How Many Home Goods Stores are in Vietnam?

There are 39,283 Home goods stores in Vietnam as of August, 2025. Our database covers major metropolitan areas including Ho Chi Minh City and Hanoi , which feature substantial concentrations of Home goods stores— 742 locations in Ho Chi Minh City and 662 in Hanoi . Ho Chi Minh City alone represents approximately 1.89% of all Home goods stores in Vietnam.

Data last updated: August, 2025

BUY THIS DATA  

Data Sample Preview

Here's a preview of our data. This sample shows only 10 out of 39,283 total Home goods stores available in our complete dataset.

Business Name City State/Region Phone Email Website Rating Reviews
TuHu Ceramics Ho Chi Minh City Thu Duc, Ho Chi Minh City 📞 ✉️ 🔗 4.7⭐ 76
Greenvibe Ltd Hanoi Hoàng Mai, Hanoi 📞 ✉️ 🔗 5⭐ 2
Điện máy XANH Ấp Bắc Tien Giang Mỷ Tho, Tien Giang 📞 ✉️ 🔗 4.4⭐ 150
Cerender ceramic shop Hanoi Hoàn Kiếm, Hanoi 📞 ✉️ 🔗 4.9⭐ 9
Cerender Ceramics Hanoi Hoàn Kiếm, Hanoi 📞 ✉️ 🔗 4.5⭐ 238
FREE Drum Filter Ho Chi Minh City _Tân Bình, Ho Chi Minh City 📞 ✉️ 🔗 0⭐ 0
Vui Studio Cafe Hanoi Hoàn Kiếm, Hanoi 📞 ✉️ 🔗 4.6⭐ 295
Siêu thị Điện máy XANH Tien Giang Cai Lậy District, Tien Giang 📞 ✉️ 🔗 4.3⭐ 83
Cửa hàng gia dụng Phi Tâm Bến Tre Chợ Lách District, Ben Tre 📞 ✉️ 🔗 5⭐ 5
Siêu thị Điện máy Xanh Tien Giang Cái Bè District, Tien Giang 📞 ✉️ 🔗 4.4⭐ 108

Available in multiple formats: CSV, JSON, Excel | Verified and updated data | Instant download after purchase

What Data Do We Provide?

Our dataset for Home Goods Stores in Vietnam is one of the most comprehensive in the industry. As of August, 2025, we have compiled data on 39,283 verified listings.

📋
Essential Business Details

Complete business name, full address, NAICS code and operational hours for all 39,283 Home goods stores

📞
Verified Contact Information

Direct phone numbers, email addresses, and website URLs for Home goods stores across Vietnam

Customer Engagement Metrics

Average ratings, total review counts, and customer feedback data from Home goods stores in Vietnam

📍
Precise Geolocation Data

Exact latitude/longitude coordinates and regional distribution across 864 states in Vietnam

Complete Data Fields for Home Goods Stores in Vietnam:

Each of the 39,283 Home goods stores records includes:

  • Business Name
  • Complete Street Address
  • Website URL
  • Phone Number
  • Email Address
  • Customer Rating
  • Review Count
  • Photo Count
  • Business Timezone
  • Latitude Coordinates
  • Longitude Coordinates
  • Business Categories
  • Price Range Information
  • Rating Distribution
  • Business Photos
  • Popular Times Data
  • Additional Business Info
  • Key Business Highlights
  • Operating Hours
  • Topic Categories
  • Owner Information
  • NAICS code
  • Last Updated Date

Top Markets & Regions for Home Goods Stores in Vietnam

Discover the states and cities with the highest concentration of Home goods stores to identify market opportunities and competitive landscapes. For example, District 12, Ho Chi Minh City leads with 742 Home goods stores, representing 1.89% of the total market.

Leading States/Regions (864 total)

State/Region Home Goods Stores Market Share
District 12 Ho Chi Minh City 742 1.89%
Hà Đông Hanoi 629 1.60%
Bình Tan Ho Chi Minh City 576 1.47%
Thu Duc Ho Chi Minh City 481 1.22%
Bình Chánh Ho Chi Minh City 476 1.21%
Hóc Môn Ho Chi Minh City 426 1.08%
Gò Vấp Ho Chi Minh City 425 1.08%
Hoàng Mai Hanoi 370 0.94%
Bình Thạnh Ho Chi Minh City 338 0.86%
Tân Bình Ho Chi Minh City 332 0.85%
Tân Phú Ho Chi Minh City 317 0.81%
Thuận An Bình Dương 315 0.80%
Đống Đa Hanoi 278 0.71%
District 7 Ho Chi Minh City 277 0.71%
Cau Giay Hanoi 271 0.69%
Di An Binh Duong 266 0.68%
Thanh Xuân Hanoi 265 0.67%
Đông Anh Hanoi 256 0.65%
District 1 Ho Chi Minh City 232 0.59%
Thanh Trì Hanoi 226 0.58%
Cẩm Lệ District Da Nang 220 0.56%
Long Bien Hanoi 214 0.54%
Hai Bà Trưng District Hanoi 213 0.54%
Tan Uyen District Binh Duong 208 0.53%
Thành Phố Thái Nguyên Thái Nguyên 204 0.52%
Củ Chi Ho Chi Minh City 196 0.50%
Ninh Kiều Cần Thơ 196 0.50%
Vũng Tàu Bà Rịa Vũng Tàu 189 0.48%
Hoàn Kiếm Hanoi 185 0.47%
Nam Từ Liêm Hanoi 179 0.46%
Hải Châu District Da Nang 175 0.45%
Thành Phố Pleiku Gia Lai 174 0.44%
Bắc Từ Liêm Hanoi 171 0.44%
Quận 2 Ho Chi Minh City 167 0.43%
Đức Hòa Long An 164 0.42%
Hoài Đưc Hanoi 158 0.40%
Thành Phố Hạ Long Quảng Ninh 158 0.40%
District 10 Ho Chi Minh City 158 0.40%
Ba Đình Hanoi 155 0.39%
Hải Hậu District Nam Dinh 154 0.39%
Liên Chiểu Đà Nẵng 153 0.39%
Thạch Thất Hanoi 150 0.38%
District 8 Ho Chi Minh City 149 0.38%
Gia Lâm Hanoi 148 0.38%
Nhà Bè Ho Chi Minh City 141 0.36%
Chương Mỹ Hanoi 141 0.36%
District 6 Ho Chi Minh City 140 0.36%
Trảng Bom District Dong Nai 139 0.35%
Thành Phố Cà Mau Ca Mau 138 0.35%
Ý Yên District Nam Dinh 134 0.34%
District 3 Ho Chi Minh City 134 0.34%
Phu Quoc Kien Giang 128 0.33%
Quảng Xương District Thanh Hoa 128 0.33%
Tân Thành Ba Ria Vung Tau 126 0.32%
Quỳnh Lưu District Nghe An 125 0.32%
Thành Phố Hải Dương Hải Dương 121 0.31%
Xuân Lộc District Dong Nai 117 0.30%
Vĩnh Tường Vĩnh Phúc 114 0.29%
Tây Hồ Hanoi 114 0.29%
Thủy Nguyên Hai Phong 113 0.29%
Thành Phố Long Xuyên An Giang 112 0.29%
Hiệp Hòa Bac Giang 111 0.28%
District 5 Ho Chi Minh City 110 0.28%
Long Thành District Dong Nai 110 0.28%
Thanh Khê District Da Nang 110 0.28%
Tp Nam Định Nam Dinh 109 0.28%
Ninh Bình 108 0.27%
Sơn Trà Da Nang 108 0.27%
Thanh Oai Hanoi 108 0.27%
Nam Dinh 106 0.27%
Việt Yên District Bac Giang 102 0.26%
District 11 Ho Chi Minh City 102 0.26%
Lạng Giang District Bac Giang 101 0.26%
Lục Nam District Bac Giang 100 0.25%
Phổ Yên Thái Nguyên 98 0.25%
Thành Phố Phan Thiết Bình Thuận 96 0.24%
Mê Linh Hanoi 95 0.24%
Ha Tinh Ha Tinh 94 0.24%
Cái Răng Cần Thơ 94 0.24%
Thành Phố Đà Lạt Lam Dong 92 0.23%
Nhơn Trạch District Dong Nai 89 0.23%
Yên Thành District Nghe An 89 0.23%
Kon Tum 89 0.23%
Giao Thủy District Nam Dinh 88 0.22%
Bảo Lộc Lam Dong 87 0.22%
Hoằng Hóa District Thanh Hoa 87 0.22%
Thành Phố Việt Trì Phu Tho Province 86 0.22%
Đông Hưng District Thai Binh 84 0.21%
Phú Xuyên Hanoi 84 0.21%
Phúc Thọ Hanoi 83 0.21%
Ngũ Hành Sơn Da Nang 82 0.21%
Yên Phong Bac Ninh Province 81 0.21%
Thọ Xuân District Thanh Hoa 81 0.21%
Tĩnh Gia District Thanh Hoa 80 0.20%
Xuyên Mộc District Ba Ria Vung Tau 80 0.20%
Mỷ Tho Tien Giang 79 0.20%
Ngô Quyền Hai Phong 79 0.20%
Lục Ngạn District Bac Giang 79 0.20%
Hưng Hà District Thai Binh 79 0.20%
Tân Yên District Bac Giang 79 0.20%
Thăng Bình District Quảng Nam 79 0.20%
Điện Bàn Quảng Nam 76 0.19%
Hoài Nhơn District Bình Định 76 0.19%
Nam Trực District Nam Dinh 76 0.19%
Châu Thành District Ben Tre 75 0.19%
Xuân Trường District Nam Dinh 74 0.19%
Kiến An Hai Phong 74 0.19%
Vũ Thư District Thai Binh 74 0.19%
Tây Ninh 74 0.19%
Kiến Xương District Thai Binh 74 0.19%
Hòa Vang Da Nang 73 0.19%
Châu Đức District Ba Ria Vung Tau 73 0.19%
Tiền Hải District Thai Binh 73 0.19%
Bình Sơn District Quang Ngai 72 0.18%
Phan Rangtháp Chàm Ninh Thuận 72 0.18%
Lý Nhân District Hà Nam 72 0.18%
Thái Thụy Thai Binh 72 0.18%
Vĩnh Cửu District Dong Nai 71 0.18%
Tấm Kỳ Quảng Nam 69 0.18%
Bình Xuyên District Vĩnh Phúc 69 0.18%
Hồng Bàng Hải Phòng 68 0.17%
Định Quán District Dong Nai 68 0.17%
Phú Bình Thai Nguyen 67 0.17%
Diễn Châu District Nghe An 67 0.17%
Long Khanh Dong Nai 67 0.17%
Đức Trọng District Lam Dong 66 0.17%
Cân Giuôc Long An 66 0.17%
An Nhơn Bình Định 66 0.17%
Hải An Hai Phong 65 0.17%
Châu Thành District Tien Giang 65 0.17%
Chợ Mới District An Giang 65 0.17%
Nghĩa Hưng District Nam Dinh 65 0.17%
Nông Cống District Thanh Hoa 64 0.16%
Cai Lậy District Tien Giang 63 0.16%
Quốc Oai Hanoi 63 0.16%
Nghi Lộc District Nghe An 63 0.16%
Yên Định District Thanh Hoa 63 0.16%
Sơn Dương District Tuyên Quang 62 0.16%
Quỳnh Phụ Thai Binh 62 0.16%
Yên Dũng District Bac Giang 62 0.16%
Son Tinh District Quang Ngai 62 0.16%
Thuận Thành Bac Ninh Province 61 0.16%
Cái Bè District Tien Giang 61 0.16%
Nho Quan District Ninh Bình 61 0.16%
Hòa Thành District Tây Ninh 61 0.16%
Đô Lương District Nghe An 60 0.15%
Nga Sơn District Thanh Hoa 60 0.15%
Trảng Bàng Tây Ninh 60 0.15%
Yên Mỹ District Hung Yen 60 0.15%
Duy Tiên Hà Nam 59 0.15%
Đức Linh District Bình Thuận 59 0.15%
Yên Khánh District Ninh Bình 58 0.15%
Vĩnh Bảo Hải Phòng 58 0.15%
Thống Nhất District Dong Nai 58 0.15%
Đồng Hới Quang Binh Province 58 0.15%
Long Điền Ba Ria Vung Tau 57 0.15%
Hậu Lộc District Thanh Hoa 57 0.15%
An Lão Hải Phòng 57 0.15%
Phù Cát District Bình Định 57 0.15%
Tân Phú District Dong Nai 56 0.14%
Gò Dầu District Tây Ninh 56 0.14%
Sơn Tây Hanoi 56 0.14%
Krông Pắk District Dak Lak 56 0.14%
Diên Khánh District Khánh Hòa 55 0.14%
Cẩm Mỹ District Dong Nai 55 0.14%
Văn Giang Hưng Yên 55 0.14%
Lâm Hà District Lam Dong 55 0.14%
Bù Đăng District Binh Phuoc 55 0.14%
Phú Lương District Thai Nguyen 55 0.14%
Di Linh District Lam Dong 54 0.14%
Cư Mgar District Dak Lak 54 0.14%
My Hao Hung Yen 53 0.13%
Yên Lạc District Vĩnh Phúc 53 0.13%
Lập Thạch District Vĩnh Phúc 53 0.13%
Thiệu Hóa District Thanh Hoa 53 0.13%
Quế Võ District Bac Ninh Province 53 0.13%
Mỹ Đức Hanoi 52 0.13%
Đức Phổ District Quang Ngai 52 0.13%
Bình Giang District Hai Duong 51 0.13%
Gia Lộc District Hai Duong 51 0.13%
Tư Nghĩa District Quang Ngai 51 0.13%
Đại Từ District Thai Nguyen 51 0.13%
Cẩm Giàng District Hai Duong 51 0.13%
Chợ Gạo District Tien Giang 50 0.13%
Cẩm Khê District Phu Tho Province 50 0.13%
Ninh Phước District Ninh Thuận 50 0.13%
Thanh Hà Hai Duong 50 0.13%
Ea Kar District Dak Lak 50 0.13%
Triệu Sơn District Thanh Hoa 50 0.13%
Ba Tri District Ben Tre 50 0.13%
Ứng Hòa Hanoi 49 0.12%
Kim Bảng Hà Nam 49 0.12%
Cần Đước District Long An 49 0.12%
Thành Phố Vũng Tầu Ba Ria Vung Tau 49 0.12%
Văn Lâm Hưng Yên 48 0.12%
Trà Vinh Tra Vinh 48 0.12%
Ninh Hòa Khánh Hòa 48 0.12%
O Mon Cần Thơ 48 0.12%
Mỏ Cày Nam District Ben Tre 48 0.12%
Tuyên Quang 46 0.12%
Gia Nghĩa Dak Nong 46 0.12%
Hàm Thuận Bắc District Bình Thuận 46 0.12%
Chí Linh District Hai Duong 46 0.12%
Chơn Thành District Binh Phuoc 46 0.12%
Bình Thủy Cần Thơ 46 0.12%
Tiên Du District Bac Ninh Province 46 0.12%
Giồng Trôm District Ben Tre 46 0.12%
Phúc Yên Vĩnh Phúc 46 0.12%
Thành Phố Yên Bái Yên Bái 45 0.11%
Vĩnh Long Vinh Long 45 0.11%
Tứ Kỳ Hai Duong 45 0.11%
Bình Lục District Hà Nam 45 0.11%
District 4 Ho Chi Minh City 44 0.11%
Đức Thọ District Ha Tinh 44 0.11%
Duy Xuyên District Quảng Nam 44 0.11%
Cao Lãnh Dong Thap 44 0.11%
Thanh Miện District Hai Duong 44 0.11%
Tân Châu District Tây Ninh 44 0.11%
Tam Dương District Vĩnh Phúc 44 0.11%
Hừng Yên Hung Yen 43 0.11%
Đồng Hỷ District Thai Nguyen 43 0.11%
Kim Sơn District Ninh Bình 43 0.11%
Kiến Thụy Hai Phong 43 0.11%
Vị Thanh Hậu Giang 42 0.11%
Nam Sách District Hai Duong 42 0.11%
Ninh Giang District Hai Duong 42 0.11%
Cam Ranh Khánh Hòa 42 0.11%
Châu Thành District Kien Giang 42 0.11%
Kim Thành Hai Duong 42 0.11%
Phú Vang District Thua Thien Hue 42 0.11%
Kinh Môn Hai Duong 42 0.11%
Cư Jút District Dak Nong 42 0.11%
Bau Bang Binh Duong 41 0.10%
Vụ Bản District Nam Dinh 41 0.10%
Kỳ Anh District Ha Tinh 41 0.10%
Cẩm Xuyên District Ha Tinh 41 0.10%
Hòn Đất District Kien Giang 41 0.10%
Quảng Trạch District Quang Binh Province 41 0.10%
Phụng Hiệp District Hau Giang 41 0.10%
Đăk Mil District Dak Nong 40 0.10%
Bảo Lâm District Lam Dong 40 0.10%
Sông Lô District Vĩnh Phúc 40 0.10%
Tuy Phước District Bình Định 40 0.10%
Lương Tài District Bac Ninh Province 40 0.10%
Sa Đéc Province Dong Thap 40 0.10%
Tiên Lãng Hai Phong 39 0.10%
Thạch Hà District Ha Tinh 39 0.10%
Cam Lâm District Khánh Hòa 39 0.10%
Châu Phú District An Giang 39 0.10%
Đăk Rlấp District Dak Nong 39 0.10%
Lai Vung District Dong Thap 39 0.10%
Hàm Thuận Nam District Bình Thuận 39 0.10%
Đông Triều District Quảng Ninh 39 0.10%
Tây Hòa District Phú Yên 38 0.10%
Thanh Ba District Phu Tho Province 38 0.10%
Lấp Vò District Dong Thap 38 0.10%
Mộ Đức District Quang Ngai 38 0.10%
Mỏ Cày Bắc District Ben Tre 38 0.10%
Thành Phố Bình Định 37 0.09%
Châu Thành District An Giang 37 0.09%
Dương Minh Châu District Tây Ninh 37 0.09%
Nui Thanh District Quảng Nam 37 0.09%
Dương Kinh Hai Phong 37 0.09%
Đại Lộc Quảng Nam 37 0.09%
Thoại Sơn An Giang 37 0.09%
Tháp Mười District Dong Thap 36 0.09%
Duyên Hải District Tra Vinh 36 0.09%
Thành Phố Lạng Sơn Lạng Sơn 36 0.09%
Phù Mỹ District Bình Định 36 0.09%
Hàm Tân Bình Thuận 36 0.09%
Kế Sách District Soc Trang 36 0.09%
Yên Mô District Ninh Bình 36 0.09%
Bảo Thắng District Lao Cai 36 0.09%
Hớn Quản District Binh Phuoc 35 0.09%
Gia Bình District Bac Ninh Province 35 0.09%
Thanh Chương District Nghe An 35 0.09%
Thạch Thành District Thanh Hoa 35 0.09%
An Phú District An Giang 35 0.09%
Hưng Nguyên District Nghe An 35 0.09%
Vĩnh Lộc District Thanh Hoa 35 0.09%
Đầm Dơi District Ca Mau 35 0.09%
Châu Thành District Tây Ninh 35 0.09%
Bù Gia Mập District Binh Phuoc 35 0.09%
Nam Đàn District Nghe An 35 0.09%
Yên Sơn District Tuyên Quang 35 0.09%
Vị Thủy District Hau Giang 34 0.09%
Lệ Thủy District Quang Binh Province 34 0.09%
Ân Thi District Hung Yen 34 0.09%
Trần Văn Thời District Ca Mau 34 0.09%
Gò Công Tien Giang 34 0.09%
Bố Trạch District Quang Binh Province 34 0.09%
Lộc Ninh Bình Phước 34 0.09%
Hương Thủy Thua Thien Hue 34 0.09%
Phú Tân District An Giang 34 0.09%
Ninh Hải District Ninh Thuận 34 0.09%
Dầu Tiếng District Binh Duong 33 0.08%
Đăk Song District Dak Nong 33 0.08%
Hương Sơn Ha Tinh 33 0.08%
Trà Cú District Tra Vinh 32 0.08%
Đông Hòa District Phú Yên 32 0.08%
Tam Điệp Ninh Bình 32 0.08%
Châu Thành District Dong Thap 32 0.08%
Hà Trung District Thanh Hoa 32 0.08%
Thủ Thừa District Long An 32 0.08%
Long Mỹ District Hau Giang 32 0.08%
Uông Bí Quảng Ninh 32 0.08%
Cái Nước District Ca Mau 32 0.08%
Hạ Hòa District Phu Tho Province 32 0.08%
Ea Hleo District Dak Lak 31 0.08%
Châu Thành District Trà Vinh Province Tra Vinh 31 0.08%
Lâm Thao District Phu Tho Province 31 0.08%
Đông Sơn District Thanh Hoa 31 0.08%
Càng Long District Tra Vinh 31 0.08%
Phú Giáo District Binh Duong 31 0.08%
Đoan Hùng District Phu Tho Province 31 0.08%
Ngọc Lặc District Thanh Hoa 31 0.08%
Nghĩa Đàn District Nghe An 31 0.08%
Bình Đại District Ben Tre 31 0.08%
Krông Năng District Dak Lak 30 0.08%
Gia Viễn District Ninh Bình 30 0.08%
Tam Bình District Vinh Long 30 0.08%
Chư Sê District Gia Lai 30 0.08%
Krông Ana District Dak Lak 30 0.08%
Yên Hưng Quảng Ninh 30 0.08%
Đất Đỏ District Ba Ria Vung Tau 30 0.08%
Can Lộc District Ha Tinh 30 0.08%
Gò Công Đông District Tien Giang 30 0.08%
Mai Sơn District Son La 30 0.08%
Mộc Châu District Son La 30 0.08%
Nghe An 30 0.08%
Châu Thành A Hau Giang 29 0.07%
Tam Đảo District Vĩnh Phúc 29 0.07%
Tây Sơn District Bình Định 29 0.07%
Cư Kuin District Dak Lak 29 0.07%
Thanh Bình District Dong Thap 29 0.07%
Thanh Liêm District Hà Nam 29 0.07%
Tịnh Biên An Giang 28 0.07%
Mỹ Xuyên District Soc Trang 28 0.07%
U Minh District Ca Mau 28 0.07%
Bình Long Bình Phước 28 0.07%
Kim Động Hung Yen 28 0.07%
Tân Biên District Tây Ninh 28 0.07%
Yên Thế District Bac Giang 28 0.07%
An Minh District Kien Giang 28 0.07%
Triệu Phong District Quảng Trị 28 0.07%
Gò Công Tây District Tien Giang 28 0.07%
Thanh Thủy Phu Tho Province 28 0.07%
Tân Hịêp Kien Giang 27 0.07%
Vạn Ninh District Khánh Hòa 27 0.07%
Hải Lăng District Quảng Trị 27 0.07%
Tánh Linh District Bình Thuận 27 0.07%
Tiên Lữ District Hung Yen 27 0.07%
Châu Thành District Long An 27 0.07%
Vinh Linh District Quảng Trị 27 0.07%
Hàm Tân District Bình Thuận 27 0.07%
Định Hóa District Thai Nguyen 27 0.07%
Dong Hai Bac Lieu 26 0.07%
Quế Sơn District Quảng Nam 26 0.07%
Cao Băng Cao Bang 26 0.07%
Vũng Liêm District Vinh Long 26 0.07%
Phong Điền Cần Thơ 26 0.07%
Chợ Lách District Ben Tre 26 0.07%
Tiểu Cần District Tra Vinh 26 0.07%
Thới Bình Ca Mau 26 0.07%
Hồng Ngự Dong Thap 26 0.07%
Đơn Dương District Lam Dong 26 0.07%
Hàm Yên District Tuyên Quang 25 0.06%
Hoà Bình Bac Lieu 25 0.06%
Tân Kỳ District Nghe An 25 0.06%
Trà Ôn District Vinh Long 25 0.06%
Hương Khê District Ha Tinh 25 0.06%
Phù Ninh District Phú Thọ Phu Tho Province 25 0.06%
Tân Châu An Giang 25 0.06%
Hanoi 25 0.06%
Long Phu District Soc Trang 24 0.06%
Châu Thành Hậu Giang 24 0.06%
Bắc Bình District Bình Thuận 24 0.06%
Bắc Kạn Bắc Kạn Province 24 0.06%
Tân Thành Hau Giang 24 0.06%
Thạnh Phú District Ben Tre 24 0.06%
Cờ Đỏ Cần Thơ 24 0.06%
Mđrăk District Dak Lak 24 0.06%
Giồng Riềng Kien Giang 24 0.06%
Bắc Quang District Ha Giang 24 0.06%
Thanh Sơn District Phu Tho Province 24 0.06%
Tam Nông District Phu Tho Province 24 0.06%
Văn Chấn District Yên Bái 24 0.06%
Giá Rai District Bac Lieu 23 0.06%
Krông Búk Dak Lak 23 0.06%
Cầu Ngang District Tra Vinh 23 0.06%
Phú Lộc Thừa Thiên Huế 23 0.06%
Nghĩa Hành District Quang Ngai 23 0.06%
Vĩnh Thạnh Cần Thơ 23 0.06%
Trần Đề District Soc Trang 23 0.06%
Sông Công Thai Nguyen 23 0.06%
Lục Yên District Yên Bái 23 0.06%
Yên Bình District Yên Bái 22 0.06%
Châu Đốc An Giang 22 0.06%
Cam Thủy Thanh Hoa 22 0.06%
Sông Cầu Phú Yên 22 0.06%
Son Dong District Bac Giang 22 0.06%
Thành Phố Điện Biên Phủ Dien Bien 22 0.06%
Mỹ Lộc District Nam Dinh 22 0.06%
Văn Yên District Yên Bái 22 0.06%
Anh Sơn District Nghe An 22 0.06%
Tân Hồng District Dong Thap 21 0.05%
Lộc Hà District Ha Tinh 21 0.05%
Hữu Lũng District Lạng Sơn 21 0.05%
Thành Phố Thanh Hóa Thanh Hoá 21 0.05%
Tam Nông District Dong Thap 21 0.05%
Vĩnh Lợi Bac Lieu 21 0.05%
Ha Tinh 21 0.05%
Chư Prông District Gia Lai 21 0.05%
Đạ Tẻh District Lam Dong 21 0.05%
Bến Cầu District Tây Ninh 21 0.05%
Thị Xã Lai Châu Lai Chau 20 0.05%
Phước Long Bình Phước 20 0.05%
Kiên Lương District Kien Giang 20 0.05%
Ninh Sơn District Ninh Thuận 20 0.05%
Buôn Đôn District Dak Lak 20 0.05%
Tx Thái Hòa Nghe An 20 0.05%
Long Hồ District Vinh Long 20 0.05%
Quảng Hòa District Cao Bang 20 0.05%
Đắk Đoa District Gia Lai 20 0.05%
Quỳ Hợp District Nghe An 20 0.05%
Hương Trà District Thua Thien Hue 20 0.05%
Tân Phước District Tien Giang 20 0.05%
Mang Thít District Vinh Long 20 0.05%
Phú Hòa District Phú Yên 20 0.05%
Thới Lai Cần Thơ 19 0.05%
Cầu Kè District Tra Vinh 19 0.05%
Năm Căn District Ca Mau 19 0.05%
Lạc Sơn District Hoa Binh 19 0.05%
Tuy An District Phú Yên 19 0.05%
Thái Bình 19 0.05%
Đam Rông District Lam Dong 19 0.05%
Tân Sơn District Phu Tho Province 19 0.05%
Trấn Yên District Yên Bái 19 0.05%
Hoài Ân District Bình Định 18 0.05%
Tân Thạnh District Long An 18 0.05%
Thường Xuân District Thanh Hoa 18 0.05%
Vĩnh Châu Soc Trang 18 0.05%
Hồng Ngự District Dong Thap 18 0.05%
Tuy Phong District Bình Thuận 18 0.05%
Bù Đốp District Binh Phuoc 18 0.05%
Hoa Lư District Ninh Bình 17 0.04%
Ngã Năm Soc Trang 17 0.04%
Sông Hinh District Phú Yên 17 0.04%
Kim Bôi District Hoa Binh 17 0.04%
Phước Long Bac Lieu 17 0.04%
Thạnh Trị District Soc Trang 17 0.04%
An Biên District Kien Giang 17 0.04%
Phú Ninh District Quảng Nam 17 0.04%
Chiêm Hoá District Tuyên Quang 17 0.04%
Văn Lãng District Lạng Sơn 17 0.04%
Hồng Dân District Bac Lieu 17 0.04%
Vĩnh Thuận District Kien Giang 16 0.04%
Móng Cái Quảng Ninh 16 0.04%
Cao Lộc District Lạng Sơn 16 0.04%
Đăk Glong District Dak Nong 16 0.04%
Phú Quý Bình Thuận 16 0.04%
Ia Grai District Gia Lai 16 0.04%
Gio Linh District Quảng Trị 16 0.04%
Yên Lập District Phu Tho Province 16 0.04%
Hai Duong 15 0.04%
Binh Duong 15 0.04%
Quảng Nam 15 0.04%
Gò Quao District Kien Giang 15 0.04%
Nghi Xuân Hà Tĩnh 15 0.04%
Vị Xuyên District Ha Giang 15 0.04%
Châu Thành District Sóc Trăng Province Soc Trang 15 0.04%
Tràng Định District Lạng Sơn 15 0.04%
Bá Thước District Thanh Hoa 15 0.04%
Tân Lạc District Hoa Binh 15 0.04%
Phong Điền District Thua Thien Hue 15 0.04%
Bình Định 14 0.04%
Như Thanh District Thanh Hoa 14 0.04%
Ngọc Hiển District Ca Mau 14 0.04%
Đồ Sơn Hai Phong 14 0.04%
U Minh Thượng District Kien Giang 14 0.04%
Bac Ninh Province 14 0.04%
Quảng Ninh District Quang Binh Province 14 0.04%
Cát Tiên District Lam Dong 14 0.04%
Phú Thiện District Gia Lai 14 0.04%
An Khê District Gia Lai 14 0.04%
Phu Tho Province 13 0.03%
Cửa Lò Nghe An 13 0.03%
Thạnh Hóa District Long An 13 0.03%
Tân Trụ District Long An 13 0.03%
Như Xuân District Thanh Hoa 13 0.03%
Vĩnh Hưng District Long An 13 0.03%
Chư Păh District Gia Lai 13 0.03%
Mộc Hóa District Long An 13 0.03%
Quảng Trị 13 0.03%
Krông Bông District Dak Lak 13 0.03%
Krông Nô District Dak Nong 13 0.03%
Hung Yen 13 0.03%
Văn Bàn District Lao Cai 13 0.03%
Kông Chro District Gia Lai 13 0.03%
Hồng Lĩnh Ha Tinh 13 0.03%
Mang Yang District Gia Lai 13 0.03%
Nghĩa Lộ Yên Bái 13 0.03%
Cam Lộ District Quảng Trị 13 0.03%
Thuận Châu District Son La 13 0.03%
Sơn Hà District Quang Ngai 13 0.03%
Ea Súp District Dak Lak 13 0.03%
Dong Nai 13 0.03%
Thành Phố Hai Phong 12 0.03%
Vân Đồn District Quảng Ninh 12 0.03%
Bắc Sơn District Lạng Sơn 12 0.03%
Tiên Yên District Quảng Ninh 12 0.03%
Bac Giang 12 0.03%
Hà Tiên Kiên Giang 12 0.03%
Khánh Hòa 12 0.03%
Phù Cừ District Hung Yen 12 0.03%
Lương Sơn Hoa Binh 12 0.03%
Đạ Huoai District Lam Dong 12 0.03%
Hiệp Đức District Quảng Nam 12 0.03%
Cần Giờ Ho Chi Minh City 12 0.03%
Tuyên Hóa District Quang Binh Province 12 0.03%
Vĩnh Phúc 11 0.03%
Sông Mã District Son La 11 0.03%
Đức Huệ District Long An 11 0.03%
Chư Pưh District Gia Lai 11 0.03%
Hương Hóa Quảng Trị 11 0.03%
Thua Thien Hue 11 0.03%
Chi Lăng District Lạng Sơn 11 0.03%
Võ Nhai District Thai Nguyen 11 0.03%
Thanh Hoa 11 0.03%
Tiên Phước District Quảng Nam 11 0.03%
Thai Nguyen 11 0.03%
Lộc Bình District Lạng Sơn 11 0.03%
Ngọc Hồi District Kon Tum 10 0.03%
Na Hang District Tuyên Quang 10 0.03%
Hải Hà District Quảng Ninh 10 0.03%
Thủ Đức Binh Duong 10 0.03%
Quang Binh Province 10 0.03%
Hà Nam 10 0.03%
Dak Lak 9 0.02%
Ba Tơ District Quang Ngai 9 0.02%
Lắk District Dak Lak 9 0.02%
Con Cuông District Nghe An 9 0.02%
Tam Đường District Lai Chau 9 0.02%
Quản Bạ District Ha Giang 9 0.02%
Cù Lao Dung District Soc Trang 9 0.02%
Phù Yên District Son La 9 0.02%
Tien Giang 9 0.02%
Đầm Hà District Quảng Ninh 9 0.02%
Thành Phố Mỹ Tho Tiền Giang 9 0.02%
Ayun Pa Gia Lai 9 0.02%
Gia Lai 9 0.02%
Lam Dong 9 0.02%
Kbang District Gia Lai 9 0.02%
Quỳ Châu District Nghe An 8 0.02%
Quế Phong District Nghe An 8 0.02%
Kon Plông District Kon Tum 8 0.02%
Phú Tân District Ca Mau 8 0.02%
Sa Pa Lao Cai 8 0.02%
Sơn Hòa District Phú Yên 8 0.02%
Tân Hưng District Long An 8 0.02%
Ia Pa District Gia Lai 8 0.02%
Bát Xát District Lao Cai 8 0.02%
Văn Quan District Lạng Sơn 8 0.02%
Chợ Đồn District Bắc Kạn Province 8 0.02%
Minh Hóa Quang Binh Province 8 0.02%
Krông Pa District Gia Lai 8 0.02%
Đức Cơ District Gia Lai 8 0.02%
Yên Thủy District Hoa Binh 8 0.02%
Hai Dương Hai Duong 7 0.02%
Mỹ Tú Soc Trang 7 0.02%
District 9 Ho Chi Minh City 7 0.02%
Quảng Điền District Thua Thien Hue 7 0.02%
Mường La District Son La 7 0.02%
Thuận Bắc District Ninh Thuận 7 0.02%
Bình Thuận 7 0.02%
Trà Bồng District Quang Ngai 7 0.02%
Ba Ria Vung Tau 7 0.02%
Đắk Tô Kon Tum 7 0.02%
Chợ Mới District Bắc Kạn Province 7 0.02%
Lạc Dương District Lam Dong 7 0.02%
Bình Tân Vinh Long 7 0.02%
Điện Biên District Dien Bien 7 0.02%
Bình Minh Vinh Long 6 0.02%
Bình Liêu District Quảng Ninh 6 0.02%
Thành Phố Huế Thừa Thiênhuế 6 0.02%
Bắc Yên District Son La 6 0.02%
Binh Phuoc 6 0.02%
Quảng Ninh 6 0.02%
Đắk Pơ District Gia Lai 6 0.02%
Yên Châu District Son La 6 0.02%
Ho Chi Minh City 6 0.02%
Quảng Ngãi 6 0.02%
Hòa An District Cao Bang 6 0.02%
Ninh Thuận 6 0.02%
An Lão District Bình Định 6 0.02%
Đắk Hà District Kon Tum 6 0.02%
Bình Gia District Lạng Sơn 6 0.02%
Đắk Glei District Kon Tum 6 0.02%
Ba Bể District Bắc Kạn Province 6 0.02%
Long An 6 0.02%
Quan Hóa District Thanh Hoa 6 0.02%
Phú Yên 6 0.02%
Mê Linh Vĩnh Phúc 6 0.02%
An Giang 6 0.02%
Đồng Xuân District Phú Yên 6 0.02%
Lạng Sơn 6 0.02%

Top Cities by Home Goods Stores Volume (907 cities)

City Home Goods Stores Market Share
Ho Chi Minh City 742 1.89%
Hanoi 662 1.69%
Hanoi 629 1.60%
Dong Nai 588 1.50%
Ho Chi Minh City 580 1.48%
Ho Chi Minh City 576 1.47%
Binh Duong 514 1.31%
Ho Chi Minh City 481 1.22%
Ho Chi Minh City 476 1.21%
Ho Chi Minh City 426 1.08%
Ho Chi Minh City 425 1.08%
Hanoi 370 0.94%
Ho Chi Minh City 338 0.86%
Ho Chi Minh City 332 0.85%
Đắk Lắk 317 0.81%
Ho Chi Minh City 317 0.81%
Binh Duong 315 0.80%
Hanoi 278 0.71%
Ho Chi Minh City 277 0.71%
Hanoi 271 0.69%
Binh Duong 266 0.68%
Hanoi 265 0.67%
Bac Ninh Province 259 0.66%
Hanoi 256 0.65%
Hải Phòng 252 0.64%
Khánh Hòa 250 0.64%
Thanh Hoá 240 0.61%
Ho Chi Minh City 232 0.59%
Nghe An 228 0.58%
Hanoi 226 0.58%
Đà Nẵng 220 0.56%
Hanoi 214 0.54%
Hanoi 213 0.54%
Binh Duong 208 0.53%
Thai Nguyen 204 0.52%
Ho Chi Minh City 196 0.50%
Cần Thơ 196 0.50%
Bà Rịavũng Tàu 189 0.48%
Hanoi 185 0.47%
Hanoi 179 0.46%
Đà Nẵng 175 0.45%
Gia Lai 174 0.44%
Hanoi 171 0.44%
Ho Chi Minh City 167 0.43%
Long An 164 0.42%
Hanoi 158 0.40%
Quảng Ninh 158 0.40%
Ho Chi Minh City 158 0.40%
Hanoi 155 0.39%
Long An 154 0.39%

How You Can Use Home Goods Stores Data from Vietnam

Our comprehensive dataset of 39,283 Home goods stores in Vietnam empowers you to reach the right audience through multiple channels. Here are key ways this data can give you a competitive edge in the home goods store industry.

Market Research & Competitive Analysis

Analyze trends, saturation, and competitor presence across 864 states in Vietnam to uncover underserved areas and high-potential markets for Home goods stores.

Lead Generation & Sales Prospecting

Find and reach Home goods stores in Vietnam using verified phone numbers, websites, and category filters for smarter, targeted prospecting.

Location Intelligence & Expansion Planning

Plan new home goods store openings or rollouts using density maps and insights from our 39,283 listings to target low-competition, high-demand zones in Vietnam.

AI & NLP Model Training

Train machine learning models with structured data and real user reviews from 39,283 Home goods stores for improved sentiment analysis and recommendation systems.

Real Estate & Investment Insights

Evaluate commercial potential in Vietnam by analyzing the distribution of Home goods stores across 907 cities and their activity trends.

Email Marketing Campaigns

Run targeted email campaigns to Home goods stores in Vietnam using verified email addresses for personalized outreach and improved conversion rates.

Cold Calling & Telemarketing

Use up-to-date phone numbers from our 39,283 Home goods stores database to initiate effective conversations and improve call conversion rates.

Direct Mail Marketing

Send promotional materials to Home goods stores across Vietnam using accurate mailing addresses for targeted delivery and higher response rates.

Social Media Outreach

Engage Home goods stores in Vietnam via Instagram, LinkedIn, or Facebook using curated profile data for multi-channel marketing.

Footfall & Demand Estimation

Estimate local foot traffic and demand by analyzing the concentration of Home goods stores in specific regions of Vietnam and their popularity metrics.

Local SEO & Digital Services

Optimize marketing strategies for Home goods stores by studying GMB listings, ratings, and categories used by top-performing competitors in Vietnam.

Mapping & Navigation Integration

Add home goods store POI data to your apps for delivery, logistics, or travel using accurate coordinates from 39,283 verified locations in Vietnam.

Ready to Access Complete Home Goods Stores Data from Vietnam?

Unlock the complete dataset of 39,283 verified Home goods stores in Vietnam available in multiple formats (JSON, CSV, Excel). Our data covers 864 states/regions and 907 major cities with comprehensive business information. Get your free sample today and see the data quality that sets us apart!

BUY THIS DATA

Explore Home Goods Stores Data in Other Markets

Discover Home goods stores data across different countries and regions for comprehensive market analysis and international expansion opportunities beyond Vietnam.