How Many Supermarkets are in Vietnam?

There are 15,005 Supermarkets in Vietnam as of August, 2025. Our database covers major metropolitan areas including Hanoi and Dong Nai , which feature substantial concentrations of Supermarkets— 242 locations in Hanoi and 231 in Dong Nai . Hanoi alone represents approximately 1.61% of all Supermarkets in Vietnam.

Data last updated: August, 2025

BUY THIS DATA  

Data Sample Preview

Here's a preview of our data. This sample shows only 10 out of 15,005 total Supermarkets available in our complete dataset.

Business Name City State/Region Phone Email Website Rating Reviews
Annam Gourmet - An Phú Ho Chi Minh City Quận 2، Ho Chi Minh City 📞 ✉️ 🔗 4.4⭐ 617
Lotte Mart Go Vap Ho Chi Minh City Gò Vấp, Ho Chi Minh City 📞 ✉️ 🔗 4.4⭐ 12720
LOTTE Mart Hanoi Ba Đình, Hanoi 📞 ✉️ 🔗 4.3⭐ 4998
Golden Gerbera Mart Ho Chi Minh City N/A 📞 ✉️ 🔗 4.3⭐ 89
Magnolia's Can Tho Cần Thơ Ninh Kiều, Cần Thơ 📞 ✉️ 🔗 4.5⭐ 97
Sense City Pham Van Dong Ho Chi Minh City Thu Duc, Ho Chi Minh City 📞 ✉️ 🔗 4.5⭐ 8015
Phương Hà Shop Ho Chi Minh City District 1, Ho Chi Minh City 📞 ✉️ 🔗 4.3⭐ 306
LOTTE MART Nha Trang Khánh Hòa N/A 📞 ✉️ 🔗 4.3⭐ 6543
LOTTE Mart Can Tho Cần Thơ Ninh Kiều, Cần Thơ 📞 ✉️ 🔗 4.3⭐ 4767
Lotte Mart Vung Tau Bà Rịa–Vũng Tàu Vũng Tàu, Bà Rịa - Vũng Tàu 📞 ✉️ 🔗 4.2⭐ 7607

Available in multiple formats: CSV, JSON, Excel | Verified and updated data | Instant download after purchase

What Data Do We Provide?

Our dataset for Supermarkets in Vietnam is one of the most comprehensive in the industry. As of August, 2025, we have compiled data on 15,005 verified listings.

📋
Essential Business Details

Complete business name, full address, NAICS code and operational hours for all 15,005 Supermarkets

📞
Verified Contact Information

Direct phone numbers, email addresses, and website URLs for Supermarkets across Vietnam

Customer Engagement Metrics

Average ratings, total review counts, and customer feedback data from Supermarkets in Vietnam

📍
Precise Geolocation Data

Exact latitude/longitude coordinates and regional distribution across 751 states in Vietnam

Complete Data Fields for Supermarkets in Vietnam:

Each of the 15,005 Supermarkets records includes:

  • Business Name
  • Complete Street Address
  • Website URL
  • Phone Number
  • Email Address
  • Customer Rating
  • Review Count
  • Photo Count
  • Business Timezone
  • Latitude Coordinates
  • Longitude Coordinates
  • Business Categories
  • Price Range Information
  • Rating Distribution
  • Business Photos
  • Popular Times Data
  • Additional Business Info
  • Key Business Highlights
  • Operating Hours
  • Topic Categories
  • Owner Information
  • NAICS code
  • Last Updated Date

Top Markets & Regions for Supermarkets in Vietnam

Discover the states and cities with the highest concentration of Supermarkets to identify market opportunities and competitive landscapes. For example, Thu Duc, Ho Chi Minh City leads with 219 Supermarkets, representing 1.46% of the total market.

Leading States/Regions (751 total)

State/Region Supermarkets Market Share
Thu Duc Ho Chi Minh City 219 1.46%
District 12 Ho Chi Minh City 200 1.33%
Bình Tan Ho Chi Minh City 194 1.29%
Hoàng Mai Hanoi 189 1.26%
Gò Vấp Ho Chi Minh City 185 1.23%
Hà Đông Hanoi 165 1.10%
Bình Chánh Ho Chi Minh City 163 1.09%
Thanh Xuân Hanoi 163 1.09%
Đống Đa Hanoi 157 1.05%
Tân Phú Ho Chi Minh City 155 1.03%
Thuận An Bình Dương 151 1.01%
Tân Bình Ho Chi Minh City 150 1.00%
District 7 Ho Chi Minh City 150 1.00%
Cau Giay Hanoi 147 0.98%
Hai Bà Trưng District Hanoi 136 0.91%
Nam Từ Liêm Hanoi 123 0.82%
Bình Thạnh Ho Chi Minh City 123 0.82%
Long Bien Hanoi 117 0.78%
Hải Châu District Da Nang 116 0.77%
Hóc Môn Ho Chi Minh City 110 0.73%
Di An Binh Duong 107 0.71%
Vũng Tàu Bà Rịa Vũng Tàu 105 0.70%
Ba Đình Hanoi 104 0.69%
Đông Anh Hanoi 101 0.67%
Tan Uyen District Binh Duong 98 0.65%
Thành Phố Thái Nguyên Thái Nguyên 93 0.62%
Thành Phố Hạ Long Quảng Ninh 90 0.60%
Quận 2 Ho Chi Minh City 89 0.59%
Ninh Kiều Cần Thơ 85 0.57%
District 1 Ho Chi Minh City 83 0.55%
Bắc Từ Liêm Hanoi 83 0.55%
District 8 Ho Chi Minh City 82 0.55%
Tây Hồ Hanoi 77 0.51%
Phu Quoc Kien Giang 74 0.49%
Gia Lâm Hanoi 73 0.49%
Cẩm Lệ District Da Nang 71 0.47%
Ngũ Hành Sơn Da Nang 71 0.47%
Sơn Trà Da Nang 69 0.46%
Thanh Trì Hanoi 67 0.45%
Thanh Khê District Da Nang 66 0.44%
Củ Chi Ho Chi Minh City 65 0.43%
District 10 Ho Chi Minh City 63 0.42%
Nhơn Trạch District Dong Nai 60 0.40%
Hoàn Kiếm Hanoi 60 0.40%
Ý Yên District Nam Dinh 57 0.38%
Thành Phố Hải Dương Hải Dương 56 0.37%
Thành Phố Long Xuyên An Giang 54 0.36%
Đức Hòa Long An 54 0.36%
Thành Phố Việt Trì Phu Tho Province 54 0.36%
Yên Thành District Nghe An 53 0.35%
Trảng Bom District Dong Nai 53 0.35%
Thành Phố Cà Mau Ca Mau 49 0.33%
Đồng Hới Quang Binh Province 49 0.33%
Nhà Bè Ho Chi Minh City 47 0.31%
Ninh Bình 47 0.31%
District 6 Ho Chi Minh City 47 0.31%
Thành Phố Đà Lạt Lam Dong 46 0.31%
Hoài Đưc Hanoi 45 0.30%
Việt Yên District Bac Giang 45 0.30%
Văn Giang Hưng Yên 44 0.29%
Long Thành District Dong Nai 44 0.29%
Thành Phố Pleiku Gia Lai 43 0.29%
Hải Hậu District Nam Dinh 43 0.29%
Mê Linh Hanoi 42 0.28%
District 11 Ho Chi Minh City 41 0.27%
Phan Rangtháp Chàm Ninh Thuận 40 0.27%
Diễn Châu District Nghe An 40 0.27%
My Hao Hung Yen 40 0.27%
Tân Thành Ba Ria Vung Tau 39 0.26%
District 3 Ho Chi Minh City 39 0.26%
Ha Tinh Ha Tinh 38 0.25%
Thủy Nguyên Hai Phong 38 0.25%
Ngô Quyền Hai Phong 38 0.25%
District 5 Ho Chi Minh City 38 0.25%
Liên Chiểu Đà Nẵng 38 0.25%
Hừng Yên Hung Yen 37 0.25%
Hải An Hai Phong 37 0.25%
Thành Phố Phan Thiết Bình Thuận 37 0.25%
Yên Phong Bac Ninh Province 37 0.25%
Quế Võ District Bac Ninh Province 37 0.25%
Phổ Yên Thái Nguyên 36 0.24%
Mỷ Tho Tien Giang 36 0.24%
Tp Nam Định Nam Dinh 36 0.24%
Lục Ngạn District Bac Giang 34 0.23%
Quảng Trạch District Quang Binh Province 34 0.23%
Châu Thành District Tien Giang 33 0.22%
Thái Thụy Thai Binh 33 0.22%
Quảng Xương District Thanh Hoa 33 0.22%
Lục Nam District Bac Giang 33 0.22%
Quỳnh Lưu District Nghe An 32 0.21%
Tây Ninh 32 0.21%
Quỳnh Phụ Thai Binh 31 0.21%
Nam Sách District Hai Duong 31 0.21%
Đông Hưng District Thai Binh 31 0.21%
Hiệp Hòa Bac Giang 31 0.21%
Thanh Oai Hanoi 31 0.21%
District 4 Ho Chi Minh City 30 0.20%
Chương Mỹ Hanoi 30 0.20%
Hồng Bàng Hải Phòng 30 0.20%
Xuân Lộc District Dong Nai 30 0.20%
Phú Xuyên Hanoi 30 0.20%
Điện Bàn Quảng Nam 29 0.19%
Tuyên Quang 28 0.19%
Tân Yên District Bac Giang 28 0.19%
Vĩnh Cửu District Dong Nai 28 0.19%
Đông Triều District Quảng Ninh 28 0.19%
Thuận Thành Bac Ninh Province 27 0.18%
Hòa Vang Da Nang 27 0.18%
Kỳ Anh District Ha Tinh 27 0.18%
Long Khanh Dong Nai 27 0.18%
Bố Trạch District Quang Binh Province 27 0.18%
Sơn Tây Hanoi 27 0.18%
Giao Thủy District Nam Dinh 26 0.17%
Nghĩa Hưng District Nam Dinh 26 0.17%
Phú Bình Thai Nguyen 25 0.17%
Cân Giuôc Long An 25 0.17%
Vĩnh Tường Vĩnh Phúc 25 0.17%
Tiên Du District Bac Ninh Province 25 0.17%
Hưng Hà District Thai Binh 25 0.17%
Lộc Ninh Bình Phước 25 0.17%
Lập Thạch District Vĩnh Phúc 25 0.17%
Kiến Xương District Thai Binh 25 0.17%
Bảo Lộc Lam Dong 24 0.16%
Tĩnh Gia District Thanh Hoa 24 0.16%
Lâm Thao District Phu Tho Province 24 0.16%
Lạng Giang District Bac Giang 24 0.16%
Tứ Kỳ Hai Duong 24 0.16%
Nghi Lộc District Nghe An 24 0.16%
Bình Xuyên District Vĩnh Phúc 24 0.16%
Cam Ranh Khánh Hòa 24 0.16%
Gò Dầu District Tây Ninh 24 0.16%
Nam Trực District Nam Dinh 24 0.16%
Uông Bí Quảng Ninh 24 0.16%
Phúc Yên Vĩnh Phúc 24 0.16%
Chí Linh District Hai Duong 23 0.15%
Bình Thủy Cần Thơ 23 0.15%
Cẩm Khê District Phu Tho Province 23 0.15%
Cái Răng Cần Thơ 23 0.15%
Cần Đước District Long An 23 0.15%
Yên Dũng District Bac Giang 23 0.15%
Kinh Môn Hai Duong 23 0.15%
Định Quán District Dong Nai 23 0.15%
Cai Lậy District Tien Giang 22 0.15%
Châu Thành District Ben Tre 22 0.15%
Bù Đăng District Binh Phuoc 22 0.15%
Đô Lương District Nghe An 22 0.15%
Yên Hưng Quảng Ninh 22 0.15%
Vũ Thư District Thai Binh 22 0.15%
Văn Lâm Hưng Yên 21 0.14%
Tam Điệp Ninh Bình 21 0.14%
Duy Xuyên District Quảng Nam 21 0.14%
Yên Khánh District Ninh Bình 21 0.14%
Kim Động Hung Yen 21 0.14%
Quốc Oai Hanoi 21 0.14%
Thanh Hà Hai Duong 21 0.14%
Hoằng Hóa District Thanh Hoa 21 0.14%
Chợ Mới District An Giang 21 0.14%
Nho Quan District Ninh Bình 21 0.14%
Sa Đéc Province Dong Thap 21 0.14%
Vụ Bản District Nam Dinh 20 0.13%
Ứng Hòa Hanoi 20 0.13%
Lương Tài District Bac Ninh Province 20 0.13%
Trảng Bàng Tây Ninh 20 0.13%
Hòa Thành District Tây Ninh 20 0.13%
Tấm Kỳ Quảng Nam 19 0.13%
Dương Minh Châu District Tây Ninh 19 0.13%
Long Điền Ba Ria Vung Tau 19 0.13%
Trà Vinh Tra Vinh 19 0.13%
Đức Trọng District Lam Dong 19 0.13%
Thanh Chương District Nghe An 19 0.13%
An Lão Hải Phòng 19 0.13%
Lâm Hà District Lam Dong 19 0.13%
Nghi Xuân Hà Tĩnh 19 0.13%
Hòn Đất District Kien Giang 19 0.13%
Cẩm Giàng District Hai Duong 19 0.13%
Đại Lộc Quảng Nam 19 0.13%
Yên Mỹ District Hung Yen 19 0.13%
Chợ Gạo District Tien Giang 18 0.12%
Vĩnh Long Vinh Long 18 0.12%
Ninh Hòa Khánh Hòa 18 0.12%
Thành Phố Lạng Sơn Lạng Sơn 18 0.12%
Nông Cống District Thanh Hoa 18 0.12%
Tân Châu District Tây Ninh 18 0.12%
Cẩm Xuyên District Ha Tinh 18 0.12%
Châu Đức District Ba Ria Vung Tau 18 0.12%
Son Tinh District Quang Ngai 18 0.12%
Xuyên Mộc District Ba Ria Vung Tau 18 0.12%
Thăng Bình District Quảng Nam 18 0.12%
Kon Tum 18 0.12%
Cửa Lò Nghe An 17 0.11%
Bình Sơn District Quang Ngai 17 0.11%
Bau Bang Binh Duong 17 0.11%
Đức Thọ District Ha Tinh 17 0.11%
Mỹ Đức Hanoi 17 0.11%
Cái Bè District Tien Giang 17 0.11%
Lý Nhân District Hà Nam 17 0.11%
Cao Lãnh Dong Thap 17 0.11%
Thanh Miện District Hai Duong 17 0.11%
Kim Bảng Hà Nam 17 0.11%
Kiến An Hai Phong 17 0.11%
Yên Mô District Ninh Bình 17 0.11%
Di Linh District Lam Dong 17 0.11%
Hanoi 17 0.11%
Mộc Châu District Son La 17 0.11%
Krông Pắk District Dak Lak 17 0.11%
Yên Sơn District Tuyên Quang 17 0.11%
Kiến Thụy Hai Phong 17 0.11%
Bình Giang District Hai Duong 16 0.11%
Tam Đảo District Vĩnh Phúc 16 0.11%
Tiên Lãng Hai Phong 16 0.11%
Diên Khánh District Khánh Hòa 16 0.11%
Móng Cái Quảng Ninh 16 0.11%
Chơn Thành District Binh Phuoc 16 0.11%
Nga Sơn District Thanh Hoa 16 0.11%
Tiền Hải District Thai Binh 16 0.11%
Thủ Thừa District Long An 16 0.11%
Dầu Tiếng District Binh Duong 16 0.11%
Bù Gia Mập District Binh Phuoc 16 0.11%
Đức Linh District Bình Thuận 16 0.11%
Sơn Dương District Tuyên Quang 15 0.10%
Thành Phố Yên Bái Yên Bái 15 0.10%
Thị Xã Lai Châu Lai Chau 15 0.10%
Hàm Yên District Tuyên Quang 15 0.10%
Gia Viễn District Ninh Bình 15 0.10%
Cẩm Mỹ District Dong Nai 15 0.10%
Cao Băng Cao Bang 15 0.10%
Ninh Phước District Ninh Thuận 15 0.10%
Ninh Giang District Hai Duong 15 0.10%
Yên Lạc District Vĩnh Phúc 15 0.10%
Tân Phú District Dong Nai 15 0.10%
Bình Đại District Ben Tre 15 0.10%
Kim Thành Hai Duong 15 0.10%
Yên Định District Thanh Hoa 15 0.10%
Thiệu Hóa District Thanh Hoa 15 0.10%
Châu Đốc An Giang 14 0.09%
Duy Tiên Hà Nam 14 0.09%
Tx Thái Hòa Nghe An 14 0.09%
Vĩnh Bảo Hải Phòng 14 0.09%
Lệ Thủy District Quang Binh Province 14 0.09%
Thạch Thành District Thanh Hoa 14 0.09%
Gia Lộc District Hai Duong 14 0.09%
Hàm Tân Bình Thuận 14 0.09%
Phú Giáo District Binh Duong 14 0.09%
Can Lộc District Ha Tinh 14 0.09%
Đại Từ District Thai Nguyen 14 0.09%
Kim Sơn District Ninh Bình 14 0.09%
Hạ Hòa District Phu Tho Province 14 0.09%
Châu Thành District Long An 14 0.09%
Cư Mgar District Dak Lak 14 0.09%
Tam Dương District Vĩnh Phúc 14 0.09%
Thạch Thất Hanoi 13 0.09%
Thạch Hà District Ha Tinh 13 0.09%
Hàm Thuận Bắc District Bình Thuận 13 0.09%
Cam Lâm District Khánh Hòa 13 0.09%
O Mon Cần Thơ 13 0.09%
Xuân Trường District Nam Dinh 13 0.09%
Sa Pa Lao Cai 13 0.09%
Đồng Hỷ District Thai Nguyen 13 0.09%
Ân Thi District Hung Yen 13 0.09%
Phong Điền Cần Thơ 13 0.09%
Nui Thanh District Quảng Nam 13 0.09%
Phù Ninh District Phú Thọ Phu Tho Province 13 0.09%
Hoài Nhơn District Bình Định 13 0.09%
Giồng Riềng Kien Giang 13 0.09%
Bắc Quang District Ha Giang 13 0.09%
Châu Thành District Tây Ninh 13 0.09%
An Nhơn Bình Định 13 0.09%
Tiên Lữ District Hung Yen 13 0.09%
Mỏ Cày Nam District Ben Tre 13 0.09%
Nam Đàn District Nghe An 13 0.09%
Ba Tri District Ben Tre 13 0.09%
Giá Rai District Bac Lieu 12 0.08%
Krông Năng District Dak Lak 12 0.08%
Gia Bình District Bac Ninh Province 12 0.08%
Gia Nghĩa Dak Nong 12 0.08%
Thống Nhất District Dong Nai 12 0.08%
Thanh Ba District Phu Tho Province 12 0.08%
An Minh District Kien Giang 12 0.08%
Bình Lục District Hà Nam 12 0.08%
Dương Kinh Hai Phong 12 0.08%
Hương Thủy Thua Thien Hue 12 0.08%
Lấp Vò District Dong Thap 12 0.08%
Giồng Trôm District Ben Tre 12 0.08%
Triệu Sơn District Thanh Hoa 12 0.08%
Cần Giờ Ho Chi Minh City 12 0.08%
Thanh Liêm District Hà Nam 12 0.08%
Phụng Hiệp District Hau Giang 12 0.08%
Phúc Thọ Hanoi 11 0.07%
Phước Long Bình Phước 11 0.07%
Đăk Mil District Dak Nong 11 0.07%
Thới Lai Cần Thơ 11 0.07%
Vị Thanh Hậu Giang 11 0.07%
Hậu Lộc District Thanh Hoa 11 0.07%
Hưng Nguyên District Nghe An 11 0.07%
Đăk Rlấp District Dak Nong 11 0.07%
Thành Phố Điện Biên Phủ Dien Bien 11 0.07%
Sông Lô District Vĩnh Phúc 11 0.07%
Thanh Sơn District Phu Tho Province 11 0.07%
Phú Lương District Thai Nguyen 11 0.07%
Cam Thủy Thanh Hoa 10 0.07%
Ea Hleo District Dak Lak 10 0.07%
Quế Sơn District Quảng Nam 10 0.07%
Tân Kỳ District Nghe An 10 0.07%
Ho Chi Minh City 10 0.07%
Vũng Liêm District Vinh Long 10 0.07%
Chợ Lách District Ben Tre 10 0.07%
Đoan Hùng District Phu Tho Province 10 0.07%
Hà Trung District Thanh Hoa 10 0.07%
Gò Công Đông District Tien Giang 10 0.07%
Gò Công Tây District Tien Giang 10 0.07%
Đơn Dương District Lam Dong 10 0.07%
Thanh Thủy Phu Tho Province 10 0.07%
Thoại Sơn An Giang 10 0.07%
Tháp Mười District Dong Thap 9 0.06%
Hoa Lư District Ninh Bình 9 0.06%
Vân Đồn District Quảng Ninh 9 0.06%
Bảo Lâm District Lam Dong 9 0.06%
Đông Sơn District Thanh Hoa 9 0.06%
District 9 Ho Chi Minh City 9 0.06%
Chư Prông District Gia Lai 9 0.06%
Đức Phổ District Quang Ngai 9 0.06%
Quỳ Hợp District Nghe An 9 0.06%
Vị Xuyên District Ha Giang 9 0.06%
Mộc Hóa District Long An 9 0.06%
Vĩnh Lộc District Thanh Hoa 9 0.06%
Phú Lộc Thừa Thiên Huế 9 0.06%
Tuy Phong District Bình Thuận 9 0.06%
Châu Thành District Kien Giang 9 0.06%
Tánh Linh District Bình Thuận 9 0.06%
Gio Linh District Quảng Trị 9 0.06%
Vinh Linh District Quảng Trị 9 0.06%
Phú Vang District Thua Thien Hue 9 0.06%
Cư Jút District Dak Nong 9 0.06%
Tây Hòa District Phú Yên 8 0.05%
Châu Thành A Hau Giang 8 0.05%
Tân Thạnh District Long An 8 0.05%
Đông Hòa District Phú Yên 8 0.05%
Duyên Hải District Tra Vinh 8 0.05%
Tam Bình District Vinh Long 8 0.05%
Quảng Nam 8 0.05%
Hà Tiên Kiên Giang 8 0.05%
Tân Hịêp Kien Giang 8 0.05%
Chư Sê District Gia Lai 8 0.05%
Long Hồ District Vinh Long 8 0.05%
Yên Thế District Bac Giang 8 0.05%
Hòa An District Cao Bang 8 0.05%
An Phú District An Giang 8 0.05%
Châu Phú District An Giang 8 0.05%
Đất Đỏ District Ba Ria Vung Tau 8 0.05%
U Minh Thượng District Kien Giang 8 0.05%
Gò Công Tien Giang 8 0.05%
Bến Cầu District Tây Ninh 8 0.05%
Ngọc Lặc District Thanh Hoa 8 0.05%
Nghĩa Đàn District Nghe An 8 0.05%
Long Mỹ District Hau Giang 8 0.05%
Vĩnh Thạnh Cần Thơ 8 0.05%
Hồng Ngự Dong Thap 8 0.05%
Hàm Thuận Nam District Bình Thuận 8 0.05%
Thọ Xuân District Thanh Hoa 8 0.05%
Bình Minh Vinh Long 7 0.05%
Long Phu District Soc Trang 7 0.05%
Bắc Bình District Bình Thuận 7 0.05%
Bắc Kạn Bắc Kạn Province 7 0.05%
Lộc Hà District Ha Tinh 7 0.05%
Thạnh Phú District Ben Tre 7 0.05%
Tân Trụ District Long An 7 0.05%
Gò Quao District Kien Giang 7 0.05%
Tân Biên District Tây Ninh 7 0.05%
Hương Hóa Quảng Trị 7 0.05%
Vĩnh Hưng District Long An 7 0.05%
Quảng Điền District Thua Thien Hue 7 0.05%
Quảng Trị 7 0.05%
Tuy Phước District Bình Định 7 0.05%
Đăk Glong District Dak Nong 7 0.05%
Cư Kuin District Dak Lak 7 0.05%
Phù Cát District Bình Định 7 0.05%
Thanh Bình District Dong Thap 7 0.05%
Lai Vung District Dong Thap 7 0.05%
Tam Nông District Phu Tho Province 7 0.05%
A Lưới District Thua Thien Hue 7 0.05%
Cái Nước District Ca Mau 7 0.05%
Ea Kar District Dak Lak 7 0.05%
Văn Yên District Yên Bái 7 0.05%
Hương Sơn Ha Tinh 7 0.05%
Lạc Dương District Lam Dong 7 0.05%
Anh Sơn District Nghe An 7 0.05%
Bảo Thắng District Lao Cai 7 0.05%
Văn Chấn District Yên Bái 7 0.05%
Phú Hòa District Phú Yên 7 0.05%
Yên Bình District Yên Bái 6 0.04%
Thanh Phô Thủ Đức Ho Chi Minh City 6 0.04%
Châu Thành District An Giang 6 0.04%
Mỹ Xuyên District Soc Trang 6 0.04%
Trà Cú District Tra Vinh 6 0.04%
Bình Định 6 0.04%
Bình Long Bình Phước 6 0.04%
Ngã Năm Soc Trang 6 0.04%
Hương Khê District Ha Tinh 6 0.04%
Phù Mỹ District Bình Định 6 0.04%
Vạn Ninh District Khánh Hòa 6 0.04%
Phù Yên District Son La 6 0.04%
Châu Thành District Dong Thap 6 0.04%
Đắk Hà District Kon Tum 6 0.04%
Trần Văn Thời District Ca Mau 6 0.04%
Phù Cừ District Hung Yen 6 0.04%
Phước Long Bac Lieu 6 0.04%
Sông Cầu Phú Yên 6 0.04%
Kế Sách District Soc Trang 6 0.04%
Đồ Sơn Hai Phong 6 0.04%
Đầm Dơi District Ca Mau 6 0.04%
An Biên District Kien Giang 6 0.04%
Hồng Lĩnh Ha Tinh 6 0.04%
Bù Đốp District Binh Phuoc 6 0.04%
Tân Phước District Tien Giang 6 0.04%
Ia Grai District Gia Lai 6 0.04%
Chiêm Hoá District Tuyên Quang 6 0.04%
Đăk Song District Dak Nong 6 0.04%
Sông Công Thai Nguyen 6 0.04%
Lộc Bình District Lạng Sơn 6 0.04%
Tuyên Hóa District Quang Binh Province 6 0.04%
Tân Sơn District Phu Tho Province 6 0.04%
Ninh Hải District Ninh Thuận 6 0.04%
Định Hóa District Thai Nguyen 6 0.04%
Phong Điền District Thua Thien Hue 6 0.04%

Top Cities by Supermarkets Volume (791 cities)

City Supermarkets Market Share
Hanoi 242 1.61%
Dong Nai 231 1.54%
Ho Chi Minh City 219 1.46%
Ho Chi Minh City 200 1.33%
Ho Chi Minh City 194 1.29%
Binh Duong 190 1.27%
Hanoi 189 1.26%
Ho Chi Minh City 185 1.23%
Ho Chi Minh City 176 1.17%
Hanoi 165 1.10%
Ho Chi Minh City 163 1.09%
Hanoi 163 1.09%
Hanoi 157 1.05%
Ho Chi Minh City 155 1.03%
Binh Duong 151 1.01%
Ho Chi Minh City 150 1.00%
Ho Chi Minh City 150 1.00%
Khánh Hòa 147 0.98%
Hanoi 147 0.98%
Hanoi 136 0.91%
Bac Ninh Province 129 0.86%
Nghe An 123 0.82%
Hanoi 123 0.82%
Ho Chi Minh City 123 0.82%
Thanh Hoá 117 0.78%
Hanoi 117 0.78%
Đà Nẵng 116 0.77%
Ho Chi Minh City 110 0.73%
Binh Duong 107 0.71%
Bà Rịavũng Tàu 105 0.70%
Hanoi 104 0.69%
Hải Phòng 101 0.67%
Hanoi 101 0.67%
Binh Duong 98 0.65%
Thai Nguyen 93 0.62%
Quảng Ninh 90 0.60%
Ho Chi Minh City 89 0.59%
Đắk Lắk 88 0.59%
Cần Thơ 85 0.57%
Ho Chi Minh City 83 0.55%
Hanoi 83 0.55%
Ho Chi Minh City 82 0.55%
Hanoi 77 0.51%
Kien Giang 74 0.49%
Hanoi 73 0.49%
Đà Nẵng 71 0.47%
Đà Nẵng 71 0.47%
Đà Nẵng 69 0.46%
Hanoi 67 0.45%
Đà Nẵng 66 0.44%

How You Can Use Supermarkets Data from Vietnam

Our comprehensive dataset of 15,005 Supermarkets in Vietnam empowers you to reach the right audience through multiple channels. Here are key ways this data can give you a competitive edge in the supermarket industry.

Market Research & Competitive Analysis

Analyze trends, saturation, and competitor presence across 751 states in Vietnam to uncover underserved areas and high-potential markets for Supermarkets.

Lead Generation & Sales Prospecting

Find and reach Supermarkets in Vietnam using verified phone numbers, websites, and category filters for smarter, targeted prospecting.

Location Intelligence & Expansion Planning

Plan new supermarket openings or rollouts using density maps and insights from our 15,005 listings to target low-competition, high-demand zones in Vietnam.

AI & NLP Model Training

Train machine learning models with structured data and real user reviews from 15,005 Supermarkets for improved sentiment analysis and recommendation systems.

Real Estate & Investment Insights

Evaluate commercial potential in Vietnam by analyzing the distribution of Supermarkets across 791 cities and their activity trends.

Email Marketing Campaigns

Run targeted email campaigns to Supermarkets in Vietnam using verified email addresses for personalized outreach and improved conversion rates.

Cold Calling & Telemarketing

Use up-to-date phone numbers from our 15,005 Supermarkets database to initiate effective conversations and improve call conversion rates.

Direct Mail Marketing

Send promotional materials to Supermarkets across Vietnam using accurate mailing addresses for targeted delivery and higher response rates.

Social Media Outreach

Engage Supermarkets in Vietnam via Instagram, LinkedIn, or Facebook using curated profile data for multi-channel marketing.

Footfall & Demand Estimation

Estimate local foot traffic and demand by analyzing the concentration of Supermarkets in specific regions of Vietnam and their popularity metrics.

Local SEO & Digital Services

Optimize marketing strategies for Supermarkets by studying GMB listings, ratings, and categories used by top-performing competitors in Vietnam.

Mapping & Navigation Integration

Add supermarket POI data to your apps for delivery, logistics, or travel using accurate coordinates from 15,005 verified locations in Vietnam.

Ready to Access Complete Supermarkets Data from Vietnam?

Unlock the complete dataset of 15,005 verified Supermarkets in Vietnam available in multiple formats (JSON, CSV, Excel). Our data covers 751 states/regions and 791 major cities with comprehensive business information. Get your free sample today and see the data quality that sets us apart!

BUY THIS DATA

Explore Supermarkets Data in Other Markets

Discover Supermarkets data across different countries and regions for comprehensive market analysis and international expansion opportunities beyond Vietnam.