How Many Grocery Stores are in Vietnam?

There are 75,591 Grocery stores in Vietnam as of July, 2025. Our database covers major metropolitan areas including Dong Nai and Binh Duong , which feature substantial concentrations of Grocery stores— 1,191 locations in Dong Nai and 1,091 in Binh Duong . Dong Nai alone represents approximately 1.58% of all Grocery stores in Vietnam.

Data last updated: July, 2025

BUY THIS DATA  

Data Sample Preview

Here's a preview of our data. This sample shows only 10 out of 75,591 total Grocery stores available in our complete dataset.

Business Name City State/Region Phone Email Website Rating Reviews
The Oasis Grocery Gourmet Hanoi Tây Hồ, Hanoi 📞 ✉️ 🔗 4.3⭐ 91
Binh Tay Market Ho Chi Minh City District 6, Ho Chi Minh City 📞 ✉️ 🔗 4.4⭐ 5096
ĐIỂM GIAO DỊCH DEALSHAKER BÌNH DƯƠN... Binh Duong Thuận An, Bình Dương 📞 ✉️ 🔗 5⭐ 1
Doanh Nghiệp Tư Nhân Hùng Lộc Cái B... Tien Giang Cái Bè District, Tien Giang 📞 ✉️ 🔗 4.5⭐ 2
Cửa. Hàng vật tư nông nghiệp Tien Giang Cai Lậy District, Tien Giang 📞 ✉️ 🔗 0⭐ 0
Quán Ăn chay Muôn Tien Giang Cai Lậy District, Tien Giang 📞 ✉️ 🔗 0⭐ 0
Quán ăn Uyên Nghi Tien Giang Cai Lậy District, Tien Giang 📞 ✉️ 🔗 1⭐ 2
Tạp Hóa Chiến Bến Tre Bình Đại District, Ben Tre 📞 ✉️ 🔗 4.6⭐ 5
BACH HOA TIEN AN & GIAT SAY Ho Chi Minh City District 12, Ho Chi Minh City 📞 ✉️ 🔗 4.5⭐ 8
Tạp Hoá Năm Danh Tien Giang Cái Bè District, Tien Giang 📞 ✉️ 🔗 4.2⭐ 12

Available in multiple formats: CSV, JSON, Excel | Verified and updated data | Instant download after purchase

What Data Do We Provide?

Our dataset for Grocery Stores in Vietnam is one of the most comprehensive in the industry. As of July, 2025, we have compiled data on 75,591 verified listings.

📋
Essential Business Details

Complete business name, full address, and operational hours for all 75,591 Grocery stores

📞
Verified Contact Information

Direct phone numbers, email addresses, and website URLs for Grocery stores across Vietnam

Customer Engagement Metrics

Average ratings, total review counts, and customer feedback data from Grocery stores in Vietnam

📍
Precise Geolocation Data

Exact latitude/longitude coordinates and regional distribution across 970 states in Vietnam

Complete Data Fields for Grocery Stores in Vietnam:

Each of the 75,591 Grocery stores records includes:

  • Business Name
  • Complete Street Address
  • Website URL
  • Phone Number
  • Email Address
  • Customer Rating
  • Review Count
  • Photo Count
  • Business Timezone
  • Latitude Coordinates
  • Longitude Coordinates
  • Business Categories
  • Price Range Information
  • Rating Distribution
  • Business Photos
  • Popular Times Data
  • Additional Business Info
  • Key Business Highlights
  • Operating Hours
  • Topic Categories
  • Owner Information
  • Google Maps URL
  • Last Updated Date

Top Markets & Regions for Grocery Stores in Vietnam

Discover the states and cities with the highest concentration of Grocery stores to identify market opportunities and competitive landscapes. For example, District 12, Ho Chi Minh City leads with 988 Grocery stores, representing 1.31% of the total market.

Leading States/Regions (970 total)

State/Region Grocery Stores Market Share
District 12 Ho Chi Minh City 988 1.31%
Bình Chánh Ho Chi Minh City 911 1.21%
Hóc Môn Ho Chi Minh City 878 1.16%
Thu Duc Ho Chi Minh City 855 1.13%
Thuận An Bình Dương 797 1.05%
Bình Tan Ho Chi Minh City 769 1.02%
Gò Vấp Ho Chi Minh City 676 0.89%
Di An Binh Duong 664 0.88%
Củ Chi Ho Chi Minh City 543 0.72%
Tan Uyen District Binh Duong 519 0.69%
Tân Bình Ho Chi Minh City 482 0.64%
Bình Thạnh Ho Chi Minh City 476 0.63%
Hà Đông Hanoi 430 0.57%
Tân Phú Ho Chi Minh City 419 0.55%
District 7 Ho Chi Minh City 383 0.51%
Trảng Bom District Dong Nai 366 0.48%
Đống Đa Hanoi 364 0.48%
Hoàng Mai Hanoi 358 0.47%
Hoàn Kiếm Hanoi 341 0.45%
Đức Hòa Long An 336 0.44%
Hai Bà Trưng District Hanoi 319 0.42%
Vũng Tàu Bà Rịa Vũng Tàu 316 0.42%
Đông Anh Hanoi 315 0.42%
Thành Phố Đà Lạt Lam Dong 314 0.42%
Long Thành District Dong Nai 291 0.38%
District 8 Ho Chi Minh City 290 0.38%
Ninh Kiều Cần Thơ 288 0.38%
Thành Phố Hạ Long Quảng Ninh 279 0.37%
Thành Phố Thái Nguyên Thái Nguyên 277 0.37%
Điện Bàn Quảng Nam 273 0.36%
Thanh Xuân Hanoi 273 0.36%
Long Bien Hanoi 271 0.36%
Cau Giay Hanoi 267 0.35%
Quận 2 Ho Chi Minh City 266 0.35%
Quỳnh Lưu District Nghe An 266 0.35%
Tân Thành Ba Ria Vung Tau 265 0.35%
Bảo Lộc Lam Dong 258 0.34%
Hải Hậu District Nam Dinh 255 0.34%
Ba Đình Hanoi 245 0.32%
Xuân Lộc District Dong Nai 240 0.32%
Thủy Nguyên Hai Phong 238 0.31%
Nhơn Trạch District Dong Nai 237 0.31%
Gia Lâm Hanoi 234 0.31%
Hoài Nhơn District Bình Định 220 0.29%
District 6 Ho Chi Minh City 219 0.29%
Cẩm Lệ District Da Nang 218 0.29%
Châu Thành District Tien Giang 217 0.29%
Cân Giuôc Long An 215 0.28%
Thành Phố Phan Thiết Bình Thuận 214 0.28%
Thành Phố Cà Mau Ca Mau 212 0.28%
Châu Đức District Ba Ria Vung Tau 211 0.28%
Hải Châu District Da Nang 210 0.28%
Giao Thủy District Nam Dinh 207 0.27%
Thăng Bình District Quảng Nam 206 0.27%
Thanh Trì Hanoi 205 0.27%
Phu Quoc Kien Giang 204 0.27%
Hòa Vang Da Nang 203 0.27%
Cần Đước District Long An 203 0.27%
Thành Phố Pleiku Gia Lai 198 0.26%
Cai Lậy District Tien Giang 196 0.26%
Nhà Bè Ho Chi Minh City 195 0.26%
Diễn Châu District Nghe An 195 0.26%
District 1 Ho Chi Minh City 193 0.26%
Đức Trọng District Lam Dong 191 0.25%
Tây Ninh 191 0.25%
Bắc Từ Liêm Hanoi 189 0.25%
District 10 Ho Chi Minh City 189 0.25%
Định Quán District Dong Nai 189 0.25%
Lục Ngạn District Bac Giang 185 0.24%
Thành Phố Long Xuyên An Giang 185 0.24%
Thành Phố Hải Dương Hải Dương 185 0.24%
Trảng Bàng Tây Ninh 183 0.24%
Mê Linh Hanoi 183 0.24%
Nam Từ Liêm Hanoi 181 0.24%
Việt Yên District Bac Giang 181 0.24%
Quảng Xương District Thanh Hoa 181 0.24%
Đông Hưng District Thai Binh 180 0.24%
Chợ Gạo District Tien Giang 179 0.24%
Cái Bè District Tien Giang 179 0.24%
Thống Nhất District Dong Nai 179 0.24%
Chương Mỹ Hanoi 179 0.24%
Yên Thành District Nghe An 178 0.24%
Châu Thành District Ben Tre 177 0.23%
Xuyên Mộc District Ba Ria Vung Tau 177 0.23%
Hiệp Hòa Bac Giang 176 0.23%
Thái Thụy Thai Binh 176 0.23%
Ngũ Hành Sơn Da Nang 176 0.23%
Sơn Trà Da Nang 174 0.23%
Liên Chiểu Đà Nẵng 173 0.23%
Krông Pắk District Dak Lak 173 0.23%
Chợ Mới District An Giang 171 0.23%
Duy Xuyên District Quảng Nam 170 0.22%
Lạng Giang District Bac Giang 170 0.22%
Quỳnh Phụ Thai Binh 169 0.22%
Hưng Hà District Thai Binh 169 0.22%
Hoằng Hóa District Thanh Hoa 169 0.22%
Cư Mgar District Dak Lak 169 0.22%
Son Tinh District Quang Ngai 168 0.22%
Lục Nam District Bac Giang 167 0.22%
Hoài Đưc Hanoi 166 0.22%
Vĩnh Cửu District Dong Nai 166 0.22%
Tp Nam Định Nam Dinh 165 0.22%
Di Linh District Lam Dong 163 0.22%
Tây Hồ Hanoi 163 0.22%
Bình Sơn District Quang Ngai 162 0.21%
Long Khanh Dong Nai 162 0.21%
District 3 Ho Chi Minh City 162 0.21%
Tĩnh Gia District Thanh Hoa 161 0.21%
Mỷ Tho Tien Giang 160 0.21%
Tân Phú District Dong Nai 160 0.21%
Kiến Xương District Thai Binh 160 0.21%
Tấm Kỳ Quảng Nam 159 0.21%
Phổ Yên Thái Nguyên 159 0.21%
Cẩm Mỹ District Dong Nai 156 0.21%
Phù Cát District Bình Định 156 0.21%
Đại Lộc Quảng Nam 156 0.21%
Nui Thanh District Quảng Nam 155 0.21%
Lai Vung District Dong Thap 154 0.20%
Đăk Rlấp District Dak Nong 153 0.20%
Xuân Trường District Nam Dinh 151 0.20%
Tuy Phước District Bình Định 151 0.20%
Thành Phố Việt Trì Phu Tho Province 151 0.20%
Thanh Khê District Da Nang 148 0.20%
Bảo Lâm District Lam Dong 147 0.19%
Ninh Phước District Ninh Thuận 147 0.19%
Ninh Hòa Khánh Hòa 146 0.19%
District 11 Ho Chi Minh City 146 0.19%
Hàm Thuận Bắc District Bình Thuận 145 0.19%
Hòa Thành District Tây Ninh 145 0.19%
Phan Rangtháp Chàm Ninh Thuận 143 0.19%
Nghĩa Hưng District Nam Dinh 143 0.19%
Lâm Hà District Lam Dong 141 0.19%
Phú Bình Thai Nguyen 139 0.18%
Thanh Oai Hanoi 139 0.18%
District 4 Ho Chi Minh City 138 0.18%
Phú Vang District Thua Thien Hue 137 0.18%
Quế Võ District Bac Ninh Province 137 0.18%
Diên Khánh District Khánh Hòa 134 0.18%
Tiên Du District Bac Ninh Province 134 0.18%
Ea Kar District Dak Lak 133 0.18%
Sơn Dương District Tuyên Quang 132 0.17%
Đồng Hới Quang Binh Province 132 0.17%
Cái Răng Cần Thơ 132 0.17%
Đông Hòa District Phú Yên 130 0.17%
Vĩnh Tường Vĩnh Phúc 130 0.17%
Yên Dũng District Bac Giang 130 0.17%
Long Điền Ba Ria Vung Tau 129 0.17%
Chơn Thành District Binh Phuoc 129 0.17%
Tiền Hải District Thai Binh 129 0.17%
An Nhơn Bình Định 129 0.17%
Phù Mỹ District Bình Định 128 0.17%
Dầu Tiếng District Binh Duong 128 0.17%
Giồng Trôm District Ben Tre 128 0.17%
Bù Đăng District Binh Phuoc 127 0.17%
Mộ Đức District Quang Ngai 127 0.17%
Bù Gia Mập District Binh Phuoc 127 0.17%
District 5 Ho Chi Minh City 126 0.17%
Vũ Thư District Thai Binh 126 0.17%
Yên Phong Bac Ninh Province 126 0.17%
Đồng Hỷ District Thai Nguyen 125 0.17%
Cẩm Xuyên District Ha Tinh 125 0.17%
Dong Nai 123 0.16%
Cao Lãnh Dong Thap 122 0.16%
Ý Yên District Nam Dinh 121 0.16%
Gò Công Đông District Tien Giang 120 0.16%
Quảng Trạch District Quang Binh Province 120 0.16%
Kim Bảng Hà Nam 119 0.16%
Cam Ranh Khánh Hòa 119 0.16%
Gò Dầu District Tây Ninh 119 0.16%
Lý Nhân District Hà Nam 118 0.16%
Bình Đại District Ben Tre 118 0.16%
Bau Bang Binh Duong 117 0.15%
Nghi Lộc District Nghe An 117 0.15%
Tứ Kỳ Hai Duong 116 0.15%
Thọ Xuân District Thanh Hoa 116 0.15%
Lệ Thủy District Quang Binh Province 115 0.15%
Bố Trạch District Quang Binh Province 115 0.15%
Phú Xuyên Hanoi 115 0.15%
Yên Sơn District Tuyên Quang 115 0.15%
Ninh Bình 114 0.15%
Tân Yên District Bac Giang 114 0.15%
Trà Vinh Tra Vinh 113 0.15%
Binh Duong 113 0.15%
Ngô Quyền Hai Phong 113 0.15%
Kỳ Anh District Ha Tinh 113 0.15%
Đức Linh District Bình Thuận 112 0.15%
Châu Thành District An Giang 111 0.15%
Vĩnh Bảo Hải Phòng 111 0.15%
Dương Minh Châu District Tây Ninh 110 0.15%
Trần Văn Thời District Ca Mau 110 0.15%
Ba Tri District Ben Tre 110 0.15%
Chí Linh District Hai Duong 109 0.14%
Triệu Sơn District Thanh Hoa 109 0.14%
Đông Triều District Quảng Ninh 109 0.14%
Cam Lâm District Khánh Hòa 108 0.14%
Châu Thành District Kien Giang 108 0.14%
Phúc Thọ Hanoi 107 0.14%
Phú Giáo District Binh Duong 107 0.14%
Kon Tum 107 0.14%
Quế Sơn District Quảng Nam 106 0.14%
Đức Phổ District Quang Ngai 106 0.14%
Tân Châu District Tây Ninh 106 0.14%
Thiệu Hóa District Thanh Hoa 106 0.14%
Thạch Thất Hanoi 105 0.14%
Hải An Hai Phong 105 0.14%
Đoan Hùng District Phu Tho Province 105 0.14%
Nam Đàn District Nghe An 105 0.14%
Thuận Thành Bac Ninh Province 104 0.14%
Krông Năng District Dak Lak 104 0.14%
Ea Hleo District Dak Lak 104 0.14%
Văn Giang Hưng Yên 104 0.14%
Tư Nghĩa District Quang Ngai 104 0.14%
Hàm Thuận Nam District Bình Thuận 104 0.14%
Mỏ Cày Nam District Ben Tre 104 0.14%
Lộc Ninh Bình Phước 103 0.14%
Mỏ Cày Bắc District Ben Tre 103 0.14%
Duy Tiên Hà Nam 102 0.13%
Thanh Chương District Nghe An 102 0.13%
Đại Từ District Thai Nguyen 102 0.13%
Lấp Vò District Dong Thap 102 0.13%
Vinh Linh District Quảng Trị 102 0.13%
Duyên Hải District Tra Vinh 101 0.13%
Đô Lương District Nghe An 101 0.13%
Krông Nô District Dak Nong 101 0.13%
Phú Lộc Thừa Thiên Huế 100 0.13%
Đầm Dơi District Ca Mau 99 0.13%
Nam Trực District Nam Dinh 99 0.13%
Nho Quan District Ninh Bình 99 0.13%
Ứng Hòa Hanoi 98 0.13%
Hàm Tân Bình Thuận 98 0.13%
Thanh Hà Hai Duong 98 0.13%
Yên Mỹ District Hung Yen 98 0.13%
Mỹ Đức Hanoi 97 0.13%
Vũng Liêm District Vinh Long 97 0.13%
Đơn Dương District Lam Dong 97 0.13%
Châu Phú District An Giang 96 0.13%
Đăk Song District Dak Nong 96 0.13%
Hớn Quản District Binh Phuoc 95 0.13%
Bình Xuyên District Vĩnh Phúc 95 0.13%
Thạch Hà District Ha Tinh 94 0.12%
Cẩm Giàng District Hai Duong 94 0.12%
Cư Jút District Dak Nong 94 0.12%
Kiến Thụy Hai Phong 94 0.12%
Gò Công Tây District Tien Giang 93 0.12%
Thạnh Phú District Ben Tre 92 0.12%
Nga Sơn District Thanh Hoa 92 0.12%
Châu Thành District Trà Vinh Province Tra Vinh 91 0.12%
Cẩm Khê District Phu Tho Province 91 0.12%
Cư Kuin District Dak Lak 91 0.12%
Phú Ninh District Quảng Nam 91 0.12%
Phú Tân District An Giang 91 0.12%
Tam Dương District Vĩnh Phúc 91 0.12%
Tuyên Quang 90 0.12%
Nam Sách District Hai Duong 90 0.12%
Yên Mô District Ninh Bình 90 0.12%
Phú Lương District Thai Nguyen 90 0.12%
Trà Cú District Tra Vinh 89 0.12%
Tiên Lãng Hai Phong 89 0.12%
Yên Khánh District Ninh Bình 89 0.12%
Càng Long District Tra Vinh 89 0.12%
Nông Cống District Thanh Hoa 89 0.12%
Đất Đỏ District Ba Ria Vung Tau 89 0.12%
Thủ Thừa District Long An 89 0.12%
Thoại Sơn An Giang 89 0.12%
Đăk Mil District Dak Nong 88 0.12%
Bắc Bình District Bình Thuận 88 0.12%
Yên Lạc District Vĩnh Phúc 88 0.12%
Can Lộc District Ha Tinh 88 0.12%
Yên Bình District Yên Bái 87 0.12%
Thanh Miện District Hai Duong 87 0.12%
Kế Sách District Soc Trang 87 0.12%
Kim Thành Hai Duong 87 0.12%
Châu Thành District Tây Ninh 87 0.12%
Tây Hòa District Phú Yên 86 0.11%
Sông Lô District Vĩnh Phúc 86 0.11%
Thanh Ba District Phu Tho Province 85 0.11%
An Phú District An Giang 85 0.11%
Nghĩa Đàn District Nghe An 85 0.11%
Uông Bí Quảng Ninh 85 0.11%
Hương Sơn Ha Tinh 85 0.11%
Văn Lâm Hưng Yên 84 0.11%
Gia Nghĩa Dak Nong 84 0.11%
Hải Lăng District Quảng Trị 84 0.11%
Chợ Lách District Ben Tre 84 0.11%
Tháp Mười District Dong Thap 83 0.11%
Quốc Oai Hanoi 83 0.11%
Hồng Bàng Hải Phòng 83 0.11%
Thanh Bình District Dong Thap 83 0.11%
Yên Định District Thanh Hoa 83 0.11%
Thành Phố Yên Bái Yên Bái 82 0.11%
Chư Sê District Gia Lai 82 0.11%
Giồng Riềng Kien Giang 82 0.11%
Hương Thủy Thua Thien Hue 82 0.11%
Kim Sơn District Ninh Bình 82 0.11%
Sa Đéc Province Dong Thap 82 0.11%
Gia Lộc District Hai Duong 81 0.11%
Bình Lục District Hà Nam 81 0.11%
Mộc Châu District Son La 81 0.11%
Tam Bình District Vinh Long 80 0.11%
Sơn Tây Hanoi 80 0.11%
Bình Giang District Hai Duong 78 0.10%
Thạch Thành District Thanh Hoa 78 0.10%
My Hao Hung Yen 78 0.10%
Lập Thạch District Vĩnh Phúc 78 0.10%
Lương Tài District Bac Ninh Province 78 0.10%
Trà Ôn District Vinh Long 77 0.10%
Chiêm Hoá District Tuyên Quang 77 0.10%
Phúc Yên Vĩnh Phúc 77 0.10%
Thanh Liêm District Hà Nam 77 0.10%
Cầu Ngang District Tra Vinh 76 0.10%
Hòn Đất District Kien Giang 76 0.10%
Châu Đốc An Giang 75 0.10%
Tân Biên District Tây Ninh 75 0.10%
Châu Thành District Dong Thap 75 0.10%
Cái Nước District Ca Mau 75 0.10%
Hạ Hòa District Phu Tho Province 75 0.10%
Phụng Hiệp District Hau Giang 75 0.10%
Bắc Quang District Ha Giang 74 0.10%
Thanh Sơn District Phu Tho Province 74 0.10%
Tánh Linh District Bình Thuận 74 0.10%
Long Hồ District Vinh Long 73 0.10%
Kinh Môn Hai Duong 73 0.10%
Hữu Lũng District Lạng Sơn 72 0.10%
Tân Kỳ District Nghe An 72 0.10%
An Lão Hải Phòng 72 0.10%
Ninh Hải District Ninh Thuận 72 0.10%
Mỹ Xuyên District Soc Trang 71 0.09%
Ha Tinh Ha Tinh 71 0.09%
Kim Động Hung Yen 71 0.09%
O Mon Cần Thơ 71 0.09%
Yên Thế District Bac Giang 71 0.09%
Gio Linh District Quảng Trị 71 0.09%
Tân Hịêp Kien Giang 70 0.09%
Ngọc Lặc District Thanh Hoa 70 0.09%
Triệu Phong District Quảng Trị 70 0.09%
Hoài Ân District Bình Định 69 0.09%
Đức Thọ District Ha Tinh 69 0.09%
Yên Hưng Quảng Ninh 69 0.09%
An Biên District Kien Giang 69 0.09%
Văn Yên District Yên Bái 69 0.09%
Châu Thành District Long An 69 0.09%
Hậu Lộc District Thanh Hoa 68 0.09%
Cầu Kè District Tra Vinh 67 0.09%
Sông Cầu Phú Yên 67 0.09%
Krông Bông District Dak Lak 67 0.09%
Định Hóa District Thai Nguyen 67 0.09%
Tam Đảo District Vĩnh Phúc 66 0.09%
U Minh District Ca Mau 66 0.09%
Lâm Thao District Phu Tho Province 66 0.09%
Móng Cái Quảng Ninh 66 0.09%
An Minh District Kien Giang 66 0.09%
Phù Ninh District Phú Thọ Phu Tho Province 66 0.09%
Mai Sơn District Son La 66 0.09%
Vụ Bản District Nam Dinh 65 0.09%
Kiến An Hai Phong 65 0.09%
Tây Sơn District Bình Định 65 0.09%
Hàm Tân District Bình Thuận 65 0.09%
Giá Rai District Bac Lieu 64 0.08%
Phú Tân District Ca Mau 64 0.08%
Chư Prông District Gia Lai 64 0.08%
Son Dong District Bac Giang 64 0.08%
Nghĩa Hành District Quang Ngai 64 0.08%
Châu Thành Hậu Giang 63 0.08%
Lộc Hà District Ha Tinh 63 0.08%
Gia Bình District Bac Ninh Province 63 0.08%
Đông Sơn District Thanh Hoa 63 0.08%
Hương Trà District Thua Thien Hue 63 0.08%
Bảo Thắng District Lao Cai 63 0.08%
Văn Chấn District Yên Bái 63 0.08%
Buôn Đôn District Dak Lak 62 0.08%
Vạn Ninh District Khánh Hòa 62 0.08%
Gò Công Tien Giang 62 0.08%
Tiểu Cần District Tra Vinh 62 0.08%
Đăk Glong District Dak Nong 62 0.08%
Tuy Phong District Bình Thuận 62 0.08%
Bù Đốp District Binh Phuoc 62 0.08%
Vĩnh Thạnh Cần Thơ 62 0.08%
Thanh Thủy Phu Tho Province 62 0.08%
Hàm Yên District Tuyên Quang 61 0.08%
Châu Thành A Hau Giang 61 0.08%
Tam Điệp Ninh Bình 61 0.08%
Thạnh Hóa District Long An 61 0.08%
Thành Phố Lạng Sơn Lạng Sơn 61 0.08%
Quảng Ninh District Quang Binh Province 61 0.08%
Đức Huệ District Long An 60 0.08%
Nghi Xuân Hà Tĩnh 60 0.08%
Ninh Giang District Hai Duong 60 0.08%
Hương Khê District Ha Tinh 59 0.08%
Hưng Nguyên District Nghe An 59 0.08%
Hà Trung District Thanh Hoa 59 0.08%
Cần Giờ Ho Chi Minh City 59 0.08%
Bá Thước District Thanh Hoa 58 0.08%
Thới Bình Ca Mau 58 0.08%
Ia Grai District Gia Lai 58 0.08%
Hừng Yên Hung Yen 57 0.08%
Ân Thi District Hung Yen 57 0.08%
Krông Ana District Dak Lak 57 0.08%
Đắk Đoa District Gia Lai 57 0.08%
Lạc Sơn District Hoa Binh 57 0.08%
Tam Nông District Phu Tho Province 57 0.08%
Nghe An 57 0.08%
Ninh Sơn District Ninh Thuận 56 0.07%
Anh Sơn District Nghe An 56 0.07%
Phong Điền District Thua Thien Hue 56 0.07%
Dak Lak 55 0.07%
Gia Viễn District Ninh Bình 55 0.07%
Krông Búk Dak Lak 55 0.07%
Bình Long Bình Phước 55 0.07%
Ea Súp District Dak Lak 55 0.07%
Tam Nông District Dong Thap 54 0.07%
Cờ Đỏ Cần Thơ 54 0.07%
Phong Điền Cần Thơ 54 0.07%
Bến Cầu District Tây Ninh 54 0.07%
Hồng Ngự Dong Thap 54 0.07%
Cam Lộ District Quảng Trị 54 0.07%
Mang Thít District Vinh Long 54 0.07%
Hương Hóa Quảng Trị 53 0.07%
Hoa Lư District Ninh Bình 52 0.07%
Vĩnh Châu Soc Trang 52 0.07%
Tiên Lữ District Hung Yen 52 0.07%
Long Phu District Soc Trang 51 0.07%
Dong Hai Bac Lieu 51 0.07%
Quỳ Hợp District Nghe An 51 0.07%
Lộc Bình District Lạng Sơn 51 0.07%
Tx Thái Hòa Nghe An 50 0.07%
Đức Cơ District Gia Lai 50 0.07%
Tân Lạc District Hoa Binh 50 0.07%
An Khê District Gia Lai 50 0.07%
Hồng Ngự District Dong Thap 49 0.06%
Long Mỹ District Hau Giang 49 0.06%
Phú Hòa District Phú Yên 49 0.06%
Cam Thủy Thanh Hoa 48 0.06%
Vị Xuyên District Ha Giang 48 0.06%
Tân Phước District Tien Giang 48 0.06%
Trần Đề District Soc Trang 48 0.06%
Vĩnh Thuận District Kien Giang 47 0.06%
Kiên Lương District Kien Giang 47 0.06%
Tân Thạnh District Long An 47 0.06%
Tân Trụ District Long An 47 0.06%
Lục Yên District Yên Bái 47 0.06%
Hoà Bình Bac Lieu 46 0.06%
Ba Ria Vung Tau 46 0.06%
Sông Công Thai Nguyen 46 0.06%
Tân Hồng District Dong Thap 45 0.06%
Sơn Hòa District Phú Yên 45 0.06%
Cao Lộc District Lạng Sơn 45 0.06%
Tân Châu An Giang 45 0.06%
Trấn Yên District Yên Bái 45 0.06%
Tịnh Biên An Giang 44 0.06%
Nam Dinh 44 0.06%
Vân Đồn District Quảng Ninh 44 0.06%
Phước Long Bac Lieu 44 0.06%
Tuy An District Phú Yên 44 0.06%
Vị Thanh Hậu Giang 43 0.06%
Binh Phuoc 43 0.06%
Lắk District Dak Lak 43 0.06%
Vĩnh Lợi Bac Lieu 43 0.06%
Chư Păh District Gia Lai 43 0.06%
Văn Bàn District Lao Cai 43 0.06%
Yên Lập District Phu Tho Province 43 0.06%
Gò Quao District Kien Giang 42 0.06%
Hải Hà District Quảng Ninh 42 0.06%
Mđrăk District Dak Lak 42 0.06%
Tiên Phước District Quảng Nam 42 0.06%
Đam Rông District Lam Dong 42 0.06%
Ngọc Hồi District Kon Tum 41 0.05%
Mộc Hóa District Long An 41 0.05%
Phước Long Bình Phước 40 0.05%
Cao Băng Cao Bang 40 0.05%
Đắk Hà District Kon Tum 40 0.05%
Quảng Điền District Thua Thien Hue 40 0.05%
Kim Bôi District Hoa Binh 40 0.05%
Thành Phố Vũng Tầu Ba Ria Vung Tau 40 0.05%
Ngọc Hiển District Ca Mau 40 0.05%
Phú Quý Bình Thuận 40 0.05%
Mỹ Lộc District Nam Dinh 40 0.05%
Ngã Năm Soc Trang 39 0.05%
Sông Hinh District Phú Yên 39 0.05%
Phù Cừ District Hung Yen 39 0.05%
Tuyên Hóa District Quang Binh Province 39 0.05%
Quảng Nam 38 0.05%
Đạ Tẻh District Lam Dong 38 0.05%
Dương Kinh Hai Phong 38 0.05%
Điện Biên District Dien Bien 38 0.05%
Tân Hưng District Long An 37 0.05%
Đạ Huoai District Lam Dong 37 0.05%
Hồng Dân District Bac Lieu 37 0.05%
Sa Pa Lao Cai 36 0.05%
Như Xuân District Thanh Hoa 36 0.05%
Chi Lăng District Lạng Sơn 36 0.05%
Thanh Hoa 36 0.05%
Mang Yang District Gia Lai 36 0.05%
Kbang District Gia Lai 36 0.05%
Sông Mã District Son La 35 0.05%
Vĩnh Hưng District Long An 35 0.05%
Thạnh Trị District Soc Trang 35 0.05%
Tuần Giáo District Dien Bien 34 0.04%
Thành Phố Điện Biên Phủ Dien Bien 34 0.04%
Châu Thành District Sóc Trăng Province Soc Trang 34 0.04%
Vĩnh Lộc District Thanh Hoa 34 0.04%
Hung Yen 34 0.04%
Long An 34 0.04%
Tân Thành Hau Giang 33 0.04%
Quảng Ninh 33 0.04%
Bình Thủy Cần Thơ 33 0.04%
Vĩnh Long Vinh Long 32 0.04%
Ia Pa District Gia Lai 32 0.04%
Bắc Kạn Bắc Kạn Province 31 0.04%
Yên Châu District Son La 31 0.04%
Chư Pưh District Gia Lai 31 0.04%
Chợ Đồn District Bắc Kạn Province 31 0.04%
Krông Pa District Gia Lai 31 0.04%
Thuận Châu District Son La 31 0.04%
Tân Sơn District Phu Tho Province 31 0.04%
Thường Xuân District Thanh Hoa 30 0.04%
Như Thanh District Thanh Hoa 30 0.04%
Phú Thiện District Gia Lai 30 0.04%
Bắc Sơn District Lạng Sơn 29 0.04%
Con Cuông District Nghe An 29 0.04%
Hiệp Đức District Quảng Nam 29 0.04%
A Lưới District Thua Thien Hue 29 0.04%
Thới Lai Cần Thơ 28 0.04%
Tiên Yên District Quảng Ninh 28 0.04%
Vị Thủy District Hau Giang 28 0.04%
U Minh Thượng District Kien Giang 28 0.04%
Thái Bình 28 0.04%
Ba Tơ District Quang Ngai 27 0.04%
Thị Xã Lai Châu Lai Chau 27 0.04%
Bắc Trà My District Quảng Nam 27 0.04%
Bắc Hà District Lao Cai 27 0.04%
Bình Liêu District Quảng Ninh 27 0.04%
Mỹ Tú Soc Trang 27 0.04%
Đắk Pơ District Gia Lai 27 0.04%
District 9 Ho Chi Minh City 27 0.04%
Phù Yên District Son La 27 0.04%
Lương Sơn Hoa Binh 27 0.04%
Bac Ninh Province 27 0.04%
Lạc Dương District Lam Dong 27 0.04%
Cát Tiên District Lam Dong 27 0.04%
Quỳ Châu District Nghe An 26 0.03%
Năm Căn District Ca Mau 26 0.03%
Bảo Yên District Lao Cai 26 0.03%
Thành Phố Mỹ Tho Tiền Giang 26 0.03%
Na Hang District Tuyên Quang 25 0.03%
Văn Quan District Lạng Sơn 25 0.03%
Lam Dong 25 0.03%
Đồng Xuân District Phú Yên 25 0.03%
Yên Thủy District Hoa Binh 25 0.03%
Bạch Thông District Bắc Kạn Province 24 0.03%
Đầm Hà District Quảng Ninh 24 0.03%
Quản Bạ District Ha Giang 23 0.03%
Đồ Sơn Hai Phong 23 0.03%
Quảng Trị 23 0.03%
Vũ Quang Ha Tinh 23 0.03%
Hồng Lĩnh Ha Tinh 23 0.03%
Xín Mần District Ha Giang 23 0.03%
Vĩnh Phúc 22 0.03%
Bình Định 22 0.03%
Đắk Glei District Kon Tum 22 0.03%
Đắk Tô Kon Tum 22 0.03%
Na Rì District Bắc Kạn Province 22 0.03%
Phu Tho Province 21 0.03%
Hai Duong 21 0.03%
Cửa Lò Nghe An 21 0.03%
Võ Nhai District Thai Nguyen 21 0.03%
Tràng Định District Lạng Sơn 21 0.03%
Phúc Hòa Cao Bang 20 0.03%
Cao Phong District Hoa Binh 20 0.03%
Khánh Hòa 20 0.03%
Mai Chau District Hoa Binh 20 0.03%
Bình Gia District Lạng Sơn 20 0.03%
Ayun Pa Gia Lai 20 0.03%
Gia Lai 20 0.03%
Sơn Hà District Quang Ngai 20 0.03%
Than Uyên District Lai Chau 19 0.03%
Ha Tinh 19 0.03%
Hà Tiên Kiên Giang 19 0.03%
Quảng Ngãi 19 0.03%
Sa Thầy District Kon Tum 19 0.03%
Bình Thuận 19 0.03%
Nghĩa Lộ Yên Bái 19 0.03%
Mường Khương District Lao Cai 19 0.03%
Thành Phố Huế Thừa Thiênhuế 18 0.02%
Bắc Yên District Son La 18 0.02%
Tam Đường District Lai Chau 18 0.02%
Tien Giang 18 0.02%
Minh Hóa Quang Binh Province 18 0.02%
Quan Hóa District Thanh Hoa 18 0.02%
Chợ Mới District Bắc Kạn Province 18 0.02%
Tân Phú Đông District Tien Giang 17 0.02%
Cù Lao Dung District Soc Trang 17 0.02%
Nam Trà My District Quảng Nam 17 0.02%
An Giang 17 0.02%
Sìn Hồ District Lai Chau 17 0.02%
Quế Phong District Nghe An 16 0.02%
Thành Phố Thanh Hóa Thanh Hoá 16 0.02%
Vĩnh Thạnh District Bình Định Bình Định 16 0.02%
Đông Giang Quảng Nam 16 0.02%
Ba Bể District Bắc Kạn Province 16 0.02%
Mèo Vạc District Ha Giang 16 0.02%
Mường La District Son La 16 0.02%
Trùng Khánh District Cao Bang 16 0.02%
Thai Nguyen 16 0.02%
Mường Ảng District Dien Bien 16 0.02%
Văn Lãng District Lạng Sơn 16 0.02%
Bảo Lạc District Cao Bang 16 0.02%
Mù Cang Chải District Yên Bái 16 0.02%
Quỳnh Nhai District Son La 16 0.02%
Khánh Vĩnh District Khánh Hòa 15 0.02%
An Lão District Bình Định 15 0.02%
Phong Thổ District Lai Chau 15 0.02%
Yên Minh District Ha Giang 15 0.02%
Kông Chro District Gia Lai 15 0.02%
Bác Ái District Ninh Thuận 15 0.02%
Côn Đảo Ba Ria Vung Tau 14 0.02%
Quảng Bình District Ha Giang 14 0.02%
Quan Sơn District Thanh Hoa 14 0.02%
Khánh Sơn District Khánh Hòa 14 0.02%
Thủ Đức Binh Duong 14 0.02%
Quang Binh Province 14 0.02%
Thuận Bắc District Ninh Thuận 14 0.02%
Nông Sơn District Quảng Nam 13 0.02%
Quảng Hòa District Cao Bang 13 0.02%
Trà Bồng District Quang Ngai 13 0.02%
Nam Giang District Quảng Nam 13 0.02%
Cát Hải Hai Phong 13 0.02%
Mê Linh Vĩnh Phúc 13 0.02%
Hoàng Su Phì District Ha Giang 13 0.02%
Đình Lập District Lạng Sơn 13 0.02%
Bình Minh Vinh Long 12 0.02%
Vân Canh District Bình Định 12 0.02%
Ngân Sơn Bắc Kạn Province 12 0.02%
Hòa An District Cao Bang 12 0.02%
Sốp Cộp District Son La 12 0.02%
Đa Krông District Quảng Trị 12 0.02%
Hau Giang 12 0.02%
Lang Chánh District Thanh Hoa 12 0.02%
Kon Rẫy District Kon Tum 11 0.01%
Tx Kiên Lương Kien Giang 11 0.01%
Ba Chẽ District Quảng Ninh 11 0.01%
Mường Tè District Lai Chau 11 0.01%
Nguyên Bình District Cao Bang 11 0.01%
Cà Mau 11 0.01%
Ninh Thuận 11 0.01%
Son La 11 0.01%
Kon Plông District Kon Tum 10 0.01%
Bac Giang 10 0.01%
Bát Xát District Lao Cai 10 0.01%
Chí Linh Hai Duong 10 0.01%
Tân Uyên District Lai Chau 10 0.01%
Tây Giang District Quảng Nam 10 0.01%
Phú Yên 10 0.01%
District 2 Ho Chi Minh City 10 0.01%
Đồng Văn District Ha Giang 10 0.01%
Tu Mơ Rông District Kon Tum 9 0.01%
Dĩ An Ho Chi Minh City 9 0.01%
Hoa Binh 9 0.01%
Thông Nông District Cao Bang 9 0.01%
Kỳ Sơn District Nghe An 9 0.01%
Thạch An District Cao Bang 9 0.01%
Lâm Bình Tuyên Quang 9 0.01%
Si Ma Cai District Lao Cai 9 0.01%
Kien Giang 9 0.01%
Phước Sơn District Quảng Nam 8 0.01%
Tương Dương District Nghe An 8 0.01%
Lạng Sơn 8 0.01%
Thanh Phô Thủ Đức Ho Chi Minh City 7 0.01%
Mường Nhé District Dien Bien 7 0.01%
Giang Thành District Kien Giang 7 0.01%
Ho Chi Minh City 7 0.01%
Bảo Lâm District Cao Bằng Cao Bang 7 0.01%
Yên Bái 7 0.01%
Bắc Mê District Ha Giang 7 0.01%
Sơn Tây District Quang Ngai 7 0.01%
Pác Nặm District Bắc Kạn Province 7 0.01%
Hà Quảng District Cao Bang 7 0.01%
Hạ Lang District Cao Bang 7 0.01%
Soc Trang 7 0.01%
Mường Chà District Dien Bien 7 0.01%
Thành Phố Bình Định 6 0.01%
Minh Long District Quang Ngai 6 0.01%
Dak Nong 6 0.01%
Tủa Chùa District Dien Bien 6 0.01%
Hà Giang 6 0.01%
Trà Lĩnh District Cao Bang 6 0.01%
Lý Sơn District Quang Ngai 6 0.01%
Thua Thien Hue 6 0.01%
Điện Biên Đông District Dien Bien 6 0.01%
Kiên Hải District Kien Giang 6 0.01%
Hà Nam 6 0.01%

Top Cities by Grocery Stores Volume (1013 cities)

City Grocery Stores Market Share
Dong Nai 1,191 1.58%
Binh Duong 1,091 1.44%
Ho Chi Minh City 988 1.31%
Ho Chi Minh City 911 1.21%
Ho Chi Minh City 878 1.16%
Hanoi 867 1.15%
Ho Chi Minh City 855 1.13%
Binh Duong 797 1.05%
Ho Chi Minh City 769 1.02%
Ho Chi Minh City 677 0.90%
Ho Chi Minh City 676 0.89%
Binh Duong 664 0.88%
Ho Chi Minh City 543 0.72%
Binh Duong 519 0.69%
Ho Chi Minh City 482 0.64%
Ho Chi Minh City 476 0.63%
Đắk Lắk 460 0.61%
Khánh Hòa 458 0.61%
Hanoi 430 0.57%
Ho Chi Minh City 419 0.55%
Ho Chi Minh City 383 0.51%
Dong Nai 366 0.48%
Hanoi 364 0.48%
Hanoi 358 0.47%
Hanoi 341 0.45%
Long An 336 0.44%
Bac Ninh Province 324 0.43%
Hanoi 319 0.42%
Bà Rịavũng Tàu 316 0.42%
Hanoi 315 0.42%
Hải Phòng 314 0.42%
Lam Dong 314 0.42%
Long An 310 0.41%
Nghe An 292 0.39%
Dong Nai 291 0.38%
Ho Chi Minh City 290 0.38%
Cần Thơ 288 0.38%
Quảng Ninh 279 0.37%
Thai Nguyen 277 0.37%
Quảng Nam 273 0.36%
Hanoi 273 0.36%
Hanoi 271 0.36%
Thanh Hoá 270 0.36%
Hanoi 267 0.35%
Ho Chi Minh City 266 0.35%
Nghe An 266 0.35%
Bà Rịavũng Tàu 265 0.35%
Lam Dong 258 0.34%
Binh Phuoc 257 0.34%
Nam Định 255 0.34%

How You Can Use Grocery Stores Data from Vietnam

Our comprehensive dataset of 75,591 Grocery stores in Vietnam empowers you to reach the right audience through multiple channels. Here are key ways this data can give you a competitive edge in the grocery store industry.

Market Research & Competitive Analysis

Analyze trends, saturation, and competitor presence across 970 states in Vietnam to uncover underserved areas and high-potential markets for Grocery stores.

Lead Generation & Sales Prospecting

Find and reach Grocery stores in Vietnam using verified phone numbers, websites, and category filters for smarter, targeted prospecting.

Location Intelligence & Expansion Planning

Plan new grocery store openings or rollouts using density maps and insights from our 75,591 listings to target low-competition, high-demand zones in Vietnam.

AI & NLP Model Training

Train machine learning models with structured data and real user reviews from 75,591 Grocery stores for improved sentiment analysis and recommendation systems.

Real Estate & Investment Insights

Evaluate commercial potential in Vietnam by analyzing the distribution of Grocery stores across 1013 cities and their activity trends.

Email Marketing Campaigns

Run targeted email campaigns to Grocery stores in Vietnam using verified email addresses for personalized outreach and improved conversion rates.

Cold Calling & Telemarketing

Use up-to-date phone numbers from our 75,591 Grocery stores database to initiate effective conversations and improve call conversion rates.

Direct Mail Marketing

Send promotional materials to Grocery stores across Vietnam using accurate mailing addresses for targeted delivery and higher response rates.

Social Media Outreach

Engage Grocery stores in Vietnam via Instagram, LinkedIn, or Facebook using curated profile data for multi-channel marketing.

Footfall & Demand Estimation

Estimate local foot traffic and demand by analyzing the concentration of Grocery stores in specific regions of Vietnam and their popularity metrics.

Local SEO & Digital Services

Optimize marketing strategies for Grocery stores by studying GMB listings, ratings, and categories used by top-performing competitors in Vietnam.

Mapping & Navigation Integration

Add grocery store POI data to your apps for delivery, logistics, or travel using accurate coordinates from 75,591 verified locations in Vietnam.

Ready to Access Complete Grocery Stores Data from Vietnam?

Unlock the complete dataset of 75,591 verified Grocery stores in Vietnam available in multiple formats (JSON, CSV, Excel). Our data covers 970 states/regions and 1013 major cities with comprehensive business information. Get your free sample today and see the data quality that sets us apart!

BUY THIS DATA

Explore Grocery Stores Data in Other Markets

Discover Grocery stores data across different countries and regions for comprehensive market analysis and international expansion opportunities beyond Vietnam.