How Many Bakeries are in Vietnam?

There are 39,973 Bakeries in Vietnam as of July, 2025. Our database covers major metropolitan areas including Dong Nai and Binh Duong , which feature substantial concentrations of Bakeries— 691 locations in Dong Nai and 622 in Binh Duong . Dong Nai alone represents approximately 1.73% of all Bakeries in Vietnam.

Data last updated: July, 2025

BUY THIS DATA  

Data Sample Preview

Here's a preview of our data. This sample shows only 10 out of 39,973 total Bakeries available in our complete dataset.

Business Name City State/Region Phone Email Website Rating Reviews
The Oasis Grocery Gourmet Hanoi Tây Hồ, Hanoi 📞 ✉️ 🔗 4.3⭐ 91
4GsTexas Bakery Ho Chi Minh City District 1, Ho Chi Minh City 📞 ✉️ 🔗 3⭐ 107
Gau Coffee & Bakery Hanoi Hoàn Kiếm, Hanoi 📞 ✉️ 🔗 4.2⭐ 507
Chookie's Bakery Cafe Ninh Bình Hoa Lư District, Ninh Bình 📞 ✉️ 🔗 4.5⭐ 801
Le Bordeaux Đà Nẵng Ngũ Hành Sơn, Da Nang 📞 ✉️ 🔗 4.5⭐ 305
Tina Cake Khánh Hòa N/A 📞 ✉️ 🔗 4.8⭐ 66
Eastern and Oriental Tea House and... Hanoi Tây Hồ, Hanoi 📞 ✉️ 🔗 4.5⭐ 841
Sharon Bakery Ho Chi Minh City Thu Duc, Ho Chi Minh City 📞 ✉️ 🔗 4.4⭐ 53
S'Patisserie Hanoi Hoàn Kiếm, Hanoi 📞 ✉️ 🔗 4.4⭐ 568
TEASPOON Ho Chi Minh City District 1, Ho Chi Minh City 📞 ✉️ 🔗 4.6⭐ 289

Available in multiple formats: CSV, JSON, Excel | Verified and updated data | Instant download after purchase

What Data Do We Provide?

Our dataset for Bakeries in Vietnam is one of the most comprehensive in the industry. As of July, 2025, we have compiled data on 39,973 verified listings.

📋
Essential Business Details

Complete business name, full address, and operational hours for all 39,973 Bakeries

📞
Verified Contact Information

Direct phone numbers, email addresses, and website URLs for Bakeries across Vietnam

Customer Engagement Metrics

Average ratings, total review counts, and customer feedback data from Bakeries in Vietnam

📍
Precise Geolocation Data

Exact latitude/longitude coordinates and regional distribution across 870 states in Vietnam

Complete Data Fields for Bakeries in Vietnam:

Each of the 39,973 Bakeries records includes:

  • Business Name
  • Complete Street Address
  • Website URL
  • Phone Number
  • Email Address
  • Customer Rating
  • Review Count
  • Photo Count
  • Business Timezone
  • Latitude Coordinates
  • Longitude Coordinates
  • Business Categories
  • Price Range Information
  • Rating Distribution
  • Business Photos
  • Popular Times Data
  • Additional Business Info
  • Key Business Highlights
  • Operating Hours
  • Topic Categories
  • Owner Information
  • Google Maps URL
  • Last Updated Date

Top Markets & Regions for Bakeries in Vietnam

Discover the states and cities with the highest concentration of Bakeries to identify market opportunities and competitive landscapes. For example, Bình Thạnh, Ho Chi Minh City leads with 555 Bakeries, representing 1.39% of the total market.

Leading States/Regions (870 total)

State/Region Bakeries Market Share
Bình Thạnh Ho Chi Minh City 555 1.39%
Thu Duc Ho Chi Minh City 552 1.38%
Gò Vấp Ho Chi Minh City 538 1.35%
District 12 Ho Chi Minh City 527 1.32%
Bình Tan Ho Chi Minh City 509 1.27%
Tân Bình Ho Chi Minh City 486 1.22%
Bình Chánh Ho Chi Minh City 414 1.04%
Hóc Môn Ho Chi Minh City 402 1.01%
Tân Phú Ho Chi Minh City 400 1.00%
Thuận An Bình Dương 352 0.88%
Đống Đa Hanoi 347 0.87%
Thành Phố Đà Lạt Lam Dong 333 0.83%
Ninh Kiều Cần Thơ 332 0.83%
District 7 Ho Chi Minh City 329 0.82%
Củ Chi Ho Chi Minh City 310 0.78%
Di An Binh Duong 309 0.77%
District 1 Ho Chi Minh City 301 0.75%
Hải Châu District Da Nang 275 0.69%
District 8 Ho Chi Minh City 273 0.68%
Hai Bà Trưng District Hanoi 258 0.65%
Hoàng Mai Hanoi 257 0.64%
Vũng Tàu Bà Rịa Vũng Tàu 246 0.62%
Hà Đông Hanoi 245 0.61%
District 3 Ho Chi Minh City 239 0.60%
Hoàn Kiếm Hanoi 238 0.60%
Thanh Xuân Hanoi 237 0.59%
Ba Đình Hanoi 237 0.59%
District 10 Ho Chi Minh City 234 0.59%
Cau Giay Hanoi 230 0.58%
District 6 Ho Chi Minh City 225 0.56%
Tan Uyen District Binh Duong 221 0.55%
Long Bien Hanoi 191 0.48%
Thành Phố Hải Dương Hải Dương 186 0.47%
Tây Ninh 186 0.47%
District 11 Ho Chi Minh City 186 0.47%
Quận 2 Ho Chi Minh City 182 0.46%
Mỷ Tho Tien Giang 182 0.46%
Thành Phố Phan Thiết Bình Thuận 170 0.43%
Thanh Khê District Da Nang 166 0.42%
Đông Anh Hanoi 164 0.41%
Trảng Bom District Dong Nai 164 0.41%
Thành Phố Thái Nguyên Thái Nguyên 161 0.40%
District 4 Ho Chi Minh City 160 0.40%
Sơn Trà Da Nang 156 0.39%
Long Thành District Dong Nai 155 0.39%
Tây Hồ Hanoi 155 0.39%
Thành Phố Pleiku Gia Lai 149 0.37%
Đức Hòa Long An 149 0.37%
Thành Phố Long Xuyên An Giang 148 0.37%
Thanh Trì Hanoi 145 0.36%
Thành Phố Hạ Long Quảng Ninh 142 0.36%
Liên Chiểu Đà Nẵng 141 0.35%
District 5 Ho Chi Minh City 140 0.35%
Gia Lâm Hanoi 137 0.34%
Bảo Lộc Lam Dong 135 0.34%
Nhơn Trạch District Dong Nai 133 0.33%
Cẩm Lệ District Da Nang 131 0.33%
Tp Nam Định Nam Dinh 130 0.33%
Thành Phố Cà Mau Ca Mau 128 0.32%
Tân Thành Ba Ria Vung Tau 128 0.32%
Ngũ Hành Sơn Da Nang 127 0.32%
Nhà Bè Ho Chi Minh City 126 0.32%
Bắc Từ Liêm Hanoi 124 0.31%
Phan Rangtháp Chàm Ninh Thuận 120 0.30%
Điện Bàn Quảng Nam 117 0.29%
Xuân Lộc District Dong Nai 113 0.28%
Ngô Quyền Hai Phong 112 0.28%
Thủy Nguyên Hai Phong 106 0.27%
Dong Nai 105 0.26%
Cai Lậy District Tien Giang 103 0.26%
Nam Từ Liêm Hanoi 102 0.26%
Long Khanh Dong Nai 102 0.26%
Hòa Thành District Tây Ninh 102 0.26%
Kon Tum 101 0.25%
Phu Quoc Kien Giang 97 0.24%
Trà Vinh Tra Vinh 96 0.24%
Thành Phố Việt Trì Phu Tho Province 95 0.24%
Định Quán District Dong Nai 94 0.24%
Dak Lak 93 0.23%
Cái Bè District Tien Giang 93 0.23%
Mê Linh Hanoi 89 0.22%
Đồng Hới Quang Binh Province 87 0.22%
Xuyên Mộc District Ba Ria Vung Tau 87 0.22%
Châu Thành District Tien Giang 86 0.22%
Long Điền Ba Ria Vung Tau 85 0.21%
Đức Trọng District Lam Dong 84 0.21%
Cân Giuôc Long An 84 0.21%
Hoài Đưc Hanoi 84 0.21%
Hoài Nhơn District Bình Định 84 0.21%
Gò Dầu District Tây Ninh 84 0.21%
Tấm Kỳ Quảng Nam 83 0.21%
Chương Mỹ Hanoi 82 0.21%
Ninh Bình 82 0.21%
Duy Xuyên District Quảng Nam 79 0.20%
Gia Lai 78 0.20%
Thọ Xuân District Thanh Hoa 78 0.20%
Hòa Vang Da Nang 77 0.19%
Hải Hậu District Nam Dinh 76 0.19%
Thống Nhất District Dong Nai 74 0.19%
An Nhơn Bình Định 74 0.19%
Quỳnh Lưu District Nghe An 72 0.18%
Chợ Mới District An Giang 72 0.18%
Trảng Bàng Tây Ninh 72 0.18%
Đức Linh District Bình Thuận 71 0.18%
Ha Tinh Ha Tinh 70 0.18%
Thăng Bình District Quảng Nam 70 0.18%
Quảng Nam 69 0.17%
Cái Răng Cần Thơ 68 0.17%
Tân Phú District Dong Nai 68 0.17%
Châu Đức District Ba Ria Vung Tau 67 0.17%
Phù Cát District Bình Định 67 0.17%
Son Tinh District Quang Ngai 67 0.17%
Đông Hưng District Thai Binh 66 0.17%
Lam Dong 66 0.17%
Binh Duong 65 0.16%
Hiệp Hòa Bac Giang 65 0.16%
Di Linh District Lam Dong 65 0.16%
Châu Đốc An Giang 64 0.16%
Châu Thành District Ben Tre 64 0.16%
Bình Định 63 0.16%
Tuyên Quang 62 0.16%
Quảng Xương District Thanh Hoa 62 0.16%
Bình Sơn District Quang Ngai 61 0.15%
Diên Khánh District Khánh Hòa 61 0.15%
Sơn Tây Hanoi 61 0.15%
Nghe An 61 0.15%
Quế Võ District Bac Ninh Province 61 0.15%
Châu Phú District An Giang 60 0.15%
Giồng Trôm District Ben Tre 60 0.15%
Đại Lộc Quảng Nam 60 0.15%
Nui Thanh District Quảng Nam 59 0.15%
Việt Yên District Bac Giang 59 0.15%
Lâm Hà District Lam Dong 58 0.15%
Tuy Phước District Bình Định 57 0.14%
Phú Vang District Thua Thien Hue 57 0.14%
Vĩnh Long Vinh Long 56 0.14%
Hải An Hai Phong 56 0.14%
Kiến An Hai Phong 56 0.14%
Diễn Châu District Nghe An 55 0.14%
Lục Nam District Bac Giang 55 0.14%
Dương Minh Châu District Tây Ninh 54 0.14%
Cẩm Xuyên District Ha Tinh 54 0.14%
Hàm Tân Bình Thuận 54 0.14%
Đô Lương District Nghe An 54 0.14%
Cam Ranh Khánh Hòa 54 0.14%
Ninh Hòa Khánh Hòa 53 0.13%
Thành Phố Lạng Sơn Lạng Sơn 53 0.13%
Châu Thành District Tây Ninh 53 0.13%
Vĩnh Cửu District Dong Nai 53 0.13%
Krông Pắk District Dak Lak 53 0.13%
Cao Băng Cao Bang 52 0.13%
O Mon Cần Thơ 52 0.13%
Bù Đăng District Binh Phuoc 52 0.13%
Cư Mgar District Dak Lak 52 0.13%
Tien Giang 51 0.13%
Vũ Thư District Thai Binh 51 0.13%
Bố Trạch District Quang Binh Province 51 0.13%
Tuy Phong District Bình Thuận 51 0.13%
Đơn Dương District Lam Dong 51 0.13%
Sa Đéc Province Dong Thap 51 0.13%
Thành Phố Yên Bái Yên Bái 50 0.13%
Tiền Hải District Thai Binh 50 0.13%
Hoằng Hóa District Thanh Hoa 50 0.13%
Nam Dinh 49 0.12%
Bảo Lâm District Lam Dong 49 0.12%
Bình Thuận 49 0.12%
Hương Thủy Thua Thien Hue 49 0.12%
Ba Tri District Ben Tre 49 0.12%
Tĩnh Gia District Thanh Hoa 48 0.12%
Hồng Bàng Hải Phòng 48 0.12%
Đất Đỏ District Ba Ria Vung Tau 48 0.12%
Bình Xuyên District Vĩnh Phúc 48 0.12%
Đức Phổ District Quang Ngai 47 0.12%
Tân Châu District Tây Ninh 47 0.12%
Nam Trực District Nam Dinh 47 0.12%
Ninh Giang District Hai Duong 46 0.12%
Tân Yên District Bac Giang 46 0.12%
Mỏ Cày Nam District Ben Tre 46 0.12%
Thanh Oai Hanoi 46 0.12%
Đăk Mil District Dak Nong 45 0.11%
Thạch Thất Hanoi 45 0.11%
Hàm Thuận Bắc District Bình Thuận 45 0.11%
Cần Đước District Long An 45 0.11%
Yên Lạc District Vĩnh Phúc 45 0.11%
Yên Thành District Nghe An 45 0.11%
Thiệu Hóa District Thanh Hoa 45 0.11%
Thạch Hà District Ha Tinh 44 0.11%
Văn Giang Hưng Yên 44 0.11%
Chơn Thành District Binh Phuoc 44 0.11%
Phù Mỹ District Bình Định 44 0.11%
Kỳ Anh District Ha Tinh 44 0.11%
Tư Nghĩa District Quang Ngai 44 0.11%
Phú Lộc Thừa Thiên Huế 44 0.11%
Lộc Ninh Bình Phước 44 0.11%
Ý Yên District Nam Dinh 44 0.11%
Mộ Đức District Quang Ngai 44 0.11%
Đông Hòa District Phú Yên 43 0.11%
Vĩnh Tường Vĩnh Phúc 43 0.11%
Hải Lăng District Quảng Trị 43 0.11%
Hưng Hà District Thai Binh 43 0.11%
Thanh Hoa 43 0.11%
Long An 43 0.11%
Châu Thành District Kien Giang 43 0.11%
Quỳnh Phụ Thai Binh 42 0.11%
Bau Bang Binh Duong 42 0.11%
Quảng Ninh 42 0.11%
Trà Ôn District Vinh Long 42 0.11%
Lạng Giang District Bac Giang 42 0.11%
Nông Cống District Thanh Hoa 42 0.11%
Nghi Lộc District Nghe An 42 0.11%
Dầu Tiếng District Binh Duong 42 0.11%
Tây Hòa District Phú Yên 41 0.10%
Cẩm Mỹ District Dong Nai 41 0.10%
Lục Ngạn District Bac Giang 41 0.10%
Đăk Rlấp District Dak Nong 41 0.10%
Hương Trà District Thua Thien Hue 41 0.10%
Phúc Yên Vĩnh Phúc 41 0.10%
Phổ Yên Thái Nguyên 40 0.10%
Giao Thủy District Nam Dinh 40 0.10%
Vũng Liêm District Vinh Long 40 0.10%
Long Hồ District Vinh Long 40 0.10%
Tiên Du District Bac Ninh Province 40 0.10%
Thái Thụy Thai Binh 40 0.10%
Yên Phong Bac Ninh Province 40 0.10%
Lai Vung District Dong Thap 40 0.10%
Phú Tân District An Giang 40 0.10%
Yên Dũng District Bac Giang 40 0.10%
Quảng Trạch District Quang Binh Province 40 0.10%
Nam Đàn District Nghe An 40 0.10%
Yên Mỹ District Hung Yen 40 0.10%
Thoại Sơn An Giang 40 0.10%
Châu Thành District An Giang 39 0.10%
Càng Long District Tra Vinh 39 0.10%
Cẩm Giàng District Hai Duong 39 0.10%
Tân Châu An Giang 39 0.10%
Kiến Xương District Thai Binh 39 0.10%
Thanh Chương District Nghe An 38 0.10%
Quốc Oai Hanoi 38 0.10%
Nam Sách District Hai Duong 38 0.10%
Gò Công Tien Giang 38 0.10%
Thái Bình 38 0.10%
Phú Xuyên Hanoi 38 0.10%
Chợ Gạo District Tien Giang 37 0.09%
Binh Phuoc 37 0.09%
Tiên Lãng Hai Phong 37 0.09%
Vạn Ninh District Khánh Hòa 37 0.09%
Kim Bảng Hà Nam 37 0.09%
Lấp Vò District Dong Thap 37 0.09%
Tánh Linh District Bình Thuận 37 0.09%
Phước Long Bình Phước 36 0.09%
Châu Thành District Trà Vinh Province Tra Vinh 36 0.09%
Gia Nghĩa Dak Nong 36 0.09%
An Phú District An Giang 36 0.09%
Sông Cầu Phú Yên 36 0.09%
Xuân Trường District Nam Dinh 35 0.09%
Quảng Ngãi 35 0.09%
Tân Hịêp Kien Giang 35 0.09%
Ninh Phước District Ninh Thuận 35 0.09%
Thủ Thừa District Long An 35 0.09%
Kim Sơn District Ninh Bình 35 0.09%
Gò Công Tây District Tien Giang 35 0.09%
Mỹ Xuyên District Soc Trang 34 0.09%
Ninh Sơn District Ninh Thuận 34 0.09%
Vĩnh Bảo Hải Phòng 34 0.09%
An Lão Hải Phòng 34 0.09%
Tây Sơn District Bình Định 34 0.09%
Ea Kar District Dak Lak 34 0.09%
Hừng Yên Hung Yen 33 0.08%
Krông Năng District Dak Lak 33 0.08%
Tháp Mười District Dong Thap 33 0.08%
Tx Thái Hòa Nghe An 33 0.08%
Bình Long Bình Phước 33 0.08%
Quế Sơn District Quảng Nam 33 0.08%
District 9 Ho Chi Minh City 33 0.08%
Lệ Thủy District Quang Binh Province 33 0.08%
Cao Lãnh Dong Thap 33 0.08%
Khánh Hòa 33 0.08%
Krông Ana District Dak Lak 33 0.08%
Phú Giáo District Binh Duong 33 0.08%
Quảng Trị 33 0.08%
Nga Sơn District Thanh Hoa 33 0.08%
Đại Từ District Thai Nguyen 33 0.08%
Bình Đại District Ben Tre 33 0.08%
Nghĩa Hưng District Nam Dinh 33 0.08%
Ninh Hải District Ninh Thuận 33 0.08%
Hai Duong 32 0.08%
Duy Tiên Hà Nam 32 0.08%
Tam Bình District Vinh Long 32 0.08%
Cam Lâm District Khánh Hòa 32 0.08%
Phong Điền Cần Thơ 32 0.08%
Tuy An District Phú Yên 32 0.08%
Yên Định District Thanh Hoa 32 0.08%
Phú Lương District Thai Nguyen 32 0.08%
Chí Linh District Hai Duong 31 0.08%
Thạch Thành District Thanh Hoa 31 0.08%
Châu Thành District Dong Thap 31 0.08%
Thua Thien Hue 31 0.08%
Cần Giờ Ho Chi Minh City 31 0.08%
Bù Gia Mập District Binh Phuoc 31 0.08%
Ea Hleo District Dak Lak 30 0.08%
Vị Thanh Hậu Giang 30 0.08%
Bình Giang District Hai Duong 30 0.08%
Yên Khánh District Ninh Bình 30 0.08%
Lý Nhân District Hà Nam 30 0.08%
Ninh Thuận 30 0.08%
Thành Phố Vũng Tầu Ba Ria Vung Tau 30 0.08%
Thành Phố Điện Biên Phủ Dien Bien 30 0.08%
Gò Công Đông District Tien Giang 30 0.08%
Uông Bí Quảng Ninh 30 0.08%
Vĩnh Thạnh Cần Thơ 30 0.08%
Hàm Thuận Nam District Bình Thuận 30 0.08%
Vinh Linh District Quảng Trị 30 0.08%
Yên Sơn District Tuyên Quang 30 0.08%
Đông Triều District Quảng Ninh 30 0.08%
Phúc Thọ Hanoi 29 0.07%
Sơn Dương District Tuyên Quang 29 0.07%
Tân Thành Hau Giang 29 0.07%
Ben Tre 29 0.07%
Dak Nong 29 0.07%
Chư Sê District Gia Lai 29 0.07%
Hưng Nguyên District Nghe An 29 0.07%
Châu Thành District Long An 29 0.07%
An Khê District Gia Lai 29 0.07%
Hậu Lộc District Thanh Hoa 28 0.07%
Hà Tiên Kiên Giang 28 0.07%
Châu Thành District Sóc Trăng Province Soc Trang 28 0.07%
Giồng Riềng Kien Giang 28 0.07%
Nghĩa Hành District Quang Ngai 28 0.07%
Kinh Môn Hai Duong 28 0.07%
Phụng Hiệp District Hau Giang 28 0.07%
Giá Rai District Bac Lieu 27 0.07%
Hớn Quản District Binh Phuoc 27 0.07%
Đức Thọ District Ha Tinh 27 0.07%
Tân Kỳ District Nghe An 27 0.07%
My Hao Hung Yen 27 0.07%
Hòn Đất District Kien Giang 27 0.07%
Tiểu Cần District Tra Vinh 27 0.07%
Hàm Tân District Bình Thuận 27 0.07%
Mỏ Cày Bắc District Ben Tre 27 0.07%
Cư Jút District Dak Nong 27 0.07%
Kiến Thụy Hai Phong 27 0.07%
Phú Hòa District Phú Yên 27 0.07%
Văn Lâm Hưng Yên 26 0.07%
Vụ Bản District Nam Dinh 26 0.07%
Duyên Hải District Tra Vinh 26 0.07%
Bình Thủy Cần Thơ 26 0.07%
Gia Lộc District Hai Duong 26 0.07%
An Biên District Kien Giang 26 0.07%
Cư Kuin District Dak Lak 26 0.07%
Ngọc Lặc District Thanh Hoa 26 0.07%
Chiêm Hoá District Tuyên Quang 26 0.07%
Triệu Sơn District Thanh Hoa 26 0.07%
Tam Dương District Vĩnh Phúc 26 0.07%
Trà Cú District Tra Vinh 25 0.06%
Mỹ Đức Hanoi 25 0.06%
Chư Prông District Gia Lai 25 0.06%
Tứ Kỳ Hai Duong 25 0.06%
Đắk Hà District Kon Tum 25 0.06%
Yên Hưng Quảng Ninh 25 0.06%
Kế Sách District Soc Trang 25 0.06%
Nghi Xuân Hà Tĩnh 25 0.06%
Hung Yen 25 0.06%
Thanh Bình District Dong Thap 25 0.06%
Hương Sơn Ha Tinh 25 0.06%
Gio Linh District Quảng Trị 25 0.06%
Bắc Bình District Bình Thuận 24 0.06%
Đắk Đoa District Gia Lai 24 0.06%
Bắc Quang District Ha Giang 24 0.06%
Phú Ninh District Quảng Nam 24 0.06%
Kim Thành Hai Duong 24 0.06%
Thuận Thành Bac Ninh Province 23 0.06%
Tam Điệp Ninh Bình 23 0.06%
Phú Bình Thai Nguyen 23 0.06%
Thạnh Phú District Ben Tre 23 0.06%
Thanh Miện District Hai Duong 23 0.06%
Bình Lục District Hà Nam 23 0.06%
Thới Bình Ca Mau 23 0.06%
Lập Thạch District Vĩnh Phúc 23 0.06%
Hồng Ngự Dong Thap 23 0.06%
Triệu Phong District Quảng Trị 23 0.06%
Nho Quan District Ninh Bình 23 0.06%
Hoa Lư District Ninh Bình 22 0.06%
Đông Sơn District Thanh Hoa 22 0.06%
Ha Tinh 22 0.06%
Ân Thi District Hung Yen 22 0.06%
An Minh District Kien Giang 22 0.06%
Phù Ninh District Phú Thọ Phu Tho Province 22 0.06%
Quảng Điền District Thua Thien Hue 22 0.06%
Mộc Hóa District Long An 22 0.06%
Sông Lô District Vĩnh Phúc 22 0.06%
Ba Ria Vung Tau 22 0.06%
Ia Grai District Gia Lai 22 0.06%
Mộc Châu District Son La 22 0.06%
Đăk Song District Dak Nong 22 0.06%
Thanh Liêm District Hà Nam 22 0.06%
Kien Giang 22 0.06%
Tịnh Biên An Giang 21 0.05%
Cam Thủy Thanh Hoa 21 0.05%
Châu Thành A Hau Giang 21 0.05%
Tam Đảo District Vĩnh Phúc 21 0.05%
Cầu Ngang District Tra Vinh 21 0.05%
Sa Pa Lao Cai 21 0.05%
Móng Cái Quảng Ninh 21 0.05%
Sơn Hòa District Phú Yên 21 0.05%
Cờ Đỏ Cần Thơ 21 0.05%
Yên Bái 21 0.05%
Krông Nô District Dak Nong 21 0.05%
Bac Ninh Province 21 0.05%
Long Mỹ District Hau Giang 21 0.05%
Hanoi 21 0.05%
Quảng Ninh District Quang Binh Province 21 0.05%
Đam Rông District Lam Dong 21 0.05%
Gia Viễn District Ninh Bình 20 0.05%
Lâm Thao District Phu Tho Province 20 0.05%
Yên Thế District Bac Giang 20 0.05%
Trần Văn Thời District Ca Mau 20 0.05%
Hiệp Đức District Quảng Nam 20 0.05%
Can Lộc District Ha Tinh 20 0.05%
Phú Quý Bình Thuận 20 0.05%
Tân Phước District Tien Giang 20 0.05%
Phú Yên 20 0.05%
Tiên Lữ District Hung Yen 20 0.05%
Long Phu District Soc Trang 19 0.05%
Hoài Ân District Bình Định 19 0.05%
Thới Lai Cần Thơ 19 0.05%
Tân Thạnh District Long An 19 0.05%
Thành Phố Huế Thừa Thiênhuế 19 0.05%
Gia Bình District Bac Ninh Province 19 0.05%
Thành Phố Thanh Hóa Thanh Hoá 19 0.05%
Đồng Hỷ District Thai Nguyen 19 0.05%
Cà Mau 19 0.05%
Đạ Tẻh District Lam Dong 19 0.05%
Lạc Sơn District Hoa Binh 19 0.05%
Thành Phố Mỹ Tho Tiền Giang 19 0.05%
Hà Trung District Thanh Hoa 19 0.05%
Dong Hai Bac Lieu 18 0.05%
Bac Giang 18 0.05%
Bac Lieu 18 0.05%
Thanh Ba District Phu Tho Province 18 0.05%
Cẩm Khê District Phu Tho Province 18 0.05%
Đồ Sơn Hai Phong 18 0.05%
Chợ Lách District Ben Tre 18 0.05%
Vĩnh Châu Soc Trang 18 0.05%
Mai Sơn District Son La 18 0.05%
Anh Sơn District Nghe An 18 0.05%
Buôn Đôn District Dak Lak 17 0.04%
Gò Quao District Kien Giang 17 0.04%
Tân Biên District Tây Ninh 17 0.04%
Phước Long Bac Lieu 17 0.04%
Chư Păh District Gia Lai 17 0.04%
Dương Kinh Hai Phong 17 0.04%
Thanh Hà Hai Duong 17 0.04%
Tam Nông District Phu Tho Province 17 0.04%
Hau Giang 17 0.04%
Soc Trang 17 0.04%
Văn Yên District Yên Bái 17 0.04%
An Giang 17 0.04%
Vĩnh Thuận District Kien Giang 16 0.04%
Hải Hà District Quảng Ninh 16 0.04%
Đạ Huoai District Lam Dong 16 0.04%
Yên Mô District Ninh Bình 16 0.04%
Quang Binh Province 16 0.04%
Bến Cầu District Tây Ninh 16 0.04%
Cái Nước District Ca Mau 16 0.04%
Lộc Bình District Lạng Sơn 16 0.04%
Đức Cơ District Gia Lai 16 0.04%
Ea Súp District Dak Lak 16 0.04%
Phong Điền District Thua Thien Hue 16 0.04%
Tân Hồng District Dong Thap 15 0.04%
Hoà Bình Bac Lieu 15 0.04%
Cầu Kè District Tra Vinh 15 0.04%
Hữu Lũng District Lạng Sơn 15 0.04%
Lắk District Dak Lak 15 0.04%
Tân Trụ District Long An 15 0.04%
Ho Chi Minh City 15 0.04%
Hương Hóa Quảng Trị 15 0.04%
Krông Bông District Dak Lak 15 0.04%
Đăk Glong District Dak Nong 15 0.04%
Hồng Lĩnh Ha Tinh 15 0.04%
Bù Đốp District Binh Phuoc 15 0.04%
Thai Nguyen 15 0.04%
Hạ Hòa District Phu Tho Province 15 0.04%
Tân Lạc District Hoa Binh 15 0.04%
Mang Thít District Vinh Long 15 0.04%
Yên Lập District Phu Tho Province 15 0.04%
Đồng Xuân District Phú Yên 15 0.04%
Thanh Thủy Phu Tho Province 15 0.04%
Văn Chấn District Yên Bái 15 0.04%
Phu Tho Province 14 0.04%
Thị Xã Lai Châu Lai Chau 14 0.04%
Bắc Kạn Bắc Kạn Province 14 0.04%
Kiên Lương District Kien Giang 14 0.04%
Tam Nông District Dong Thap 14 0.04%
Năm Căn District Ca Mau 14 0.04%
Hương Khê District Ha Tinh 14 0.04%
Đầm Dơi District Ca Mau 14 0.04%
Nghĩa Đàn District Nghe An 14 0.04%
District 2 Ho Chi Minh City 14 0.04%
Lương Tài District Bac Ninh Province 14 0.04%
Côn Đảo Ba Ria Vung Tau 13 0.03%
Châu Thành Hậu Giang 13 0.03%
Hàm Yên District Tuyên Quang 13 0.03%
Krông Búk Dak Lak 13 0.03%
Thường Xuân District Thanh Hoa 13 0.03%
Tiên Yên District Quảng Ninh 13 0.03%
Ứng Hòa Hanoi 13 0.03%
Sông Hinh District Phú Yên 13 0.03%
Kim Bôi District Hoa Binh 13 0.03%
Tra Vinh 13 0.03%
Son Dong District Bac Giang 13 0.03%
Vị Xuyên District Ha Giang 13 0.03%
Mđrăk District Dak Lak 13 0.03%
Đoan Hùng District Phu Tho Province 13 0.03%
Mang Yang District Gia Lai 13 0.03%
Trần Đề District Soc Trang 13 0.03%
Vinh Long 13 0.03%
Định Hóa District Thai Nguyen 13 0.03%
Vĩnh Phúc 12 0.03%
Mỹ Tú Soc Trang 12 0.03%
Vĩnh Lợi Bac Lieu 12 0.03%
Kim Động Hung Yen 12 0.03%
Chi Lăng District Lạng Sơn 12 0.03%
Quỳ Hợp District Nghe An 12 0.03%
Vĩnh Lộc District Thanh Hoa 12 0.03%
Cát Tiên District Lam Dong 12 0.03%
Son La 12 0.03%
Lục Yên District Yên Bái 12 0.03%
Phú Thiện District Gia Lai 12 0.03%
Lộc Hà District Ha Tinh 11 0.03%
Ngã Năm Soc Trang 11 0.03%
Như Thanh District Thanh Hoa 11 0.03%
Đức Huệ District Long An 11 0.03%
Ia Pa District Gia Lai 11 0.03%
Bá Thước District Thanh Hoa 11 0.03%
Tiên Phước District Quảng Nam 11 0.03%
Hồng Ngự District Dong Thap 11 0.03%
Nghĩa Lộ Yên Bái 11 0.03%
Cam Lộ District Quảng Trị 11 0.03%
Trấn Yên District Yên Bái 11 0.03%
Yên Bình District Yên Bái 10 0.03%
Bắc Trà My District Quảng Nam 10 0.03%
Cửa Lò Nghe An 10 0.03%
U Minh District Ca Mau 10 0.03%
Vân Đồn District Quảng Ninh 10 0.03%
Cao Lộc District Lạng Sơn 10 0.03%
Trà Bồng District Quang Ngai 10 0.03%
Thanh Sơn District Phu Tho Province 10 0.03%
Đắk Tô Kon Tum 10 0.03%
Kbang District Gia Lai 10 0.03%
Ngọc Hồi District Kon Tum 9 0.02%
Con Cuông District Nghe An 9 0.02%
Vĩnh Hưng District Long An 9 0.02%
Sa Thầy District Kon Tum 9 0.02%
Ngọc Hiển District Ca Mau 9 0.02%
Thạnh Trị District Soc Trang 9 0.02%
Ayun Pa Gia Lai 9 0.02%
Trùng Khánh District Cao Bang 9 0.02%
Cát Hải Hai Phong 9 0.02%
Chợ Mới District Bắc Kạn Province 9 0.02%
Sông Công Thai Nguyen 9 0.02%
Tân Sơn District Phu Tho Province 9 0.02%
Thành Phố Bình Định 8 0.02%
Tân Phú Đông District Tien Giang 8 0.02%
Sông Mã District Son La 8 0.02%
An Lão District Bình Định 8 0.02%
Krông Pa District Gia Lai 8 0.02%
Tuyên Hóa District Quang Binh Province 8 0.02%
Lang Chánh District Thanh Hoa 8 0.02%
Hà Nam 8 0.02%
Bình Minh Vinh Long 7 0.02%
Thanh Phô Thủ Đức Ho Chi Minh City 7 0.02%
Ngân Sơn Bắc Kạn Province 7 0.02%
Bình Liêu District Quảng Ninh 7 0.02%
Hoa Binh 7 0.02%
Kon Plông District Kon Tum 7 0.02%
Cao Phong District Hoa Binh 7 0.02%
Nông Sơn District Quảng Nam 7 0.02%
Phù Yên District Son La 7 0.02%
Phù Cừ District Hung Yen 7 0.02%
Lương Sơn Hoa Binh 7 0.02%
Mường Khương District Lao Cai 7 0.02%
Đồng Văn District Ha Giang 7 0.02%
Sơn Hà District Quang Ngai 7 0.02%
Hồng Dân District Bac Lieu 7 0.02%
Bảo Thắng District Lao Cai 7 0.02%
Ba Tơ District Quang Ngai 6 0.02%
Bắc Hà District Lao Cai 6 0.02%
Quế Phong District Nghe An 6 0.02%
Ba Chẽ District Quảng Ninh 6 0.02%
Bắc Sơn District Lạng Sơn 6 0.02%
Vị Thủy District Hau Giang 6 0.02%
Thạnh Hóa District Long An 6 0.02%
Cù Lao Dung District Soc Trang 6 0.02%
Như Xuân District Thanh Hoa 6 0.02%
Chợ Đồn District Bắc Kạn Province 6 0.02%
Mai Chau District Hoa Binh 6 0.02%
Phong Thổ District Lai Chau 6 0.02%
Minh Hóa Quang Binh Province 6 0.02%
Mường La District Son La 6 0.02%
Tràng Định District Lạng Sơn 6 0.02%
Mỹ Lộc District Nam Dinh 6 0.02%
Bảo Lạc District Cao Bang 6 0.02%
Yên Thủy District Hoa Binh 6 0.02%

Top Cities by Bakeries Volume (914 cities)

City Bakeries Market Share
Dong Nai 691 1.73%
Binh Duong 622 1.56%
Ho Chi Minh City 555 1.39%
Ho Chi Minh City 552 1.38%
Ho Chi Minh City 538 1.35%
Ho Chi Minh City 527 1.32%
Ho Chi Minh City 514 1.29%
Ho Chi Minh City 509 1.27%
Ho Chi Minh City 486 1.22%
Ho Chi Minh City 414 1.04%
Ho Chi Minh City 402 1.01%
Hanoi 400 1.00%
Ho Chi Minh City 400 1.00%
Khánh Hòa 365 0.91%
Binh Duong 352 0.88%
Hanoi 347 0.87%
Lam Dong 333 0.83%
Cần Thơ 332 0.83%
Ho Chi Minh City 329 0.82%
Ho Chi Minh City 310 0.78%
Binh Duong 309 0.77%
Đắk Lắk 308 0.77%
Ho Chi Minh City 301 0.75%
Thừa Thiênhuế 290 0.73%
Đà Nẵng 275 0.69%
Ho Chi Minh City 273 0.68%
Hanoi 258 0.65%
Hanoi 257 0.64%
Hải Phòng 246 0.62%
Bà Rịavũng Tàu 246 0.62%
Hanoi 245 0.61%
Ho Chi Minh City 239 0.60%
Hanoi 238 0.60%
Hanoi 237 0.59%
Hanoi 237 0.59%
Nghe An 236 0.59%
Ho Chi Minh City 234 0.59%
Hanoi 230 0.58%
Ho Chi Minh City 225 0.56%
Binh Duong 221 0.55%
Bac Ninh Province 202 0.51%
Long An 199 0.50%
Hanoi 191 0.48%
Hai Duong 186 0.47%
Tây Ninh 186 0.47%
Ho Chi Minh City 186 0.47%
Ho Chi Minh City 182 0.46%
Tien Giang 182 0.46%
Thanh Hoá 172 0.43%
Bình Thuận 170 0.43%

How You Can Use Bakeries Data from Vietnam

Our comprehensive dataset of 39,973 Bakeries in Vietnam empowers you to reach the right audience through multiple channels. Here are key ways this data can give you a competitive edge in the bakery industry.

Market Research & Competitive Analysis

Analyze trends, saturation, and competitor presence across 870 states in Vietnam to uncover underserved areas and high-potential markets for Bakeries.

Lead Generation & Sales Prospecting

Find and reach Bakeries in Vietnam using verified phone numbers, websites, and category filters for smarter, targeted prospecting.

Location Intelligence & Expansion Planning

Plan new bakery openings or rollouts using density maps and insights from our 39,973 listings to target low-competition, high-demand zones in Vietnam.

AI & NLP Model Training

Train machine learning models with structured data and real user reviews from 39,973 Bakeries for improved sentiment analysis and recommendation systems.

Real Estate & Investment Insights

Evaluate commercial potential in Vietnam by analyzing the distribution of Bakeries across 914 cities and their activity trends.

Email Marketing Campaigns

Run targeted email campaigns to Bakeries in Vietnam using verified email addresses for personalized outreach and improved conversion rates.

Cold Calling & Telemarketing

Use up-to-date phone numbers from our 39,973 Bakeries database to initiate effective conversations and improve call conversion rates.

Direct Mail Marketing

Send promotional materials to Bakeries across Vietnam using accurate mailing addresses for targeted delivery and higher response rates.

Social Media Outreach

Engage Bakeries in Vietnam via Instagram, LinkedIn, or Facebook using curated profile data for multi-channel marketing.

Footfall & Demand Estimation

Estimate local foot traffic and demand by analyzing the concentration of Bakeries in specific regions of Vietnam and their popularity metrics.

Local SEO & Digital Services

Optimize marketing strategies for Bakeries by studying GMB listings, ratings, and categories used by top-performing competitors in Vietnam.

Mapping & Navigation Integration

Add bakery POI data to your apps for delivery, logistics, or travel using accurate coordinates from 39,973 verified locations in Vietnam.

Ready to Access Complete Bakeries Data from Vietnam?

Unlock the complete dataset of 39,973 verified Bakeries in Vietnam available in multiple formats (JSON, CSV, Excel). Our data covers 870 states/regions and 914 major cities with comprehensive business information. Get your free sample today and see the data quality that sets us apart!

BUY THIS DATA