How Many Convenience Stores are in Vietnam?

There are 9,108 Convenience stores in Vietnam as of July, 2025. Our database covers major metropolitan areas including Hanoi and Ho Chi Minh City , which feature substantial concentrations of Convenience stores— 166 locations in Hanoi and 143 in Ho Chi Minh City . Hanoi alone represents approximately 1.82% of all Convenience stores in Vietnam.

Data last updated: July, 2025

BUY THIS DATA  

Data Sample Preview

Here's a preview of our data. This sample shows only 10 out of 9,108 total Convenience stores available in our complete dataset.

Business Name City State/Region Phone Email Website Rating Reviews
Tạp hóa Tiến Đạt - Cửa hàng tiện lợ... Ho Chi Minh City Hỗ Chí Minh, Ho Chi Minh City 📞 ✉️ 🔗 4.1⭐ 17
Shop Mỹ Phẩm Kim Nhuờng(ấp hoà hảo,... Tien Giang Cai Lậy District, Tien Giang 📞 ✉️ 🔗 0⭐ 0
Shop Phương Thanh Tien Giang Cai Lậy District, Tien Giang 📞 ✉️ 🔗 0⭐ 0
Winmart+ Phạm Thái Bường Vĩnh Long Vĩnh Long, Vinh Long 📞 ✉️ 🔗 4⭐ 2
Tạp hóa 2 nữa Tien Giang Cái Bè District, Tien Giang 📞 ✉️ 🔗 5⭐ 1
TẠP HOÁ THUỶ THỊNH Tien Giang Cái Bè District, Tien Giang 📞 ✉️ 🔗 4.1⭐ 16
Winmart + Vĩnh Long Vĩnh Long, Vinh Long 📞 ✉️ 🔗 4.2⭐ 23
Tạp hóa Phương Uyên Tien Giang Cái Bè District, Tien Giang 📞 ✉️ 🔗 0⭐ 0
Tạp hoá Thanh Thuý Tien Giang Cái Bè District, Tien Giang 📞 ✉️ 🔗 5⭐ 1
Mayhouse Cái Bè Tien Giang Cái Bè District, Tien Giang 📞 ✉️ 🔗 0⭐ 0

Available in multiple formats: CSV, JSON, Excel | Verified and updated data | Instant download after purchase

What Data Do We Provide?

Our dataset for Convenience Stores in Vietnam is one of the most comprehensive in the industry. As of July, 2025, we have compiled data on 9,108 verified listings.

📋
Essential Business Details

Complete business name, full address, and operational hours for all 9,108 Convenience stores

📞
Verified Contact Information

Direct phone numbers, email addresses, and website URLs for Convenience stores across Vietnam

Customer Engagement Metrics

Average ratings, total review counts, and customer feedback data from Convenience stores in Vietnam

📍
Precise Geolocation Data

Exact latitude/longitude coordinates and regional distribution across 689 states in Vietnam

Complete Data Fields for Convenience Stores in Vietnam:

Each of the 9,108 Convenience stores records includes:

  • Business Name
  • Complete Street Address
  • Website URL
  • Phone Number
  • Email Address
  • Customer Rating
  • Review Count
  • Photo Count
  • Business Timezone
  • Latitude Coordinates
  • Longitude Coordinates
  • Business Categories
  • Price Range Information
  • Rating Distribution
  • Business Photos
  • Popular Times Data
  • Additional Business Info
  • Key Business Highlights
  • Operating Hours
  • Topic Categories
  • Owner Information
  • Google Maps URL
  • Last Updated Date

Top Markets & Regions for Convenience Stores in Vietnam

Discover the states and cities with the highest concentration of Convenience stores to identify market opportunities and competitive landscapes. For example, Bình Thạnh, Ho Chi Minh City leads with 141 Convenience stores, representing 1.55% of the total market.

Leading States/Regions (689 total)

State/Region Convenience Stores Market Share
Bình Thạnh Ho Chi Minh City 141 1.55%
District 1 Ho Chi Minh City 138 1.52%
Thu Duc Ho Chi Minh City 110 1.21%
Tân Bình Ho Chi Minh City 105 1.15%
District 7 Ho Chi Minh City 104 1.14%
Gò Vấp Ho Chi Minh City 100 1.10%
District 12 Ho Chi Minh City 92 1.01%
Hà Đông Hanoi 85 0.93%
Tân Phú Ho Chi Minh City 71 0.78%
Cau Giay Hanoi 71 0.78%
Hai Bà Trưng District Hanoi 69 0.76%
District 8 Ho Chi Minh City 69 0.76%
Đống Đa Hanoi 67 0.74%
Thanh Xuân Hanoi 67 0.74%
Quế Võ District Bac Ninh Province 66 0.72%
Bình Tan Ho Chi Minh City 65 0.71%
Bình Chánh Ho Chi Minh City 65 0.71%
Thuận An Bình Dương 65 0.71%
District 10 Ho Chi Minh City 62 0.68%
Vũng Tàu Bà Rịa Vũng Tàu 57 0.63%
District 3 Ho Chi Minh City 57 0.63%
Quận 2 Ho Chi Minh City 52 0.57%
Di An Binh Duong 52 0.57%
Hoàng Mai Hanoi 52 0.57%
Ninh Kiều Cần Thơ 52 0.57%
Tuy An District Phú Yên 49 0.54%
District 5 Ho Chi Minh City 48 0.53%
Thành Phố Hạ Long Quảng Ninh 48 0.53%
Long Bien Hanoi 46 0.51%
Thanh Trì Hanoi 44 0.48%
Hoàn Kiếm Hanoi 43 0.47%
Thành Phố Đà Lạt Lam Dong 43 0.47%
Bắc Từ Liêm Hanoi 43 0.47%
Tan Uyen District Binh Duong 43 0.47%
Phu Quoc Kien Giang 42 0.46%
Đông Anh Hanoi 42 0.46%
Hóc Môn Ho Chi Minh City 42 0.46%
Thành Phố Phan Thiết Bình Thuận 42 0.46%
Quảng Xương District Thanh Hoa 41 0.45%
Ba Đình Hanoi 41 0.45%
Nam Từ Liêm Hanoi 40 0.44%
Gia Lâm Hanoi 39 0.43%
Củ Chi Ho Chi Minh City 39 0.43%
Quỳnh Lưu District Nghe An 39 0.43%
Sơn Trà Da Nang 38 0.42%
Điện Bàn Quảng Nam 37 0.41%
District 4 Ho Chi Minh City 36 0.40%
District 6 Ho Chi Minh City 36 0.40%
Chương Mỹ Hanoi 34 0.37%
Nhà Bè Ho Chi Minh City 32 0.35%
Nui Thanh District Quảng Nam 32 0.35%
Hải Châu District Da Nang 31 0.34%
Việt Yên District Bac Giang 31 0.34%
Lục Nam District Bac Giang 31 0.34%
Tây Hồ Hanoi 30 0.33%
District 11 Ho Chi Minh City 30 0.33%
Vũ Thư District Thai Binh 29 0.32%
Ngũ Hành Sơn Da Nang 29 0.32%
Phù Cát District Bình Định 28 0.31%
Yên Dũng District Bac Giang 28 0.31%
Hoài Đưc Hanoi 27 0.30%
Thủy Nguyên Hai Phong 26 0.29%
Thành Phố Thái Nguyên Thái Nguyên 25 0.27%
Thành Phố Long Xuyên An Giang 25 0.27%
Hiệp Hòa Bac Giang 25 0.27%
Ngô Quyền Hai Phong 24 0.26%
Hàm Thuận Bắc District Bình Thuận 24 0.26%
Diễn Châu District Nghe An 24 0.26%
Cẩm Lệ District Da Nang 24 0.26%
Bình Xuyên District Vĩnh Phúc 24 0.26%
Tân Thành Ba Ria Vung Tau 23 0.25%
Quốc Oai Hanoi 23 0.25%
Lạng Giang District Bac Giang 23 0.25%
Lâm Hà District Lam Dong 23 0.25%
Thành Phố Pleiku Gia Lai 23 0.25%
Triệu Sơn District Thanh Hoa 23 0.25%
Thành Phố Việt Trì Phu Tho Province 23 0.25%
Tĩnh Gia District Thanh Hoa 22 0.24%
Ý Yên District Nam Dinh 22 0.24%
Trảng Bàng Tây Ninh 22 0.24%
Hậu Lộc District Thanh Hoa 21 0.23%
Văn Giang Hưng Yên 21 0.23%
Lục Ngạn District Bac Giang 21 0.23%
Tp Nam Định Nam Dinh 21 0.23%
Ninh Bình 21 0.23%
Thành Phố Hải Dương Hải Dương 21 0.23%
Hưng Hà District Thai Binh 21 0.23%
Yên Thành District Nghe An 21 0.23%
Đức Hòa Long An 21 0.23%
Trảng Bom District Dong Nai 21 0.23%
Thành Phố Cà Mau Ca Mau 20 0.22%
Thanh Chương District Nghe An 20 0.22%
Vĩnh Tường Vĩnh Phúc 20 0.22%
Cẩm Xuyên District Ha Tinh 20 0.22%
Hải Hậu District Nam Dinh 20 0.22%
Cái Bè District Tien Giang 19 0.21%
Nhơn Trạch District Dong Nai 19 0.21%
Nghi Lộc District Nghe An 19 0.21%
Hoằng Hóa District Thanh Hoa 19 0.21%
Định Quán District Dong Nai 19 0.21%
Thạch Thất Hanoi 18 0.20%
Đức Trọng District Lam Dong 18 0.20%
Thạch Hà District Ha Tinh 18 0.20%
Thống Nhất District Dong Nai 18 0.20%
Đông Hưng District Thai Binh 18 0.20%
Cái Răng Cần Thơ 18 0.20%
Kỳ Anh District Ha Tinh 18 0.20%
Long Thành District Dong Nai 18 0.20%
Xuân Lộc District Dong Nai 18 0.20%
Thanh Oai Hanoi 18 0.20%
Quỳnh Phụ Thai Binh 17 0.19%
Duy Tiên Hà Nam 17 0.19%
Phú Bình Thai Nguyen 17 0.19%
Duy Xuyên District Quảng Nam 17 0.19%
Lý Nhân District Hà Nam 17 0.19%
Thái Thụy Thai Binh 17 0.19%
Nga Sơn District Thanh Hoa 17 0.19%
Hoài Nhơn District Bình Định 17 0.19%
Bố Trạch District Quang Binh Province 17 0.19%
Tây Sơn District Bình Định 17 0.19%
Vĩnh Cửu District Dong Nai 17 0.19%
Thanh Thủy Phu Tho Province 17 0.19%
Đông Triều District Quảng Ninh 17 0.19%
Phổ Yên Thái Nguyên 16 0.18%
Hòa Vang Da Nang 16 0.18%
Bình Thủy Cần Thơ 16 0.18%
Thanh Miện District Hai Duong 16 0.18%
Tiên Du District Bac Ninh Province 16 0.18%
Phù Ninh District Phú Thọ Phu Tho Province 16 0.18%
Đô Lương District Nghe An 16 0.18%
Tiền Hải District Thai Binh 16 0.18%
Yên Phong Bac Ninh Province 16 0.18%
Thanh Sơn District Phu Tho Province 16 0.18%
Cẩm Giàng District Hai Duong 16 0.18%
Phú Yên 16 0.18%
Thọ Xuân District Thanh Hoa 16 0.18%
Phú Hòa District Phú Yên 16 0.18%
Bảo Lộc Lam Dong 15 0.16%
Lâm Thao District Phu Tho Province 15 0.16%
Mỹ Đức Hanoi 15 0.16%
Gia Nghĩa Dak Nong 15 0.16%
Cẩm Mỹ District Dong Nai 15 0.16%
Vĩnh Bảo Hải Phòng 15 0.16%
Cẩm Khê District Phu Tho Province 15 0.16%
Đăk Rlấp District Dak Nong 15 0.16%
Yên Lạc District Vĩnh Phúc 15 0.16%
Thanh Hà Hai Duong 15 0.16%
Kim Sơn District Ninh Bình 15 0.16%
Son Tinh District Quang Ngai 15 0.16%
Yên Định District Thanh Hoa 15 0.16%
Xuyên Mộc District Ba Ria Vung Tau 15 0.16%
Thiệu Hóa District Thanh Hoa 15 0.16%
Kinh Môn Hai Duong 15 0.16%
Sơn Dương District Tuyên Quang 14 0.15%
Bình Giang District Hai Duong 14 0.15%
Bau Bang Binh Duong 14 0.15%
Trà Vinh Tra Vinh 14 0.15%
Giao Thủy District Nam Dinh 14 0.15%
Chơn Thành District Binh Phuoc 14 0.15%
Yên Hưng Quảng Ninh 14 0.15%
Hưng Nguyên District Nghe An 14 0.15%
Krông Nô District Dak Nong 14 0.15%
Đại Từ District Thai Nguyen 14 0.15%
Tân Yên District Bac Giang 14 0.15%
Hàm Thuận Nam District Bình Thuận 14 0.15%
Giồng Trôm District Ben Tre 14 0.15%
Bắc Bình District Bình Thuận 13 0.14%
Mỷ Tho Tien Giang 13 0.14%
Yên Khánh District Ninh Bình 13 0.14%
Chí Linh District Hai Duong 13 0.14%
Hương Khê District Ha Tinh 13 0.14%
Móng Cái Quảng Ninh 13 0.14%
Ân Thi District Hung Yen 13 0.14%
Nông Cống District Thanh Hoa 13 0.14%
Kim Bảng Hà Nam 13 0.14%
Ninh Phước District Ninh Thuận 13 0.14%
Liên Chiểu Đà Nẵng 13 0.14%
Phú Giáo District Binh Duong 13 0.14%
Đoan Hùng District Phu Tho Province 13 0.14%
Chợ Mới District An Giang 13 0.14%
Nghĩa Hưng District Nam Dinh 13 0.14%
Hòa Thành District Tây Ninh 13 0.14%
Châu Thành District An Giang 12 0.13%
Đông Sơn District Thanh Hoa 12 0.13%
Hải An Hai Phong 12 0.13%
Cao Băng Cao Bang 12 0.13%
Cam Lâm District Khánh Hòa 12 0.13%
Tân Kỳ District Nghe An 12 0.13%
Thành Phố Lạng Sơn Lạng Sơn 12 0.13%
Ứng Hòa Hanoi 12 0.13%
Phù Mỹ District Bình Định 12 0.13%
Thanh Ba District Phu Tho Province 12 0.13%
Nam Sách District Hai Duong 12 0.13%
An Lão Hải Phòng 12 0.13%
Sông Cầu Phú Yên 12 0.13%
Nghi Xuân Hà Tĩnh 12 0.13%
Ninh Giang District Hai Duong 12 0.13%
Cam Ranh Khánh Hòa 12 0.13%
Tuy Phước District Bình Định 12 0.13%
Can Lộc District Ha Tinh 12 0.13%
Ea Kar District Dak Lak 12 0.13%
Kim Thành Hai Duong 12 0.13%
Thanh Liêm District Hà Nam 12 0.13%
Phú Xuyên Hanoi 12 0.13%
Phú Vang District Thua Thien Hue 12 0.13%
Hớn Quản District Binh Phuoc 11 0.12%
Bình Sơn District Quang Ngai 11 0.12%
Hoa Lư District Ninh Bình 11 0.12%
Tam Điệp Ninh Bình 11 0.12%
Vĩnh Long Vinh Long 11 0.12%
Đồng Hới Quang Binh Province 11 0.12%
Chư Sê District Gia Lai 11 0.12%
Long Hồ District Vinh Long 11 0.12%
Lệ Thủy District Quang Binh Province 11 0.12%
Cần Đước District Long An 11 0.12%
Tư Nghĩa District Quang Ngai 11 0.12%
Phú Ninh District Quảng Nam 11 0.12%
Nho Quan District Ninh Bình 11 0.12%
Tiên Lữ District Hung Yen 11 0.12%
Phúc Yên Vĩnh Phúc 11 0.12%
Hương Sơn Ha Tinh 11 0.12%
Lương Tài District Bac Ninh Province 11 0.12%
Cư Mgar District Dak Lak 11 0.12%
Mang Thít District Vinh Long 11 0.12%
Yên Lập District Phu Tho Province 11 0.12%
Yên Sơn District Tuyên Quang 11 0.12%
Phú Lương District Thai Nguyen 11 0.12%
Tấm Kỳ Quảng Nam 10 0.11%
Phúc Thọ Hanoi 10 0.11%
Thuận Thành Bac Ninh Province 10 0.11%
Hừng Yên Hung Yen 10 0.11%
Mỹ Xuyên District Soc Trang 10 0.11%
Tây Hòa District Phú Yên 10 0.11%
Chợ Gạo District Tien Giang 10 0.11%
Phan Rangtháp Chàm Ninh Thuận 10 0.11%
Xuân Trường District Nam Dinh 10 0.11%
Trà Ôn District Vinh Long 10 0.11%
Hồng Bàng Hải Phòng 10 0.11%
Tứ Kỳ Hai Duong 10 0.11%
Châu Đức District Ba Ria Vung Tau 10 0.11%
Kiến An Hai Phong 10 0.11%
Châu Thành District Tien Giang 10 0.11%
Lạc Sơn District Hoa Binh 10 0.11%
Long Khanh Dong Nai 10 0.11%
Yên Mô District Ninh Bình 10 0.11%
Phú Lộc Thừa Thiên Huế 10 0.11%
Nam Trực District Nam Dinh 10 0.11%
Lai Vung District Dong Thap 10 0.11%
Châu Thành District Kien Giang 10 0.11%
Mộc Châu District Son La 10 0.11%
Đức Linh District Bình Thuận 10 0.11%
Quảng Trạch District Quang Binh Province 10 0.11%
Kiến Xương District Thai Binh 10 0.11%
Thăng Bình District Quảng Nam 10 0.11%
Văn Chấn District Yên Bái 10 0.11%
Phong Điền District Thua Thien Hue 10 0.11%
Vị Thanh Hậu Giang 9 0.10%
Tam Đảo District Vĩnh Phúc 9 0.10%
Văn Lâm Hưng Yên 9 0.10%
Gia Viễn District Ninh Bình 9 0.10%
Cân Giuôc Long An 9 0.10%
Tiên Lãng Hai Phong 9 0.10%
Bảo Lâm District Lam Dong 9 0.10%
Chư Prông District Gia Lai 9 0.10%
Tân Châu District Tây Ninh 9 0.10%
Bình Lục District Hà Nam 9 0.10%
My Hao Hung Yen 9 0.10%
Sông Lô District Vĩnh Phúc 9 0.10%
Tây Ninh 9 0.10%
Lập Thạch District Vĩnh Phúc 9 0.10%
Hồng Ngự Dong Thap 9 0.10%
Phú Tân District An Giang 9 0.10%
Văn Yên District Yên Bái 9 0.10%
Hạ Hòa District Phu Tho Province 9 0.10%
Sơn Tây Hanoi 9 0.10%
Bù Gia Mập District Binh Phuoc 9 0.10%
Yên Mỹ District Hung Yen 9 0.10%
Kiến Thụy Hai Phong 9 0.10%
Sa Đéc Province Dong Thap 9 0.10%
Thành Phố Yên Bái Yên Bái 8 0.09%
Châu Thành A Hau Giang 8 0.09%
Đông Hòa District Phú Yên 8 0.09%
Gia Bình District Bac Ninh Province 8 0.09%
Tuyên Quang 8 0.09%
Ninh Hòa Khánh Hòa 8 0.09%
Sa Pa Lao Cai 8 0.09%
Càng Long District Tra Vinh 8 0.09%
Sơn Hòa District Phú Yên 8 0.09%
Tân Hịêp Kien Giang 8 0.09%
Yên Thế District Bac Giang 8 0.09%
Hải Lăng District Quảng Trị 8 0.09%
Hàm Tân Bình Thuận 8 0.09%
Thanh Khê District Da Nang 8 0.09%
Hà Trung District Thanh Hoa 8 0.09%
Di Linh District Lam Dong 8 0.09%
Bắc Quang District Ha Giang 8 0.09%
Thanh Bình District Dong Thap 8 0.09%
Nghĩa Đàn District Nghe An 8 0.09%
Nam Đàn District Nghe An 8 0.09%
Yên Bình District Yên Bái 7 0.08%
Thanh Phô Thủ Đức Ho Chi Minh City 7 0.08%
Cai Lậy District Tien Giang 7 0.08%
Hoà Bình Bac Lieu 7 0.08%
Krông Búk Dak Lak 7 0.08%
Tam Bình District Vinh Long 7 0.08%
Cao Lãnh Dong Thap 7 0.08%
Đức Phổ District Quang Ngai 7 0.08%
Sông Hinh District Phú Yên 7 0.08%
Đắk Đoa District Gia Lai 7 0.08%
Quỳ Hợp District Nghe An 7 0.08%
Gò Công Tien Giang 7 0.08%
Vĩnh Lộc District Thanh Hoa 7 0.08%
Đăk Glong District Dak Nong 7 0.08%
Dầu Tiếng District Binh Duong 7 0.08%
Quảng Ninh District Quang Binh Province 7 0.08%
Mai Sơn District Son La 7 0.08%
District 2 Ho Chi Minh City 7 0.08%
Mộ Đức District Quang Ngai 7 0.08%
Hàm Tân District Bình Thuận 7 0.08%
Tân Sơn District Phu Tho Province 7 0.08%
Ninh Hải District Ninh Thuận 7 0.08%
Định Hóa District Thai Nguyen 7 0.08%
Ba Tri District Ben Tre 7 0.08%
Hoài Ân District Bình Định 6 0.07%
Krông Năng District Dak Lak 6 0.07%
Hàm Yên District Tuyên Quang 6 0.07%
Cam Thủy Thanh Hoa 6 0.07%
Cầu Kè District Tra Vinh 6 0.07%
Ha Tinh Ha Tinh 6 0.07%
Vân Đồn District Quảng Ninh 6 0.07%
Bình Long Bình Phước 6 0.07%
District 9 Ho Chi Minh City 6 0.07%
Diên Khánh District Khánh Hòa 6 0.07%
Kim Động Hung Yen 6 0.07%
Con Cuông District Nghe An 6 0.07%
Bảo Yên District Lao Cai 6 0.07%
Hương Hóa Quảng Trị 6 0.07%
Đạ Tẻh District Lam Dong 6 0.07%
An Phú District An Giang 6 0.07%
Châu Phú District An Giang 6 0.07%
Kim Bôi District Hoa Binh 6 0.07%
Son Dong District Bac Giang 6 0.07%
Kế Sách District Soc Trang 6 0.07%
Quảng Trị 6 0.07%
Hòn Đất District Kien Giang 6 0.07%
Krông Pa District Gia Lai 6 0.07%
Tân Phú District Dong Nai 6 0.07%
Hương Trà District Thua Thien Hue 6 0.07%
Tiểu Cần District Tra Vinh 6 0.07%
Nghĩa Hành District Quang Ngai 6 0.07%
Hồng Ngự District Dong Thap 6 0.07%
Lấp Vò District Dong Thap 6 0.07%
Ngọc Lặc District Thanh Hoa 6 0.07%
Tam Nông District Phu Tho Province 6 0.07%
Bù Đốp District Binh Phuoc 6 0.07%
Uông Bí Quảng Ninh 6 0.07%
Ia Grai District Gia Lai 6 0.07%
Tánh Linh District Bình Thuận 6 0.07%
Chiêm Hoá District Tuyên Quang 6 0.07%
Lạc Dương District Lam Dong 6 0.07%
Thuận Châu District Son La 6 0.07%
Mỏ Cày Nam District Ben Tre 6 0.07%
Đức Cơ District Gia Lai 6 0.07%
Đơn Dương District Lam Dong 6 0.07%
Mê Linh Hanoi 6 0.07%
Lục Yên District Yên Bái 6 0.07%
Kon Tum 6 0.07%
Thoại Sơn An Giang 6 0.07%

Top Cities by Convenience Stores Volume (726 cities)

City Convenience Stores Market Share
Hanoi 166 1.82%
Ho Chi Minh City 143 1.57%
Ho Chi Minh City 141 1.55%
Ho Chi Minh City 138 1.52%
Dong Nai 113 1.24%
Ho Chi Minh City 110 1.21%
Ho Chi Minh City 105 1.15%
Ho Chi Minh City 104 1.14%
Binh Duong 103 1.13%
Ho Chi Minh City 100 1.10%
Ho Chi Minh City 92 1.01%
Hanoi 85 0.93%
Khánh Hòa 74 0.81%
Ho Chi Minh City 71 0.78%
Hanoi 71 0.78%
Phú Yên 70 0.77%
Bac Ninh Province 69 0.76%
Hanoi 69 0.76%
Ho Chi Minh City 69 0.76%
Hanoi 67 0.74%
Hanoi 67 0.74%
Bac Ninh Province 66 0.72%
Ho Chi Minh City 65 0.71%
Ho Chi Minh City 65 0.71%
Binh Duong 65 0.71%
Ho Chi Minh City 62 0.68%
Bà Rịavũng Tàu 57 0.63%
Ho Chi Minh City 57 0.63%
Ho Chi Minh City 52 0.57%
Binh Duong 52 0.57%
Hanoi 52 0.57%
Cần Thơ 52 0.57%
Phú Yên 49 0.54%
Ho Chi Minh City 48 0.53%
Quảng Ninh 48 0.53%
Hanoi 46 0.51%
Hanoi 44 0.48%
Quảng Nam 43 0.47%
Hanoi 43 0.47%
Lam Dong 43 0.47%
Hanoi 43 0.47%
Binh Duong 43 0.47%
Kien Giang 42 0.46%
Hanoi 42 0.46%
Ho Chi Minh City 42 0.46%
Bình Thuận 42 0.46%
Thanh Hoá 41 0.45%
Thanh Hoá 41 0.45%
Hanoi 41 0.45%
Hanoi 40 0.44%

How You Can Use Convenience Stores Data from Vietnam

Our comprehensive dataset of 9,108 Convenience stores in Vietnam empowers you to reach the right audience through multiple channels. Here are key ways this data can give you a competitive edge in the convenience store industry.

Market Research & Competitive Analysis

Analyze trends, saturation, and competitor presence across 689 states in Vietnam to uncover underserved areas and high-potential markets for Convenience stores.

Lead Generation & Sales Prospecting

Find and reach Convenience stores in Vietnam using verified phone numbers, websites, and category filters for smarter, targeted prospecting.

Location Intelligence & Expansion Planning

Plan new convenience store openings or rollouts using density maps and insights from our 9,108 listings to target low-competition, high-demand zones in Vietnam.

AI & NLP Model Training

Train machine learning models with structured data and real user reviews from 9,108 Convenience stores for improved sentiment analysis and recommendation systems.

Real Estate & Investment Insights

Evaluate commercial potential in Vietnam by analyzing the distribution of Convenience stores across 726 cities and their activity trends.

Email Marketing Campaigns

Run targeted email campaigns to Convenience stores in Vietnam using verified email addresses for personalized outreach and improved conversion rates.

Cold Calling & Telemarketing

Use up-to-date phone numbers from our 9,108 Convenience stores database to initiate effective conversations and improve call conversion rates.

Direct Mail Marketing

Send promotional materials to Convenience stores across Vietnam using accurate mailing addresses for targeted delivery and higher response rates.

Social Media Outreach

Engage Convenience stores in Vietnam via Instagram, LinkedIn, or Facebook using curated profile data for multi-channel marketing.

Footfall & Demand Estimation

Estimate local foot traffic and demand by analyzing the concentration of Convenience stores in specific regions of Vietnam and their popularity metrics.

Local SEO & Digital Services

Optimize marketing strategies for Convenience stores by studying GMB listings, ratings, and categories used by top-performing competitors in Vietnam.

Mapping & Navigation Integration

Add convenience store POI data to your apps for delivery, logistics, or travel using accurate coordinates from 9,108 verified locations in Vietnam.

Ready to Access Complete Convenience Stores Data from Vietnam?

Unlock the complete dataset of 9,108 verified Convenience stores in Vietnam available in multiple formats (JSON, CSV, Excel). Our data covers 689 states/regions and 726 major cities with comprehensive business information. Get your free sample today and see the data quality that sets us apart!

BUY THIS DATA

Explore Convenience Stores Data in Other Markets

Discover Convenience stores data across different countries and regions for comprehensive market analysis and international expansion opportunities beyond Vietnam.