How Many Cosmetics Stores are in Vietnam?

There are 26,302 Cosmetics stores in Vietnam as of August, 2025. Our database covers major metropolitan areas including Ho Chi Minh City and Binh Duong , which feature substantial concentrations of Cosmetics stores— 614 locations in Ho Chi Minh City and 518 in Binh Duong . Ho Chi Minh City alone represents approximately 2.33% of all Cosmetics stores in Vietnam.

Data last updated: August, 2025

BUY THIS DATA  

Data Sample Preview

Here's a preview of our data. This sample shows only 10 out of 26,302 total Cosmetics stores available in our complete dataset.

Business Name City State/Region Phone Email Website Rating Reviews
Vũ Thị Vân Linh Vĩnh Phúc N/A 📞 ✉️ 🔗 5⭐ 2
Mayu Japanese Esthetic Spa District... Ho Chi Minh City Ho Chi Minh City 📞 ✉️ 🔗 4.8⭐ 321
Mỹ Phẩm Celina Shop Hanoi Hoàn Kiếm, Hanoi 📞 ✉️ 🔗 0⭐ 0
La Maison de L' Apothiquaire Spa Sa... Ho Chi Minh City District 3, Ho Chi Minh City 📞 ✉️ 🔗 4.5⭐ 82
Hasaki Beauty & Clinic Ho Chi Minh City District 10, Ho Chi Minh City 📞 ✉️ 🔗 4.2⭐ 1189
Yến Trinh 2 Cái Bè Tien Giang Cái Bè District, Tien Giang 📞 ✉️ 🔗 5⭐ 2
Shan Clinic Ho Chi Minh City District 8, Ho Chi Minh City 📞 ✉️ 🔗 0⭐ 0
Moss Mỹ Tho - Phụ kiện Quà tặng Tien Giang Mỷ Tho, Tien Giang 📞 ✉️ 🔗 4.6⭐ 34
Hasaki Beauty & Clinic Ho Chi Minh City Bình Tan, Ho Chi Minh City 📞 ✉️ 🔗 4.1⭐ 62
Oriflame Ho Chi Minh City N/A 📞 ✉️ 🔗 4.6⭐ 249

Available in multiple formats: CSV, JSON, Excel | Verified and updated data | Instant download after purchase

What Data Do We Provide?

Our dataset for Cosmetics Stores in Vietnam is one of the most comprehensive in the industry. As of August, 2025, we have compiled data on 26,302 verified listings.

📋
Essential Business Details

Complete business name, full address, NAICS code and operational hours for all 26,302 Cosmetics stores

📞
Verified Contact Information

Direct phone numbers, email addresses, and website URLs for Cosmetics stores across Vietnam

Customer Engagement Metrics

Average ratings, total review counts, and customer feedback data from Cosmetics stores in Vietnam

📍
Precise Geolocation Data

Exact latitude/longitude coordinates and regional distribution across 781 states in Vietnam

Complete Data Fields for Cosmetics Stores in Vietnam:

Each of the 26,302 Cosmetics stores records includes:

  • Business Name
  • Complete Street Address
  • Website URL
  • Phone Number
  • Email Address
  • Customer Rating
  • Review Count
  • Photo Count
  • Business Timezone
  • Latitude Coordinates
  • Longitude Coordinates
  • Business Categories
  • Price Range Information
  • Rating Distribution
  • Business Photos
  • Popular Times Data
  • Additional Business Info
  • Key Business Highlights
  • Operating Hours
  • Topic Categories
  • Owner Information
  • NAICS code
  • Last Updated Date

Top Markets & Regions for Cosmetics Stores in Vietnam

Discover the states and cities with the highest concentration of Cosmetics stores to identify market opportunities and competitive landscapes. For example, Gò Vấp, Ho Chi Minh City leads with 614 Cosmetics stores, representing 2.33% of the total market.

Leading States/Regions (781 total)

State/Region Cosmetics Stores Market Share
Gò Vấp Ho Chi Minh City 614 2.33%
Bình Tan Ho Chi Minh City 512 1.95%
Thu Duc Ho Chi Minh City 506 1.92%
District 12 Ho Chi Minh City 470 1.79%
Bình Thạnh Ho Chi Minh City 453 1.72%
Tân Bình Ho Chi Minh City 452 1.72%
Đống Đa Hanoi 419 1.59%
District 1 Ho Chi Minh City 356 1.35%
Thuận An Bình Dương 343 1.30%
District 7 Ho Chi Minh City 339 1.29%
Hà Đông Hanoi 310 1.18%
Bình Chánh Ho Chi Minh City 309 1.17%
Cau Giay Hanoi 306 1.16%
Tân Phú Ho Chi Minh City 305 1.16%
Hóc Môn Ho Chi Minh City 292 1.11%
Hoàng Mai Hanoi 274 1.04%
District 10 Ho Chi Minh City 272 1.03%
Thanh Xuân Hanoi 259 0.98%
Ninh Kiều Cần Thơ 259 0.98%
Hai Bà Trưng District Hanoi 257 0.98%
District 3 Ho Chi Minh City 248 0.94%
Hoàn Kiếm Hanoi 236 0.90%
Di An Binh Duong 204 0.78%
Hải Châu District Da Nang 202 0.77%
Ba Đình Hanoi 196 0.75%
Tan Uyen District Binh Duong 187 0.71%
District 8 Ho Chi Minh City 170 0.65%
Long Bien Hanoi 167 0.63%
Nam Từ Liêm Hanoi 157 0.60%
Thành Phố Hải Dương Hải Dương 154 0.59%
Thành Phố Thái Nguyên Thái Nguyên 153 0.58%
Củ Chi Ho Chi Minh City 152 0.58%
Thành Phố Hạ Long Quảng Ninh 144 0.55%
District 6 Ho Chi Minh City 141 0.54%
Quận 2 Ho Chi Minh City 137 0.52%
Vũng Tàu Bà Rịa Vũng Tàu 137 0.52%
Đức Hòa Long An 130 0.49%
Thành Phố Long Xuyên An Giang 129 0.49%
Bắc Từ Liêm Hanoi 127 0.48%
District 5 Ho Chi Minh City 123 0.47%
Thanh Khê District Da Nang 123 0.47%
District 11 Ho Chi Minh City 120 0.46%
Trảng Bom District Dong Nai 113 0.43%
Tp Nam Định Nam Dinh 112 0.43%
Đông Anh Hanoi 108 0.41%
Thành Phố Cà Mau Ca Mau 99 0.38%
Tây Ninh 99 0.38%
Thành Phố Phan Thiết Bình Thuận 97 0.37%
Dong Nai 97 0.37%
Nhà Bè Ho Chi Minh City 92 0.35%
Binh Duong 91 0.35%
Thành Phố Đà Lạt Lam Dong 91 0.35%
District 4 Ho Chi Minh City 89 0.34%
Thanh Trì Hanoi 89 0.34%
Gia Lâm Hanoi 88 0.33%
Ngô Quyền Hai Phong 84 0.32%
Thành Phố Việt Trì Phu Tho Province 80 0.30%
Hoài Đưc Hanoi 79 0.30%
Tây Hồ Hanoi 79 0.30%
Liên Chiểu Đà Nẵng 78 0.30%
Thành Phố Pleiku Gia Lai 78 0.30%
Thủy Nguyên Hai Phong 77 0.29%
Nhơn Trạch District Dong Nai 71 0.27%
Cẩm Lệ District Da Nang 69 0.26%
Chương Mỹ Hanoi 66 0.25%
Ninh Bình 66 0.25%
Tân Thành Ba Ria Vung Tau 65 0.25%
Long Thành District Dong Nai 65 0.25%
Mỷ Tho Tien Giang 62 0.24%
Trà Vinh Tra Vinh 59 0.22%
Cái Răng Cần Thơ 59 0.22%
Mê Linh Hanoi 59 0.22%
Cai Lậy District Tien Giang 58 0.22%
Tấm Kỳ Quảng Nam 57 0.22%
Long Khanh Dong Nai 56 0.21%
Hải An Hai Phong 55 0.21%
Kon Tum 55 0.21%
Bảo Lộc Lam Dong 54 0.21%
Kiến An Hai Phong 54 0.21%
Hòa Thành District Tây Ninh 52 0.20%
Cân Giuôc Long An 51 0.19%
Phu Quoc Kien Giang 50 0.19%
Việt Yên District Bac Giang 49 0.19%
Xuân Lộc District Dong Nai 49 0.19%
Hồng Bàng Hải Phòng 48 0.18%
Vĩnh Tường Vĩnh Phúc 46 0.17%
Phúc Yên Vĩnh Phúc 46 0.17%
Quỳnh Lưu District Nghe An 45 0.17%
Cái Bè District Tien Giang 44 0.17%
Phan Rangtháp Chàm Ninh Thuận 44 0.17%
Tuyên Quang 43 0.16%
Đồng Hới Quang Binh Province 43 0.16%
Trảng Bàng Tây Ninh 43 0.16%
Thành Phố Vũng Tầu Ba Ria Vung Tau 42 0.16%
Gò Dầu District Tây Ninh 42 0.16%
Chợ Mới District An Giang 42 0.16%
Xuyên Mộc District Ba Ria Vung Tau 42 0.16%
Ngũ Hành Sơn Da Nang 41 0.16%
Hải Hậu District Nam Dinh 41 0.16%
Châu Đức District Ba Ria Vung Tau 40 0.15%
Châu Thành District Tien Giang 40 0.15%
Sơn Trà Da Nang 40 0.15%
Nam Dinh 39 0.15%
Lục Nam District Bac Giang 39 0.15%
Yên Phong Bac Ninh Province 38 0.14%
Định Quán District Dong Nai 38 0.14%
Hừng Yên Hung Yen 37 0.14%
Tiên Du District Bac Ninh Province 37 0.14%
Vĩnh Cửu District Dong Nai 36 0.14%
Thanh Oai Hanoi 36 0.14%
Đông Triều District Quảng Ninh 36 0.14%
Thành Phố Yên Bái Yên Bái 35 0.13%
Ha Tinh Ha Tinh 35 0.13%
An Lão Hải Phòng 35 0.13%
Long An 35 0.13%
Châu Đốc An Giang 34 0.13%
Chơn Thành District Binh Phuoc 34 0.13%
Hanoi 34 0.13%
Yên Mỹ District Hung Yen 34 0.13%
Đức Trọng District Lam Dong 33 0.13%
Vị Thanh Hậu Giang 32 0.12%
Diễn Châu District Nghe An 32 0.12%
Châu Phú District An Giang 32 0.12%
Ba Ria Vung Tau 32 0.12%
Sơn Tây Hanoi 32 0.12%
Thạch Thất Hanoi 31 0.12%
Long Điền Ba Ria Vung Tau 31 0.12%
Chí Linh District Hai Duong 31 0.12%
Điện Bàn Quảng Nam 31 0.12%
Lục Ngạn District Bac Giang 31 0.12%
Thành Phố Lạng Sơn Lạng Sơn 30 0.11%
Châu Thành District Ben Tre 30 0.11%
Đông Hưng District Thai Binh 30 0.11%
Bình Xuyên District Vĩnh Phúc 30 0.11%
Hoài Nhơn District Bình Định 30 0.11%
Quảng Xương District Thanh Hoa 30 0.11%
Phổ Yên Thái Nguyên 29 0.11%
Duy Tiên Hà Nam 29 0.11%
Thống Nhất District Dong Nai 29 0.11%
Phú Vang District Thua Thien Hue 29 0.11%
Bau Bang Binh Duong 28 0.11%
Ho Chi Minh City 28 0.11%
Gia Lộc District Hai Duong 28 0.11%
Cần Đước District Long An 28 0.11%
Yên Thành District Nghe An 28 0.11%
Hoằng Hóa District Thanh Hoa 28 0.11%
Yên Dũng District Bac Giang 28 0.11%
Thọ Xuân District Thanh Hoa 28 0.11%
Hòa Vang Da Nang 27 0.10%
Vĩnh Long Vinh Long 27 0.10%
O Mon Cần Thơ 27 0.10%
Nam Sách District Hai Duong 27 0.10%
Lạng Giang District Bac Giang 27 0.10%
An Giang 27 0.10%
Quỳnh Phụ Thai Binh 26 0.10%
Phước Long Bình Phước 26 0.10%
Hai Duong 26 0.10%
Quảng Ninh 26 0.10%
Gia Nghĩa Dak Nong 26 0.10%
Ứng Hòa Hanoi 26 0.10%
Cao Lãnh Dong Thap 26 0.10%
Hưng Hà District Thai Binh 26 0.10%
Tiền Hải District Thai Binh 26 0.10%
Nghe An 26 0.10%
Sa Đéc Province Dong Thap 26 0.10%
Văn Giang Hưng Yên 25 0.10%
Cờ Đỏ Cần Thơ 25 0.10%
Bình Thủy Cần Thơ 25 0.10%
Tien Giang 25 0.10%
Dầu Tiếng District Binh Duong 25 0.10%
Phú Xuyên Hanoi 25 0.10%
Thuận Thành Bac Ninh Province 24 0.09%
Dak Lak 24 0.09%
Duy Xuyên District Quảng Nam 24 0.09%
Bac Ninh Province 24 0.09%
Lấp Vò District Dong Thap 24 0.09%
Ba Tri District Ben Tre 24 0.09%
Thành Phố Huế Thừa Thiênhuế 23 0.09%
Duyên Hải District Tra Vinh 23 0.09%
My Hao Hung Yen 23 0.09%
Gò Công Tien Giang 23 0.09%
Lộc Ninh Bình Phước 23 0.09%
Tân Yên District Bac Giang 23 0.09%
Cẩm Giàng District Hai Duong 23 0.09%
Trần Đề District Soc Trang 23 0.09%
Sông Công Thai Nguyen 23 0.09%
Quế Võ District Bac Ninh Province 23 0.09%
Sơn Dương District Tuyên Quang 22 0.08%
Phú Bình Thai Nguyen 22 0.08%
Bảo Lâm District Lam Dong 22 0.08%
Tân Hịêp Kien Giang 22 0.08%
Cam Ranh Khánh Hòa 22 0.08%
Yên Lạc District Vĩnh Phúc 22 0.08%
Mỏ Cày Nam District Ben Tre 22 0.08%
Thăng Bình District Quảng Nam 22 0.08%
Châu Thành District An Giang 21 0.08%
Đông Hòa District Phú Yên 21 0.08%
Binh Phuoc 21 0.08%
Tiên Lãng Hai Phong 21 0.08%
Giao Thủy District Nam Dinh 21 0.08%
Quốc Oai Hanoi 21 0.08%
Long Hồ District Vinh Long 21 0.08%
Hàm Tân Bình Thuận 21 0.08%
Châu Thành District Tây Ninh 21 0.08%
Phúc Thọ Hanoi 20 0.08%
Dương Minh Châu District Tây Ninh 20 0.08%
Cẩm Mỹ District Dong Nai 20 0.08%
Móng Cái Quảng Ninh 20 0.08%
Phong Điền Cần Thơ 20 0.08%
Kỳ Anh District Ha Tinh 20 0.08%
Hiệp Hòa Bac Giang 20 0.08%
Dương Kinh Hai Phong 20 0.08%
Mỏ Cày Bắc District Ben Tre 20 0.08%
Văn Lâm Hưng Yên 19 0.07%
Tĩnh Gia District Thanh Hoa 19 0.07%
Tam Điệp Ninh Bình 19 0.07%
Gia Bình District Bac Ninh Province 19 0.07%
Ninh Hòa Khánh Hòa 19 0.07%
Vĩnh Bảo Hải Phòng 19 0.07%
Nui Thanh District Quảng Nam 19 0.07%
Thành Phố Điện Biên Phủ Dien Bien 19 0.07%
Giồng Riềng Kien Giang 19 0.07%
Di Linh District Lam Dong 19 0.07%
Hương Thủy Thua Thien Hue 19 0.07%
Kiến Xương District Thai Binh 19 0.07%
Hớn Quản District Binh Phuoc 18 0.07%
Tháp Mười District Dong Thap 18 0.07%
Khánh Hòa 18 0.07%
Yên Thế District Bac Giang 18 0.07%
Bù Đăng District Binh Phuoc 18 0.07%
Nghi Lộc District Nghe An 18 0.07%
Phú Giáo District Binh Duong 18 0.07%
Vũ Thư District Thai Binh 18 0.07%
Hòn Đất District Kien Giang 18 0.07%
Tân Phú District Dong Nai 18 0.07%
Hung Yen 18 0.07%
Lập Thạch District Vĩnh Phúc 18 0.07%
An Nhơn Bình Định 18 0.07%
Yên Định District Thanh Hoa 18 0.07%
Kiến Thụy Hai Phong 18 0.07%
Mỹ Xuyên District Soc Trang 17 0.06%
Chợ Gạo District Tien Giang 17 0.06%
Hàm Thuận Bắc District Bình Thuận 17 0.06%
Diên Khánh District Khánh Hòa 17 0.06%
Kim Động Hung Yen 17 0.06%
Quảng Nam 17 0.06%
Tân Châu District Tây Ninh 17 0.06%
Phù Cát District Bình Định 17 0.06%
Tuy Phong District Bình Thuận 17 0.06%
Châu Thành District Kien Giang 17 0.06%
Tân Châu An Giang 17 0.06%
Phú Tân District An Giang 17 0.06%
Lam Dong 17 0.06%
Son Tinh District Quang Ngai 17 0.06%
Đức Linh District Bình Thuận 17 0.06%
Tam Dương District Vĩnh Phúc 17 0.06%
Kinh Môn Hai Duong 17 0.06%
Thành Phố Bình Định 16 0.06%
Thị Xã Lai Châu Lai Chau 16 0.06%
Thành Phố Thanh Hóa Thanh Hoá 16 0.06%
Yên Khánh District Ninh Bình 16 0.06%
Mỹ Đức Hanoi 16 0.06%
Đức Huệ District Long An 16 0.06%
Cà Mau 16 0.06%
Trần Văn Thời District Ca Mau 16 0.06%
Yên Hưng Quảng Ninh 16 0.06%
Thái Thụy Thai Binh 16 0.06%
Bến Cầu District Tây Ninh 16 0.06%
Ngọc Lặc District Thanh Hoa 16 0.06%
Uông Bí Quảng Ninh 16 0.06%
Đơn Dương District Lam Dong 16 0.06%
Quảng Trạch District Quang Binh Province 16 0.06%
Giá Rai District Bac Lieu 15 0.06%
Tân Thạnh District Long An 15 0.06%
Bình Long Bình Phước 15 0.06%
District 9 Ho Chi Minh City 15 0.06%
Cam Lâm District Khánh Hòa 15 0.06%
Càng Long District Tra Vinh 15 0.06%
An Minh District Kien Giang 15 0.06%
Đất Đỏ District Ba Ria Vung Tau 15 0.06%
Kế Sách District Soc Trang 15 0.06%
Đăk Rlấp District Dak Nong 15 0.06%
Phú Lộc Thừa Thiên Huế 15 0.06%
Thủ Thừa District Long An 15 0.06%
Thanh Hà Hai Duong 15 0.06%
Bình Đại District Ben Tre 15 0.06%
Ea Kar District Dak Lak 15 0.06%
Đại Lộc Quảng Nam 15 0.06%
Tịnh Biên An Giang 14 0.05%
Bắc Bình District Bình Thuận 14 0.05%
Châu Thành A Hau Giang 14 0.05%
Bình Giang District Hai Duong 14 0.05%
Bình Sơn District Quang Ngai 14 0.05%
Trà Cú District Tra Vinh 14 0.05%
Đông Sơn District Thanh Hoa 14 0.05%
Xuân Trường District Nam Dinh 14 0.05%
Lý Nhân District Hà Nam 14 0.05%
Tứ Kỳ Hai Duong 14 0.05%
Thanh Miện District Hai Duong 14 0.05%
Cẩm Khê District Phu Tho Province 14 0.05%
Vĩnh Hưng District Long An 14 0.05%
Đồ Sơn Hai Phong 14 0.05%
Bình Thuận 14 0.05%
Nam Trực District Nam Dinh 14 0.05%
Thanh Bình District Dong Thap 14 0.05%
Thai Nguyen 14 0.05%
Hồng Ngự Dong Thap 14 0.05%
Hàm Thuận Nam District Bình Thuận 14 0.05%
Giồng Trôm District Ben Tre 14 0.05%
Lương Tài District Bac Ninh Province 14 0.05%
Châu Thành District Trà Vinh Province Tra Vinh 13 0.05%
Lâm Thao District Phu Tho Province 13 0.05%
Tx Thái Hòa Nghe An 13 0.05%
Ân Thi District Hung Yen 13 0.05%
Quảng Trị 13 0.05%
Nga Sơn District Thanh Hoa 13 0.05%
Hương Trà District Thua Thien Hue 13 0.05%
Phú Quý Bình Thuận 13 0.05%
Cư Kuin District Dak Lak 13 0.05%
Long Mỹ District Hau Giang 13 0.05%
Cái Nước District Ca Mau 13 0.05%
Kim Thành Hai Duong 13 0.05%
Thái Bình 13 0.05%
Tiên Lữ District Hung Yen 13 0.05%
District 2 Ho Chi Minh City 13 0.05%
Triệu Sơn District Thanh Hoa 13 0.05%
Mộ Đức District Quang Ngai 13 0.05%
Bù Gia Mập District Binh Phuoc 13 0.05%
Vinh Linh District Quảng Trị 13 0.05%
An Khê District Gia Lai 13 0.05%
Long Phu District Soc Trang 12 0.05%
Krông Năng District Dak Lak 12 0.05%
Hai Dương Hai Duong 12 0.05%
Tam Đảo District Vĩnh Phúc 12 0.05%
Cầu Ngang District Tra Vinh 12 0.05%
Cao Băng Cao Bang 12 0.05%
Thạnh Phú District Ben Tre 12 0.05%
Hậu Lộc District Thanh Hoa 12 0.05%
Đồng Hỷ District Thai Nguyen 12 0.05%
Phù Ninh District Phú Thọ Phu Tho Province 12 0.05%
Đô Lương District Nghe An 12 0.05%
Sông Cầu Phú Yên 12 0.05%
Tuy Phước District Bình Định 12 0.05%
Thành Phố Mỹ Tho Tiền Giang 12 0.05%
Thanh Sơn District Phu Tho Province 12 0.05%
Lai Vung District Dong Thap 12 0.05%
Ý Yên District Nam Dinh 12 0.05%
Nghĩa Hưng District Nam Dinh 12 0.05%
Cư Mgar District Dak Lak 12 0.05%
Krông Pắk District Dak Lak 12 0.05%
Phụng Hiệp District Hau Giang 12 0.05%
Yên Bình District Yên Bái 11 0.04%
Tân Hồng District Dong Thap 11 0.04%
Đăk Mil District Dak Nong 11 0.04%
Tân Thành Hau Giang 11 0.04%
Bình Định 11 0.04%
Bac Giang 11 0.04%
Phú Tân District Ca Mau 11 0.04%
Thạnh Hóa District Long An 11 0.04%
Vũng Liêm District Vinh Long 11 0.04%
Hà Tiên Kiên Giang 11 0.04%
Nông Cống District Thanh Hoa 11 0.04%
Đức Phổ District Quang Ngai 11 0.04%
An Phú District An Giang 11 0.04%
Phước Long Bac Lieu 11 0.04%
Chợ Lách District Ben Tre 11 0.04%
Đầm Dơi District Ca Mau 11 0.04%
Bố Trạch District Quang Binh Province 11 0.04%
Thanh Hoa 11 0.04%
An Biên District Kien Giang 11 0.04%
Đại Từ District Thai Nguyen 11 0.04%
Gò Công Đông District Tien Giang 11 0.04%
Thới Bình Ca Mau 11 0.04%
Tuy An District Phú Yên 11 0.04%
Gia Lai 11 0.04%
Định Hóa District Thai Nguyen 11 0.04%
Kien Giang 11 0.04%
Bắc Kạn Bắc Kạn Province 10 0.04%
Thới Lai Cần Thơ 10 0.04%
Cầu Kè District Tra Vinh 10 0.04%
Vân Đồn District Quảng Ninh 10 0.04%
Quế Sơn District Quảng Nam 10 0.04%
Ben Tre 10 0.04%
Bac Lieu 10 0.04%
Dak Nong 10 0.04%
Trà Ôn District Vinh Long 10 0.04%
Tân Biên District Tây Ninh 10 0.04%
Lâm Hà District Lam Dong 10 0.04%
Tư Nghĩa District Quang Ngai 10 0.04%
Ninh Phước District Ninh Thuận 10 0.04%
Đoan Hùng District Phu Tho Province 10 0.04%
Tây Sơn District Bình Định 10 0.04%
Tân Phước District Tien Giang 10 0.04%
Vĩnh Thạnh Cần Thơ 10 0.04%
Gò Công Tây District Tien Giang 10 0.04%
Mang Thít District Vinh Long 10 0.04%
Nam Đàn District Nghe An 10 0.04%
Phu Tho Province 9 0.03%
Hoài Ân District Bình Định 9 0.03%
Vĩnh Phúc 9 0.03%
Gia Viễn District Ninh Bình 9 0.03%
Ha Tinh 9 0.03%
Vị Thủy District Hau Giang 9 0.03%
Quảng Ngãi 9 0.03%
Phù Mỹ District Bình Định 9 0.03%
Lệ Thủy District Quang Binh Province 9 0.03%
Krông Ana District Dak Lak 9 0.03%
Châu Thành District Dong Thap 9 0.03%
Hưng Nguyên District Nghe An 9 0.03%
Nghi Xuân Hà Tĩnh 9 0.03%
Kim Sơn District Ninh Bình 9 0.03%
Bù Đốp District Binh Phuoc 9 0.03%
Hạ Hòa District Phu Tho Province 9 0.03%
Thanh Liêm District Hà Nam 9 0.03%
Châu Thành Hậu Giang 8 0.03%
Hàm Yên District Tuyên Quang 8 0.03%
Ninh Sơn District Ninh Thuận 8 0.03%
Hữu Lũng District Lạng Sơn 8 0.03%
Thạch Hà District Ha Tinh 8 0.03%
Vĩnh Lợi Bac Lieu 8 0.03%
Thanh Chương District Nghe An 8 0.03%
Thanh Ba District Phu Tho Province 8 0.03%
Ninh Thuận 8 0.03%
Châu Thành District Sóc Trăng Province Soc Trang 8 0.03%
Sông Lô District Vĩnh Phúc 8 0.03%
Thạnh Trị District Soc Trang 8 0.03%
Ayun Pa Gia Lai 8 0.03%
Bắc Quang District Ha Giang 8 0.03%
Nho Quan District Ninh Bình 8 0.03%
Đăk Song District Dak Nong 8 0.03%
Anh Sơn District Nghe An 8 0.03%
Châu Thành District Long An 8 0.03%
Ninh Hải District Ninh Thuận 8 0.03%
Yên Sơn District Tuyên Quang 8 0.03%
Phú Lương District Thai Nguyen 8 0.03%
Kiên Lương District Kien Giang 7 0.03%
Vụ Bản District Nam Dinh 7 0.03%
Năm Căn District Ca Mau 7 0.03%
Hương Khê District Ha Tinh 7 0.03%
Gò Quao District Kien Giang 7 0.03%
Kim Bảng Hà Nam 7 0.03%
Hải Lăng District Quảng Trị 7 0.03%
Hương Hóa Quảng Trị 7 0.03%
Yên Bái 7 0.03%
Thua Thien Hue 7 0.03%
Quảng Điền District Thua Thien Hue 7 0.03%
Hải Hà District Quảng Ninh 7 0.03%
Quỳ Hợp District Nghe An 7 0.03%
Yên Mô District Ninh Bình 7 0.03%
Vĩnh Lộc District Thanh Hoa 7 0.03%
Hồng Ngự District Dong Thap 7 0.03%
Nghĩa Đàn District Nghe An 7 0.03%
Nghĩa Lộ Yên Bái 7 0.03%
Vinh Long 7 0.03%
Cần Giờ Ho Chi Minh City 7 0.03%
Hương Sơn Ha Tinh 7 0.03%
Hồng Dân District Bac Lieu 7 0.03%
Thoại Sơn An Giang 7 0.03%
Vĩnh Thuận District Kien Giang 6 0.02%
Bắc Hà District Lao Cai 6 0.02%
Cửa Lò Nghe An 6 0.02%
Cam Thủy Thanh Hoa 6 0.02%
Dong Hai Bac Lieu 6 0.02%
Tây Hòa District Phú Yên 6 0.02%
Hoa Lư District Ninh Bình 6 0.02%
Tam Bình District Vinh Long 6 0.02%
Tân Trụ District Long An 6 0.02%
Chư Sê District Gia Lai 6 0.02%
Vạn Ninh District Khánh Hòa 6 0.02%
Chư Pưh District Gia Lai 6 0.02%
Đạ Tẻh District Lam Dong 6 0.02%
Phù Cừ District Hung Yen 6 0.02%
Lương Sơn Hoa Binh 6 0.02%
Son Dong District Bac Giang 6 0.02%
Ninh Giang District Hai Duong 6 0.02%
U Minh Thượng District Kien Giang 6 0.02%
Hà Trung District Thanh Hoa 6 0.02%
Tiểu Cần District Tra Vinh 6 0.02%
Vĩnh Châu Soc Trang 6 0.02%
Hau Giang 6 0.02%
Tánh Linh District Bình Thuận 6 0.02%
Triệu Phong District Quảng Trị 6 0.02%
Văn Yên District Yên Bái 6 0.02%
Ea Súp District Dak Lak 6 0.02%
Hàm Tân District Bình Thuận 6 0.02%
Thanh Thủy Phu Tho Province 6 0.02%
Bảo Thắng District Lao Cai 6 0.02%
Phong Điền District Thua Thien Hue 6 0.02%
Phú Hòa District Phú Yên 6 0.02%

Top Cities by Cosmetics Stores Volume (821 cities)

City Cosmetics Stores Market Share
Ho Chi Minh City 614 2.33%
Binh Duong 518 1.97%
Ho Chi Minh City 512 1.95%
Ho Chi Minh City 506 1.92%
Dong Nai 485 1.84%
Ho Chi Minh City 471 1.79%
Ho Chi Minh City 470 1.79%
Ho Chi Minh City 453 1.72%
Ho Chi Minh City 452 1.72%
Hanoi 419 1.59%
Ho Chi Minh City 356 1.35%
Binh Duong 343 1.30%
Ho Chi Minh City 339 1.29%
Hanoi 310 1.18%
Ho Chi Minh City 309 1.17%
Hanoi 306 1.16%
Ho Chi Minh City 305 1.16%
Hanoi 298 1.13%
Ho Chi Minh City 292 1.11%
Hanoi 274 1.04%
Ho Chi Minh City 272 1.03%
Hanoi 259 0.98%
Cần Thơ 259 0.98%
Hanoi 257 0.98%
Ho Chi Minh City 248 0.94%
Hanoi 236 0.90%
Binh Duong 204 0.78%
Đà Nẵng 202 0.77%
Khánh Hòa 199 0.76%
Hải Phòng 198 0.75%
Hanoi 196 0.75%
Binh Duong 187 0.71%
Nghe An 181 0.69%
Bac Ninh Province 177 0.67%
Thừa Thiênhuế 174 0.66%
Ho Chi Minh City 170 0.65%
Hanoi 167 0.63%
Đắk Lắk 161 0.61%
Hanoi 157 0.60%
Kien Giang 154 0.59%
Hai Duong 154 0.59%
Thai Nguyen 153 0.58%
Ho Chi Minh City 152 0.58%
Quảng Ninh 144 0.55%
Ho Chi Minh City 141 0.54%
Thanh Hoá 140 0.53%
Ho Chi Minh City 137 0.52%
Bà Rịavũng Tàu 137 0.52%
Long An 135 0.51%
Long An 130 0.49%

How You Can Use Cosmetics Stores Data from Vietnam

Our comprehensive dataset of 26,302 Cosmetics stores in Vietnam empowers you to reach the right audience through multiple channels. Here are key ways this data can give you a competitive edge in the cosmetics store industry.

Market Research & Competitive Analysis

Analyze trends, saturation, and competitor presence across 781 states in Vietnam to uncover underserved areas and high-potential markets for Cosmetics stores.

Lead Generation & Sales Prospecting

Find and reach Cosmetics stores in Vietnam using verified phone numbers, websites, and category filters for smarter, targeted prospecting.

Location Intelligence & Expansion Planning

Plan new cosmetics store openings or rollouts using density maps and insights from our 26,302 listings to target low-competition, high-demand zones in Vietnam.

AI & NLP Model Training

Train machine learning models with structured data and real user reviews from 26,302 Cosmetics stores for improved sentiment analysis and recommendation systems.

Real Estate & Investment Insights

Evaluate commercial potential in Vietnam by analyzing the distribution of Cosmetics stores across 821 cities and their activity trends.

Email Marketing Campaigns

Run targeted email campaigns to Cosmetics stores in Vietnam using verified email addresses for personalized outreach and improved conversion rates.

Cold Calling & Telemarketing

Use up-to-date phone numbers from our 26,302 Cosmetics stores database to initiate effective conversations and improve call conversion rates.

Direct Mail Marketing

Send promotional materials to Cosmetics stores across Vietnam using accurate mailing addresses for targeted delivery and higher response rates.

Social Media Outreach

Engage Cosmetics stores in Vietnam via Instagram, LinkedIn, or Facebook using curated profile data for multi-channel marketing.

Footfall & Demand Estimation

Estimate local foot traffic and demand by analyzing the concentration of Cosmetics stores in specific regions of Vietnam and their popularity metrics.

Local SEO & Digital Services

Optimize marketing strategies for Cosmetics stores by studying GMB listings, ratings, and categories used by top-performing competitors in Vietnam.

Mapping & Navigation Integration

Add cosmetics store POI data to your apps for delivery, logistics, or travel using accurate coordinates from 26,302 verified locations in Vietnam.

Ready to Access Complete Cosmetics Stores Data from Vietnam?

Unlock the complete dataset of 26,302 verified Cosmetics stores in Vietnam available in multiple formats (JSON, CSV, Excel). Our data covers 781 states/regions and 821 major cities with comprehensive business information. Get your free sample today and see the data quality that sets us apart!

BUY THIS DATA

Explore Cosmetics Stores Data in Other Markets

Discover Cosmetics stores data across different countries and regions for comprehensive market analysis and international expansion opportunities beyond Vietnam.