How Many Wholesalers are in Vietnam?

There are 19,989 Wholesalers in Vietnam as of August, 2025. Our database covers major metropolitan areas including Dong Nai and Ho Chi Minh City , which feature substantial concentrations of Wholesalers— 288 locations in Dong Nai and 286 in Ho Chi Minh City . Dong Nai alone represents approximately 1.44% of all Wholesalers in Vietnam.

Data last updated: August, 2025

BUY THIS DATA  

Data Sample Preview

Here's a preview of our data. This sample shows only 10 out of 19,989 total Wholesalers available in our complete dataset.

Business Name City State/Region Phone Email Website Rating Reviews
Vaima Company Limited Ho Chi Minh City Tân Phú, Ho Chi Minh City 📞 ✉️ 🔗 4.5⭐ 2
G&G Concept Company Limited (FMCG G... Ho Chi Minh City Thu Duc, Ho Chi Minh City 📞 ✉️ 🔗 5⭐ 3
MINH TIEN CERAMIC CO LTD Dong Nai Trảng Bom District, Dong Nai 📞 ✉️ 🔗 5⭐ 1
Medallion Hanoi Hanoi Hoàn Kiếm, Hanoi 📞 ✉️ 🔗 3.9⭐ 134
MarryLe Official wholesale Lady Clo... Hanoi Long Bien, Hanoi 📞 ✉️ 🔗 5⭐ 1
Nam Viet Foods & Beverage JSC (VINU... Binh Duong Di An, Binh Duong 📞 ✉️ 🔗 3.7⭐ 77
Hanoi Agricultural Products Import... Hanoi Hoàn Kiếm, Hanoi 📞 ✉️ 🔗 0⭐ 0
Tiệm sửa máy Minh Quân Sóc Trăng Kế Sách District, Soc Trang 📞 ✉️ 🔗 5⭐ 1
Công Ty TNHH Một Thành Viên Sản Xuấ... Long An N/A 📞 ✉️ 🔗 2⭐ 1
Cửa Hàng Lương Thực Vĩnh Long Vĩnh Long, Vinh Long 📞 ✉️ 🔗 4.3⭐ 3

Available in multiple formats: CSV, JSON, Excel | Verified and updated data | Instant download after purchase

What Data Do We Provide?

Our dataset for Wholesalers in Vietnam is one of the most comprehensive in the industry. As of August, 2025, we have compiled data on 19,989 verified listings.

📋
Essential Business Details

Complete business name, full address, NAICS code and operational hours for all 19,989 Wholesalers

📞
Verified Contact Information

Direct phone numbers, email addresses, and website URLs for Wholesalers across Vietnam

Customer Engagement Metrics

Average ratings, total review counts, and customer feedback data from Wholesalers in Vietnam

📍
Precise Geolocation Data

Exact latitude/longitude coordinates and regional distribution across 777 states in Vietnam

Complete Data Fields for Wholesalers in Vietnam:

Each of the 19,989 Wholesalers records includes:

  • Business Name
  • Complete Street Address
  • Website URL
  • Phone Number
  • Email Address
  • Customer Rating
  • Review Count
  • Photo Count
  • Business Timezone
  • Latitude Coordinates
  • Longitude Coordinates
  • Business Categories
  • Price Range Information
  • Rating Distribution
  • Business Photos
  • Popular Times Data
  • Additional Business Info
  • Key Business Highlights
  • Operating Hours
  • Topic Categories
  • Owner Information
  • NAICS code
  • Last Updated Date

Top Markets & Regions for Wholesalers in Vietnam

Discover the states and cities with the highest concentration of Wholesalers to identify market opportunities and competitive landscapes. For example, Bình Tan, Ho Chi Minh City leads with 286 Wholesalers, representing 1.43% of the total market.

Leading States/Regions (777 total)

State/Region Wholesalers Market Share
Bình Tan Ho Chi Minh City 286 1.43%
District 12 Ho Chi Minh City 271 1.36%
Bình Chánh Ho Chi Minh City 244 1.22%
Thuận An Bình Dương 240 1.20%
Thu Duc Ho Chi Minh City 235 1.18%
Gò Vấp Ho Chi Minh City 218 1.09%
Tân Bình Ho Chi Minh City 214 1.07%
Tân Phú Ho Chi Minh City 194 0.97%
Hóc Môn Ho Chi Minh City 189 0.95%
Hoàng Mai Hanoi 187 0.94%
Hà Đông Hanoi 185 0.93%
Bình Thạnh Ho Chi Minh City 174 0.87%
Di An Binh Duong 165 0.83%
Đống Đa Hanoi 151 0.76%
Hai Bà Trưng District Hanoi 151 0.76%
District 1 Ho Chi Minh City 135 0.68%
District 10 Ho Chi Minh City 128 0.64%
Tan Uyen District Binh Duong 126 0.63%
Thanh Xuân Hanoi 121 0.61%
Cau Giay Hanoi 110 0.55%
District 5 Ho Chi Minh City 110 0.55%
Ninh Kiều Cần Thơ 107 0.54%
Long Bien Hanoi 103 0.52%
Thành Phố Long Xuyên An Giang 101 0.51%
Đông Anh Hanoi 97 0.49%
Thanh Trì Hanoi 96 0.48%
Củ Chi Ho Chi Minh City 95 0.48%
Trảng Bom District Dong Nai 94 0.47%
District 6 Ho Chi Minh City 93 0.47%
Vũng Tàu Bà Rịa Vũng Tàu 91 0.46%
Thạch Thất Hanoi 91 0.46%
District 7 Ho Chi Minh City 91 0.46%
District 8 Ho Chi Minh City 91 0.46%
District 11 Ho Chi Minh City 90 0.45%
District 3 Ho Chi Minh City 89 0.45%
Tân Thành Ba Ria Vung Tau 87 0.44%
Hải Châu District Da Nang 87 0.44%
Đức Hòa Long An 86 0.43%
Hoàn Kiếm Hanoi 84 0.42%
Thành Phố Cà Mau Ca Mau 76 0.38%
Cái Bè District Tien Giang 73 0.37%
Thành Phố Thái Nguyên Thái Nguyên 71 0.36%
Gia Lâm Hanoi 71 0.36%
Quận 2 Ho Chi Minh City 70 0.35%
Long Thành District Dong Nai 69 0.35%
Cẩm Lệ District Da Nang 68 0.34%
Bắc Từ Liêm Hanoi 67 0.34%
Thành Phố Hạ Long Quảng Ninh 66 0.33%
Hoài Đưc Hanoi 65 0.33%
Ba Đình Hanoi 65 0.33%
Yên Lạc District Vĩnh Phúc 64 0.32%
Cai Lậy District Tien Giang 62 0.31%
Thành Phố Phan Thiết Bình Thuận 62 0.31%
Hoài Nhơn District Bình Định 61 0.31%
Nam Từ Liêm Hanoi 60 0.30%
Chợ Mới District An Giang 60 0.30%
Đức Trọng District Lam Dong 59 0.30%
Xuân Lộc District Dong Nai 59 0.30%
Hải Hậu District Nam Dinh 58 0.29%
Thành Phố Đà Lạt Lam Dong 56 0.28%
Cái Răng Cần Thơ 55 0.28%
Thành Phố Pleiku Gia Lai 55 0.28%
Ngô Quyền Hai Phong 54 0.27%
Thành Phố Hải Dương Hải Dương 53 0.27%
Bảo Lộc Lam Dong 52 0.26%
Thành Phố Việt Trì Phu Tho Province 52 0.26%
Ninh Bình 51 0.26%
Thanh Khê District Da Nang 51 0.26%
Bình Xuyên District Vĩnh Phúc 51 0.26%
Mỷ Tho Tien Giang 50 0.25%
Thủy Nguyên Hai Phong 50 0.25%
Tân Phú District Dong Nai 50 0.25%
Trảng Bàng Tây Ninh 50 0.25%
Châu Thành District Ben Tre 49 0.25%
Liên Chiểu Đà Nẵng 49 0.25%
Trà Vinh Tra Vinh 48 0.24%
Châu Đức District Ba Ria Vung Tau 47 0.24%
Tây Ninh 47 0.24%
Nam Trực District Nam Dinh 47 0.24%
Tp Nam Định Nam Dinh 46 0.23%
Diễn Châu District Nghe An 46 0.23%
Cân Giuôc Long An 45 0.23%
Điện Bàn Quảng Nam 45 0.23%
Vĩnh Tường Vĩnh Phúc 45 0.23%
Ý Yên District Nam Dinh 45 0.23%
Mê Linh Hanoi 45 0.23%
Thăng Bình District Quảng Nam 45 0.23%
Hồng Bàng Hải Phòng 44 0.22%
Vĩnh Cửu District Dong Nai 44 0.22%
Phu Quoc Kien Giang 43 0.22%
Phan Rangtháp Chàm Ninh Thuận 43 0.22%
Cao Lãnh Dong Thap 43 0.22%
Tiên Du District Bac Ninh Province 43 0.22%
Châu Thành District Tien Giang 43 0.22%
Long Khanh Dong Nai 43 0.22%
Quảng Xương District Thanh Hoa 43 0.22%
Phổ Yên Thái Nguyên 42 0.21%
Yên Phong Bac Ninh Province 42 0.21%
Ngũ Hành Sơn Da Nang 42 0.21%
Tấm Kỳ Quảng Nam 41 0.21%
Châu Thành District Dong Thap 41 0.21%
Tây Hồ Hanoi 41 0.21%
Krông Pắk District Dak Lak 41 0.21%
Yên Mỹ District Hung Yen 41 0.21%
Nhà Bè Ho Chi Minh City 40 0.20%
Chợ Lách District Ben Tre 40 0.20%
Đức Linh District Bình Thuận 40 0.20%
Định Quán District Dong Nai 40 0.20%
Cần Đước District Long An 39 0.20%
Di Linh District Lam Dong 39 0.20%
Thuận Thành Bac Ninh Province 38 0.19%
Hừng Yên Hung Yen 38 0.19%
Chương Mỹ Hanoi 38 0.19%
Hiệp Hòa Bac Giang 38 0.19%
Sơn Trà Da Nang 38 0.19%
Phú Xuyên Hanoi 38 0.19%
Sa Đéc Province Dong Thap 38 0.19%
Tháp Mười District Dong Thap 37 0.19%
Đông Hưng District Thai Binh 37 0.19%
Bù Đăng District Binh Phuoc 37 0.19%
Quế Võ District Bac Ninh Province 37 0.19%
Quỳnh Lưu District Nghe An 36 0.18%
Việt Yên District Bac Giang 36 0.18%
Hòa Vang Da Nang 35 0.18%
Nhơn Trạch District Dong Nai 35 0.18%
Lạng Giang District Bac Giang 35 0.18%
Trần Văn Thời District Ca Mau 35 0.18%
Cư Mgar District Dak Lak 35 0.18%
Thanh Oai Hanoi 35 0.18%
Chợ Gạo District Tien Giang 34 0.17%
Chơn Thành District Binh Phuoc 34 0.17%
Đồng Hới Quang Binh Province 34 0.17%
Lâm Hà District Lam Dong 34 0.17%
Ea Kar District Dak Lak 34 0.17%
Đơn Dương District Lam Dong 34 0.17%
District 4 Ho Chi Minh City 33 0.17%
Nui Thanh District Quảng Nam 33 0.17%
Gia Lộc District Hai Duong 33 0.17%
Tân Châu District Tây Ninh 33 0.17%
An Nhơn Bình Định 33 0.17%
Hải An Hai Phong 32 0.16%
Châu Phú District An Giang 32 0.16%
Gò Dầu District Tây Ninh 32 0.16%
Tân Yên District Bac Giang 32 0.16%
Châu Thành District Tây Ninh 32 0.16%
Yên Dũng District Bac Giang 32 0.16%
Lục Nam District Bac Giang 32 0.16%
Kon Tum 32 0.16%
Hòa Thành District Tây Ninh 32 0.16%
Châu Thành District Trà Vinh Province Tra Vinh 31 0.16%
Giao Thủy District Nam Dinh 31 0.16%
Thành Phố Lạng Sơn Lạng Sơn 31 0.16%
Thống Nhất District Dong Nai 31 0.16%
Kiến An Hai Phong 31 0.16%
Vĩnh Thạnh Cần Thơ 31 0.16%
Bình Đại District Ben Tre 31 0.16%
Nghĩa Hưng District Nam Dinh 31 0.16%
Mỏ Cày Nam District Ben Tre 31 0.16%
Xuyên Mộc District Ba Ria Vung Tau 31 0.16%
Quỳnh Phụ Thai Binh 30 0.15%
Bau Bang Binh Duong 30 0.15%
Long Điền Ba Ria Vung Tau 30 0.15%
Tĩnh Gia District Thanh Hoa 30 0.15%
Lục Ngạn District Bac Giang 30 0.15%
Xuân Trường District Nam Dinh 30 0.15%
Quốc Oai Hanoi 30 0.15%
Tư Nghĩa District Quang Ngai 30 0.15%
Lấp Vò District Dong Thap 30 0.15%
Ba Tri District Ben Tre 30 0.15%
Duy Xuyên District Quảng Nam 29 0.15%
Bảo Lâm District Lam Dong 29 0.15%
Cẩm Mỹ District Dong Nai 29 0.15%
Thạnh Phú District Ben Tre 29 0.15%
Phù Mỹ District Bình Định 29 0.15%
Hòn Đất District Kien Giang 29 0.15%
Tuy Phước District Bình Định 29 0.15%
Kim Sơn District Ninh Bình 29 0.15%
Son Tinh District Quang Ngai 29 0.15%
Triệu Sơn District Thanh Hoa 29 0.15%
Kinh Môn Hai Duong 29 0.15%
Phụng Hiệp District Hau Giang 29 0.15%
Phúc Thọ Hanoi 28 0.14%
Châu Đốc An Giang 28 0.14%
Hớn Quản District Binh Phuoc 28 0.14%
Lý Nhân District Hà Nam 28 0.14%
Đăk Rlấp District Dak Nong 28 0.14%
Lộc Ninh Bình Phước 28 0.14%
Hoằng Hóa District Thanh Hoa 28 0.14%
Kiến Xương District Thai Binh 28 0.14%
Bình Sơn District Quang Ngai 27 0.14%
Hàm Thuận Bắc District Bình Thuận 27 0.14%
Lai Vung District Dong Thap 27 0.14%
Cẩm Giàng District Hai Duong 27 0.14%
Hồng Ngự Dong Thap 27 0.14%
Giồng Trôm District Ben Tre 27 0.14%
Lương Tài District Bac Ninh Province 27 0.14%
Phú Vang District Thua Thien Hue 27 0.14%
Duyên Hải District Tra Vinh 26 0.13%
Tam Bình District Vinh Long 26 0.13%
Nghi Lộc District Nghe An 26 0.13%
Thái Thụy Thai Binh 26 0.13%
My Hao Hung Yen 26 0.13%
Tiền Hải District Thai Binh 26 0.13%
Yên Thành District Nghe An 26 0.13%
Phù Cát District Bình Định 26 0.13%
Thọ Xuân District Thanh Hoa 26 0.13%
Bình Giang District Hai Duong 25 0.13%
Văn Lâm Hưng Yên 25 0.13%
Ninh Hòa Khánh Hòa 25 0.13%
Văn Giang Hưng Yên 25 0.13%
Hàm Thuận Nam District Bình Thuận 25 0.13%
Phúc Yên Vĩnh Phúc 25 0.13%
Mộ Đức District Quang Ngai 25 0.13%
Châu Thành District Long An 25 0.13%
Krông Năng District Dak Lak 24 0.12%
Lâm Thao District Phu Tho Province 24 0.12%
Bình Long Bình Phước 24 0.12%
Cầu Ngang District Tra Vinh 24 0.12%
Diên Khánh District Khánh Hòa 24 0.12%
Tân Hịêp Kien Giang 24 0.12%
Vũ Thư District Thai Binh 24 0.12%
Ninh Giang District Hai Duong 24 0.12%
Cam Ranh Khánh Hòa 24 0.12%
Gò Công Đông District Tien Giang 24 0.12%
Dầu Tiếng District Binh Duong 24 0.12%
Đại Lộc Quảng Nam 24 0.12%
Đăk Mil District Dak Nong 23 0.12%
Ea Hleo District Dak Lak 23 0.12%
Duy Tiên Hà Nam 23 0.12%
Ninh Sơn District Ninh Thuận 23 0.12%
Gia Nghĩa Dak Nong 23 0.12%
O Mon Cần Thơ 23 0.12%
Trà Ôn District Vinh Long 23 0.12%
Phong Điền Cần Thơ 23 0.12%
Cẩm Xuyên District Ha Tinh 23 0.12%
Phù Ninh District Phú Thọ Phu Tho Province 23 0.12%
Hưng Hà District Thai Binh 23 0.12%
Hà Trung District Thanh Hoa 23 0.12%
Bố Trạch District Quang Binh Province 23 0.12%
Phú Lộc Thừa Thiên Huế 23 0.12%
Châu Thành District Kien Giang 23 0.12%
Long Mỹ District Hau Giang 23 0.12%
Phú Tân District An Giang 23 0.12%
Đăk Song District Dak Nong 23 0.12%
Tam Dương District Vĩnh Phúc 23 0.12%
Mỹ Xuyên District Soc Trang 22 0.11%
Đức Thọ District Ha Tinh 22 0.11%
Ha Tinh Ha Tinh 22 0.11%
Bình Lục District Hà Nam 22 0.11%
Đầm Dơi District Ca Mau 22 0.11%
Đại Từ District Thai Nguyen 22 0.11%
Thủ Thừa District Long An 22 0.11%
Uông Bí Quảng Ninh 22 0.11%
Sơn Tây Hanoi 22 0.11%
Đông Triều District Quảng Ninh 22 0.11%
U Minh District Ca Mau 21 0.11%
Đồng Hỷ District Thai Nguyen 21 0.11%
Chư Sê District Gia Lai 21 0.11%
Vạn Ninh District Khánh Hòa 21 0.11%
Ninh Phước District Ninh Thuận 21 0.11%
Tây Sơn District Bình Định 21 0.11%
Vĩnh Châu Soc Trang 21 0.11%
Mỏ Cày Bắc District Ben Tre 21 0.11%
Dương Minh Châu District Tây Ninh 20 0.10%
Gia Bình District Bac Ninh Province 20 0.10%
Tiên Lãng Hai Phong 20 0.10%
Chư Prông District Gia Lai 20 0.10%
Hậu Lộc District Thanh Hoa 20 0.10%
Nam Sách District Hai Duong 20 0.10%
Bình Thủy Cần Thơ 20 0.10%
Ân Thi District Hung Yen 20 0.10%
Đô Lương District Nghe An 20 0.10%
Krông Nô District Dak Nong 20 0.10%
Nho Quan District Ninh Bình 20 0.10%
Gò Công Tây District Tien Giang 20 0.10%
Yên Định District Thanh Hoa 20 0.10%
Sơn Dương District Tuyên Quang 19 0.10%
Châu Thành District An Giang 19 0.10%
Tam Điệp Ninh Bình 19 0.10%
Vĩnh Long Vinh Long 19 0.10%
Tuyên Quang 19 0.10%
Mỹ Đức Hanoi 19 0.10%
District 9 Ho Chi Minh City 19 0.10%
Tứ Kỳ Hai Duong 19 0.10%
An Phú District An Giang 19 0.10%
Yên Hưng Quảng Ninh 19 0.10%
Nga Sơn District Thanh Hoa 19 0.10%
Đoan Hùng District Phu Tho Province 19 0.10%
Thanh Bình District Dong Thap 19 0.10%
Lập Thạch District Vĩnh Phúc 19 0.10%
Quảng Trạch District Quang Binh Province 19 0.10%
Nam Đàn District Nghe An 19 0.10%
Bắc Bình District Bình Thuận 18 0.09%
Vị Thanh Hậu Giang 18 0.09%
Hoà Bình Bac Lieu 18 0.09%
Tân Thạnh District Long An 18 0.09%
Đông Hòa District Phú Yên 18 0.09%
Yên Khánh District Ninh Bình 18 0.09%
Đông Sơn District Thanh Hoa 18 0.09%
Cờ Đỏ Cần Thơ 18 0.09%
Long Hồ District Vinh Long 18 0.09%
Yên Thế District Bac Giang 18 0.09%
Đức Huệ District Long An 18 0.09%
An Lão Hải Phòng 18 0.09%
Thanh Hà Hai Duong 18 0.09%
Vinh Linh District Quảng Trị 18 0.09%
Tam Nông District Dong Thap 17 0.09%
Chí Linh District Hai Duong 17 0.09%
Thanh Chương District Nghe An 17 0.09%
Cam Lâm District Khánh Hòa 17 0.09%
Vũng Liêm District Vinh Long 17 0.09%
Cẩm Khê District Phu Tho Province 17 0.09%
Phú Giáo District Binh Duong 17 0.09%
Kế Sách District Soc Trang 17 0.09%
Thanh Sơn District Phu Tho Province 17 0.09%
Kim Thành Hai Duong 17 0.09%
Bù Gia Mập District Binh Phuoc 17 0.09%
Yên Sơn District Tuyên Quang 17 0.09%
Phú Lương District Thai Nguyen 17 0.09%
Kiến Thụy Hai Phong 17 0.09%
Thoại Sơn An Giang 17 0.09%
Phú Tân District Ca Mau 16 0.08%
Vĩnh Lợi Bac Lieu 16 0.08%
Kim Động Hung Yen 16 0.08%
Ứng Hòa Hanoi 16 0.08%
Thanh Miện District Hai Duong 16 0.08%
Kỳ Anh District Ha Tinh 16 0.08%
Hải Lăng District Quảng Trị 16 0.08%
Quảng Điền District Thua Thien Hue 16 0.08%
Sông Cầu Phú Yên 16 0.08%
Gò Công Tien Giang 16 0.08%
An Biên District Kien Giang 16 0.08%
Tuy Phong District Bình Thuận 16 0.08%
Thanh Liêm District Hà Nam 16 0.08%
Long Phu District Soc Trang 15 0.08%
Tịnh Biên An Giang 15 0.08%
Hàm Yên District Tuyên Quang 15 0.08%
Tam Đảo District Vĩnh Phúc 15 0.08%
Kiên Lương District Kien Giang 15 0.08%
Buôn Đôn District Dak Lak 15 0.08%
Nông Cống District Thanh Hoa 15 0.08%
Đức Phổ District Quang Ngai 15 0.08%
Krông Ana District Dak Lak 15 0.08%
Kim Bảng Hà Nam 15 0.08%
An Minh District Kien Giang 15 0.08%
Kim Bôi District Hoa Binh 15 0.08%
Hưng Nguyên District Nghe An 15 0.08%
Yên Mô District Ninh Bình 15 0.08%
Hương Thủy Thua Thien Hue 15 0.08%
Thới Bình Ca Mau 15 0.08%
Tân Châu An Giang 15 0.08%
Tánh Linh District Bình Thuận 15 0.08%
Thiệu Hóa District Thanh Hoa 15 0.08%
Hồng Dân District Bac Lieu 15 0.08%
Phú Hòa District Phú Yên 15 0.08%
Hoa Lư District Ninh Bình 14 0.07%
Phú Bình Thai Nguyen 14 0.07%
Vĩnh Bảo Hải Phòng 14 0.07%
Tân Trụ District Long An 14 0.07%
Tân Biên District Tây Ninh 14 0.07%
Nghi Xuân Hà Tĩnh 14 0.07%
Vĩnh Lộc District Thanh Hoa 14 0.07%
Cư Kuin District Dak Lak 14 0.07%
Chiêm Hoá District Tuyên Quang 14 0.07%
Thới Lai Cần Thơ 13 0.07%
Châu Thành A Hau Giang 13 0.07%
Cầu Kè District Tra Vinh 13 0.07%
Lộc Hà District Ha Tinh 13 0.07%
Vụ Bản District Nam Dinh 13 0.07%
Quế Sơn District Quảng Nam 13 0.07%
Càng Long District Tra Vinh 13 0.07%
Tân Hưng District Long An 13 0.07%
Đạ Tẻh District Lam Dong 13 0.07%
Đắk Đoa District Gia Lai 13 0.07%
Đồ Sơn Hai Phong 13 0.07%
Hương Trà District Thua Thien Hue 13 0.07%
Giồng Riềng Kien Giang 13 0.07%
Dương Kinh Hai Phong 13 0.07%
Mỹ Lộc District Nam Dinh 13 0.07%
Ia Grai District Gia Lai 13 0.07%
Cái Nước District Ca Mau 13 0.07%
Hàm Tân District Bình Thuận 13 0.07%
Mang Thít District Vinh Long 13 0.07%
Thanh Thủy Phu Tho Province 13 0.07%
Yên Bình District Yên Bái 12 0.06%
Thành Phố Yên Bái Yên Bái 12 0.06%
Dong Hai Bac Lieu 12 0.06%
Tây Hòa District Phú Yên 12 0.06%
Trà Cú District Tra Vinh 12 0.06%
Thạnh Hóa District Long An 12 0.06%
Tân Kỳ District Nghe An 12 0.06%
Hà Tiên Kiên Giang 12 0.06%
Thanh Ba District Phu Tho Province 12 0.06%
Lệ Thủy District Quang Binh Province 12 0.06%
Hàm Tân Bình Thuận 12 0.06%
Quỳ Hợp District Nghe An 12 0.06%
Thành Phố Điện Biên Phủ Dien Bien 12 0.06%
Sông Lô District Vĩnh Phúc 12 0.06%
Tiểu Cần District Tra Vinh 12 0.06%
Bến Cầu District Tây Ninh 12 0.06%
Ninh Hải District Ninh Thuận 12 0.06%
Cư Jút District Dak Nong 12 0.06%
Bảo Thắng District Lao Cai 12 0.06%
Dong Nai 12 0.06%
Châu Thành Hậu Giang 11 0.06%
Tân Thành Hau Giang 11 0.06%
Ngã Năm Soc Trang 11 0.06%
Thạch Hà District Ha Tinh 11 0.06%
Móng Cái Quảng Ninh 11 0.06%
Lạc Sơn District Hoa Binh 11 0.06%
Lương Sơn Hoa Binh 11 0.06%
Châu Thành District Sóc Trăng Province Soc Trang 11 0.06%
Can Lộc District Ha Tinh 11 0.06%
Hồng Ngự District Dong Thap 11 0.06%
Ngọc Lặc District Thanh Hoa 11 0.06%
Hương Sơn Ha Tinh 11 0.06%
Gio Linh District Quảng Trị 11 0.06%
Trấn Yên District Yên Bái 11 0.06%
Tân Hồng District Dong Thap 10 0.05%
Phước Long Bình Phước 10 0.05%
Cam Thủy Thanh Hoa 10 0.05%
Vị Thủy District Hau Giang 10 0.05%
Thành Phố Vũng Tầu Ba Ria Vung Tau 10 0.05%
Ngọc Hiển District Ca Mau 10 0.05%
Đạ Huoai District Lam Dong 10 0.05%
Bá Thước District Thanh Hoa 10 0.05%
Nghĩa Hành District Quang Ngai 10 0.05%
Bù Đốp District Binh Phuoc 10 0.05%
Tân Phước District Tien Giang 10 0.05%
Quảng Ninh District Quang Binh Province 10 0.05%
Mai Sơn District Son La 10 0.05%
Anh Sơn District Nghe An 10 0.05%
Văn Chấn District Yên Bái 10 0.05%
Hoài Ân District Bình Định 9 0.05%
Hỗ Chí Minh Ho Chi Minh City 9 0.05%
Gia Viễn District Ninh Bình 9 0.05%
Krông Búk Dak Lak 9 0.05%
Ho Chi Minh City 9 0.05%
Thạch Thành District Thanh Hoa 9 0.05%
Chư Pưh District Gia Lai 9 0.05%
Đắk Hà District Kon Tum 9 0.05%
Phước Long Bac Lieu 9 0.05%
Đất Đỏ District Ba Ria Vung Tau 9 0.05%
Mộc Hóa District Long An 9 0.05%
Long An 9 0.05%
Đăk Glong District Dak Nong 9 0.05%
Phú Ninh District Quảng Nam 9 0.05%
Tuy An District Phú Yên 9 0.05%
Triệu Phong District Quảng Trị 9 0.05%
Trần Đề District Soc Trang 9 0.05%
Thị Xã Lai Châu Lai Chau 8 0.04%
Vĩnh Thuận District Kien Giang 8 0.04%
Bắc Sơn District Lạng Sơn 8 0.04%
Cao Băng Cao Bang 8 0.04%
U Minh Thượng District Kien Giang 8 0.04%
Bình Thuận 8 0.04%
Ayun Pa Gia Lai 8 0.04%
Tam Nông District Phu Tho Province 8 0.04%
Hau Giang 8 0.04%
Hạ Hòa District Phu Tho Province 8 0.04%
Mộc Châu District Son La 8 0.04%
Sông Công Thai Nguyen 8 0.04%
Lộc Bình District Lạng Sơn 8 0.04%
Giá Rai District Bac Lieu 7 0.04%
Bắc Kạn Bắc Kạn Province 7 0.04%
Thành Phố Huế Thừa Thiênhuế 7 0.04%
Tx Thái Hòa Nghe An 7 0.04%
Hương Khê District Ha Tinh 7 0.04%
Cao Lộc District Lạng Sơn 7 0.04%
Khánh Hòa 7 0.04%
Hương Hóa Quảng Trị 7 0.04%
Phù Cừ District Hung Yen 7 0.04%
Hải Hà District Quảng Ninh 7 0.04%
Krông Pa District Gia Lai 7 0.04%
Krông Bông District Dak Lak 7 0.04%
Nghĩa Đàn District Nghe An 7 0.04%
Mang Yang District Gia Lai 7 0.04%
Cam Lộ District Quảng Trị 7 0.04%
District 2 Ho Chi Minh City 7 0.04%
Tân Sơn District Phu Tho Province 7 0.04%
An Khê District Gia Lai 7 0.04%
Vân Đồn District Quảng Ninh 6 0.03%
Quảng Ninh 6 0.03%
Binh Duong 6 0.03%
Con Cuông District Nghe An 6 0.03%
Tân Phú Đông District Tien Giang 6 0.03%
Cù Lao Dung District Soc Trang 6 0.03%
Vĩnh Hưng District Long An 6 0.03%
Tien Giang 6 0.03%
Tràng Định District Lạng Sơn 6 0.03%
Bắc Quang District Ha Giang 6 0.03%
A Lưới District Thua Thien Hue 6 0.03%
Hanoi 6 0.03%
Văn Yên District Yên Bái 6 0.03%
Tiên Lữ District Hung Yen 6 0.03%
Cần Giờ Ho Chi Minh City 6 0.03%
Tân Lạc District Hoa Binh 6 0.03%
Kbang District Gia Lai 6 0.03%

Top Cities by Wholesalers Volume (816 cities)

City Wholesalers Market Share
Dong Nai 288 1.44%
Ho Chi Minh City 286 1.43%
Ho Chi Minh City 271 1.36%
Binh Duong 265 1.33%
Hanoi 262 1.31%
Ho Chi Minh City 244 1.22%
Binh Duong 240 1.20%
Ho Chi Minh City 235 1.18%
Ho Chi Minh City 218 1.09%
Ho Chi Minh City 214 1.07%
Ho Chi Minh City 194 0.97%
Ho Chi Minh City 189 0.95%
Hanoi 187 0.94%
Hanoi 185 0.93%
Ho Chi Minh City 180 0.90%
Ho Chi Minh City 174 0.87%
Binh Duong 165 0.83%
Hanoi 151 0.76%
Hanoi 151 0.76%
Bac Ninh Province 145 0.73%
Đắk Lắk 142 0.71%
Ho Chi Minh City 135 0.68%
Ho Chi Minh City 128 0.64%
Hải Phòng 127 0.64%
Binh Duong 126 0.63%
Hanoi 121 0.61%
Khánh Hòa 111 0.56%
Hanoi 110 0.55%
Ho Chi Minh City 110 0.55%
Cần Thơ 107 0.54%
Nghe An 103 0.52%
Hanoi 103 0.52%
Binh Phuoc 101 0.51%
Long An 101 0.51%
An Giang 101 0.51%
Hanoi 97 0.49%
Hanoi 96 0.48%
Ho Chi Minh City 95 0.48%
Thanh Hoá 94 0.47%
Dong Nai 94 0.47%
Ho Chi Minh City 93 0.47%
Bà Rịavũng Tàu 91 0.46%
Hanoi 91 0.46%
Ho Chi Minh City 91 0.46%
Ho Chi Minh City 91 0.46%
Ho Chi Minh City 90 0.45%
Ho Chi Minh City 89 0.45%
Bà Rịavũng Tàu 87 0.44%
Đà Nẵng 87 0.44%
Bình Định 86 0.43%

How You Can Use Wholesalers Data from Vietnam

Our comprehensive dataset of 19,989 Wholesalers in Vietnam empowers you to reach the right audience through multiple channels. Here are key ways this data can give you a competitive edge in the wholesaler industry.

Market Research & Competitive Analysis

Analyze trends, saturation, and competitor presence across 777 states in Vietnam to uncover underserved areas and high-potential markets for Wholesalers.

Lead Generation & Sales Prospecting

Find and reach Wholesalers in Vietnam using verified phone numbers, websites, and category filters for smarter, targeted prospecting.

Location Intelligence & Expansion Planning

Plan new wholesaler openings or rollouts using density maps and insights from our 19,989 listings to target low-competition, high-demand zones in Vietnam.

AI & NLP Model Training

Train machine learning models with structured data and real user reviews from 19,989 Wholesalers for improved sentiment analysis and recommendation systems.

Real Estate & Investment Insights

Evaluate commercial potential in Vietnam by analyzing the distribution of Wholesalers across 816 cities and their activity trends.

Email Marketing Campaigns

Run targeted email campaigns to Wholesalers in Vietnam using verified email addresses for personalized outreach and improved conversion rates.

Cold Calling & Telemarketing

Use up-to-date phone numbers from our 19,989 Wholesalers database to initiate effective conversations and improve call conversion rates.

Direct Mail Marketing

Send promotional materials to Wholesalers across Vietnam using accurate mailing addresses for targeted delivery and higher response rates.

Social Media Outreach

Engage Wholesalers in Vietnam via Instagram, LinkedIn, or Facebook using curated profile data for multi-channel marketing.

Footfall & Demand Estimation

Estimate local foot traffic and demand by analyzing the concentration of Wholesalers in specific regions of Vietnam and their popularity metrics.

Local SEO & Digital Services

Optimize marketing strategies for Wholesalers by studying GMB listings, ratings, and categories used by top-performing competitors in Vietnam.

Mapping & Navigation Integration

Add wholesaler POI data to your apps for delivery, logistics, or travel using accurate coordinates from 19,989 verified locations in Vietnam.

Ready to Access Complete Wholesalers Data from Vietnam?

Unlock the complete dataset of 19,989 verified Wholesalers in Vietnam available in multiple formats (JSON, CSV, Excel). Our data covers 777 states/regions and 816 major cities with comprehensive business information. Get your free sample today and see the data quality that sets us apart!

BUY THIS DATA

Explore Wholesalers Data in Other Markets

Discover Wholesalers data across different countries and regions for comprehensive market analysis and international expansion opportunities beyond Vietnam.