How Many Coffee Shops are in Vietnam?

There are 89,699 Coffee shops in Vietnam as of July, 2025. Our database covers major metropolitan areas including Dong Nai and Binh Duong , which feature substantial concentrations of Coffee shops— 1,750 locations in Dong Nai and 1,613 in Binh Duong . Dong Nai alone represents approximately 1.95% of all Coffee shops in Vietnam.

Data last updated: July, 2025

BUY THIS DATA  

Data Sample Preview

Here's a preview of our data. This sample shows only 10 out of 89,699 total Coffee shops available in our complete dataset.

Business Name City State/Region Phone Email Website Rating Reviews
The Windsor Tea House Đà Nẵng Ngũ Hành Sơn, Da Nang 📞 ✉️ 🔗 5⭐ 608
Vaima Company Limited Ho Chi Minh City Tân Phú, Ho Chi Minh City 📞 ✉️ 🔗 4.5⭐ 2
Every Half Coffee Roasters Binh An... Ho Chi Minh City Quận 2، Ho Chi Minh City 📞 ✉️ 🔗 4.3⭐ 236
The Escape Bar & Cafe/Live Music Lam Dong Thành phố Đà Lạt, Lam Dong 📞 ✉️ 🔗 4.2⭐ 469
Au Parc Restaurant Ho Chi Minh City District 1, Ho Chi Minh City 📞 ✉️ 🔗 4.4⭐ 1683
Lilliput Ho Chi Minh City Thu Duc, Ho Chi Minh City 📞 ✉️ 🔗 4.6⭐ 134
Lalina Kids Cafe & Restaurant Hanoi Tây Hồ, Hanoi 📞 ✉️ 🔗 4.6⭐ 139
DMZ Bar & Restaurant Thừa Thiên–Huế N/A 📞 ✉️ 🔗 4.2⭐ 2059
Zen Cafe Lakeside (Retreat) Lam Dong Thành phố Đà Lạt, Lam Dong 📞 ✉️ 🔗 4.7⭐ 328
Ta Lai Longhouse Dong Nai Tân Phú District, Dong Nai 📞 ✉️ 🔗 4.6⭐ 168

Available in multiple formats: CSV, JSON, Excel | Verified and updated data | Instant download after purchase

What Data Do We Provide?

Our dataset for Coffee Shops in Vietnam is one of the most comprehensive in the industry. As of July, 2025, we have compiled data on 89,699 verified listings.

📋
Essential Business Details

Complete business name, full address, and operational hours for all 89,699 Coffee shops

📞
Verified Contact Information

Direct phone numbers, email addresses, and website URLs for Coffee shops across Vietnam

Customer Engagement Metrics

Average ratings, total review counts, and customer feedback data from Coffee shops in Vietnam

📍
Precise Geolocation Data

Exact latitude/longitude coordinates and regional distribution across 1017 states in Vietnam

Complete Data Fields for Coffee Shops in Vietnam:

Each of the 89,699 Coffee shops records includes:

  • Business Name
  • Complete Street Address
  • Website URL
  • Phone Number
  • Email Address
  • Customer Rating
  • Review Count
  • Photo Count
  • Business Timezone
  • Latitude Coordinates
  • Longitude Coordinates
  • Business Categories
  • Price Range Information
  • Rating Distribution
  • Business Photos
  • Popular Times Data
  • Additional Business Info
  • Key Business Highlights
  • Operating Hours
  • Topic Categories
  • Owner Information
  • Google Maps URL
  • Last Updated Date

Top Markets & Regions for Coffee Shops in Vietnam

Discover the states and cities with the highest concentration of Coffee shops to identify market opportunities and competitive landscapes. For example, Thu Duc, Ho Chi Minh City leads with 1,446 Coffee shops, representing 1.61% of the total market.

Leading States/Regions (1017 total)

State/Region Coffee Shops Market Share
Thu Duc Ho Chi Minh City 1,446 1.61%
Bình Thạnh Ho Chi Minh City 1,206 1.34%
District 12 Ho Chi Minh City 1,174 1.31%
Gò Vấp Ho Chi Minh City 1,145 1.28%
District 1 Ho Chi Minh City 1,031 1.15%
Bình Tan Ho Chi Minh City 1,001 1.12%
Thành Phố Đà Lạt Lam Dong 969 1.08%
Bình Chánh Ho Chi Minh City 962 1.07%
Tân Bình Ho Chi Minh City 945 1.05%
Thuận An Bình Dương 910 1.01%
Ninh Kiều Cần Thơ 894 1.00%
Tân Phú Ho Chi Minh City 890 0.99%
Hóc Môn Ho Chi Minh City 876 0.98%
District 7 Ho Chi Minh City 835 0.93%
Di An Binh Duong 775 0.86%
Tan Uyen District Binh Duong 740 0.82%
Hải Châu District Da Nang 653 0.73%
Củ Chi Ho Chi Minh City 650 0.72%
Vũng Tàu Bà Rịa Vũng Tàu 629 0.70%
Đống Đa Hanoi 611 0.68%
District 3 Ho Chi Minh City 595 0.66%
Hà Đông Hanoi 573 0.64%
Hoàn Kiếm Hanoi 557 0.62%
District 10 Ho Chi Minh City 555 0.62%
Cau Giay Hanoi 553 0.62%
Đức Hòa Long An 505 0.56%
Long Thành District Dong Nai 486 0.54%
Tân Thành Ba Ria Vung Tau 482 0.54%
Ba Đình Hanoi 464 0.52%
Thành Phố Phan Thiết Bình Thuận 460 0.51%
Trảng Bom District Dong Nai 458 0.51%
Ngũ Hành Sơn Da Nang 454 0.51%
Quận 2 Ho Chi Minh City 439 0.49%
Phu Quoc Kien Giang 435 0.48%
Thành Phố Long Xuyên An Giang 420 0.47%
District 8 Ho Chi Minh City 418 0.47%
Hai Bà Trưng District Hanoi 415 0.46%
Bảo Lộc Lam Dong 393 0.44%
Cẩm Lệ District Da Nang 393 0.44%
Tây Ninh 387 0.43%
Thành Phố Pleiku Gia Lai 377 0.42%
Sơn Trà Da Nang 376 0.42%
Thành Phố Cà Mau Ca Mau 359 0.40%
Nhơn Trạch District Dong Nai 359 0.40%
Liên Chiểu Đà Nẵng 353 0.39%
Cái Răng Cần Thơ 350 0.39%
Thành Phố Hạ Long Quảng Ninh 347 0.39%
Thanh Xuân Hanoi 346 0.39%
District 11 Ho Chi Minh City 334 0.37%
Mỷ Tho Tien Giang 315 0.35%
Hòa Thành District Tây Ninh 310 0.35%
District 6 Ho Chi Minh City 308 0.34%
Đức Trọng District Lam Dong 306 0.34%
Hoàng Mai Hanoi 302 0.34%
Tây Hồ Hanoi 299 0.33%
Định Quán District Dong Nai 297 0.33%
Long Bien Hanoi 296 0.33%
Cân Giuôc Long An 296 0.33%
Xuân Lộc District Dong Nai 293 0.33%
Xuyên Mộc District Ba Ria Vung Tau 293 0.33%
Điện Bàn Quảng Nam 292 0.33%
Long Khanh Dong Nai 285 0.32%
Phan Rangtháp Chàm Ninh Thuận 275 0.31%
District 5 Ho Chi Minh City 271 0.30%
Thanh Khê District Da Nang 269 0.30%
Tấm Kỳ Quảng Nam 250 0.28%
Châu Thành District Tien Giang 243 0.27%
Chợ Mới District An Giang 241 0.27%
Thành Phố Thái Nguyên Thái Nguyên 240 0.27%
Châu Đức District Ba Ria Vung Tau 240 0.27%
Nhà Bè Ho Chi Minh City 237 0.26%
Trảng Bàng Tây Ninh 237 0.26%
Hòa Vang Da Nang 236 0.26%
Trà Vinh Tra Vinh 234 0.26%
Thống Nhất District Dong Nai 230 0.26%
Gia Lâm Hanoi 229 0.26%
Kon Tum 229 0.26%
District 4 Ho Chi Minh City 227 0.25%
Di Linh District Lam Dong 225 0.25%
Long Điền Ba Ria Vung Tau 219 0.24%
Chơn Thành District Binh Phuoc 219 0.24%
Lâm Hà District Lam Dong 218 0.24%
Gò Dầu District Tây Ninh 216 0.24%
Nam Từ Liêm Hanoi 212 0.24%
Thăng Bình District Quảng Nam 209 0.23%
Cái Bè District Tien Giang 208 0.23%
Đồng Hới Quang Binh Province 205 0.23%
Vĩnh Long Vinh Long 203 0.23%
Diên Khánh District Khánh Hòa 199 0.22%
Hàm Thuận Bắc District Bình Thuận 198 0.22%
Bình Sơn District Quang Ngai 197 0.22%
Duy Xuyên District Quảng Nam 197 0.22%
Tân Phú District Dong Nai 196 0.22%
Đông Anh Hanoi 194 0.22%
Cai Lậy District Tien Giang 193 0.22%
Ngô Quyền Hai Phong 193 0.22%
Ninh Hòa Khánh Hòa 193 0.22%
Vĩnh Cửu District Dong Nai 188 0.21%
Châu Thành District An Giang 187 0.21%
Cần Đước District Long An 186 0.21%
Bảo Lâm District Lam Dong 183 0.20%
Châu Phú District An Giang 182 0.20%
Cẩm Mỹ District Dong Nai 181 0.20%
Hoài Nhơn District Bình Định 181 0.20%
Gia Nghĩa Dak Nong 180 0.20%
Bắc Từ Liêm Hanoi 180 0.20%
An Nhơn Bình Định 176 0.20%
Son Tinh District Quang Ngai 176 0.20%
Dương Minh Châu District Tây Ninh 173 0.19%
Phù Cát District Bình Định 171 0.19%
Bau Bang Binh Duong 170 0.19%
Cam Ranh Khánh Hòa 170 0.19%
Thành Phố Hải Dương Hải Dương 163 0.18%
Thủy Nguyên Hai Phong 160 0.18%
Dầu Tiếng District Binh Duong 159 0.18%
Krông Pắk District Dak Lak 157 0.18%
Thành Phố Việt Trì Phu Tho Province 156 0.17%
Hàm Tân Bình Thuận 155 0.17%
Tuy Phước District Bình Định 152 0.17%
Phú Vang District Thua Thien Hue 152 0.17%
Châu Thành District Tây Ninh 151 0.17%
Tiên Du District Bac Ninh Province 150 0.17%
Thanh Trì Hanoi 149 0.17%
Đăk Mil District Dak Nong 147 0.16%
Ea Kar District Dak Lak 146 0.16%
Phú Tân District An Giang 146 0.16%
Cao Lãnh Dong Thap 145 0.16%
Cam Lâm District Khánh Hòa 144 0.16%
Chợ Gạo District Tien Giang 143 0.16%
District 9 Ho Chi Minh City 142 0.16%
Việt Yên District Bac Giang 142 0.16%
Đất Đỏ District Ba Ria Vung Tau 142 0.16%
Cư Mgar District Dak Lak 142 0.16%
Bình Thủy Cần Thơ 141 0.16%
Bù Đăng District Binh Phuoc 140 0.16%
Sa Đéc Province Dong Thap 140 0.16%
Thoại Sơn An Giang 138 0.15%
O Mon Cần Thơ 136 0.15%
Hoài Đưc Hanoi 136 0.15%
Tư Nghĩa District Quang Ngai 136 0.15%
Tân Châu District Tây Ninh 136 0.15%
Hàm Thuận Nam District Bình Thuận 134 0.15%
Phú Lộc Thừa Thiên Huế 132 0.15%
Chương Mỹ Hanoi 130 0.14%
Nui Thanh District Quảng Nam 130 0.14%
Tháp Mười District Dong Thap 127 0.14%
Châu Thành District Ben Tre 127 0.14%
Phú Giáo District Binh Duong 127 0.14%
Đức Linh District Bình Thuận 127 0.14%
Hồng Bàng Hải Phòng 124 0.14%
Quỳnh Lưu District Nghe An 123 0.14%
Bù Gia Mập District Binh Phuoc 122 0.14%
Bắc Bình District Bình Thuận 121 0.13%
Hương Thủy Thua Thien Hue 121 0.13%
Bình Xuyên District Vĩnh Phúc 120 0.13%
District 2 Ho Chi Minh City 120 0.13%
Ninh Phước District Ninh Thuận 118 0.13%
Mỏ Cày Nam District Ben Tre 118 0.13%
Quế Võ District Bac Ninh Province 118 0.13%
Văn Giang Hưng Yên 117 0.13%
Tp Nam Định Nam Dinh 117 0.13%
Thủ Thừa District Long An 116 0.13%
Tuy Phong District Bình Thuận 116 0.13%
Ninh Bình 113 0.13%
An Phú District An Giang 113 0.13%
Hớn Quản District Binh Phuoc 111 0.12%
Thanh Bình District Dong Thap 110 0.12%
Mê Linh Hanoi 110 0.12%
Đăk Rlấp District Dak Nong 109 0.12%
Bình Long Bình Phước 108 0.12%
Lấp Vò District Dong Thap 108 0.12%
Giồng Trôm District Ben Tre 108 0.12%
Đại Lộc Quảng Nam 108 0.12%
Chư Sê District Gia Lai 107 0.12%
Hải An Hai Phong 106 0.12%
Tĩnh Gia District Thanh Hoa 105 0.12%
Quảng Xương District Thanh Hoa 105 0.12%
Tân Biên District Tây Ninh 104 0.12%
Diễn Châu District Nghe An 104 0.12%
Hồng Ngự Dong Thap 104 0.12%
Đơn Dương District Lam Dong 104 0.12%
Phổ Yên Thái Nguyên 103 0.11%
Châu Thành District Kien Giang 103 0.11%
Phong Điền Cần Thơ 102 0.11%
Mộ Đức District Quang Ngai 102 0.11%
Phụng Hiệp District Hau Giang 101 0.11%
Thạch Thất Hanoi 100 0.11%
Phù Mỹ District Bình Định 100 0.11%
Kế Sách District Soc Trang 100 0.11%
Lộc Ninh Bình Phước 100 0.11%
Gò Công Đông District Tien Giang 100 0.11%
Hàm Tân District Bình Thuận 100 0.11%
Châu Đốc An Giang 99 0.11%
Ea Hleo District Dak Lak 99 0.11%
Sa Pa Lao Cai 99 0.11%
Càng Long District Tra Vinh 99 0.11%
Gò Công Tây District Tien Giang 99 0.11%
Ninh Hải District Ninh Thuận 99 0.11%
Cần Giờ Ho Chi Minh City 98 0.11%
Tịnh Biên An Giang 97 0.11%
Vũng Liêm District Vinh Long 97 0.11%
Hương Trà District Thua Thien Hue 97 0.11%
Tây Sơn District Bình Định 97 0.11%
Tân Thạnh District Long An 96 0.11%
Trà Cú District Tra Vinh 95 0.11%
Tánh Linh District Bình Thuận 95 0.11%
Ba Tri District Ben Tre 95 0.11%
Yên Phong Bac Ninh Province 94 0.10%
Lai Vung District Dong Thap 94 0.10%
Vĩnh Thạnh Cần Thơ 94 0.10%
Yên Dũng District Bac Giang 94 0.10%
Châu Thành District Trà Vinh Province Tra Vinh 93 0.10%
Vị Thanh Hậu Giang 92 0.10%
Hiệp Hòa Bac Giang 92 0.10%
Bình Đại District Ben Tre 92 0.10%
Krông Năng District Dak Lak 91 0.10%
Tây Hòa District Phú Yên 91 0.10%
Vạn Ninh District Khánh Hòa 91 0.10%
Long Hồ District Vinh Long 91 0.10%
Gò Công Tien Giang 91 0.10%
Ia Grai District Gia Lai 90 0.10%
Đông Hòa District Phú Yên 89 0.10%
Kỳ Anh District Ha Tinh 89 0.10%
Cư Kuin District Dak Lak 89 0.10%
Quảng Trạch District Quang Binh Province 89 0.10%
Duyên Hải District Tra Vinh 88 0.10%
Sông Cầu Phú Yên 88 0.10%
Hòn Đất District Kien Giang 88 0.10%
Bố Trạch District Quang Binh Province 88 0.10%
Phong Điền District Thua Thien Hue 88 0.10%
Mỹ Xuyên District Soc Trang 87 0.10%
Ha Tinh Ha Tinh 87 0.10%
Châu Thành District Long An 87 0.10%
Mỏ Cày Bắc District Ben Tre 87 0.10%
Quốc Oai Hanoi 86 0.10%
Phước Long Bình Phước 85 0.09%
Tam Bình District Vinh Long 85 0.09%
Phúc Yên Vĩnh Phúc 85 0.09%
Yên Thành District Nghe An 84 0.09%
Đầm Dơi District Ca Mau 83 0.09%
Tân Châu An Giang 83 0.09%
Thạnh Phú District Ben Tre 82 0.09%
Cờ Đỏ Cần Thơ 82 0.09%
Châu Thành A Hau Giang 81 0.09%
Long Mỹ District Hau Giang 81 0.09%
Trà Ôn District Vinh Long 80 0.09%
Nghĩa Hành District Quang Ngai 80 0.09%
Bến Cầu District Tây Ninh 80 0.09%
Ninh Sơn District Ninh Thuận 79 0.09%
Đức Phổ District Quang Ngai 79 0.09%
Chợ Lách District Ben Tre 79 0.09%
Cẩm Giàng District Hai Duong 79 0.09%
Thuận Thành Bac Ninh Province 78 0.09%
Đạ Huoai District Lam Dong 77 0.09%
Giá Rai District Bac Lieu 76 0.08%
Cư Jút District Dak Nong 76 0.08%
Thanh Oai Hanoi 75 0.08%
Chư Prông District Gia Lai 74 0.08%
Tuy An District Phú Yên 73 0.08%
Duy Tiên Hà Nam 72 0.08%
Sơn Tây Hanoi 72 0.08%
Quế Sơn District Quảng Nam 71 0.08%
Tuyên Quang 71 0.08%
Đăk Song District Dak Nong 71 0.08%
Tam Nông District Dong Thap 70 0.08%
Đạ Tẻh District Lam Dong 70 0.08%
Lục Nam District Bac Giang 70 0.08%
Tân Phước District Tien Giang 69 0.08%
Krông Nô District Dak Nong 68 0.08%
Phú Ninh District Quảng Nam 68 0.08%
Hồng Ngự District Dong Thap 68 0.08%
Hải Hậu District Nam Dinh 68 0.08%
Trần Đề District Soc Trang 68 0.08%
Tân Hồng District Dong Thap 67 0.07%
Thành Phố Lạng Sơn Lạng Sơn 67 0.07%
Châu Thành District Dong Thap 67 0.07%
Triệu Sơn District Thanh Hoa 67 0.07%
Yên Định District Thanh Hoa 67 0.07%
Quỳnh Phụ Thai Binh 66 0.07%
Tân Thành Hau Giang 66 0.07%
Lệ Thủy District Quang Binh Province 66 0.07%
Tiểu Cần District Tra Vinh 66 0.07%
Châu Thành Hậu Giang 65 0.07%
Thạnh Hóa District Long An 65 0.07%
Giồng Riềng Kien Giang 65 0.07%
Đăk Glong District Dak Nong 65 0.07%
An Khê District Gia Lai 65 0.07%
Cầu Ngang District Tra Vinh 63 0.07%
Hải Lăng District Quảng Trị 63 0.07%
Đắk Đoa District Gia Lai 63 0.07%
Tân Yên District Bac Giang 62 0.07%
Lục Ngạn District Bac Giang 61 0.07%
Vĩnh Tường Vĩnh Phúc 61 0.07%
Lạng Giang District Bac Giang 61 0.07%
Hương Hóa Quảng Trị 61 0.07%
Đô Lương District Nghe An 61 0.07%
Lạc Dương District Lam Dong 61 0.07%
Krông Ana District Dak Lak 60 0.07%
Hoằng Hóa District Thanh Hoa 60 0.07%
Hanoi 60 0.07%
Triệu Phong District Quảng Trị 60 0.07%
Nghĩa Hưng District Nam Dinh 60 0.07%
Thới Lai Cần Thơ 59 0.07%
Cẩm Xuyên District Ha Tinh 59 0.07%
Mộc Châu District Son La 59 0.07%
Tam Đảo District Vĩnh Phúc 58 0.06%
Mỹ Đức Hanoi 58 0.06%
Tân Trụ District Long An 58 0.06%
Đức Huệ District Long An 58 0.06%
Vĩnh Châu Soc Trang 58 0.06%
Hừng Yên Hung Yen 57 0.06%
Cầu Kè District Tra Vinh 57 0.06%
Thới Bình Ca Mau 57 0.06%
Gio Linh District Quảng Trị 57 0.06%
Đam Rông District Lam Dong 57 0.06%
Vinh Linh District Quảng Trị 57 0.06%
Dong Hai Bac Lieu 56 0.06%
Buôn Đôn District Dak Lak 56 0.06%
Thái Thụy Thai Binh 56 0.06%
Đông Triều District Quảng Ninh 56 0.06%
Krông Búk Dak Lak 55 0.06%
My Hao Hung Yen 55 0.06%
Kiến An Hai Phong 54 0.06%
Thành Phố Điện Biên Phủ Dien Bien 54 0.06%
Phú Quý Bình Thuận 54 0.06%
Kinh Môn Hai Duong 54 0.06%
Văn Lâm Hưng Yên 53 0.06%
Hoa Lư District Ninh Bình 53 0.06%
Phước Long Bac Lieu 53 0.06%
Krông Bông District Dak Lak 53 0.06%
Thạnh Trị District Soc Trang 53 0.06%
Thọ Xuân District Thanh Hoa 53 0.06%
Tx Thái Hòa Nghe An 52 0.06%
Ngã Năm Soc Trang 52 0.06%
Ho Chi Minh City 52 0.06%
Đông Hưng District Thai Binh 52 0.06%
Hưng Hà District Thai Binh 52 0.06%
Lập Thạch District Vĩnh Phúc 52 0.06%
Uông Bí Quảng Ninh 52 0.06%
Long Phu District Soc Trang 51 0.06%
Trần Văn Thời District Ca Mau 51 0.06%
Ea Súp District Dak Lak 51 0.06%
Mang Thít District Vinh Long 51 0.06%
Phúc Thọ Hanoi 50 0.06%
Sơn Dương District Tuyên Quang 50 0.06%
Hoà Bình Bac Lieu 50 0.06%
Bình Giang District Hai Duong 50 0.06%
Kiên Lương District Kien Giang 50 0.06%
Móng Cái Quảng Ninh 50 0.06%
Kim Bảng Hà Nam 50 0.06%
Cái Nước District Ca Mau 50 0.06%
Thành Phố Yên Bái Yên Bái 49 0.05%
U Minh District Ca Mau 49 0.05%
Phú Hòa District Phú Yên 49 0.05%
Chí Linh District Hai Duong 48 0.05%
Yên Hưng Quảng Ninh 48 0.05%
Thành Phố Huế Thừa Thiênhuế 47 0.05%
Gia Lộc District Hai Duong 47 0.05%
Nghi Lộc District Nghe An 47 0.05%
Mộc Hóa District Long An 47 0.05%
An Biên District Kien Giang 47 0.05%
Can Lộc District Ha Tinh 47 0.05%
Ý Yên District Nam Dinh 47 0.05%
Yên Mỹ District Hung Yen 47 0.05%
Thanh Chương District Nghe An 46 0.05%
Tân Hịêp Kien Giang 46 0.05%
Nông Cống District Thanh Hoa 46 0.05%
Chư Pưh District Gia Lai 46 0.05%
Hoài Ân District Bình Định 45 0.05%
Yên Khánh District Ninh Bình 45 0.05%
Nghi Xuân Hà Tĩnh 45 0.05%
Thành Phố Mỹ Tho Tiền Giang 45 0.05%
Phú Bình Thai Nguyen 44 0.05%
Nam Sách District Hai Duong 44 0.05%
Phù Ninh District Phú Thọ Phu Tho Province 44 0.05%
Chư Păh District Gia Lai 44 0.05%
Cao Băng Cao Bang 43 0.05%
Bù Đốp District Binh Phuoc 43 0.05%
Vĩnh Lợi Bac Lieu 42 0.05%
Hà Tiên Kiên Giang 42 0.05%
Hưng Nguyên District Nghe An 42 0.05%
Quảng Trị 42 0.05%
Yên Lạc District Vĩnh Phúc 42 0.05%
Đại Từ District Thai Nguyen 42 0.05%
Bắc Quang District Ha Giang 42 0.05%
Kim Thành Hai Duong 42 0.05%
Kbang District Gia Lai 42 0.05%
Hữu Lũng District Lạng Sơn 41 0.05%
Tứ Kỳ Hai Duong 41 0.05%
Mđrăk District Dak Lak 41 0.05%
Tiền Hải District Thai Binh 41 0.05%
Kim Sơn District Ninh Bình 41 0.05%
Phú Xuyên Hanoi 41 0.05%
Tam Dương District Vĩnh Phúc 41 0.05%
Kon Plông District Kon Tum 40 0.04%
Đông Sơn District Thanh Hoa 40 0.04%
Cù Lao Dung District Soc Trang 40 0.04%
Sông Hinh District Phú Yên 40 0.04%
Đắk Hà District Kon Tum 40 0.04%
Quảng Điền District Thua Thien Hue 40 0.04%
Châu Thành District Sóc Trăng Province Soc Trang 40 0.04%
Mang Yang District Gia Lai 40 0.04%
Nho Quan District Ninh Bình 40 0.04%
Lý Nhân District Hà Nam 39 0.04%
Tiên Phước District Quảng Nam 39 0.04%
Cửa Lò Nghe An 38 0.04%
Tiên Lãng Hai Phong 38 0.04%
Hậu Lộc District Thanh Hoa 38 0.04%
Xuân Trường District Nam Dinh 38 0.04%
Cẩm Khê District Phu Tho Province 38 0.04%
Nghĩa Đàn District Nghe An 38 0.04%
Thạch Hà District Ha Tinh 37 0.04%
Quỳ Hợp District Nghe An 37 0.04%
Thanh Hà Hai Duong 37 0.04%
Đồng Xuân District Phú Yên 37 0.04%
Nam Đàn District Nghe An 37 0.04%
Kiến Xương District Thai Binh 37 0.04%
Văn Chấn District Yên Bái 37 0.04%
Vân Đồn District Quảng Ninh 36 0.04%
Giao Thủy District Nam Dinh 36 0.04%
Đông Giang Quảng Nam 36 0.04%
Cam Lộ District Quảng Trị 36 0.04%
Tân Hưng District Long An 35 0.04%
An Lão Hải Phòng 35 0.04%
Krông Pa District Gia Lai 35 0.04%
Gia Bình District Bac Ninh Province 34 0.04%
Sơn Hòa District Phú Yên 34 0.04%
Vĩnh Hưng District Long An 34 0.04%
Bình Lục District Hà Nam 34 0.04%
Quảng Ninh District Quang Binh Province 34 0.04%
Hương Sơn Ha Tinh 34 0.04%
Ngọc Hồi District Kon Tum 33 0.04%
Tam Điệp Ninh Bình 33 0.04%
An Minh District Kien Giang 33 0.04%
Thanh Liêm District Hà Nam 33 0.04%
Phú Lương District Thai Nguyen 33 0.04%
Thanh Thủy Phu Tho Province 33 0.04%
Bình Minh Vinh Long 32 0.04%
Côn Đảo Ba Ria Vung Tau 32 0.04%
Hàm Yên District Tuyên Quang 32 0.04%
Vũ Thư District Thai Binh 32 0.04%
Lương Tài District Bac Ninh Province 32 0.04%
Tuyên Hóa District Quang Binh Province 32 0.04%
Thiệu Hóa District Thanh Hoa 32 0.04%
Bắc Yên District Son La 31 0.03%
Vị Thủy District Hau Giang 31 0.03%
Thạch Thành District Thanh Hoa 31 0.03%
Ninh Giang District Hai Duong 31 0.03%
Đắk Tô Kon Tum 31 0.03%
Cát Tiên District Lam Dong 31 0.03%
Vĩnh Bảo Hải Phòng 30 0.03%
Bá Thước District Thanh Hoa 30 0.03%
Thanh Sơn District Phu Tho Province 30 0.03%
Ngọc Lặc District Thanh Hoa 30 0.03%
Lộc Bình District Lạng Sơn 30 0.03%
Ứng Hòa Hanoi 29 0.03%
Gò Quao District Kien Giang 29 0.03%
Ân Thi District Hung Yen 29 0.03%
Phù Yên District Son La 29 0.03%
Lạc Sơn District Hoa Binh 29 0.03%
Ngọc Hiển District Ca Mau 29 0.03%
Nga Sơn District Thanh Hoa 29 0.03%
Đức Cơ District Gia Lai 29 0.03%
Bảo Thắng District Lao Cai 29 0.03%
Lâm Thao District Phu Tho Province 28 0.03%
Như Thanh District Thanh Hoa 28 0.03%
Thanh Miện District Hai Duong 28 0.03%
Chiêm Hoá District Tuyên Quang 28 0.03%
Bắc Kạn Bắc Kạn Province 27 0.03%
Gia Viễn District Ninh Bình 27 0.03%
Lắk District Dak Lak 27 0.03%
Phú Tân District Ca Mau 27 0.03%
Hương Khê District Ha Tinh 27 0.03%
Yên Thế District Bac Giang 27 0.03%
Hải Hà District Quảng Ninh 27 0.03%
Hà Trung District Thanh Hoa 27 0.03%
Dương Kinh Hai Phong 27 0.03%
Hồng Dân District Bac Lieu 27 0.03%
Con Cuông District Nghe An 26 0.03%
Khánh Vĩnh District Khánh Hòa 26 0.03%
Mai Chau District Hoa Binh 26 0.03%
Tiên Lữ District Hung Yen 26 0.03%
Vĩnh Thuận District Kien Giang 25 0.03%
Mỹ Tú Soc Trang 25 0.03%
Tân Kỳ District Nghe An 25 0.03%
Năm Căn District Ca Mau 25 0.03%
Kiên Hải District Kien Giang 25 0.03%
Binh Duong 24 0.03%
Ia Pa District Gia Lai 24 0.03%
Lương Sơn Hoa Binh 24 0.03%
Minh Hóa Quang Binh Province 24 0.03%
Hiệp Đức District Quảng Nam 24 0.03%
Tam Nông District Phu Tho Province 24 0.03%
Văn Yên District Yên Bái 24 0.03%
Hạ Hòa District Phu Tho Province 24 0.03%
Sông Công Thai Nguyen 24 0.03%
Yên Sơn District Tuyên Quang 24 0.03%
Định Hóa District Thai Nguyen 24 0.03%
Kiến Thụy Hai Phong 24 0.03%
Yên Bình District Yên Bái 23 0.03%
Đắk Pơ District Gia Lai 23 0.03%
Nông Sơn District Quảng Nam 23 0.03%
Yên Mô District Ninh Bình 23 0.03%
Thuận Bắc District Ninh Thuận 23 0.03%
Ayun Pa Gia Lai 23 0.03%
Yên Minh District Ha Giang 23 0.03%
Nam Giang District Quảng Nam 23 0.03%
Hồng Lĩnh Ha Tinh 23 0.03%
Mai Sơn District Son La 23 0.03%
Anh Sơn District Nghe An 23 0.03%
Phú Thiện District Gia Lai 23 0.03%
Cam Thủy Thanh Hoa 22 0.02%
Đức Thọ District Ha Tinh 22 0.02%
Thanh Ba District Phu Tho Province 22 0.02%
Kim Bôi District Hoa Binh 22 0.02%
Vị Xuyên District Ha Giang 22 0.02%
Long An 22 0.02%
Vân Canh District Bình Định 21 0.02%
Bắc Trà My District Quảng Nam 21 0.02%
Vụ Bản District Nam Dinh 21 0.02%
Kim Động Hung Yen 21 0.02%
Đắk Glei District Kon Tum 21 0.02%
Đồ Sơn Hai Phong 21 0.02%
Lục Yên District Yên Bái 21 0.02%
Lộc Hà District Ha Tinh 20 0.02%
Thường Xuân District Thanh Hoa 20 0.02%
Như Xuân District Thanh Hoa 20 0.02%
Vĩnh Lộc District Thanh Hoa 20 0.02%
Nam Trực District Nam Dinh 20 0.02%
A Lưới District Thua Thien Hue 20 0.02%
Đồng Văn District Ha Giang 20 0.02%
Tân Sơn District Phu Tho Province 20 0.02%
Yên Lập District Phu Tho Province 20 0.02%
Đoan Hùng District Phu Tho Province 19 0.02%
Ba Tơ District Quang Ngai 18 0.02%
Đồng Hỷ District Thai Nguyen 18 0.02%
Sông Lô District Vĩnh Phúc 18 0.02%
Tân Lạc District Hoa Binh 18 0.02%
Thành Phố Thanh Hóa Thanh Hoá 17 0.02%
Ba Bể District Bắc Kạn Province 17 0.02%
Thủ Đức Binh Duong 17 0.02%
Trùng Khánh District Cao Bang 17 0.02%
Nghĩa Lộ Yên Bái 17 0.02%
Thị Xã Lai Châu Lai Chau 16 0.02%
Bình Liêu District Quảng Ninh 16 0.02%
Trấn Yên District Yên Bái 16 0.02%
Bắc Hà District Lao Cai 15 0.02%
Tân Phú Đông District Tien Giang 15 0.02%
Phước Sơn District Quảng Nam 15 0.02%
Da Nang 15 0.02%
Son Dong District Bac Giang 15 0.02%
Chi Lăng District Lạng Sơn 15 0.02%
U Minh Thượng District Kien Giang 15 0.02%
Bác Ái District Ninh Thuận 15 0.02%
Dong Nai 15 0.02%
Thanh Phô Thủ Đức Ho Chi Minh City 14 0.02%
Quảng Bình District Ha Giang 14 0.02%
Tiên Yên District Quảng Ninh 14 0.02%
Quản Bạ District Ha Giang 14 0.02%
Mường La District Son La 14 0.02%
Văn Bàn District Lao Cai 14 0.02%
Sơn Hà District Quang Ngai 14 0.02%
Bảo Lạc District Cao Bang 14 0.02%
Bắc Sơn District Lạng Sơn 13 0.01%
Bảo Yên District Lao Cai 13 0.01%
Lý Sơn District Quang Ngai 13 0.01%
Phù Cừ District Hung Yen 13 0.01%
Đầm Hà District Quảng Ninh 13 0.01%
Trà Bồng District Quang Ngai 13 0.01%
Củ Chi Binh Duong 13 0.01%
Kông Chro District Gia Lai 13 0.01%
Bình Tân Vinh Long 13 0.01%
Mù Cang Chải District Yên Bái 13 0.01%
Hai Dương Hai Duong 12 0.01%
Quế Phong District Nghe An 12 0.01%
Khánh Sơn District Khánh Hòa 12 0.01%
Sa Thầy District Kon Tum 12 0.01%
Cát Hải Hai Phong 12 0.01%
Thuận Châu District Son La 12 0.01%
Yên Thủy District Hoa Binh 12 0.01%
Quảng Nam 11 0.01%
Bát Xát District Lao Cai 11 0.01%
Đa Krông District Quảng Trị 11 0.01%
Mỹ Lộc District Nam Dinh 11 0.01%
Tương Dương District Nghe An 11 0.01%
Mường Ảng District Dien Bien 11 0.01%
Lang Chánh District Thanh Hoa 11 0.01%
Quy Nhơn Bình Định 10 0.01%
Sông Mã District Son La 10 0.01%
Cao Lộc District Lạng Sơn 10 0.01%
Tràng Định District Lạng Sơn 10 0.01%
Hoàng Su Phì District Ha Giang 10 0.01%
Binh Dương Binh Duong 9 0.01%
Than Uyên District Lai Chau 9 0.01%
Phan Thiet Bình Thuận 9 0.01%
Yên Châu District Son La 9 0.01%
Cao Phong District Hoa Binh 9 0.01%
An Lão District Bình Định 9 0.01%
Quảng Hòa District Cao Bang 9 0.01%
Văn Quan District Lạng Sơn 9 0.01%
Chợ Đồn District Bắc Kạn Province 9 0.01%
Vũ Quang Ha Tinh 9 0.01%
Chợ Mới District Bắc Kạn Province 9 0.01%
Đình Lập District Lạng Sơn 9 0.01%
Hỗ Chí Minh Ho Chi Minh City 8 0.01%
Dĩ An Ho Chi Minh City 8 0.01%
Thuận Nam Ninh Thuận 8 0.01%
Ba Chẽ District Quảng Ninh 8 0.01%
Quan Sơn District Thanh Hoa 8 0.01%
Na Hang District Tuyên Quang 8 0.01%
Bảo Lâm District Cao Bằng Cao Bang 8 0.01%
Bình Gia District Lạng Sơn 8 0.01%
Mèo Vạc District Ha Giang 8 0.01%
Haiphong Hai Phong 8 0.01%
Quan Hóa District Thanh Hoa 8 0.01%
Na Rì District Bắc Kạn Province 8 0.01%
Mường Khương District Lao Cai 8 0.01%
Ngân Sơn Bắc Kạn Province 7 0.01%
Quỳ Châu District Nghe An 7 0.01%
Lâm Bình Tuyên Quang 7 0.01%
Giang Thành District Kien Giang 7 0.01%
Ha Long Quảng Ninh 7 0.01%
Q Thanh Khê Da Nang 7 0.01%
Vĩnh Thạnh District Bình Định Bình Định 7 0.01%
Hòa An District Cao Bang 7 0.01%
Phong Thổ District Lai Chau 7 0.01%
Sơn Tây District Quang Ngai 7 0.01%
Võ Nhai District Thai Nguyen 7 0.01%
Nam Trà My District Quảng Nam 7 0.01%
Hà Quảng District Cao Bang 7 0.01%
Ba Ria Vung Tau 7 0.01%
Đà Bắc District Hoa Binh 7 0.01%
Quỳnh Nhai District Son La 7 0.01%
Dak Lak 6 0.01%
Phú Mỹ Ba Ria Vung Tau 6 0.01%
Tam Đường District Lai Chau 6 0.01%
Cô Tô District Quảng Ninh 6 0.01%
Bắc Mê District Ha Giang 6 0.01%
Mường Lát District Thanh Hoa 6 0.01%
Rạch Giá 6 0.01%
Văn Lãng District Lạng Sơn 6 0.01%
Sìn Hồ District Lai Chau 6 0.01%

Top Cities by Coffee Shops Volume (1063 cities)

City Coffee Shops Market Share
Dong Nai 1,750 1.95%
Binh Duong 1,613 1.80%
Ho Chi Minh City 1,446 1.61%
Ho Chi Minh City 1,206 1.34%
Ho Chi Minh City 1,187 1.32%
Ho Chi Minh City 1,174 1.31%
Ho Chi Minh City 1,145 1.28%
Đắk Lắk 1,052 1.17%
Ho Chi Minh City 1,031 1.15%
Khánh Hòa 1,011 1.13%
Ho Chi Minh City 1,001 1.12%
Lam Dong 969 1.08%
Ho Chi Minh City 962 1.07%
Ho Chi Minh City 945 1.05%
Binh Duong 910 1.01%
Cần Thơ 894 1.00%
Ho Chi Minh City 890 0.99%
Ho Chi Minh City 876 0.98%
Ho Chi Minh City 835 0.93%
Binh Duong 775 0.86%
Binh Duong 740 0.82%
Thừa Thiênhuế 715 0.80%
Đà Nẵng 653 0.73%
Hanoi 650 0.72%
Ho Chi Minh City 650 0.72%
Bà Rịavũng Tàu 629 0.70%
Hanoi 611 0.68%
Ho Chi Minh City 595 0.66%
Long An 576 0.64%
Hanoi 573 0.64%
Hanoi 557 0.62%
Ho Chi Minh City 555 0.62%
Hanoi 553 0.62%
Bình Định 529 0.59%
Binh Phuoc 513 0.57%
Long An 505 0.56%
Bac Ninh Province 493 0.55%
Dong Nai 486 0.54%
Bà Rịavũng Tàu 482 0.54%
Hanoi 464 0.52%
Bình Thuận 460 0.51%
Dong Nai 458 0.51%
Đà Nẵng 454 0.51%
Ho Chi Minh City 439 0.49%
Kien Giang 435 0.48%
An Giang 420 0.47%
Quảng Nam 418 0.47%
Ho Chi Minh City 418 0.47%
Hanoi 415 0.46%
Lam Dong 393 0.44%

How You Can Use Coffee Shops Data from Vietnam

Our comprehensive dataset of 89,699 Coffee shops in Vietnam empowers you to reach the right audience through multiple channels. Here are key ways this data can give you a competitive edge in the coffee shop industry.

Market Research & Competitive Analysis

Analyze trends, saturation, and competitor presence across 1017 states in Vietnam to uncover underserved areas and high-potential markets for Coffee shops.

Lead Generation & Sales Prospecting

Find and reach Coffee shops in Vietnam using verified phone numbers, websites, and category filters for smarter, targeted prospecting.

Location Intelligence & Expansion Planning

Plan new coffee shop openings or rollouts using density maps and insights from our 89,699 listings to target low-competition, high-demand zones in Vietnam.

AI & NLP Model Training

Train machine learning models with structured data and real user reviews from 89,699 Coffee shops for improved sentiment analysis and recommendation systems.

Real Estate & Investment Insights

Evaluate commercial potential in Vietnam by analyzing the distribution of Coffee shops across 1063 cities and their activity trends.

Email Marketing Campaigns

Run targeted email campaigns to Coffee shops in Vietnam using verified email addresses for personalized outreach and improved conversion rates.

Cold Calling & Telemarketing

Use up-to-date phone numbers from our 89,699 Coffee shops database to initiate effective conversations and improve call conversion rates.

Direct Mail Marketing

Send promotional materials to Coffee shops across Vietnam using accurate mailing addresses for targeted delivery and higher response rates.

Social Media Outreach

Engage Coffee shops in Vietnam via Instagram, LinkedIn, or Facebook using curated profile data for multi-channel marketing.

Footfall & Demand Estimation

Estimate local foot traffic and demand by analyzing the concentration of Coffee shops in specific regions of Vietnam and their popularity metrics.

Local SEO & Digital Services

Optimize marketing strategies for Coffee shops by studying GMB listings, ratings, and categories used by top-performing competitors in Vietnam.

Mapping & Navigation Integration

Add coffee shop POI data to your apps for delivery, logistics, or travel using accurate coordinates from 89,699 verified locations in Vietnam.

Ready to Access Complete Coffee Shops Data from Vietnam?

Unlock the complete dataset of 89,699 verified Coffee shops in Vietnam available in multiple formats (JSON, CSV, Excel). Our data covers 1017 states/regions and 1063 major cities with comprehensive business information. Get your free sample today and see the data quality that sets us apart!

BUY THIS DATA

Explore Coffee Shops Data in Other Markets

Discover Coffee shops data across different countries and regions for comprehensive market analysis and international expansion opportunities beyond Vietnam.