How Many Restaurants are in Vietnam?

There are 270,549 Restaurants in Vietnam as of July, 2025. Our database covers major metropolitan areas including Binh Duong and Dong Nai , which feature substantial concentrations of Restaurants— 3,716 locations in Binh Duong and 3,638 in Dong Nai . Binh Duong alone represents approximately 1.37% of all Restaurants in Vietnam.

Data last updated: July, 2025

BUY THIS DATA  

Data Sample Preview

Here's a preview of our data. This sample shows only 10 out of 270,549 total Restaurants available in our complete dataset.

Business Name City State/Region Phone Email Website Rating Reviews
The Windsor Tea House Đà Nẵng Ngũ Hành Sơn, Da Nang 📞 ✉️ 🔗 5⭐ 608
Lai Restaurant Ho Chi Minh City District 1, Ho Chi Minh City 📞 ✉️ 🔗 4.3⭐ 339
Apron up cooking class Hanoi Hoàn Kiếm, Hanoi 📞 ✉️ 🔗 4.9⭐ 1108
Braai Pit Đà Nẵng Ngũ Hành Sơn, Da Nang 📞 ✉️ 🔗 4.4⭐ 128
Phong Nha Farmstay Quang Binh Province Bố Trạch District, Quang Binh Province 📞 ✉️ 🔗 4.7⭐ 540
Ararat Restaurant & Messo Lounge Ho Chi Minh City Quận 2، Ho Chi Minh City 📞 ✉️ 🔗 4.4⭐ 235
Azabu - HÔTEL du PARC HANOÏ Hanoi Hai Bà Trưng District, Hanoi 📞 ✉️ 🔗 4.3⭐ 89
Hotel du Parc HaNoi Hanoi Hai Bà Trưng District, Hanoi 📞 ✉️ 🔗 4.4⭐ 2180
Capsule Hotel Sapa Lao Cai Sa Pa, Lao Cai 📞 ✉️ 🔗 4.4⭐ 352
Kampung Pandan Ho Chi Minh City District 1, Ho Chi Minh City 📞 ✉️ 🔗 4.1⭐ 399

Available in multiple formats: CSV, JSON, Excel | Verified and updated data | Instant download after purchase

What Data Do We Provide?

Our dataset for Restaurants in Vietnam is one of the most comprehensive in the industry. As of July, 2025, we have compiled data on 270,549 verified listings.

📋
Essential Business Details

Complete business name, full address, and operational hours for all 270,549 Restaurants

📞
Verified Contact Information

Direct phone numbers, email addresses, and website URLs for Restaurants across Vietnam

Customer Engagement Metrics

Average ratings, total review counts, and customer feedback data from Restaurants in Vietnam

📍
Precise Geolocation Data

Exact latitude/longitude coordinates and regional distribution across 1419 states in Vietnam

Complete Data Fields for Restaurants in Vietnam:

Each of the 270,549 Restaurants records includes:

  • Business Name
  • Complete Street Address
  • Website URL
  • Phone Number
  • Email Address
  • Customer Rating
  • Review Count
  • Photo Count
  • Business Timezone
  • Latitude Coordinates
  • Longitude Coordinates
  • Business Categories
  • Price Range Information
  • Rating Distribution
  • Business Photos
  • Popular Times Data
  • Additional Business Info
  • Key Business Highlights
  • Operating Hours
  • Topic Categories
  • Owner Information
  • Google Maps URL
  • Last Updated Date

Top Markets & Regions for Restaurants in Vietnam

Discover the states and cities with the highest concentration of Restaurants to identify market opportunities and competitive landscapes. For example, Thu Duc, Ho Chi Minh City leads with 3,325 Restaurants, representing 1.23% of the total market.

Leading States/Regions (1419 total)

State/Region Restaurants Market Share
Thu Duc Ho Chi Minh City 3,325 1.23%
Gò Vấp Ho Chi Minh City 3,138 1.16%
Tân Bình Ho Chi Minh City 2,943 1.09%
Bình Tan Ho Chi Minh City 2,910 1.08%
District 1 Ho Chi Minh City 2,886 1.07%
District 12 Ho Chi Minh City 2,883 1.07%
Tân Phú Ho Chi Minh City 2,800 1.03%
Bình Thạnh Ho Chi Minh City 2,800 1.03%
Hoàn Kiếm Hanoi 2,702 1.00%
Thành Phố Đà Lạt Lam Dong 2,565 0.95%
District 7 Ho Chi Minh City 2,431 0.90%
Vũng Tàu Bà Rịa Vũng Tàu 2,298 0.85%
Bình Chánh Ho Chi Minh City 2,290 0.85%
Đống Đa Hanoi 2,288 0.85%
Hóc Môn Ho Chi Minh City 2,162 0.80%
Hải Châu District Da Nang 2,132 0.79%
Hai Bà Trưng District Hanoi 2,114 0.78%
Hà Đông Hanoi 2,111 0.78%
Thuận An Bình Dương 2,065 0.76%
Hoàng Mai Hanoi 2,035 0.75%
Cau Giay Hanoi 2,022 0.75%
Dong Nai 1,962 0.73%
Long Bien Hanoi 1,919 0.71%
Thành Phố Hạ Long Quảng Ninh 1,918 0.71%
Củ Chi Ho Chi Minh City 1,846 0.68%
Di An Binh Duong 1,742 0.64%
Ba Đình Hanoi 1,730 0.64%
Ninh Kiều Cần Thơ 1,676 0.62%
Thanh Xuân Hanoi 1,628 0.60%
District 3 Ho Chi Minh City 1,492 0.55%
Thành Phố Phan Thiết Bình Thuận 1,474 0.54%
Binh Duong 1,473 0.54%
District 8 Ho Chi Minh City 1,462 0.54%
District 10 Ho Chi Minh City 1,428 0.53%
Tan Uyen District Binh Duong 1,380 0.51%
Tây Ninh 1,308 0.48%
Liên Chiểu Đà Nẵng 1,307 0.48%
Phu Quoc Kien Giang 1,270 0.47%
Thành Phố Pleiku Gia Lai 1,263 0.47%
Sơn Trà Da Nang 1,245 0.46%
Quận 2 Ho Chi Minh City 1,237 0.46%
Thành Phố Thái Nguyên Thái Nguyên 1,230 0.45%
Thanh Khê District Da Nang 1,157 0.43%
Cẩm Lệ District Da Nang 1,111 0.41%
Tây Hồ Hanoi 1,109 0.41%
Quảng Nam 1,105 0.41%
Gia Lâm Hanoi 1,084 0.40%
District 5 Ho Chi Minh City 1,059 0.39%
District 6 Ho Chi Minh City 1,022 0.38%
Đông Anh Hanoi 1,018 0.38%
Ngũ Hành Sơn Da Nang 1,017 0.38%
District 11 Ho Chi Minh City 1,006 0.37%
Tp Nam Định Nam Dinh 964 0.36%
Trảng Bom District Dong Nai 958 0.35%
Nam Dinh 943 0.35%
Thủy Nguyên Hai Phong 942 0.35%
Ngô Quyền Hai Phong 934 0.35%
Kon Tum 930 0.34%
Thành Phố Cà Mau Ca Mau 920 0.34%
Thành Phố Long Xuyên An Giang 917 0.34%
Thành Phố Hải Dương Hải Dương 915 0.34%
Nghe An 906 0.33%
Tân Thành Ba Ria Vung Tau 887 0.33%
Dak Lak 873 0.32%
Thanh Trì Hanoi 864 0.32%
Bắc Từ Liêm Hanoi 854 0.32%
Ninh Bình 851 0.31%
Nam Từ Liêm Hanoi 850 0.31%
Bảo Lộc Lam Dong 836 0.31%
Tấm Kỳ Quảng Nam 829 0.31%
Đồng Hới Quang Binh Province 821 0.30%
Long Thành District Dong Nai 795 0.29%
Thành Phố Việt Trì Phu Tho Province 782 0.29%
District 4 Ho Chi Minh City 776 0.29%
Nhà Bè Ho Chi Minh City 762 0.28%
Khánh Hòa 762 0.28%
Phan Rangtháp Chàm Ninh Thuận 745 0.28%
Đức Trọng District Lam Dong 744 0.27%
Quảng Ninh 705 0.26%
Lam Dong 690 0.26%
Nhơn Trạch District Dong Nai 682 0.25%
Gia Lai 680 0.25%
Đức Hòa Long An 664 0.25%
Thanh Hoa 657 0.24%
Long Khanh Dong Nai 648 0.24%
Ha Tinh Ha Tinh 641 0.24%
Ba Ria Vung Tau 635 0.23%
Điện Bàn Quảng Nam 628 0.23%
Sa Pa Lao Cai 616 0.23%
Hồng Bàng Hải Phòng 612 0.23%
Bình Định 591 0.22%
Xuân Lộc District Dong Nai 590 0.22%
Mỷ Tho Tien Giang 588 0.22%
Chương Mỹ Hanoi 586 0.22%
Hòa Vang Da Nang 575 0.21%
Châu Đức District Ba Ria Vung Tau 566 0.21%
Bình Thuận 566 0.21%
Long An 550 0.20%
Mê Linh Hanoi 545 0.20%
Hải Hậu District Nam Dinh 535 0.20%
Hoài Đưc Hanoi 526 0.19%
Xuyên Mộc District Ba Ria Vung Tau 526 0.19%
Hai Duong 518 0.19%
Binh Phuoc 518 0.19%
Quảng Ngãi 513 0.19%
Việt Yên District Bac Giang 500 0.18%
Hải An Hai Phong 496 0.18%
Tuyên Quang 493 0.18%
Cái Răng Cần Thơ 476 0.18%
Quỳnh Lưu District Nghe An 474 0.18%
Định Quán District Dong Nai 473 0.17%
Bac Ninh Province 466 0.17%
Yên Phong Bac Ninh Province 458 0.17%
Long Điền Ba Ria Vung Tau 452 0.17%
Thành Phố Yên Bái Yên Bái 449 0.17%
Hung Yen 443 0.16%
Ha Tinh 436 0.16%
Trà Vinh Tra Vinh 435 0.16%
Thành Phố Lạng Sơn Lạng Sơn 431 0.16%
Cam Ranh Khánh Hòa 430 0.16%
Hòa Thành District Tây Ninh 428 0.16%
Tĩnh Gia District Thanh Hoa 418 0.15%
Phổ Yên Thái Nguyên 412 0.15%
Quảng Xương District Thanh Hoa 406 0.15%
Kiến An Hai Phong 404 0.15%
Phú Vang District Thua Thien Hue 396 0.15%
Tân Phú District Dong Nai 392 0.14%
Sơn Tây Hanoi 390 0.14%
Bình Sơn District Quang Ngai 388 0.14%
Kỳ Anh District Ha Tinh 386 0.14%
Hàm Tân Bình Thuận 377 0.14%
Giao Thủy District Nam Dinh 376 0.14%
Thống Nhất District Dong Nai 375 0.14%
Vĩnh Cửu District Dong Nai 375 0.14%
Di Linh District Lam Dong 373 0.14%
Chơn Thành District Binh Phuoc 372 0.14%
Cao Băng Cao Bang 369 0.14%
Diễn Châu District Nghe An 369 0.14%
Trảng Bàng Tây Ninh 366 0.14%
Hoài Nhơn District Bình Định 362 0.13%
Bau Bang Binh Duong 361 0.13%
Gia Nghĩa Dak Nong 358 0.13%
Phúc Yên Vĩnh Phúc 358 0.13%
Mộc Châu District Son La 357 0.13%
Thái Bình 355 0.13%
Quảng Trị 354 0.13%
Phú Lộc Thừa Thiên Huế 353 0.13%
Cân Giuôc Long An 352 0.13%
Uông Bí Quảng Ninh 350 0.13%
Hoa Lư District Ninh Bình 347 0.13%
Châu Thành District Tien Giang 347 0.13%
Son Tinh District Quang Ngai 346 0.13%
An Giang 334 0.12%
Thanh Oai Hanoi 334 0.12%
Tiên Du District Bac Ninh Province 332 0.12%
An Nhơn Bình Định 332 0.12%
Quảng Trạch District Quang Binh Province 332 0.12%
Thạch Thất Hanoi 331 0.12%
Bình Xuyên District Vĩnh Phúc 331 0.12%
Thăng Bình District Quảng Nam 331 0.12%
Duy Xuyên District Quảng Nam 327 0.12%
Cà Mau 326 0.12%
Thua Thien Hue 324 0.12%
Cửa Lò Nghe An 323 0.12%
Ninh Hòa Khánh Hòa 322 0.12%
Hương Thủy Thua Thien Hue 322 0.12%
Nui Thanh District Quảng Nam 321 0.12%
Bố Trạch District Quang Binh Province 319 0.12%
Tuy Phong District Bình Thuận 318 0.12%
Châu Đốc An Giang 312 0.12%
Hoằng Hóa District Thanh Hoa 310 0.11%
Diên Khánh District Khánh Hòa 309 0.11%
Gò Dầu District Tây Ninh 309 0.11%
Quế Võ District Bac Ninh Province 304 0.11%
Vĩnh Tường Vĩnh Phúc 303 0.11%
Lục Nam District Bac Giang 303 0.11%
O Mon Cần Thơ 302 0.11%
Vĩnh Phúc 301 0.11%
Dak Nong 301 0.11%
Nam Trực District Nam Dinh 299 0.11%
Đông Triều District Quảng Ninh 299 0.11%
Lạng Giang District Bac Giang 293 0.11%
Móng Cái Quảng Ninh 288 0.11%
Đồ Sơn Hai Phong 288 0.11%
Tam Đảo District Vĩnh Phúc 285 0.11%
Krông Pắk District Dak Lak 285 0.11%
Thành Phố Huế Thừa Thiênhuế 283 0.10%
Thái Thụy Thai Binh 282 0.10%
Hiệp Hòa Bac Giang 281 0.10%
Phú Yên 280 0.10%
Bù Đăng District Binh Phuoc 277 0.10%
Tien Giang 273 0.10%
Yên Hưng Quảng Ninh 272 0.10%
Phù Cát District Bình Định 272 0.10%
Hừng Yên Hung Yen 271 0.10%
Dương Minh Châu District Tây Ninh 269 0.10%
Nghi Lộc District Nghe An 267 0.10%
Duy Tiên Hà Nam 265 0.10%
Văn Giang Hưng Yên 264 0.10%
Thọ Xuân District Thanh Hoa 264 0.10%
Cẩm Xuyên District Ha Tinh 262 0.10%
Phú Giáo District Binh Duong 262 0.10%
Tiền Hải District Thai Binh 261 0.10%
Đức Linh District Bình Thuận 261 0.10%
Đại Lộc Quảng Nam 260 0.10%
Chí Linh District Hai Duong 257 0.09%
Ninh Thuận 257 0.09%
Lâm Hà District Lam Dong 257 0.09%
Đông Hưng District Thai Binh 256 0.09%
Yên Thành District Nghe An 256 0.09%
Tiên Lãng Hai Phong 255 0.09%
Yên Mỹ District Hung Yen 255 0.09%
Phú Xuyên Hanoi 253 0.09%
Bac Giang 251 0.09%
Thai Nguyen 251 0.09%
Yên Dũng District Bac Giang 249 0.09%
Ý Yên District Nam Dinh 245 0.09%
Chợ Mới District An Giang 245 0.09%
Hàm Thuận Bắc District Bình Thuận 244 0.09%
Thành Phố Điện Biên Phủ Dien Bien 244 0.09%
Tam Điệp Ninh Bình 243 0.09%
Thuận Thành Bac Ninh Province 242 0.09%
Nghĩa Hưng District Nam Dinh 242 0.09%
Son La 241 0.09%
Phước Long Bình Phước 240 0.09%
An Lão Hải Phòng 240 0.09%
Cẩm Giàng District Hai Duong 239 0.09%
Sa Đéc Province Dong Thap 239 0.09%
Vinh Linh District Quảng Trị 238 0.09%
Cam Lâm District Khánh Hòa 237 0.09%
Sơn Dương District Tuyên Quang 236 0.09%
Quốc Oai Hanoi 235 0.09%
Đô Lương District Nghe An 233 0.09%
My Hao Hung Yen 233 0.09%
Dầu Tiếng District Binh Duong 233 0.09%
Bắc Kạn Bắc Kạn Province 232 0.09%
Ea Kar District Dak Lak 232 0.09%
Xuân Trường District Nam Dinh 231 0.09%
Vụ Bản District Nam Dinh 229 0.08%
Văn Lâm Hưng Yên 226 0.08%
Tuy Phước District Bình Định 226 0.08%
Cai Lậy District Tien Giang 225 0.08%
Cẩm Mỹ District Dong Nai 225 0.08%
Châu Thành District Tây Ninh 225 0.08%
Đông Hòa District Phú Yên 223 0.08%
Lục Ngạn District Bac Giang 223 0.08%
Kinh Môn Hai Duong 222 0.08%
Cái Bè District Tien Giang 220 0.08%
Vạn Ninh District Khánh Hòa 220 0.08%
Kiến Thụy Hai Phong 220 0.08%
Dương Kinh Hai Phong 219 0.08%
Gio Linh District Quảng Trị 219 0.08%
Bình Long Bình Phước 218 0.08%
Yên Lạc District Vĩnh Phúc 217 0.08%
Châu Thành District Kien Giang 217 0.08%
Phong Điền District Thua Thien Hue 216 0.08%
Vân Đồn District Quảng Ninh 215 0.08%
Quỳnh Phụ Thai Binh 214 0.08%
Vĩnh Bảo Hải Phòng 214 0.08%
Thị Xã Lai Châu Lai Chau 213 0.08%
Vị Thanh Hậu Giang 211 0.08%
Nam Đàn District Nghe An 211 0.08%
Cư Mgar District Dak Lak 210 0.08%
Thạch Hà District Ha Tinh 209 0.08%
Mỹ Đức Hanoi 208 0.08%
Phù Mỹ District Bình Định 208 0.08%
Kim Bảng Hà Nam 208 0.08%
Đăk Rlấp District Dak Nong 208 0.08%
Cần Đước District Long An 207 0.08%
Hau Giang 206 0.08%
Bù Gia Mập District Binh Phuoc 206 0.08%
Châu Thành District Ben Tre 204 0.08%
Đoan Hùng District Phu Tho Province 204 0.08%
Đất Đỏ District Ba Ria Vung Tau 203 0.08%
Bảo Lâm District Lam Dong 202 0.07%
Lệ Thủy District Quang Binh Province 202 0.07%
Phú Lương District Thai Nguyen 201 0.07%
Kien Giang 201 0.07%
Hương Trà District Thua Thien Hue 200 0.07%
Đơn Dương District Lam Dong 200 0.07%
Phu Tho Province 199 0.07%
Phù Ninh District Phú Thọ Phu Tho Province 198 0.07%
Ninh Hải District Ninh Thuận 198 0.07%
Vũ Thư District Thai Binh 196 0.07%
Đức Phổ District Quang Ngai 194 0.07%
Kim Thành Hai Duong 194 0.07%
Cần Giờ Ho Chi Minh City 194 0.07%
Tứ Kỳ Hai Duong 193 0.07%
Tân Yên District Bac Giang 193 0.07%
Ứng Hòa Hanoi 192 0.07%
Bình Thủy Cần Thơ 190 0.07%
Gia Lộc District Hai Duong 190 0.07%
Lộc Ninh Bình Phước 190 0.07%
Nho Quan District Ninh Bình 190 0.07%
Bắc Bình District Bình Thuận 188 0.07%
Sông Cầu Phú Yên 188 0.07%
Kiến Xương District Thai Binh 188 0.07%
Châu Phú District An Giang 187 0.07%
Nghi Xuân Hà Tĩnh 186 0.07%
Triệu Sơn District Thanh Hoa 186 0.07%
Thanh Chương District Nghe An 185 0.07%
Bac Lieu 183 0.07%
Đại Từ District Thai Nguyen 183 0.07%
Phú Bình Thai Nguyen 182 0.07%
Lý Nhân District Hà Nam 182 0.07%
Tư Nghĩa District Quang Ngai 181 0.07%
Tam Dương District Vĩnh Phúc 181 0.07%
An Khê District Gia Lai 181 0.07%
Nam Sách District Hai Duong 180 0.07%
Nông Cống District Thanh Hoa 179 0.07%
Hải Lăng District Quảng Trị 179 0.07%
Tân Châu District Tây Ninh 177 0.07%
Hớn Quản District Binh Phuoc 175 0.06%
Phong Điền Cần Thơ 175 0.06%
Bắc Quang District Ha Giang 173 0.06%
Tx Thái Hòa Nghe An 172 0.06%
Vĩnh Long Vinh Long 172 0.06%
Yên Sơn District Tuyên Quang 172 0.06%
Hàm Thuận Nam District Bình Thuận 171 0.06%
Hưng Hà District Thai Binh 169 0.06%
Yên Định District Thanh Hoa 169 0.06%
Hương Sơn Ha Tinh 168 0.06%
Hòn Đất District Kien Giang 167 0.06%
Lập Thạch District Vĩnh Phúc 167 0.06%
Quang Binh Province 166 0.06%
Tây Sơn District Bình Định 165 0.06%
Can Lộc District Ha Tinh 164 0.06%
Mai Sơn District Son La 164 0.06%
Hàm Tân District Bình Thuận 162 0.06%
Ninh Phước District Ninh Thuận 160 0.06%
Thanh Liêm District Hà Nam 160 0.06%
Đăk Mil District Dak Nong 159 0.06%
Đồng Hỷ District Thai Nguyen 159 0.06%
Chư Sê District Gia Lai 156 0.06%
Phúc Thọ Hanoi 153 0.06%
Văn Chấn District Yên Bái 153 0.06%
Hương Hóa Quảng Trị 152 0.06%
Yên Bái 152 0.06%
Hà Nam 152 0.06%
Gia Viễn District Ninh Bình 151 0.06%
Ninh Sơn District Ninh Thuận 150 0.06%
Bình Giang District Hai Duong 149 0.06%
Thạch Thành District Thanh Hoa 149 0.06%
Hậu Lộc District Thanh Hoa 148 0.05%
Lạng Sơn 147 0.05%
Tuy An District Phú Yên 146 0.05%
Sông Công Thai Nguyen 146 0.05%
Tiên Yên District Quảng Ninh 145 0.05%
Quảng Điền District Thua Thien Hue 144 0.05%
Thanh Miện District Hai Duong 143 0.05%
Cẩm Khê District Phu Tho Province 143 0.05%
Cát Hải Hai Phong 143 0.05%
Yên Khánh District Ninh Bình 142 0.05%
Kim Sơn District Ninh Bình 142 0.05%
Tịnh Biên An Giang 141 0.05%
Soc Trang 141 0.05%
Quế Sơn District Quảng Nam 140 0.05%
Duyên Hải District Tra Vinh 140 0.05%
Gò Công Tien Giang 140 0.05%
Thành Phố Mỹ Tho Tiền Giang 140 0.05%
Ngọc Lặc District Thanh Hoa 140 0.05%
Mộ Đức District Quang Ngai 140 0.05%
Tánh Linh District Bình Thuận 139 0.05%
Thoại Sơn An Giang 139 0.05%
Krông Năng District Dak Lak 138 0.05%
Hương Khê District Ha Tinh 137 0.05%
Bình Lục District Hà Nam 137 0.05%
Hưng Nguyên District Nghe An 137 0.05%
Nga Sơn District Thanh Hoa 136 0.05%
Thủ Thừa District Long An 136 0.05%
Đồng Văn District Ha Giang 136 0.05%
Hàm Yên District Tuyên Quang 134 0.05%
Ea Hleo District Dak Lak 133 0.05%
Nghĩa Đàn District Nghe An 133 0.05%
Ninh Giang District Hai Duong 132 0.05%
Đạ Huoai District Lam Dong 132 0.05%
Phú Tân District An Giang 132 0.05%
Cư Jút District Dak Nong 131 0.05%
Chư Prông District Gia Lai 130 0.05%
Cư Kuin District Dak Lak 130 0.05%
Triệu Phong District Quảng Trị 130 0.05%
Bảo Thắng District Lao Cai 130 0.05%
Tây Hòa District Phú Yên 129 0.05%
Gia Bình District Bac Ninh Province 129 0.05%
Ben Tre 129 0.05%
Thiệu Hóa District Thanh Hoa 129 0.05%
Yên Bình District Yên Bái 128 0.05%
Vị Xuyên District Ha Giang 128 0.05%
Tân Lạc District Hoa Binh 128 0.05%
Cam Thủy Thanh Hoa 126 0.05%
Đông Sơn District Thanh Hoa 126 0.05%
Vĩnh Thạnh Cần Thơ 126 0.05%
Châu Thành District An Giang 125 0.05%
Yên Thế District Bac Giang 124 0.05%
Lương Tài District Bac Ninh Province 124 0.05%
Thành Phố Thanh Hóa Thanh Hoá 123 0.05%
Tân Biên District Tây Ninh 123 0.05%
Lấp Vò District Dong Thap 123 0.05%
Mỏ Cày Nam District Ben Tre 123 0.05%
Tân Kỳ District Nghe An 122 0.05%
Bình Đại District Ben Tre 121 0.04%
Cao Lãnh Dong Thap 120 0.04%
Yên Minh District Ha Giang 120 0.04%
Nghĩa Lộ Yên Bái 120 0.04%
Tân Thành Hau Giang 119 0.04%
Chợ Gạo District Tien Giang 118 0.04%
Thanh Ba District Phu Tho Province 118 0.04%
Ân Thi District Hung Yen 118 0.04%
Kim Bôi District Hoa Binh 118 0.04%
Đức Thọ District Ha Tinh 117 0.04%
Hà Tiên Kiên Giang 117 0.04%
Quỳ Hợp District Nghe An 117 0.04%
Đăk Song District Dak Nong 117 0.04%
Châu Thành A Hau Giang 116 0.04%
Hải Hà District Quảng Ninh 116 0.04%
Hà Trung District Thanh Hoa 116 0.04%
Hanoi 116 0.04%
Kim Động Hung Yen 115 0.04%
Mai Chau District Hoa Binh 115 0.04%
Hồng Lĩnh Ha Tinh 115 0.04%
District 2 Ho Chi Minh City 115 0.04%
Vũng Liêm District Vinh Long 114 0.04%
Yên Mô District Ninh Bình 113 0.04%
Cam Lộ District Quảng Trị 113 0.04%
Hữu Lũng District Lạng Sơn 112 0.04%
Quảng Ninh District Quang Binh Province 112 0.04%
Hạ Hòa District Phu Tho Province 112 0.04%
District 9 Ho Chi Minh City 111 0.04%
Sông Lô District Vĩnh Phúc 111 0.04%
Nghĩa Hành District Quang Ngai 110 0.04%
Thanh Hà Hai Duong 110 0.04%
Tân Hịêp Kien Giang 109 0.04%
Long Hồ District Vinh Long 109 0.04%
Giá Rai District Bac Lieu 108 0.04%
Trà Ôn District Vinh Long 108 0.04%
Văn Yên District Yên Bái 108 0.04%
Lâm Thao District Phu Tho Province 107 0.04%
Phú Ninh District Quảng Nam 106 0.04%
Ba Tri District Ben Tre 106 0.04%
Tháp Mười District Dong Thap 105 0.04%
Bắc Hà District Lao Cai 104 0.04%
Krông Ana District Dak Lak 104 0.04%
Bá Thước District Thanh Hoa 104 0.04%
An Phú District An Giang 103 0.04%
Thanh Sơn District Phu Tho Province 103 0.04%
Côn Đảo Ba Ria Vung Tau 102 0.04%
Cờ Đỏ Cần Thơ 102 0.04%
Thanh Thủy Phu Tho Province 102 0.04%
Đạ Tẻh District Lam Dong 101 0.04%
Giồng Trôm District Ben Tre 101 0.04%
Mỹ Xuyên District Soc Trang 100 0.04%
Hồng Ngự Dong Thap 100 0.04%
Anh Sơn District Nghe An 100 0.04%
Càng Long District Tra Vinh 99 0.04%
Hà Giang 99 0.04%
Son Dong District Bac Giang 99 0.04%
Văn Bàn District Lao Cai 99 0.04%
Lao Cai 98 0.04%
Đăk Glong District Dak Nong 98 0.04%
Bù Đốp District Binh Phuoc 97 0.04%
Định Hóa District Thai Nguyen 97 0.04%
Đắk Đoa District Gia Lai 96 0.04%
Hoa Binh 95 0.04%
Trần Văn Thời District Ca Mau 95 0.04%
Cao Lộc District Lạng Sơn 94 0.03%
Sông Hinh District Phú Yên 94 0.03%
Lạc Sơn District Hoa Binh 94 0.03%
Vĩnh Lộc District Thanh Hoa 93 0.03%
Tuyên Hóa District Quang Binh Province 93 0.03%
Phụng Hiệp District Hau Giang 93 0.03%
Tiên Lữ District Hung Yen 92 0.03%
Vinh Long 92 0.03%
Sơn Hòa District Phú Yên 90 0.03%
Đắk Hà District Kon Tum 90 0.03%
Ia Grai District Gia Lai 90 0.03%
Phú Quý Bình Thuận 89 0.03%
Lộc Bình District Lạng Sơn 89 0.03%
Lộc Hà District Ha Tinh 88 0.03%
Bắc Sơn District Lạng Sơn 88 0.03%
Quản Bạ District Ha Giang 88 0.03%
Lai Vung District Dong Thap 87 0.03%
Chiêm Hoá District Tuyên Quang 87 0.03%
Thới Lai Cần Thơ 86 0.03%
Tân Thạnh District Long An 86 0.03%
Tam Bình District Vinh Long 86 0.03%
Mỹ Lộc District Nam Dinh 86 0.03%
Mỏ Cày Bắc District Ben Tre 86 0.03%
Thạnh Phú District Ben Tre 85 0.03%
Gò Công Đông District Tien Giang 85 0.03%
Trấn Yên District Yên Bái 85 0.03%
Bến Cầu District Tây Ninh 84 0.03%
An Biên District Kien Giang 83 0.03%
Long Mỹ District Hau Giang 83 0.03%
Krông Nô District Dak Nong 82 0.03%
Kbang District Gia Lai 82 0.03%
Phú Hòa District Phú Yên 82 0.03%
Hoà Bình Bac Lieu 81 0.03%
Tam Nông District Phu Tho Province 81 0.03%
Đức Cơ District Gia Lai 81 0.03%
Tân Sơn District Phu Tho Province 81 0.03%
Lục Yên District Yên Bái 81 0.03%
Thành Phố Bình Định 80 0.03%
Hoài Ân District Bình Định 80 0.03%
Buôn Đôn District Dak Lak 80 0.03%
Lương Sơn Hoa Binh 80 0.03%
Lạc Dương District Lam Dong 80 0.03%
Thuận Châu District Son La 80 0.03%
Điện Biên District Dien Bien 79 0.03%
An Minh District Kien Giang 78 0.03%
Trà Cú District Tra Vinh 77 0.03%
Đầm Dơi District Ca Mau 77 0.03%
Ea Súp District Dak Lak 77 0.03%
Bình Liêu District Quảng Ninh 76 0.03%
Kon Plông District Kon Tum 76 0.03%
Bảo Yên District Lao Cai 76 0.03%
Tiên Phước District Quảng Nam 76 0.03%
Tân Châu An Giang 76 0.03%
Cái Nước District Ca Mau 76 0.03%
Châu Thành District Trà Vinh Province Tra Vinh 75 0.03%
Phù Yên District Son La 75 0.03%
Hiệp Đức District Quảng Nam 75 0.03%
Tân Phước District Tien Giang 75 0.03%
Tra Vinh 74 0.03%
Mộc Hóa District Long An 74 0.03%
Minh Hóa Quang Binh Province 73 0.03%
Ayun Pa Gia Lai 73 0.03%
Yên Thủy District Hoa Binh 73 0.03%
Châu Thành Hậu Giang 72 0.03%
Tiểu Cần District Tra Vinh 72 0.03%
Gò Công Tây District Tien Giang 72 0.03%
Kiên Lương District Kien Giang 71 0.03%
Krông Bông District Dak Lak 71 0.03%
Thanh Bình District Dong Thap 70 0.03%
Ba Bể District Bắc Kạn Province 69 0.03%
Na Hang District Tuyên Quang 68 0.03%
Mèo Vạc District Ha Giang 68 0.03%
Kế Sách District Soc Trang 67 0.02%
Đam Rông District Lam Dong 67 0.02%
Cầu Ngang District Tra Vinh 66 0.02%
Bát Xát District Lao Cai 66 0.02%
Giồng Riềng Kien Giang 66 0.02%
Cát Tiên District Lam Dong 66 0.02%
Sông Mã District Son La 65 0.02%
Vĩnh Châu Soc Trang 65 0.02%
Mù Cang Chải District Yên Bái 65 0.02%
Long Phu District Soc Trang 64 0.02%
Tân Hồng District Dong Thap 64 0.02%
Lắk District Dak Lak 64 0.02%
Đầm Hà District Quảng Ninh 64 0.02%
Chợ Lách District Ben Tre 64 0.02%
Sơn Hà District Quang Ngai 64 0.02%
Tuần Giáo District Dien Bien 63 0.02%
Thường Xuân District Thanh Hoa 63 0.02%
Phù Cừ District Hung Yen 61 0.02%
Mđrăk District Dak Lak 61 0.02%
Trần Đề District Soc Trang 60 0.02%
Hoàng Su Phì District Ha Giang 60 0.02%
Bắc Yên District Son La 59 0.02%
Năm Căn District Ca Mau 59 0.02%
Châu Thành District Dong Thap 59 0.02%
Ngọc Hồi District Kon Tum 58 0.02%
Cô Tô District Quảng Ninh 58 0.02%
Chư Păh District Gia Lai 58 0.02%
Chi Lăng District Lạng Sơn 58 0.02%
Châu Thành District Sóc Trăng Province Soc Trang 58 0.02%
Thạnh Hóa District Long An 57 0.02%
Phước Sơn District Quảng Nam 57 0.02%
Đức Huệ District Long An 57 0.02%
Như Xuân District Thanh Hoa 57 0.02%
Sa Thầy District Kon Tum 57 0.02%
Trùng Khánh District Cao Bang 57 0.02%
Thới Bình Ca Mau 57 0.02%
Krông Búk Dak Lak 56 0.02%
A Lưới District Thua Thien Hue 56 0.02%
Mang Thít District Vinh Long 56 0.02%
Vĩnh Lợi Bac Lieu 54 0.02%
Cao Phong District Hoa Binh 54 0.02%
Mang Yang District Gia Lai 54 0.02%
Đồng Xuân District Phú Yên 54 0.02%
Như Thanh District Thanh Hoa 53 0.02%
Ngân Sơn Bắc Kạn Province 51 0.02%
Hòa An District Cao Bang 51 0.02%
Chợ Đồn District Bắc Kạn Province 51 0.02%
Phước Long Bac Lieu 51 0.02%
U Minh District Ca Mau 50 0.02%
Ho Chi Minh City 50 0.02%
Dien Bien 50 0.02%
Kỳ Sơn Hoa Binh 50 0.02%
Yên Lập District Phu Tho Province 50 0.02%
Cầu Kè District Tra Vinh 49 0.02%
Yên Châu District Son La 49 0.02%
Võ Nhai District Thai Nguyen 49 0.02%
Vũ Quang Ha Tinh 49 0.02%
Tam Đường District Lai Chau 48 0.02%
Cao Bang 48 0.02%
Krông Pa District Gia Lai 48 0.02%
Đắk Tô Kon Tum 48 0.02%
Chợ Mới District Bắc Kạn Province 48 0.02%
Con Cuông District Nghe An 47 0.02%
Phú Tân District Ca Mau 46 0.02%
Văn Quan District Lạng Sơn 46 0.02%
Mường La District Son La 46 0.02%
Bắc Trà My District Quảng Nam 45 0.02%
Than Uyên District Lai Chau 45 0.02%
Quế Phong District Nghe An 45 0.02%
Châu Thành District Long An 45 0.02%
Tràng Định District Lạng Sơn 44 0.02%
Vị Thủy District Hau Giang 43 0.02%
Tam Nông District Dong Thap 42 0.02%
Nam Giang District Quảng Nam 42 0.02%
Bắc Kạn Province 42 0.02%
Na Rì District Bắc Kạn Province 42 0.02%
Quảng Bình District Ha Giang 40 0.01%
Ba Chẽ District Quảng Ninh 40 0.01%
Ngã Năm Soc Trang 40 0.01%
Quảng Hòa District Cao Bang 40 0.01%
Bảo Lạc District Cao Bang 40 0.01%
Vĩnh Thuận District Kien Giang 39 0.01%
Lý Sơn District Quang Ngai 39 0.01%
Ngọc Hiển District Ca Mau 39 0.01%
Bạch Thông District Bắc Kạn Province 39 0.01%
Dong Hai Bac Lieu 38 0.01%
Cù Lao Dung District Soc Trang 38 0.01%
Chư Pưh District Gia Lai 38 0.01%
Thạnh Trị District Soc Trang 38 0.01%
Mỹ Tú Soc Trang 37 0.01%
Vĩnh Hưng District Long An 37 0.01%
Xín Mần District Ha Giang 37 0.01%
Quỳnh Nhai District Son La 37 0.01%
Thạch An District Cao Bang 36 0.01%
Gò Quao District Kien Giang 36 0.01%
Đông Giang Quảng Nam 36 0.01%
Lang Chánh District Thanh Hoa 36 0.01%
Phú Thiện District Gia Lai 36 0.01%
Quỳ Châu District Nghe An 35 0.01%
Đắk Pơ District Gia Lai 35 0.01%
Khánh Vĩnh District Khánh Hòa 35 0.01%
Bình Gia District Lạng Sơn 35 0.01%
Đắk Glei District Kon Tum 35 0.01%
Tân Uyên District Lai Chau 35 0.01%
Hà Quảng District Cao Bang 35 0.01%
Quan Hóa District Thanh Hoa 35 0.01%
Đình Lập District Lạng Sơn 35 0.01%
Hồng Ngự District Dong Thap 34 0.01%
Thủ Đức Binh Duong 33 0.01%
Ha Long Quảng Ninh 32 0.01%
Sìn Hồ District Lai Chau 32 0.01%
Quan Sơn District Thanh Hoa 31 0.01%
Nông Sơn District Quảng Nam 31 0.01%
Vĩnh Thạnh District Bình Định Bình Định 31 0.01%
Thuận Bắc District Ninh Thuận 31 0.01%
Hai Dương Hai Duong 30 0.01%
Tân Trụ District Long An 30 0.01%
Nguyên Bình District Cao Bang 30 0.01%
Kiên Hải District Kien Giang 30 0.01%
12 Ho Chi Minh City 29 0.01%
Đa Krông District Quảng Trị 29 0.01%
Mường Khương District Lao Cai 29 0.01%
Phan Thiet Bình Thuận 28 0.01%
Mường Nhé District Dien Bien 28 0.01%
Bảo Lâm District Cao Bằng Cao Bang 28 0.01%
Phong Thổ District Lai Chau 28 0.01%
Mê Linh Vĩnh Phúc 28 0.01%
Văn Lãng District Lạng Sơn 28 0.01%
Tân Hưng District Long An 27 0.01%
Thành Phố Vũng Tầu Ba Ria Vung Tau 26 0.01%
Mường Lát District Thanh Hoa 26 0.01%
Ba Tơ District Quang Ngai 25 0.01%
Phúc Hòa Cao Bang 25 0.01%
Mường Tè District Lai Chau 25 0.01%
Quy Nhơn Bình Định 25 0.01%
Trà Bồng District Quang Ngai 25 0.01%
Bình Minh Vinh Long 24 0.01%
Chí Linh Hai Duong 23 0.01%
Lai Chau 23 0.01%
Khánh Sơn District Khánh Hòa 22 0.01%
An Lão District Bình Định 22 0.01%
Pác Nặm District Bắc Kạn Province 22 0.01%
Minh Long District Quang Ngai 21 0.01%
U Minh Thượng District Kien Giang 21 0.01%
Mường Chà District Dien Bien 21 0.01%
Thanh Phô Thủ Đức Ho Chi Minh City 20 0.01%
Thành Phố Hai Phong 20 0.01%
Ia Pa District Gia Lai 20 0.01%
Trạm Tấu District Yên Bái 20 0.01%
Củ Chi Binh Duong 20 0.01%
Tương Dương District Nghe An 20 0.01%
Hồng Dân District Bac Lieu 20 0.01%
Vân Canh District Bình Định 19 0.01%
Sốp Cộp District Son La 19 0.01%
Bắc Mê District Ha Giang 18 0.01%
1 Ho Chi Minh City 18 0.01%
Mường Ảng District Dien Bien 18 0.01%
Kon Rẫy District Kon Tum 17 0.01%
5 Ho Chi Minh City 17 0.01%
Dong Thap 17 0.01%
Da Nang 17 0.01%
Si Ma Cai District Lao Cai 17 0.01%
Nam Trà My District Quảng Nam 17 0.01%
Đà Bắc District Hoa Binh 17 0.01%
Kỳ Sơn District Nghe An 16 0.01%
Điện Biên Đông District Dien Bien 16 0.01%
Dĩ An Ho Chi Minh City 15 0.01%
Lâm Bình Tuyên Quang 15 0.01%
7 Ho Chi Minh City 15 0.01%
Tân Phú Đông District Tien Giang 14 0.01%
8 Ho Chi Minh City 14 0.01%
Kông Chro District Gia Lai 14 0.01%
Bác Ái District Ninh Thuận 14 0.01%
9 Ho Chi Minh City 14 0.01%
Trà Lĩnh District Cao Bang 13 0.00%
Bình Tân Vinh Long 13 0.00%
Trảng Bàng Ho Chi Minh City 12 0.00%
Hỗ Chí Minh Ho Chi Minh City 11 0.00%
Tx Kiên Lương Kien Giang 11 0.00%
Haiphong Hai Phong 11 0.00%
Gia Lâm Bac Ninh Province 11 0.00%
Pleiku Gia Lai 10 0.00%
Thị Xã Bảo Lâm Binh Phuoc 10 0.00%
Tây Giang District Quảng Nam 10 0.00%
Hạ Lang District Cao Bang 10 0.00%
Vân Hồ District Son La 9 0.00%
Q Thanh Khê Da Nang 9 0.00%
Chơn Thành District Binh Duong 9 0.00%
Gia Viễn District Nam Dinh 8 0.00%
Bình Giang District Hung Yen 8 0.00%
Sơn Tây District Quang Ngai 8 0.00%
Bình Chánh Long An 8 0.00%
Quảng Bình Quang Binh Province 7 0.00%
Tủa Chùa District Dien Bien 7 0.00%
Hoà Bình Hòa Bình 6 0.00%
Huyện Phú Riềng Binh Phuoc 6 0.00%
Thuận An Ho Chi Minh City 6 0.00%
Chương Mỹ Hoa Binh 6 0.00%
2 Ho Chi Minh City 6 0.00%
Thông Nông District Cao Bang 6 0.00%
Long Thành District Ba Ria Vung Tau 6 0.00%
Văn Lâm Bac Ninh Province 6 0.00%
La Gi Bình Thuận 6 0.00%
3 Ho Chi Minh City 6 0.00%
Tx Mường Lay Dien Bien 6 0.00%

Top Cities by Restaurants Volume (1462 cities)

City Restaurants Market Share
Binh Duong 3,716 1.37%
Dong Nai 3,638 1.34%
Khánh Hòa 3,555 1.31%
Ho Chi Minh City 3,325 1.23%
Ho Chi Minh City 3,138 1.16%
Ho Chi Minh City 2,943 1.09%
Ho Chi Minh City 2,910 1.08%
Ho Chi Minh City 2,886 1.07%
Ho Chi Minh City 2,883 1.07%
Hanoi 2,817 1.04%
Ho Chi Minh City 2,800 1.03%
Ho Chi Minh City 2,800 1.03%
Ho Chi Minh City 2,795 1.03%
Hanoi 2,702 1.00%
Lam Dong 2,565 0.95%
Ho Chi Minh City 2,431 0.90%
Thừa Thiênhuế 2,300 0.85%
Bà Rịavũng Tàu 2,298 0.85%
Ho Chi Minh City 2,290 0.85%
Hanoi 2,288 0.85%
Ho Chi Minh City 2,162 0.80%
Đà Nẵng 2,132 0.79%
Hanoi 2,114 0.78%
Hanoi 2,111 0.78%
Binh Duong 2,065 0.76%
Hanoi 2,035 0.75%
Hanoi 2,022 0.75%
Nghe An 2,000 0.74%
Dong Nai 1,962 0.73%
Hanoi 1,919 0.71%
Quảng Ninh 1,918 0.71%
Đắk Lắk 1,880 0.69%
Ho Chi Minh City 1,846 0.68%
Bac Ninh Province 1,829 0.68%
Thanh Hoá 1,742 0.64%
Binh Duong 1,742 0.64%
Hanoi 1,730 0.64%
Cần Thơ 1,676 0.62%
Hanoi 1,628 0.60%
Hải Phòng 1,569 0.58%
Bình Định 1,538 0.57%
Quảng Nam 1,537 0.57%
Ho Chi Minh City 1,492 0.55%
Bình Thuận 1,474 0.54%
Binh Duong 1,473 0.54%
Ho Chi Minh City 1,462 0.54%
Ho Chi Minh City 1,428 0.53%
Binh Duong 1,380 0.51%
Tây Ninh 1,308 0.48%
Đà Nẵng 1,307 0.48%

How You Can Use Restaurants Data from Vietnam

Our comprehensive dataset of 270,549 Restaurants in Vietnam empowers you to reach the right audience through multiple channels. Here are key ways this data can give you a competitive edge in the restaurant industry.

Market Research & Competitive Analysis

Analyze trends, saturation, and competitor presence across 1419 states in Vietnam to uncover underserved areas and high-potential markets for Restaurants.

Lead Generation & Sales Prospecting

Find and reach Restaurants in Vietnam using verified phone numbers, websites, and category filters for smarter, targeted prospecting.

Location Intelligence & Expansion Planning

Plan new restaurant openings or rollouts using density maps and insights from our 270,549 listings to target low-competition, high-demand zones in Vietnam.

AI & NLP Model Training

Train machine learning models with structured data and real user reviews from 270,549 Restaurants for improved sentiment analysis and recommendation systems.

Real Estate & Investment Insights

Evaluate commercial potential in Vietnam by analyzing the distribution of Restaurants across 1462 cities and their activity trends.

Email Marketing Campaigns

Run targeted email campaigns to Restaurants in Vietnam using verified email addresses for personalized outreach and improved conversion rates.

Cold Calling & Telemarketing

Use up-to-date phone numbers from our 270,549 Restaurants database to initiate effective conversations and improve call conversion rates.

Direct Mail Marketing

Send promotional materials to Restaurants across Vietnam using accurate mailing addresses for targeted delivery and higher response rates.

Social Media Outreach

Engage Restaurants in Vietnam via Instagram, LinkedIn, or Facebook using curated profile data for multi-channel marketing.

Footfall & Demand Estimation

Estimate local foot traffic and demand by analyzing the concentration of Restaurants in specific regions of Vietnam and their popularity metrics.

Local SEO & Digital Services

Optimize marketing strategies for Restaurants by studying GMB listings, ratings, and categories used by top-performing competitors in Vietnam.

Mapping & Navigation Integration

Add restaurant POI data to your apps for delivery, logistics, or travel using accurate coordinates from 270,549 verified locations in Vietnam.

Ready to Access Complete Restaurants Data from Vietnam?

Unlock the complete dataset of 270,549 verified Restaurants in Vietnam available in multiple formats (JSON, CSV, Excel). Our data covers 1419 states/regions and 1462 major cities with comprehensive business information. Get your free sample today and see the data quality that sets us apart!

BUY THIS DATA

Explore Restaurants Data in Other Markets

Discover Restaurants data across different countries and regions for comprehensive market analysis and international expansion opportunities beyond Vietnam.