How Many Bars are in Vietnam?

There are 11,215 Bars in Vietnam as of July, 2025. Our database covers major metropolitan areas including Ho Chi Minh City and Hanoi , which feature substantial concentrations of Bars— 652 locations in Ho Chi Minh City and 287 in Hanoi . Ho Chi Minh City alone represents approximately 5.81% of all Bars in Vietnam.

Data last updated: July, 2025

BUY THIS DATA  

Data Sample Preview

Here's a preview of our data. This sample shows only 10 out of 11,215 total Bars available in our complete dataset.

Business Name City State/Region Phone Email Website Rating Reviews
Cool Cats Jazz Club Hanoi Nam Từ Liêm, Hanoi 📞 ✉️ 🔗 4.6⭐ 145
The Escape Bar & Cafe/Live Music Lam Dong Thành phố Đà Lạt, Lam Dong 📞 ✉️ 🔗 4.2⭐ 469
Shooters Darts Bar Ho Chi Minh City District 1, Ho Chi Minh City 📞 ✉️ 🔗 4.8⭐ 55
Warda House Shisha Ho Chi Minh City District 1, Ho Chi Minh City 📞 ✉️ 🔗 4.3⭐ 345
Storm P Bar & Restaurant Ho Chi Minh City District 1, Ho Chi Minh City 📞 ✉️ 🔗 4.2⭐ 99
D's Sfilatino Pizza Bar Hanoi Hoàn Kiếm, Hanoi 📞 ✉️ 🔗 4.3⭐ 94
DMZ Bar & Restaurant Thừa Thiên–Huế N/A 📞 ✉️ 🔗 4.2⭐ 2059
Miss Sài Gòn Pub Ho Chi Minh City District 1, Ho Chi Minh City 📞 ✉️ 🔗 3.5⭐ 863
QUE by Kaarem Ho Chi Minh City Bình Thạnh, Ho Chi Minh City 📞 ✉️ 🔗 5⭐ 5
Sailing Club Nha Trang Khánh Hòa N/A 📞 ✉️ 🔗 4.4⭐ 12248

Available in multiple formats: CSV, JSON, Excel | Verified and updated data | Instant download after purchase

What Data Do We Provide?

Our dataset for Bars in Vietnam is one of the most comprehensive in the industry. As of July, 2025, we have compiled data on 11,215 verified listings.

📋
Essential Business Details

Complete business name, full address, and operational hours for all 11,215 Bars

📞
Verified Contact Information

Direct phone numbers, email addresses, and website URLs for Bars across Vietnam

Customer Engagement Metrics

Average ratings, total review counts, and customer feedback data from Bars in Vietnam

📍
Precise Geolocation Data

Exact latitude/longitude coordinates and regional distribution across 713 states in Vietnam

Complete Data Fields for Bars in Vietnam:

Each of the 11,215 Bars records includes:

  • Business Name
  • Complete Street Address
  • Website URL
  • Phone Number
  • Email Address
  • Customer Rating
  • Review Count
  • Photo Count
  • Business Timezone
  • Latitude Coordinates
  • Longitude Coordinates
  • Business Categories
  • Price Range Information
  • Rating Distribution
  • Business Photos
  • Popular Times Data
  • Additional Business Info
  • Key Business Highlights
  • Operating Hours
  • Topic Categories
  • Owner Information
  • Google Maps URL
  • Last Updated Date

Top Markets & Regions for Bars in Vietnam

Discover the states and cities with the highest concentration of Bars to identify market opportunities and competitive landscapes. For example, District 1, Ho Chi Minh City leads with 652 Bars, representing 5.81% of the total market.

Leading States/Regions (713 total)

State/Region Bars Market Share
District 1 Ho Chi Minh City 652 5.81%
Hoàn Kiếm Hanoi 287 2.56%
Ba Đình Hanoi 174 1.55%
Phu Quoc Kien Giang 152 1.36%
Thành Phố Đà Lạt Lam Dong 122 1.09%
Bình Thạnh Ho Chi Minh City 116 1.03%
Vũng Tàu Bà Rịa Vũng Tàu 113 1.01%
Hải Châu District Da Nang 112 1.00%
Tây Hồ Hanoi 112 1.00%
Ngũ Hành Sơn Da Nang 112 1.00%
Thành Phố Hạ Long Quảng Ninh 101 0.90%
Sơn Trà Da Nang 99 0.88%
Thành Phố Thái Nguyên Thái Nguyên 85 0.76%
Quận 2 Ho Chi Minh City 76 0.68%
District 3 Ho Chi Minh City 76 0.68%
Ngô Quyền Hai Phong 73 0.65%
Hà Đông Hanoi 72 0.64%
Thành Phố Phan Thiết Bình Thuận 68 0.61%
Hai Bà Trưng District Hanoi 67 0.60%
Thu Duc Ho Chi Minh City 65 0.58%
Gò Vấp Ho Chi Minh City 64 0.57%
Đống Đa Hanoi 60 0.53%
Cau Giay Hanoi 58 0.52%
Thủy Nguyên Hai Phong 57 0.51%
District 7 Ho Chi Minh City 55 0.49%
Hồng Bàng Hải Phòng 53 0.47%
Thuận An Bình Dương 53 0.47%
Long Bien Hanoi 52 0.46%
Bình Tan Ho Chi Minh City 51 0.45%
Thành Phố Việt Trì Phu Tho Province 51 0.45%
District 12 Ho Chi Minh City 47 0.42%
District 10 Ho Chi Minh City 47 0.42%
Đông Anh Hanoi 46 0.41%
Ninh Kiều Cần Thơ 46 0.41%
Tân Phú Ho Chi Minh City 44 0.39%
Việt Yên District Bac Giang 44 0.39%
Nam Từ Liêm Hanoi 43 0.38%
Thanh Xuân Hanoi 43 0.38%
Tân Bình Ho Chi Minh City 41 0.37%
Hoàng Mai Hanoi 40 0.36%
Bình Xuyên District Vĩnh Phúc 40 0.36%
Thành Phố Hải Dương Hải Dương 40 0.36%
Gia Lâm Hanoi 39 0.35%
Sơn Dương District Tuyên Quang 38 0.34%
Tây Ninh 38 0.34%
Di An Binh Duong 37 0.33%
Thành Phố Pleiku Gia Lai 37 0.33%
Điện Bàn Quảng Nam 36 0.32%
Mê Linh Hanoi 36 0.32%
Quảng Ninh 35 0.31%
Hoài Đưc Hanoi 34 0.30%
Bắc Từ Liêm Hanoi 33 0.29%
Yên Phong Bac Ninh Province 33 0.29%
Phúc Yên Vĩnh Phúc 33 0.29%
Thành Phố Long Xuyên An Giang 32 0.29%
Bảo Lộc Lam Dong 31 0.28%
Sa Pa Lao Cai 31 0.28%
Ninh Bình 31 0.28%
Quảng Xương District Thanh Hoa 31 0.28%
Thành Phố Cà Mau Ca Mau 30 0.27%
Bình Chánh Ho Chi Minh City 30 0.27%
Lục Ngạn District Bac Giang 30 0.27%
Tan Uyen District Binh Duong 30 0.27%
Thanh Hoa 30 0.27%
Thanh Trì Hanoi 30 0.27%
Hải An Hai Phong 29 0.26%
Long Thành District Dong Nai 29 0.26%
Tiên Du District Bac Ninh Province 28 0.25%
Thành Phố Yên Bái Yên Bái 27 0.24%
Thạch Thất Hanoi 27 0.24%
Hoa Lư District Ninh Bình 27 0.24%
Đồng Hới Quang Binh Province 27 0.24%
Hóc Môn Ho Chi Minh City 27 0.24%
Hai Duong 26 0.23%
Phan Rangtháp Chàm Ninh Thuận 26 0.23%
Cẩm Lệ District Da Nang 26 0.23%
Ý Yên District Nam Dinh 26 0.23%
Phổ Yên Thái Nguyên 25 0.22%
Thành Phố Huế Thừa Thiênhuế 25 0.22%
Tp Nam Định Nam Dinh 25 0.22%
Quỳnh Lưu District Nghe An 25 0.22%
My Hao Hung Yen 25 0.22%
Văn Lâm Hưng Yên 24 0.21%
Vĩnh Tường Vĩnh Phúc 24 0.21%
Hung Yen 24 0.21%
Xuyên Mộc District Ba Ria Vung Tau 24 0.21%
Thuận Thành Bac Ninh Province 23 0.21%
Nam Dinh 23 0.21%
Thành Phố Lạng Sơn Lạng Sơn 23 0.21%
Tiền Hải District Thai Binh 23 0.21%
Yên Dũng District Bac Giang 23 0.21%
Yên Sơn District Tuyên Quang 23 0.21%
Lạng Giang District Bac Giang 22 0.20%
District 5 Ho Chi Minh City 22 0.20%
Lục Nam District Bac Giang 22 0.20%
Ha Tinh Ha Tinh 21 0.19%
Chương Mỹ Hanoi 21 0.19%
Hiệp Hòa Bac Giang 21 0.19%
Thanh Khê District Da Nang 21 0.19%
Hoài Nhơn District Bình Định 21 0.19%
Hoằng Hóa District Thanh Hoa 21 0.19%
Thanh Oai Hanoi 21 0.19%
Giao Thủy District Nam Dinh 20 0.18%
Tân Thành Ba Ria Vung Tau 20 0.18%
Móng Cái Quảng Ninh 20 0.18%
Yên Lạc District Vĩnh Phúc 20 0.18%
Yên Thành District Nghe An 20 0.18%
Cẩm Giàng District Hai Duong 20 0.18%
An Nhơn Bình Định 20 0.18%
Kon Tum 20 0.18%
Hòa Thành District Tây Ninh 20 0.18%
Tĩnh Gia District Thanh Hoa 19 0.17%
Phù Cát District Bình Định 19 0.17%
Kinh Môn Hai Duong 19 0.17%
Thăng Bình District Quảng Nam 19 0.17%
Quế Võ District Bac Ninh Province 19 0.17%
Kiến Thụy Hai Phong 19 0.17%
Tấm Kỳ Quảng Nam 18 0.16%
Trà Vinh Tra Vinh 18 0.16%
Đức Trọng District Lam Dong 18 0.16%
Cao Băng Cao Bang 18 0.16%
Xuân Trường District Nam Dinh 18 0.16%
Kim Bảng Hà Nam 18 0.16%
Bac Ninh Province 18 0.16%
District 2 Ho Chi Minh City 18 0.16%
Yên Định District Thanh Hoa 18 0.16%
Tam Dương District Vĩnh Phúc 18 0.16%
Yên Mỹ District Hung Yen 18 0.16%
Hòa Vang Da Nang 17 0.15%
Mỷ Tho Tien Giang 17 0.15%
Củ Chi Ho Chi Minh City 17 0.15%
Phú Vang District Thua Thien Hue 17 0.15%
Đông Triều District Quảng Ninh 17 0.15%
Krông Năng District Dak Lak 16 0.14%
Duy Tiên Hà Nam 16 0.14%
Tam Đảo District Vĩnh Phúc 16 0.14%
Mỹ Đức Hanoi 16 0.14%
Gia Lộc District Hai Duong 16 0.14%
Kỳ Anh District Ha Tinh 16 0.14%
Cẩm Xuyên District Ha Tinh 16 0.14%
Kiến An Hai Phong 16 0.14%
Tuy Phước District Bình Định 16 0.14%
Bố Trạch District Quang Binh Province 16 0.14%
Xuân Lộc District Dong Nai 16 0.14%
Phú Ninh District Quảng Nam 16 0.14%
Châu Thành District Kien Giang 16 0.14%
Cát Hải Hai Phong 16 0.14%
Trảng Bom District Dong Nai 16 0.14%
Mai Sơn District Son La 16 0.14%
District 11 Ho Chi Minh City 16 0.14%
Nghe An 16 0.14%
Bảo Thắng District Lao Cai 16 0.14%
Phú Bình Thai Nguyen 15 0.13%
Vĩnh Bảo Hải Phòng 15 0.13%
Thạch Thành District Thanh Hoa 15 0.13%
Châu Đức District Ba Ria Vung Tau 15 0.13%
Liên Chiểu Đà Nẵng 15 0.13%
Đoan Hùng District Phu Tho Province 15 0.13%
Đức Hòa Long An 15 0.13%
District 4 Ho Chi Minh City 14 0.12%
Quỳnh Phụ Thai Binh 14 0.12%
Cai Lậy District Tien Giang 14 0.12%
Chí Linh District Hai Duong 14 0.12%
Diễn Châu District Nghe An 14 0.12%
Nông Cống District Thanh Hoa 14 0.12%
Thái Thụy Thai Binh 14 0.12%
Hương Trà District Thua Thien Hue 14 0.12%
District 6 Ho Chi Minh City 14 0.12%
Mộc Châu District Son La 14 0.12%
Nghĩa Hưng District Nam Dinh 14 0.12%
Lương Tài District Bac Ninh Province 14 0.12%
Phú Xuyên Hanoi 14 0.12%
Quảng Trạch District Quang Binh Province 14 0.12%
Cửa Lò Nghe An 13 0.12%
Nhà Bè Ho Chi Minh City 13 0.12%
Quảng Nam 13 0.12%
Nhơn Trạch District Dong Nai 13 0.12%
Thanh Ba District Phu Tho Province 13 0.12%
Nam Sách District Hai Duong 13 0.12%
Khánh Hòa 13 0.12%
Long Khanh Dong Nai 13 0.12%
Sông Lô District Vĩnh Phúc 13 0.12%
Tân Phú District Dong Nai 13 0.12%
Can Lộc District Ha Tinh 13 0.12%
Tân Yên District Bac Giang 13 0.12%
Tam Nông District Phu Tho Province 13 0.12%
District 8 Ho Chi Minh City 13 0.12%
Son Tinh District Quang Ngai 13 0.12%
Thanh Thủy Phu Tho Province 13 0.12%
Phúc Thọ Hanoi 12 0.11%
Tây Hòa District Phú Yên 12 0.11%
Bình Sơn District Quang Ngai 12 0.11%
Tam Điệp Ninh Bình 12 0.11%
Duy Xuyên District Quảng Nam 12 0.11%
Yên Khánh District Ninh Bình 12 0.11%
Ninh Hòa Khánh Hòa 12 0.11%
Tiên Yên District Quảng Ninh 12 0.11%
Chư Prông District Gia Lai 12 0.11%
Văn Giang Hưng Yên 12 0.11%
Ứng Hòa Hanoi 12 0.11%
Quốc Oai Hanoi 12 0.11%
Đồng Hỷ District Thai Nguyen 12 0.11%
Quảng Ngãi 12 0.11%
Đông Hưng District Thai Binh 12 0.11%
Nghi Lộc District Nghe An 12 0.11%
Ninh Giang District Hai Duong 12 0.11%
Cam Ranh Khánh Hòa 12 0.11%
Bắc Quang District Ha Giang 12 0.11%
Triệu Sơn District Thanh Hoa 12 0.11%
Trảng Bàng Tây Ninh 12 0.11%
Định Quán District Dong Nai 12 0.11%
Nam Đàn District Nghe An 12 0.11%
Kiến Xương District Thai Binh 12 0.11%
Dong Nai 12 0.11%
Vụ Bản District Nam Dinh 11 0.10%
Tuyên Quang 11 0.10%
Thanh Chương District Nghe An 11 0.10%
Chơn Thành District Binh Phuoc 11 0.10%
Ân Thi District Hung Yen 11 0.10%
Tứ Kỳ Hai Duong 11 0.10%
An Lão Hải Phòng 11 0.10%
Cần Đước District Long An 11 0.10%
Lâm Hà District Lam Dong 11 0.10%
Yên Hưng Quảng Ninh 11 0.10%
Hải Hà District Quảng Ninh 11 0.10%
Sông Cầu Phú Yên 11 0.10%
Thành Phố Điện Biên Phủ Dien Bien 11 0.10%
Hưng Hà District Thai Binh 11 0.10%
Nga Sơn District Thanh Hoa 11 0.10%
Ngọc Lặc District Thanh Hoa 11 0.10%
Chợ Mới District An Giang 11 0.10%
Gia Lai 11 0.10%
Kim Thành Hai Duong 11 0.10%
Văn Yên District Yên Bái 11 0.10%
Yên Bình District Yên Bái 10 0.09%
Bình Liêu District Quảng Ninh 10 0.09%
Vĩnh Phúc 10 0.09%
Đức Thọ District Ha Tinh 10 0.09%
Đông Hòa District Phú Yên 10 0.09%
Hữu Lũng District Lạng Sơn 10 0.09%
Bình Định 10 0.09%
Tiên Lãng Hai Phong 10 0.09%
Vĩnh Long Vinh Long 10 0.09%
Nui Thanh District Quảng Nam 10 0.09%
Cẩm Khê District Phu Tho Province 10 0.09%
Tư Nghĩa District Quang Ngai 10 0.09%
Châu Thành District Tien Giang 10 0.09%
Trần Văn Thời District Ca Mau 10 0.09%
Bình Lục District Hà Nam 10 0.09%
Nghi Xuân Hà Tĩnh 10 0.09%
Đăk Rlấp District Dak Nong 10 0.09%
Cư Kuin District Dak Lak 10 0.09%
Dầu Tiếng District Binh Duong 10 0.09%
Hạ Hòa District Phu Tho Province 10 0.09%
Giồng Trôm District Ben Tre 10 0.09%
Nho Quan District Ninh Bình 10 0.09%
Gio Linh District Quảng Trị 10 0.09%
Thọ Xuân District Thanh Hoa 10 0.09%
Tân Sơn District Phu Tho Province 10 0.09%
Thoại Sơn An Giang 10 0.09%
Sa Đéc Province Dong Thap 10 0.09%
Văn Chấn District Yên Bái 10 0.09%
Lộc Hà District Ha Tinh 9 0.08%
Cân Giuôc Long An 9 0.08%
Thạch Hà District Ha Tinh 9 0.08%
Hậu Lộc District Thanh Hoa 9 0.08%
Kim Động Hung Yen 9 0.08%
Cam Lâm District Khánh Hòa 9 0.08%
Lý Nhân District Hà Nam 9 0.08%
Sông Mã District Son La 9 0.08%
Lệ Thủy District Quang Binh Province 9 0.08%
Cao Lãnh Dong Thap 9 0.08%
Thanh Miện District Hai Duong 9 0.08%
Như Xuân District Thanh Hoa 9 0.08%
Hương Hóa Quảng Trị 9 0.08%
Bù Đăng District Binh Phuoc 9 0.08%
Hàm Tân Bình Thuận 9 0.08%
Kim Bôi District Hoa Binh 9 0.08%
Quỳ Hợp District Nghe An 9 0.08%
Vĩnh Lộc District Thanh Hoa 9 0.08%
Dương Kinh Hai Phong 9 0.08%
Thanh Sơn District Phu Tho Province 9 0.08%
Hương Thủy Thua Thien Hue 9 0.08%
Lập Thạch District Vĩnh Phúc 9 0.08%
Uông Bí Quảng Ninh 9 0.08%
Sơn Tây Hanoi 9 0.08%
Krông Pắk District Dak Lak 9 0.08%
Hừng Yên Hung Yen 8 0.07%
Dak Lak 8 0.07%
Côn Đảo Ba Ria Vung Tau 8 0.07%
Cam Thủy Thanh Hoa 8 0.07%
Bình Giang District Hai Duong 8 0.07%
Bau Bang Binh Duong 8 0.07%
Lâm Thao District Phu Tho Province 8 0.07%
Gia Bình District Bac Ninh Province 8 0.07%
Tx Thái Hòa Nghe An 8 0.07%
Thành Phố Thanh Hóa Thanh Hoá 8 0.07%
Duyên Hải District Tra Vinh 8 0.07%
Gia Nghĩa Dak Nong 8 0.07%
Bac Giang 8 0.07%
O Mon Cần Thơ 8 0.07%
Ho Chi Minh City 8 0.07%
Vũng Liêm District Vinh Long 8 0.07%
Châu Thành District Ben Tre 8 0.07%
Yên Thế District Bac Giang 8 0.07%
Đức Phổ District Quang Ngai 8 0.07%
Văn Quan District Lạng Sơn 8 0.07%
Đô Lương District Nghe An 8 0.07%
Đất Đỏ District Ba Ria Vung Tau 8 0.07%
Đồ Sơn Hai Phong 8 0.07%
Đầm Hà District Quảng Ninh 8 0.07%
Yên Mô District Ninh Bình 8 0.07%
Bá Thước District Thanh Hoa 8 0.07%
Đại Từ District Thai Nguyen 8 0.07%
Văn Bàn District Lao Cai 8 0.07%
Nam Trực District Nam Dinh 8 0.07%
Thanh Hà Hai Duong 8 0.07%
Tân Châu An Giang 8 0.07%
Chiêm Hoá District Tuyên Quang 8 0.07%
Lam Dong 8 0.07%
Sông Công Thai Nguyen 8 0.07%
Lộc Bình District Lạng Sơn 8 0.07%
Thuận Châu District Son La 8 0.07%
Thanh Liêm District Hà Nam 8 0.07%
Vinh Linh District Quảng Trị 8 0.07%
Tân Lạc District Hoa Binh 8 0.07%
Ba Tri District Ben Tre 8 0.07%
Than Uyên District Lai Chau 7 0.06%
Châu Đốc An Giang 7 0.06%
Bắc Kạn Bắc Kạn Province 7 0.06%
Buôn Đôn District Dak Lak 7 0.06%
Gia Viễn District Ninh Bình 7 0.06%
Bảo Lâm District Lam Dong 7 0.06%
Cầu Ngang District Tra Vinh 7 0.06%
Đông Sơn District Thanh Hoa 7 0.06%
Cẩm Mỹ District Dong Nai 7 0.06%
Ha Tinh 7 0.06%
Phù Mỹ District Bình Định 7 0.06%
Chư Sê District Gia Lai 7 0.06%
Sông Hinh District Phú Yên 7 0.06%
Đức Huệ District Long An 7 0.06%
Cái Răng Cần Thơ 7 0.06%
Ninh Phước District Ninh Thuận 7 0.06%
Phù Ninh District Phú Thọ Phu Tho Province 7 0.06%
Chi Lăng District Lạng Sơn 7 0.06%
Vũ Thư District Thai Binh 7 0.06%
Bình Thuận 7 0.06%
Chợ Lách District Ben Tre 7 0.06%
Thủ Thừa District Long An 7 0.06%
Nghĩa Đàn District Nghe An 7 0.06%
Ea Kar District Dak Lak 7 0.06%
Triệu Phong District Quảng Trị 7 0.06%
Hàm Thuận Nam District Bình Thuận 7 0.06%
Thái Bình 7 0.06%
Hải Hậu District Nam Dinh 7 0.06%
Tiên Lữ District Hung Yen 7 0.06%
Vĩnh Cửu District Dong Nai 7 0.06%
Bù Gia Mập District Binh Phuoc 7 0.06%
Cư Mgar District Dak Lak 7 0.06%
Son La 7 0.06%
Kien Giang 7 0.06%
Phong Điền District Thua Thien Hue 7 0.06%
An Khê District Gia Lai 7 0.06%
Phu Tho Province 6 0.05%
Thị Xã Lai Châu Lai Chau 6 0.05%
Đăk Mil District Dak Nong 6 0.05%
Dương Minh Châu District Tây Ninh 6 0.05%
Hàm Yên District Tuyên Quang 6 0.05%
Cầu Kè District Tra Vinh 6 0.05%
Tháp Mười District Dong Thap 6 0.05%
Ninh Sơn District Ninh Thuận 6 0.05%
Quế Sơn District Quảng Nam 6 0.05%
Ngã Năm Soc Trang 6 0.05%
Binh Duong 6 0.05%
Hàm Thuận Bắc District Bình Thuận 6 0.05%
Cái Bè District Tien Giang 6 0.05%
Như Thanh District Thanh Hoa 6 0.05%
Cô Tô District Quảng Ninh 6 0.05%
Vạn Ninh District Khánh Hòa 6 0.05%
Phù Yên District Son La 6 0.05%
Hải Lăng District Quảng Trị 6 0.05%
An Minh District Kien Giang 6 0.05%
Bát Xát District Lao Cai 6 0.05%
Thua Thien Hue 6 0.05%
Chợ Đồn District Bắc Kạn Province 6 0.05%
Lạc Sơn District Hoa Binh 6 0.05%
Hưng Nguyên District Nghe An 6 0.05%
Phú Giáo District Binh Duong 6 0.05%
Son Dong District Bac Giang 6 0.05%
Vị Xuyên District Ha Giang 6 0.05%
Mđrăk District Dak Lak 6 0.05%
Đầm Dơi District Ca Mau 6 0.05%
Tràng Định District Lạng Sơn 6 0.05%
Tây Sơn District Bình Định 6 0.05%
An Biên District Kien Giang 6 0.05%
Di Linh District Lam Dong 6 0.05%
Đăk Glong District Dak Nong 6 0.05%
Lấp Vò District Dong Thap 6 0.05%
Kim Sơn District Ninh Bình 6 0.05%
Tân Phước District Tien Giang 6 0.05%
Hồng Ngự Dong Thap 6 0.05%
Cái Nước District Ca Mau 6 0.05%
Phú Yên 6 0.05%
Phú Tân District An Giang 6 0.05%
Đồng Văn District Ha Giang 6 0.05%
Lục Yên District Yên Bái 6 0.05%
Yên Thủy District Hoa Binh 6 0.05%
Cư Jút District Dak Nong 6 0.05%
Phú Hòa District Phú Yên 6 0.05%
Trấn Yên District Yên Bái 6 0.05%

Top Cities by Bars Volume (750 cities)

City Bars Market Share
Ho Chi Minh City 652 5.81%
Hanoi 287 2.56%
Hanoi 174 1.55%
Kien Giang 152 1.36%
Quảng Nam 149 1.33%
Khánh Hòa 136 1.21%
Bac Ninh Province 126 1.12%
Lam Dong 122 1.09%
Hanoi 116 1.03%
Ho Chi Minh City 116 1.03%
Bà Rịavũng Tàu 113 1.01%
Đà Nẵng 112 1.00%
Hanoi 112 1.00%
Đà Nẵng 112 1.00%
Quảng Ninh 101 0.90%
Binh Duong 99 0.88%
Đà Nẵng 99 0.88%
Dong Nai 96 0.86%
Thừa Thiênhuế 86 0.77%
Thai Nguyen 85 0.76%
Hải Phòng 79 0.70%
Ho Chi Minh City 77 0.69%
Ho Chi Minh City 76 0.68%
Ho Chi Minh City 76 0.68%
Hải Phòng 73 0.65%
Hanoi 72 0.64%
Bình Thuận 68 0.61%
Hanoi 67 0.60%
Ho Chi Minh City 65 0.58%
Ho Chi Minh City 64 0.57%
Thanh Hoá 63 0.56%
Nghe An 63 0.56%
Hanoi 60 0.53%
Hanoi 58 0.52%
Hải Phòng 57 0.51%
Đắk Lắk 56 0.50%
Ho Chi Minh City 55 0.49%
Hải Phòng 53 0.47%
Binh Duong 53 0.47%
Hanoi 52 0.46%
Ho Chi Minh City 51 0.45%
Phu Tho Province 51 0.45%
Ho Chi Minh City 47 0.42%
Ho Chi Minh City 47 0.42%
Bình Định 46 0.41%
Hanoi 46 0.41%
Cần Thơ 46 0.41%
Quảng Ninh 45 0.40%
Ho Chi Minh City 44 0.39%
Bắc Giang 44 0.39%

How You Can Use Bars Data from Vietnam

Our comprehensive dataset of 11,215 Bars in Vietnam empowers you to reach the right audience through multiple channels. Here are key ways this data can give you a competitive edge in the bar industry.

Market Research & Competitive Analysis

Analyze trends, saturation, and competitor presence across 713 states in Vietnam to uncover underserved areas and high-potential markets for Bars.

Lead Generation & Sales Prospecting

Find and reach Bars in Vietnam using verified phone numbers, websites, and category filters for smarter, targeted prospecting.

Location Intelligence & Expansion Planning

Plan new bar openings or rollouts using density maps and insights from our 11,215 listings to target low-competition, high-demand zones in Vietnam.

AI & NLP Model Training

Train machine learning models with structured data and real user reviews from 11,215 Bars for improved sentiment analysis and recommendation systems.

Real Estate & Investment Insights

Evaluate commercial potential in Vietnam by analyzing the distribution of Bars across 750 cities and their activity trends.

Email Marketing Campaigns

Run targeted email campaigns to Bars in Vietnam using verified email addresses for personalized outreach and improved conversion rates.

Cold Calling & Telemarketing

Use up-to-date phone numbers from our 11,215 Bars database to initiate effective conversations and improve call conversion rates.

Direct Mail Marketing

Send promotional materials to Bars across Vietnam using accurate mailing addresses for targeted delivery and higher response rates.

Social Media Outreach

Engage Bars in Vietnam via Instagram, LinkedIn, or Facebook using curated profile data for multi-channel marketing.

Footfall & Demand Estimation

Estimate local foot traffic and demand by analyzing the concentration of Bars in specific regions of Vietnam and their popularity metrics.

Local SEO & Digital Services

Optimize marketing strategies for Bars by studying GMB listings, ratings, and categories used by top-performing competitors in Vietnam.

Mapping & Navigation Integration

Add bar POI data to your apps for delivery, logistics, or travel using accurate coordinates from 11,215 verified locations in Vietnam.

Ready to Access Complete Bars Data from Vietnam?

Unlock the complete dataset of 11,215 verified Bars in Vietnam available in multiple formats (JSON, CSV, Excel). Our data covers 713 states/regions and 750 major cities with comprehensive business information. Get your free sample today and see the data quality that sets us apart!

BUY THIS DATA