How Many Ice Cream Shops are in Vietnam?

There are 7,787 Ice cream shops in Vietnam as of July, 2025. Our database covers major metropolitan areas including Hanoi and Ho Chi Minh City , which feature substantial concentrations of Ice cream shops— 125 locations in Hanoi and 111 in Ho Chi Minh City . Hanoi alone represents approximately 1.61% of all Ice cream shops in Vietnam.

Data last updated: July, 2025

BUY THIS DATA  

Data Sample Preview

Here's a preview of our data. This sample shows only 10 out of 7,787 total Ice cream shops available in our complete dataset.

Business Name City State/Region Phone Email Website Rating Reviews
Morico Saigon Pearl Ho Chi Minh City Bình Thạnh, Ho Chi Minh City 📞 ✉️ 🔗 4.6⭐ 1175
AHA Cafe Lao Cai Sa Pa, Lao Cai 📞 ✉️ 🔗 3.8⭐ 308
Chookie's Bakery Cafe Ninh Bình Hoa Lư District, Ninh Bình 📞 ✉️ 🔗 4.5⭐ 801
Morico Lê Lợi Ho Chi Minh City District 1, Ho Chi Minh City 📞 ✉️ 🔗 4.7⭐ 2373
Bliss Premium Gelato Trần Hưng Đạo Ho Chi Minh City District 1, Ho Chi Minh City 📞 ✉️ 🔗 4.5⭐ 94
Co.opmart Cai Lậy Tien Giang Cai Lậy District, Tien Giang 📞 ✉️ 🔗 4.2⭐ 1154
Kem Phương Râu Tien Giang Cái Bè District, Tien Giang 📞 ✉️ 🔗 0⭐ 0
Morico Crescent Mall Ho Chi Minh City Dist., 7, Ho Chi Minh City 📞 ✉️ 🔗 4.4⭐ 477
TRÚC Trà sữa-Mì Cay Vĩnh Long Tam Bình District, Vinh Long 📞 ✉️ 🔗 0⭐ 0
McDonald's Ho Chi Minh City District 10, Ho Chi Minh City 📞 ✉️ 🔗 4⭐ 952

Available in multiple formats: CSV, JSON, Excel | Verified and updated data | Instant download after purchase

What Data Do We Provide?

Our dataset for Ice Cream Shops in Vietnam is one of the most comprehensive in the industry. As of July, 2025, we have compiled data on 7,787 verified listings.

📋
Essential Business Details

Complete business name, full address, and operational hours for all 7,787 Ice cream shops

📞
Verified Contact Information

Direct phone numbers, email addresses, and website URLs for Ice cream shops across Vietnam

Customer Engagement Metrics

Average ratings, total review counts, and customer feedback data from Ice cream shops in Vietnam

📍
Precise Geolocation Data

Exact latitude/longitude coordinates and regional distribution across 645 states in Vietnam

Complete Data Fields for Ice Cream Shops in Vietnam:

Each of the 7,787 Ice cream shops records includes:

  • Business Name
  • Complete Street Address
  • Website URL
  • Phone Number
  • Email Address
  • Customer Rating
  • Review Count
  • Photo Count
  • Business Timezone
  • Latitude Coordinates
  • Longitude Coordinates
  • Business Categories
  • Price Range Information
  • Rating Distribution
  • Business Photos
  • Popular Times Data
  • Additional Business Info
  • Key Business Highlights
  • Operating Hours
  • Topic Categories
  • Owner Information
  • Google Maps URL
  • Last Updated Date

Top Markets & Regions for Ice Cream Shops in Vietnam

Discover the states and cities with the highest concentration of Ice cream shops to identify market opportunities and competitive landscapes. For example, Củ Chi, Ho Chi Minh City leads with 111 Ice cream shops, representing 1.43% of the total market.

Leading States/Regions (645 total)

State/Region Ice Cream Shops Market Share
Củ Chi Ho Chi Minh City 111 1.43%
Gò Vấp Ho Chi Minh City 111 1.43%
District 1 Ho Chi Minh City 98 1.26%
Hà Đông Hanoi 93 1.19%
Thu Duc Ho Chi Minh City 87 1.12%
Đống Đa Hanoi 87 1.12%
Cau Giay Hanoi 86 1.10%
Hoàn Kiếm Hanoi 83 1.07%
Hóc Môn Ho Chi Minh City 83 1.07%
Tân Phú Ho Chi Minh City 82 1.05%
District 12 Ho Chi Minh City 80 1.03%
Bình Thạnh Ho Chi Minh City 76 0.98%
Bình Chánh Ho Chi Minh City 69 0.89%
Tân Bình Ho Chi Minh City 69 0.89%
District 10 Ho Chi Minh City 67 0.86%
Bình Tan Ho Chi Minh City 66 0.85%
Hai Bà Trưng District Hanoi 63 0.81%
Thành Phố Hạ Long Quảng Ninh 62 0.80%
Thuận An Bình Dương 61 0.78%
Thanh Xuân Hanoi 61 0.78%
Hoàng Mai Hanoi 57 0.73%
Đông Anh Hanoi 57 0.73%
District 7 Ho Chi Minh City 57 0.73%
Thành Phố Đà Lạt Lam Dong 56 0.72%
Đức Hòa Long An 52 0.67%
District 3 Ho Chi Minh City 48 0.62%
Di An Binh Duong 47 0.60%
Long Bien Hanoi 47 0.60%
Hải Châu District Da Nang 46 0.59%
Thành Phố Phan Thiết Bình Thuận 46 0.59%
Trảng Bàng Tây Ninh 44 0.57%
Vũng Tàu Bà Rịa Vũng Tàu 43 0.55%
Thành Phố Thái Nguyên Thái Nguyên 42 0.54%
Phu Quoc Kien Giang 41 0.53%
Tan Uyen District Binh Duong 41 0.53%
Ba Đình Hanoi 39 0.50%
District 6 Ho Chi Minh City 37 0.48%
Nam Từ Liêm Hanoi 36 0.46%
Quận 2 Ho Chi Minh City 35 0.45%
Long Thành District Dong Nai 35 0.45%
Thanh Trì Hanoi 35 0.45%
Ngũ Hành Sơn Da Nang 35 0.45%
Tân Thành Ba Ria Vung Tau 34 0.44%
Tp Nam Định Nam Dinh 34 0.44%
District 11 Ho Chi Minh City 34 0.44%
Ngô Quyền Hai Phong 32 0.41%
Gia Lâm Hanoi 32 0.41%
Bắc Từ Liêm Hanoi 32 0.41%
Ninh Kiều Cần Thơ 31 0.40%
Sơn Trà Da Nang 30 0.39%
Thành Phố Hải Dương Hải Dương 30 0.39%
Văn Giang Hưng Yên 29 0.37%
Thành Phố Long Xuyên An Giang 29 0.37%
District 8 Ho Chi Minh City 29 0.37%
Mê Linh Hanoi 29 0.37%
Ninh Bình 28 0.36%
Thành Phố Việt Trì Phu Tho Province 28 0.36%
Thạch Thất Hanoi 27 0.35%
Chương Mỹ Hanoi 27 0.35%
District 5 Ho Chi Minh City 27 0.35%
Tây Hồ Hanoi 27 0.35%
Đồng Hới Quang Binh Province 26 0.33%
Hải Hậu District Nam Dinh 25 0.32%
Thủy Nguyên Hai Phong 24 0.31%
Nhơn Trạch District Dong Nai 24 0.31%
Thanh Khê District Da Nang 24 0.31%
Trảng Bom District Dong Nai 23 0.30%
Hoài Đưc Hanoi 22 0.28%
District 4 Ho Chi Minh City 21 0.27%
Ha Tinh Ha Tinh 21 0.27%
Cẩm Lệ District Da Nang 21 0.27%
Liên Chiểu Đà Nẵng 21 0.27%
Việt Yên District Bac Giang 21 0.27%
Yên Phong Bac Ninh Province 21 0.27%
Quảng Xương District Thanh Hoa 21 0.27%
Quế Võ District Bac Ninh Province 21 0.27%
Hồng Bàng Hải Phòng 20 0.26%
Thái Thụy Thai Binh 20 0.26%
Bình Xuyên District Vĩnh Phúc 20 0.26%
Phổ Yên Thái Nguyên 19 0.24%
Mỷ Tho Tien Giang 19 0.24%
Hiệp Hòa Bac Giang 19 0.24%
Điện Bàn Quảng Nam 18 0.23%
Tiên Du District Bac Ninh Province 18 0.23%
Long Điền Ba Ria Vung Tau 17 0.22%
Quốc Oai Hanoi 17 0.22%
Lạng Giang District Bac Giang 17 0.22%
Thành Phố Pleiku Gia Lai 17 0.22%
Thành Phố Cà Mau Ca Mau 16 0.21%
Văn Lâm Hưng Yên 16 0.21%
Vĩnh Tường Vĩnh Phúc 16 0.21%
Cẩm Giàng District Hai Duong 16 0.21%
Yên Dũng District Bac Giang 16 0.21%
Yên Mỹ District Hung Yen 16 0.21%
Hòa Thành District Tây Ninh 16 0.21%
Thuận Thành Bac Ninh Province 15 0.19%
Sơn Dương District Tuyên Quang 15 0.19%
Hải An Hai Phong 15 0.19%
Xuân Trường District Nam Dinh 15 0.19%
Diễn Châu District Nghe An 15 0.19%
Tân Yên District Bac Giang 15 0.19%
Uông Bí Quảng Ninh 15 0.19%
Lục Nam District Bac Giang 15 0.19%
Xuyên Mộc District Ba Ria Vung Tau 15 0.19%
Thanh Oai Hanoi 15 0.19%
Nam Đàn District Nghe An 15 0.19%
Tấm Kỳ Quảng Nam 14 0.18%
Hòa Vang Da Nang 14 0.18%
Duy Tiên Hà Nam 14 0.18%
Giao Thủy District Nam Dinh 14 0.18%
Đông Hưng District Thai Binh 14 0.18%
Châu Đức District Ba Ria Vung Tau 14 0.18%
Vũ Thư District Thai Binh 14 0.18%
Tiền Hải District Thai Binh 14 0.18%
Gò Dầu District Tây Ninh 14 0.18%
Đông Triều District Quảng Ninh 14 0.18%
Quỳnh Phụ Thai Binh 13 0.17%
Đức Trọng District Lam Dong 13 0.17%
Ninh Hòa Khánh Hòa 13 0.17%
Vĩnh Bảo Hải Phòng 13 0.17%
Tây Ninh 13 0.17%
Triệu Sơn District Thanh Hoa 13 0.17%
Phúc Thọ Hanoi 12 0.15%
Châu Đốc An Giang 12 0.15%
Cân Giuôc Long An 12 0.15%
Vĩnh Long Vinh Long 12 0.15%
Lục Ngạn District Bac Giang 12 0.15%
Thành Phố Lạng Sơn Lạng Sơn 12 0.15%
Thanh Miện District Hai Duong 12 0.15%
Cần Đước District Long An 12 0.15%
Nghi Lộc District Nghe An 12 0.15%
Yên Hưng Quảng Ninh 12 0.15%
Quỳnh Lưu District Nghe An 12 0.15%
My Hao Hung Yen 12 0.15%
Quảng Trạch District Quang Binh Province 12 0.15%
Thăng Bình District Quảng Nam 12 0.15%
Kiến Thụy Hai Phong 12 0.15%
Nhà Bè Ho Chi Minh City 11 0.14%
Diên Khánh District Khánh Hòa 11 0.14%
Phan Rangtháp Chàm Ninh Thuận 11 0.14%
O Mon Cần Thơ 11 0.14%
Ân Thi District Hung Yen 11 0.14%
Nui Thanh District Quảng Nam 11 0.14%
Gia Lộc District Hai Duong 11 0.14%
Kỳ Anh District Ha Tinh 11 0.14%
An Lão Hải Phòng 11 0.14%
Châu Thành District Tien Giang 11 0.14%
Hưng Nguyên District Nghe An 11 0.14%
Long Khanh Dong Nai 11 0.14%
Ý Yên District Nam Dinh 11 0.14%
Sông Công Thai Nguyen 11 0.14%
Đức Linh District Bình Thuận 11 0.14%
Tam Dương District Vĩnh Phúc 11 0.14%
Định Quán District Dong Nai 11 0.14%
Kiến Xương District Thai Binh 11 0.14%
Kon Tum 11 0.14%
Hừng Yên Hung Yen 10 0.13%
Côn Đảo Ba Ria Vung Tau 10 0.13%
Cai Lậy District Tien Giang 10 0.13%
Tam Đảo District Vĩnh Phúc 10 0.13%
Phú Bình Thai Nguyen 10 0.13%
Mỹ Đức Hanoi 10 0.13%
Cao Băng Cao Bang 10 0.13%
Lý Nhân District Hà Nam 10 0.13%
Chư Sê District Gia Lai 10 0.13%
Cẩm Khê District Phu Tho Province 10 0.13%
Kim Bảng Hà Nam 10 0.13%
Hưng Hà District Thai Binh 10 0.13%
Cam Ranh Khánh Hòa 10 0.13%
Bố Trạch District Quang Binh Province 10 0.13%
Thanh Hà Hai Duong 10 0.13%
Hạ Hòa District Phu Tho Province 10 0.13%
Mộc Châu District Son La 10 0.13%
An Nhơn Bình Định 10 0.13%
Cam Thủy Thanh Hoa 9 0.12%
Tĩnh Gia District Thanh Hoa 9 0.12%
Lâm Thao District Phu Tho Province 9 0.12%
Tx Thái Hòa Nghe An 9 0.12%
Tiên Lãng Hai Phong 9 0.12%
Chí Linh District Hai Duong 9 0.12%
Tứ Kỳ Hai Duong 9 0.12%
Yên Thế District Bac Giang 9 0.12%
Đức Phổ District Quang Ngai 9 0.12%
Thành Phố Vũng Tầu Ba Ria Vung Tau 9 0.12%
Tuy Phước District Bình Định 9 0.12%
Đoan Hùng District Phu Tho Province 9 0.12%
Văn Bàn District Lao Cai 9 0.12%
Yên Thành District Nghe An 9 0.12%
Nho Quan District Ninh Bình 9 0.12%
Phúc Yên Vĩnh Phúc 9 0.12%
Thọ Xuân District Thanh Hoa 9 0.12%
Phú Xuyên Hanoi 9 0.12%
Ninh Hải District Ninh Thuận 9 0.12%
Kinh Môn Hai Duong 9 0.12%
Thoại Sơn An Giang 9 0.12%
Dương Minh Châu District Tây Ninh 8 0.10%
Trà Vinh Tra Vinh 8 0.10%
Gia Viễn District Ninh Bình 8 0.10%
Duy Xuyên District Quảng Nam 8 0.10%
Vụ Bản District Nam Dinh 8 0.10%
Tuyên Quang 8 0.10%
District 9 Ho Chi Minh City 8 0.10%
Cẩm Mỹ District Dong Nai 8 0.10%
Cái Bè District Tien Giang 8 0.10%
Nam Sách District Hai Duong 8 0.10%
Châu Thành District Ben Tre 8 0.10%
Nông Cống District Thanh Hoa 8 0.10%
Thạch Thành District Thanh Hoa 8 0.10%
Kiến An Hai Phong 8 0.10%
Nghi Xuân Hà Tĩnh 8 0.10%
Quỳ Hợp District Nghe An 8 0.10%
Ninh Giang District Hai Duong 8 0.10%
Nga Sơn District Thanh Hoa 8 0.10%
Tây Sơn District Bình Định 8 0.10%
Bá Thước District Thanh Hoa 8 0.10%
Xuân Lộc District Dong Nai 8 0.10%
Lấp Vò District Dong Thap 8 0.10%
Hoằng Hóa District Thanh Hoa 8 0.10%
Hanoi 8 0.10%
Kim Thành Hai Duong 8 0.10%
Son Tinh District Quang Ngai 8 0.10%
Nghĩa Hưng District Nam Dinh 8 0.10%
Trần Đề District Soc Trang 8 0.10%
Thanh Liêm District Hà Nam 8 0.10%
Tân Lạc District Hoa Binh 8 0.10%
Krông Pắk District Dak Lak 8 0.10%
Lục Yên District Yên Bái 8 0.10%
Yên Sơn District Tuyên Quang 8 0.10%
Sa Đéc Province Dong Thap 8 0.10%
Bảo Lộc Lam Dong 7 0.09%
Bình Sơn District Quang Ngai 7 0.09%
Bau Bang Binh Duong 7 0.09%
Đông Hòa District Phú Yên 7 0.09%
Tam Điệp Ninh Bình 7 0.09%
Vân Đồn District Quảng Ninh 7 0.09%
Yên Khánh District Ninh Bình 7 0.09%
Binh Duong 7 0.09%
Đông Sơn District Thanh Hoa 7 0.09%
Hậu Lộc District Thanh Hoa 7 0.09%
Ho Chi Minh City 7 0.09%
Phù Mỹ District Bình Định 7 0.09%
Lâm Hà District Lam Dong 7 0.09%
Tư Nghĩa District Quang Ngai 7 0.09%
Bù Đăng District Binh Phuoc 7 0.09%
Đất Đỏ District Ba Ria Vung Tau 7 0.09%
Hòn Đất District Kien Giang 7 0.09%
Hoài Nhơn District Bình Định 7 0.09%
Đại Từ District Thai Nguyen 7 0.09%
Hương Thủy Thua Thien Hue 7 0.09%
Phù Cát District Bình Định 7 0.09%
Tuy Phong District Bình Thuận 7 0.09%
Ngọc Lặc District Thanh Hoa 7 0.09%
Ea Kar District Dak Lak 7 0.09%
Phú Tân District An Giang 7 0.09%
Văn Yên District Yên Bái 7 0.09%
Sơn Tây Hanoi 7 0.09%
Mộ Đức District Quang Ngai 7 0.09%
Yên Định District Thanh Hoa 7 0.09%
Đại Lộc Quảng Nam 7 0.09%
Yên Bình District Yên Bái 6 0.08%
Thành Phố Yên Bái Yên Bái 6 0.08%
Hàm Yên District Tuyên Quang 6 0.08%
Bắc Kạn Bắc Kạn Province 6 0.08%
Nam Dinh 6 0.08%
Tân Thành Hau Giang 6 0.08%
Tây Hòa District Phú Yên 6 0.08%
Bình Giang District Hai Duong 6 0.08%
Lộc Hà District Ha Tinh 6 0.08%
Hoa Lư District Ninh Bình 6 0.08%
Gia Bình District Bac Ninh Province 6 0.08%
Gia Nghĩa Dak Nong 6 0.08%
Thạch Hà District Ha Tinh 6 0.08%
Cam Lâm District Khánh Hòa 6 0.08%
Sa Pa Lao Cai 6 0.08%
Thống Nhất District Dong Nai 6 0.08%
Móng Cái Quảng Ninh 6 0.08%
Vạn Ninh District Khánh Hòa 6 0.08%
Hàm Tân Bình Thuận 6 0.08%
Phù Ninh District Phú Thọ Phu Tho Province 6 0.08%
An Phú District An Giang 6 0.08%
Bình Lục District Hà Nam 6 0.08%
Lương Sơn Hoa Binh 6 0.08%
Yên Lạc District Vĩnh Phúc 6 0.08%
Sông Lô District Vĩnh Phúc 6 0.08%
Di Linh District Lam Dong 6 0.08%
Vĩnh Châu Soc Trang 6 0.08%
Lai Vung District Dong Thap 6 0.08%
Nghĩa Đàn District Nghe An 6 0.08%
Tuy An District Phú Yên 6 0.08%
Tân Châu An Giang 6 0.08%
Chợ Mới District An Giang 6 0.08%
Triệu Phong District Quảng Trị 6 0.08%
Bù Gia Mập District Binh Phuoc 6 0.08%
Lương Tài District Bac Ninh Province 6 0.08%
Thiệu Hóa District Thanh Hoa 6 0.08%
Phú Vang District Thua Thien Hue 6 0.08%
Yên Lập District Phu Tho Province 6 0.08%
Phú Lương District Thai Nguyen 6 0.08%
Ba Tri District Ben Tre 6 0.08%

Top Cities by Ice Cream Shops Volume (679 cities)

City Ice Cream Shops Market Share
Hanoi 125 1.61%
Ho Chi Minh City 111 1.43%
Ho Chi Minh City 111 1.43%
Khánh Hòa 103 1.32%
Dong Nai 102 1.31%
Ho Chi Minh City 98 1.26%
Hanoi 93 1.19%
Ho Chi Minh City 89 1.14%
Binh Duong 87 1.12%
Ho Chi Minh City 87 1.12%
Hanoi 87 1.12%
Hanoi 86 1.10%
Hanoi 83 1.07%
Ho Chi Minh City 83 1.07%
Ho Chi Minh City 82 1.05%
Ho Chi Minh City 80 1.03%
Ho Chi Minh City 76 0.98%
Ho Chi Minh City 69 0.89%
Ho Chi Minh City 69 0.89%
Ho Chi Minh City 67 0.86%
Ho Chi Minh City 66 0.85%
Hanoi 63 0.81%
Quảng Ninh 62 0.80%
Bac Ninh Province 61 0.78%
Binh Duong 61 0.78%
Hanoi 61 0.78%
Nghe An 58 0.74%
Hải Phòng 57 0.73%
Hanoi 57 0.73%
Hanoi 57 0.73%
Ho Chi Minh City 57 0.73%
Lam Dong 56 0.72%
Long An 52 0.67%
Ho Chi Minh City 48 0.62%
Thanh Hoá 47 0.60%
Binh Duong 47 0.60%
Hanoi 47 0.60%
Đà Nẵng 46 0.59%
Bình Thuận 46 0.59%
Thừa Thiênhuế 45 0.58%
Tây Ninh 44 0.57%
Long An 43 0.55%
Bình Định 43 0.55%
Bà Rịavũng Tàu 43 0.55%
Thai Nguyen 42 0.54%
Đắk Lắk 41 0.53%
Kien Giang 41 0.53%
Binh Duong 41 0.53%
Quảng Nam 39 0.50%
Hanoi 39 0.50%

How You Can Use Ice Cream Shops Data from Vietnam

Our comprehensive dataset of 7,787 Ice cream shops in Vietnam empowers you to reach the right audience through multiple channels. Here are key ways this data can give you a competitive edge in the ice cream shop industry.

Market Research & Competitive Analysis

Analyze trends, saturation, and competitor presence across 645 states in Vietnam to uncover underserved areas and high-potential markets for Ice cream shops.

Lead Generation & Sales Prospecting

Find and reach Ice cream shops in Vietnam using verified phone numbers, websites, and category filters for smarter, targeted prospecting.

Location Intelligence & Expansion Planning

Plan new ice cream shop openings or rollouts using density maps and insights from our 7,787 listings to target low-competition, high-demand zones in Vietnam.

AI & NLP Model Training

Train machine learning models with structured data and real user reviews from 7,787 Ice cream shops for improved sentiment analysis and recommendation systems.

Real Estate & Investment Insights

Evaluate commercial potential in Vietnam by analyzing the distribution of Ice cream shops across 679 cities and their activity trends.

Email Marketing Campaigns

Run targeted email campaigns to Ice cream shops in Vietnam using verified email addresses for personalized outreach and improved conversion rates.

Cold Calling & Telemarketing

Use up-to-date phone numbers from our 7,787 Ice cream shops database to initiate effective conversations and improve call conversion rates.

Direct Mail Marketing

Send promotional materials to Ice cream shops across Vietnam using accurate mailing addresses for targeted delivery and higher response rates.

Social Media Outreach

Engage Ice cream shops in Vietnam via Instagram, LinkedIn, or Facebook using curated profile data for multi-channel marketing.

Footfall & Demand Estimation

Estimate local foot traffic and demand by analyzing the concentration of Ice cream shops in specific regions of Vietnam and their popularity metrics.

Local SEO & Digital Services

Optimize marketing strategies for Ice cream shops by studying GMB listings, ratings, and categories used by top-performing competitors in Vietnam.

Mapping & Navigation Integration

Add ice cream shop POI data to your apps for delivery, logistics, or travel using accurate coordinates from 7,787 verified locations in Vietnam.

Ready to Access Complete Ice Cream Shops Data from Vietnam?

Unlock the complete dataset of 7,787 verified Ice cream shops in Vietnam available in multiple formats (JSON, CSV, Excel). Our data covers 645 states/regions and 679 major cities with comprehensive business information. Get your free sample today and see the data quality that sets us apart!

BUY THIS DATA

Explore Ice Cream Shops Data in Other Markets

Discover Ice cream shops data across different countries and regions for comprehensive market analysis and international expansion opportunities beyond Vietnam.