How Many Cafes are in Vietnam?

There are 161,690 Cafes in Vietnam as of August, 2025. Our database covers major metropolitan areas including Dong Nai and Ho Chi Minh City , which feature substantial concentrations of Cafes— 2,407 locations in Dong Nai and 2,398 in Ho Chi Minh City . Dong Nai alone represents approximately 1.49% of all Cafes in Vietnam.

Data last updated: August, 2025

BUY THIS DATA  

Data Sample Preview

Here's a preview of our data. This sample shows only 10 out of 161,690 total Cafes available in our complete dataset.

Business Name City State/Region Phone Email Website Rating Reviews
Batavia Halal Indonesian Restaurant... Hanoi Ba Đình, Hanoi 📞 ✉️ 🔗 4.5⭐ 717
Morico Saigon Pearl Ho Chi Minh City Bình Thạnh, Ho Chi Minh City 📞 ✉️ 🔗 4.6⭐ 1175
Au Parc Restaurant Ho Chi Minh City District 1, Ho Chi Minh City 📞 ✉️ 🔗 4.4⭐ 1683
The Fig Cafe Ho Chi Minh City District 7,, Ho Chi Minh City 📞 ✉️ 🔗 4.3⭐ 586
Lalina Kids Cafe & Restaurant Hanoi Tây Hồ, Hanoi 📞 ✉️ 🔗 4.6⭐ 139
Every Half Coffee Roasters - Võ Thị... Ho Chi Minh City District 3, Ho Chi Minh City 📞 ✉️ 🔗 4.7⭐ 317
Bo Bo Cafe Quảng Nam N/A 📞 ✉️ 🔗 4.5⭐ 131
Nga Nam Floating Market Cafe Sóc Trăng Ngã Năm, Soc Trang 📞 ✉️ 🔗 4.3⭐ 238
Bama Kids Cafe Ho Chi Minh City Quận 2، Ho Chi Minh City 📞 ✉️ 🔗 4.3⭐ 100
Lá Dao Spa - Home - Restaurant Lao Cai Sa Pa, Lao Cai 📞 ✉️ 🔗 4.5⭐ 1123

Available in multiple formats: CSV, JSON, Excel | Verified and updated data | Instant download after purchase

What Data Do We Provide?

Our dataset for Cafes in Vietnam is one of the most comprehensive in the industry. As of August, 2025, we have compiled data on 161,690 verified listings.

📋
Essential Business Details

Complete business name, full address, NAICS code and operational hours for all 161,690 Cafes

📞
Verified Contact Information

Direct phone numbers, email addresses, and website URLs for Cafes across Vietnam

Customer Engagement Metrics

Average ratings, total review counts, and customer feedback data from Cafes in Vietnam

📍
Precise Geolocation Data

Exact latitude/longitude coordinates and regional distribution across 1196 states in Vietnam

Complete Data Fields for Cafes in Vietnam:

Each of the 161,690 Cafes records includes:

  • Business Name
  • Complete Street Address
  • Website URL
  • Phone Number
  • Email Address
  • Customer Rating
  • Review Count
  • Photo Count
  • Business Timezone
  • Latitude Coordinates
  • Longitude Coordinates
  • Business Categories
  • Price Range Information
  • Rating Distribution
  • Business Photos
  • Popular Times Data
  • Additional Business Info
  • Key Business Highlights
  • Operating Hours
  • Topic Categories
  • Owner Information
  • NAICS code
  • Last Updated Date

Top Markets & Regions for Cafes in Vietnam

Discover the states and cities with the highest concentration of Cafes to identify market opportunities and competitive landscapes. For example, Thu Duc, Ho Chi Minh City leads with 2,398 Cafes, representing 1.48% of the total market.

Leading States/Regions (1196 total)

State/Region Cafes Market Share
Thu Duc Ho Chi Minh City 2,398 1.48%
District 12 Ho Chi Minh City 2,199 1.36%
Gò Vấp Ho Chi Minh City 2,045 1.26%
Bình Tan Ho Chi Minh City 1,930 1.19%
Tân Bình Ho Chi Minh City 1,890 1.17%
Bình Thạnh Ho Chi Minh City 1,846 1.14%
Tân Phú Ho Chi Minh City 1,823 1.13%
Thành Phố Đà Lạt Lam Dong 1,823 1.13%
Hải Châu District Da Nang 1,712 1.06%
Bình Chánh Ho Chi Minh City 1,685 1.04%
Hóc Môn Ho Chi Minh City 1,659 1.03%
Ninh Kiều Cần Thơ 1,474 0.91%
Thuận An Bình Dương 1,413 0.87%
District 7 Ho Chi Minh City 1,329 0.82%
District 1 Ho Chi Minh City 1,317 0.81%
Đống Đa Hanoi 1,310 0.81%
Củ Chi Ho Chi Minh City 1,309 0.81%
Di An Binh Duong 1,289 0.80%
Vũng Tàu Bà Rịa Vũng Tàu 1,271 0.79%
Hoàn Kiếm Hanoi 1,263 0.78%
Tây Ninh 1,152 0.71%
Thành Phố Pleiku Gia Lai 1,108 0.69%
Hai Bà Trưng District Hanoi 1,102 0.68%
Liên Chiểu Đà Nẵng 1,044 0.65%
Cẩm Lệ District Da Nang 995 0.62%
Cau Giay Hanoi 991 0.61%
Thành Phố Cà Mau Ca Mau 984 0.61%
Ba Đình Hanoi 983 0.61%
Dong Nai 965 0.60%
District 3 Ho Chi Minh City 955 0.59%
Thành Phố Long Xuyên An Giang 949 0.59%
District 10 Ho Chi Minh City 941 0.58%
Tan Uyen District Binh Duong 938 0.58%
District 8 Ho Chi Minh City 918 0.57%
Hà Đông Hanoi 870 0.54%
Sơn Trà Da Nang 860 0.53%
Thanh Khê District Da Nang 840 0.52%
Quận 2 Ho Chi Minh City 838 0.52%
Thành Phố Phan Thiết Bình Thuận 785 0.49%
Bảo Lộc Lam Dong 741 0.46%
Long Bien Hanoi 722 0.45%
Ngũ Hành Sơn Da Nang 717 0.44%
Kon Tum 695 0.43%
Binh Duong 675 0.42%
Hoàng Mai Hanoi 674 0.42%
Đức Trọng District Lam Dong 674 0.42%
Thanh Xuân Hanoi 649 0.40%
Thành Phố Hạ Long Quảng Ninh 626 0.39%
Tân Thành Ba Ria Vung Tau 621 0.38%
District 11 Ho Chi Minh City 612 0.38%
Tấm Kỳ Quảng Nam 611 0.38%
Đức Hòa Long An 600 0.37%
Trảng Bom District Dong Nai 600 0.37%
Cái Răng Cần Thơ 590 0.36%
District 6 Ho Chi Minh City 581 0.36%
Mỷ Tho Tien Giang 580 0.36%
Phan Rangtháp Chàm Ninh Thuận 580 0.36%
Dak Lak 566 0.35%
District 5 Ho Chi Minh City 547 0.34%
Tây Hồ Hanoi 545 0.34%
Hòa Thành District Tây Ninh 538 0.33%
Quảng Nam 534 0.33%
Nhà Bè Ho Chi Minh City 521 0.32%
Long Thành District Dong Nai 510 0.32%
Ngô Quyền Hai Phong 500 0.31%
Phu Quoc Kien Giang 494 0.31%
Long Khanh Dong Nai 492 0.30%
Điện Bàn Quảng Nam 490 0.30%
Gia Lai 468 0.29%
Trà Vinh Tra Vinh 450 0.28%
Lam Dong 445 0.28%
Di Linh District Lam Dong 426 0.26%
Xuân Lộc District Dong Nai 422 0.26%
Thành Phố Thái Nguyên Thái Nguyên 416 0.26%
Khánh Hòa 406 0.25%
Bình Định 396 0.24%
Nhơn Trạch District Dong Nai 396 0.24%
Cà Mau 396 0.24%
Định Quán District Dong Nai 390 0.24%
Hòa Vang Da Nang 388 0.24%
Hồng Bàng Hải Phòng 386 0.24%
Đông Anh Hanoi 377 0.23%
Ba Ria Vung Tau 366 0.23%
Chợ Mới District An Giang 364 0.23%
Châu Thành District Tien Giang 362 0.22%
Xuyên Mộc District Ba Ria Vung Tau 357 0.22%
O Mon Cần Thơ 355 0.22%
An Nhơn Bình Định 352 0.22%
Gò Dầu District Tây Ninh 350 0.22%
Châu Đức District Ba Ria Vung Tau 346 0.21%
Đồng Hới Quang Binh Province 345 0.21%
Lâm Hà District Lam Dong 333 0.21%
Bình Sơn District Quang Ngai 332 0.21%
Gia Lâm Hanoi 331 0.20%
Long Điền Ba Ria Vung Tau 330 0.20%
District 4 Ho Chi Minh City 328 0.20%
Bình Thuận 320 0.20%
Nam Từ Liêm Hanoi 314 0.19%
Dương Minh Châu District Tây Ninh 306 0.19%
Duy Xuyên District Quảng Nam 305 0.19%
Trảng Bàng Tây Ninh 305 0.19%
Quảng Ngãi 304 0.19%
Cai Lậy District Tien Giang 302 0.19%
Cân Giuôc Long An 300 0.19%
Krông Pắk District Dak Lak 299 0.18%
Tân Phú District Dong Nai 291 0.18%
Thành Phố Hải Dương Hải Dương 290 0.18%
Cư Mgar District Dak Lak 290 0.18%
Son Tinh District Quang Ngai 288 0.18%
Ninh Hòa Khánh Hòa 287 0.18%
Hoài Nhơn District Bình Định 287 0.18%
Châu Thành District Ben Tre 285 0.18%
Long An 284 0.18%
An Giang 284 0.18%
Thống Nhất District Dong Nai 283 0.18%
Binh Phuoc 279 0.17%
Chơn Thành District Binh Phuoc 279 0.17%
Sa Đéc Province Dong Thap 277 0.17%
Thăng Bình District Quảng Nam 276 0.17%
Cam Ranh Khánh Hòa 275 0.17%
Tien Giang 273 0.17%
Bù Đăng District Binh Phuoc 272 0.17%
Phù Cát District Bình Định 272 0.17%
Gia Nghĩa Dak Nong 269 0.17%
Tuy Phước District Bình Định 264 0.16%
Hau Giang 254 0.16%
Phú Vang District Thua Thien Hue 254 0.16%
Hàm Tân Bình Thuận 251 0.16%
Châu Đốc An Giang 249 0.15%
Diên Khánh District Khánh Hòa 248 0.15%
Tân Châu District Tây Ninh 248 0.15%
Dầu Tiếng District Binh Duong 248 0.15%
Nui Thanh District Quảng Nam 247 0.15%
Vĩnh Cửu District Dong Nai 247 0.15%
Châu Thành District Kien Giang 246 0.15%
Thủy Nguyên Hai Phong 245 0.15%
Cái Bè District Tien Giang 245 0.15%
Thanh Trì Hanoi 244 0.15%
Châu Thành District Tây Ninh 241 0.15%
Ea Kar District Dak Lak 239 0.15%
Phú Tân District An Giang 239 0.15%
Châu Thành District An Giang 238 0.15%
Thành Phố Việt Trì Phu Tho Province 237 0.15%
Hàm Thuận Bắc District Bình Thuận 234 0.14%
Tp Nam Định Nam Dinh 234 0.14%
Bac Lieu 231 0.14%
Phong Điền Cần Thơ 229 0.14%
Vị Thanh Hậu Giang 228 0.14%
Cần Đước District Long An 227 0.14%
Lấp Vò District Dong Thap 227 0.14%
Bau Bang Binh Duong 226 0.14%
Bắc Từ Liêm Hanoi 226 0.14%
Vĩnh Thạnh Cần Thơ 225 0.14%
Đức Linh District Bình Thuận 225 0.14%
Ha Tinh Ha Tinh 224 0.14%
Châu Phú District An Giang 224 0.14%
Bình Thủy Cần Thơ 223 0.14%
Hải An Hai Phong 217 0.13%
Tư Nghĩa District Quang Ngai 216 0.13%
Đại Lộc Quảng Nam 211 0.13%
Kế Sách District Soc Trang 209 0.13%
Phụng Hiệp District Hau Giang 208 0.13%
Châu Thành A Hau Giang 207 0.13%
Dak Nong 206 0.13%
Mỏ Cày Nam District Ben Tre 206 0.13%
Bảo Lâm District Lam Dong 203 0.13%
Thoại Sơn An Giang 197 0.12%
Đức Phổ District Quang Ngai 194 0.12%
Phú Giáo District Binh Duong 194 0.12%
Vũng Liêm District Vinh Long 193 0.12%
Quỳnh Lưu District Nghe An 191 0.12%
Thành Phố Huế Thừa Thiênhuế 190 0.12%
Cẩm Mỹ District Dong Nai 190 0.12%
Trà Ôn District Vinh Long 190 0.12%
Đơn Dương District Lam Dong 190 0.12%
Ninh Thuận 189 0.12%
Đăk Rlấp District Dak Nong 187 0.12%
Tây Sơn District Bình Định 184 0.11%
Phước Long Bình Phước 183 0.11%
Cờ Đỏ Cần Thơ 182 0.11%
Đăk Mil District Dak Nong 180 0.11%
Hòn Đất District Kien Giang 179 0.11%
Hương Thủy Thua Thien Hue 179 0.11%
Soc Trang 179 0.11%
Mê Linh Hanoi 178 0.11%
Ninh Phước District Ninh Thuận 177 0.11%
Mộ Đức District Quang Ngai 176 0.11%
Chương Mỹ Hanoi 171 0.11%
Cao Lãnh Dong Thap 171 0.11%
Tân Biên District Tây Ninh 170 0.11%
Ninh Bình 169 0.10%
Phú Lộc Thừa Thiên Huế 169 0.10%
Tân Thành Hau Giang 168 0.10%
Kien Giang 168 0.10%
Đông Hòa District Phú Yên 167 0.10%
Phù Mỹ District Bình Định 167 0.10%
Chư Sê District Gia Lai 167 0.10%
Lai Vung District Dong Thap 167 0.10%
Thua Thien Hue 166 0.10%
Vĩnh Long Vinh Long 165 0.10%
Hoài Đưc Hanoi 165 0.10%
Krông Năng District Dak Lak 164 0.10%
Đất Đỏ District Ba Ria Vung Tau 163 0.10%
Tuy Phong District Bình Thuận 161 0.10%
Bù Gia Mập District Binh Phuoc 161 0.10%
Chợ Gạo District Tien Giang 159 0.10%
Lộc Ninh Bình Phước 159 0.10%
Châu Thành Hậu Giang 158 0.10%
Giồng Trôm District Ben Tre 158 0.10%
Giá Rai District Bac Lieu 154 0.10%
Cam Lâm District Khánh Hòa 154 0.10%
Thủ Thừa District Long An 154 0.10%
Ia Grai District Gia Lai 154 0.10%
Tánh Linh District Bình Thuận 154 0.10%
Càng Long District Tra Vinh 153 0.09%
Cái Nước District Ca Mau 153 0.09%
Phú Yên 153 0.09%
Quế Sơn District Quảng Nam 152 0.09%
Tháp Mười District Dong Thap 151 0.09%
Ea Hleo District Dak Lak 150 0.09%
Hương Trà District Thua Thien Hue 150 0.09%
Tam Bình District Vinh Long 148 0.09%
Kiến An Hai Phong 146 0.09%
An Khê District Gia Lai 146 0.09%
Gò Công Tien Giang 145 0.09%
Thanh Bình District Dong Thap 145 0.09%
Bình Long Bình Phước 144 0.09%
Thới Lai Cần Thơ 143 0.09%
Ninh Sơn District Ninh Thuận 143 0.09%
Việt Yên District Bac Giang 142 0.09%
Yên Phong Bac Ninh Province 142 0.09%
Cư Kuin District Dak Lak 142 0.09%
Tuyên Quang 141 0.09%
An Phú District An Giang 140 0.09%
Đầm Dơi District Ca Mau 140 0.09%
Tân Thạnh District Long An 139 0.09%
Sơn Tây Hanoi 139 0.09%
Đạ Huoai District Lam Dong 138 0.09%
Diễn Châu District Nghe An 137 0.08%
Hàm Thuận Nam District Bình Thuận 137 0.08%
Nghe An 137 0.08%
Hồng Ngự Dong Thap 136 0.08%
Mỹ Xuyên District Soc Trang 135 0.08%
Long Mỹ District Hau Giang 135 0.08%
Cư Jút District Dak Nong 134 0.08%
Thạch Thất Hanoi 132 0.08%
Quảng Trạch District Quang Binh Province 132 0.08%
Mỏ Cày Bắc District Ben Tre 131 0.08%
Nghĩa Hành District Quang Ngai 130 0.08%
Đăk Song District Dak Nong 130 0.08%
Bình Đại District Ben Tre 128 0.08%
Hớn Quản District Binh Phuoc 127 0.08%
Tiên Du District Bac Ninh Province 127 0.08%
Hàm Tân District Bình Thuận 127 0.08%
Ba Tri District Ben Tre 127 0.08%
Gò Công Đông District Tien Giang 126 0.08%
Phúc Yên Vĩnh Phúc 126 0.08%
Gò Công Tây District Tien Giang 126 0.08%
Trần Văn Thời District Ca Mau 125 0.08%
Sông Cầu Phú Yên 125 0.08%
Tịnh Biên An Giang 124 0.08%
Cao Băng Cao Bang 124 0.08%
Kỳ Anh District Ha Tinh 124 0.08%
Chợ Lách District Ben Tre 123 0.08%
Chư Prông District Gia Lai 121 0.07%
Tân Hịêp Kien Giang 121 0.07%
Quảng Trị 121 0.07%
Quế Võ District Bac Ninh Province 121 0.07%
Châu Thành District Trà Vinh Province Tra Vinh 120 0.07%
Thành Phố Lạng Sơn Lạng Sơn 119 0.07%
Yên Thành District Nghe An 119 0.07%
Tĩnh Gia District Thanh Hoa 117 0.07%
Đắk Đoa District Gia Lai 116 0.07%
Tiểu Cần District Tra Vinh 116 0.07%
Tuy An District Phú Yên 116 0.07%
Bắc Bình District Bình Thuận 115 0.07%
Thanh Hoa 115 0.07%
Duyên Hải District Tra Vinh 114 0.07%
Cần Giờ Ho Chi Minh City 114 0.07%
Thành Phố Yên Bái Yên Bái 113 0.07%
Vạn Ninh District Khánh Hòa 113 0.07%
Thới Bình Ca Mau 113 0.07%
Krông Ana District Dak Lak 112 0.07%
Bố Trạch District Quang Binh Province 112 0.07%
Bac Ninh Province 112 0.07%
Ninh Hải District Ninh Thuận 112 0.07%
Nam Dinh 111 0.07%
Trần Đề District Soc Trang 111 0.07%
Phong Điền District Thua Thien Hue 111 0.07%
Phổ Yên Thái Nguyên 110 0.07%
Tây Hòa District Phú Yên 110 0.07%
Văn Giang Hưng Yên 109 0.07%
Châu Thành District Dong Thap 109 0.07%
Kiên Lương District Kien Giang 108 0.07%
Trà Cú District Tra Vinh 108 0.07%
Thạnh Hóa District Long An 108 0.07%
Quảng Ninh 107 0.07%
Vĩnh Châu Soc Trang 106 0.07%
Bình Xuyên District Vĩnh Phúc 104 0.06%
Giồng Riềng Kien Giang 104 0.06%
Tân Châu An Giang 104 0.06%
Long Phu District Soc Trang 103 0.06%
Hoà Bình Bac Lieu 102 0.06%
Đông Triều District Quảng Ninh 102 0.06%
An Biên District Kien Giang 101 0.06%
Thành Phố Mỹ Tho Tiền Giang 100 0.06%
Thanh Oai Hanoi 100 0.06%
Vinh Linh District Quảng Trị 99 0.06%
Buôn Đôn District Dak Lak 98 0.06%
Ngã Năm Soc Trang 98 0.06%
Quảng Xương District Thanh Hoa 98 0.06%
Vĩnh Lợi Bac Lieu 97 0.06%
Nghi Lộc District Nghe An 95 0.06%
Cầu Kè District Tra Vinh 94 0.06%
Cầu Ngang District Tra Vinh 94 0.06%
Long Hồ District Vinh Long 94 0.06%
An Minh District Kien Giang 94 0.06%
Ben Tre 93 0.06%
Thạnh Phú District Ben Tre 93 0.06%
Phước Long Bac Lieu 93 0.06%
Quốc Oai Hanoi 92 0.06%
Hừng Yên Hung Yen 91 0.06%
Tân Hồng District Dong Thap 91 0.06%
Hà Tiên Kiên Giang 91 0.06%
Krông Nô District Dak Nong 91 0.06%
Tam Nông District Dong Thap 90 0.06%
Hải Lăng District Quảng Trị 90 0.06%
Châu Thành District Long An 90 0.06%
Lạng Giang District Bac Giang 89 0.06%
Hải Hậu District Nam Dinh 89 0.06%
Móng Cái Quảng Ninh 88 0.05%
Vinh Long 88 0.05%
Mang Thít District Vinh Long 88 0.05%
Krông Bông District Dak Lak 87 0.05%
Hiệp Hòa Bac Giang 86 0.05%
Đạ Tẻh District Lam Dong 86 0.05%
Lục Nam District Bac Giang 86 0.05%
Năm Căn District Ca Mau 85 0.05%
Sa Pa Lao Cai 85 0.05%
Phú Ninh District Quảng Nam 85 0.05%
Lạc Dương District Lam Dong 83 0.05%
Tx Thái Hòa Nghe An 82 0.05%
Uông Bí Quảng Ninh 82 0.05%
Bến Cầu District Tây Ninh 81 0.05%
Gio Linh District Quảng Trị 81 0.05%
Hoài Ân District Bình Định 80 0.05%
Lục Ngạn District Bac Giang 79 0.05%
Mđrăk District Dak Lak 79 0.05%
Triệu Sơn District Thanh Hoa 79 0.05%
Hương Hóa Quảng Trị 78 0.05%
Quảng Điền District Thua Thien Hue 78 0.05%
Bù Đốp District Binh Phuoc 78 0.05%
Thuận Thành Bac Ninh Province 77 0.05%
Cẩm Giàng District Hai Duong 77 0.05%
Triệu Phong District Quảng Trị 77 0.05%
Hai Duong 76 0.05%
Cẩm Xuyên District Ha Tinh 76 0.05%
Chư Păh District Gia Lai 76 0.05%
Hung Yen 76 0.05%
Quỳnh Phụ Thai Binh 75 0.05%
Krông Búk Dak Lak 75 0.05%
Hoằng Hóa District Thanh Hoa 75 0.05%
Tân Phước District Tien Giang 75 0.05%
Phú Hòa District Phú Yên 75 0.05%
Vĩnh Tường Vĩnh Phúc 74 0.05%
Hồng Dân District Bac Lieu 74 0.05%
Văn Lâm Hưng Yên 73 0.05%
Dương Kinh Hai Phong 73 0.05%
Đăk Glong District Dak Nong 73 0.05%
Mang Yang District Gia Lai 73 0.05%
Thọ Xuân District Thanh Hoa 73 0.05%
Đô Lương District Nghe An 72 0.04%
Kim Thành Hai Duong 72 0.04%
Kbang District Gia Lai 72 0.04%
U Minh District Ca Mau 71 0.04%
Chí Linh District Hai Duong 71 0.04%
Đức Huệ District Long An 71 0.04%
Yên Dũng District Bac Giang 71 0.04%
Yên Mỹ District Hung Yen 71 0.04%
My Hao Hung Yen 70 0.04%
Thành Phố Điện Biên Phủ Dien Bien 70 0.04%
Nam Sách District Hai Duong 69 0.04%
Đức Cơ District Gia Lai 69 0.04%
Đam Rông District Lam Dong 69 0.04%
Phú Xuyên Hanoi 69 0.04%
Kinh Môn Hai Duong 69 0.04%
Tp Ho Chi Minh Ho Chi Minh City 68 0.04%
Sông Hinh District Phú Yên 68 0.04%
Tiên Phước District Quảng Nam 68 0.04%
Đắk Hà District Kon Tum 67 0.04%
Ea Súp District Dak Lak 67 0.04%
Duy Tiên Hà Nam 66 0.04%
Thành Phố Thanh Hóa Thanh Hoá 66 0.04%
Hiệp Đức District Quảng Nam 66 0.04%
Thạnh Trị District Soc Trang 66 0.04%
Kiến Thụy Hai Phong 66 0.04%
Dong Hai Bac Lieu 65 0.04%
Nam Đàn District Nghe An 65 0.04%
Mỹ Tú Soc Trang 64 0.04%
Ha Tinh 64 0.04%
Vị Thủy District Hau Giang 64 0.04%
Yên Hưng Quảng Ninh 64 0.04%
Krông Pa District Gia Lai 64 0.04%
Đông Hưng District Thai Binh 63 0.04%
Ngọc Hồi District Kon Tum 62 0.04%
Tra Vinh 62 0.04%
Mộc Hóa District Long An 62 0.04%
Châu Thành District Sóc Trăng Province Soc Trang 62 0.04%
Nông Cống District Thanh Hoa 61 0.04%
Bình Giang District Hai Duong 60 0.04%
Gò Quao District Kien Giang 60 0.04%
Vĩnh Hưng District Long An 60 0.04%
Ayun Pa Gia Lai 60 0.04%
Nghĩa Hưng District Nam Dinh 60 0.04%
Lệ Thủy District Quang Binh Province 59 0.04%
Đồ Sơn Hai Phong 59 0.04%
Tiền Hải District Thai Binh 59 0.04%
Cam Lộ District Quảng Trị 59 0.04%
Yên Định District Thanh Hoa 59 0.04%
Tân Yên District Bac Giang 58 0.04%
Thái Thụy Thai Binh 57 0.04%
Nghi Xuân Hà Tĩnh 57 0.04%
Kiến Xương District Thai Binh 57 0.04%
Tam Đảo District Vĩnh Phúc 56 0.03%
An Lão Hải Phòng 56 0.03%
Sơn Hòa District Phú Yên 55 0.03%
Hồng Ngự District Dong Thap 55 0.03%
Hậu Lộc District Thanh Hoa 54 0.03%
Hưng Hà District Thai Binh 54 0.03%
Đồng Xuân District Phú Yên 54 0.03%
Yên Sơn District Tuyên Quang 54 0.03%
Ba Tơ District Quang Ngai 53 0.03%
Bắc Kạn Bắc Kạn Province 53 0.03%
Phú Thiện District Gia Lai 53 0.03%
Tam Điệp Ninh Bình 52 0.03%
Thanh Chương District Nghe An 52 0.03%
Sa Thầy District Kon Tum 52 0.03%
Yên Lạc District Vĩnh Phúc 52 0.03%
Hồng Lĩnh Ha Tinh 52 0.03%
Thái Bình 52 0.03%
Phúc Thọ Hanoi 51 0.03%
Phu Tho Province 51 0.03%
Vĩnh Thuận District Kien Giang 51 0.03%
Tứ Kỳ Hai Duong 50 0.03%
U Minh Thượng District Kien Giang 50 0.03%
Thanh Hà Hai Duong 50 0.03%
Quảng Ninh District Quang Binh Province 50 0.03%
Tiên Lãng Hai Phong 49 0.03%
Giao Thủy District Nam Dinh 49 0.03%
Mộc Châu District Son La 49 0.03%
Hoa Lư District Ninh Bình 48 0.03%
Vụ Bản District Nam Dinh 48 0.03%
Tân Trụ District Long An 48 0.03%
Quỳ Hợp District Nghe An 48 0.03%
Vũ Thư District Thai Binh 48 0.03%
Nga Sơn District Thanh Hoa 48 0.03%
Thiệu Hóa District Thanh Hoa 48 0.03%
Phú Tân District Ca Mau 47 0.03%
Vĩnh Bảo Hải Phòng 47 0.03%
Gia Lộc District Hai Duong 47 0.03%
Ý Yên District Nam Dinh 47 0.03%
Lập Thạch District Vĩnh Phúc 47 0.03%
Sơn Dương District Tuyên Quang 46 0.03%
Vân Đồn District Quảng Ninh 46 0.03%
Lắk District Dak Lak 46 0.03%
Phước Sơn District Quảng Nam 46 0.03%
Nam Trực District Nam Dinh 46 0.03%
Côn Đảo Ba Ria Vung Tau 45 0.03%
Thạch Hà District Ha Tinh 45 0.03%
Xuân Trường District Nam Dinh 45 0.03%
Cù Lao Dung District Soc Trang 45 0.03%
Chư Pưh District Gia Lai 45 0.03%
Ninh Giang District Hai Duong 45 0.03%
Thanh Sơn District Phu Tho Province 45 0.03%
Sông Công Thai Nguyen 45 0.03%
Cát Tiên District Lam Dong 45 0.03%
Cửa Lò Nghe An 44 0.03%
Ngọc Hiển District Ca Mau 44 0.03%
Quang Binh Province 44 0.03%
Can Lộc District Ha Tinh 44 0.03%
Đắk Tô Kon Tum 44 0.03%
Nho Quan District Ninh Bình 44 0.03%
Thị Xã Lai Châu Lai Chau 43 0.03%
Mỹ Đức Hanoi 43 0.03%
Khánh Vĩnh District Khánh Hòa 43 0.03%
Phú Quý Bình Thuận 43 0.03%
Đại Từ District Thai Nguyen 42 0.03%
A Lưới District Thua Thien Hue 42 0.03%
Hương Sơn Ha Tinh 42 0.03%
Gia Bình District Bac Ninh Province 41 0.03%
Bac Giang 41 0.03%
Ân Thi District Hung Yen 41 0.03%
Ngọc Lặc District Thanh Hoa 41 0.03%
Sơn Hà District Quang Ngai 41 0.03%
Hữu Lũng District Lạng Sơn 40 0.02%
Đắk Pơ District Gia Lai 40 0.02%
Tân Kỳ District Nghe An 40 0.02%
Ho Chi Minh City 40 0.02%
Bắc Quang District Ha Giang 40 0.02%
Tuyên Hóa District Quang Binh Province 40 0.02%
Phú Bình Thai Nguyen 39 0.02%
Thanh Miện District Hai Duong 39 0.02%
Cẩm Khê District Phu Tho Province 39 0.02%
Hưng Nguyên District Nghe An 39 0.02%
Đông Giang Quảng Nam 39 0.02%
Nghĩa Đàn District Nghe An 39 0.02%
Vĩnh Phúc 38 0.02%
Thạch Thành District Thanh Hoa 38 0.02%
Phù Ninh District Phú Thọ Phu Tho Province 38 0.02%
Kim Sơn District Ninh Bình 38 0.02%
Đồng Hỷ District Thai Nguyen 37 0.02%
Đoan Hùng District Phu Tho Province 37 0.02%
Nam Giang District Quảng Nam 37 0.02%
Hanoi 37 0.02%
Bắc Trà My District Quảng Nam 36 0.02%
Tiên Yên District Quảng Ninh 36 0.02%
Hương Khê District Ha Tinh 36 0.02%
Đức Thọ District Ha Tinh 35 0.02%
Ứng Hòa Hanoi 35 0.02%
Lý Nhân District Hà Nam 35 0.02%
Kim Bảng Hà Nam 35 0.02%
Hải Hà District Quảng Ninh 35 0.02%
Mai Sơn District Son La 35 0.02%
Lộc Bình District Lạng Sơn 35 0.02%
Tam Dương District Vĩnh Phúc 35 0.02%
Đông Sơn District Thanh Hoa 34 0.02%
District 9 Ho Chi Minh City 34 0.02%
Trà Bồng District Quang Ngai 34 0.02%
Thai Nguyen 34 0.02%
District 2 Ho Chi Minh City 34 0.02%
Văn Chấn District Yên Bái 34 0.02%
Kim Động Hung Yen 33 0.02%
Lộc Hà District Ha Tinh 32 0.02%
Tân Hưng District Long An 32 0.02%
Đắk Glei District Kon Tum 32 0.02%
Vân Canh District Bình Định 31 0.02%
Kon Plông District Kon Tum 31 0.02%
Thanh Ba District Phu Tho Province 31 0.02%
Bá Thước District Thanh Hoa 31 0.02%
Đồng Văn District Ha Giang 31 0.02%
Lương Tài District Bac Ninh Province 31 0.02%
Thủ Đức Binh Duong 30 0.02%
Anh Sơn District Nghe An 30 0.02%
Cam Thủy Thanh Hoa 29 0.02%
Yên Khánh District Ninh Bình 29 0.02%
Như Thanh District Thanh Hoa 29 0.02%
Vĩnh Thạnh District Bình Định Bình Định 29 0.02%
Yên Mô District Ninh Bình 29 0.02%
Hà Trung District Thanh Hoa 29 0.02%
Lạng Sơn 29 0.02%
Tân Phú Đông District Tien Giang 28 0.02%
Thuận Bắc District Ninh Thuận 28 0.02%
Vĩnh Lộc District Thanh Hoa 28 0.02%
Nghĩa Lộ Yên Bái 28 0.02%
Bảo Thắng District Lao Cai 28 0.02%
Kon Rẫy District Kon Tum 27 0.02%
Yên Thế District Bac Giang 27 0.02%
Lương Sơn Hoa Binh 27 0.02%
Minh Hóa Quang Binh Province 27 0.02%
Son Dong District Bac Giang 27 0.02%
Vị Xuyên District Ha Giang 27 0.02%
Yên Minh District Ha Giang 27 0.02%
Văn Yên District Yên Bái 27 0.02%
Phú Lương District Thai Nguyen 27 0.02%
Định Hóa District Thai Nguyen 27 0.02%
Quy Nhơn Bình Định 26 0.02%
An Lão District Bình Định 26 0.02%
Đầm Hà District Quảng Ninh 26 0.02%
Chiêm Hoá District Tuyên Quang 26 0.02%
Kiên Hải District Kien Giang 26 0.02%
Lâm Thao District Phu Tho Province 25 0.02%
Kim Bôi District Hoa Binh 25 0.02%
12 Ho Chi Minh City 25 0.02%
Son La 25 0.02%
Hàm Yên District Tuyên Quang 24 0.01%
Sông Lô District Vĩnh Phúc 24 0.01%
Cát Hải Hai Phong 24 0.01%
Tiên Lữ District Hung Yen 24 0.01%
Gia Viễn District Ninh Bình 23 0.01%
Quản Bạ District Ha Giang 23 0.01%
Lạc Sơn District Hoa Binh 23 0.01%
Bình Lục District Hà Nam 22 0.01%
Đa Krông District Quảng Trị 22 0.01%
Kông Chro District Gia Lai 22 0.01%
Hạ Hòa District Phu Tho Province 22 0.01%
Bình Minh Vinh Long 21 0.01%
Con Cuông District Nghe An 21 0.01%
Cao Lộc District Lạng Sơn 21 0.01%
Nông Sơn District Quảng Nam 21 0.01%
Phù Yên District Son La 21 0.01%
Mai Chau District Hoa Binh 21 0.01%
Thanh Liêm District Hà Nam 21 0.01%
Lục Yên District Yên Bái 21 0.01%
Bắc Hà District Lao Cai 20 0.01%
Khánh Sơn District Khánh Hòa 20 0.01%
Ia Pa District Gia Lai 20 0.01%
Thanh Thủy Phu Tho Province 20 0.01%
Yên Bình District Yên Bái 19 0.01%
Tuần Giáo District Dien Bien 19 0.01%
Thường Xuân District Thanh Hoa 19 0.01%
Tân Sơn District Phu Tho Province 19 0.01%
Tân Lạc District Hoa Binh 19 0.01%
Tx Kiên Lương Kien Giang 18 0.01%
Bắc Sơn District Lạng Sơn 18 0.01%
Bảo Yên District Lao Cai 18 0.01%
Văn Bàn District Lao Cai 18 0.01%
Tam Nông District Phu Tho Province 18 0.01%
Yên Lập District Phu Tho Province 18 0.01%
Hoa Binh 17 0.01%
Yên Bái 17 0.01%
Ha Long Quảng Ninh 16 0.01%
Hà Nam 16 0.01%
Bình Liêu District Quảng Ninh 15 0.01%
Pleiku Gia Lai 15 0.01%
Na Hang District Tuyên Quang 15 0.01%
Lý Sơn District Quang Ngai 15 0.01%
Tây Giang District Quảng Nam 15 0.01%
Bình Tân Vinh Long 15 0.01%
Quan Sơn District Thanh Hoa 14 0.01%
Như Xuân District Thanh Hoa 14 0.01%
Bạch Thông District Bắc Kạn Province 14 0.01%
Trùng Khánh District Cao Bang 14 0.01%
Mường Ảng District Dien Bien 14 0.01%
Bác Ái District Ninh Thuận 14 0.01%
Chi Lăng District Lạng Sơn 13 0.01%
Trấn Yên District Yên Bái 13 0.01%
Hỗ Chí Minh Ho Chi Minh City 12 0.01%
Than Uyên District Lai Chau 12 0.01%
Phúc Hòa Cao Bang 12 0.01%
Sông Mã District Son La 12 0.01%
Long Xuyen An Giang 12 0.01%
Mường La District Son La 12 0.01%
Vũ Quang Ha Tinh 12 0.01%
Nam Trà My District Quảng Nam 12 0.01%
Tương Dương District Nghe An 12 0.01%
Mường Chà District Dien Bien 12 0.01%
Bảo Lạc District Cao Bang 12 0.01%
Điện Biên District Dien Bien 12 0.01%
Mù Cang Chải District Yên Bái 12 0.01%
Dĩ An Ho Chi Minh City 11 0.01%
Quỳ Châu District Nghe An 11 0.01%
Quế Phong District Nghe An 11 0.01%
2 Ho Chi Minh City 11 0.01%
Cao Phong District Hoa Binh 11 0.01%
Cô Tô District Quảng Ninh 11 0.01%
Quảng Hòa District Cao Bang 11 0.01%
Tràng Định District Lạng Sơn 11 0.01%
Củ Chi Binh Duong 11 0.01%
Kỳ Sơn Hoa Binh 11 0.01%
Yên Thủy District Hoa Binh 11 0.01%
Thanh Phô Thủ Đức Ho Chi Minh City 10 0.01%
Lao Cai 10 0.01%
Phù Cừ District Hung Yen 10 0.01%
Chợ Đồn District Bắc Kạn Province 10 0.01%
Bình Gia District Lạng Sơn 10 0.01%
Mèo Vạc District Ha Giang 10 0.01%
La Gi Bình Thuận 10 0.01%
Binh Dương Binh Duong 9 0.01%
Mường Tè District Lai Chau 9 0.01%
Minh Long District Quang Ngai 9 0.01%
Kỳ Sơn District Nghe An 9 0.01%
Yên Châu District Son La 9 0.01%
Hà Giang 9 0.01%
Nguyên Bình District Cao Bang 9 0.01%
Bát Xát District Lao Cai 9 0.01%
Da Nang 9 0.01%
Phong Thổ District Lai Chau 9 0.01%
Mường Khương District Lao Cai 9 0.01%
Văn Lãng District Lạng Sơn 9 0.01%
Thành Phố Bình Định 8 0.00%
Phan Thiet Bình Thuận 8 0.00%
Cần Tho Cần Thơ 8 0.00%
Ba Chẽ District Quảng Ninh 8 0.00%
Bắc Yên District Son La 8 0.00%
Hòa An District Cao Bang 8 0.00%
7 Ho Chi Minh City 8 0.00%
Thành Phố Vũng Tầu Ba Ria Vung Tau 8 0.00%
Ba Bể District Bắc Kạn Province 8 0.00%
Võ Nhai District Thai Nguyen 8 0.00%
Quan Hóa District Thanh Hoa 8 0.00%
Bình Chánh Long An 8 0.00%
Hoàng Su Phì District Ha Giang 8 0.00%
Lang Chánh District Thanh Hoa 8 0.00%
9 Ho Chi Minh City 8 0.00%
Quảng Bình District Ha Giang 7 0.00%
Ngân Sơn Bắc Kạn Province 7 0.00%
Tu Mơ Rông District Kon Tum 7 0.00%
Tam Đường District Lai Chau 7 0.00%
Q Thanh Khê Da Nang 7 0.00%
Bắc Mê District Ha Giang 7 0.00%
Chí Linh Hai Duong 7 0.00%
Hà Quảng District Cao Bang 7 0.00%
Hòa Tân Ca Mau 7 0.00%
Trảng Bàng Ho Chi Minh City 7 0.00%
Mỹ Lộc District Nam Dinh 7 0.00%
Dien Bien 7 0.00%
Chợ Mới District Bắc Kạn Province 7 0.00%
Thuận Châu District Son La 7 0.00%
Thạch An District Cao Bang 6 0.00%
Bảo Lâm District Cao Bằng Cao Bang 6 0.00%
Sơn Tây District Quang Ngai 6 0.00%
Sốp Cộp District Son La 6 0.00%
11 Ho Chi Minh City 6 0.00%
Chơn Thành District Binh Duong 6 0.00%
Bắc Kạn Province 6 0.00%
Mê Linh Vĩnh Phúc 6 0.00%
Thành Phố Biên Hòa Binh Duong 6 0.00%

Top Cities by Cafes Volume (1240 cities)

City Cafes Market Share
Dong Nai 2,407 1.49%
Ho Chi Minh City 2,398 1.48%
Binh Duong 2,299 1.42%
Ho Chi Minh City 2,219 1.37%
Ho Chi Minh City 2,199 1.36%
Đắk Lắk 2,100 1.30%
Ho Chi Minh City 2,045 1.26%
Ho Chi Minh City 1,930 1.19%
Ho Chi Minh City 1,890 1.17%
Ho Chi Minh City 1,846 1.14%
Khánh Hòa 1,823 1.13%
Ho Chi Minh City 1,823 1.13%
Lam Dong 1,823 1.13%
Đà Nẵng 1,712 1.06%
Ho Chi Minh City 1,685 1.04%
Ho Chi Minh City 1,659 1.03%
Cần Thơ 1,474 0.91%
Thừa Thiênhuế 1,469 0.91%
Binh Duong 1,413 0.87%
Bình Định 1,377 0.85%
Ho Chi Minh City 1,329 0.82%
Ho Chi Minh City 1,317 0.81%
Hanoi 1,310 0.81%
Ho Chi Minh City 1,309 0.81%
Binh Duong 1,289 0.80%
Bà Rịavũng Tàu 1,271 0.79%
Hanoi 1,263 0.78%
Tây Ninh 1,152 0.71%
Gia Lai 1,108 0.69%
Hanoi 1,102 0.68%
Đà Nẵng 1,044 0.65%
Đà Nẵng 995 0.62%
Hanoi 991 0.61%
Cà Mau 984 0.61%
Hanoi 983 0.61%
Dong Nai 965 0.60%
Ho Chi Minh City 955 0.59%
Long An 950 0.59%
An Giang 949 0.59%
Ho Chi Minh City 941 0.58%
Nghe An 938 0.58%
Binh Duong 938 0.58%
Ho Chi Minh City 918 0.57%
Kien Giang 903 0.56%
Hanoi 870 0.54%
Hanoi 866 0.54%
Đà Nẵng 860 0.53%
Đà Nẵng 840 0.52%
Ho Chi Minh City 838 0.52%
Quảng Ngãi 825 0.51%

How You Can Use Cafes Data from Vietnam

Our comprehensive dataset of 161,690 Cafes in Vietnam empowers you to reach the right audience through multiple channels. Here are key ways this data can give you a competitive edge in the cafe industry.

Market Research & Competitive Analysis

Analyze trends, saturation, and competitor presence across 1196 states in Vietnam to uncover underserved areas and high-potential markets for Cafes.

Lead Generation & Sales Prospecting

Find and reach Cafes in Vietnam using verified phone numbers, websites, and category filters for smarter, targeted prospecting.

Location Intelligence & Expansion Planning

Plan new cafe openings or rollouts using density maps and insights from our 161,690 listings to target low-competition, high-demand zones in Vietnam.

AI & NLP Model Training

Train machine learning models with structured data and real user reviews from 161,690 Cafes for improved sentiment analysis and recommendation systems.

Real Estate & Investment Insights

Evaluate commercial potential in Vietnam by analyzing the distribution of Cafes across 1240 cities and their activity trends.

Email Marketing Campaigns

Run targeted email campaigns to Cafes in Vietnam using verified email addresses for personalized outreach and improved conversion rates.

Cold Calling & Telemarketing

Use up-to-date phone numbers from our 161,690 Cafes database to initiate effective conversations and improve call conversion rates.

Direct Mail Marketing

Send promotional materials to Cafes across Vietnam using accurate mailing addresses for targeted delivery and higher response rates.

Social Media Outreach

Engage Cafes in Vietnam via Instagram, LinkedIn, or Facebook using curated profile data for multi-channel marketing.

Footfall & Demand Estimation

Estimate local foot traffic and demand by analyzing the concentration of Cafes in specific regions of Vietnam and their popularity metrics.

Local SEO & Digital Services

Optimize marketing strategies for Cafes by studying GMB listings, ratings, and categories used by top-performing competitors in Vietnam.

Mapping & Navigation Integration

Add cafe POI data to your apps for delivery, logistics, or travel using accurate coordinates from 161,690 verified locations in Vietnam.

Ready to Access Complete Cafes Data from Vietnam?

Unlock the complete dataset of 161,690 verified Cafes in Vietnam available in multiple formats (JSON, CSV, Excel). Our data covers 1196 states/regions and 1240 major cities with comprehensive business information. Get your free sample today and see the data quality that sets us apart!

BUY THIS DATA

Explore Cafes Data in Other Markets

Discover Cafes data across different countries and regions for comprehensive market analysis and international expansion opportunities beyond Vietnam.