How Many Department Stores are in Vietnam?

There are 60,391 Department stores in Vietnam as of August, 2025. Our database covers major metropolitan areas including Binh Duong and Dong Nai , which feature substantial concentrations of Department stores— 1,426 locations in Binh Duong and 1,200 in Dong Nai . Binh Duong alone represents approximately 2.36% of all Department stores in Vietnam.

Data last updated: August, 2025

BUY THIS DATA  

Data Sample Preview

Here's a preview of our data. This sample shows only 10 out of 60,391 total Department stores available in our complete dataset.

Business Name City State/Region Phone Email Website Rating Reviews
Tạp hóa Tiến Đạt - Cửa hàng tiện lợ... Ho Chi Minh City Hỗ Chí Minh, Ho Chi Minh City 📞 ✉️ 🔗 4.1⭐ 17
Cửa Hàng Tạp Hóa Trương Cao Thăng An Giang Châu Phú District, An Giang 📞 ✉️ 🔗 0⭐ 0
Tạp Hóa Công Thành Bến Tre Ben Tre 📞 ✉️ 🔗 5⭐ 1
Sắt Thép Kiên Hữu Thành Cần Thơ N/A 📞 ✉️ 🔗 4.8⭐ 4
Thong Smart Dong Thap Châu Thành District, Dong Thap 📞 ✉️ 🔗 4.5⭐ 2
Cửa Hàng Tạp Hóa Hoàng Phát Bến Tre Chợ Lách District, Ben Tre 📞 ✉️ 🔗 0⭐ 0
Trung Tâm Thương Mại Lotte ... Ho Chi Minh City District 11, Ho Chi Minh City 📞 ✉️ 🔗 2.8⭐ 6
Tạp Hóa Hồng Vân Tien Giang Tien Giang 📞 ✉️ 🔗 0⭐ 0
Tạp Hóa Thành Tiến Tien Giang Tien Giang 📞 ✉️ 🔗 3.3⭐ 3
Tạp Hóa Xuân Khởi Long An Đức Huệ District, Long An 📞 ✉️ 🔗 0⭐ 0

Available in multiple formats: CSV, JSON, Excel | Verified and updated data | Instant download after purchase

What Data Do We Provide?

Our dataset for Department Stores in Vietnam is one of the most comprehensive in the industry. As of August, 2025, we have compiled data on 60,391 verified listings.

📋
Essential Business Details

Complete business name, full address, NAICS code and operational hours for all 60,391 Department stores

📞
Verified Contact Information

Direct phone numbers, email addresses, and website URLs for Department stores across Vietnam

Customer Engagement Metrics

Average ratings, total review counts, and customer feedback data from Department stores in Vietnam

📍
Precise Geolocation Data

Exact latitude/longitude coordinates and regional distribution across 812 states in Vietnam

Complete Data Fields for Department Stores in Vietnam:

Each of the 60,391 Department stores records includes:

  • Business Name
  • Complete Street Address
  • Website URL
  • Phone Number
  • Email Address
  • Customer Rating
  • Review Count
  • Photo Count
  • Business Timezone
  • Latitude Coordinates
  • Longitude Coordinates
  • Business Categories
  • Price Range Information
  • Rating Distribution
  • Business Photos
  • Popular Times Data
  • Additional Business Info
  • Key Business Highlights
  • Operating Hours
  • Topic Categories
  • Owner Information
  • NAICS code
  • Last Updated Date

Top Markets & Regions for Department Stores in Vietnam

Discover the states and cities with the highest concentration of Department stores to identify market opportunities and competitive landscapes. For example, Dong Nai leads with 1,200 Department stores, representing 1.99% of the total market.

Leading States/Regions (812 total)

State/Region Department Stores Market Share
Dong Nai 1,200 1.99%
Binh Duong 1,129 1.87%
Thu Duc Ho Chi Minh City 894 1.48%
Bình Tan Ho Chi Minh City 881 1.46%
Thuận An Bình Dương 877 1.45%
District 12 Ho Chi Minh City 822 1.36%
Củ Chi Ho Chi Minh City 811 1.34%
Bình Chánh Ho Chi Minh City 788 1.30%
Hóc Môn Ho Chi Minh City 746 1.24%
Tây Ninh 590 0.98%
Dak Lak 570 0.94%
Di An Binh Duong 514 0.85%
Quảng Nam 510 0.84%
Gò Vấp Ho Chi Minh City 504 0.83%
Vũng Tàu Bà Rịa Vũng Tàu 439 0.73%
Gia Lai 418 0.69%
Kon Tum 418 0.69%
Hoàng Mai Hanoi 417 0.69%
Tân Phú Ho Chi Minh City 410 0.68%
Tan Uyen District Binh Duong 404 0.67%
Nghe An 402 0.67%
Ba Ria Vung Tau 383 0.63%
Hà Đông Hanoi 380 0.63%
Khánh Hòa 376 0.62%
Thành Phố Đà Lạt Lam Dong 373 0.62%
Bình Định 368 0.61%
Binh Phuoc 362 0.60%
Tân Bình Ho Chi Minh City 358 0.59%
Thành Phố Cà Mau Ca Mau 354 0.59%
Lam Dong 347 0.57%
Liên Chiểu Đà Nẵng 344 0.57%
Nam Dinh 342 0.57%
Thành Phố Pleiku Gia Lai 340 0.56%
Bình Thuận 333 0.55%
Thành Phố Long Xuyên An Giang 324 0.54%
Long Bien Hanoi 319 0.53%
District 7 Ho Chi Minh City 309 0.51%
Quảng Ngãi 307 0.51%
Đông Anh Hanoi 302 0.50%
Trảng Bom District Dong Nai 296 0.49%
Hải Châu District Da Nang 290 0.48%
Ninh Kiều Cần Thơ 288 0.48%
Bình Thạnh Ho Chi Minh City 285 0.47%
Cẩm Lệ District Da Nang 284 0.47%
Đống Đa Hanoi 269 0.45%
Ninh Thuận 263 0.44%
Ha Tinh 260 0.43%
Long An 253 0.42%
An Giang 242 0.40%
Thủy Nguyên Hai Phong 241 0.40%
District 8 Ho Chi Minh City 241 0.40%
Thanh Khê District Da Nang 240 0.40%
Thanh Trì Hanoi 240 0.40%
Dak Nong 219 0.36%
Thành Phố Hạ Long Quảng Ninh 218 0.36%
Thành Phố Thái Nguyên Thái Nguyên 215 0.36%
Nhà Bè Ho Chi Minh City 212 0.35%
Hai Bà Trưng District Hanoi 211 0.35%
Thanh Hoa 205 0.34%
Kien Giang 205 0.34%
Thanh Xuân Hanoi 203 0.34%
Quận 2 Ho Chi Minh City 202 0.33%
Quảng Ninh 202 0.33%
Bảo Lộc Lam Dong 200 0.33%
Thành Phố Hải Dương Hải Dương 196 0.32%
Sơn Trà Da Nang 192 0.32%
District 6 Ho Chi Minh City 187 0.31%
Phú Yên 179 0.30%
Hoàn Kiếm Hanoi 176 0.29%
Bắc Từ Liêm Hanoi 171 0.28%
Ninh Bình 169 0.28%
Tien Giang 166 0.27%
Phan Rangtháp Chàm Ninh Thuận 164 0.27%
Nhơn Trạch District Dong Nai 164 0.27%
Thành Phố Phan Thiết Bình Thuận 163 0.27%
Gia Lâm Hanoi 162 0.27%
Long Thành District Dong Nai 161 0.27%
Cà Mau 158 0.26%
Tân Thành Ba Ria Vung Tau 155 0.26%
Chương Mỹ Hanoi 155 0.26%
Ba Đình Hanoi 154 0.26%
Ngũ Hành Sơn Da Nang 153 0.25%
Tp Nam Định Nam Dinh 150 0.25%
Cái Răng Cần Thơ 150 0.25%
Hai Duong 149 0.25%
Hòa Thành District Tây Ninh 148 0.25%
Cau Giay Hanoi 147 0.24%
Châu Đức District Ba Ria Vung Tau 147 0.24%
Tấm Kỳ Quảng Nam 146 0.24%
Hòa Vang Da Nang 145 0.24%
Kiến An Hai Phong 145 0.24%
Di Linh District Lam Dong 144 0.24%
Đức Trọng District Lam Dong 136 0.23%
O Mon Cần Thơ 136 0.23%
Xuân Lộc District Dong Nai 133 0.22%
Mỷ Tho Tien Giang 132 0.22%
Thành Phố Việt Trì Phu Tho Province 132 0.22%
Đức Hòa Long An 131 0.22%
Hải An Hai Phong 127 0.21%
Bau Bang Binh Duong 125 0.21%
Long Khanh Dong Nai 125 0.21%
Mê Linh Hanoi 125 0.21%
Tuyên Quang 124 0.21%
Hoài Đưc Hanoi 121 0.20%
Hồng Bàng Hải Phòng 121 0.20%
Phong Điền Cần Thơ 121 0.20%
Soc Trang 120 0.20%
Xuyên Mộc District Ba Ria Vung Tau 119 0.20%
Nam Từ Liêm Hanoi 117 0.19%
Ben Tre 117 0.19%
District 11 Ho Chi Minh City 117 0.19%
District 10 Ho Chi Minh City 117 0.19%
Trà Vinh Tra Vinh 116 0.19%
Tân Phú District Dong Nai 116 0.19%
Vĩnh Cửu District Dong Nai 115 0.19%
District 5 Ho Chi Minh City 114 0.19%
Châu Thành District Kien Giang 111 0.18%
Hau Giang 111 0.18%
Ngô Quyền Hai Phong 110 0.18%
Thành Phố Yên Bái Yên Bái 109 0.18%
Chơn Thành District Binh Phuoc 109 0.18%
Điện Bàn Quảng Nam 107 0.18%
Hung Yen 106 0.18%
Tây Hồ Hanoi 106 0.18%
District 3 Ho Chi Minh City 104 0.17%
Châu Đốc An Giang 103 0.17%
Bù Đăng District Binh Phuoc 103 0.17%
Hoài Nhơn District Bình Định 100 0.17%
Châu Thành District Tây Ninh 99 0.16%
District 4 Ho Chi Minh City 98 0.16%
Bac Lieu 98 0.16%
Bac Ninh Province 96 0.16%
Dầu Tiếng District Binh Duong 96 0.16%
Phù Cát District Bình Định 95 0.16%
Thua Thien Hue 94 0.16%
Hòn Đất District Kien Giang 94 0.16%
Gò Dầu District Tây Ninh 94 0.16%
Long Điền Ba Ria Vung Tau 92 0.15%
Đồng Hới Quang Binh Province 92 0.15%
Thanh Oai Hanoi 92 0.15%
Quang Binh Province 91 0.15%
An Nhơn Bình Định 90 0.15%
Cai Lậy District Tien Giang 89 0.15%
Trảng Bàng Tây Ninh 88 0.15%
Diên Khánh District Khánh Hòa 86 0.14%
Thành Phố Lạng Sơn Lạng Sơn 85 0.14%
Châu Thành District Tien Giang 85 0.14%
Tư Nghĩa District Quang Ngai 84 0.14%
Phú Giáo District Binh Duong 84 0.14%
Định Quán District Dong Nai 84 0.14%
Thoại Sơn An Giang 84 0.14%
Dương Minh Châu District Tây Ninh 83 0.14%
Hàm Thuận Bắc District Bình Thuận 82 0.14%
Yên Phong Bac Ninh Province 82 0.14%
Ninh Hòa Khánh Hòa 80 0.13%
Quảng Trị 80 0.13%
Krông Pắk District Dak Lak 80 0.13%
Thành Phố Huế Thừa Thiênhuế 79 0.13%
Chợ Mới District An Giang 79 0.13%
Vĩnh Thạnh Cần Thơ 77 0.13%
Son Tinh District Quang Ngai 76 0.13%
Phu Tho Province 75 0.12%
Thái Bình 75 0.12%
Tịnh Biên An Giang 74 0.12%
District 1 Ho Chi Minh City 73 0.12%
Thành Phố Vũng Tầu Ba Ria Vung Tau 72 0.12%
Phúc Yên Vĩnh Phúc 72 0.12%
Ha Tinh Ha Tinh 71 0.12%
Cao Băng Cao Bang 71 0.12%
Bình Thủy Cần Thơ 71 0.12%
Hàm Tân Bình Thuận 71 0.12%
Lộc Ninh Bình Phước 71 0.12%
Vĩnh Tường Vĩnh Phúc 70 0.12%
Bù Gia Mập District Binh Phuoc 70 0.12%
Cư Mgar District Dak Lak 69 0.11%
Cần Giờ Ho Chi Minh City 68 0.11%
Quỳnh Lưu District Nghe An 67 0.11%
Thai Nguyen 67 0.11%
Tiên Lãng Hai Phong 66 0.11%
An Lão Hải Phòng 66 0.11%
Sa Đéc Province Dong Thap 66 0.11%
Thống Nhất District Dong Nai 65 0.11%
Cam Ranh Khánh Hòa 65 0.11%
Thành Phố Bình Định 64 0.11%
Cân Giuôc Long An 62 0.10%
Phù Mỹ District Bình Định 62 0.10%
Vinh Long 61 0.10%
Gia Nghĩa Dak Nong 60 0.10%
Uông Bí Quảng Ninh 60 0.10%
Yên Mỹ District Hung Yen 60 0.10%
Bac Giang 59 0.10%
Tân Châu District Tây Ninh 59 0.10%
Giá Rai District Bac Lieu 58 0.10%
Vĩnh Phúc 58 0.10%
Đông Hòa District Phú Yên 58 0.10%
Đức Linh District Bình Thuận 58 0.10%
Tuy Phước District Bình Định 57 0.09%
Thới Bình Ca Mau 57 0.09%
Na Rì District Bắc Kạn Province 57 0.09%
Thị Xã Lai Châu Lai Chau 56 0.09%
Bảo Lâm District Lam Dong 56 0.09%
Trần Văn Thời District Ca Mau 56 0.09%
Hải Hậu District Nam Dinh 56 0.09%
Lạng Giang District Bac Giang 55 0.09%
Lâm Hà District Lam Dong 55 0.09%
Đăk Rlấp District Dak Nong 55 0.09%
Ba Tri District Ben Tre 55 0.09%
Mỹ Xuyên District Soc Trang 54 0.09%
Đắk Đoa District Gia Lai 54 0.09%
Tây Sơn District Bình Định 53 0.09%
Ea Kar District Dak Lak 53 0.09%
Thới Lai Cần Thơ 52 0.09%
Lục Ngạn District Bac Giang 52 0.09%
Tân Yên District Bac Giang 52 0.09%
Mỏ Cày Nam District Ben Tre 51 0.08%
Đơn Dương District Lam Dong 51 0.08%
Hà Nam 51 0.08%
Hớn Quản District Binh Phuoc 50 0.08%
Tân Thành Hau Giang 50 0.08%
Duy Xuyên District Quảng Nam 50 0.08%
Việt Yên District Bac Giang 50 0.08%
Tra Vinh 50 0.08%
Thủ Thừa District Long An 50 0.08%
Quế Võ District Bac Ninh Province 50 0.08%
Gò Công Tây District Tien Giang 49 0.08%
Son La 49 0.08%
Thành Phố Thanh Hóa Thanh Hoá 48 0.08%
Nui Thanh District Quảng Nam 48 0.08%
Đức Phổ District Quang Ngai 48 0.08%
Gò Công Tien Giang 48 0.08%
Bình Đại District Ben Tre 48 0.08%
Bình Sơn District Quang Ngai 47 0.08%
Cờ Đỏ Cần Thơ 47 0.08%
Châu Thành District Ben Tre 47 0.08%
Gia Lộc District Hai Duong 47 0.08%
Krông Ana District Dak Lak 47 0.08%
Yên Hưng Quảng Ninh 47 0.08%
Thành Phố Điện Biên Phủ Dien Bien 47 0.08%
Phú Tân District An Giang 47 0.08%
Lục Nam District Bac Giang 47 0.08%
Bình Long Bình Phước 46 0.08%
Cầu Ngang District Tra Vinh 46 0.08%
Nông Cống District Thanh Hoa 46 0.08%
Châu Phú District An Giang 46 0.08%
Quảng Xương District Thanh Hoa 46 0.08%
Bến Cầu District Tây Ninh 46 0.08%
Phú Vang District Thua Thien Hue 46 0.08%
Vị Thanh Hậu Giang 45 0.07%
Cẩm Mỹ District Dong Nai 45 0.07%
Ân Thi District Hung Yen 45 0.07%
Hừng Yên Hung Yen 44 0.07%
Phước Long Bình Phước 44 0.07%
Chợ Gạo District Tien Giang 44 0.07%
Tam Bình District Vinh Long 44 0.07%
Cái Bè District Tien Giang 44 0.07%
Dương Kinh Hai Phong 44 0.07%
Nghĩa Hành District Quang Ngai 44 0.07%
Kiến Thụy Hai Phong 44 0.07%
Bắc Kạn Bắc Kạn Province 43 0.07%
Văn Giang Hưng Yên 43 0.07%
Cam Lâm District Khánh Hòa 43 0.07%
My Hao Hung Yen 43 0.07%
Thăng Bình District Quảng Nam 43 0.07%
Nam Sách District Hai Duong 42 0.07%
An Minh District Kien Giang 42 0.07%
Ninh Phước District Ninh Thuận 42 0.07%
Hiệp Hòa Bac Giang 42 0.07%
Sơn Tây Hanoi 42 0.07%
Yên Sơn District Tuyên Quang 42 0.07%
Đông Triều District Quảng Ninh 42 0.07%
Chư Prông District Gia Lai 41 0.07%
Đồ Sơn Hai Phong 41 0.07%
Gò Công Đông District Tien Giang 41 0.07%
Sông Công Thai Nguyen 41 0.07%
Thạch Thất Hanoi 40 0.07%
Ninh Sơn District Ninh Thuận 40 0.07%
Yên Bái 40 0.07%
Đại Từ District Thai Nguyen 40 0.07%
Phụng Hiệp District Hau Giang 40 0.07%
Đăk Mil District Dak Nong 39 0.06%
Kiên Lương District Kien Giang 39 0.06%
Trà Ôn District Vinh Long 39 0.06%
Càng Long District Tra Vinh 39 0.06%
Đô Lương District Nghe An 39 0.06%
Đất Đỏ District Ba Ria Vung Tau 39 0.06%
Vũ Thư District Thai Binh 39 0.06%
Tiểu Cần District Tra Vinh 39 0.06%
Nam Trực District Nam Dinh 39 0.06%
Cẩm Giàng District Hai Duong 39 0.06%
Phu Quoc Kien Giang 38 0.06%
Đồng Hỷ District Thai Nguyen 38 0.06%
Tân Hịêp Kien Giang 38 0.06%
Cái Nước District Ca Mau 38 0.06%
Mộ Đức District Quang Ngai 38 0.06%
Mang Thít District Vinh Long 38 0.06%
Châu Thành District An Giang 37 0.06%
Tây Hòa District Phú Yên 37 0.06%
Tĩnh Gia District Thanh Hoa 37 0.06%
Thạnh Phú District Ben Tre 37 0.06%
Chư Sê District Gia Lai 37 0.06%
Tuy Phong District Bình Thuận 37 0.06%
Đại Lộc Quảng Nam 37 0.06%
Hữu Lũng District Lạng Sơn 36 0.06%
Giao Thủy District Nam Dinh 36 0.06%
Quốc Oai Hanoi 36 0.06%
Tân Biên District Tây Ninh 36 0.06%
Bình Xuyên District Vĩnh Phúc 36 0.06%
Yên Dũng District Bac Giang 36 0.06%
Triệu Sơn District Thanh Hoa 36 0.06%
Sơn Dương District Tuyên Quang 35 0.06%
Hoà Bình Bac Lieu 35 0.06%
Cần Đước District Long An 35 0.06%
Kim Động Hung Yen 34 0.06%
An Biên District Kien Giang 34 0.06%
Tân Châu An Giang 34 0.06%
Vụ Bản District Nam Dinh 33 0.05%
Hưng Hà District Thai Binh 33 0.05%
Chợ Lách District Ben Tre 33 0.05%
Hàm Thuận Nam District Bình Thuận 33 0.05%
Tiên Lữ District Hung Yen 33 0.05%
Yên Định District Thanh Hoa 33 0.05%
Thọ Xuân District Thanh Hoa 33 0.05%
Châu Thành A Hau Giang 32 0.05%
Đông Sơn District Thanh Hoa 32 0.05%
Chí Linh District Hai Duong 32 0.05%
Xuân Trường District Nam Dinh 32 0.05%
Vạn Ninh District Khánh Hòa 32 0.05%
Hương Trà District Thua Thien Hue 32 0.05%
Hương Thủy Thua Thien Hue 32 0.05%
Cam Lộ District Quảng Trị 32 0.05%
Hoài Ân District Bình Định 31 0.05%
Tam Điệp Ninh Bình 31 0.05%
Vĩnh Lợi Bac Lieu 31 0.05%
Cao Lãnh Dong Thap 31 0.05%
Kim Bảng Hà Nam 31 0.05%
Nghi Lộc District Nghe An 31 0.05%
Hàm Tân District Bình Thuận 31 0.05%
Cư Jút District Dak Nong 31 0.05%
An Khê District Gia Lai 31 0.05%
Yên Bình District Yên Bái 30 0.05%
Long Phu District Soc Trang 30 0.05%
Hoa Lư District Ninh Bình 30 0.05%
Vĩnh Long Vinh Long 30 0.05%
Yên Thế District Bac Giang 30 0.05%
Yên Lạc District Vĩnh Phúc 30 0.05%
Kim Sơn District Ninh Bình 30 0.05%
Tân Phước District Tien Giang 30 0.05%
Phú Xuyên Hanoi 30 0.05%
Phổ Yên Thái Nguyên 29 0.05%
Ea Hleo District Dak Lak 29 0.05%
Quế Sơn District Quảng Nam 29 0.05%
Châu Thành District Dong Thap 29 0.05%
An Phú District An Giang 29 0.05%
Ba Bể District Bắc Kạn Province 29 0.05%
Phú Lương District Thai Nguyen 29 0.05%
Châu Thành District Trà Vinh Province Tra Vinh 28 0.05%
Duyên Hải District Tra Vinh 28 0.05%
Thạch Thành District Thanh Hoa 28 0.05%
Sa Thầy District Kon Tum 28 0.05%
Giồng Trôm District Ben Tre 28 0.05%
Thanh Liêm District Hà Nam 28 0.05%
Phúc Thọ Hanoi 27 0.04%
Quỳnh Phụ Thai Binh 27 0.04%
Châu Thành Hậu Giang 27 0.04%
Bắc Bình District Bình Thuận 27 0.04%
Chợ Đồn District Bắc Kạn Province 27 0.04%
Vĩnh Châu Soc Trang 27 0.04%
Phú Ninh District Quảng Nam 27 0.04%
Dien Bien 27 0.04%
Hương Sơn Ha Tinh 27 0.04%
Sơn Hà District Quang Ngai 27 0.04%
Phú Tân District Ca Mau 26 0.04%
Lý Nhân District Hà Nam 26 0.04%
Lệ Thủy District Quang Binh Province 26 0.04%
Tứ Kỳ Hai Duong 26 0.04%
Tiên Du District Bac Ninh Province 26 0.04%
Ia Grai District Gia Lai 26 0.04%
Tánh Linh District Bình Thuận 26 0.04%
Mộc Châu District Son La 26 0.04%
Nghĩa Hưng District Nam Dinh 26 0.04%
Nam Đàn District Nghe An 26 0.04%
Buôn Đôn District Dak Lak 25 0.04%
Sơn Hòa District Phú Yên 25 0.04%
Hà Tiên Kiên Giang 25 0.04%
Diễn Châu District Nghe An 25 0.04%
Thanh Miện District Hai Duong 25 0.04%
Cầu Kè District Tra Vinh 24 0.04%
Hoa Binh 24 0.04%
Vân Đồn District Quảng Ninh 24 0.04%
Hương Khê District Ha Tinh 24 0.04%
Kỳ Anh District Ha Tinh 24 0.04%
Sông Cầu Phú Yên 24 0.04%
Son Dong District Bac Giang 24 0.04%
Chi Lăng District Lạng Sơn 24 0.04%
Quỳ Hợp District Nghe An 24 0.04%
Krông Bông District Dak Lak 24 0.04%
Long Mỹ District Hau Giang 24 0.04%
Hoằng Hóa District Thanh Hoa 24 0.04%
Bù Đốp District Binh Phuoc 24 0.04%
Chiêm Hoá District Tuyên Quang 24 0.04%
Mai Sơn District Son La 24 0.04%
Đức Cơ District Gia Lai 24 0.04%
Điện Biên District Dien Bien 24 0.04%
Lục Yên District Yên Bái 24 0.04%
Hậu Lộc District Thanh Hoa 23 0.04%
Ứng Hòa Hanoi 23 0.04%
Lao Cai 23 0.04%
Vũng Liêm District Vinh Long 23 0.04%
Long Hồ District Vinh Long 23 0.04%
Phù Cừ District Hung Yen 23 0.04%
Nga Sơn District Thanh Hoa 23 0.04%
Giồng Riềng Kien Giang 23 0.04%
Thanh Bình District Dong Thap 23 0.04%
Vinh Linh District Quảng Trị 23 0.04%
Thiệu Hóa District Thanh Hoa 23 0.04%
Văn Lâm Hưng Yên 22 0.04%
Vĩnh Bảo Hải Phòng 22 0.04%
Hòa An District Cao Bang 22 0.04%
Đạ Tẻh District Lam Dong 22 0.04%
Kế Sách District Soc Trang 22 0.04%
Ninh Giang District Hai Duong 22 0.04%
Thành Phố Mỹ Tho Tiền Giang 22 0.04%
Tiền Hải District Thai Binh 22 0.04%
Tam Dương District Vĩnh Phúc 22 0.04%
Hàm Yên District Tuyên Quang 21 0.03%
Tháp Mười District Dong Thap 21 0.03%
Thanh Chương District Nghe An 21 0.03%
Đông Hưng District Thai Binh 21 0.03%
Đắk Hà District Kon Tum 21 0.03%
Thái Thụy Thai Binh 21 0.03%
Nghi Xuân Hà Tĩnh 21 0.03%
Triệu Phong District Quảng Trị 21 0.03%
Nho Quan District Ninh Bình 21 0.03%
Kiến Xương District Thai Binh 21 0.03%
Văn Chấn District Yên Bái 21 0.03%
Lắk District Dak Lak 20 0.03%
Tân Kỳ District Nghe An 20 0.03%
Cẩm Xuyên District Ha Tinh 20 0.03%
Đạ Huoai District Lam Dong 20 0.03%
Tiên Phước District Quảng Nam 20 0.03%
Bắc Quang District Ha Giang 20 0.03%
Ý Yên District Nam Dinh 20 0.03%
Hồng Ngự Dong Thap 20 0.03%
Ninh Hải District Ninh Thuận 20 0.03%
Vĩnh Thuận District Kien Giang 19 0.03%
Ngọc Hồi District Kon Tum 19 0.03%
Quế Phong District Nghe An 19 0.03%
U Minh District Ca Mau 19 0.03%
Gia Bình District Bac Ninh Province 19 0.03%
Thạch Hà District Ha Tinh 19 0.03%
Hà Giang 19 0.03%
Khánh Vĩnh District Khánh Hòa 19 0.03%
Thanh Ba District Phu Tho Province 19 0.03%
Phù Ninh District Phú Thọ Phu Tho Province 19 0.03%
Đoan Hùng District Phu Tho Province 19 0.03%
Cư Kuin District Dak Lak 19 0.03%
Lấp Vò District Dong Thap 19 0.03%
Lập Thạch District Vĩnh Phúc 19 0.03%
Mỏ Cày Bắc District Ben Tre 19 0.03%
Lạng Sơn 19 0.03%
Dong Hai Bac Lieu 18 0.03%
Phú Bình Thai Nguyen 18 0.03%
Vị Xuyên District Ha Giang 18 0.03%
Mộc Hóa District Long An 18 0.03%
Trà Bồng District Quang Ngai 18 0.03%
Hiệp Đức District Quảng Nam 18 0.03%
Đắk Tô Kon Tum 18 0.03%
Mang Yang District Gia Lai 18 0.03%
Nghĩa Lộ Yên Bái 18 0.03%
Đăk Song District Dak Nong 18 0.03%
Phú Hòa District Phú Yên 18 0.03%
Cam Thủy Thanh Hoa 17 0.03%
Lâm Thao District Phu Tho Province 17 0.03%
Tiên Yên District Quảng Ninh 17 0.03%
Thạnh Hóa District Long An 17 0.03%
Sa Pa Lao Cai 17 0.03%
Cao Lộc District Lạng Sơn 17 0.03%
Phước Long Bac Lieu 17 0.03%
Krông Nô District Dak Nong 17 0.03%
Đầm Dơi District Ca Mau 17 0.03%
Châu Thành District Long An 17 0.03%
Kbang District Gia Lai 17 0.03%
Quảng Trạch District Quang Binh Province 17 0.03%
Thuận Thành Bac Ninh Province 16 0.03%
Yên Khánh District Ninh Bình 16 0.03%
Năm Căn District Ca Mau 16 0.03%
Bố Trạch District Quang Binh Province 16 0.03%
Đăk Glong District Dak Nong 16 0.03%
Ngọc Lặc District Thanh Hoa 16 0.03%
Tuy An District Phú Yên 16 0.03%
Lương Tài District Bac Ninh Province 16 0.03%
Phong Điền District Thua Thien Hue 16 0.03%
Krông Năng District Dak Lak 15 0.02%
Bình Giang District Hai Duong 15 0.02%
Hương Hóa Quảng Trị 15 0.02%
Mường La District Son La 15 0.02%
Can Lộc District Ha Tinh 15 0.02%
Thanh Sơn District Phu Tho Province 15 0.02%
Lai Vung District Dong Thap 15 0.02%
Kinh Môn Hai Duong 15 0.02%
Cửa Lò Nghe An 14 0.02%
Bắc Sơn District Lạng Sơn 14 0.02%
Khánh Sơn District Khánh Hòa 14 0.02%
Lạc Sơn District Hoa Binh 14 0.02%
Châu Thành District Sóc Trăng Province Soc Trang 14 0.02%
Hà Trung District Thanh Hoa 14 0.02%
Thạnh Trị District Soc Trang 14 0.02%
Bá Thước District Thanh Hoa 14 0.02%
Yên Thành District Nghe An 14 0.02%
Quảng Ninh District Quang Binh Province 14 0.02%
Kim Thành Hai Duong 14 0.02%
Hạ Hòa District Phu Tho Province 14 0.02%
Trần Đề District Soc Trang 14 0.02%
Bảo Thắng District Lao Cai 14 0.02%
Tam Đảo District Vĩnh Phúc 13 0.02%
Trà Cú District Tra Vinh 13 0.02%
Đức Thọ District Ha Tinh 13 0.02%
Gia Viễn District Ninh Bình 13 0.02%
Mỹ Đức Hanoi 13 0.02%
Tân Trụ District Long An 13 0.02%
Móng Cái Quảng Ninh 13 0.02%
Cẩm Khê District Phu Tho Province 13 0.02%
Ayun Pa Gia Lai 13 0.02%
12 Ho Chi Minh City 13 0.02%
Thanh Hà Hai Duong 13 0.02%
Gio Linh District Quảng Trị 13 0.02%
Trấn Yên District Yên Bái 13 0.02%
Vân Canh District Bình Định 12 0.02%
Ngân Sơn Bắc Kạn Province 12 0.02%
Duy Tiên Hà Nam 12 0.02%
Tân Thạnh District Long An 12 0.02%
Tam Nông District Dong Thap 12 0.02%
Gò Quao District Kien Giang 12 0.02%
Ia Pa District Gia Lai 12 0.02%
Quảng Điền District Thua Thien Hue 12 0.02%
Hưng Nguyên District Nghe An 12 0.02%
Yên Mô District Ninh Bình 12 0.02%
Krông Pa District Gia Lai 12 0.02%
Tràng Định District Lạng Sơn 12 0.02%
Phú Lộc Thừa Thiên Huế 12 0.02%
Hồng Ngự District Dong Thap 12 0.02%
Văn Yên District Yên Bái 12 0.02%
Văn Lãng District Lạng Sơn 12 0.02%
Ea Súp District Dak Lak 12 0.02%
Lang Chánh District Thanh Hoa 12 0.02%
Cát Tiên District Lam Dong 12 0.02%
Hồng Dân District Bac Lieu 12 0.02%
Định Hóa District Thai Nguyen 12 0.02%
Ba Tơ District Quang Ngai 11 0.02%
Vị Thủy District Hau Giang 11 0.02%
Tân Phú Đông District Tien Giang 11 0.02%
Trà Lĩnh District Cao Bang 11 0.02%
Quảng Hòa District Cao Bang 11 0.02%
Bạch Thông District Bắc Kạn Province 11 0.02%
Vĩnh Lộc District Thanh Hoa 11 0.02%
Cát Hải Hai Phong 11 0.02%
Anh Sơn District Nghe An 11 0.02%
Mỹ Tú Soc Trang 10 0.02%
Đắk Pơ District Gia Lai 10 0.02%
Cao Bang 10 0.02%
Sông Hinh District Phú Yên 10 0.02%
Hải Lăng District Quảng Trị 10 0.02%
Vĩnh Hưng District Long An 10 0.02%
Đầm Hà District Quảng Ninh 10 0.02%
Sông Lô District Vĩnh Phúc 10 0.02%
U Minh Thượng District Kien Giang 10 0.02%
Yên Minh District Ha Giang 10 0.02%
Trùng Khánh District Cao Bang 10 0.02%
Hồng Lĩnh Ha Tinh 10 0.02%
Mỹ Lộc District Nam Dinh 10 0.02%
Đồng Xuân District Phú Yên 10 0.02%
Mù Cang Chải District Yên Bái 10 0.02%
Kon Rẫy District Kon Tum 9 0.01%
Tân Hồng District Dong Thap 9 0.01%
Bắc Trà My District Quảng Nam 9 0.01%
Thành Phố Hai Phong 9 0.01%
Tx Thái Hòa Nghe An 9 0.01%
Như Thanh District Thanh Hoa 9 0.01%
Sông Mã District Son La 9 0.01%
Tân Hưng District Long An 9 0.01%
Vĩnh Thạnh District Bình Định Bình Định 9 0.01%
Phù Yên District Son La 9 0.01%
Hải Hà District Quảng Ninh 9 0.01%
Bình Gia District Lạng Sơn 9 0.01%
Chư Păh District Gia Lai 9 0.01%
Đắk Glei District Kon Tum 9 0.01%
Mđrăk District Dak Lak 9 0.01%
Lộc Bình District Lạng Sơn 9 0.01%
Thuận Châu District Son La 9 0.01%
Tân Lạc District Hoa Binh 9 0.01%
Thanh Thủy Phu Tho Province 9 0.01%
Quỳ Châu District Nghe An 8 0.01%
Tuần Giáo District Dien Bien 8 0.01%
Krông Búk Dak Lak 8 0.01%
Thường Xuân District Thanh Hoa 8 0.01%
Cù Lao Dung District Soc Trang 8 0.01%
An Lão District Bình Định 8 0.01%
Thuận Bắc District Ninh Thuận 8 0.01%
Bắc Kạn Province 8 0.01%
Tuyên Hóa District Quang Binh Province 8 0.01%
Phú Thiện District Gia Lai 8 0.01%
Ngã Năm Soc Trang 7 0.01%
Yên Châu District Son La 7 0.01%
Ho Chi Minh City 7 0.01%
Đức Huệ District Long An 7 0.01%
Như Xuân District Thanh Hoa 7 0.01%
Văn Quan District Lạng Sơn 7 0.01%
Bình Lục District Hà Nam 7 0.01%
Lương Sơn Hoa Binh 7 0.01%
Thủ Đức Binh Duong 7 0.01%
Tam Nông District Phu Tho Province 7 0.01%
Đam Rông District Lam Dong 7 0.01%
9 Ho Chi Minh City 7 0.01%
Yên Lập District Phu Tho Province 7 0.01%
Bình Minh Vinh Long 6 0.01%
Dong Thap 6 0.01%
Tân Uyên District Dong Nai 6 0.01%
Cao Phong District Hoa Binh 6 0.01%
Tam Đường District Lai Chau 6 0.01%
Bảo Yên District Lao Cai 6 0.01%
Phước Sơn District Quảng Nam 6 0.01%
Kim Bôi District Hoa Binh 6 0.01%
Nghĩa Đàn District Nghe An 6 0.01%
Lạc Dương District Lam Dong 6 0.01%
Lai Chau 6 0.01%

Top Cities by Department Stores Volume (856 cities)

City Department Stores Market Share
Binh Duong 1,426 2.36%
Dong Nai 1,200 1.99%
Binh Duong 1,129 1.87%
Ho Chi Minh City 894 1.48%
Ho Chi Minh City 881 1.46%
Binh Duong 877 1.45%
Dong Nai 871 1.44%
Ho Chi Minh City 822 1.36%
Ho Chi Minh City 811 1.34%
Ho Chi Minh City 788 1.30%
Ho Chi Minh City 746 1.24%
Ho Chi Minh City 634 1.05%
Tây Ninh 590 0.98%
Đắk Lắk 570 0.94%
Hanoi 519 0.86%
Binh Duong 514 0.85%
Quảng Nam 510 0.84%
Ho Chi Minh City 504 0.83%
Đắk Lắk 500 0.83%
Bà Rịavũng Tàu 439 0.73%
Gia Lai 418 0.69%
Kon Tum 418 0.69%
Hanoi 417 0.69%
Khánh Hòa 413 0.68%
Ho Chi Minh City 410 0.68%
Binh Duong 404 0.67%
Nghe An 402 0.67%
Bà Rịavũng Tàu 383 0.63%
Hanoi 380 0.63%
Khánh Hòa 376 0.62%
Lam Dong 373 0.62%
Bình Định 368 0.61%
Hải Phòng 366 0.61%
Binh Phuoc 362 0.60%
Ho Chi Minh City 358 0.59%
Cà Mau 354 0.59%
Lam Dong 347 0.57%
Đà Nẵng 344 0.57%
Long An 342 0.57%
Nam Định 342 0.57%
Gia Lai 340 0.56%
Nghe An 338 0.56%
Bình Thuận 333 0.55%
An Giang 324 0.54%
Hanoi 319 0.53%
Ho Chi Minh City 309 0.51%
Quảng Ngãi 307 0.51%
Hanoi 302 0.50%
Dong Nai 296 0.49%
Đà Nẵng 290 0.48%

How You Can Use Department Stores Data from Vietnam

Our comprehensive dataset of 60,391 Department stores in Vietnam empowers you to reach the right audience through multiple channels. Here are key ways this data can give you a competitive edge in the department store industry.

Market Research & Competitive Analysis

Analyze trends, saturation, and competitor presence across 812 states in Vietnam to uncover underserved areas and high-potential markets for Department stores.

Lead Generation & Sales Prospecting

Find and reach Department stores in Vietnam using verified phone numbers, websites, and category filters for smarter, targeted prospecting.

Location Intelligence & Expansion Planning

Plan new department store openings or rollouts using density maps and insights from our 60,391 listings to target low-competition, high-demand zones in Vietnam.

AI & NLP Model Training

Train machine learning models with structured data and real user reviews from 60,391 Department stores for improved sentiment analysis and recommendation systems.

Real Estate & Investment Insights

Evaluate commercial potential in Vietnam by analyzing the distribution of Department stores across 856 cities and their activity trends.

Email Marketing Campaigns

Run targeted email campaigns to Department stores in Vietnam using verified email addresses for personalized outreach and improved conversion rates.

Cold Calling & Telemarketing

Use up-to-date phone numbers from our 60,391 Department stores database to initiate effective conversations and improve call conversion rates.

Direct Mail Marketing

Send promotional materials to Department stores across Vietnam using accurate mailing addresses for targeted delivery and higher response rates.

Social Media Outreach

Engage Department stores in Vietnam via Instagram, LinkedIn, or Facebook using curated profile data for multi-channel marketing.

Footfall & Demand Estimation

Estimate local foot traffic and demand by analyzing the concentration of Department stores in specific regions of Vietnam and their popularity metrics.

Local SEO & Digital Services

Optimize marketing strategies for Department stores by studying GMB listings, ratings, and categories used by top-performing competitors in Vietnam.

Mapping & Navigation Integration

Add department store POI data to your apps for delivery, logistics, or travel using accurate coordinates from 60,391 verified locations in Vietnam.

Ready to Access Complete Department Stores Data from Vietnam?

Unlock the complete dataset of 60,391 verified Department stores in Vietnam available in multiple formats (JSON, CSV, Excel). Our data covers 812 states/regions and 856 major cities with comprehensive business information. Get your free sample today and see the data quality that sets us apart!

BUY THIS DATA

Explore Department Stores Data in Other Markets

Discover Department stores data across different countries and regions for comprehensive market analysis and international expansion opportunities beyond Vietnam.