How Many Seafood Restaurants are in Vietnam?

There are 8,155 Seafood restaurants in Vietnam as of August, 2025. Our database covers major metropolitan areas including Khánh Hòa and Kien Giang , which feature substantial concentrations of Seafood restaurants— 271 locations in Khánh Hòa and 195 in Kien Giang . Khánh Hòa alone represents approximately 3.32% of all Seafood restaurants in Vietnam.

Data last updated: August, 2025

BUY THIS DATA  

Data Sample Preview

Here's a preview of our data. This sample shows only 10 out of 8,155 total Seafood restaurants available in our complete dataset.

Business Name City State/Region Phone Email Website Rating Reviews
Gioan Cookery School Quảng Nam ward, Quảng Nam 📞 ✉️ 🔗 5⭐ 390
Union Jack's Fish & Chips Ho Chi Minh City District 2, Ho Chi Minh City 📞 ✉️ 🔗 4.7⭐ 906
Crab House Kien Giang Phu Quoc, Kien Giang 📞 ✉️ 🔗 4.2⭐ 1436
The Crab Shack Ho Chi Minh City District 3, Ho Chi Minh City 📞 ✉️ 🔗 4.2⭐ 323
La Poissonnerie - Shops & Restauran... Ho Chi Minh City Quận 2، Ho Chi Minh City 📞 ✉️ 🔗 4.6⭐ 96
Nhà hàng - khách sạn Hải Đăng Mũi D... Ninh Thuận Lạc Sơn, Ninh Thuận 📞 ✉️ 🔗 3.9⭐ 246
ORGANIC RESTAURANT Đà Nẵng Sơn Trà, Da Nang 📞 ✉️ 🔗 4.4⭐ 388
Sông - Seafood & Grill Ho Chi Minh City Quận 2، Ho Chi Minh City 📞 ✉️ 🔗 4.2⭐ 625
The Cajun Cua Ho Chi Minh City District 1, Ho Chi Minh City 📞 ✉️ 🔗 4.1⭐ 427
YoYo Seaside - Vegetarian & More Bình Thuận Phan Thiet, Bình Thuận 📞 ✉️ 🔗 4.7⭐ 185

Available in multiple formats: CSV, JSON, Excel | Verified and updated data | Instant download after purchase

What Data Do We Provide?

Our dataset for Seafood Restaurants in Vietnam is one of the most comprehensive in the industry. As of August, 2025, we have compiled data on 8,155 verified listings.

📋
Essential Business Details

Complete business name, full address, NAICS code and operational hours for all 8,155 Seafood restaurants

📞
Verified Contact Information

Direct phone numbers, email addresses, and website URLs for Seafood restaurants across Vietnam

Customer Engagement Metrics

Average ratings, total review counts, and customer feedback data from Seafood restaurants in Vietnam

📍
Precise Geolocation Data

Exact latitude/longitude coordinates and regional distribution across 580 states in Vietnam

Complete Data Fields for Seafood Restaurants in Vietnam:

Each of the 8,155 Seafood restaurants records includes:

  • Business Name
  • Complete Street Address
  • Website URL
  • Phone Number
  • Email Address
  • Customer Rating
  • Review Count
  • Photo Count
  • Business Timezone
  • Latitude Coordinates
  • Longitude Coordinates
  • Business Categories
  • Price Range Information
  • Rating Distribution
  • Business Photos
  • Popular Times Data
  • Additional Business Info
  • Key Business Highlights
  • Operating Hours
  • Topic Categories
  • Owner Information
  • NAICS code
  • Last Updated Date

Top Markets & Regions for Seafood Restaurants in Vietnam

Discover the states and cities with the highest concentration of Seafood restaurants to identify market opportunities and competitive landscapes. For example, Phu Quoc, Kien Giang leads with 195 Seafood restaurants, representing 2.39% of the total market.

Leading States/Regions (580 total)

State/Region Seafood Restaurants Market Share
Phu Quoc Kien Giang 195 2.39%
Vũng Tàu Bà Rịa Vũng Tàu 164 2.01%
Sơn Trà Da Nang 145 1.78%
Thành Phố Hạ Long Quảng Ninh 138 1.69%
Tân Phú Ho Chi Minh City 122 1.50%
Cửa Lò Nghe An 118 1.45%
Thành Phố Phan Thiết Bình Thuận 117 1.43%
Gò Vấp Ho Chi Minh City 114 1.40%
Tân Bình Ho Chi Minh City 108 1.32%
Thu Duc Ho Chi Minh City 105 1.29%
Bình Thạnh Ho Chi Minh City 104 1.28%
Bình Tan Ho Chi Minh City 96 1.18%
District 7 Ho Chi Minh City 86 1.05%
District 12 Ho Chi Minh City 82 1.01%
Thuận An Bình Dương 78 0.96%
District 1 Ho Chi Minh City 70 0.86%
Cam Ranh Khánh Hòa 61 0.75%
Đồng Hới Quang Binh Province 58 0.71%
Bình Chánh Ho Chi Minh City 57 0.70%
Hóc Môn Ho Chi Minh City 54 0.66%
Đống Đa Hanoi 54 0.66%
Hà Đông Hanoi 51 0.63%
District 3 Ho Chi Minh City 51 0.63%
District 10 Ho Chi Minh City 50 0.61%
Di An Binh Duong 49 0.60%
Quận 2 Ho Chi Minh City 48 0.59%
District 8 Ho Chi Minh City 48 0.59%
Thành Phố Đà Lạt Lam Dong 47 0.58%
Hoàng Mai Hanoi 45 0.55%
Cam Lâm District Khánh Hòa 45 0.55%
Hoàn Kiếm Hanoi 45 0.55%
District 4 Ho Chi Minh City 44 0.54%
Cau Giay Hanoi 44 0.54%
Ngũ Hành Sơn Da Nang 44 0.54%
Tân Thành Ba Ria Vung Tau 42 0.52%
Đồ Sơn Hai Phong 42 0.52%
Hòn Đất District Kien Giang 42 0.52%
Tĩnh Gia District Thanh Hoa 40 0.49%
Tấm Kỳ Quảng Nam 39 0.48%
Hoằng Hóa District Thanh Hoa 39 0.48%
Ninh Hải District Ninh Thuận 39 0.48%
Ninh Kiều Cần Thơ 39 0.48%
Hai Bà Trưng District Hanoi 38 0.47%
Phú Vang District Thua Thien Hue 38 0.47%
Hải Châu District Da Nang 37 0.45%
Tan Uyen District Binh Duong 36 0.44%
Vân Đồn District Quảng Ninh 35 0.43%
Củ Chi Ho Chi Minh City 35 0.43%
Quỳnh Lưu District Nghe An 35 0.43%
Long Điền Ba Ria Vung Tau 34 0.42%
District 6 Ho Chi Minh City 34 0.42%
Quảng Xương District Thanh Hoa 32 0.39%
Thanh Xuân Hanoi 32 0.39%
Ba Đình Hanoi 32 0.39%
Kỳ Anh District Ha Tinh 31 0.38%
Liên Chiểu Đà Nẵng 31 0.38%
Châu Thành District Kien Giang 31 0.38%
Bình Sơn District Quang Ngai 30 0.37%
Phú Lộc Thừa Thiên Huế 30 0.37%
Xuyên Mộc District Ba Ria Vung Tau 30 0.37%
District 5 Ho Chi Minh City 29 0.36%
Sông Cầu Phú Yên 29 0.36%
Gio Linh District Quảng Trị 29 0.36%
Thành Phố Cà Mau Ca Mau 28 0.34%
Cẩm Xuyên District Ha Tinh 28 0.34%
Hàm Tân Bình Thuận 28 0.34%
Đất Đỏ District Ba Ria Vung Tau 28 0.34%
Long Bien Hanoi 27 0.33%
Cần Giờ Ho Chi Minh City 27 0.33%
Côn Đảo Ba Ria Vung Tau 26 0.32%
Nam Từ Liêm Hanoi 26 0.32%
Thủy Nguyên Hai Phong 26 0.32%
Hải An Hai Phong 26 0.32%
Móng Cái Quảng Ninh 26 0.32%
Long Thành District Dong Nai 26 0.32%
Tây Ninh 26 0.32%
Thành Phố Long Xuyên An Giang 24 0.29%
Bảo Lộc Lam Dong 23 0.28%
Ngô Quyền Hai Phong 23 0.28%
Phan Rangtháp Chàm Ninh Thuận 23 0.28%
Thanh Khê District Da Nang 22 0.27%
Đức Hòa Long An 22 0.27%
Phú Quý Bình Thuận 21 0.26%
Diễn Châu District Nghe An 20 0.25%
Cẩm Lệ District Da Nang 20 0.25%
Nui Thanh District Quảng Nam 20 0.25%
Ba Tri District Ben Tre 20 0.25%
Ninh Hòa Khánh Hòa 19 0.23%
Năm Căn District Ca Mau 19 0.23%
Nghi Xuân Hà Tĩnh 19 0.23%
Hoài Nhơn District Bình Định 19 0.23%
Cát Hải Hai Phong 19 0.23%
Thành Phố Thái Nguyên Thái Nguyên 18 0.22%
Cái Răng Cần Thơ 18 0.22%
Phù Cát District Bình Định 18 0.22%
Son Tinh District Quang Ngai 18 0.22%
District 11 Ho Chi Minh City 18 0.22%
Ha Tinh Ha Tinh 17 0.21%
Đông Anh Hanoi 17 0.21%
Điện Bàn Quảng Nam 17 0.21%
Bình Đại District Ben Tre 17 0.21%
Tây Hồ Hanoi 17 0.21%
Mỷ Tho Tien Giang 16 0.20%
Cân Giuôc Long An 16 0.20%
Nhà Bè Ho Chi Minh City 16 0.20%
Nhơn Trạch District Dong Nai 16 0.20%
Nghi Lộc District Nghe An 16 0.20%
Yên Hưng Quảng Ninh 16 0.20%
Thành Phố Pleiku Gia Lai 16 0.20%
Tuy An District Phú Yên 16 0.20%
Sa Đéc Province Dong Thap 16 0.20%
Tiền Hải District Thai Binh 15 0.18%
Yên Phong Bac Ninh Province 15 0.18%
Xuân Lộc District Dong Nai 15 0.18%
Trảng Bom District Dong Nai 15 0.18%
Quảng Trạch District Quang Binh Province 15 0.18%
Định Quán District Dong Nai 15 0.18%
Kon Tum 15 0.18%
Châu Đốc An Giang 14 0.17%
Kiên Lương District Kien Giang 14 0.17%
Phù Mỹ District Bình Định 14 0.17%
Gia Lâm Hanoi 14 0.17%
Hồng Bàng Hải Phòng 14 0.17%
Tuy Phong District Bình Thuận 14 0.17%
Hàm Thuận Nam District Bình Thuận 14 0.17%
Thăng Bình District Quảng Nam 14 0.17%
Vĩnh Long Vinh Long 13 0.16%
Giao Thủy District Nam Dinh 13 0.16%
Hà Tiên Kiên Giang 13 0.16%
Đức Phổ District Quang Ngai 13 0.16%
Long Khanh Dong Nai 13 0.16%
Thành Phố Hải Dương Hải Dương 13 0.16%
Bắc Từ Liêm Hanoi 13 0.16%
Hải Hậu District Nam Dinh 13 0.16%
Bau Bang Binh Duong 12 0.15%
Đông Hòa District Phú Yên 12 0.15%
Duy Xuyên District Quảng Nam 12 0.15%
Duyên Hải District Tra Vinh 12 0.15%
Kiên Hải District Kien Giang 12 0.15%
Vinh Linh District Quảng Trị 12 0.15%
Cai Lậy District Tien Giang 11 0.13%
District 9 Ho Chi Minh City 11 0.13%
Hậu Lộc District Thanh Hoa 11 0.13%
Tp Nam Định Nam Dinh 11 0.13%
Cô Tô District Quảng Ninh 11 0.13%
Chơn Thành District Binh Phuoc 11 0.13%
Vạn Ninh District Khánh Hòa 11 0.13%
Ninh Bình 11 0.13%
Kiến An Hai Phong 11 0.13%
Châu Thành District Tien Giang 11 0.13%
Thạch Hà District Ha Tinh 10 0.12%
Hoài Đưc Hanoi 10 0.12%
Tư Nghĩa District Quang Ngai 10 0.12%
Châu Đức District Ba Ria Vung Tau 10 0.12%
Bố Trạch District Quang Binh Province 10 0.12%
Gò Dầu District Tây Ninh 10 0.12%
Thanh Trì Hanoi 10 0.12%
Nghĩa Hưng District Nam Dinh 10 0.12%
Đông Triều District Quảng Ninh 10 0.12%
Hòa Thành District Tây Ninh 10 0.12%
Giá Rai District Bac Lieu 9 0.11%
Lộc Hà District Ha Tinh 9 0.11%
Phú Tân District Ca Mau 9 0.11%
Lệ Thủy District Quang Binh Province 9 0.11%
Việt Yên District Bac Giang 9 0.11%
Thái Thụy Thai Binh 9 0.11%
Gò Công Đông District Tien Giang 9 0.11%
Cái Nước District Ca Mau 9 0.11%
Vĩnh Cửu District Dong Nai 9 0.11%
Trảng Bàng Tây Ninh 9 0.11%
Hừng Yên Hung Yen 8 0.10%
Phước Long Bình Phước 8 0.10%
Đức Trọng District Lam Dong 8 0.10%
Bình Long Bình Phước 8 0.10%
Thống Nhất District Dong Nai 8 0.10%
Lý Sơn District Quang Ngai 8 0.10%
An Minh District Kien Giang 8 0.10%
Ninh Phước District Ninh Thuận 8 0.10%
Quảng Điền District Thua Thien Hue 8 0.10%
Tuy Phước District Bình Định 8 0.10%
Dương Kinh Hai Phong 8 0.10%
Di Linh District Lam Dong 8 0.10%
Quảng Ninh District Quang Binh Province 8 0.10%
Triệu Phong District Quảng Trị 8 0.10%
Phúc Yên Vĩnh Phúc 8 0.10%
District 2 Ho Chi Minh City 8 0.10%
Mộ Đức District Quang Ngai 8 0.10%
Thạch Thất Hanoi 7 0.09%
Tuyên Quang 7 0.09%
Gia Nghĩa Dak Nong 7 0.09%
Lâm Hà District Lam Dong 7 0.09%
Bình Xuyên District Vĩnh Phúc 7 0.09%
Uông Bí Quảng Ninh 7 0.09%
Châu Thành District Tây Ninh 7 0.09%
Trần Đề District Soc Trang 7 0.09%
Đức Linh District Bình Thuận 7 0.09%
Đơn Dương District Lam Dong 7 0.09%
Thuận Thành Bac Ninh Province 6 0.07%
Đăk Mil District Dak Nong 6 0.07%
Dong Hai Bac Lieu 6 0.07%
Hòa Vang Da Nang 6 0.07%
Bình Giang District Hai Duong 6 0.07%
Tx Thái Hòa Nghe An 6 0.07%
Hàm Thuận Bắc District Bình Thuận 6 0.07%
Cẩm Mỹ District Dong Nai 6 0.07%
Cao Băng Cao Bang 6 0.07%
Thạnh Phú District Ben Tre 6 0.07%
Vĩnh Bảo Hải Phòng 6 0.07%
Quốc Oai Hanoi 6 0.07%
Vĩnh Tường Vĩnh Phúc 6 0.07%
Ha Long Quảng Ninh 6 0.07%
Gia Lộc District Hai Duong 6 0.07%
Hiệp Hòa Bac Giang 6 0.07%
Bù Đăng District Binh Phuoc 6 0.07%
Trần Văn Thời District Ca Mau 6 0.07%
Phú Giáo District Binh Duong 6 0.07%
Ngọc Hiển District Ca Mau 6 0.07%
Đăk Rlấp District Dak Nong 6 0.07%
Thành Phố Điện Biên Phủ Dien Bien 6 0.07%
Hưng Hà District Thai Binh 6 0.07%
Quảng Trị 6 0.07%
Tân Phú District Dong Nai 6 0.07%
Tân Yên District Bac Giang 6 0.07%
Yên Thành District Nghe An 6 0.07%
Ba Ria Vung Tau 6 0.07%
Bến Cầu District Tây Ninh 6 0.07%
Sơn Tây Hanoi 6 0.07%
An Nhơn Bình Định 6 0.07%
Cam Lộ District Quảng Trị 6 0.07%
Thành Phố Việt Trì Phu Tho Province 6 0.07%
Mê Linh Hanoi 6 0.07%
Yên Mỹ District Hung Yen 6 0.07%
Kiến Thụy Hai Phong 6 0.07%

Top Cities by Seafood Restaurants Volume (613 cities)

City Seafood Restaurants Market Share
Khánh Hòa 271 3.32%
Kien Giang 195 2.39%
Bà Rịavũng Tàu 164 2.01%
Đà Nẵng 145 1.78%
Quảng Ninh 138 1.69%
Binh Duong 132 1.62%
Ho Chi Minh City 122 1.50%
Nghe An 118 1.45%
Bình Thuận 117 1.43%
Ho Chi Minh City 114 1.40%
Kien Giang 112 1.37%
Ho Chi Minh City 108 1.32%
Ho Chi Minh City 105 1.29%
Ho Chi Minh City 104 1.28%
Bình Định 102 1.25%
Dong Nai 102 1.25%
Ho Chi Minh City 96 1.18%
Ho Chi Minh City 86 1.05%
Thanh Hoá 85 1.04%
Ho Chi Minh City 82 1.01%
Binh Duong 78 0.96%
Ho Chi Minh City 75 0.92%
Ho Chi Minh City 70 0.86%
Khánh Hòa 61 0.75%
Quang Binh Province 58 0.71%
Ho Chi Minh City 57 0.70%
Binh Phuoc 56 0.69%
Ho Chi Minh City 54 0.66%
Hanoi 54 0.66%
Quảng Nam 52 0.64%
Hanoi 51 0.63%
Ho Chi Minh City 51 0.63%
Ho Chi Minh City 50 0.61%
Binh Duong 49 0.60%
Hanoi 48 0.59%
Ho Chi Minh City 48 0.59%
Ho Chi Minh City 48 0.59%
Lam Dong 47 0.58%
Phú Yên 45 0.55%
Hanoi 45 0.55%
Khánh Hòa 45 0.55%
Hanoi 45 0.55%
Hải Phòng 44 0.54%
Ho Chi Minh City 44 0.54%
Hanoi 44 0.54%
Đà Nẵng 44 0.54%
Bà Rịavũng Tàu 42 0.52%
Hải Phòng 42 0.52%
Kien Giang 42 0.52%
Thanh Hoá 40 0.49%

How You Can Use Seafood Restaurants Data from Vietnam

Our comprehensive dataset of 8,155 Seafood restaurants in Vietnam empowers you to reach the right audience through multiple channels. Here are key ways this data can give you a competitive edge in the seafood restaurant industry.

Market Research & Competitive Analysis

Analyze trends, saturation, and competitor presence across 580 states in Vietnam to uncover underserved areas and high-potential markets for Seafood restaurants.

Lead Generation & Sales Prospecting

Find and reach Seafood restaurants in Vietnam using verified phone numbers, websites, and category filters for smarter, targeted prospecting.

Location Intelligence & Expansion Planning

Plan new seafood restaurant openings or rollouts using density maps and insights from our 8,155 listings to target low-competition, high-demand zones in Vietnam.

AI & NLP Model Training

Train machine learning models with structured data and real user reviews from 8,155 Seafood restaurants for improved sentiment analysis and recommendation systems.

Real Estate & Investment Insights

Evaluate commercial potential in Vietnam by analyzing the distribution of Seafood restaurants across 613 cities and their activity trends.

Email Marketing Campaigns

Run targeted email campaigns to Seafood restaurants in Vietnam using verified email addresses for personalized outreach and improved conversion rates.

Cold Calling & Telemarketing

Use up-to-date phone numbers from our 8,155 Seafood restaurants database to initiate effective conversations and improve call conversion rates.

Direct Mail Marketing

Send promotional materials to Seafood restaurants across Vietnam using accurate mailing addresses for targeted delivery and higher response rates.

Social Media Outreach

Engage Seafood restaurants in Vietnam via Instagram, LinkedIn, or Facebook using curated profile data for multi-channel marketing.

Footfall & Demand Estimation

Estimate local foot traffic and demand by analyzing the concentration of Seafood restaurants in specific regions of Vietnam and their popularity metrics.

Local SEO & Digital Services

Optimize marketing strategies for Seafood restaurants by studying GMB listings, ratings, and categories used by top-performing competitors in Vietnam.

Mapping & Navigation Integration

Add seafood restaurant POI data to your apps for delivery, logistics, or travel using accurate coordinates from 8,155 verified locations in Vietnam.

Ready to Access Complete Seafood Restaurants Data from Vietnam?

Unlock the complete dataset of 8,155 verified Seafood restaurants in Vietnam available in multiple formats (JSON, CSV, Excel). Our data covers 580 states/regions and 613 major cities with comprehensive business information. Get your free sample today and see the data quality that sets us apart!

BUY THIS DATA

Explore Seafood Restaurants Data in Other Markets

Discover Seafood restaurants data across different countries and regions for comprehensive market analysis and international expansion opportunities beyond Vietnam.