How Many Markets are in Vietnam?

There are 10,582 Markets in Vietnam as of July, 2025. Our database covers major metropolitan areas including Hanoi and Dong Nai , which feature substantial concentrations of Markets— 143 locations in Hanoi and 96 in Dong Nai . Hanoi alone represents approximately 1.35% of all Markets in Vietnam.

Data last updated: July, 2025

BUY THIS DATA   $499 $249

Data Sample Preview

Here's a preview of our data. This sample shows only 10 out of 10,582 total Markets available in our complete dataset.

Business Name City State/Region Phone Email Website Rating Reviews
Da Lat Night Market Lam Dong Thành phố Đà Lạt, Lam Dong 📞 ✉️ 🔗 4.2⭐ 13298
Phong Dien Floating Market Cần Thơ Phong Điền, Cần Thơ 📞 ✉️ 🔗 4.3⭐ 24
Cai Rang Floating Market Cần Thơ Cái Răng, Cần Thơ 📞 ✉️ 🔗 4.1⭐ 5265
Cai Be Market Tien Giang Cái Bè District, Tien Giang 📞 ✉️ 🔗 4.1⭐ 1286
Bach Dang Night Market Kien Giang Phu Quoc, Kien Giang 📞 ✉️ 🔗 4⭐ 368
Night Market Khánh Hòa N/A 📞 ✉️ 🔗 3.7⭐ 4330
Ben Thanh Market Ho Chi Minh City District 1, Ho Chi Minh City 📞 ✉️ 🔗 4⭐ 57113
Hoi An Market Quảng Nam N/A 📞 ✉️ 🔗 4.4⭐ 16280
Hanh Thong Tay Market Ho Chi Minh City Gò Vấp, Ho Chi Minh City 📞 ✉️ 🔗 4.2⭐ 18236
Dam Market Khánh Hòa N/A 📞 ✉️ 🔗 3.8⭐ 15218

Available in multiple formats: CSV, JSON, Excel | Verified and updated data | Instant download after purchase

What Data Do We Provide?

Our dataset for Markets in Vietnam is one of the most comprehensive in the industry. As of July, 2025, we have compiled data on 10,582 verified listings.

📋
Essential Business Details

Complete business name, full address, and operational hours for all 10,582 Markets

📞
Verified Contact Information

Direct phone numbers, email addresses, and website URLs for Markets across Vietnam

Customer Engagement Metrics

Average ratings, total review counts, and customer feedback data from Markets in Vietnam

📍
Precise Geolocation Data

Exact latitude/longitude coordinates and regional distribution across 738 states in Vietnam

Complete Data Fields for Markets in Vietnam:

Each of the 10,582 Markets records includes:

  • Business Name
  • Complete Street Address
  • Website URL
  • Phone Number
  • Email Address
  • Customer Rating
  • Review Count
  • Photo Count
  • Business Timezone
  • Latitude Coordinates
  • Longitude Coordinates
  • Business Categories
  • Price Range Information
  • Rating Distribution
  • Business Photos
  • Popular Times Data
  • Additional Business Info
  • Key Business Highlights
  • Operating Hours
  • Topic Categories
  • Owner Information
  • Google Maps URL
  • Last Updated Date

Top Markets & Regions for Markets in Vietnam

Discover the states and cities with the highest concentration of Markets to identify market opportunities and competitive landscapes. For example, Thuận An, Bình Dương leads with 60 Markets, representing 0.57% of the total market.

Leading States/Regions (738 total)

State/Region Markets Market Share
Thuận An Bình Dương 60 0.57%
Gia Lâm Hanoi 56 0.53%
District 12 Ho Chi Minh City 55 0.52%
Hà Đông Hanoi 54 0.51%
Di An Binh Duong 53 0.50%
Thu Duc Ho Chi Minh City 53 0.50%
Bình Chánh Ho Chi Minh City 50 0.47%
Hoàng Mai Hanoi 50 0.47%
Đông Anh Hanoi 50 0.47%
Củ Chi Ho Chi Minh City 50 0.47%
Chợ Mới District An Giang 50 0.47%
Hóc Môn Ho Chi Minh City 49 0.46%
Bình Tan Ho Chi Minh City 48 0.45%
District 1 Ho Chi Minh City 48 0.45%
Tan Uyen District Binh Duong 48 0.45%
Chương Mỹ Hanoi 47 0.44%
Tân Bình Ho Chi Minh City 45 0.43%
Bình Thạnh Ho Chi Minh City 45 0.43%
Trảng Bom District Dong Nai 44 0.42%
Thành Phố Hạ Long Quảng Ninh 43 0.41%
Thủy Nguyên Hai Phong 41 0.39%
Phú Xuyên Hanoi 41 0.39%
Ninh Hòa Khánh Hòa 40 0.38%
Thái Thụy Thai Binh 40 0.38%
Phú Vang District Thua Thien Hue 40 0.38%
Long Bien Hanoi 39 0.37%
Gò Vấp Ho Chi Minh City 39 0.37%
Quỳnh Lưu District Nghe An 38 0.36%
Hải Hậu District Nam Dinh 38 0.36%
Cái Bè District Tien Giang 37 0.35%
Quảng Trạch District Quang Binh Province 37 0.35%
Quế Võ District Bac Ninh Province 37 0.35%
Thành Phố Hải Dương Hải Dương 36 0.34%
Hoằng Hóa District Thanh Hoa 36 0.34%
Thanh Trì Hanoi 36 0.34%
Cai Lậy District Tien Giang 35 0.33%
Thành Phố Thái Nguyên Thái Nguyên 35 0.33%
Lai Vung District Dong Thap 35 0.33%
Đông Hưng District Thai Binh 34 0.32%
Thanh Oai Hanoi 34 0.32%
Cau Giay Hanoi 33 0.31%
Long Thành District Dong Nai 33 0.31%
Ninh Phước District Ninh Thuận 33 0.31%
Châu Thành District Tien Giang 33 0.31%
Hoài Nhơn District Bình Định 33 0.31%
Thăng Bình District Quảng Nam 33 0.31%
Điện Bàn Quảng Nam 32 0.30%
Hưng Hà District Thai Binh 32 0.30%
Quốc Oai Hanoi 31 0.29%
Vĩnh Tường Vĩnh Phúc 31 0.29%
Diễn Châu District Nghe An 31 0.29%
Thành Phố Phan Thiết Bình Thuận 31 0.29%
Giồng Trôm District Ben Tre 31 0.29%
Sơn Dương District Tuyên Quang 30 0.28%
Cao Lãnh Dong Thap 30 0.28%
Tiên Du District Bac Ninh Province 30 0.28%
Thành Phố Đà Lạt Lam Dong 30 0.28%
Thạch Thất Hanoi 29 0.27%
Đô Lương District Nghe An 29 0.27%
Đống Đa Hanoi 29 0.27%
Quảng Xương District Thanh Hoa 29 0.27%
District 8 Ho Chi Minh City 29 0.27%
Ninh Kiều Cần Thơ 29 0.27%
Bình Sơn District Quang Ngai 28 0.26%
Chợ Gạo District Tien Giang 28 0.26%
Hàm Thuận Bắc District Bình Thuận 28 0.26%
Diên Khánh District Khánh Hòa 28 0.26%
Đức Hòa Long An 28 0.26%
Đức Trọng District Lam Dong 27 0.26%
Mỹ Đức Hanoi 27 0.26%
Thạnh Phú District Ben Tre 27 0.26%
Nhơn Trạch District Dong Nai 27 0.26%
District 5 Ho Chi Minh City 27 0.26%
Tuy Phước District Bình Định 27 0.26%
Xuân Lộc District Dong Nai 27 0.26%
Thanh Hà Hai Duong 27 0.26%
District 6 Ho Chi Minh City 27 0.26%
Phú Tân District An Giang 27 0.26%
Thọ Xuân District Thanh Hoa 27 0.26%
Ba Tri District Ben Tre 27 0.26%
Vũng Tàu Bà Rịa Vũng Tàu 26 0.25%
Ứng Hòa Hanoi 26 0.25%
District 7 Ho Chi Minh City 26 0.25%
Thành Phố Long Xuyên An Giang 26 0.25%
Hải Châu District Da Nang 26 0.25%
Cẩm Xuyên District Ha Tinh 26 0.25%
Yên Dũng District Bac Giang 26 0.25%
Mỏ Cày Nam District Ben Tre 26 0.25%
Quỳnh Phụ Thai Binh 25 0.24%
Tháp Mười District Dong Thap 25 0.24%
Tĩnh Gia District Thanh Hoa 25 0.24%
Giao Thủy District Nam Dinh 25 0.24%
Hoài Đưc Hanoi 25 0.24%
Lý Nhân District Hà Nam 25 0.24%
Hiệp Hòa Bac Giang 25 0.24%
Thành Phố Pleiku Gia Lai 25 0.24%
Ý Yên District Nam Dinh 25 0.24%
Bình Đại District Ben Tre 25 0.24%
Thành Phố Việt Trì Phu Tho Province 25 0.24%
Định Quán District Dong Nai 25 0.24%
Thạch Hà District Ha Tinh 24 0.23%
Tân Thành Ba Ria Vung Tau 24 0.23%
Thống Nhất District Dong Nai 24 0.23%
Châu Đức District Ba Ria Vung Tau 24 0.23%
Nam Trực District Nam Dinh 24 0.23%
An Nhơn Bình Định 24 0.23%
Nghĩa Hưng District Nam Dinh 24 0.23%
Lục Nam District Bac Giang 24 0.23%
Cư Mgar District Dak Lak 24 0.23%
Mê Linh Hanoi 24 0.23%
Thoại Sơn An Giang 24 0.23%
Sa Đéc Province Dong Thap 24 0.23%
Văn Lâm Hưng Yên 23 0.22%
Trà Cú District Tra Vinh 23 0.22%
Duy Xuyên District Quảng Nam 23 0.22%
Hậu Lộc District Thanh Hoa 23 0.22%
Văn Giang Hưng Yên 23 0.22%
Long Hồ District Vinh Long 23 0.22%
Lệ Thủy District Quang Binh Province 23 0.22%
Nam Sách District Hai Duong 23 0.22%
Đại Từ District Thai Nguyen 23 0.22%
Châu Thành District Tây Ninh 23 0.22%
Son Tinh District Quang Ngai 23 0.22%
Gò Công Tây District Tien Giang 23 0.22%
Ninh Hải District Ninh Thuận 23 0.22%
Kiến Xương District Thai Binh 23 0.22%
Thành Phố Cà Mau Ca Mau 22 0.21%
Duy Tiên Hà Nam 22 0.21%
Châu Thành District Ben Tre 22 0.21%
Lạng Giang District Bac Giang 22 0.21%
Nghi Lộc District Nghe An 22 0.21%
Sơn Trà Da Nang 22 0.21%
Bố Trạch District Quang Binh Province 22 0.21%
Yên Thành District Nghe An 22 0.21%
Thanh Bình District Dong Thap 22 0.21%
Lấp Vò District Dong Thap 22 0.21%
Phúc Thọ Hanoi 21 0.20%
Thuận Thành Bac Ninh Province 21 0.20%
Hòa Vang Da Nang 21 0.20%
Mỷ Tho Tien Giang 21 0.20%
Tiên Lãng Hai Phong 21 0.20%
Đồng Hỷ District Thai Nguyen 21 0.20%
Phù Mỹ District Bình Định 21 0.20%
Ninh Bình 21 0.20%
Nui Thanh District Quảng Nam 21 0.20%
Kỳ Anh District Ha Tinh 21 0.20%
Cần Đước District Long An 21 0.20%
Vũ Thư District Thai Binh 21 0.20%
Ninh Giang District Hai Duong 21 0.20%
Cam Ranh Khánh Hòa 21 0.20%
Tây Ninh 21 0.20%
Thanh Xuân Hanoi 21 0.20%
Phù Cát District Bình Định 21 0.20%
Long Mỹ District Hau Giang 21 0.20%
Hai Bà Trưng District Hanoi 21 0.20%
Yên Định District Thanh Hoa 21 0.20%
Châu Thành District An Giang 20 0.19%
Nam Từ Liêm Hanoi 20 0.19%
Vĩnh Long Vinh Long 20 0.19%
Lục Ngạn District Bac Giang 20 0.19%
Tứ Kỳ Hai Duong 20 0.19%
Cẩm Khê District Phu Tho Province 20 0.19%
Yên Hưng Quảng Ninh 20 0.19%
Giồng Riềng Kien Giang 20 0.19%
Yên Phong Bac Ninh Province 20 0.19%
Tuy An District Phú Yên 20 0.19%
Xuyên Mộc District Ba Ria Vung Tau 20 0.19%
Thanh Liêm District Hà Nam 20 0.19%
Kinh Môn Hai Duong 20 0.19%
Tân Phú Ho Chi Minh City 19 0.18%
Phu Quoc Kien Giang 19 0.18%
Chí Linh District Hai Duong 19 0.18%
Xuân Trường District Nam Dinh 19 0.18%
Tp Nam Định Nam Dinh 19 0.18%
Thạch Thành District Thanh Hoa 19 0.18%
Châu Phú District An Giang 19 0.18%
Thanh Khê District Da Nang 19 0.18%
Hương Trà District Thua Thien Hue 19 0.18%
Tiền Hải District Thai Binh 19 0.18%
Ba Đình Hanoi 19 0.18%
Ngọc Lặc District Thanh Hoa 19 0.18%
Triệu Sơn District Thanh Hoa 19 0.18%
District 11 Ho Chi Minh City 19 0.18%
Tân Hồng District Dong Thap 18 0.17%
Cẩm Mỹ District Dong Nai 18 0.17%
Phan Rangtháp Chàm Ninh Thuận 18 0.17%
Vạn Ninh District Khánh Hòa 18 0.17%
Hoàn Kiếm Hanoi 18 0.17%
Thanh Miện District Hai Duong 18 0.17%
Kim Bảng Hà Nam 18 0.17%
Bình Lục District Hà Nam 18 0.17%
Việt Yên District Bac Giang 18 0.17%
Bắc Từ Liêm Hanoi 18 0.17%
Đoan Hùng District Phu Tho Province 18 0.17%
Phú Lộc Thừa Thiên Huế 18 0.17%
Quảng Ninh District Quang Binh Province 18 0.17%
District 10 Ho Chi Minh City 18 0.17%
District 3 Ho Chi Minh City 18 0.17%
Cầu Ngang District Tra Vinh 17 0.16%
Thanh Chương District Nghe An 17 0.16%
Vĩnh Bảo Hải Phòng 17 0.16%
Trà Ôn District Vinh Long 17 0.16%
Vũng Liêm District Vinh Long 17 0.16%
An Lão Hải Phòng 17 0.16%
Phù Ninh District Phú Thọ Phu Tho Province 17 0.16%
Sông Cầu Phú Yên 17 0.16%
Châu Thành District Kien Giang 17 0.16%
Lập Thạch District Vĩnh Phúc 17 0.16%
Cẩm Giàng District Hai Duong 17 0.16%
Kim Thành Hai Duong 17 0.16%
Trảng Bàng Tây Ninh 17 0.16%
Yên Sơn District Tuyên Quang 17 0.16%
Kiến Thụy Hai Phong 17 0.16%
Quận 2 Ho Chi Minh City 16 0.15%
Châu Đốc An Giang 16 0.15%
Cam Thủy Thanh Hoa 16 0.15%
Long Điền Ba Ria Vung Tau 16 0.15%
Trà Vinh Tra Vinh 16 0.15%
Cân Giuôc Long An 16 0.15%
Tam Bình District Vinh Long 16 0.15%
Đồng Hới Quang Binh Province 16 0.15%
Đức Phổ District Quang Ngai 16 0.15%
Gia Lộc District Hai Duong 16 0.15%
Hải Lăng District Quảng Trị 16 0.15%
Châu Thành District Dong Thap 16 0.15%
Tư Nghĩa District Quang Ngai 16 0.15%
An Phú District An Giang 16 0.15%
Chợ Lách District Ben Tre 16 0.15%
Hà Trung District Thanh Hoa 16 0.15%
Gò Công Đông District Tien Giang 16 0.15%
Bắc Quang District Ha Giang 16 0.15%
Tánh Linh District Bình Thuận 16 0.15%
Vinh Linh District Quảng Trị 16 0.15%
Thiệu Hóa District Thanh Hoa 16 0.15%
Bảo Thắng District Lao Cai 16 0.15%
Dương Minh Châu District Tây Ninh 15 0.14%
Tây Hòa District Phú Yên 15 0.14%
Châu Thành District Trà Vinh Province Tra Vinh 15 0.14%
Quế Sơn District Quảng Nam 15 0.14%
Ngô Quyền Hai Phong 15 0.14%
Tân Kỳ District Nghe An 15 0.14%
Lâm Hà District Lam Dong 15 0.14%
Liên Chiểu Đà Nẵng 15 0.14%
Yên Mô District Ninh Bình 15 0.14%
Hòn Đất District Kien Giang 15 0.14%
Tân Phú District Dong Nai 15 0.14%
Lộc Ninh Bình Phước 15 0.14%
Tiểu Cần District Tra Vinh 15 0.14%
Triệu Phong District Quảng Trị 15 0.14%
Hàm Thuận Nam District Bình Thuận 15 0.14%
Vĩnh Cửu District Dong Nai 15 0.14%
Đức Linh District Bình Thuận 15 0.14%
Krông Pắk District Dak Lak 15 0.14%
Nam Đàn District Nghe An 15 0.14%
Đông Triều District Quảng Ninh 15 0.14%
Hàm Yên District Tuyên Quang 14 0.13%
Bắc Bình District Bình Thuận 14 0.13%
Tân Thạnh District Long An 14 0.13%
Lộc Hà District Ha Tinh 14 0.13%
Lâm Thao District Phu Tho Province 14 0.13%
Nhà Bè Ho Chi Minh City 14 0.13%
Cam Lâm District Khánh Hòa 14 0.13%
O Mon Cần Thơ 14 0.13%
Hồng Bàng Hải Phòng 14 0.13%
Ân Thi District Hung Yen 14 0.13%
Chợ Đồn District Bắc Kạn Province 14 0.13%
Lạc Sơn District Hoa Binh 14 0.13%
Nghi Xuân Hà Tĩnh 14 0.13%
Gò Dầu District Tây Ninh 14 0.13%
Tân Yên District Bac Giang 14 0.13%
Hương Thủy Thua Thien Hue 14 0.13%
Hồng Ngự District Dong Thap 14 0.13%
Thới Bình Ca Mau 14 0.13%
Dầu Tiếng District Binh Duong 14 0.13%
Kim Sơn District Ninh Bình 14 0.13%
Hạ Hòa District Phu Tho Province 14 0.13%
Sơn Tây Hanoi 14 0.13%
Tam Dương District Vĩnh Phúc 14 0.13%
Thanh Thủy Phu Tho Province 14 0.13%
Cư Jút District Dak Nong 14 0.13%
Phong Điền District Thua Thien Hue 14 0.13%
Long Phu District Soc Trang 13 0.12%
Tịnh Biên An Giang 13 0.12%
Krông Năng District Dak Lak 13 0.12%
Gia Viễn District Ninh Bình 13 0.12%
Gia Bình District Bac Ninh Province 13 0.12%
Hương Khê District Ha Tinh 13 0.12%
Càng Long District Tra Vinh 13 0.12%
Thanh Ba District Phu Tho Province 13 0.12%
Nông Cống District Thanh Hoa 13 0.12%
Yên Thế District Bac Giang 13 0.12%
Cái Răng Cần Thơ 13 0.12%
Long Khanh Dong Nai 13 0.12%
Yên Lạc District Vĩnh Phúc 13 0.12%
Nghĩa Hành District Quang Ngai 13 0.12%
Cái Nước District Ca Mau 13 0.12%
Đại Lộc Quảng Nam 13 0.12%
Định Hóa District Thai Nguyen 13 0.12%
Yên Mỹ District Hung Yen 13 0.12%
Văn Chấn District Yên Bái 13 0.12%
Tấm Kỳ Quảng Nam 12 0.11%
Hừng Yên Hung Yen 12 0.11%
Hớn Quản District Binh Phuoc 12 0.11%
Cầu Kè District Tra Vinh 12 0.11%
Bau Bang Binh Duong 12 0.11%
Hoa Lư District Ninh Bình 12 0.11%
Duyên Hải District Tra Vinh 12 0.11%
Móng Cái Quảng Ninh 12 0.11%
Gò Quao District Kien Giang 12 0.11%
Phong Điền Cần Thơ 12 0.11%
Kiến An Hai Phong 12 0.11%
Hưng Nguyên District Nghe An 12 0.11%
Bình Xuyên District Vĩnh Phúc 12 0.11%
Tây Sơn District Bình Định 12 0.11%
Tuy Phong District Bình Thuận 12 0.11%
Nghĩa Đàn District Nghe An 12 0.11%
Uông Bí Quảng Ninh 12 0.11%
Vĩnh Thạnh Cần Thơ 12 0.11%
Chiêm Hoá District Tuyên Quang 12 0.11%
Ngũ Hành Sơn Da Nang 12 0.11%
Trần Đề District Soc Trang 12 0.11%
Mộ Đức District Quang Ngai 12 0.11%
Anh Sơn District Nghe An 12 0.11%
Bù Gia Mập District Binh Phuoc 12 0.11%
Mỏ Cày Bắc District Ben Tre 12 0.11%
Phú Lương District Thai Nguyen 12 0.11%
Phụng Hiệp District Hau Giang 12 0.11%
Hòa Thành District Tây Ninh 12 0.11%
Phú Hòa District Phú Yên 12 0.11%
Phổ Yên Thái Nguyên 11 0.10%
Thới Lai Cần Thơ 11 0.10%
Ea Hleo District Dak Lak 11 0.10%
Đức Thọ District Ha Tinh 11 0.10%
Đông Hòa District Phú Yên 11 0.10%
Yên Khánh District Ninh Bình 11 0.10%
Đông Sơn District Thanh Hoa 11 0.10%
Hải An Hai Phong 11 0.10%
Kim Động Hung Yen 11 0.10%
Chư Sê District Gia Lai 11 0.10%
Bình Thủy Cần Thơ 11 0.10%
Tân Châu District Tây Ninh 11 0.10%
Trần Văn Thời District Ca Mau 11 0.10%
Quảng Điền District Thua Thien Hue 11 0.10%
Đất Đỏ District Ba Ria Vung Tau 11 0.10%
Vĩnh Châu Soc Trang 11 0.10%
Cư Kuin District Dak Lak 11 0.10%
Hồng Ngự Dong Thap 11 0.10%
Ea Kar District Dak Lak 11 0.10%
Tây Hồ Hanoi 11 0.10%
Tuyên Hóa District Quang Binh Province 11 0.10%
Đơn Dương District Lam Dong 11 0.10%
Mang Thít District Vinh Long 11 0.10%
Kon Tum 11 0.10%
District 4 Ho Chi Minh City 10 0.09%
Giá Rai District Bac Lieu 10 0.09%
Thành Phố Yên Bái Yên Bái 10 0.09%
Đăk Mil District Dak Nong 10 0.09%
Tam Đảo District Vĩnh Phúc 10 0.09%
Ninh Sơn District Ninh Thuận 10 0.09%
Bắc Sơn District Lạng Sơn 10 0.09%
Vụ Bản District Nam Dinh 10 0.09%
Tuyên Quang 10 0.09%
Cờ Đỏ Cần Thơ 10 0.09%
Chơn Thành District Binh Phuoc 10 0.09%
Cẩm Lệ District Da Nang 10 0.09%
Krông Ana District Dak Lak 10 0.09%
Phước Long Bac Lieu 10 0.09%
My Hao Hung Yen 10 0.09%
Phú Giáo District Binh Duong 10 0.09%
Vị Xuyên District Ha Giang 10 0.09%
Đầm Dơi District Ca Mau 10 0.09%
Dương Kinh Hai Phong 10 0.09%
Can Lộc District Ha Tinh 10 0.09%
Mỹ Lộc District Nam Dinh 10 0.09%
Tân Châu An Giang 10 0.09%
Mai Sơn District Son La 10 0.09%
Nho Quan District Ninh Bình 10 0.09%
Tiên Lữ District Hung Yen 10 0.09%
Hương Sơn Ha Tinh 10 0.09%
Lương Tài District Bac Ninh Province 10 0.09%
Bình Tân Vinh Long 10 0.09%
Tân Lạc District Hoa Binh 10 0.09%
Bình Minh Vinh Long 9 0.09%
Quảng Bình District Ha Giang 9 0.09%
Châu Thành Hậu Giang 9 0.09%
Bắc Hà District Lao Cai 9 0.09%
Mỹ Xuyên District Soc Trang 9 0.09%
Hoà Bình Bac Lieu 9 0.09%
Buôn Đôn District Dak Lak 9 0.09%
Phú Bình Thai Nguyen 9 0.09%
Ngã Năm Soc Trang 9 0.09%
Cao Băng Cao Bang 9 0.09%
Vị Thủy District Hau Giang 9 0.09%
Tân Hịêp Kien Giang 9 0.09%
Bát Xát District Lao Cai 9 0.09%
Vĩnh Hưng District Long An 9 0.09%
Bù Đăng District Binh Phuoc 9 0.09%
Hàm Tân Bình Thuận 9 0.09%
Phù Cừ District Hung Yen 9 0.09%
Ngọc Hiển District Ca Mau 9 0.09%
Võ Nhai District Thai Nguyen 9 0.09%
Nga Sơn District Thanh Hoa 9 0.09%
Sông Lô District Vĩnh Phúc 9 0.09%
Gò Công Tien Giang 9 0.09%
Krông Bông District Dak Lak 9 0.09%
An Biên District Kien Giang 9 0.09%
Thanh Sơn District Phu Tho Province 9 0.09%
Phú Ninh District Quảng Nam 9 0.09%
Thủ Thừa District Long An 9 0.09%
Cần Giờ Ho Chi Minh City 9 0.09%
Gio Linh District Quảng Trị 9 0.09%
Châu Thành District Long An 9 0.09%
Hàm Tân District Bình Thuận 9 0.09%
Tân Sơn District Phu Tho Province 9 0.09%
Đồng Xuân District Phú Yên 9 0.09%
Lục Yên District Yên Bái 9 0.09%
Yên Bình District Yên Bái 8 0.08%
Thị Xã Lai Châu Lai Chau 8 0.08%
Bảo Lộc Lam Dong 8 0.08%
Kiên Lương District Kien Giang 8 0.08%
Krông Búk Dak Lak 8 0.08%
Ha Tinh Ha Tinh 8 0.08%
Tx Thái Hòa Nghe An 8 0.08%
Tam Nông District Dong Thap 8 0.08%
Bảo Lâm District Lam Dong 8 0.08%
Bảo Yên District Lao Cai 8 0.08%
Sa Pa Lao Cai 8 0.08%
Tân Phú Đông District Tien Giang 8 0.08%
Văn Quan District Lạng Sơn 8 0.08%
Bình Gia District Lạng Sơn 8 0.08%
Ba Bể District Bắc Kạn Province 8 0.08%
Son Dong District Bac Giang 8 0.08%
Đồ Sơn Hai Phong 8 0.08%
Mèo Vạc District Ha Giang 8 0.08%
U Minh Thượng District Kien Giang 8 0.08%
Vĩnh Lộc District Thanh Hoa 8 0.08%
Di Linh District Lam Dong 8 0.08%
Mộc Châu District Son La 8 0.08%
Phúc Yên Vĩnh Phúc 8 0.08%
Đăk Song District Dak Nong 8 0.08%
Mường Khương District Lao Cai 8 0.08%
Đồng Văn District Ha Giang 8 0.08%
Thuận Châu District Son La 8 0.08%
Văn Lãng District Lạng Sơn 8 0.08%
Cát Tiên District Lam Dong 8 0.08%
Yên Thủy District Hoa Binh 8 0.08%
An Khê District Gia Lai 8 0.08%
Trấn Yên District Yên Bái 8 0.08%
Cửa Lò Nghe An 7 0.07%
Dong Hai Bac Lieu 7 0.07%
Châu Thành A Hau Giang 7 0.07%
Mỹ Tú Soc Trang 7 0.07%
Tam Điệp Ninh Bình 7 0.07%
Hữu Lũng District Lạng Sơn 7 0.07%
Bình Long Bình Phước 7 0.07%
Đắk Pơ District Gia Lai 7 0.07%
Năm Căn District Ca Mau 7 0.07%
Quản Bạ District Ha Giang 7 0.07%
Tân Biên District Tây Ninh 7 0.07%
Phù Yên District Son La 7 0.07%
Đức Huệ District Long An 7 0.07%
An Minh District Kien Giang 7 0.07%
Kim Bôi District Hoa Binh 7 0.07%
Mai Chau District Hoa Binh 7 0.07%
Kế Sách District Soc Trang 7 0.07%
Đăk Rlấp District Dak Nong 7 0.07%
Krông Nô District Dak Nong 7 0.07%
Bá Thước District Thanh Hoa 7 0.07%
Bến Cầu District Tây Ninh 7 0.07%
Ia Grai District Gia Lai 7 0.07%
Văn Yên District Yên Bái 7 0.07%
Hoàng Su Phì District Ha Giang 7 0.07%
Xín Mần District Ha Giang 7 0.07%
Kbang District Gia Lai 7 0.07%
Yên Lập District Phu Tho Province 7 0.07%
Bắc Kạn Bắc Kạn Province 6 0.06%
Quỳ Châu District Nghe An 6 0.06%
Thạnh Hóa District Long An 6 0.06%
Thành Phố Lạng Sơn Lạng Sơn 6 0.06%
Cù Lao Dung District Soc Trang 6 0.06%
Tân Hưng District Long An 6 0.06%
Hương Hóa Quảng Trị 6 0.06%
Minh Hóa Quang Binh Province 6 0.06%
Chư Păh District Gia Lai 6 0.06%
Chi Lăng District Lạng Sơn 6 0.06%
Mộc Hóa District Long An 6 0.06%
Krông Pa District Gia Lai 6 0.06%
Tràng Định District Lạng Sơn 6 0.06%
Yên Minh District Ha Giang 6 0.06%
Tam Nông District Phu Tho Province 6 0.06%
Tân Phước District Tien Giang 6 0.06%
Kỳ Sơn Hoa Binh 6 0.06%
Sông Công Thai Nguyen 6 0.06%
Hồng Dân District Bac Lieu 6 0.06%
Bảo Lạc District Cao Bang 6 0.06%
Quỳnh Nhai District Son La 6 0.06%

Top Cities by Markets Volume (780 cities)

City Markets Market Share
Hanoi 143 1.35%
Dong Nai 96 0.91%
Binh Duong 81 0.77%
Binh Duong 60 0.57%
Khánh Hòa 58 0.55%
Hanoi 56 0.53%
Đắk Lắk 55 0.52%
Ho Chi Minh City 55 0.52%
Hanoi 54 0.51%
Binh Duong 53 0.50%
Ho Chi Minh City 53 0.50%
Bac Ninh Province 52 0.49%
Ho Chi Minh City 50 0.47%
Hanoi 50 0.47%
Hanoi 50 0.47%
Ho Chi Minh City 50 0.47%
An Giang 50 0.47%
Ho Chi Minh City 49 0.46%
Ho Chi Minh City 48 0.45%
Ho Chi Minh City 48 0.45%
Binh Duong 48 0.45%
Hanoi 47 0.44%
Hải Phòng 46 0.43%
Ho Chi Minh City 45 0.43%
Ho Chi Minh City 45 0.43%
Dong Nai 44 0.42%
Quảng Ninh 43 0.41%
Thanh Hoá 42 0.40%
Nghe An 41 0.39%
Hải Phòng 41 0.39%
Hanoi 41 0.39%
Khánh Hòa 40 0.38%
Thai Binh 40 0.38%
Thừa Thiênhuế 40 0.38%
Hanoi 39 0.37%
Ho Chi Minh City 39 0.37%
Nghe An 38 0.36%
Nam Định 38 0.36%
Tien Giang 37 0.35%
Quang Binh Province 37 0.35%
Bac Ninh Province 37 0.35%
Thừa Thiênhuế 36 0.34%
Hai Duong 36 0.34%
Thanh Hoá 36 0.34%
Hanoi 36 0.34%
Ho Chi Minh City 35 0.33%
Tien Giang 35 0.33%
Thai Nguyen 35 0.33%
Dong Thap 35 0.33%
Dong Thap 34 0.32%

How You Can Use Markets Data from Vietnam

Our comprehensive dataset of 10,582 Markets in Vietnam empowers you to reach the right audience through multiple channels. Here are key ways this data can give you a competitive edge in the market industry.

Market Research & Competitive Analysis

Analyze trends, saturation, and competitor presence across 738 states in Vietnam to uncover underserved areas and high-potential markets for Markets.

Lead Generation & Sales Prospecting

Find and reach Markets in Vietnam using verified phone numbers, websites, and category filters for smarter, targeted prospecting.

Location Intelligence & Expansion Planning

Plan new market openings or rollouts using density maps and insights from our 10,582 listings to target low-competition, high-demand zones in Vietnam.

AI & NLP Model Training

Train machine learning models with structured data and real user reviews from 10,582 Markets for improved sentiment analysis and recommendation systems.

Real Estate & Investment Insights

Evaluate commercial potential in Vietnam by analyzing the distribution of Markets across 780 cities and their activity trends.

Email Marketing Campaigns

Run targeted email campaigns to Markets in Vietnam using verified email addresses for personalized outreach and improved conversion rates.

Cold Calling & Telemarketing

Use up-to-date phone numbers from our 10,582 Markets database to initiate effective conversations and improve call conversion rates.

Direct Mail Marketing

Send promotional materials to Markets across Vietnam using accurate mailing addresses for targeted delivery and higher response rates.

Social Media Outreach

Engage Markets in Vietnam via Instagram, LinkedIn, or Facebook using curated profile data for multi-channel marketing.

Footfall & Demand Estimation

Estimate local foot traffic and demand by analyzing the concentration of Markets in specific regions of Vietnam and their popularity metrics.

Local SEO & Digital Services

Optimize marketing strategies for Markets by studying GMB listings, ratings, and categories used by top-performing competitors in Vietnam.

Mapping & Navigation Integration

Add market POI data to your apps for delivery, logistics, or travel using accurate coordinates from 10,582 verified locations in Vietnam.

Ready to Access Complete Markets Data from Vietnam?

Unlock the complete dataset of 10,582 verified Markets in Vietnam available in multiple formats (JSON, CSV, Excel). Our data covers 738 states/regions and 780 major cities with comprehensive business information. Get your free sample today and see the data quality that sets us apart!

BUY THIS DATA