How Many Fast Food Restaurants are in Vietnam?

There are 8,164 Fast food restaurants in Vietnam as of August, 2025. Our database covers major metropolitan areas including Ho Chi Minh City and Ho Chi Minh City , which feature substantial concentrations of Fast food restaurants— 170 locations in Ho Chi Minh City and 155 in Ho Chi Minh City . Ho Chi Minh City alone represents approximately 2.08% of all Fast food restaurants in Vietnam.

Data last updated: August, 2025

BUY THIS DATA  

Data Sample Preview

Here's a preview of our data. This sample shows only 10 out of 8,164 total Fast food restaurants available in our complete dataset.

Business Name City State/Region Phone Email Website Rating Reviews
Pappa Goulash, Hungarian Restaurant... Bình Thuận Thành phố Phan Thiết, Bình Thuận 📞 ✉️ 🔗 4.9⭐ 80
The Tangerine Ho Chi Minh City Quận 2، Ho Chi Minh City 📞 ✉️ 🔗 4.7⭐ 98
Venice Coffee & Fastfood Khánh Hòa N/A 📞 ✉️ 🔗 3.7⭐ 110
Texas Chicken Ho Chi Minh City District 7,, Ho Chi Minh City 📞 ✉️ 🔗 4.2⭐ 928
Marukame Udon Ho Chi Minh City District 1, Ho Chi Minh City 📞 ✉️ 🔗 4.2⭐ 2361
EdenHome&Ca'fe Bình Định Quy Nhơn, Bình Định 📞 ✉️ 🔗 4.9⭐ 22
Madam Khanh - The Banh Mi Queen Quảng Nam N/A 📞 ✉️ 🔗 4.6⭐ 7038
Quán Ăn Bé Ngoan Long An Tân Thạnh District, Long An 📞 ✉️ 🔗 0⭐ 0
Bánh Canh Cua - Hủ Tiếu Hải Sản Tien Giang Cái Bè District, Tien Giang 📞 ✉️ 🔗 4.3⭐ 152
McDonald's Tân Sơn Nhất Ho Chi Minh City _Tân Bình, Ho Chi Minh City 📞 ✉️ 🔗 3.9⭐ 993

Available in multiple formats: CSV, JSON, Excel | Verified and updated data | Instant download after purchase

What Data Do We Provide?

Our dataset for Fast Food Restaurants in Vietnam is one of the most comprehensive in the industry. As of August, 2025, we have compiled data on 8,164 verified listings.

📋
Essential Business Details

Complete business name, full address, NAICS code and operational hours for all 8,164 Fast food restaurants

📞
Verified Contact Information

Direct phone numbers, email addresses, and website URLs for Fast food restaurants across Vietnam

Customer Engagement Metrics

Average ratings, total review counts, and customer feedback data from Fast food restaurants in Vietnam

📍
Precise Geolocation Data

Exact latitude/longitude coordinates and regional distribution across 631 states in Vietnam

Complete Data Fields for Fast Food Restaurants in Vietnam:

Each of the 8,164 Fast food restaurants records includes:

  • Business Name
  • Complete Street Address
  • Website URL
  • Phone Number
  • Email Address
  • Customer Rating
  • Review Count
  • Photo Count
  • Business Timezone
  • Latitude Coordinates
  • Longitude Coordinates
  • Business Categories
  • Price Range Information
  • Rating Distribution
  • Business Photos
  • Popular Times Data
  • Additional Business Info
  • Key Business Highlights
  • Operating Hours
  • Topic Categories
  • Owner Information
  • NAICS code
  • Last Updated Date

Top Markets & Regions for Fast Food Restaurants in Vietnam

Discover the states and cities with the highest concentration of Fast food restaurants to identify market opportunities and competitive landscapes. For example, Gò Vấp, Ho Chi Minh City leads with 170 Fast food restaurants, representing 2.08% of the total market.

Leading States/Regions (631 total)

State/Region Fast Food Restaurants Market Share
Gò Vấp Ho Chi Minh City 170 2.08%
Bình Thạnh Ho Chi Minh City 155 1.90%
Đống Đa Hanoi 153 1.87%
Thu Duc Ho Chi Minh City 121 1.48%
Cau Giay Hanoi 118 1.45%
Hà Đông Hanoi 115 1.41%
Hai Bà Trưng District Hanoi 113 1.38%
Tân Bình Ho Chi Minh City 111 1.36%
Hoàng Mai Hanoi 97 1.19%
Tân Phú Ho Chi Minh City 96 1.18%
Hoàn Kiếm Hanoi 95 1.16%
District 1 Ho Chi Minh City 94 1.15%
District 7 Ho Chi Minh City 94 1.15%
District 10 Ho Chi Minh City 84 1.03%
District 12 Ho Chi Minh City 82 1.00%
Ba Đình Hanoi 78 0.96%
Long Bien Hanoi 73 0.89%
Thanh Xuân Hanoi 71 0.87%
Thuận An Bình Dương 70 0.86%
District 3 Ho Chi Minh City 70 0.86%
Thành Phố Đà Lạt Lam Dong 69 0.85%
Vũng Tàu Bà Rịa Vũng Tàu 67 0.82%
Hải Châu District Da Nang 64 0.78%
Bình Tan Ho Chi Minh City 63 0.77%
Thành Phố Hạ Long Quảng Ninh 62 0.76%
Tây Hồ Hanoi 61 0.75%
Di An Binh Duong 60 0.73%
Củ Chi Ho Chi Minh City 60 0.73%
Ninh Kiều Cần Thơ 59 0.72%
District 8 Ho Chi Minh City 54 0.66%
Hóc Môn Ho Chi Minh City 53 0.65%
District 11 Ho Chi Minh City 53 0.65%
Phu Quoc Kien Giang 52 0.64%
Thành Phố Thái Nguyên Thái Nguyên 48 0.59%
Tp Nam Định Nam Dinh 48 0.59%
District 6 Ho Chi Minh City 48 0.59%
Quận 2 Ho Chi Minh City 47 0.58%
Thanh Trì Hanoi 45 0.55%
Đông Anh Hanoi 42 0.51%
Thành Phố Phan Thiết Bình Thuận 41 0.50%
Gia Lâm Hanoi 40 0.49%
Ngũ Hành Sơn Da Nang 40 0.49%
Bắc Từ Liêm Hanoi 39 0.48%
Bình Chánh Ho Chi Minh City 38 0.47%
Trảng Bom District Dong Nai 37 0.45%
Nam Từ Liêm Hanoi 36 0.44%
Thành Phố Hải Dương Hải Dương 36 0.44%
Thành Phố Việt Trì Phu Tho Province 36 0.44%
Bảo Lộc Lam Dong 35 0.43%
District 5 Ho Chi Minh City 35 0.43%
District 4 Ho Chi Minh City 33 0.40%
Ngô Quyền Hai Phong 32 0.39%
Thanh Khê District Da Nang 32 0.39%
Long Thành District Dong Nai 31 0.38%
Sơn Trà Da Nang 31 0.38%
Tan Uyen District Binh Duong 31 0.38%
Ninh Bình 30 0.37%
Việt Yên District Bac Giang 30 0.37%
Mỷ Tho Tien Giang 29 0.36%
Hoài Đưc Hanoi 28 0.34%
Thành Phố Pleiku Gia Lai 28 0.34%
Thành Phố Long Xuyên An Giang 26 0.32%
Liên Chiểu Đà Nẵng 26 0.32%
Nhơn Trạch District Dong Nai 25 0.31%
Bình Xuyên District Vĩnh Phúc 24 0.29%
Tây Ninh 24 0.29%
Quảng Xương District Thanh Hoa 23 0.28%
Đức Hòa Long An 23 0.28%
Thủy Nguyên Hai Phong 22 0.27%
Chơn Thành District Binh Phuoc 22 0.27%
Yên Phong Bac Ninh Province 22 0.27%
Trà Vinh Tra Vinh 21 0.26%
Đức Trọng District Lam Dong 20 0.24%
Phan Rangtháp Chàm Ninh Thuận 20 0.24%
Cẩm Lệ District Da Nang 20 0.24%
Long Khanh Dong Nai 20 0.24%
Phổ Yên Thái Nguyên 19 0.23%
Chí Linh District Hai Duong 19 0.23%
Giao Thủy District Nam Dinh 19 0.23%
Tiên Du District Bac Ninh Province 19 0.23%
Hanoi 19 0.23%
Mộc Châu District Son La 19 0.23%
Tấm Kỳ Quảng Nam 18 0.22%
Thành Phố Cà Mau Ca Mau 18 0.22%
Tuyên Quang 18 0.22%
Sơn Tây Hanoi 18 0.22%
Thạch Thất Hanoi 17 0.21%
Tân Thành Ba Ria Vung Tau 17 0.21%
Đồng Hới Quang Binh Province 17 0.21%
Hải Hậu District Nam Dinh 16 0.20%
Mê Linh Hanoi 16 0.20%
Thuận Thành Bac Ninh Province 15 0.18%
Bau Bang Binh Duong 15 0.18%
Sa Pa Lao Cai 15 0.18%
Diễn Châu District Nghe An 15 0.18%
Hồng Bàng Hải Phòng 15 0.18%
My Hao Hung Yen 15 0.18%
Duy Tiên Hà Nam 14 0.17%
Hoa Lư District Ninh Bình 14 0.17%
District 9 Ho Chi Minh City 14 0.17%
Văn Giang Hưng Yên 14 0.17%
Thành Phố Lạng Sơn Lạng Sơn 14 0.17%
Thống Nhất District Dong Nai 14 0.17%
Chương Mỹ Hanoi 14 0.17%
Uông Bí Quảng Ninh 14 0.17%
Lục Nam District Bac Giang 14 0.17%
Quế Võ District Bac Ninh Province 14 0.17%
Hừng Yên Hung Yen 13 0.16%
Hòa Vang Da Nang 13 0.16%
Ha Tinh Ha Tinh 13 0.16%
Phúc Yên Vĩnh Phúc 13 0.16%
Long Điền Ba Ria Vung Tau 12 0.15%
Cân Giuôc Long An 12 0.15%
Lạng Giang District Bac Giang 12 0.15%
Đông Hưng District Thai Binh 12 0.15%
Tĩnh Gia District Thanh Hoa 11 0.13%
Gia Nghĩa Dak Nong 11 0.13%
Cao Băng Cao Bang 11 0.13%
Yên Dũng District Bac Giang 11 0.13%
Vĩnh Cửu District Dong Nai 11 0.13%
Phú Xuyên Hanoi 11 0.13%
Định Quán District Dong Nai 11 0.13%
Nhà Bè Ho Chi Minh City 10 0.12%
Điện Bàn Quảng Nam 10 0.12%
Quốc Oai Hanoi 10 0.12%
Nui Thanh District Quảng Nam 10 0.12%
Lâm Hà District Lam Dong 10 0.12%
Yên Hưng Quảng Ninh 10 0.12%
Gò Dầu District Tây Ninh 10 0.12%
Tam Dương District Vĩnh Phúc 10 0.12%
Yên Sơn District Tuyên Quang 10 0.12%
Kon Tum 10 0.12%
Sa Đéc Province Dong Thap 10 0.12%
Cái Răng Cần Thơ 9 0.11%
Kỳ Anh District Ha Tinh 9 0.11%
Kim Bảng Hà Nam 9 0.11%
Châu Thành District Tien Giang 9 0.11%
Phù Ninh District Phú Thọ Phu Tho Province 9 0.11%
Quỳnh Lưu District Nghe An 9 0.11%
Vũ Thư District Thai Binh 9 0.11%
Tuy Phước District Bình Định 9 0.11%
Hương Trà District Thua Thien Hue 9 0.11%
Phú Lộc Thừa Thiên Huế 9 0.11%
Xuân Lộc District Dong Nai 9 0.11%
Di Linh District Lam Dong 9 0.11%
Châu Thành District Tây Ninh 9 0.11%
Lộc Bình District Lạng Sơn 9 0.11%
Thanh Liêm District Hà Nam 9 0.11%
Thanh Oai Hanoi 9 0.11%
Phong Điền District Thua Thien Hue 9 0.11%
Thành Phố Yên Bái Yên Bái 8 0.10%
Châu Thành District Trà Vinh Province Tra Vinh 8 0.10%
Yên Khánh District Ninh Bình 8 0.10%
Ninh Hòa Khánh Hòa 8 0.10%
Hải An Hai Phong 8 0.10%
Kim Động Hung Yen 8 0.10%
Cái Bè District Tien Giang 8 0.10%
Lục Ngạn District Bac Giang 8 0.10%
Ứng Hòa Hanoi 8 0.10%
Lệ Thủy District Quang Binh Province 8 0.10%
Phước Sơn District Quảng Nam 8 0.10%
Cần Đước District Long An 8 0.10%
Cẩm Xuyên District Ha Tinh 8 0.10%
Kiến An Hai Phong 8 0.10%
Hiệp Hòa Bac Giang 8 0.10%
Hưng Hà District Thai Binh 8 0.10%
Tiền Hải District Thai Binh 8 0.10%
Nam Trực District Nam Dinh 8 0.10%
Hoằng Hóa District Thanh Hoa 8 0.10%
Quảng Ninh District Quang Binh Province 8 0.10%
Triệu Sơn District Thanh Hoa 8 0.10%
Cư Mgar District Dak Lak 8 0.10%
Phú Vang District Thua Thien Hue 8 0.10%
Thăng Bình District Quảng Nam 8 0.10%
Sơn Dương District Tuyên Quang 7 0.09%
Quỳnh Phụ Thai Binh 7 0.09%
Cửa Lò Nghe An 7 0.09%
Lâm Thao District Phu Tho Province 7 0.09%
Gia Bình District Bac Ninh Province 7 0.09%
Vĩnh Long Vinh Long 7 0.09%
Cẩm Mỹ District Dong Nai 7 0.09%
Vĩnh Bảo Hải Phòng 7 0.09%
Móng Cái Quảng Ninh 7 0.09%
Lý Nhân District Hà Nam 7 0.09%
An Lão Hải Phòng 7 0.09%
Châu Đức District Ba Ria Vung Tau 7 0.09%
Hương Hóa Quảng Trị 7 0.09%
Hàm Tân Bình Thuận 7 0.09%
Thái Thụy Thai Binh 7 0.09%
Tân Phú District Dong Nai 7 0.09%
Bố Trạch District Quang Binh Province 7 0.09%
Phù Cát District Bình Định 7 0.09%
Lập Thạch District Vĩnh Phúc 7 0.09%
Cẩm Giàng District Hai Duong 7 0.09%
Tân Châu An Giang 7 0.09%
Son Tinh District Quang Ngai 7 0.09%
District 2 Ho Chi Minh City 7 0.09%
Xuyên Mộc District Ba Ria Vung Tau 7 0.09%
Thọ Xuân District Thanh Hoa 7 0.09%
Hàm Tân District Bình Thuận 7 0.09%
Trảng Bàng Tây Ninh 7 0.09%
Kinh Môn Hai Duong 7 0.09%
Quảng Trạch District Quang Binh Province 7 0.09%
Yên Mỹ District Hung Yen 7 0.09%
Hòa Thành District Tây Ninh 7 0.09%
Yên Bình District Yên Bái 6 0.07%
Đăk Mil District Dak Nong 6 0.07%
Tx Thái Hòa Nghe An 6 0.07%
Duy Xuyên District Quảng Nam 6 0.07%
Cầu Ngang District Tra Vinh 6 0.07%
Hàm Thuận Bắc District Bình Thuận 6 0.07%
Diên Khánh District Khánh Hòa 6 0.07%
Ho Chi Minh City 6 0.07%
Đồng Hỷ District Thai Nguyen 6 0.07%
Nam Sách District Hai Duong 6 0.07%
Bình Thủy Cần Thơ 6 0.07%
Đức Phổ District Quang Ngai 6 0.07%
Thạch Thành District Thanh Hoa 6 0.07%
Gia Lộc District Hai Duong 6 0.07%
Kim Bôi District Hoa Binh 6 0.07%
Thành Phố Điện Biên Phủ Dien Bien 6 0.07%
Cam Ranh Khánh Hòa 6 0.07%
Hoài Nhơn District Bình Định 6 0.07%
Dương Kinh Hai Phong 6 0.07%
Đại Từ District Thai Nguyen 6 0.07%
Gò Công Đông District Tien Giang 6 0.07%
Bắc Quang District Ha Giang 6 0.07%
Dầu Tiếng District Binh Duong 6 0.07%
Chợ Mới District An Giang 6 0.07%
Kim Thành Hai Duong 6 0.07%
Giồng Trôm District Ben Tre 6 0.07%
Lạc Dương District Lam Dong 6 0.07%
Gio Linh District Quảng Trị 6 0.07%
Vinh Linh District Quảng Trị 6 0.07%
Thiệu Hóa District Thanh Hoa 6 0.07%
Mang Thít District Vinh Long 6 0.07%
Nam Đàn District Nghe An 6 0.07%
An Khê District Gia Lai 6 0.07%

Top Cities by Fast Food Restaurants Volume (666 cities)

City Fast Food Restaurants Market Share
Ho Chi Minh City 170 2.08%
Ho Chi Minh City 155 1.90%
Dong Nai 153 1.87%
Hanoi 153 1.87%
Ho Chi Minh City 121 1.48%
Hanoi 118 1.45%
Hanoi 115 1.41%
Binh Duong 114 1.40%
Hanoi 113 1.38%
Ho Chi Minh City 111 1.36%
Hanoi 104 1.27%
Ho Chi Minh City 103 1.26%
Hanoi 97 1.19%
Ho Chi Minh City 96 1.18%
Hanoi 95 1.16%
Ho Chi Minh City 94 1.15%
Ho Chi Minh City 94 1.15%
Khánh Hòa 87 1.07%
Ho Chi Minh City 84 1.03%
Ho Chi Minh City 82 1.00%
Bac Ninh Province 79 0.97%
Hanoi 78 0.96%
Hanoi 73 0.89%
Hanoi 71 0.87%
Binh Duong 70 0.86%
Ho Chi Minh City 70 0.86%
Thừa Thiênhuế 69 0.85%
Lam Dong 69 0.85%
Hải Phòng 68 0.83%
Bà Rịavũng Tàu 67 0.82%
Đà Nẵng 64 0.78%
Ho Chi Minh City 63 0.77%
Quảng Ninh 62 0.76%
Hanoi 61 0.75%
Binh Duong 60 0.73%
Ho Chi Minh City 60 0.73%
Cần Thơ 59 0.72%
Nghe An 57 0.70%
Đắk Lắk 54 0.66%
Ho Chi Minh City 54 0.66%
Ho Chi Minh City 53 0.65%
Ho Chi Minh City 53 0.65%
Kien Giang 52 0.64%
Thai Nguyen 48 0.59%
Nam Định 48 0.59%
Ho Chi Minh City 48 0.59%
Ho Chi Minh City 47 0.58%
Hanoi 45 0.55%
Bình Định 44 0.54%
Thanh Hoá 43 0.53%

How You Can Use Fast Food Restaurants Data from Vietnam

Our comprehensive dataset of 8,164 Fast food restaurants in Vietnam empowers you to reach the right audience through multiple channels. Here are key ways this data can give you a competitive edge in the fast food restaurant industry.

Market Research & Competitive Analysis

Analyze trends, saturation, and competitor presence across 631 states in Vietnam to uncover underserved areas and high-potential markets for Fast food restaurants.

Lead Generation & Sales Prospecting

Find and reach Fast food restaurants in Vietnam using verified phone numbers, websites, and category filters for smarter, targeted prospecting.

Location Intelligence & Expansion Planning

Plan new fast food restaurant openings or rollouts using density maps and insights from our 8,164 listings to target low-competition, high-demand zones in Vietnam.

AI & NLP Model Training

Train machine learning models with structured data and real user reviews from 8,164 Fast food restaurants for improved sentiment analysis and recommendation systems.

Real Estate & Investment Insights

Evaluate commercial potential in Vietnam by analyzing the distribution of Fast food restaurants across 666 cities and their activity trends.

Email Marketing Campaigns

Run targeted email campaigns to Fast food restaurants in Vietnam using verified email addresses for personalized outreach and improved conversion rates.

Cold Calling & Telemarketing

Use up-to-date phone numbers from our 8,164 Fast food restaurants database to initiate effective conversations and improve call conversion rates.

Direct Mail Marketing

Send promotional materials to Fast food restaurants across Vietnam using accurate mailing addresses for targeted delivery and higher response rates.

Social Media Outreach

Engage Fast food restaurants in Vietnam via Instagram, LinkedIn, or Facebook using curated profile data for multi-channel marketing.

Footfall & Demand Estimation

Estimate local foot traffic and demand by analyzing the concentration of Fast food restaurants in specific regions of Vietnam and their popularity metrics.

Local SEO & Digital Services

Optimize marketing strategies for Fast food restaurants by studying GMB listings, ratings, and categories used by top-performing competitors in Vietnam.

Mapping & Navigation Integration

Add fast food restaurant POI data to your apps for delivery, logistics, or travel using accurate coordinates from 8,164 verified locations in Vietnam.

Ready to Access Complete Fast Food Restaurants Data from Vietnam?

Unlock the complete dataset of 8,164 verified Fast food restaurants in Vietnam available in multiple formats (JSON, CSV, Excel). Our data covers 631 states/regions and 666 major cities with comprehensive business information. Get your free sample today and see the data quality that sets us apart!

BUY THIS DATA

Explore Fast Food Restaurants Data in Other Markets

Discover Fast food restaurants data across different countries and regions for comprehensive market analysis and international expansion opportunities beyond Vietnam.