How Many Shopping Malls are in Vietnam?

There are 23,642 Shopping malls in Vietnam as of August, 2025. Our database covers major metropolitan areas including Hanoi and Binh Duong , which feature substantial concentrations of Shopping malls— 390 locations in Hanoi and 275 in Binh Duong . Hanoi alone represents approximately 1.65% of all Shopping malls in Vietnam.

Data last updated: August, 2025

BUY THIS DATA  

Data Sample Preview

Here's a preview of our data. This sample shows only 10 out of 23,642 total Shopping malls available in our complete dataset.

Business Name City State/Region Phone Email Website Rating Reviews
A Dong Silk Quảng Nam N/A 📞 ✉️ 🔗 4.9⭐ 298
A Dong Silk Quảng Nam N/A 📞 ✉️ 🔗 4.8⭐ 272
LOTTE Mart Hanoi Ba Đình, Hanoi 📞 ✉️ 🔗 4.3⭐ 4998
Le Square Coworking Space Ho Chi Minh City Quận 2، Ho Chi Minh City 📞 ✉️ 🔗 4.3⭐ 11
Sense City Pham Van Dong Ho Chi Minh City Thu Duc, Ho Chi Minh City 📞 ✉️ 🔗 4.5⭐ 8015
Sài Gòn Square Ho Chi Minh City District 1, Ho Chi Minh City 📞 ✉️ 🔗 4⭐ 7471
Ninh Thuan Tourist Night Market Ninh Thuận Phan Rang–Tháp Chàm, Ninh Thuận 📞 ✉️ 🔗 4.1⭐ 649
Vũ Thị Vân Linh Vĩnh Phúc N/A 📞 ✉️ 🔗 5⭐ 2
Diamond Plaza Ho Chi Minh City District 1, Ho Chi Minh City 📞 ✉️ 🔗 4.3⭐ 4644
Collective Memory - The House of Cu... Hanoi Hoàn Kiếm, Hanoi 📞 ✉️ 🔗 4.7⭐ 218

Available in multiple formats: CSV, JSON, Excel | Verified and updated data | Instant download after purchase

What Data Do We Provide?

Our dataset for Shopping Malls in Vietnam is one of the most comprehensive in the industry. As of August, 2025, we have compiled data on 23,642 verified listings.

📋
Essential Business Details

Complete business name, full address, NAICS code and operational hours for all 23,642 Shopping malls

📞
Verified Contact Information

Direct phone numbers, email addresses, and website URLs for Shopping malls across Vietnam

Customer Engagement Metrics

Average ratings, total review counts, and customer feedback data from Shopping malls in Vietnam

📍
Precise Geolocation Data

Exact latitude/longitude coordinates and regional distribution across 796 states in Vietnam

Complete Data Fields for Shopping Malls in Vietnam:

Each of the 23,642 Shopping malls records includes:

  • Business Name
  • Complete Street Address
  • Website URL
  • Phone Number
  • Email Address
  • Customer Rating
  • Review Count
  • Photo Count
  • Business Timezone
  • Latitude Coordinates
  • Longitude Coordinates
  • Business Categories
  • Price Range Information
  • Rating Distribution
  • Business Photos
  • Popular Times Data
  • Additional Business Info
  • Key Business Highlights
  • Operating Hours
  • Topic Categories
  • Owner Information
  • NAICS code
  • Last Updated Date

Top Markets & Regions for Shopping Malls in Vietnam

Discover the states and cities with the highest concentration of Shopping malls to identify market opportunities and competitive landscapes. For example, Đống Đa, Hanoi leads with 263 Shopping malls, representing 1.11% of the total market.

Leading States/Regions (796 total)

State/Region Shopping Malls Market Share
Đống Đa Hanoi 263 1.11%
Thu Duc Ho Chi Minh City 243 1.03%
Tân Bình Ho Chi Minh City 231 0.98%
Hà Đông Hanoi 229 0.97%
Gò Vấp Ho Chi Minh City 227 0.96%
District 1 Ho Chi Minh City 223 0.94%
Hoàng Mai Hanoi 218 0.92%
Hai Bà Trưng District Hanoi 213 0.90%
District 12 Ho Chi Minh City 208 0.88%
Thanh Xuân Hanoi 207 0.88%
Tân Phú Ho Chi Minh City 203 0.86%
Cau Giay Hanoi 176 0.74%
Bình Tan Ho Chi Minh City 175 0.74%
Thuận An Bình Dương 170 0.72%
Thành Phố Thái Nguyên Thái Nguyên 159 0.67%
Long Bien Hanoi 149 0.63%
Hoàn Kiếm Hanoi 147 0.62%
Đông Anh Hanoi 146 0.62%
Di An Binh Duong 145 0.61%
Bình Thạnh Ho Chi Minh City 140 0.59%
Hóc Môn Ho Chi Minh City 134 0.57%
Ba Đình Hanoi 134 0.57%
District 10 Ho Chi Minh City 129 0.55%
Hải Hậu District Nam Dinh 122 0.52%
Bình Chánh Ho Chi Minh City 121 0.51%
District 7 Ho Chi Minh City 121 0.51%
District 3 Ho Chi Minh City 117 0.49%
Thành Phố Đà Lạt Lam Dong 116 0.49%
Thành Phố Hải Dương Hải Dương 113 0.48%
Thành Phố Hạ Long Quảng Ninh 107 0.45%
Vũng Tàu Bà Rịa Vũng Tàu 106 0.45%
Gia Lâm Hanoi 106 0.45%
Tan Uyen District Binh Duong 106 0.45%
Ninh Kiều Cần Thơ 105 0.44%
Hải Châu District Da Nang 102 0.43%
Quỳnh Lưu District Nghe An 102 0.43%
Phú Xuyên Hanoi 101 0.43%
Thành Phố Việt Trì Phu Tho Province 97 0.41%
Thanh Trì Hanoi 96 0.41%
Ngô Quyền Hai Phong 92 0.39%
Ninh Bình 91 0.38%
Thành Phố Pleiku Gia Lai 91 0.38%
Thành Phố Cà Mau Ca Mau 88 0.37%
Thành Phố Phan Thiết Bình Thuận 88 0.37%
District 5 Ho Chi Minh City 86 0.36%
Thành Phố Long Xuyên An Giang 86 0.36%
Quận 2 Ho Chi Minh City 84 0.36%
Thanh Khê District Da Nang 83 0.35%
Lục Ngạn District Bac Giang 82 0.35%
Tp Nam Định Nam Dinh 82 0.35%
Thái Thụy Thai Binh 82 0.35%
Quỳnh Phụ Thai Binh 81 0.34%
Ha Tinh Ha Tinh 81 0.34%
Bắc Từ Liêm Hanoi 80 0.34%
Củ Chi Ho Chi Minh City 79 0.33%
Đồng Hới Quang Binh Province 78 0.33%
Đông Hưng District Thai Binh 77 0.33%
Trảng Bom District Dong Nai 77 0.33%
Điện Bàn Quảng Nam 76 0.32%
Diễn Châu District Nghe An 74 0.31%
Lạng Giang District Bac Giang 74 0.31%
Ý Yên District Nam Dinh 74 0.31%
Phu Quoc Kien Giang 69 0.29%
Yên Thành District Nghe An 67 0.28%
Nam Từ Liêm Hanoi 66 0.28%
Tuyên Quang 66 0.28%
Hiệp Hòa Bac Giang 66 0.28%
Hoài Nhơn District Bình Định 66 0.28%
District 11 Ho Chi Minh City 66 0.28%
Mê Linh Hanoi 66 0.28%
Gia Nghĩa Dak Nong 65 0.27%
Kon Tum 65 0.27%
Quảng Xương District Thanh Hoa 64 0.27%
Cẩm Giàng District Hai Duong 64 0.27%
Tây Hồ Hanoi 63 0.27%
Cẩm Lệ District Da Nang 61 0.26%
Lục Nam District Bac Giang 61 0.26%
Vũ Thư District Thai Binh 60 0.25%
Thủy Nguyên Hai Phong 59 0.25%
Tân Yên District Bac Giang 59 0.25%
Tấm Kỳ Quảng Nam 57 0.24%
Giao Thủy District Nam Dinh 57 0.24%
Chương Mỹ Hanoi 57 0.24%
District 8 Ho Chi Minh City 57 0.24%
Hoài Đưc Hanoi 56 0.24%
Thanh Miện District Hai Duong 55 0.23%
Yên Lạc District Vĩnh Phúc 55 0.23%
Bảo Lộc Lam Dong 54 0.23%
Đức Trọng District Lam Dong 54 0.23%
Vĩnh Tường Vĩnh Phúc 54 0.23%
Cẩm Khê District Phu Tho Province 54 0.23%
Nghi Lộc District Nghe An 54 0.23%
Liên Chiểu Đà Nẵng 54 0.23%
Hưng Hà District Thai Binh 54 0.23%
Sông Lô District Vĩnh Phúc 54 0.23%
Phan Rangtháp Chàm Ninh Thuận 53 0.22%
Hồng Bàng Hải Phòng 53 0.22%
Đô Lương District Nghe An 53 0.22%
Nam Trực District Nam Dinh 53 0.22%
Phổ Yên Thái Nguyên 52 0.22%
Mỷ Tho Tien Giang 52 0.22%
Sơn Trà Da Nang 52 0.22%
Đức Hòa Long An 52 0.22%
Nghĩa Hưng District Nam Dinh 52 0.22%
Yên Phong Bac Ninh Province 51 0.22%
Thành Phố Yên Bái Yên Bái 50 0.21%
Tiên Du District Bac Ninh Province 50 0.21%
Việt Yên District Bac Giang 50 0.21%
Bình Xuyên District Vĩnh Phúc 50 0.21%
Thanh Hà Hai Duong 50 0.21%
Yên Định District Thanh Hoa 50 0.21%
Xuân Trường District Nam Dinh 49 0.21%
Thọ Xuân District Thanh Hoa 49 0.21%
Tĩnh Gia District Thanh Hoa 48 0.20%
Châu Thành District Kien Giang 48 0.20%
Thuận Thành Bac Ninh Province 47 0.20%
Thăng Bình District Quảng Nam 47 0.20%
Lý Nhân District Hà Nam 46 0.19%
District 6 Ho Chi Minh City 46 0.19%
Hoằng Hóa District Thanh Hoa 46 0.19%
Thạch Thất Hanoi 45 0.19%
Duy Xuyên District Quảng Nam 45 0.19%
Tân Thành Ba Ria Vung Tau 45 0.19%
Long Thành District Dong Nai 45 0.19%
Kiến Xương District Thai Binh 45 0.19%
Quế Võ District Bac Ninh Province 45 0.19%
Châu Đức District Ba Ria Vung Tau 44 0.19%
Đông Triều District Quảng Ninh 44 0.19%
Yên Dũng District Bac Giang 43 0.18%
Trà Vinh Tra Vinh 42 0.18%
Yên Khánh District Ninh Bình 42 0.18%
Thanh Chương District Nghe An 42 0.18%
Nông Cống District Thanh Hoa 42 0.18%
Kiến An Hai Phong 42 0.18%
Kinh Môn Hai Duong 42 0.18%
Quảng Trạch District Quang Binh Province 42 0.18%
Mỹ Đức Hanoi 41 0.17%
Nam Sách District Hai Duong 41 0.17%
Tây Ninh 41 0.17%
An Nhơn Bình Định 41 0.17%
Son Tinh District Quang Ngai 41 0.17%
Thanh Oai Hanoi 41 0.17%
Sa Đéc Province Dong Thap 41 0.17%
Văn Giang Hưng Yên 40 0.17%
Bình Giang District Hai Duong 39 0.16%
Phú Bình Thai Nguyen 39 0.16%
Hải An Hai Phong 39 0.16%
Châu Thành District Ben Tre 39 0.16%
Nam Đàn District Nghe An 39 0.16%
Sơn Dương District Tuyên Quang 38 0.16%
Thành Phố Lạng Sơn Lạng Sơn 38 0.16%
My Hao Hung Yen 38 0.16%
Chí Linh District Hai Duong 37 0.16%
Đoan Hùng District Phu Tho Province 37 0.16%
Tiền Hải District Thai Binh 37 0.16%
Nho Quan District Ninh Bình 37 0.16%
Hậu Lộc District Thanh Hoa 36 0.15%
Chơn Thành District Binh Phuoc 35 0.15%
Nui Thanh District Quảng Nam 35 0.15%
Krông Pắk District Dak Lak 35 0.15%
Phú Lương District Thai Nguyen 35 0.15%
Nhà Bè Ho Chi Minh City 34 0.14%
Cao Băng Cao Bang 34 0.14%
Kỳ Anh District Ha Tinh 34 0.14%
Long Khanh Dong Nai 34 0.14%
Chợ Lách District Ben Tre 34 0.14%
Can Lộc District Ha Tinh 34 0.14%
Tam Dương District Vĩnh Phúc 34 0.14%
Yên Mỹ District Hung Yen 34 0.14%
Văn Lâm Hưng Yên 33 0.14%
Kim Động Hung Yen 33 0.14%
Tứ Kỳ Hai Duong 33 0.14%
Gia Lộc District Hai Duong 33 0.14%
Yên Mô District Ninh Bình 33 0.14%
Cam Ranh Khánh Hòa 33 0.14%
Nga Sơn District Thanh Hoa 33 0.14%
Ea Kar District Dak Lak 33 0.14%
Ngũ Hành Sơn Da Nang 33 0.14%
Duy Tiên Hà Nam 32 0.14%
Vĩnh Bảo Hải Phòng 32 0.14%
Xuân Lộc District Dong Nai 32 0.14%
Phú Tân District An Giang 32 0.14%
Phúc Yên Vĩnh Phúc 32 0.14%
Đại Lộc Quảng Nam 32 0.14%
Bình Sơn District Quang Ngai 31 0.13%
Ninh Giang District Hai Duong 31 0.13%
Di Linh District Lam Dong 31 0.13%
Bắc Quang District Ha Giang 31 0.13%
Uông Bí Quảng Ninh 31 0.13%
Kim Thành Hai Duong 31 0.13%
Triệu Sơn District Thanh Hoa 31 0.13%
Hừng Yên Hung Yen 30 0.13%
Krông Năng District Dak Lak 30 0.13%
Hòa Vang Da Nang 30 0.13%
Hương Khê District Ha Tinh 30 0.13%
Bình Lục District Hà Nam 30 0.13%
Thanh Sơn District Phu Tho Province 30 0.13%
Phù Cát District Bình Định 30 0.13%
Chợ Mới District An Giang 30 0.13%
Thanh Thủy Phu Tho Province 30 0.13%
Gia Bình District Bac Ninh Province 29 0.12%
Vũ Quang Ha Tinh 29 0.12%
Đức Linh District Bình Thuận 29 0.12%
Thị Xã Lai Châu Lai Chau 28 0.12%
Cân Giuôc Long An 28 0.12%
Cái Răng Cần Thơ 28 0.12%
Lâm Hà District Lam Dong 28 0.12%
Cẩm Xuyên District Ha Tinh 28 0.12%
Bù Đăng District Binh Phuoc 28 0.12%
Phù Ninh District Phú Thọ Phu Tho Province 28 0.12%
Tuy Phước District Bình Định 28 0.12%
Mộ Đức District Quang Ngai 28 0.12%
Thanh Liêm District Hà Nam 28 0.12%
Cư Mgar District Dak Lak 28 0.12%
Thiệu Hóa District Thanh Hoa 28 0.12%
Phúc Thọ Hanoi 27 0.11%
Hoa Lư District Ninh Bình 27 0.11%
Tx Thái Hòa Nghe An 27 0.11%
Nhơn Trạch District Dong Nai 27 0.11%
Yên Thế District Bac Giang 27 0.11%
Yên Hưng Quảng Ninh 27 0.11%
Đức Thọ District Ha Tinh 26 0.11%
Tiên Lãng Hai Phong 26 0.11%
Tân Kỳ District Nghe An 26 0.11%
Ân Thi District Hung Yen 26 0.11%
Châu Phú District An Giang 26 0.11%
Phú Lộc Thừa Thiên Huế 26 0.11%
Đăk Glong District Dak Nong 26 0.11%
Hòa Thành District Tây Ninh 26 0.11%
Ba Tri District Ben Tre 26 0.11%
Bắc Kạn Bắc Kạn Province 25 0.11%
Tây Hòa District Phú Yên 25 0.11%
Tam Đảo District Vĩnh Phúc 25 0.11%
Lâm Thao District Phu Tho Province 25 0.11%
Vụ Bản District Nam Dinh 25 0.11%
Thạch Hà District Ha Tinh 25 0.11%
Phù Mỹ District Bình Định 25 0.11%
Kim Bảng Hà Nam 25 0.11%
Tư Nghĩa District Quang Ngai 25 0.11%
Mai Sơn District Son La 25 0.11%
Hương Sơn Ha Tinh 25 0.11%
Anh Sơn District Nghe An 25 0.11%
Xuyên Mộc District Ba Ria Vung Tau 25 0.11%
Kiến Thụy Hai Phong 25 0.11%
District 4 Ho Chi Minh City 24 0.10%
Đăk Mil District Dak Nong 24 0.10%
Đông Hòa District Phú Yên 24 0.10%
Chư Sê District Gia Lai 24 0.10%
Thạch Thành District Thanh Hoa 24 0.10%
Hải Lăng District Quảng Trị 24 0.10%
An Minh District Kien Giang 24 0.10%
Đăk Rlấp District Dak Nong 24 0.10%
Dầu Tiếng District Binh Duong 24 0.10%
Đơn Dương District Lam Dong 24 0.10%
Yên Sơn District Tuyên Quang 24 0.10%
Ninh Hòa Khánh Hòa 23 0.10%
Hàm Thuận Bắc District Bình Thuận 23 0.10%
Móng Cái Quảng Ninh 23 0.10%
Đồng Hỷ District Thai Nguyen 23 0.10%
Đức Phổ District Quang Ngai 23 0.10%
Châu Thành District Tien Giang 23 0.10%
Lập Thạch District Vĩnh Phúc 23 0.10%
Tánh Linh District Bình Thuận 23 0.10%
Chiêm Hoá District Tuyên Quang 23 0.10%
Mộc Châu District Son La 23 0.10%
Trảng Bàng Tây Ninh 23 0.10%
Ea Hleo District Dak Lak 22 0.09%
Cái Bè District Tien Giang 22 0.09%
Cam Lâm District Khánh Hòa 22 0.09%
Ứng Hòa Hanoi 22 0.09%
Quốc Oai Hanoi 22 0.09%
Thanh Ba District Phu Tho Province 22 0.09%
Hương Hóa Quảng Trị 22 0.09%
Trần Văn Thời District Ca Mau 22 0.09%
Quỳ Hợp District Nghe An 22 0.09%
Thành Phố Điện Biên Phủ Dien Bien 22 0.09%
Tân Phú District Dong Nai 22 0.09%
Lấp Vò District Dong Thap 22 0.09%
Bù Gia Mập District Binh Phuoc 22 0.09%
Hàm Yên District Tuyên Quang 21 0.09%
Tam Điệp Ninh Bình 21 0.09%
Vĩnh Long Vinh Long 21 0.09%
An Lão Hải Phòng 21 0.09%
Cần Đước District Long An 21 0.09%
An Phú District An Giang 21 0.09%
Hà Trung District Thanh Hoa 21 0.09%
Kim Sơn District Ninh Bình 21 0.09%
Bình Đại District Ben Tre 21 0.09%
Vĩnh Cửu District Dong Nai 21 0.09%
Tân Sơn District Phu Tho Province 21 0.09%
Yên Bình District Yên Bái 20 0.08%
Châu Thành District An Giang 20 0.08%
Châu Đốc An Giang 20 0.08%
Bau Bang Binh Duong 20 0.08%
Tháp Mười District Dong Thap 20 0.08%
Bảo Lâm District Lam Dong 20 0.08%
Thống Nhất District Dong Nai 20 0.08%
Sông Mã District Son La 20 0.08%
Đại Từ District Thai Nguyen 20 0.08%
Ngọc Lặc District Thanh Hoa 20 0.08%
Sơn Tây Hanoi 20 0.08%
Văn Chấn District Yên Bái 20 0.08%
Giá Rai District Bac Lieu 19 0.08%
Cai Lậy District Tien Giang 19 0.08%
Vị Thanh Hậu Giang 19 0.08%
Diên Khánh District Khánh Hòa 19 0.08%
Ninh Phước District Ninh Thuận 19 0.08%
Lạc Sơn District Hoa Binh 19 0.08%
Bố Trạch District Quang Binh Province 19 0.08%
Lai Vung District Dong Thap 19 0.08%
Văn Yên District Yên Bái 19 0.08%
Sông Công Thai Nguyen 19 0.08%
Bảo Thắng District Lao Cai 19 0.08%
Mỹ Xuyên District Soc Trang 18 0.08%
Long Điền Ba Ria Vung Tau 18 0.08%
Thành Phố Huế Thừa Thiênhuế 18 0.08%
Đông Sơn District Thanh Hoa 18 0.08%
O Mon Cần Thơ 18 0.08%
Tân Hịêp Kien Giang 18 0.08%
Krông Nô District Dak Nong 18 0.08%
Hương Thủy Thua Thien Hue 18 0.08%
Đăk Song District Dak Nong 18 0.08%
Đức Cơ District Gia Lai 18 0.08%
Định Quán District Dong Nai 18 0.08%
Cư Jút District Dak Nong 18 0.08%
Cửa Lò Nghe An 17 0.07%
Buôn Đôn District Dak Lak 17 0.07%
Cầu Ngang District Tra Vinh 17 0.07%
Hàm Tân Bình Thuận 17 0.07%
Nghi Xuân Hà Tĩnh 17 0.07%
Nghĩa Hành District Quang Ngai 17 0.07%
Tuy Phong District Bình Thuận 17 0.07%
Nghĩa Đàn District Nghe An 17 0.07%
Vĩnh Thạnh Cần Thơ 17 0.07%
Đam Rông District Lam Dong 17 0.07%
Vinh Linh District Quảng Trị 17 0.07%
Phú Vang District Thua Thien Hue 17 0.07%
Mỏ Cày Bắc District Ben Tre 17 0.07%
Yên Lập District Phu Tho Province 17 0.07%
Phước Long Bình Phước 16 0.07%
Ngọc Hồi District Kon Tum 16 0.07%
Lộc Hà District Ha Tinh 16 0.07%
Gia Viễn District Ninh Bình 16 0.07%
Duyên Hải District Tra Vinh 16 0.07%
Cờ Đỏ Cần Thơ 16 0.07%
Cao Lãnh Dong Thap 16 0.07%
Đầm Dơi District Ca Mau 16 0.07%
Tiểu Cần District Tra Vinh 16 0.07%
Văn Bàn District Lao Cai 16 0.07%
Cư Kuin District Dak Lak 16 0.07%
Mỹ Lộc District Nam Dinh 16 0.07%
Tân Châu An Giang 16 0.07%
Hanoi 16 0.07%
Giồng Trôm District Ben Tre 16 0.07%
Mỏ Cày Nam District Ben Tre 16 0.07%
Định Hóa District Thai Nguyen 16 0.07%
Chợ Gạo District Tien Giang 15 0.06%
Hữu Lũng District Lạng Sơn 15 0.06%
Cẩm Mỹ District Dong Nai 15 0.06%
Càng Long District Tra Vinh 15 0.06%
Vũng Liêm District Vinh Long 15 0.06%
Lệ Thủy District Quang Binh Province 15 0.06%
Krông Ana District Dak Lak 15 0.06%
Quảng Trị 15 0.06%
Hương Trà District Thua Thien Hue 15 0.06%
Giồng Riềng Kien Giang 15 0.06%
Tây Sơn District Bình Định 15 0.06%
Dương Kinh Hai Phong 15 0.06%
Gò Dầu District Tây Ninh 15 0.06%
Hồng Lĩnh Ha Tinh 15 0.06%
Tam Nông District Phu Tho Province 15 0.06%
Thuận Châu District Son La 15 0.06%
Phong Điền District Thua Thien Hue 15 0.06%
Phụng Hiệp District Hau Giang 15 0.06%
Tân Hồng District Dong Thap 14 0.06%
Cam Thủy Thanh Hoa 14 0.06%
Trà Cú District Tra Vinh 14 0.06%
Trà Ôn District Vinh Long 14 0.06%
Vạn Ninh District Khánh Hòa 14 0.06%
Châu Thành District Dong Thap 14 0.06%
Đắk Hà District Kon Tum 14 0.06%
Son Dong District Bac Giang 14 0.06%
Hòn Đất District Kien Giang 14 0.06%
An Biên District Kien Giang 14 0.06%
Tiên Phước District Quảng Nam 14 0.06%
Lộc Ninh Bình Phước 14 0.06%
Quảng Ninh District Quang Binh Province 14 0.06%
Hạ Hòa District Phu Tho Province 14 0.06%
Lục Yên District Yên Bái 14 0.06%
Bắc Bình District Bình Thuận 13 0.05%
Kiên Lương District Kien Giang 13 0.05%
U Minh District Ca Mau 13 0.05%
Mai Chau District Hoa Binh 13 0.05%
Hưng Nguyên District Nghe An 13 0.05%
Chư Păh District Gia Lai 13 0.05%
Phú Giáo District Binh Duong 13 0.05%
Vĩnh Châu Soc Trang 13 0.05%
Thanh Bình District Dong Thap 13 0.05%
Tuy An District Phú Yên 13 0.05%
Cát Tiên District Lam Dong 13 0.05%
Thoại Sơn An Giang 13 0.05%
Châu Thành A Hau Giang 12 0.05%
Ngã Năm Soc Trang 12 0.05%
Thạnh Phú District Ben Tre 12 0.05%
Hà Tiên Kiên Giang 12 0.05%
Long Hồ District Vinh Long 12 0.05%
Sông Hinh District Phú Yên 12 0.05%
Phù Cừ District Hung Yen 12 0.05%
Đắk Đoa District Gia Lai 12 0.05%
Kế Sách District Soc Trang 12 0.05%
Krông Bông District Dak Lak 12 0.05%
Vĩnh Lộc District Thanh Hoa 12 0.05%
Ayun Pa Gia Lai 12 0.05%
Phú Ninh District Quảng Nam 12 0.05%
Cái Nước District Ca Mau 12 0.05%
Trấn Yên District Yên Bái 12 0.05%
Long Phu District Soc Trang 11 0.05%
Châu Thành Hậu Giang 11 0.05%
Dương Minh Châu District Tây Ninh 11 0.05%
Than Uyên District Lai Chau 11 0.05%
Châu Thành District Trà Vinh Province Tra Vinh 11 0.05%
Vân Đồn District Quảng Ninh 11 0.05%
Bình Long Bình Phước 11 0.05%
Quế Sơn District Quảng Nam 11 0.05%
Chư Prông District Gia Lai 11 0.05%
Yên Châu District Son La 11 0.05%
Na Hang District Tuyên Quang 11 0.05%
Phù Yên District Son La 11 0.05%
Như Xuân District Thanh Hoa 11 0.05%
Tân Châu District Tây Ninh 11 0.05%
Thành Phố Vũng Tầu Ba Ria Vung Tau 11 0.05%
Hải Hà District Quảng Ninh 11 0.05%
Gò Công Đông District Tien Giang 11 0.05%
Hồng Ngự Dong Thap 11 0.05%
Tiên Lữ District Hung Yen 11 0.05%
Cam Lộ District Quảng Trị 11 0.05%
Gio Linh District Quảng Trị 11 0.05%
Tuyên Hóa District Quang Binh Province 11 0.05%
Hàm Tân District Bình Thuận 11 0.05%
Tịnh Biên An Giang 10 0.04%
Vĩnh Thuận District Kien Giang 10 0.04%
Dong Hai Bac Lieu 10 0.04%
Thới Lai Cần Thơ 10 0.04%
Hoà Bình Bac Lieu 10 0.04%
Tuần Giáo District Dien Bien 10 0.04%
Ninh Sơn District Ninh Thuận 10 0.04%
Tân Biên District Tây Ninh 10 0.04%
Phong Điền Cần Thơ 10 0.04%
Đạ Tẻh District Lam Dong 10 0.04%
Phước Long Bac Lieu 10 0.04%
Krông Pa District Gia Lai 10 0.04%
Gò Công Tien Giang 10 0.04%
Thủ Thừa District Long An 10 0.04%
Mang Yang District Gia Lai 10 0.04%
Trần Đề District Soc Trang 10 0.04%
Lộc Bình District Lạng Sơn 10 0.04%
Sơn Hà District Quang Ngai 10 0.04%
Châu Thành District Long An 10 0.04%
Ea Súp District Dak Lak 10 0.04%
Hồng Dân District Bac Lieu 10 0.04%
Ba Tơ District Quang Ngai 9 0.04%
Quế Phong District Nghe An 9 0.04%
Krông Búk Dak Lak 9 0.04%
Thành Phố Thanh Hóa Thanh Hoá 9 0.04%
Kỳ Sơn District Nghe An 9 0.04%
Mường Nhé District Dien Bien 9 0.04%
Như Thanh District Thanh Hoa 9 0.04%
Sông Cầu Phú Yên 9 0.04%
Võ Nhai District Thai Nguyen 9 0.04%
Đồ Sơn Hai Phong 9 0.04%
Bá Thước District Thanh Hoa 9 0.04%
Hồng Ngự District Dong Thap 9 0.04%
Hàm Thuận Nam District Bình Thuận 9 0.04%
Na Rì District Bắc Kạn Province 9 0.04%
Hoàng Su Phì District Ha Giang 9 0.04%
Lương Tài District Bac Ninh Province 9 0.04%
Lang Chánh District Thanh Hoa 9 0.04%
Tân Lạc District Hoa Binh 9 0.04%
Kbang District Gia Lai 9 0.04%
Điện Biên District Dien Bien 9 0.04%
Phú Thiện District Gia Lai 9 0.04%
Quỳnh Nhai District Son La 9 0.04%
Hoài Ân District Bình Định 8 0.03%
Hớn Quản District Binh Phuoc 8 0.03%
Bắc Sơn District Lạng Sơn 8 0.03%
Tam Nông District Dong Thap 8 0.03%
Con Cuông District Nghe An 8 0.03%
Sơn Hòa District Phú Yên 8 0.03%
Gò Quao District Kien Giang 8 0.03%
Đức Huệ District Long An 8 0.03%
Phong Thổ District Lai Chau 8 0.03%
Tân Uyên District Lai Chau 8 0.03%
Vị Xuyên District Ha Giang 8 0.03%
Châu Thành District Sóc Trăng Province Soc Trang 8 0.03%
Đạ Huoai District Lam Dong 8 0.03%
Ia Grai District Gia Lai 8 0.03%
Văn Lãng District Lạng Sơn 8 0.03%
Ninh Hải District Ninh Thuận 8 0.03%
Bảo Lạc District Cao Bang 8 0.03%
An Khê District Gia Lai 8 0.03%
Tân Thạnh District Long An 7 0.03%
Phú Tân District Ca Mau 7 0.03%
Tam Bình District Vinh Long 7 0.03%
Vị Thủy District Hau Giang 7 0.03%
Tam Đường District Lai Chau 7 0.03%
Tân Trụ District Long An 7 0.03%
Sa Pa Lao Cai 7 0.03%
Cao Lộc District Lạng Sơn 7 0.03%
Bình Thủy Cần Thơ 7 0.03%
An Lão District Bình Định 7 0.03%
Quảng Hòa District Cao Bang 7 0.03%
Quảng Điền District Thua Thien Hue 7 0.03%
Đất Đỏ District Ba Ria Vung Tau 7 0.03%
Đắk Glei District Kon Tum 7 0.03%
Ba Bể District Bắc Kạn Province 7 0.03%
Ngọc Hiển District Ca Mau 7 0.03%
Mđrăk District Dak Lak 7 0.03%
Hiệp Đức District Quảng Nam 7 0.03%
Yên Minh District Ha Giang 7 0.03%
Phú Quý Bình Thuận 7 0.03%
Thới Bình Ca Mau 7 0.03%
Bến Cầu District Tây Ninh 7 0.03%
Long Mỹ District Hau Giang 7 0.03%
Đắk Tô Kon Tum 7 0.03%
Bù Đốp District Binh Phuoc 7 0.03%
Châu Thành District Tây Ninh 7 0.03%
Mang Thít District Vinh Long 7 0.03%
Đồng Xuân District Phú Yên 7 0.03%
Hỗ Chí Minh Ho Chi Minh City 6 0.03%
Bắc Hà District Lao Cai 6 0.03%
Cầu Kè District Tra Vinh 6 0.03%
Ba Chẽ District Quảng Ninh 6 0.03%
Tiên Yên District Quảng Ninh 6 0.03%
Vĩnh Lợi Bac Lieu 6 0.03%
Thạnh Hóa District Long An 6 0.03%
Ho Chi Minh City 6 0.03%
Chư Pưh District Gia Lai 6 0.03%
Vĩnh Hưng District Long An 6 0.03%
Minh Hóa Quang Binh Province 6 0.03%
Đông Giang Quảng Nam 6 0.03%
Chi Lăng District Lạng Sơn 6 0.03%
U Minh Thượng District Kien Giang 6 0.03%
Trà Bồng District Quang Ngai 6 0.03%
Nghĩa Lộ Yên Bái 6 0.03%
Triệu Phong District Quảng Trị 6 0.03%
Chợ Mới District Bắc Kạn Province 6 0.03%
Đồng Văn District Ha Giang 6 0.03%
Phú Hòa District Phú Yên 6 0.03%

Top Cities by Shopping Malls Volume (841 cities)

City Shopping Malls Market Share
Hanoi 390 1.65%
Binh Duong 275 1.16%
Hanoi 263 1.11%
Ho Chi Minh City 243 1.03%
Nghe An 234 0.99%
Ho Chi Minh City 231 0.98%
Hanoi 229 0.97%
Ho Chi Minh City 227 0.96%
Ho Chi Minh City 223 0.94%
Dong Nai 219 0.93%
Hanoi 218 0.92%
Hanoi 213 0.90%
Ho Chi Minh City 208 0.88%
Hanoi 207 0.88%
Ho Chi Minh City 203 0.86%
Bac Ninh Province 197 0.83%
Ho Chi Minh City 197 0.83%
Khánh Hòa 180 0.76%
Hanoi 176 0.74%
Ho Chi Minh City 175 0.74%
Đắk Lắk 172 0.73%
Binh Duong 170 0.72%
Thanh Hoá 168 0.71%
Thai Nguyen 159 0.67%
Hanoi 149 0.63%
Hải Phòng 147 0.62%
Hanoi 147 0.62%
Hanoi 146 0.62%
Binh Duong 145 0.61%
Ho Chi Minh City 140 0.59%
Thừa Thiênhuế 135 0.57%
Ho Chi Minh City 134 0.57%
Hanoi 134 0.57%
Ho Chi Minh City 129 0.55%
Nam Định 122 0.52%
Ho Chi Minh City 121 0.51%
Ho Chi Minh City 121 0.51%
Ho Chi Minh City 117 0.49%
Lam Dong 116 0.49%
Thai Binh 114 0.48%
Hai Duong 113 0.48%
Quảng Ninh 107 0.45%
Bình Định 106 0.45%
Bà Rịavũng Tàu 106 0.45%
Hanoi 106 0.45%
Binh Duong 106 0.45%
Cần Thơ 105 0.44%
Vĩnh Phúc 104 0.44%
Đà Nẵng 102 0.43%
Nghe An 102 0.43%

How You Can Use Shopping Malls Data from Vietnam

Our comprehensive dataset of 23,642 Shopping malls in Vietnam empowers you to reach the right audience through multiple channels. Here are key ways this data can give you a competitive edge in the shopping mall industry.

Market Research & Competitive Analysis

Analyze trends, saturation, and competitor presence across 796 states in Vietnam to uncover underserved areas and high-potential markets for Shopping malls.

Lead Generation & Sales Prospecting

Find and reach Shopping malls in Vietnam using verified phone numbers, websites, and category filters for smarter, targeted prospecting.

Location Intelligence & Expansion Planning

Plan new shopping mall openings or rollouts using density maps and insights from our 23,642 listings to target low-competition, high-demand zones in Vietnam.

AI & NLP Model Training

Train machine learning models with structured data and real user reviews from 23,642 Shopping malls for improved sentiment analysis and recommendation systems.

Real Estate & Investment Insights

Evaluate commercial potential in Vietnam by analyzing the distribution of Shopping malls across 841 cities and their activity trends.

Email Marketing Campaigns

Run targeted email campaigns to Shopping malls in Vietnam using verified email addresses for personalized outreach and improved conversion rates.

Cold Calling & Telemarketing

Use up-to-date phone numbers from our 23,642 Shopping malls database to initiate effective conversations and improve call conversion rates.

Direct Mail Marketing

Send promotional materials to Shopping malls across Vietnam using accurate mailing addresses for targeted delivery and higher response rates.

Social Media Outreach

Engage Shopping malls in Vietnam via Instagram, LinkedIn, or Facebook using curated profile data for multi-channel marketing.

Footfall & Demand Estimation

Estimate local foot traffic and demand by analyzing the concentration of Shopping malls in specific regions of Vietnam and their popularity metrics.

Local SEO & Digital Services

Optimize marketing strategies for Shopping malls by studying GMB listings, ratings, and categories used by top-performing competitors in Vietnam.

Mapping & Navigation Integration

Add shopping mall POI data to your apps for delivery, logistics, or travel using accurate coordinates from 23,642 verified locations in Vietnam.

Ready to Access Complete Shopping Malls Data from Vietnam?

Unlock the complete dataset of 23,642 verified Shopping malls in Vietnam available in multiple formats (JSON, CSV, Excel). Our data covers 796 states/regions and 841 major cities with comprehensive business information. Get your free sample today and see the data quality that sets us apart!

BUY THIS DATA

Explore Shopping Malls Data in Other Markets

Discover Shopping malls data across different countries and regions for comprehensive market analysis and international expansion opportunities beyond Vietnam.