How Many Family Restaurants are in Vietnam?

There are 11,908 Family restaurants in Vietnam as of August, 2025. Our database covers major metropolitan areas including Binh Duong and Dong Nai , which feature substantial concentrations of Family restaurants— 232 locations in Binh Duong and 231 in Dong Nai . Binh Duong alone represents approximately 1.95% of all Family restaurants in Vietnam.

Data last updated: August, 2025

BUY THIS DATA  

Data Sample Preview

Here's a preview of our data. This sample shows only 10 out of 11,908 total Family restaurants available in our complete dataset.

Business Name City State/Region Phone Email Website Rating Reviews
Gioan Cookery School Quảng Nam ward, Quảng Nam 📞 ✉️ 🔗 5⭐ 390
Lalina Kids Cafe & Restaurant Hanoi Tây Hồ, Hanoi 📞 ✉️ 🔗 4.6⭐ 139
Pizza 4P's Hai Ba Trung Ho Chi Minh City District 3, Ho Chi Minh City 📞 ✉️ 🔗 4.9⭐ 11801
Pizza 4P's Cobi Tower II Ho Chi Minh City District 7,, Ho Chi Minh City 📞 ✉️ 🔗 4.8⭐ 7088
Pizza 4P's Saigon Centre Ho Chi Minh City District 1, Ho Chi Minh City 📞 ✉️ 🔗 4.9⭐ 10125
Canary Bungalow Kien Giang Phu Quoc, Kien Giang 📞 ✉️ 🔗 4.6⭐ 204
Pizza 4P's Ben Thanh Ho Chi Minh City District 1, Ho Chi Minh City 📞 ✉️ 🔗 4.9⭐ 11544
Pizza 4P's @Estella Ho Chi Minh City Quận 2، Ho Chi Minh City 📞 ✉️ 🔗 4.9⭐ 4307
Lão Đại Đà Nẵng Sơn Trà, Da Nang 📞 ✉️ 🔗 3.9⭐ 2066
Saigon Green House (Halal) Ho Chi Minh City District 1, Ho Chi Minh City 📞 ✉️ 🔗 0⭐ 0

Available in multiple formats: CSV, JSON, Excel | Verified and updated data | Instant download after purchase

What Data Do We Provide?

Our dataset for Family Restaurants in Vietnam is one of the most comprehensive in the industry. As of August, 2025, we have compiled data on 11,908 verified listings.

📋
Essential Business Details

Complete business name, full address, NAICS code and operational hours for all 11,908 Family restaurants

📞
Verified Contact Information

Direct phone numbers, email addresses, and website URLs for Family restaurants across Vietnam

Customer Engagement Metrics

Average ratings, total review counts, and customer feedback data from Family restaurants in Vietnam

📍
Precise Geolocation Data

Exact latitude/longitude coordinates and regional distribution across 685 states in Vietnam

Complete Data Fields for Family Restaurants in Vietnam:

Each of the 11,908 Family restaurants records includes:

  • Business Name
  • Complete Street Address
  • Website URL
  • Phone Number
  • Email Address
  • Customer Rating
  • Review Count
  • Photo Count
  • Business Timezone
  • Latitude Coordinates
  • Longitude Coordinates
  • Business Categories
  • Price Range Information
  • Rating Distribution
  • Business Photos
  • Popular Times Data
  • Additional Business Info
  • Key Business Highlights
  • Operating Hours
  • Topic Categories
  • Owner Information
  • NAICS code
  • Last Updated Date

Top Markets & Regions for Family Restaurants in Vietnam

Discover the states and cities with the highest concentration of Family restaurants to identify market opportunities and competitive landscapes. For example, District 12, Ho Chi Minh City leads with 152 Family restaurants, representing 1.28% of the total market.

Leading States/Regions (685 total)

State/Region Family Restaurants Market Share
District 12 Ho Chi Minh City 152 1.28%
Thành Phố Đà Lạt Lam Dong 149 1.25%
Bình Thạnh Ho Chi Minh City 149 1.25%
Thu Duc Ho Chi Minh City 142 1.19%
Gò Vấp Ho Chi Minh City 134 1.13%
Thuận An Bình Dương 128 1.07%
Bình Tan Ho Chi Minh City 123 1.03%
Tân Bình Ho Chi Minh City 118 0.99%
Ninh Kiều Cần Thơ 118 0.99%
Tân Phú Ho Chi Minh City 113 0.95%
Hà Đông Hanoi 110 0.92%
District 7 Ho Chi Minh City 110 0.92%
Hóc Môn Ho Chi Minh City 101 0.85%
Di An Binh Duong 100 0.84%
Tan Uyen District Binh Duong 100 0.84%
Bình Chánh Ho Chi Minh City 99 0.83%
Vũng Tàu Bà Rịa Vũng Tàu 90 0.76%
Phu Quoc Kien Giang 85 0.71%
Củ Chi Ho Chi Minh City 82 0.69%
Cau Giay Hanoi 79 0.66%
Thành Phố Phan Thiết Bình Thuận 77 0.65%
Tân Thành Ba Ria Vung Tau 76 0.64%
Trảng Bom District Dong Nai 76 0.64%
Đống Đa Hanoi 75 0.63%
Long Thành District Dong Nai 73 0.61%
Hai Bà Trưng District Hanoi 71 0.60%
Hoàng Mai Hanoi 65 0.55%
District 1 Ho Chi Minh City 64 0.54%
Hải Châu District Da Nang 61 0.51%
Long Bien Hanoi 58 0.49%
Ba Đình Hanoi 57 0.48%
District 8 Ho Chi Minh City 55 0.46%
Hoàn Kiếm Hanoi 54 0.45%
Quận 2 Ho Chi Minh City 53 0.45%
Thành Phố Pleiku Gia Lai 52 0.44%
District 10 Ho Chi Minh City 52 0.44%
Thành Phố Thái Nguyên Thái Nguyên 51 0.43%
Đức Hòa Long An 51 0.43%
Tây Ninh 50 0.42%
Thành Phố Hạ Long Quảng Ninh 48 0.40%
Thành Phố Việt Trì Phu Tho Province 48 0.40%
Đồng Hới Quang Binh Province 47 0.39%
District 3 Ho Chi Minh City 47 0.39%
Phan Rangtháp Chàm Ninh Thuận 46 0.39%
Đức Trọng District Lam Dong 45 0.38%
Châu Đức District Ba Ria Vung Tau 44 0.37%
Thanh Xuân Hanoi 43 0.36%
Bảo Lộc Lam Dong 41 0.34%
Gia Lâm Hanoi 41 0.34%
Định Quán District Dong Nai 41 0.34%
Nhơn Trạch District Dong Nai 40 0.34%
Xuyên Mộc District Ba Ria Vung Tau 40 0.34%
Sơn Trà Da Nang 39 0.33%
Tây Hồ Hanoi 38 0.32%
Điện Bàn Quảng Nam 37 0.31%
Dầu Tiếng District Binh Duong 35 0.29%
Thanh Trì Hanoi 35 0.29%
Vĩnh Cửu District Dong Nai 35 0.29%
Thống Nhất District Dong Nai 34 0.29%
Xuân Lộc District Dong Nai 34 0.29%
Ngũ Hành Sơn Da Nang 34 0.29%
Trảng Bàng Tây Ninh 34 0.29%
Dương Minh Châu District Tây Ninh 33 0.28%
Đông Anh Hanoi 33 0.28%
Cẩm Lệ District Da Nang 33 0.28%
Thành Phố Long Xuyên An Giang 33 0.28%
Việt Yên District Bac Giang 33 0.28%
Tấm Kỳ Quảng Nam 32 0.27%
Nam Từ Liêm Hanoi 32 0.27%
District 5 Ho Chi Minh City 32 0.27%
Liên Chiểu Đà Nẵng 32 0.27%
Cam Ranh Khánh Hòa 32 0.27%
Ninh Bình 31 0.26%
District 4 Ho Chi Minh City 30 0.25%
Tp Nam Định Nam Dinh 30 0.25%
Hoài Nhơn District Bình Định 30 0.25%
District 6 Ho Chi Minh City 30 0.25%
Cân Giuôc Long An 29 0.24%
Lệ Thủy District Quang Binh Province 29 0.24%
Châu Thành District Ben Tre 29 0.24%
Cái Răng Cần Thơ 29 0.24%
Mỷ Tho Tien Giang 28 0.24%
District 9 Ho Chi Minh City 28 0.24%
Hoài Đưc Hanoi 28 0.24%
Long Khanh Dong Nai 28 0.24%
Gò Dầu District Tây Ninh 28 0.24%
Trà Vinh Tra Vinh 27 0.23%
District 11 Ho Chi Minh City 27 0.23%
Hòa Vang Da Nang 26 0.22%
Thủy Nguyên Hai Phong 26 0.22%
Vĩnh Long Vinh Long 26 0.22%
Thành Phố Hải Dương Hải Dương 26 0.22%
Long Điền Ba Ria Vung Tau 25 0.21%
Chơn Thành District Binh Phuoc 25 0.21%
Nghi Lộc District Nghe An 25 0.21%
Thanh Khê District Da Nang 25 0.21%
Tân Phú District Dong Nai 25 0.21%
Di Linh District Lam Dong 25 0.21%
Phổ Yên Thái Nguyên 24 0.20%
Thành Phố Cà Mau Ca Mau 24 0.20%
Nhà Bè Ho Chi Minh City 24 0.20%
Ngô Quyền Hai Phong 24 0.20%
Hàm Tân Bình Thuận 24 0.20%
Bình Xuyên District Vĩnh Phúc 24 0.20%
Tĩnh Gia District Thanh Hoa 23 0.19%
Tiên Du District Bac Ninh Province 23 0.19%
Quỳnh Lưu District Nghe An 23 0.19%
Mê Linh Hanoi 23 0.19%
Hòa Thành District Tây Ninh 23 0.19%
Duy Tiên Hà Nam 22 0.18%
Diên Khánh District Khánh Hòa 22 0.18%
Diễn Châu District Nghe An 22 0.18%
Nui Thanh District Quảng Nam 22 0.18%
Bắc Từ Liêm Hanoi 22 0.18%
Mộc Châu District Son La 22 0.18%
Kon Tum 22 0.18%
Quế Võ District Bac Ninh Province 22 0.18%
Thạch Thất Hanoi 21 0.18%
Ha Tinh Ha Tinh 21 0.18%
Lạng Giang District Bac Giang 21 0.18%
Bù Đăng District Binh Phuoc 21 0.18%
Yên Phong Bac Ninh Province 21 0.18%
Hải An Hai Phong 20 0.17%
Hàm Thuận Bắc District Bình Thuận 20 0.17%
Văn Giang Hưng Yên 20 0.17%
Lâm Hà District Lam Dong 20 0.17%
Châu Thành District Tien Giang 20 0.17%
Gò Công Tien Giang 20 0.17%
Sơn Tây Hanoi 20 0.17%
District 2 Ho Chi Minh City 20 0.17%
Đức Linh District Bình Thuận 20 0.17%
Sa Đéc Province Dong Thap 20 0.17%
Duy Xuyên District Quảng Nam 19 0.16%
Giao Thủy District Nam Dinh 19 0.16%
Sa Pa Lao Cai 19 0.16%
Chương Mỹ Hanoi 19 0.16%
Bình Thủy Cần Thơ 19 0.16%
Thái Thụy Thai Binh 19 0.16%
Quảng Xương District Thanh Hoa 19 0.16%
Phù Cát District Bình Định 19 0.16%
Tuy Phong District Bình Thuận 19 0.16%
Hoằng Hóa District Thanh Hoa 19 0.16%
Hàm Tân District Bình Thuận 19 0.16%
Thanh Oai Hanoi 19 0.16%
Đông Triều District Quảng Ninh 19 0.16%
Cai Lậy District Tien Giang 18 0.15%
Bắc Bình District Bình Thuận 18 0.15%
Bau Bang Binh Duong 18 0.15%
Cẩm Mỹ District Dong Nai 18 0.15%
Cam Lâm District Khánh Hòa 18 0.15%
Phú Giáo District Binh Duong 18 0.15%
Yên Thành District Nghe An 18 0.15%
Châu Thành District Tây Ninh 18 0.15%
Thành Phố Yên Bái Yên Bái 17 0.14%
Châu Đốc An Giang 17 0.14%
Bắc Kạn Bắc Kạn Province 17 0.14%
Hoa Lư District Ninh Bình 17 0.14%
Bình Long Bình Phước 17 0.14%
Ninh Hòa Khánh Hòa 17 0.14%
Cái Bè District Tien Giang 17 0.14%
Thành Phố Lạng Sơn Lạng Sơn 17 0.14%
Lý Nhân District Hà Nam 17 0.14%
Hồng Bàng Hải Phòng 17 0.14%
Đông Hưng District Thai Binh 17 0.14%
Kỳ Anh District Ha Tinh 17 0.14%
Cần Đước District Long An 17 0.14%
Hiệp Hòa Bac Giang 17 0.14%
Tiền Hải District Thai Binh 17 0.14%
Hải Hậu District Nam Dinh 17 0.14%
Son Tinh District Quang Ngai 17 0.14%
Ea Hleo District Dak Lak 16 0.13%
Mỹ Đức Hanoi 16 0.13%
Kim Bảng Hà Nam 16 0.13%
Cẩm Xuyên District Ha Tinh 16 0.13%
Nghĩa Hành District Quang Ngai 16 0.13%
Hương Thủy Thua Thien Hue 16 0.13%
Tánh Linh District Bình Thuận 16 0.13%
Yên Dũng District Bac Giang 16 0.13%
Thọ Xuân District Thanh Hoa 16 0.13%
Đơn Dương District Lam Dong 16 0.13%
Quỳnh Phụ Thai Binh 15 0.13%
Vị Thanh Hậu Giang 15 0.13%
Đông Hòa District Phú Yên 15 0.13%
Hải Lăng District Quảng Trị 15 0.13%
Đô Lương District Nghe An 15 0.13%
Phú Lộc Thừa Thiên Huế 15 0.13%
Tuy An District Phú Yên 15 0.13%
Nho Quan District Ninh Bình 15 0.13%
Phú Vang District Thua Thien Hue 15 0.13%
Quảng Trạch District Quang Binh Province 15 0.13%
Thăng Bình District Quảng Nam 15 0.13%
Phước Long Bình Phước 14 0.12%
Đăk Mil District Dak Nong 14 0.12%
Bình Sơn District Quang Ngai 14 0.12%
Xuân Trường District Nam Dinh 14 0.12%
Hương Hóa Quảng Trị 14 0.12%
Châu Phú District An Giang 14 0.12%
Đất Đỏ District Ba Ria Vung Tau 14 0.12%
My Hao Hung Yen 14 0.12%
Đăk Rlấp District Dak Nong 14 0.12%
Tuy Phước District Bình Định 14 0.12%
An Nhơn Bình Định 14 0.12%
Krông Pắk District Dak Lak 14 0.12%
Chợ Gạo District Tien Giang 13 0.11%
Thanh Chương District Nghe An 13 0.11%
Quốc Oai Hanoi 13 0.11%
Sông Cầu Phú Yên 13 0.11%
Yên Mô District Ninh Bình 13 0.11%
Cư Kuin District Dak Lak 13 0.11%
Thanh Hà Hai Duong 13 0.11%
Ý Yên District Nam Dinh 13 0.11%
Hạ Hòa District Phu Tho Province 13 0.11%
Phúc Yên Vĩnh Phúc 13 0.11%
Mỏ Cày Nam District Ben Tre 13 0.11%
Tam Dương District Vĩnh Phúc 13 0.11%
Kiến Xương District Thai Binh 13 0.11%
Kon Plông District Kon Tum 12 0.10%
Tuyên Quang 12 0.10%
Gia Nghĩa Dak Nong 12 0.10%
Lục Ngạn District Bac Giang 12 0.10%
Cao Lãnh Dong Thap 12 0.10%
Cẩm Khê District Phu Tho Province 12 0.10%
Nghi Xuân Hà Tĩnh 12 0.10%
Quảng Trị 12 0.10%
Nga Sơn District Thanh Hoa 12 0.10%
Bố Trạch District Quang Binh Province 12 0.10%
Đại Từ District Thai Nguyen 12 0.10%
Lấp Vò District Dong Thap 12 0.10%
Cẩm Giàng District Hai Duong 12 0.10%
Nghĩa Hưng District Nam Dinh 12 0.10%
Vinh Linh District Quảng Trị 12 0.10%
Đại Lộc Quảng Nam 12 0.10%
Yên Sơn District Tuyên Quang 12 0.10%
Bảo Thắng District Lao Cai 12 0.10%
Côn Đảo Ba Ria Vung Tau 11 0.09%
Tịnh Biên An Giang 11 0.09%
Châu Thành District An Giang 11 0.09%
Krông Năng District Dak Lak 11 0.09%
Tân Thành Hau Giang 11 0.09%
Tam Đảo District Vĩnh Phúc 11 0.09%
Bảo Lâm District Lam Dong 11 0.09%
Thạch Hà District Ha Tinh 11 0.09%
Vạn Ninh District Khánh Hòa 11 0.09%
Đức Phổ District Quang Ngai 11 0.09%
Krông Ana District Dak Lak 11 0.09%
Quỳ Hợp District Nghe An 11 0.09%
Vũ Thư District Thai Binh 11 0.09%
Hương Trà District Thua Thien Hue 11 0.09%
Lộc Ninh Bình Phước 11 0.09%
Tân Yên District Bac Giang 11 0.09%
Triệu Phong District Quảng Trị 11 0.09%
Văn Yên District Yên Bái 11 0.09%
Lục Nam District Bac Giang 11 0.09%
Cư Mgar District Dak Lak 11 0.09%
Cư Jút District Dak Nong 11 0.09%
Thoại Sơn An Giang 11 0.09%
Phong Điền District Thua Thien Hue 11 0.09%
Ba Tri District Ben Tre 11 0.09%
Hừng Yên Hung Yen 10 0.08%
Hàm Yên District Tuyên Quang 10 0.08%
Bình Giang District Hai Duong 10 0.08%
Văn Lâm Hưng Yên 10 0.08%
Tháp Mười District Dong Thap 10 0.08%
Tx Thái Hòa Nghe An 10 0.08%
Na Hang District Tuyên Quang 10 0.08%
Vĩnh Tường Vĩnh Phúc 10 0.08%
Phù Mỹ District Bình Định 10 0.08%
Nông Cống District Thanh Hoa 10 0.08%
Gia Lộc District Hai Duong 10 0.08%
Đạ Tẻh District Lam Dong 10 0.08%
Đồ Sơn Hai Phong 10 0.08%
Phú Quý Bình Thuận 10 0.08%
Hàm Thuận Nam District Bình Thuận 10 0.08%
Đăk Song District Dak Nong 10 0.08%
Thanh Liêm District Hà Nam 10 0.08%
Kinh Môn Hai Duong 10 0.08%
Yên Mỹ District Hung Yen 10 0.08%
Phúc Thọ Hanoi 9 0.08%
Kiên Lương District Kien Giang 9 0.08%
Lộc Hà District Ha Tinh 9 0.08%
Ninh Sơn District Ninh Thuận 9 0.08%
Tam Điệp Ninh Bình 9 0.08%
Phú Bình Thai Nguyen 9 0.08%
Yên Khánh District Ninh Bình 9 0.08%
O Mon Cần Thơ 9 0.08%
Móng Cái Quảng Ninh 9 0.08%
Hà Tiên Kiên Giang 9 0.08%
Tân Biên District Tây Ninh 9 0.08%
Tứ Kỳ Hai Duong 9 0.08%
Yên Hưng Quảng Ninh 9 0.08%
Đạ Huoai District Lam Dong 9 0.08%
Krông Nô District Dak Nong 9 0.08%
Vĩnh Lộc District Thanh Hoa 9 0.08%
Can Lộc District Ha Tinh 9 0.08%
Mỹ Lộc District Nam Dinh 9 0.08%
Lập Thạch District Vĩnh Phúc 9 0.08%
Uông Bí Quảng Ninh 9 0.08%
Vĩnh Thạnh Cần Thơ 9 0.08%
Bình Đại District Ben Tre 9 0.08%
Ea Kar District Dak Lak 9 0.08%
Cam Lộ District Quảng Trị 9 0.08%
Yên Định District Thanh Hoa 9 0.08%
Bù Gia Mập District Binh Phuoc 9 0.08%
Yên Lập District Phu Tho Province 9 0.08%
Nam Đàn District Nghe An 9 0.08%
Văn Chấn District Yên Bái 9 0.08%
Phụng Hiệp District Hau Giang 9 0.08%
Sơn Dương District Tuyên Quang 8 0.07%
Tây Hòa District Phú Yên 8 0.07%
Châu Thành District Trà Vinh Province Tra Vinh 8 0.07%
Tiên Yên District Quảng Ninh 8 0.07%
Chí Linh District Hai Duong 8 0.07%
Tân Trụ District Long An 8 0.07%
Đồng Hỷ District Thai Nguyen 8 0.07%
Chư Sê District Gia Lai 8 0.07%
Thanh Ba District Phu Tho Province 8 0.07%
Thạch Thành District Thanh Hoa 8 0.07%
Tư Nghĩa District Quang Ngai 8 0.07%
Tân Châu District Tây Ninh 8 0.07%
Kiến An Hai Phong 8 0.07%
Phù Ninh District Phú Thọ Phu Tho Province 8 0.07%
Đắk Đoa District Gia Lai 8 0.07%
Bình Lục District Hà Nam 8 0.07%
Kim Bôi District Hoa Binh 8 0.07%
Hưng Nguyên District Nghe An 8 0.07%
Thành Phố Điện Biên Phủ Dien Bien 8 0.07%
Yên Lạc District Vĩnh Phúc 8 0.07%
Hòn Đất District Kien Giang 8 0.07%
Krông Bông District Dak Lak 8 0.07%
Nam Trực District Nam Dinh 8 0.07%
Thanh Sơn District Phu Tho Province 8 0.07%
Đăk Glong District Dak Nong 8 0.07%
Hồng Lĩnh Ha Tinh 8 0.07%
Châu Thành District Kien Giang 8 0.07%
Triệu Sơn District Thanh Hoa 8 0.07%
Mộ Đức District Quang Ngai 8 0.07%
Lương Tài District Bac Ninh Province 8 0.07%
Phú Xuyên Hanoi 8 0.07%
Lục Yên District Yên Bái 8 0.07%
Mỹ Xuyên District Soc Trang 7 0.06%
Châu Thành A Hau Giang 7 0.06%
Đức Thọ District Ha Tinh 7 0.06%
Gia Bình District Bac Ninh Province 7 0.06%
Krông Búk Dak Lak 7 0.06%
Hữu Lũng District Lạng Sơn 7 0.06%
Tiên Lãng Hai Phong 7 0.06%
Vụ Bản District Nam Dinh 7 0.06%
Quế Sơn District Quảng Nam 7 0.06%
Cầu Ngang District Tra Vinh 7 0.06%
Kim Động Hung Yen 7 0.06%
Vĩnh Bảo Hải Phòng 7 0.06%
Sơn Hòa District Phú Yên 7 0.06%
Quản Bạ District Ha Giang 7 0.06%
Long Hồ District Vinh Long 7 0.06%
Nam Sách District Hai Duong 7 0.06%
Sông Hinh District Phú Yên 7 0.06%
Ninh Phước District Ninh Thuận 7 0.06%
Quảng Điền District Thua Thien Hue 7 0.06%
Hải Hà District Quảng Ninh 7 0.06%
Lương Sơn Hoa Binh 7 0.06%
Hưng Hà District Thai Binh 7 0.06%
Ninh Giang District Hai Duong 7 0.06%
Thủ Thừa District Long An 7 0.06%
Nghĩa Đàn District Nghe An 7 0.06%
Tân Châu An Giang 7 0.06%
Ia Grai District Gia Lai 7 0.06%
Cái Nước District Ca Mau 7 0.06%
Giồng Trôm District Ben Tre 7 0.06%
Lạc Dương District Lam Dong 7 0.06%
Gio Linh District Quảng Trị 7 0.06%
Đồng Văn District Ha Giang 7 0.06%
Châu Thành District Long An 7 0.06%
Điện Biên District Dien Bien 7 0.06%
Thanh Thủy Phu Tho Province 7 0.06%
Định Hóa District Thai Nguyen 7 0.06%
Kiến Thụy Hai Phong 7 0.06%
An Khê District Gia Lai 7 0.06%
Yên Bình District Yên Bái 6 0.05%
Thuận Thành Bac Ninh Province 6 0.05%
Thị Xã Lai Châu Lai Chau 6 0.05%
Buôn Đôn District Dak Lak 6 0.05%
Gia Viễn District Ninh Bình 6 0.05%
Lắk District Dak Lak 6 0.05%
Đông Sơn District Thanh Hoa 6 0.05%
Duyên Hải District Tra Vinh 6 0.05%
Cao Băng Cao Bang 6 0.05%
Ứng Hòa Hanoi 6 0.05%
Tân Hịêp Kien Giang 6 0.05%
Cao Lộc District Lạng Sơn 6 0.05%
An Lão Hải Phòng 6 0.05%
Trần Văn Thời District Ca Mau 6 0.05%
Kế Sách District Soc Trang 6 0.05%
Thành Phố Mỹ Tho Tiền Giang 6 0.05%
Đoan Hùng District Phu Tho Province 6 0.05%
Bá Thước District Thanh Hoa 6 0.05%
Gò Công Đông District Tien Giang 6 0.05%
Trùng Khánh District Cao Bang 6 0.05%
Long Mỹ District Hau Giang 6 0.05%
Phú Tân District An Giang 6 0.05%
Kim Thành Hai Duong 6 0.05%
Tương Dương District Nghe An 6 0.05%
Lộc Bình District Lạng Sơn 6 0.05%
Thuận Châu District Son La 6 0.05%
Tân Lạc District Hoa Binh 6 0.05%
Phú Hòa District Phú Yên 6 0.05%

Top Cities by Family Restaurants Volume (720 cities)

City Family Restaurants Market Share
Binh Duong 232 1.95%
Dong Nai 231 1.94%
Ho Chi Minh City 169 1.42%
Ho Chi Minh City 152 1.28%
Lam Dong 149 1.25%
Ho Chi Minh City 149 1.25%
Ho Chi Minh City 142 1.19%
Hanoi 139 1.17%
Ho Chi Minh City 134 1.13%
Khánh Hòa 130 1.09%
Binh Duong 128 1.07%
Ho Chi Minh City 123 1.03%
Ho Chi Minh City 118 0.99%
Cần Thơ 118 0.99%
Ho Chi Minh City 113 0.95%
Hanoi 110 0.92%
Ho Chi Minh City 110 0.92%
Ho Chi Minh City 101 0.85%
Binh Duong 100 0.84%
Binh Duong 100 0.84%
Ho Chi Minh City 99 0.83%
Đắk Lắk 96 0.81%
Bà Rịavũng Tàu 90 0.76%
Kien Giang 85 0.71%
Bac Ninh Province 82 0.69%
Ho Chi Minh City 82 0.69%
Hanoi 79 0.66%
Bình Thuận 77 0.65%
Bà Rịavũng Tàu 76 0.64%
Dong Nai 76 0.64%
Hanoi 75 0.63%
Dong Nai 73 0.61%
Nghe An 72 0.60%
Thừa Thiênhuế 71 0.60%
Hanoi 71 0.60%
Bình Định 69 0.58%
Hải Phòng 65 0.55%
Hanoi 65 0.55%
Ho Chi Minh City 64 0.54%
Long An 63 0.53%
Thanh Hoá 62 0.52%
Đà Nẵng 61 0.51%
Hanoi 58 0.49%
Hanoi 57 0.48%
Ho Chi Minh City 55 0.46%
Hanoi 54 0.45%
Ho Chi Minh City 53 0.45%
Gia Lai 52 0.44%
Ho Chi Minh City 52 0.44%
Thai Nguyen 51 0.43%

How You Can Use Family Restaurants Data from Vietnam

Our comprehensive dataset of 11,908 Family restaurants in Vietnam empowers you to reach the right audience through multiple channels. Here are key ways this data can give you a competitive edge in the family restaurant industry.

Market Research & Competitive Analysis

Analyze trends, saturation, and competitor presence across 685 states in Vietnam to uncover underserved areas and high-potential markets for Family restaurants.

Lead Generation & Sales Prospecting

Find and reach Family restaurants in Vietnam using verified phone numbers, websites, and category filters for smarter, targeted prospecting.

Location Intelligence & Expansion Planning

Plan new family restaurant openings or rollouts using density maps and insights from our 11,908 listings to target low-competition, high-demand zones in Vietnam.

AI & NLP Model Training

Train machine learning models with structured data and real user reviews from 11,908 Family restaurants for improved sentiment analysis and recommendation systems.

Real Estate & Investment Insights

Evaluate commercial potential in Vietnam by analyzing the distribution of Family restaurants across 720 cities and their activity trends.

Email Marketing Campaigns

Run targeted email campaigns to Family restaurants in Vietnam using verified email addresses for personalized outreach and improved conversion rates.

Cold Calling & Telemarketing

Use up-to-date phone numbers from our 11,908 Family restaurants database to initiate effective conversations and improve call conversion rates.

Direct Mail Marketing

Send promotional materials to Family restaurants across Vietnam using accurate mailing addresses for targeted delivery and higher response rates.

Social Media Outreach

Engage Family restaurants in Vietnam via Instagram, LinkedIn, or Facebook using curated profile data for multi-channel marketing.

Footfall & Demand Estimation

Estimate local foot traffic and demand by analyzing the concentration of Family restaurants in specific regions of Vietnam and their popularity metrics.

Local SEO & Digital Services

Optimize marketing strategies for Family restaurants by studying GMB listings, ratings, and categories used by top-performing competitors in Vietnam.

Mapping & Navigation Integration

Add family restaurant POI data to your apps for delivery, logistics, or travel using accurate coordinates from 11,908 verified locations in Vietnam.

Ready to Access Complete Family Restaurants Data from Vietnam?

Unlock the complete dataset of 11,908 verified Family restaurants in Vietnam available in multiple formats (JSON, CSV, Excel). Our data covers 685 states/regions and 720 major cities with comprehensive business information. Get your free sample today and see the data quality that sets us apart!

BUY THIS DATA

Explore Family Restaurants Data in Other Markets

Discover Family restaurants data across different countries and regions for comprehensive market analysis and international expansion opportunities beyond Vietnam.