in Vietnam.

AI & NLP Model Training

Train machine learning models with structured data and real user reviews from 41,816 Cell phone stores for improved sentiment analysis and recommendation systems.

Real Estate & Investment Insights

Evaluate commercial potential in Vietnam by analyzing the distribution of Cell phone stores across 948 cities and their activity trends.

Email Marketing Campaigns

Run targeted email campaigns to Cell phone stores in Vietnam using verified email addresses for personalized outreach and improved conversion rates.

Cold Calling & Telemarketing

Use up-to-date phone numbers from our 41,816 Cell phone stores database to initiate effective conversations and improve call conversion rates.

Direct Mail Marketing

Send promotional materials to Cell phone stores across Vietnam using accurate mailing addresses for targeted delivery and higher response rates.

Social Media Outreach

Engage Cell phone stores in Vietnam via Instagram, LinkedIn, or Facebook using curated profile data for multi-channel marketing.

Footfall & Demand Estimation

Estimate local foot traffic and demand by analyzing the concentration of Cell phone stores in specific regions of Vietnam and their popularity metrics.

Local SEO & Digital Services

Optimize marketing strategies for Cell phone stores by studying GMB listings, ratings, and categories used by top-performing competitors in Vietnam.

Mapping & Navigation Integration

Add cell phone store POI data to your apps for delivery, logistics, or travel using accurate coordinates from 41,816 verified locations in Vietnam.

Ready to Access Complete Cell Phone Stores Data from Vietnam?

Unlock the complete dataset of 41,816 verified Cell phone stores in Vietnam available in multiple formats (JSON, CSV, Excel). Our data covers 898 states/regions and 948 major cities with comprehensive business information. Get your free sample today and see the data quality that sets us apart!

BUY THIS DATA

Explore Cell Phone Stores Data in Other Markets

Discover Cell phone stores data across different countries and regions for comprehensive market analysis and international expansion opportunities beyond Vietnam.