Thu Duc Ho Chi Minh City
|
3,325 |
1.23% |
Gò Vấp Ho Chi Minh City
|
3,138 |
1.16% |
Tân Bình Ho Chi Minh City
|
2,943 |
1.09% |
Bình Tan Ho Chi Minh City
|
2,910 |
1.08% |
District 1 Ho Chi Minh City
|
2,886 |
1.07% |
District 12 Ho Chi Minh City
|
2,883 |
1.07% |
Tân Phú Ho Chi Minh City
|
2,800 |
1.03% |
Bình Thạnh Ho Chi Minh City
|
2,800 |
1.03% |
Hoàn Kiếm Hanoi
|
2,702 |
1.00% |
Thành Phố Đà Lạt Lam Dong
|
2,565 |
0.95% |
District 7 Ho Chi Minh City
|
2,431 |
0.90% |
Vũng Tàu Bà Rịa Vũng Tàu
|
2,298 |
0.85% |
Bình Chánh Ho Chi Minh City
|
2,290 |
0.85% |
Đống Đa Hanoi
|
2,288 |
0.85% |
Hóc Môn Ho Chi Minh City
|
2,162 |
0.80% |
Hải Châu District Da Nang
|
2,132 |
0.79% |
Hai Bà Trưng District Hanoi
|
2,114 |
0.78% |
Hà Đông Hanoi
|
2,111 |
0.78% |
Thuận An Bình Dương
|
2,065 |
0.76% |
Hoàng Mai Hanoi
|
2,035 |
0.75% |
Cau Giay Hanoi
|
2,022 |
0.75% |
Dong Nai
|
1,962 |
0.73% |
Long Bien Hanoi
|
1,919 |
0.71% |
Thành Phố Hạ Long Quảng Ninh
|
1,918 |
0.71% |
Củ Chi Ho Chi Minh City
|
1,846 |
0.68% |
Di An Binh Duong
|
1,742 |
0.64% |
Ba Đình Hanoi
|
1,730 |
0.64% |
Ninh Kiều Cần Thơ
|
1,676 |
0.62% |
Thanh Xuân Hanoi
|
1,628 |
0.60% |
District 3 Ho Chi Minh City
|
1,492 |
0.55% |
Thành Phố Phan Thiết Bình Thuận
|
1,474 |
0.54% |
Binh Duong
|
1,473 |
0.54% |
District 8 Ho Chi Minh City
|
1,462 |
0.54% |
District 10 Ho Chi Minh City
|
1,428 |
0.53% |
Tan Uyen District Binh Duong
|
1,380 |
0.51% |
Tây Ninh
|
1,308 |
0.48% |
Liên Chiểu Đà Nẵng
|
1,307 |
0.48% |
Phu Quoc Kien Giang
|
1,270 |
0.47% |
Thành Phố Pleiku Gia Lai
|
1,263 |
0.47% |
Sơn Trà Da Nang
|
1,245 |
0.46% |
Quận 2 Ho Chi Minh City
|
1,237 |
0.46% |
Thành Phố Thái Nguyên Thái Nguyên
|
1,230 |
0.45% |
Thanh Khê District Da Nang
|
1,157 |
0.43% |
Cẩm Lệ District Da Nang
|
1,111 |
0.41% |
Tây Hồ Hanoi
|
1,109 |
0.41% |
Quảng Nam
|
1,105 |
0.41% |
Gia Lâm Hanoi
|
1,084 |
0.40% |
District 5 Ho Chi Minh City
|
1,059 |
0.39% |
District 6 Ho Chi Minh City
|
1,022 |
0.38% |
Đông Anh Hanoi
|
1,018 |
0.38% |
Ngũ Hành Sơn Da Nang
|
1,017 |
0.38% |
District 11 Ho Chi Minh City
|
1,006 |
0.37% |
Tp Nam Định Nam Dinh
|
964 |
0.36% |
Trảng Bom District Dong Nai
|
958 |
0.35% |
Nam Dinh
|
943 |
0.35% |
Thủy Nguyên Hai Phong
|
942 |
0.35% |
Ngô Quyền Hai Phong
|
934 |
0.35% |
Kon Tum
|
930 |
0.34% |
Thành Phố Cà Mau Ca Mau
|
920 |
0.34% |
Thành Phố Long Xuyên An Giang
|
917 |
0.34% |
Thành Phố Hải Dương Hải Dương
|
915 |
0.34% |
Nghe An
|
906 |
0.33% |
Tân Thành Ba Ria Vung Tau
|
887 |
0.33% |
Dak Lak
|
873 |
0.32% |
Thanh Trì Hanoi
|
864 |
0.32% |
Bắc Từ Liêm Hanoi
|
854 |
0.32% |
Ninh Bình
|
851 |
0.31% |
Nam Từ Liêm Hanoi
|
850 |
0.31% |
Bảo Lộc Lam Dong
|
836 |
0.31% |
Tấm Kỳ Quảng Nam
|
829 |
0.31% |
Đồng Hới Quang Binh Province
|
821 |
0.30% |
Long Thành District Dong Nai
|
795 |
0.29% |
Thành Phố Việt Trì Phu Tho Province
|
782 |
0.29% |
District 4 Ho Chi Minh City
|
776 |
0.29% |
Nhà Bè Ho Chi Minh City
|
762 |
0.28% |
Khánh Hòa
|
762 |
0.28% |
Phan Rangtháp Chàm Ninh Thuận
|
745 |
0.28% |
Đức Trọng District Lam Dong
|
744 |
0.27% |
Quảng Ninh
|
705 |
0.26% |
Lam Dong
|
690 |
0.26% |
Nhơn Trạch District Dong Nai
|
682 |
0.25% |
Gia Lai
|
680 |
0.25% |
Đức Hòa Long An
|
664 |
0.25% |
Thanh Hoa
|
657 |
0.24% |
Long Khanh Dong Nai
|
648 |
0.24% |
Ha Tinh Ha Tinh
|
641 |
0.24% |
Ba Ria Vung Tau
|
635 |
0.23% |
Điện Bàn Quảng Nam
|
628 |
0.23% |
Sa Pa Lao Cai
|
616 |
0.23% |
Hồng Bàng Hải Phòng
|
612 |
0.23% |
Bình Định
|
591 |
0.22% |
Xuân Lộc District Dong Nai
|
590 |
0.22% |
Mỷ Tho Tien Giang
|
588 |
0.22% |
Chương Mỹ Hanoi
|
586 |
0.22% |
Hòa Vang Da Nang
|
575 |
0.21% |
Châu Đức District Ba Ria Vung Tau
|
566 |
0.21% |
Bình Thuận
|
566 |
0.21% |
Long An
|
550 |
0.20% |
Mê Linh Hanoi
|
545 |
0.20% |
Hải Hậu District Nam Dinh
|
535 |
0.20% |
Hoài Đưc Hanoi
|
526 |
0.19% |
Xuyên Mộc District Ba Ria Vung Tau
|
526 |
0.19% |
Hai Duong
|
518 |
0.19% |
Binh Phuoc
|
518 |
0.19% |
Quảng Ngãi
|
513 |
0.19% |
Việt Yên District Bac Giang
|
500 |
0.18% |
Hải An Hai Phong
|
496 |
0.18% |
Tuyên Quang
|
493 |
0.18% |
Cái Răng Cần Thơ
|
476 |
0.18% |
Quỳnh Lưu District Nghe An
|
474 |
0.18% |
Định Quán District Dong Nai
|
473 |
0.17% |
Bac Ninh Province
|
466 |
0.17% |
Yên Phong Bac Ninh Province
|
458 |
0.17% |
Long Điền Ba Ria Vung Tau
|
452 |
0.17% |
Thành Phố Yên Bái Yên Bái
|
449 |
0.17% |
Hung Yen
|
443 |
0.16% |
Ha Tinh
|
436 |
0.16% |
Trà Vinh Tra Vinh
|
435 |
0.16% |
Thành Phố Lạng Sơn Lạng Sơn
|
431 |
0.16% |
Cam Ranh Khánh Hòa
|
430 |
0.16% |
Hòa Thành District Tây Ninh
|
428 |
0.16% |
Tĩnh Gia District Thanh Hoa
|
418 |
0.15% |
Phổ Yên Thái Nguyên
|
412 |
0.15% |
Quảng Xương District Thanh Hoa
|
406 |
0.15% |
Kiến An Hai Phong
|
404 |
0.15% |
Phú Vang District Thua Thien Hue
|
396 |
0.15% |
Tân Phú District Dong Nai
|
392 |
0.14% |
Sơn Tây Hanoi
|
390 |
0.14% |
Bình Sơn District Quang Ngai
|
388 |
0.14% |
Kỳ Anh District Ha Tinh
|
386 |
0.14% |
Hàm Tân Bình Thuận
|
377 |
0.14% |
Giao Thủy District Nam Dinh
|
376 |
0.14% |
Thống Nhất District Dong Nai
|
375 |
0.14% |
Vĩnh Cửu District Dong Nai
|
375 |
0.14% |
Di Linh District Lam Dong
|
373 |
0.14% |
Chơn Thành District Binh Phuoc
|
372 |
0.14% |
Cao Băng Cao Bang
|
369 |
0.14% |
Diễn Châu District Nghe An
|
369 |
0.14% |
Trảng Bàng Tây Ninh
|
366 |
0.14% |
Hoài Nhơn District Bình Định
|
362 |
0.13% |
Bau Bang Binh Duong
|
361 |
0.13% |
Gia Nghĩa Dak Nong
|
358 |
0.13% |
Phúc Yên Vĩnh Phúc
|
358 |
0.13% |
Mộc Châu District Son La
|
357 |
0.13% |
Thái Bình
|
355 |
0.13% |
Quảng Trị
|
354 |
0.13% |
Phú Lộc Thừa Thiên Huế
|
353 |
0.13% |
Cân Giuôc Long An
|
352 |
0.13% |
Uông Bí Quảng Ninh
|
350 |
0.13% |
Hoa Lư District Ninh Bình
|
347 |
0.13% |
Châu Thành District Tien Giang
|
347 |
0.13% |
Son Tinh District Quang Ngai
|
346 |
0.13% |
An Giang
|
334 |
0.12% |
Thanh Oai Hanoi
|
334 |
0.12% |
Tiên Du District Bac Ninh Province
|
332 |
0.12% |
An Nhơn Bình Định
|
332 |
0.12% |
Quảng Trạch District Quang Binh Province
|
332 |
0.12% |
Thạch Thất Hanoi
|
331 |
0.12% |
Bình Xuyên District Vĩnh Phúc
|
331 |
0.12% |
Thăng Bình District Quảng Nam
|
331 |
0.12% |
Duy Xuyên District Quảng Nam
|
327 |
0.12% |
Cà Mau
|
326 |
0.12% |
Thua Thien Hue
|
324 |
0.12% |
Cửa Lò Nghe An
|
323 |
0.12% |
Ninh Hòa Khánh Hòa
|
322 |
0.12% |
Hương Thủy Thua Thien Hue
|
322 |
0.12% |
Nui Thanh District Quảng Nam
|
321 |
0.12% |
Bố Trạch District Quang Binh Province
|
319 |
0.12% |
Tuy Phong District Bình Thuận
|
318 |
0.12% |
Châu Đốc An Giang
|
312 |
0.12% |
Hoằng Hóa District Thanh Hoa
|
310 |
0.11% |
Diên Khánh District Khánh Hòa
|
309 |
0.11% |
Gò Dầu District Tây Ninh
|
309 |
0.11% |
Quế Võ District Bac Ninh Province
|
304 |
0.11% |
Vĩnh Tường Vĩnh Phúc
|
303 |
0.11% |
Lục Nam District Bac Giang
|
303 |
0.11% |
O Mon Cần Thơ
|
302 |
0.11% |
Vĩnh Phúc
|
301 |
0.11% |
Dak Nong
|
301 |
0.11% |
Nam Trực District Nam Dinh
|
299 |
0.11% |
Đông Triều District Quảng Ninh
|
299 |
0.11% |
Lạng Giang District Bac Giang
|
293 |
0.11% |
Móng Cái Quảng Ninh
|
288 |
0.11% |
Đồ Sơn Hai Phong
|
288 |
0.11% |
Tam Đảo District Vĩnh Phúc
|
285 |
0.11% |
Krông Pắk District Dak Lak
|
285 |
0.11% |
Thành Phố Huế Thừa Thiênhuế
|
283 |
0.10% |
Thái Thụy Thai Binh
|
282 |
0.10% |
Hiệp Hòa Bac Giang
|
281 |
0.10% |
Phú Yên
|
280 |
0.10% |
Bù Đăng District Binh Phuoc
|
277 |
0.10% |
Tien Giang
|
273 |
0.10% |
Yên Hưng Quảng Ninh
|
272 |
0.10% |
Phù Cát District Bình Định
|
272 |
0.10% |
Hừng Yên Hung Yen
|
271 |
0.10% |
Dương Minh Châu District Tây Ninh
|
269 |
0.10% |
Nghi Lộc District Nghe An
|
267 |
0.10% |
Duy Tiên Hà Nam
|
265 |
0.10% |
Văn Giang Hưng Yên
|
264 |
0.10% |
Thọ Xuân District Thanh Hoa
|
264 |
0.10% |
Cẩm Xuyên District Ha Tinh
|
262 |
0.10% |
Phú Giáo District Binh Duong
|
262 |
0.10% |
Tiền Hải District Thai Binh
|
261 |
0.10% |
Đức Linh District Bình Thuận
|
261 |
0.10% |
Đại Lộc Quảng Nam
|
260 |
0.10% |
Chí Linh District Hai Duong
|
257 |
0.09% |
Ninh Thuận
|
257 |
0.09% |
Lâm Hà District Lam Dong
|
257 |
0.09% |
Đông Hưng District Thai Binh
|
256 |
0.09% |
Yên Thành District Nghe An
|
256 |
0.09% |
Tiên Lãng Hai Phong
|
255 |
0.09% |
Yên Mỹ District Hung Yen
|
255 |
0.09% |
Phú Xuyên Hanoi
|
253 |
0.09% |
Bac Giang
|
251 |
0.09% |
Thai Nguyen
|
251 |
0.09% |
Yên Dũng District Bac Giang
|
249 |
0.09% |
Ý Yên District Nam Dinh
|
245 |
0.09% |
Chợ Mới District An Giang
|
245 |
0.09% |
Hàm Thuận Bắc District Bình Thuận
|
244 |
0.09% |
Thành Phố Điện Biên Phủ Dien Bien
|
244 |
0.09% |
Tam Điệp Ninh Bình
|
243 |
0.09% |
Thuận Thành Bac Ninh Province
|
242 |
0.09% |
Nghĩa Hưng District Nam Dinh
|
242 |
0.09% |
Son La
|
241 |
0.09% |
Phước Long Bình Phước
|
240 |
0.09% |
An Lão Hải Phòng
|
240 |
0.09% |
Cẩm Giàng District Hai Duong
|
239 |
0.09% |
Sa Đéc Province Dong Thap
|
239 |
0.09% |
Vinh Linh District Quảng Trị
|
238 |
0.09% |
Cam Lâm District Khánh Hòa
|
237 |
0.09% |
Sơn Dương District Tuyên Quang
|
236 |
0.09% |
Quốc Oai Hanoi
|
235 |
0.09% |
Đô Lương District Nghe An
|
233 |
0.09% |
My Hao Hung Yen
|
233 |
0.09% |
Dầu Tiếng District Binh Duong
|
233 |
0.09% |
Bắc Kạn Bắc Kạn Province
|
232 |
0.09% |
Ea Kar District Dak Lak
|
232 |
0.09% |
Xuân Trường District Nam Dinh
|
231 |
0.09% |
Vụ Bản District Nam Dinh
|
229 |
0.08% |
Văn Lâm Hưng Yên
|
226 |
0.08% |
Tuy Phước District Bình Định
|
226 |
0.08% |
Cai Lậy District Tien Giang
|
225 |
0.08% |
Cẩm Mỹ District Dong Nai
|
225 |
0.08% |
Châu Thành District Tây Ninh
|
225 |
0.08% |
Đông Hòa District Phú Yên
|
223 |
0.08% |
Lục Ngạn District Bac Giang
|
223 |
0.08% |
Kinh Môn Hai Duong
|
222 |
0.08% |
Cái Bè District Tien Giang
|
220 |
0.08% |
Vạn Ninh District Khánh Hòa
|
220 |
0.08% |
Kiến Thụy Hai Phong
|
220 |
0.08% |
Dương Kinh Hai Phong
|
219 |
0.08% |
Gio Linh District Quảng Trị
|
219 |
0.08% |
Bình Long Bình Phước
|
218 |
0.08% |
Yên Lạc District Vĩnh Phúc
|
217 |
0.08% |
Châu Thành District Kien Giang
|
217 |
0.08% |
Phong Điền District Thua Thien Hue
|
216 |
0.08% |
Vân Đồn District Quảng Ninh
|
215 |
0.08% |
Quỳnh Phụ Thai Binh
|
214 |
0.08% |
Vĩnh Bảo Hải Phòng
|
214 |
0.08% |
Thị Xã Lai Châu Lai Chau
|
213 |
0.08% |
Vị Thanh Hậu Giang
|
211 |
0.08% |
Nam Đàn District Nghe An
|
211 |
0.08% |
Cư Mgar District Dak Lak
|
210 |
0.08% |
Thạch Hà District Ha Tinh
|
209 |
0.08% |
Mỹ Đức Hanoi
|
208 |
0.08% |
Phù Mỹ District Bình Định
|
208 |
0.08% |
Kim Bảng Hà Nam
|
208 |
0.08% |
Đăk Rlấp District Dak Nong
|
208 |
0.08% |
Cần Đước District Long An
|
207 |
0.08% |
Hau Giang
|
206 |
0.08% |
Bù Gia Mập District Binh Phuoc
|
206 |
0.08% |
Châu Thành District Ben Tre
|
204 |
0.08% |
Đoan Hùng District Phu Tho Province
|
204 |
0.08% |
Đất Đỏ District Ba Ria Vung Tau
|
203 |
0.08% |
Bảo Lâm District Lam Dong
|
202 |
0.07% |
Lệ Thủy District Quang Binh Province
|
202 |
0.07% |
Phú Lương District Thai Nguyen
|
201 |
0.07% |
Kien Giang
|
201 |
0.07% |
Hương Trà District Thua Thien Hue
|
200 |
0.07% |
Đơn Dương District Lam Dong
|
200 |
0.07% |
Phu Tho Province
|
199 |
0.07% |
Phù Ninh District Phú Thọ Phu Tho Province
|
198 |
0.07% |
Ninh Hải District Ninh Thuận
|
198 |
0.07% |
Vũ Thư District Thai Binh
|
196 |
0.07% |
Đức Phổ District Quang Ngai
|
194 |
0.07% |
Kim Thành Hai Duong
|
194 |
0.07% |
Cần Giờ Ho Chi Minh City
|
194 |
0.07% |
Tứ Kỳ Hai Duong
|
193 |
0.07% |
Tân Yên District Bac Giang
|
193 |
0.07% |
Ứng Hòa Hanoi
|
192 |
0.07% |
Bình Thủy Cần Thơ
|
190 |
0.07% |
Gia Lộc District Hai Duong
|
190 |
0.07% |
Lộc Ninh Bình Phước
|
190 |
0.07% |
Nho Quan District Ninh Bình
|
190 |
0.07% |
Bắc Bình District Bình Thuận
|
188 |
0.07% |
Sông Cầu Phú Yên
|
188 |
0.07% |
Kiến Xương District Thai Binh
|
188 |
0.07% |
Châu Phú District An Giang
|
187 |
0.07% |
Nghi Xuân Hà Tĩnh
|
186 |
0.07% |
Triệu Sơn District Thanh Hoa
|
186 |
0.07% |
Thanh Chương District Nghe An
|
185 |
0.07% |
Bac Lieu
|
183 |
0.07% |
Đại Từ District Thai Nguyen
|
183 |
0.07% |
Phú Bình Thai Nguyen
|
182 |
0.07% |
Lý Nhân District Hà Nam
|
182 |
0.07% |
Tư Nghĩa District Quang Ngai
|
181 |
0.07% |
Tam Dương District Vĩnh Phúc
|
181 |
0.07% |
An Khê District Gia Lai
|
181 |
0.07% |
Nam Sách District Hai Duong
|
180 |
0.07% |
Nông Cống District Thanh Hoa
|
179 |
0.07% |
Hải Lăng District Quảng Trị
|
179 |
0.07% |
Tân Châu District Tây Ninh
|
177 |
0.07% |
Hớn Quản District Binh Phuoc
|
175 |
0.06% |
Phong Điền Cần Thơ
|
175 |
0.06% |
Bắc Quang District Ha Giang
|
173 |
0.06% |
Tx Thái Hòa Nghe An
|
172 |
0.06% |
Vĩnh Long Vinh Long
|
172 |
0.06% |
Yên Sơn District Tuyên Quang
|
172 |
0.06% |
Hàm Thuận Nam District Bình Thuận
|
171 |
0.06% |
Hưng Hà District Thai Binh
|
169 |
0.06% |
Yên Định District Thanh Hoa
|
169 |
0.06% |
Hương Sơn Ha Tinh
|
168 |
0.06% |
Hòn Đất District Kien Giang
|
167 |
0.06% |
Lập Thạch District Vĩnh Phúc
|
167 |
0.06% |
Quang Binh Province
|
166 |
0.06% |
Tây Sơn District Bình Định
|
165 |
0.06% |
Can Lộc District Ha Tinh
|
164 |
0.06% |
Mai Sơn District Son La
|
164 |
0.06% |
Hàm Tân District Bình Thuận
|
162 |
0.06% |
Ninh Phước District Ninh Thuận
|
160 |
0.06% |
Thanh Liêm District Hà Nam
|
160 |
0.06% |
Đăk Mil District Dak Nong
|
159 |
0.06% |
Đồng Hỷ District Thai Nguyen
|
159 |
0.06% |
Chư Sê District Gia Lai
|
156 |
0.06% |
Phúc Thọ Hanoi
|
153 |
0.06% |
Văn Chấn District Yên Bái
|
153 |
0.06% |
Hương Hóa Quảng Trị
|
152 |
0.06% |
Yên Bái
|
152 |
0.06% |
Hà Nam
|
152 |
0.06% |
Gia Viễn District Ninh Bình
|
151 |
0.06% |
Ninh Sơn District Ninh Thuận
|
150 |
0.06% |
Bình Giang District Hai Duong
|
149 |
0.06% |
Thạch Thành District Thanh Hoa
|
149 |
0.06% |
Hậu Lộc District Thanh Hoa
|
148 |
0.05% |
Lạng Sơn
|
147 |
0.05% |
Tuy An District Phú Yên
|
146 |
0.05% |
Sông Công Thai Nguyen
|
146 |
0.05% |
Tiên Yên District Quảng Ninh
|
145 |
0.05% |
Quảng Điền District Thua Thien Hue
|
144 |
0.05% |
Thanh Miện District Hai Duong
|
143 |
0.05% |
Cẩm Khê District Phu Tho Province
|
143 |
0.05% |
Cát Hải Hai Phong
|
143 |
0.05% |
Yên Khánh District Ninh Bình
|
142 |
0.05% |
Kim Sơn District Ninh Bình
|
142 |
0.05% |
Tịnh Biên An Giang
|
141 |
0.05% |
Soc Trang
|
141 |
0.05% |
Quế Sơn District Quảng Nam
|
140 |
0.05% |
Duyên Hải District Tra Vinh
|
140 |
0.05% |
Gò Công Tien Giang
|
140 |
0.05% |
Thành Phố Mỹ Tho Tiền Giang
|
140 |
0.05% |
Ngọc Lặc District Thanh Hoa
|
140 |
0.05% |
Mộ Đức District Quang Ngai
|
140 |
0.05% |
Tánh Linh District Bình Thuận
|
139 |
0.05% |
Thoại Sơn An Giang
|
139 |
0.05% |
Krông Năng District Dak Lak
|
138 |
0.05% |
Hương Khê District Ha Tinh
|
137 |
0.05% |
Bình Lục District Hà Nam
|
137 |
0.05% |
Hưng Nguyên District Nghe An
|
137 |
0.05% |
Nga Sơn District Thanh Hoa
|
136 |
0.05% |
Thủ Thừa District Long An
|
136 |
0.05% |
Đồng Văn District Ha Giang
|
136 |
0.05% |
Hàm Yên District Tuyên Quang
|
134 |
0.05% |
Ea Hleo District Dak Lak
|
133 |
0.05% |
Nghĩa Đàn District Nghe An
|
133 |
0.05% |
Ninh Giang District Hai Duong
|
132 |
0.05% |
Đạ Huoai District Lam Dong
|
132 |
0.05% |
Phú Tân District An Giang
|
132 |
0.05% |
Cư Jút District Dak Nong
|
131 |
0.05% |
Chư Prông District Gia Lai
|
130 |
0.05% |
Cư Kuin District Dak Lak
|
130 |
0.05% |
Triệu Phong District Quảng Trị
|
130 |
0.05% |
Bảo Thắng District Lao Cai
|
130 |
0.05% |
Tây Hòa District Phú Yên
|
129 |
0.05% |
Gia Bình District Bac Ninh Province
|
129 |
0.05% |
Ben Tre
|
129 |
0.05% |
Thiệu Hóa District Thanh Hoa
|
129 |
0.05% |
Yên Bình District Yên Bái
|
128 |
0.05% |
Vị Xuyên District Ha Giang
|
128 |
0.05% |
Tân Lạc District Hoa Binh
|
128 |
0.05% |
Cam Thủy Thanh Hoa
|
126 |
0.05% |
Đông Sơn District Thanh Hoa
|
126 |
0.05% |
Vĩnh Thạnh Cần Thơ
|
126 |
0.05% |
Châu Thành District An Giang
|
125 |
0.05% |
Yên Thế District Bac Giang
|
124 |
0.05% |
Lương Tài District Bac Ninh Province
|
124 |
0.05% |
Thành Phố Thanh Hóa Thanh Hoá
|
123 |
0.05% |
Tân Biên District Tây Ninh
|
123 |
0.05% |
Lấp Vò District Dong Thap
|
123 |
0.05% |
Mỏ Cày Nam District Ben Tre
|
123 |
0.05% |
Tân Kỳ District Nghe An
|
122 |
0.05% |
Bình Đại District Ben Tre
|
121 |
0.04% |
Cao Lãnh Dong Thap
|
120 |
0.04% |
Yên Minh District Ha Giang
|
120 |
0.04% |
Nghĩa Lộ Yên Bái
|
120 |
0.04% |
Tân Thành Hau Giang
|
119 |
0.04% |
Chợ Gạo District Tien Giang
|
118 |
0.04% |
Thanh Ba District Phu Tho Province
|
118 |
0.04% |
Ân Thi District Hung Yen
|
118 |
0.04% |
Kim Bôi District Hoa Binh
|
118 |
0.04% |
Đức Thọ District Ha Tinh
|
117 |
0.04% |
Hà Tiên Kiên Giang
|
117 |
0.04% |
Quỳ Hợp District Nghe An
|
117 |
0.04% |
Đăk Song District Dak Nong
|
117 |
0.04% |
Châu Thành A Hau Giang
|
116 |
0.04% |
Hải Hà District Quảng Ninh
|
116 |
0.04% |
Hà Trung District Thanh Hoa
|
116 |
0.04% |
Hanoi
|
116 |
0.04% |
Kim Động Hung Yen
|
115 |
0.04% |
Mai Chau District Hoa Binh
|
115 |
0.04% |
Hồng Lĩnh Ha Tinh
|
115 |
0.04% |
District 2 Ho Chi Minh City
|
115 |
0.04% |
Vũng Liêm District Vinh Long
|
114 |
0.04% |
Yên Mô District Ninh Bình
|
113 |
0.04% |
Cam Lộ District Quảng Trị
|
113 |
0.04% |
Hữu Lũng District Lạng Sơn
|
112 |
0.04% |
Quảng Ninh District Quang Binh Province
|
112 |
0.04% |
Hạ Hòa District Phu Tho Province
|
112 |
0.04% |
District 9 Ho Chi Minh City
|
111 |
0.04% |
Sông Lô District Vĩnh Phúc
|
111 |
0.04% |
Nghĩa Hành District Quang Ngai
|
110 |
0.04% |
Thanh Hà Hai Duong
|
110 |
0.04% |
Tân Hịêp Kien Giang
|
109 |
0.04% |
Long Hồ District Vinh Long
|
109 |
0.04% |
Giá Rai District Bac Lieu
|
108 |
0.04% |
Trà Ôn District Vinh Long
|
108 |
0.04% |
Văn Yên District Yên Bái
|
108 |
0.04% |
Lâm Thao District Phu Tho Province
|
107 |
0.04% |
Phú Ninh District Quảng Nam
|
106 |
0.04% |
Ba Tri District Ben Tre
|
106 |
0.04% |
Tháp Mười District Dong Thap
|
105 |
0.04% |
Bắc Hà District Lao Cai
|
104 |
0.04% |
Krông Ana District Dak Lak
|
104 |
0.04% |
Bá Thước District Thanh Hoa
|
104 |
0.04% |
An Phú District An Giang
|
103 |
0.04% |
Thanh Sơn District Phu Tho Province
|
103 |
0.04% |
Côn Đảo Ba Ria Vung Tau
|
102 |
0.04% |
Cờ Đỏ Cần Thơ
|
102 |
0.04% |
Thanh Thủy Phu Tho Province
|
102 |
0.04% |
Đạ Tẻh District Lam Dong
|
101 |
0.04% |
Giồng Trôm District Ben Tre
|
101 |
0.04% |
Mỹ Xuyên District Soc Trang
|
100 |
0.04% |
Hồng Ngự Dong Thap
|
100 |
0.04% |
Anh Sơn District Nghe An
|
100 |
0.04% |
Càng Long District Tra Vinh
|
99 |
0.04% |
Hà Giang
|
99 |
0.04% |
Son Dong District Bac Giang
|
99 |
0.04% |
Văn Bàn District Lao Cai
|
99 |
0.04% |
Lao Cai
|
98 |
0.04% |
Đăk Glong District Dak Nong
|
98 |
0.04% |
Bù Đốp District Binh Phuoc
|
97 |
0.04% |
Định Hóa District Thai Nguyen
|
97 |
0.04% |
Đắk Đoa District Gia Lai
|
96 |
0.04% |
Hoa Binh
|
95 |
0.04% |
Trần Văn Thời District Ca Mau
|
95 |
0.04% |
Cao Lộc District Lạng Sơn
|
94 |
0.03% |
Sông Hinh District Phú Yên
|
94 |
0.03% |
Lạc Sơn District Hoa Binh
|
94 |
0.03% |
Vĩnh Lộc District Thanh Hoa
|
93 |
0.03% |
Tuyên Hóa District Quang Binh Province
|
93 |
0.03% |
Phụng Hiệp District Hau Giang
|
93 |
0.03% |
Tiên Lữ District Hung Yen
|
92 |
0.03% |
Vinh Long
|
92 |
0.03% |
Sơn Hòa District Phú Yên
|
90 |
0.03% |
Đắk Hà District Kon Tum
|
90 |
0.03% |
Ia Grai District Gia Lai
|
90 |
0.03% |
Phú Quý Bình Thuận
|
89 |
0.03% |
Lộc Bình District Lạng Sơn
|
89 |
0.03% |
Lộc Hà District Ha Tinh
|
88 |
0.03% |
Bắc Sơn District Lạng Sơn
|
88 |
0.03% |
Quản Bạ District Ha Giang
|
88 |
0.03% |
Lai Vung District Dong Thap
|
87 |
0.03% |
Chiêm Hoá District Tuyên Quang
|
87 |
0.03% |
Thới Lai Cần Thơ
|
86 |
0.03% |
Tân Thạnh District Long An
|
86 |
0.03% |
Tam Bình District Vinh Long
|
86 |
0.03% |
Mỹ Lộc District Nam Dinh
|
86 |
0.03% |
Mỏ Cày Bắc District Ben Tre
|
86 |
0.03% |
Thạnh Phú District Ben Tre
|
85 |
0.03% |
Gò Công Đông District Tien Giang
|
85 |
0.03% |
Trấn Yên District Yên Bái
|
85 |
0.03% |
Bến Cầu District Tây Ninh
|
84 |
0.03% |
An Biên District Kien Giang
|
83 |
0.03% |
Long Mỹ District Hau Giang
|
83 |
0.03% |
Krông Nô District Dak Nong
|
82 |
0.03% |
Kbang District Gia Lai
|
82 |
0.03% |
Phú Hòa District Phú Yên
|
82 |
0.03% |
Hoà Bình Bac Lieu
|
81 |
0.03% |
Tam Nông District Phu Tho Province
|
81 |
0.03% |
Đức Cơ District Gia Lai
|
81 |
0.03% |
Tân Sơn District Phu Tho Province
|
81 |
0.03% |
Lục Yên District Yên Bái
|
81 |
0.03% |
Thành Phố Bình Định
|
80 |
0.03% |
Hoài Ân District Bình Định
|
80 |
0.03% |
Buôn Đôn District Dak Lak
|
80 |
0.03% |
Lương Sơn Hoa Binh
|
80 |
0.03% |
Lạc Dương District Lam Dong
|
80 |
0.03% |
Thuận Châu District Son La
|
80 |
0.03% |
Điện Biên District Dien Bien
|
79 |
0.03% |
An Minh District Kien Giang
|
78 |
0.03% |
Trà Cú District Tra Vinh
|
77 |
0.03% |
Đầm Dơi District Ca Mau
|
77 |
0.03% |
Ea Súp District Dak Lak
|
77 |
0.03% |
Bình Liêu District Quảng Ninh
|
76 |
0.03% |
Kon Plông District Kon Tum
|
76 |
0.03% |
Bảo Yên District Lao Cai
|
76 |
0.03% |
Tiên Phước District Quảng Nam
|
76 |
0.03% |
Tân Châu An Giang
|
76 |
0.03% |
Cái Nước District Ca Mau
|
76 |
0.03% |
Châu Thành District Trà Vinh Province Tra Vinh
|
75 |
0.03% |
Phù Yên District Son La
|
75 |
0.03% |
Hiệp Đức District Quảng Nam
|
75 |
0.03% |
Tân Phước District Tien Giang
|
75 |
0.03% |
Tra Vinh
|
74 |
0.03% |
Mộc Hóa District Long An
|
74 |
0.03% |
Minh Hóa Quang Binh Province
|
73 |
0.03% |
Ayun Pa Gia Lai
|
73 |
0.03% |
Yên Thủy District Hoa Binh
|
73 |
0.03% |
Châu Thành Hậu Giang
|
72 |
0.03% |
Tiểu Cần District Tra Vinh
|
72 |
0.03% |
Gò Công Tây District Tien Giang
|
72 |
0.03% |
Kiên Lương District Kien Giang
|
71 |
0.03% |
Krông Bông District Dak Lak
|
71 |
0.03% |
Thanh Bình District Dong Thap
|
70 |
0.03% |
Ba Bể District Bắc Kạn Province
|
69 |
0.03% |
Na Hang District Tuyên Quang
|
68 |
0.03% |
Mèo Vạc District Ha Giang
|
68 |
0.03% |
Kế Sách District Soc Trang
|
67 |
0.02% |
Đam Rông District Lam Dong
|
67 |
0.02% |
Cầu Ngang District Tra Vinh
|
66 |
0.02% |
Bát Xát District Lao Cai
|
66 |
0.02% |
Giồng Riềng Kien Giang
|
66 |
0.02% |
Cát Tiên District Lam Dong
|
66 |
0.02% |
Sông Mã District Son La
|
65 |
0.02% |
Vĩnh Châu Soc Trang
|
65 |
0.02% |
Mù Cang Chải District Yên Bái
|
65 |
0.02% |
Long Phu District Soc Trang
|
64 |
0.02% |
Tân Hồng District Dong Thap
|
64 |
0.02% |
Lắk District Dak Lak
|
64 |
0.02% |
Đầm Hà District Quảng Ninh
|
64 |
0.02% |
Chợ Lách District Ben Tre
|
64 |
0.02% |
Sơn Hà District Quang Ngai
|
64 |
0.02% |
Tuần Giáo District Dien Bien
|
63 |
0.02% |
Thường Xuân District Thanh Hoa
|
63 |
0.02% |
Phù Cừ District Hung Yen
|
61 |
0.02% |
Mđrăk District Dak Lak
|
61 |
0.02% |
Trần Đề District Soc Trang
|
60 |
0.02% |
Hoàng Su Phì District Ha Giang
|
60 |
0.02% |
Bắc Yên District Son La
|
59 |
0.02% |
Năm Căn District Ca Mau
|
59 |
0.02% |
Châu Thành District Dong Thap
|
59 |
0.02% |
Ngọc Hồi District Kon Tum
|
58 |
0.02% |
Cô Tô District Quảng Ninh
|
58 |
0.02% |
Chư Păh District Gia Lai
|
58 |
0.02% |
Chi Lăng District Lạng Sơn
|
58 |
0.02% |
Châu Thành District Sóc Trăng Province Soc Trang
|
58 |
0.02% |
Thạnh Hóa District Long An
|
57 |
0.02% |
Phước Sơn District Quảng Nam
|
57 |
0.02% |
Đức Huệ District Long An
|
57 |
0.02% |
Như Xuân District Thanh Hoa
|
57 |
0.02% |
Sa Thầy District Kon Tum
|
57 |
0.02% |
Trùng Khánh District Cao Bang
|
57 |
0.02% |
Thới Bình Ca Mau
|
57 |
0.02% |
Krông Búk Dak Lak
|
56 |
0.02% |
A Lưới District Thua Thien Hue
|
56 |
0.02% |
Mang Thít District Vinh Long
|
56 |
0.02% |
Vĩnh Lợi Bac Lieu
|
54 |
0.02% |
Cao Phong District Hoa Binh
|
54 |
0.02% |
Mang Yang District Gia Lai
|
54 |
0.02% |
Đồng Xuân District Phú Yên
|
54 |
0.02% |
Như Thanh District Thanh Hoa
|
53 |
0.02% |
Ngân Sơn Bắc Kạn Province
|
51 |
0.02% |
Hòa An District Cao Bang
|
51 |
0.02% |
Chợ Đồn District Bắc Kạn Province
|
51 |
0.02% |
Phước Long Bac Lieu
|
51 |
0.02% |
U Minh District Ca Mau
|
50 |
0.02% |
Ho Chi Minh City
|
50 |
0.02% |
Dien Bien
|
50 |
0.02% |
Kỳ Sơn Hoa Binh
|
50 |
0.02% |
Yên Lập District Phu Tho Province
|
50 |
0.02% |
Cầu Kè District Tra Vinh
|
49 |
0.02% |
Yên Châu District Son La
|
49 |
0.02% |
Võ Nhai District Thai Nguyen
|
49 |
0.02% |
Vũ Quang Ha Tinh
|
49 |
0.02% |
Tam Đường District Lai Chau
|
48 |
0.02% |
Cao Bang
|
48 |
0.02% |
Krông Pa District Gia Lai
|
48 |
0.02% |
Đắk Tô Kon Tum
|
48 |
0.02% |
Chợ Mới District Bắc Kạn Province
|
48 |
0.02% |
Con Cuông District Nghe An
|
47 |
0.02% |
Phú Tân District Ca Mau
|
46 |
0.02% |
Văn Quan District Lạng Sơn
|
46 |
0.02% |
Mường La District Son La
|
46 |
0.02% |
Bắc Trà My District Quảng Nam
|
45 |
0.02% |
Than Uyên District Lai Chau
|
45 |
0.02% |
Quế Phong District Nghe An
|
45 |
0.02% |
Châu Thành District Long An
|
45 |
0.02% |
Tràng Định District Lạng Sơn
|
44 |
0.02% |
Vị Thủy District Hau Giang
|
43 |
0.02% |
Tam Nông District Dong Thap
|
42 |
0.02% |
Nam Giang District Quảng Nam
|
42 |
0.02% |
Bắc Kạn Province
|
42 |
0.02% |
Na Rì District Bắc Kạn Province
|
42 |
0.02% |
Quảng Bình District Ha Giang
|
40 |
0.01% |
Ba Chẽ District Quảng Ninh
|
40 |
0.01% |
Ngã Năm Soc Trang
|
40 |
0.01% |
Quảng Hòa District Cao Bang
|
40 |
0.01% |
Bảo Lạc District Cao Bang
|
40 |
0.01% |
Vĩnh Thuận District Kien Giang
|
39 |
0.01% |
Lý Sơn District Quang Ngai
|
39 |
0.01% |
Ngọc Hiển District Ca Mau
|
39 |
0.01% |
Bạch Thông District Bắc Kạn Province
|
39 |
0.01% |
Dong Hai Bac Lieu
|
38 |
0.01% |
Cù Lao Dung District Soc Trang
|
38 |
0.01% |
Chư Pưh District Gia Lai
|
38 |
0.01% |
Thạnh Trị District Soc Trang
|
38 |
0.01% |
Mỹ Tú Soc Trang
|
37 |
0.01% |
Vĩnh Hưng District Long An
|
37 |
0.01% |
Xín Mần District Ha Giang
|
37 |
0.01% |
Quỳnh Nhai District Son La
|
37 |
0.01% |
Thạch An District Cao Bang
|
36 |
0.01% |
Gò Quao District Kien Giang
|
36 |
0.01% |
Đông Giang Quảng Nam
|
36 |
0.01% |
Lang Chánh District Thanh Hoa
|
36 |
0.01% |
Phú Thiện District Gia Lai
|
36 |
0.01% |
Quỳ Châu District Nghe An
|
35 |
0.01% |
Đắk Pơ District Gia Lai
|
35 |
0.01% |
Khánh Vĩnh District Khánh Hòa
|
35 |
0.01% |
Bình Gia District Lạng Sơn
|
35 |
0.01% |
Đắk Glei District Kon Tum
|
35 |
0.01% |
Tân Uyên District Lai Chau
|
35 |
0.01% |
Hà Quảng District Cao Bang
|
35 |
0.01% |
Quan Hóa District Thanh Hoa
|
35 |
0.01% |
Đình Lập District Lạng Sơn
|
35 |
0.01% |
Hồng Ngự District Dong Thap
|
34 |
0.01% |
Thủ Đức Binh Duong
|
33 |
0.01% |
Ha Long Quảng Ninh
|
32 |
0.01% |
Sìn Hồ District Lai Chau
|
32 |
0.01% |
Quan Sơn District Thanh Hoa
|
31 |
0.01% |
Nông Sơn District Quảng Nam
|
31 |
0.01% |
Vĩnh Thạnh District Bình Định Bình Định
|
31 |
0.01% |
Thuận Bắc District Ninh Thuận
|
31 |
0.01% |
Hai Dương Hai Duong
|
30 |
0.01% |
Tân Trụ District Long An
|
30 |
0.01% |
Nguyên Bình District Cao Bang
|
30 |
0.01% |
Kiên Hải District Kien Giang
|
30 |
0.01% |
12 Ho Chi Minh City
|
29 |
0.01% |
Đa Krông District Quảng Trị
|
29 |
0.01% |
Mường Khương District Lao Cai
|
29 |
0.01% |
Phan Thiet Bình Thuận
|
28 |
0.01% |
Mường Nhé District Dien Bien
|
28 |
0.01% |
Bảo Lâm District Cao Bằng Cao Bang
|
28 |
0.01% |
Phong Thổ District Lai Chau
|
28 |
0.01% |
Mê Linh Vĩnh Phúc
|
28 |
0.01% |
Văn Lãng District Lạng Sơn
|
28 |
0.01% |
Tân Hưng District Long An
|
27 |
0.01% |
Thành Phố Vũng Tầu Ba Ria Vung Tau
|
26 |
0.01% |
Mường Lát District Thanh Hoa
|
26 |
0.01% |
Ba Tơ District Quang Ngai
|
25 |
0.01% |
Phúc Hòa Cao Bang
|
25 |
0.01% |
Mường Tè District Lai Chau
|
25 |
0.01% |
Quy Nhơn Bình Định
|
25 |
0.01% |
Trà Bồng District Quang Ngai
|
25 |
0.01% |
Bình Minh Vinh Long
|
24 |
0.01% |
Chí Linh Hai Duong
|
23 |
0.01% |
Lai Chau
|
23 |
0.01% |
Khánh Sơn District Khánh Hòa
|
22 |
0.01% |
An Lão District Bình Định
|
22 |
0.01% |
Pác Nặm District Bắc Kạn Province
|
22 |
0.01% |
Minh Long District Quang Ngai
|
21 |
0.01% |
U Minh Thượng District Kien Giang
|
21 |
0.01% |
Mường Chà District Dien Bien
|
21 |
0.01% |
Thanh Phô Thủ Đức Ho Chi Minh City
|
20 |
0.01% |
Thành Phố Hai Phong
|
20 |
0.01% |
Ia Pa District Gia Lai
|
20 |
0.01% |
Trạm Tấu District Yên Bái
|
20 |
0.01% |
Củ Chi Binh Duong
|
20 |
0.01% |
Tương Dương District Nghe An
|
20 |
0.01% |
Hồng Dân District Bac Lieu
|
20 |
0.01% |
Vân Canh District Bình Định
|
19 |
0.01% |
Sốp Cộp District Son La
|
19 |
0.01% |
Bắc Mê District Ha Giang
|
18 |
0.01% |
1 Ho Chi Minh City
|
18 |
0.01% |
Mường Ảng District Dien Bien
|
18 |
0.01% |
Kon Rẫy District Kon Tum
|
17 |
0.01% |
5 Ho Chi Minh City
|
17 |
0.01% |
Dong Thap
|
17 |
0.01% |
Da Nang
|
17 |
0.01% |
Si Ma Cai District Lao Cai
|
17 |
0.01% |
Nam Trà My District Quảng Nam
|
17 |
0.01% |
Đà Bắc District Hoa Binh
|
17 |
0.01% |
Kỳ Sơn District Nghe An
|
16 |
0.01% |
Điện Biên Đông District Dien Bien
|
16 |
0.01% |
Dĩ An Ho Chi Minh City
|
15 |
0.01% |
Lâm Bình Tuyên Quang
|
15 |
0.01% |
7 Ho Chi Minh City
|
15 |
0.01% |
Tân Phú Đông District Tien Giang
|
14 |
0.01% |
8 Ho Chi Minh City
|
14 |
0.01% |
Kông Chro District Gia Lai
|
14 |
0.01% |
Bác Ái District Ninh Thuận
|
14 |
0.01% |
9 Ho Chi Minh City
|
14 |
0.01% |
Trà Lĩnh District Cao Bang
|
13 |
0.00% |
Bình Tân Vinh Long
|
13 |
0.00% |
Trảng Bàng Ho Chi Minh City
|
12 |
0.00% |
Hỗ Chí Minh Ho Chi Minh City
|
11 |
0.00% |
Tx Kiên Lương Kien Giang
|
11 |
0.00% |
Haiphong Hai Phong
|
11 |
0.00% |
Gia Lâm Bac Ninh Province
|
11 |
0.00% |
Pleiku Gia Lai
|
10 |
0.00% |
Thị Xã Bảo Lâm Binh Phuoc
|
10 |
0.00% |
Tây Giang District Quảng Nam
|
10 |
0.00% |
Hạ Lang District Cao Bang
|
10 |
0.00% |
Vân Hồ District Son La
|
9 |
0.00% |
Q Thanh Khê Da Nang
|
9 |
0.00% |
Chơn Thành District Binh Duong
|
9 |
0.00% |
Gia Viễn District Nam Dinh
|
8 |
0.00% |
Bình Giang District Hung Yen
|
8 |
0.00% |
Sơn Tây District Quang Ngai
|
8 |
0.00% |
Bình Chánh Long An
|
8 |
0.00% |
Quảng Bình Quang Binh Province
|
7 |
0.00% |
Tủa Chùa District Dien Bien
|
7 |
0.00% |
Hoà Bình Hòa Bình
|
6 |
0.00% |
Huyện Phú Riềng Binh Phuoc
|
6 |
0.00% |
Thuận An Ho Chi Minh City
|
6 |
0.00% |
Chương Mỹ Hoa Binh
|
6 |
0.00% |
2 Ho Chi Minh City
|
6 |
0.00% |
Thông Nông District Cao Bang
|
6 |
0.00% |
Long Thành District Ba Ria Vung Tau
|
6 |
0.00% |
Văn Lâm Bac Ninh Province
|
6 |
0.00% |
La Gi Bình Thuận
|
6 |
0.00% |
3 Ho Chi Minh City
|
6 |
0.00% |
Tx Mường Lay Dien Bien
|
6 |
0.00% |