How Many Hotels are in Vietnam?

There are 55,542 Hotels in Vietnam as of August, 2025. Our database covers major metropolitan areas including Lam Dong and Khánh Hòa , which feature substantial concentrations of Hotels— 3,550 locations in Lam Dong and 1,729 in Khánh Hòa . Lam Dong alone represents approximately 6.39% of all Hotels in Vietnam.

Data last updated: August, 2025

BUY THIS DATA  

Data Sample Preview

Here's a preview of our data. This sample shows only 10 out of 55,542 total Hotels available in our complete dataset.

Business Name City State/Region Phone Email Website Rating Reviews
Gioan Cookery School Quảng Nam ward, Quảng Nam 📞 ✉️ 🔗 5⭐ 390
Hotel du Parc HaNoi Hanoi Hai Bà Trưng District, Hanoi 📞 ✉️ 🔗 4.4⭐ 2180
An Bang Beach Nature Homestay Quảng Nam N/A 📞 ✉️ 🔗 4.4⭐ 36
Ninh Binh Greenland(Green House) Ho... Ninh Bình Hoa Lư District, Ninh Bình 📞 ✉️ 🔗 4.7⭐ 231
Capsule Hotel Sapa Lao Cai Sa Pa, Lao Cai 📞 ✉️ 🔗 4.4⭐ 352
Greenland Homestay Lam Dong Thành phố Đà Lạt, Lam Dong 📞 ✉️ 🔗 4.2⭐ 176
Six Senses Con Dao Bà Rịa–Vũng Tàu Côn Đảo, Ba Ria - Vung Tau 📞 ✉️ 🔗 4.7⭐ 623
Six Senses Ninh Van Bay Khánh Hòa Ninh Hòa, Khánh Hòa 📞 ✉️ 🔗 4.7⭐ 850
AncyrA Capsule Hotel - Backpackers... Đà Nẵng Sơn Trà, Da Nang 📞 ✉️ 🔗 4.4⭐ 169
The Au Co Cruise - Halong Bay Quảng Ninh Hạ Long, Quảng Ninh 📞 ✉️ 🔗 4.5⭐ 70

Available in multiple formats: CSV, JSON, Excel | Verified and updated data | Instant download after purchase

What Data Do We Provide?

Our dataset for Hotels in Vietnam is one of the most comprehensive in the industry. As of August, 2025, we have compiled data on 55,542 verified listings.

📋
Essential Business Details

Complete business name, full address, NAICS code and operational hours for all 55,542 Hotels

📞
Verified Contact Information

Direct phone numbers, email addresses, and website URLs for Hotels across Vietnam

Customer Engagement Metrics

Average ratings, total review counts, and customer feedback data from Hotels in Vietnam

📍
Precise Geolocation Data

Exact latitude/longitude coordinates and regional distribution across 1049 states in Vietnam

Complete Data Fields for Hotels in Vietnam:

Each of the 55,542 Hotels records includes:

  • Business Name
  • Complete Street Address
  • Website URL
  • Phone Number
  • Email Address
  • Customer Rating
  • Review Count
  • Photo Count
  • Business Timezone
  • Latitude Coordinates
  • Longitude Coordinates
  • Business Categories
  • Price Range Information
  • Rating Distribution
  • Business Photos
  • Popular Times Data
  • Additional Business Info
  • Key Business Highlights
  • Operating Hours
  • Topic Categories
  • Owner Information
  • NAICS code
  • Last Updated Date

Top Markets & Regions for Hotels in Vietnam

Discover the states and cities with the highest concentration of Hotels to identify market opportunities and competitive landscapes. For example, Thành Phố Đà Lạt, Lam Dong leads with 3,550 Hotels, representing 6.39% of the total market.

Leading States/Regions (1049 total)

State/Region Hotels Market Share
Thành Phố Đà Lạt Lam Dong 3,550 6.39%
District 1 Ho Chi Minh City 1,536 2.77%
Vũng Tàu Bà Rịa Vũng Tàu 1,427 2.57%
Thành Phố Hạ Long Quảng Ninh 1,340 2.41%
Hoàn Kiếm Hanoi 1,226 2.21%
Phu Quoc Kien Giang 1,100 1.98%
Sơn Trà Da Nang 850 1.53%
Sa Pa Lao Cai 770 1.39%
Tân Bình Ho Chi Minh City 617 1.11%
Thành Phố Phan Thiết Bình Thuận 614 1.11%
Thuận An Bình Dương 604 1.09%
Ngũ Hành Sơn Da Nang 594 1.07%
Bình Tan Ho Chi Minh City 562 1.01%
Ninh Kiều Cần Thơ 558 1.00%
District 7 Ho Chi Minh City 534 0.96%
Cau Giay Hanoi 464 0.84%
Gò Vấp Ho Chi Minh City 451 0.81%
Hải Châu District Da Nang 448 0.81%
Bình Thạnh Ho Chi Minh City 448 0.81%
Ba Đình Hanoi 395 0.71%
Di An Binh Duong 379 0.68%
Bình Chánh Ho Chi Minh City 374 0.67%
Tân Phú Ho Chi Minh City 368 0.66%
District 12 Ho Chi Minh City 350 0.63%
Cửa Lò Nghe An 334 0.60%
District 10 Ho Chi Minh City 332 0.60%
Thu Duc Ho Chi Minh City 313 0.56%
Đống Đa Hanoi 311 0.56%
District 3 Ho Chi Minh City 297 0.53%
Tây Hồ Hanoi 284 0.51%
Thành Phố Long Xuyên An Giang 275 0.50%
Hoa Lư District Ninh Bình 241 0.43%
Ninh Bình 241 0.43%
Hai Bà Trưng District Hanoi 236 0.42%
Đồng Hới Quang Binh Province 223 0.40%
District 5 Ho Chi Minh City 223 0.40%
Hà Đông Hanoi 207 0.37%
Cái Răng Cần Thơ 197 0.35%
Thành Phố Cà Mau Ca Mau 196 0.35%
Châu Đốc An Giang 189 0.34%
Cát Hải Hai Phong 186 0.33%
Thanh Khê District Da Nang 185 0.33%
Quận 2 Ho Chi Minh City 181 0.33%
Mộc Châu District Son La 179 0.32%
Bảo Lộc Lam Dong 178 0.32%
Hoàng Mai Hanoi 175 0.32%
Ngô Quyền Hai Phong 175 0.32%
Thanh Xuân Hanoi 175 0.32%
Phan Rangtháp Chàm Ninh Thuận 174 0.31%
Nam Từ Liêm Hanoi 173 0.31%
Tam Đảo District Vĩnh Phúc 172 0.31%
Móng Cái Quảng Ninh 172 0.31%
Củ Chi Ho Chi Minh City 172 0.31%
Tan Uyen District Binh Duong 172 0.31%
Liên Chiểu Đà Nẵng 170 0.31%
Thành Phố Pleiku Gia Lai 169 0.30%
Côn Đảo Ba Ria Vung Tau 168 0.30%
District 6 Ho Chi Minh City 167 0.30%
Thành Phố Thái Nguyên Thái Nguyên 164 0.30%
Long Bien Hanoi 161 0.29%
Vân Đồn District Quảng Ninh 156 0.28%
Tây Ninh 154 0.28%
Mỷ Tho Tien Giang 152 0.27%
Hải An Hai Phong 142 0.26%
Hóc Môn Ho Chi Minh City 138 0.25%
Cao Băng Cao Bang 137 0.25%
District 8 Ho Chi Minh City 137 0.25%
Xuyên Mộc District Ba Ria Vung Tau 136 0.24%
Bố Trạch District Quang Binh Province 135 0.24%
Hàm Tân Bình Thuận 132 0.24%
Cô Tô District Quảng Ninh 126 0.23%
Thành Phố Hải Dương Hải Dương 124 0.22%
Hà Tiên Kiên Giang 122 0.22%
Hồng Bàng Hải Phòng 122 0.22%
Kon Tum 119 0.21%
Thành Phố Lạng Sơn Lạng Sơn 116 0.21%
Tp Nam Định Nam Dinh 115 0.21%
District 4 Ho Chi Minh City 113 0.20%
District 11 Ho Chi Minh City 112 0.20%
Thành Phố Việt Trì Phu Tho Province 111 0.20%
Tĩnh Gia District Thanh Hoa 110 0.20%
Đức Hòa Long An 110 0.20%
Tân Thành Ba Ria Vung Tau 107 0.19%
Hoằng Hóa District Thanh Hoa 107 0.19%
Việt Yên District Bac Giang 106 0.19%
Cẩm Lệ District Da Nang 105 0.19%
Đồ Sơn Hai Phong 104 0.19%
Tấm Kỳ Quảng Nam 103 0.19%
Long Điền Ba Ria Vung Tau 102 0.18%
Trà Vinh Tra Vinh 99 0.18%
Nhà Bè Ho Chi Minh City 97 0.17%
Cam Ranh Khánh Hòa 91 0.16%
Phúc Yên Vĩnh Phúc 90 0.16%
Đông Anh Hanoi 89 0.16%
Mai Chau District Hoa Binh 89 0.16%
Thủy Nguyên Hai Phong 88 0.16%
Điện Bàn Quảng Nam 87 0.16%
Ha Tinh Ha Tinh 85 0.15%
Long Thành District Dong Nai 83 0.15%
Ninh Hòa Khánh Hòa 82 0.15%
Bình Xuyên District Vĩnh Phúc 82 0.15%
Đức Trọng District Lam Dong 81 0.15%
Bắc Từ Liêm Hanoi 80 0.14%
Phú Quý Bình Thuận 80 0.14%
Uông Bí Quảng Ninh 80 0.14%
Tuy Phong District Bình Thuận 78 0.14%
Cam Lâm District Khánh Hòa 76 0.14%
Thanh Trì Hanoi 75 0.14%
Hàm Thuận Bắc District Bình Thuận 74 0.13%
Kỳ Anh District Ha Tinh 74 0.13%
Nam Dinh 73 0.13%
Kon Plông District Kon Tum 73 0.13%
Nhơn Trạch District Dong Nai 73 0.13%
Hải Hậu District Nam Dinh 73 0.13%
Đồng Văn District Ha Giang 73 0.13%
Thành Phố Yên Bái Yên Bái 71 0.13%
Thạch Thất Hanoi 71 0.13%
Giao Thủy District Nam Dinh 70 0.13%
Phổ Yên Thái Nguyên 67 0.12%
Quế Võ District Bac Ninh Province 66 0.12%
Phú Lộc Thừa Thiên Huế 65 0.12%
Trảng Bom District Dong Nai 65 0.12%
Tuyên Quang 64 0.12%
Ninh Hải District Ninh Thuận 64 0.12%
Gia Nghĩa Dak Nong 63 0.11%
Tiên Du District Bac Ninh Province 63 0.11%
Sơn Tây Hanoi 63 0.11%
Thành Phố Điện Biên Phủ Dien Bien 62 0.11%
Duy Tiên Hà Nam 60 0.11%
Sa Đéc Province Dong Thap 60 0.11%
Châu Thành District Tien Giang 59 0.11%
Lâm Hà District Lam Dong 58 0.10%
Yên Phong Bac Ninh Province 58 0.10%
Cai Lậy District Tien Giang 57 0.10%
Bắc Hà District Lao Cai 57 0.10%
Tân Phú District Dong Nai 57 0.10%
Hòa Thành District Tây Ninh 57 0.10%
Hòa Vang Da Nang 55 0.10%
Quảng Xương District Thanh Hoa 55 0.10%
Xuân Lộc District Dong Nai 54 0.10%
Gia Lâm Hanoi 53 0.10%
Hoài Nhơn District Bình Định 53 0.10%
Thị Xã Lai Châu Lai Chau 52 0.09%
Phú Vang District Thua Thien Hue 52 0.09%
Chương Mỹ Hanoi 51 0.09%
Lạng Giang District Bac Giang 51 0.09%
Kiên Hải District Kien Giang 51 0.09%
Trảng Bàng Tây Ninh 51 0.09%
Chơn Thành District Binh Phuoc 50 0.09%
Quỳnh Lưu District Nghe An 50 0.09%
Mê Linh Hanoi 49 0.09%
Bắc Kạn Bắc Kạn Province 48 0.09%
Vĩnh Long Vinh Long 48 0.09%
Mỹ Đức Hanoi 48 0.09%
Đất Đỏ District Ba Ria Vung Tau 48 0.09%
Mù Cang Chải District Yên Bái 48 0.09%
Bình Thủy Cần Thơ 47 0.08%
Ba Bể District Bắc Kạn Province 47 0.08%
Sông Cầu Phú Yên 47 0.08%
Định Quán District Dong Nai 47 0.08%
Vị Thanh Hậu Giang 46 0.08%
Diễn Châu District Nghe An 46 0.08%
Hàm Thuận Nam District Bình Thuận 46 0.08%
Chí Linh District Hai Duong 45 0.08%
Hoài Đưc Hanoi 44 0.08%
Châu Thành District Ben Tre 44 0.08%
Yên Dũng District Bac Giang 44 0.08%
Duy Xuyên District Quảng Nam 43 0.08%
Nui Thanh District Quảng Nam 43 0.08%
Kiến An Hai Phong 43 0.08%
Kim Bôi District Hoa Binh 43 0.08%
Long Khanh Dong Nai 43 0.08%
Bá Thước District Thanh Hoa 43 0.08%
Thăng Bình District Quảng Nam 43 0.08%
Quảng Ninh 42 0.08%
Gò Dầu District Tây Ninh 42 0.08%
Đông Triều District Quảng Ninh 42 0.08%
Gia Viễn District Ninh Bình 41 0.07%
Ha Long Quảng Ninh 41 0.07%
Lý Sơn District Quang Ngai 41 0.07%
Cẩm Xuyên District Ha Tinh 41 0.07%
Yên Sơn District Tuyên Quang 41 0.07%
Khánh Hòa 40 0.07%
Thành Phố Vũng Tầu Ba Ria Vung Tau 40 0.07%
Văn Chấn District Yên Bái 40 0.07%
Yên Minh District Ha Giang 39 0.07%
Di Linh District Lam Dong 39 0.07%
Bình Định 38 0.07%
Quốc Oai Hanoi 38 0.07%
Châu Đức District Ba Ria Vung Tau 38 0.07%
Châu Thành District Kien Giang 38 0.07%
Cân Giuôc Long An 37 0.07%
Binh Duong 37 0.07%
Lục Ngạn District Bac Giang 37 0.07%
Đăk Rlấp District Dak Nong 37 0.07%
Tuy Phước District Bình Định 37 0.07%
Hừng Yên Hung Yen 36 0.06%
Sơn Dương District Tuyên Quang 36 0.06%
Bau Bang Binh Duong 36 0.06%
Phong Điền Cần Thơ 36 0.06%
Bù Đăng District Binh Phuoc 36 0.06%
Mèo Vạc District Ha Giang 36 0.06%
Tánh Linh District Bình Thuận 36 0.06%
Bắc Bình District Bình Thuận 35 0.06%
Vạn Ninh District Khánh Hòa 35 0.06%
An Nhơn Bình Định 35 0.06%
Quảng Trạch District Quang Binh Province 35 0.06%
Bình Sơn District Quang Ngai 34 0.06%
Thống Nhất District Dong Nai 34 0.06%
Yên Hưng Quảng Ninh 34 0.06%
Quảng Nam 33 0.06%
Nghi Xuân Hà Tĩnh 33 0.06%
Tiền Hải District Thai Binh 33 0.06%
Nghĩa Lộ Yên Bái 33 0.06%
Châu Thành District Tây Ninh 33 0.06%
Vĩnh Cửu District Dong Nai 33 0.06%
Văn Giang Hưng Yên 32 0.06%
Quản Bạ District Ha Giang 32 0.06%
An Lão Hải Phòng 32 0.06%
Lương Sơn Hoa Binh 32 0.06%
Hương Thủy Thua Thien Hue 32 0.06%
Phù Cát District Bình Định 32 0.06%
Thọ Xuân District Thanh Hoa 32 0.06%
Ba Tri District Ben Tre 32 0.06%
Diên Khánh District Khánh Hòa 31 0.06%
O Mon Cần Thơ 31 0.06%
Chợ Mới District An Giang 31 0.06%
Lục Nam District Bac Giang 31 0.06%
Hoàng Su Phì District Ha Giang 31 0.06%
Vinh Linh District Quảng Trị 31 0.06%
Duyên Hải District Tra Vinh 30 0.05%
Hương Hóa Quảng Trị 30 0.05%
Thái Thụy Thai Binh 30 0.05%
Gò Công Tien Giang 30 0.05%
Son Tinh District Quang Ngai 30 0.05%
Tam Dương District Vĩnh Phúc 30 0.05%
Thanh Thủy Phu Tho Province 30 0.05%
Phù Mỹ District Bình Định 29 0.05%
Hải Hà District Quảng Ninh 29 0.05%
Ea Kar District Dak Lak 29 0.05%
Cần Giờ Ho Chi Minh City 29 0.05%
Gio Linh District Quảng Trị 29 0.05%
Thoại Sơn An Giang 29 0.05%
Thuận Thành Bac Ninh Province 28 0.05%
Dương Minh Châu District Tây Ninh 28 0.05%
Cái Bè District Tien Giang 28 0.05%
Ninh Phước District Ninh Thuận 28 0.05%
Hiệp Hòa Bac Giang 28 0.05%
Tây Sơn District Bình Định 28 0.05%
Bắc Quang District Ha Giang 28 0.05%
Mỏ Cày Nam District Ben Tre 28 0.05%
Kiến Xương District Thai Binh 28 0.05%
Bình Long Bình Phước 27 0.05%
Bảo Lâm District Lam Dong 27 0.05%
Thạnh Phú District Ben Tre 27 0.05%
Cao Lãnh Dong Thap 27 0.05%
Tân Châu District Tây Ninh 27 0.05%
Ý Yên District Nam Dinh 27 0.05%
Hàm Tân District Bình Thuận 27 0.05%
Đơn Dương District Lam Dong 27 0.05%
Bảo Thắng District Lao Cai 27 0.05%
Văn Lâm Hưng Yên 26 0.05%
Cần Đước District Long An 26 0.05%
Vị Xuyên District Ha Giang 26 0.05%
Tân Yên District Bac Giang 26 0.05%
Đức Linh District Bình Thuận 26 0.05%
Krông Pắk District Dak Lak 26 0.05%
Yên Bình District Yên Bái 25 0.05%
Giá Rai District Bac Lieu 25 0.05%
Cao Lộc District Lạng Sơn 25 0.05%
Gia Lộc District Hai Duong 25 0.05%
Đô Lương District Nghe An 25 0.05%
My Hao Hung Yen 25 0.05%
Đoan Hùng District Phu Tho Province 25 0.05%
Giồng Riềng Kien Giang 25 0.05%
Trùng Khánh District Cao Bang 25 0.05%
Dầu Tiếng District Binh Duong 25 0.05%
Bình Đại District Ben Tre 25 0.05%
Nho Quan District Ninh Bình 25 0.05%
Lục Yên District Yên Bái 25 0.05%
Thành Phố Bình Định 24 0.04%
Tịnh Biên An Giang 24 0.04%
Hớn Quản District Binh Phuoc 24 0.04%
Kiên Lương District Kien Giang 24 0.04%
Bắc Yên District Son La 24 0.04%
Hữu Lũng District Lạng Sơn 24 0.04%
Tx Thái Hòa Nghe An 24 0.04%
Phú Bình Thai Nguyen 24 0.04%
Cẩm Mỹ District Dong Nai 24 0.04%
Hương Trà District Thua Thien Hue 24 0.04%
Dương Kinh Hai Phong 24 0.04%
Đại Từ District Thai Nguyen 24 0.04%
Ba Ria Vung Tau 24 0.04%
Hồng Ngự Dong Thap 24 0.04%
Dong Nai 24 0.04%
Phước Long Bình Phước 23 0.04%
Châu Thành A Hau Giang 23 0.04%
Ngọc Hồi District Kon Tum 23 0.04%
Na Hang District Tuyên Quang 23 0.04%
Vũng Liêm District Vinh Long 23 0.04%
Bát Xát District Lao Cai 23 0.04%
Chợ Lách District Ben Tre 23 0.04%
Long Mỹ District Hau Giang 23 0.04%
An Giang 23 0.04%
Hương Sơn Ha Tinh 23 0.04%
Yên Định District Thanh Hoa 23 0.04%
Kinh Môn Hai Duong 23 0.04%
Tháp Mười District Dong Thap 22 0.04%
Tiên Lãng Hai Phong 22 0.04%
Lạc Sơn District Hoa Binh 22 0.04%
Phú Giáo District Binh Duong 22 0.04%
Gò Công Đông District Tien Giang 22 0.04%
Thanh Sơn District Phu Tho Province 22 0.04%
Cẩm Giàng District Hai Duong 22 0.04%
Yên Mỹ District Hung Yen 22 0.04%
Cư Jút District Dak Nong 22 0.04%
Châu Thành District An Giang 21 0.04%
Tam Điệp Ninh Bình 21 0.04%
Tiên Yên District Quảng Ninh 21 0.04%
Cao Phong District Hoa Binh 21 0.04%
Tư Nghĩa District Quang Ngai 21 0.04%
Phù Ninh District Phú Thọ Phu Tho Province 21 0.04%
Nghi Lộc District Nghe An 21 0.04%
Hà Trung District Thanh Hoa 21 0.04%
Bac Ninh Province 21 0.04%
Cư Kuin District Dak Lak 21 0.04%
Tuy An District Phú Yên 21 0.04%
Gia Lai 21 0.04%
Nghe An 21 0.04%
Lạng Sơn 21 0.04%
Châu Thành District Trà Vinh Province Tra Vinh 20 0.04%
Chợ Gạo District Tien Giang 20 0.04%
Đông Hòa District Phú Yên 20 0.04%
Long Hồ District Vinh Long 20 0.04%
Đông Hưng District Thai Binh 20 0.04%
Can Lộc District Ha Tinh 20 0.04%
Mỏ Cày Bắc District Ben Tre 20 0.04%
An Khê District Gia Lai 20 0.04%
Đăk Mil District Dak Nong 19 0.03%
Đông Sơn District Thanh Hoa 19 0.03%
Ho Chi Minh City 19 0.03%
Trần Văn Thời District Ca Mau 19 0.03%
Phú Tân District An Giang 19 0.03%
Giồng Trôm District Ben Tre 19 0.03%
Sông Công Thai Nguyen 19 0.03%
Kiến Thụy Hai Phong 19 0.03%
Phụng Hiệp District Hau Giang 19 0.03%
Krông Năng District Dak Lak 18 0.03%
Vĩnh Bảo Hải Phòng 18 0.03%
Cẩm Khê District Phu Tho Province 18 0.03%
Đức Phổ District Quang Ngai 18 0.03%
Kim Bảng Hà Nam 18 0.03%
Quỳ Hợp District Nghe An 18 0.03%
Quảng Trị 18 0.03%
Lộc Ninh Bình Phước 18 0.03%
Mang Yang District Gia Lai 18 0.03%
Kỳ Sơn Hoa Binh 18 0.03%
Hanoi 18 0.03%
Triệu Sơn District Thanh Hoa 18 0.03%
Lộc Bình District Lạng Sơn 18 0.03%
Dak Lak 17 0.03%
Phan Thiet Bình Thuận 17 0.03%
Trà Cú District Tra Vinh 17 0.03%
Vụ Bản District Nam Dinh 17 0.03%
Quế Sơn District Quảng Nam 17 0.03%
Quảng Ngãi 17 0.03%
Chư Sê District Gia Lai 17 0.03%
Lệ Thủy District Quang Binh Province 17 0.03%
Yên Mô District Ninh Bình 17 0.03%
Yên Lạc District Vĩnh Phúc 17 0.03%
Đăk Glong District Dak Nong 17 0.03%
Ngọc Lặc District Thanh Hoa 17 0.03%
Kim Sơn District Ninh Bình 17 0.03%
Lập Thạch District Vĩnh Phúc 17 0.03%
Tân Phước District Tien Giang 17 0.03%
Đà Bắc District Hoa Binh 17 0.03%
Mai Sơn District Son La 17 0.03%
Châu Thành Hậu Giang 16 0.03%
Cam Thủy Thanh Hoa 16 0.03%
Ea Hleo District Dak Lak 16 0.03%
Yên Khánh District Ninh Bình 16 0.03%
Hậu Lộc District Thanh Hoa 16 0.03%
Tân Kỳ District Nghe An 16 0.03%
Bảo Yên District Lao Cai 16 0.03%
Yên Thế District Bac Giang 16 0.03%
Phù Yên District Son La 16 0.03%
Châu Thành District Dong Thap 16 0.03%
Thua Thien Hue 16 0.03%
Hưng Hà District Thai Binh 16 0.03%
Bình Thuận 16 0.03%
Hồng Lĩnh Ha Tinh 16 0.03%
Quảng Ninh District Quang Binh Province 16 0.03%
Kim Thành Hai Duong 16 0.03%
Chiêm Hoá District Tuyên Quang 16 0.03%
Đăk Song District Dak Nong 16 0.03%
Mộ Đức District Quang Ngai 16 0.03%
Lạc Dương District Lam Dong 16 0.03%
Thanh Oai Hanoi 16 0.03%
Nam Đàn District Nghe An 16 0.03%
Than Uyên District Lai Chau 15 0.03%
Quế Phong District Nghe An 15 0.03%
Tam Đường District Lai Chau 15 0.03%
Ứng Hòa Hanoi 15 0.03%
Đồng Hỷ District Thai Nguyen 15 0.03%
Thanh Ba District Phu Tho Province 15 0.03%
Phước Sơn District Quảng Nam 15 0.03%
Nông Cống District Thanh Hoa 15 0.03%
Cà Mau 15 0.03%
Hải Lăng District Quảng Trị 15 0.03%
Châu Phú District An Giang 15 0.03%
Hòn Đất District Kien Giang 15 0.03%
Sông Lô District Vĩnh Phúc 15 0.03%
Hung Yen 15 0.03%
Cư Mgar District Dak Lak 15 0.03%
Tân Sơn District Phu Tho Province 15 0.03%
Đại Lộc Quảng Nam 15 0.03%
Bình Liêu District Quảng Ninh 14 0.03%
Hoà Bình Bac Lieu 14 0.03%
Bình Giang District Hai Duong 14 0.03%
Bắc Sơn District Lạng Sơn 14 0.03%
Thạch Hà District Ha Tinh 14 0.03%
Kim Động Hung Yen 14 0.03%
Thanh Chương District Nghe An 14 0.03%
Xuân Trường District Nam Dinh 14 0.03%
Năm Căn District Ca Mau 14 0.03%
An Minh District Kien Giang 14 0.03%
Bình Lục District Hà Nam 14 0.03%
Hưng Nguyên District Nghe An 14 0.03%
Minh Hóa Quang Binh Province 14 0.03%
Đầm Hà District Quảng Ninh 14 0.03%
Krông Bông District Dak Lak 14 0.03%
Văn Bàn District Lao Cai 14 0.03%
Nam Trực District Nam Dinh 14 0.03%
Yên Thành District Nghe An 14 0.03%
Thới Bình Ca Mau 14 0.03%
Tam Nông District Phu Tho Province 14 0.03%
Anh Sơn District Nghe An 14 0.03%
Bù Gia Mập District Binh Phuoc 14 0.03%
Phú Xuyên Hanoi 14 0.03%
Phúc Thọ Hanoi 13 0.02%
Lâm Thao District Phu Tho Province 13 0.02%
Thành Phố Huế Thừa Thiênhuế 13 0.02%
District 9 Ho Chi Minh City 13 0.02%
Con Cuông District Nghe An 13 0.02%
Trà Ôn District Vinh Long 13 0.02%
Tân Biên District Tây Ninh 13 0.02%
Nam Sách District Hai Duong 13 0.02%
Thanh Miện District Hai Duong 13 0.02%
Quảng Hòa District Cao Bang 13 0.02%
Đạ Tẻh District Lam Dong 13 0.02%
Đạ Huoai District Lam Dong 13 0.02%
Trạm Tấu District Yên Bái 13 0.02%
Thanh Hoa 13 0.02%
Hạ Hòa District Phu Tho Province 13 0.02%
Gò Công Tây District Tien Giang 13 0.02%
Thanh Liêm District Hà Nam 13 0.02%
Bảo Lạc District Cao Bang 13 0.02%
Phong Điền District Thua Thien Hue 13 0.02%
Quỳnh Phụ Thai Binh 12 0.02%
Tây Hòa District Phú Yên 12 0.02%
Vĩnh Phúc 12 0.02%
Tân Thạnh District Long An 12 0.02%
Krông Búk Dak Lak 12 0.02%
Quy Nhơn Bình Định 12 0.02%
Như Thanh District Thanh Hoa 12 0.02%
Sông Mã District Son La 12 0.02%
Tứ Kỳ Hai Duong 12 0.02%
Đông Giang Quảng Nam 12 0.02%
Son Dong District Bac Giang 12 0.02%
Đầm Dơi District Ca Mau 12 0.02%
A Lưới District Thua Thien Hue 12 0.02%
Triệu Phong District Quảng Trị 12 0.02%
Văn Yên District Yên Bái 12 0.02%
Nghĩa Hưng District Nam Dinh 12 0.02%
Đam Rông District Lam Dong 12 0.02%
Thiệu Hóa District Thanh Hoa 12 0.02%
Hàm Yên District Tuyên Quang 11 0.02%
Đức Thọ District Ha Tinh 11 0.02%
Ninh Sơn District Ninh Thuận 11 0.02%
Lắk District Dak Lak 11 0.02%
Vĩnh Lợi Bac Lieu 11 0.02%
Mường Nhé District Dien Bien 11 0.02%
Càng Long District Tra Vinh 11 0.02%
Thạch Thành District Thanh Hoa 11 0.02%
Như Xuân District Thanh Hoa 11 0.02%
Kế Sách District Soc Trang 11 0.02%
Krông Nô District Dak Nong 11 0.02%
Ayun Pa Gia Lai 11 0.02%
Thanh Hà Hai Duong 11 0.02%
Lấp Vò District Dong Thap 11 0.02%
Lai Vung District Dong Thap 11 0.02%
Nghĩa Đàn District Nghe An 11 0.02%
Mỹ Lộc District Nam Dinh 11 0.02%
Tân Châu An Giang 11 0.02%
Lam Dong 11 0.02%
Xín Mần District Ha Giang 11 0.02%
Tuyên Hóa District Quang Binh Province 11 0.02%
Tân Lạc District Hoa Binh 11 0.02%
Phú Lương District Thai Nguyen 11 0.02%
Hoài Ân District Bình Định 10 0.02%
Hỗ Chí Minh Ho Chi Minh City 10 0.02%
Cầu Kè District Tra Vinh 10 0.02%
Lộc Hà District Ha Tinh 10 0.02%
Phú Tân District Ca Mau 10 0.02%
Cờ Đỏ Cần Thơ 10 0.02%
Tân Hịêp Kien Giang 10 0.02%
Đức Huệ District Long An 10 0.02%
Krông Ana District Dak Lak 10 0.02%
Yên Bái 10 0.02%
An Phú District An Giang 10 0.02%
Vũ Thư District Thai Binh 10 0.02%
Mộc Hóa District Long An 10 0.02%
Tiên Phước District Quảng Nam 10 0.02%
Bù Đốp District Binh Phuoc 10 0.02%
Châu Thành District Long An 10 0.02%
Lương Tài District Bac Ninh Province 10 0.02%
Điện Biên District Dien Bien 10 0.02%
Bình Minh Vinh Long 9 0.02%
Gia Bình District Bac Ninh Province 9 0.02%
Tam Bình District Vinh Long 9 0.02%
Chư Prông District Gia Lai 9 0.02%
Hương Khê District Ha Tinh 9 0.02%
Vĩnh Tường Vĩnh Phúc 9 0.02%
Tien Giang 9 0.02%
Quảng Điền District Thua Thien Hue 9 0.02%
Phước Long Bac Lieu 9 0.02%
Ngọc Hiển District Ca Mau 9 0.02%
Ninh Giang District Hai Duong 9 0.02%
Nga Sơn District Thanh Hoa 9 0.02%
Vũ Quang Ha Tinh 9 0.02%
An Biên District Kien Giang 9 0.02%
Thủ Thừa District Long An 9 0.02%
Ia Grai District Gia Lai 9 0.02%
Cam Lộ District Quảng Trị 9 0.02%
Trần Đề District Soc Trang 9 0.02%
Phú Thiện District Gia Lai 9 0.02%
Kien Giang 9 0.02%
Phú Hòa District Phú Yên 9 0.02%
Sìn Hồ District Lai Chau 9 0.02%
Trấn Yên District Yên Bái 9 0.02%
Quảng Bình District Ha Giang 8 0.01%
Ba Tơ District Quang Ngai 8 0.01%
Vĩnh Thuận District Kien Giang 8 0.01%
Hai Duong 8 0.01%
Tân Thành Hau Giang 8 0.01%
Tuần Giáo District Dien Bien 8 0.01%
Buôn Đôn District Dak Lak 8 0.01%
Binh Phuoc 8 0.01%
Tam Nông District Dong Thap 8 0.01%
Cầu Ngang District Tra Vinh 8 0.01%
Ha Tinh 8 0.01%
Lao Cai 8 0.01%
Lâm Bình Tuyên Quang 8 0.01%
Hòa An District Cao Bang 8 0.01%
Nguyên Bình District Cao Bang 8 0.01%
Bắc Mê District Ha Giang 8 0.01%
Phù Cừ District Hung Yen 8 0.01%
Chợ Đồn District Bắc Kạn Province 8 0.01%
Châu Thành District Sóc Trăng Province Soc Trang 8 0.01%
Krông Pa District Gia Lai 8 0.01%
Vĩnh Lộc District Thanh Hoa 8 0.01%
12 Ho Chi Minh City 8 0.01%
Nam Giang District Quảng Nam 8 0.01%
Hà Quảng District Cao Bang 8 0.01%
Long An 8 0.01%
Bến Cầu District Tây Ninh 8 0.01%
Quan Hóa District Thanh Hoa 8 0.01%
Vĩnh Thạnh Cần Thơ 8 0.01%
Cái Nước District Ca Mau 8 0.01%
Phú Yên 8 0.01%
Na Rì District Bắc Kạn Province 8 0.01%
Văn Lãng District Lạng Sơn 8 0.01%
Ea Súp District Dak Lak 8 0.01%
Yên Lập District Phu Tho Province 8 0.01%
Hà Nam 8 0.01%
Long Phu District Soc Trang 7 0.01%
Phúc Hòa Cao Bang 7 0.01%
Mỹ Tú Soc Trang 7 0.01%
Mường Tè District Lai Chau 7 0.01%
Ngã Năm Soc Trang 7 0.01%
Ben Tre 7 0.01%
Thạch An District Cao Bang 7 0.01%
Pleiku Gia Lai 7 0.01%
Gò Quao District Kien Giang 7 0.01%
Lý Nhân District Hà Nam 7 0.01%
Cù Lao Dung District Soc Trang 7 0.01%
Trà Lĩnh District Cao Bang 7 0.01%
Bảo Lâm District Cao Bằng Cao Bang 7 0.01%
Chư Pưh District Gia Lai 7 0.01%
Si Ma Cai District Lao Cai 7 0.01%
Chi Lăng District Lạng Sơn 7 0.01%
Mđrăk District Dak Lak 7 0.01%
Chợ Mới District Bắc Kạn Province 7 0.01%
Tiên Lữ District Hung Yen 7 0.01%
District 2 Ho Chi Minh City 7 0.01%
Mường Khương District Lao Cai 7 0.01%
Vinh Long 7 0.01%
Thuận Châu District Son La 7 0.01%
Lang Chánh District Thanh Hoa 7 0.01%
Hồng Dân District Bac Lieu 7 0.01%
Thanh Phô Thủ Đức Ho Chi Minh City 6 0.01%
Tân Hồng District Dong Thap 6 0.01%
Mỹ Xuyên District Soc Trang 6 0.01%
Thới Lai Cần Thơ 6 0.01%
Hai Dương Hai Duong 6 0.01%
6 Ho Chi Minh City 6 0.01%
Quỳ Châu District Nghe An 6 0.01%
Thường Xuân District Thanh Hoa 6 0.01%
Vị Thủy District Hau Giang 6 0.01%
Ward Khánh Hòa 6 0.01%
Yên Châu District Son La 6 0.01%
Tủa Chùa District Dien Bien 6 0.01%
Tân Phú Đông District Tien Giang 6 0.01%
Khánh Sơn District Khánh Hòa 6 0.01%
Ninh Thuận 6 0.01%
Đắk Đoa District Gia Lai 6 0.01%
Mường Lát District Thanh Hoa 6 0.01%
Thủ Đức Binh Duong 6 0.01%
Võ Nhai District Thai Nguyen 6 0.01%
Quang Binh Province 6 0.01%
Kông Chro District Gia Lai 6 0.01%
Vĩnh Châu Soc Trang 6 0.01%
Thanh Bình District Dong Thap 6 0.01%
Hau Giang 6 0.01%
Đắk Tô Kon Tum 6 0.01%
Sơn Hà District Quang Ngai 6 0.01%
Cát Tiên District Lam Dong 6 0.01%
Định Hóa District Thai Nguyen 6 0.01%
Yên Thủy District Hoa Binh 6 0.01%

Top Cities by Hotels Volume (1099 cities)

City Hotels Market Share
Lam Dong 3,550 6.39%
Khánh Hòa 1,729 3.11%
Ho Chi Minh City 1,536 2.77%
Bà Rịavũng Tàu 1,427 2.57%
Quảng Ninh 1,340 2.41%
Hanoi 1,226 2.21%
Kien Giang 1,100 1.98%
Quảng Nam 915 1.65%
Đà Nẵng 850 1.53%
Lao Cai 770 1.39%
Thanh Hoá 766 1.38%
Bình Định 741 1.33%
Thừa Thiênhuế 669 1.20%
Ho Chi Minh City 617 1.11%
Bình Thuận 614 1.11%
Binh Duong 604 1.09%
Đà Nẵng 594 1.07%
Ho Chi Minh City 562 1.01%
Cần Thơ 558 1.00%
Ho Chi Minh City 534 0.96%
Binh Duong 518 0.93%
Ho Chi Minh City 507 0.91%
Hanoi 464 0.84%
Bac Ninh Province 454 0.82%
Ho Chi Minh City 451 0.81%
Đà Nẵng 448 0.81%
Ho Chi Minh City 448 0.81%
Hanoi 400 0.72%
Hanoi 395 0.71%
Binh Duong 379 0.68%
Ho Chi Minh City 374 0.67%
Ho Chi Minh City 368 0.66%
Ho Chi Minh City 350 0.63%
Đắk Lắk 336 0.60%
Nghe An 334 0.60%
Ho Chi Minh City 332 0.60%
Dong Nai 324 0.58%
Ho Chi Minh City 313 0.56%
Hanoi 311 0.56%
Kien Giang 299 0.54%
Phú Yên 299 0.54%
Ho Chi Minh City 297 0.53%
Hanoi 284 0.51%
An Giang 275 0.50%
Nghe An 262 0.47%
Lao Cai 241 0.43%
Ninh Bình 241 0.43%
Ninh Bình 241 0.43%
Hải Phòng 236 0.42%
Hanoi 236 0.42%

How You Can Use Hotels Data from Vietnam

Our comprehensive dataset of 55,542 Hotels in Vietnam empowers you to reach the right audience through multiple channels. Here are key ways this data can give you a competitive edge in the hotel industry.

Market Research & Competitive Analysis

Analyze trends, saturation, and competitor presence across 1049 states in Vietnam to uncover underserved areas and high-potential markets for Hotels.

Lead Generation & Sales Prospecting

Find and reach Hotels in Vietnam using verified phone numbers, websites, and category filters for smarter, targeted prospecting.

Location Intelligence & Expansion Planning

Plan new hotel openings or rollouts using density maps and insights from our 55,542 listings to target low-competition, high-demand zones in Vietnam.

AI & NLP Model Training

Train machine learning models with structured data and real user reviews from 55,542 Hotels for improved sentiment analysis and recommendation systems.

Real Estate & Investment Insights

Evaluate commercial potential in Vietnam by analyzing the distribution of Hotels across 1099 cities and their activity trends.

Email Marketing Campaigns

Run targeted email campaigns to Hotels in Vietnam using verified email addresses for personalized outreach and improved conversion rates.

Cold Calling & Telemarketing

Use up-to-date phone numbers from our 55,542 Hotels database to initiate effective conversations and improve call conversion rates.

Direct Mail Marketing

Send promotional materials to Hotels across Vietnam using accurate mailing addresses for targeted delivery and higher response rates.

Social Media Outreach

Engage Hotels in Vietnam via Instagram, LinkedIn, or Facebook using curated profile data for multi-channel marketing.

Footfall & Demand Estimation

Estimate local foot traffic and demand by analyzing the concentration of Hotels in specific regions of Vietnam and their popularity metrics.

Local SEO & Digital Services

Optimize marketing strategies for Hotels by studying GMB listings, ratings, and categories used by top-performing competitors in Vietnam.

Mapping & Navigation Integration

Add hotel POI data to your apps for delivery, logistics, or travel using accurate coordinates from 55,542 verified locations in Vietnam.

Ready to Access Complete Hotels Data from Vietnam?

Unlock the complete dataset of 55,542 verified Hotels in Vietnam available in multiple formats (JSON, CSV, Excel). Our data covers 1049 states/regions and 1099 major cities with comprehensive business information. Get your free sample today and see the data quality that sets us apart!

BUY THIS DATA

Explore Hotels Data in Other Markets

Discover Hotels data across different countries and regions for comprehensive market analysis and international expansion opportunities beyond Vietnam.