How Many Spas are in Vietnam?

There are 21,282 Spas in Vietnam as of August, 2025. Our database covers major metropolitan areas including Ho Chi Minh City and Dong Nai , which feature substantial concentrations of Spas— 465 locations in Ho Chi Minh City and 458 in Dong Nai . Ho Chi Minh City alone represents approximately 2.18% of all Spas in Vietnam.

Data last updated: August, 2025

BUY THIS DATA  

Data Sample Preview

Here's a preview of our data. This sample shows only 10 out of 21,282 total Spas available in our complete dataset.

Business Name City State/Region Phone Email Website Rating Reviews
Hotel du Parc HaNoi Hanoi Hai Bà Trưng District, Hanoi 📞 ✉️ 🔗 4.4⭐ 2180
Temple Leaf Spa Land Vietnamese Tra... Ho Chi Minh City District 1, Ho Chi Minh City 📞 ✉️ 🔗 4.6⭐ 537
Golden Lotus Spa & Massage Club Ho Chi Minh City District 1, Ho Chi Minh City 📞 ✉️ 🔗 4.4⭐ 1783
Coconut Massage Khánh Hòa N/A 📞 ✉️ 🔗 4.6⭐ 1259
Flamingo Spa Ho Chi Minh City District 1, Ho Chi Minh City 📞 ✉️ 🔗 4.5⭐ 496
Serene Spa Hanoi Hanoi Hoàn Kiếm, Hanoi 📞 ✉️ 🔗 4.9⭐ 4458
Panda Spa Body & Foot Massage Danan... Đà Nẵng Sơn Trà, Da Nang 📞 ✉️ 🔗 4.8⭐ 663
SPA HÀN QUỐC: Golden Lotus Healing... Ho Chi Minh City District 3, Ho Chi Minh City 📞 ✉️ 🔗 4.5⭐ 1849
Aaron Spa Quảng Nam N/A 📞 ✉️ 🔗 4.9⭐ 3038
Zen Spa Foot and Body Massage Ho Chi Minh City District 1, Ho Chi Minh City 📞 ✉️ 🔗 4.5⭐ 739

Available in multiple formats: CSV, JSON, Excel | Verified and updated data | Instant download after purchase

What Data Do We Provide?

Our dataset for Spas in Vietnam is one of the most comprehensive in the industry. As of August, 2025, we have compiled data on 21,282 verified listings.

📋
Essential Business Details

Complete business name, full address, NAICS code and operational hours for all 21,282 Spas

📞
Verified Contact Information

Direct phone numbers, email addresses, and website URLs for Spas across Vietnam

Customer Engagement Metrics

Average ratings, total review counts, and customer feedback data from Spas in Vietnam

📍
Precise Geolocation Data

Exact latitude/longitude coordinates and regional distribution across 731 states in Vietnam

Complete Data Fields for Spas in Vietnam:

Each of the 21,282 Spas records includes:

  • Business Name
  • Complete Street Address
  • Website URL
  • Phone Number
  • Email Address
  • Customer Rating
  • Review Count
  • Photo Count
  • Business Timezone
  • Latitude Coordinates
  • Longitude Coordinates
  • Business Categories
  • Price Range Information
  • Rating Distribution
  • Business Photos
  • Popular Times Data
  • Additional Business Info
  • Key Business Highlights
  • Operating Hours
  • Topic Categories
  • Owner Information
  • NAICS code
  • Last Updated Date

Top Markets & Regions for Spas in Vietnam

Discover the states and cities with the highest concentration of Spas to identify market opportunities and competitive landscapes. For example, District 1, Ho Chi Minh City leads with 465 Spas, representing 2.18% of the total market.

Leading States/Regions (731 total)

State/Region Spas Market Share
District 1 Ho Chi Minh City 465 2.18%
Gò Vấp Ho Chi Minh City 388 1.82%
Đống Đa Hanoi 324 1.52%
Cau Giay Hanoi 308 1.45%
Thu Duc Ho Chi Minh City 306 1.44%
Tân Bình Ho Chi Minh City 300 1.41%
Hà Đông Hanoi 292 1.37%
Hải Châu District Da Nang 292 1.37%
District 3 Ho Chi Minh City 271 1.27%
Bình Thạnh Ho Chi Minh City 268 1.26%
Hoàn Kiếm Hanoi 246 1.16%
District 10 Ho Chi Minh City 237 1.11%
District 7 Ho Chi Minh City 236 1.11%
Sơn Trà Da Nang 236 1.11%
Bình Tan Ho Chi Minh City 220 1.03%
Thuận An Bình Dương 218 1.02%
Hai Bà Trưng District Hanoi 211 0.99%
District 12 Ho Chi Minh City 207 0.97%
Ninh Kiều Cần Thơ 195 0.92%
Hoàng Mai Hanoi 189 0.89%
Thanh Xuân Hanoi 184 0.86%
Tân Phú Ho Chi Minh City 175 0.82%
Long Bien Hanoi 168 0.79%
Thành Phố Hạ Long Quảng Ninh 164 0.77%
Hóc Môn Ho Chi Minh City 160 0.75%
Vũng Tàu Bà Rịa Vũng Tàu 158 0.74%
Thủy Nguyên Hai Phong 153 0.72%
Thành Phố Hải Dương Hải Dương 151 0.71%
Di An Binh Duong 145 0.68%
Ngũ Hành Sơn Da Nang 145 0.68%
Ba Đình Hanoi 138 0.65%
Thanh Khê District Da Nang 134 0.63%
Đông Anh Hanoi 131 0.62%
Nam Từ Liêm Hanoi 120 0.56%
Phu Quoc Kien Giang 119 0.56%
Thành Phố Thái Nguyên Thái Nguyên 116 0.55%
Quận 2 Ho Chi Minh City 115 0.54%
Bình Chánh Ho Chi Minh City 115 0.54%
Thành Phố Phan Thiết Bình Thuận 114 0.54%
Tan Uyen District Binh Duong 105 0.49%
Tây Ninh 102 0.48%
Ngô Quyền Hai Phong 97 0.46%
Ninh Bình 94 0.44%
Thành Phố Đà Lạt Lam Dong 93 0.44%
Thanh Trì Hanoi 93 0.44%
Thành Phố Pleiku Gia Lai 92 0.43%
Dong Nai 92 0.43%
District 8 Ho Chi Minh City 88 0.41%
Binh Duong 84 0.39%
Tây Hồ Hanoi 83 0.39%
Thành Phố Long Xuyên An Giang 79 0.37%
Gia Lâm Hanoi 77 0.36%
Liên Chiểu Đà Nẵng 77 0.36%
Thành Phố Việt Trì Phu Tho Province 76 0.36%
Cẩm Lệ District Da Nang 74 0.35%
Củ Chi Ho Chi Minh City 73 0.34%
Bắc Từ Liêm Hanoi 68 0.32%
Trảng Bom District Dong Nai 68 0.32%
District 11 Ho Chi Minh City 68 0.32%
District 5 Ho Chi Minh City 67 0.31%
Mê Linh Hanoi 66 0.31%
Thành Phố Cà Mau Ca Mau 65 0.31%
Phan Rangtháp Chàm Ninh Thuận 64 0.30%
Dak Lak 63 0.30%
Hoài Đưc Hanoi 63 0.30%
Đồng Hới Quang Binh Province 62 0.29%
Quảng Ninh 61 0.29%
Hải An Hai Phong 59 0.28%
Mỷ Tho Tien Giang 57 0.27%
Nghe An 57 0.27%
Long Thành District Dong Nai 56 0.26%
District 6 Ho Chi Minh City 56 0.26%
Hai Duong 55 0.26%
Tân Thành Ba Ria Vung Tau 54 0.25%
Kon Tum 54 0.25%
District 4 Ho Chi Minh City 52 0.24%
Nhà Bè Ho Chi Minh City 52 0.24%
Kiến An Hai Phong 52 0.24%
Chương Mỹ Hanoi 51 0.24%
Bac Ninh Province 51 0.24%
Đức Hòa Long An 50 0.23%
Nhơn Trạch District Dong Nai 49 0.23%
Tp Nam Định Nam Dinh 48 0.23%
Tuyên Quang 45 0.21%
Ha Tinh Ha Tinh 43 0.20%
Hồng Bàng Hải Phòng 43 0.20%
Long Khanh Dong Nai 43 0.20%
Ba Ria Vung Tau 43 0.20%
Tấm Kỳ Quảng Nam 42 0.20%
Phúc Yên Vĩnh Phúc 42 0.20%
Bảo Lộc Lam Dong 41 0.19%
Trà Vinh Tra Vinh 41 0.19%
Kiến Thụy Hai Phong 41 0.19%
Thành Phố Yên Bái Yên Bái 40 0.19%
Quảng Nam 40 0.19%
Cái Răng Cần Thơ 40 0.19%
Nam Dinh 39 0.18%
Điện Bàn Quảng Nam 37 0.17%
An Lão Hải Phòng 37 0.17%
Việt Yên District Bac Giang 37 0.17%
Long Điền Ba Ria Vung Tau 36 0.17%
Long An 36 0.17%
Quế Võ District Bac Ninh Province 36 0.17%
Hòa Thành District Tây Ninh 36 0.17%
Phổ Yên Thái Nguyên 35 0.16%
Hiệp Hòa Bac Giang 35 0.16%
Hoài Nhơn District Bình Định 35 0.16%
Hung Yen 35 0.16%
Thành Phố Lạng Sơn Lạng Sơn 34 0.16%
Bình Xuyên District Vĩnh Phúc 34 0.16%
Xuân Lộc District Dong Nai 34 0.16%
Vĩnh Cửu District Dong Nai 34 0.16%
Đức Trọng District Lam Dong 33 0.16%
Văn Giang Hưng Yên 31 0.15%
Quốc Oai Hanoi 31 0.15%
Tiên Du District Bac Ninh Province 31 0.15%
Thanh Hoa 30 0.14%
Thuận Thành Bac Ninh Province 29 0.14%
Binh Phuoc 29 0.14%
Vĩnh Long Vinh Long 29 0.14%
Cẩm Giàng District Hai Duong 29 0.14%
Xuyên Mộc District Ba Ria Vung Tau 29 0.14%
Đông Triều District Quảng Ninh 29 0.14%
Hừng Yên Hung Yen 28 0.13%
Quỳnh Lưu District Nghe An 28 0.13%
Lam Dong 28 0.13%
Hải Hậu District Nam Dinh 28 0.13%
Yên Mỹ District Hung Yen 28 0.13%
Bình Định 27 0.13%
Sa Pa Lao Cai 27 0.13%
Cam Ranh Khánh Hòa 27 0.13%
Yên Phong Bac Ninh Province 27 0.13%
Gia Nghĩa Dak Nong 26 0.12%
Gia Lộc District Hai Duong 26 0.12%
Thạch Thất Hanoi 25 0.12%
Hòa Vang Da Nang 25 0.12%
Khánh Hòa 25 0.12%
Châu Đức District Ba Ria Vung Tau 25 0.12%
Bình Thuận 25 0.12%
Sơn Tây Hanoi 25 0.12%
Trảng Bàng Tây Ninh 25 0.12%
Định Quán District Dong Nai 25 0.12%
Diễn Châu District Nghe An 24 0.11%
Lạng Giang District Bac Giang 24 0.11%
Thành Phố Vũng Tầu Ba Ria Vung Tau 24 0.11%
Thanh Oai Hanoi 24 0.11%
Cân Giuôc Long An 23 0.11%
Bac Giang 23 0.11%
Cao Băng Cao Bang 23 0.11%
Tân Phú District Dong Nai 23 0.11%
Dương Kinh Hai Phong 23 0.11%
Gò Dầu District Tây Ninh 23 0.11%
Thống Nhất District Dong Nai 22 0.10%
Vĩnh Tường Vĩnh Phúc 22 0.10%
Nam Sách District Hai Duong 22 0.10%
Uông Bí Quảng Ninh 22 0.10%
Thai Nguyen 22 0.10%
Chí Linh District Hai Duong 21 0.10%
Chơn Thành District Binh Phuoc 21 0.10%
Thành Phố Điện Biên Phủ Dien Bien 21 0.10%
Đức Linh District Bình Thuận 21 0.10%
Vĩnh Phúc 20 0.09%
Bau Bang Binh Duong 20 0.09%
Hoa Lư District Ninh Bình 20 0.09%
Tiên Lãng Hai Phong 20 0.09%
Cam Lâm District Khánh Hòa 20 0.09%
Tien Giang 20 0.09%
My Hao Hung Yen 20 0.09%
Gia Lai 20 0.09%
Văn Lâm Hưng Yên 19 0.09%
Duy Xuyên District Quảng Nam 19 0.09%
Châu Thành District Tien Giang 19 0.09%
Di Linh District Lam Dong 19 0.09%
Kim Thành Hai Duong 19 0.09%
Lục Nam District Bac Giang 19 0.09%
Châu Đốc An Giang 18 0.08%
Bình Sơn District Quang Ngai 18 0.08%
Yên Hưng Quảng Ninh 18 0.08%
Tiền Hải District Thai Binh 18 0.08%
Thái Bình 18 0.08%
An Nhơn Bình Định 18 0.08%
Krông Pắk District Dak Lak 18 0.08%
Duy Tiên Hà Nam 17 0.08%
Đồng Hỷ District Thai Nguyen 17 0.08%
Nui Thanh District Quảng Nam 17 0.08%
Cần Đước District Long An 17 0.08%
Cà Mau 17 0.08%
Lâm Hà District Lam Dong 17 0.08%
Hàm Tân Bình Thuận 17 0.08%
Yên Lạc District Vĩnh Phúc 17 0.08%
Hoằng Hóa District Thanh Hoa 17 0.08%
Mộc Châu District Son La 17 0.08%
Yên Định District Thanh Hoa 17 0.08%
Giao Thủy District Nam Dinh 16 0.08%
Tứ Kỳ Hai Duong 16 0.08%
Vũ Thư District Thai Binh 16 0.08%
Son Tinh District Quang Ngai 16 0.08%
An Khê District Gia Lai 16 0.08%
Cai Lậy District Tien Giang 15 0.07%
Vị Thanh Hậu Giang 15 0.07%
Bình Giang District Hai Duong 15 0.07%
Thành Phố Huế Thừa Thiênhuế 15 0.07%
Thành Phố Thanh Hóa Thanh Hoá 15 0.07%
Ninh Hòa Khánh Hòa 15 0.07%
Hàm Thuận Bắc District Bình Thuận 15 0.07%
Cẩm Mỹ District Dong Nai 15 0.07%
Phú Giáo District Binh Duong 15 0.07%
Quảng Trị 15 0.07%
Bố Trạch District Quang Binh Province 15 0.07%
Lộc Ninh Bình Phước 15 0.07%
Quảng Xương District Thanh Hoa 15 0.07%
Phù Cát District Bình Định 15 0.07%
Tuy Phong District Bình Thuận 15 0.07%
Yên Dũng District Bac Giang 15 0.07%
An Giang 15 0.07%
Vinh Linh District Quảng Trị 15 0.07%
Phúc Thọ Hanoi 14 0.07%
Phu Tho Province 14 0.07%
Hậu Lộc District Thanh Hoa 14 0.07%
Cái Bè District Tien Giang 14 0.07%
Lục Ngạn District Bac Giang 14 0.07%
Nghĩa Hưng District Nam Dinh 14 0.07%
District 2 Ho Chi Minh City 14 0.07%
Kinh Môn Hai Duong 14 0.07%
Quảng Trạch District Quang Binh Province 14 0.07%
Kien Giang 14 0.07%
Tân Hồng District Dong Thap 13 0.06%
Bắc Kạn Bắc Kạn Province 13 0.06%
Tam Điệp Ninh Bình 13 0.06%
Phú Bình Thai Nguyen 13 0.06%
Mỹ Đức Hanoi 13 0.06%
O Mon Cần Thơ 13 0.06%
Xuân Trường District Nam Dinh 13 0.06%
Tuy Phước District Bình Định 13 0.06%
Yên Thành District Nghe An 13 0.06%
Hanoi 13 0.06%
Ninh Hải District Ninh Thuận 13 0.06%
Tam Dương District Vĩnh Phúc 13 0.06%
Đại Lộc Quảng Nam 13 0.06%
Quỳnh Phụ Thai Binh 12 0.06%
Dương Minh Châu District Tây Ninh 12 0.06%
Ho Chi Minh City 12 0.06%
Quảng Ngãi 12 0.06%
Chư Sê District Gia Lai 12 0.06%
Kim Bảng Hà Nam 12 0.06%
Bình Lục District Hà Nam 12 0.06%
Đất Đỏ District Ba Ria Vung Tau 12 0.06%
Thái Thụy Thai Binh 12 0.06%
Đăk Rlấp District Dak Nong 12 0.06%
Đồ Sơn Hai Phong 12 0.06%
Hưng Hà District Thai Binh 12 0.06%
Gò Công Tien Giang 12 0.06%
Dầu Tiếng District Binh Duong 12 0.06%
Lập Thạch District Vĩnh Phúc 12 0.06%
Ea Kar District Dak Lak 12 0.06%
Chợ Mới District An Giang 12 0.06%
Bù Gia Mập District Binh Phuoc 12 0.06%
Thọ Xuân District Thanh Hoa 12 0.06%
Phú Xuyên Hanoi 12 0.06%
Đăk Mil District Dak Nong 11 0.05%
Tĩnh Gia District Thanh Hoa 11 0.05%
Chợ Gạo District Tien Giang 11 0.05%
Vân Đồn District Quảng Ninh 11 0.05%
Bình Long Bình Phước 11 0.05%
Yên Khánh District Ninh Bình 11 0.05%
Bảo Lâm District Lam Dong 11 0.05%
Vĩnh Bảo Hải Phòng 11 0.05%
Cẩm Khê District Phu Tho Province 11 0.05%
Đức Phổ District Quang Ngai 11 0.05%
Yên Bái 11 0.05%
Nghi Lộc District Nghe An 11 0.05%
Ninh Giang District Hai Duong 11 0.05%
Quang Binh Province 11 0.05%
Đoan Hùng District Phu Tho Province 11 0.05%
Thanh Hà Hai Duong 11 0.05%
Châu Thành District Kien Giang 11 0.05%
Hàm Thuận Nam District Bình Thuận 11 0.05%
Kiến Xương District Thai Binh 11 0.05%
Phước Long Bình Phước 10 0.05%
Ea Hleo District Dak Lak 10 0.05%
Ninh Sơn District Ninh Thuận 10 0.05%
Diên Khánh District Khánh Hòa 10 0.05%
Ha Tinh 10 0.05%
Dak Nong 10 0.05%
Móng Cái Quảng Ninh 10 0.05%
Lệ Thủy District Quang Binh Province 10 0.05%
Nông Cống District Thanh Hoa 10 0.05%
Thanh Miện District Hai Duong 10 0.05%
Yên Thế District Bac Giang 10 0.05%
Krông Ana District Dak Lak 10 0.05%
Tư Nghĩa District Quang Ngai 10 0.05%
Ninh Phước District Ninh Thuận 10 0.05%
Gò Công Đông District Tien Giang 10 0.05%
Tân Yên District Bac Giang 10 0.05%
Kim Sơn District Ninh Bình 10 0.05%
Hồng Ngự Dong Thap 10 0.05%
Châu Thành District Tây Ninh 10 0.05%
Triệu Sơn District Thanh Hoa 10 0.05%
Cư Mgar District Dak Lak 10 0.05%
Cư Jút District Dak Nong 10 0.05%
Sa Đéc Province Dong Thap 10 0.05%
Sơn Dương District Tuyên Quang 9 0.04%
Tx Thái Hòa Nghe An 9 0.04%
Đông Sơn District Thanh Hoa 9 0.04%
District 9 Ho Chi Minh City 9 0.04%
Lý Nhân District Hà Nam 9 0.04%
An Minh District Kien Giang 9 0.04%
Tân Châu District Tây Ninh 9 0.04%
Phù Ninh District Phú Thọ Phu Tho Province 9 0.04%
Hưng Nguyên District Nghe An 9 0.04%
Ý Yên District Nam Dinh 9 0.04%
Phú Yên 9 0.04%
Sông Công Thai Nguyen 9 0.04%
Nam Đàn District Nghe An 9 0.04%
Thăng Bình District Quảng Nam 9 0.04%
Thoại Sơn An Giang 9 0.04%
Yên Bình District Yên Bái 8 0.04%
Tịnh Biên An Giang 8 0.04%
Thị Xã Lai Châu Lai Chau 8 0.04%
Tam Đảo District Vĩnh Phúc 8 0.04%
Tháp Mười District Dong Thap 8 0.04%
Hữu Lũng District Lạng Sơn 8 0.04%
Vũng Liêm District Vinh Long 8 0.04%
Tân Hịêp Kien Giang 8 0.04%
Bình Thủy Cần Thơ 8 0.04%
Tân Hưng District Long An 8 0.04%
Kỳ Anh District Ha Tinh 8 0.04%
Da Nang 8 0.04%
Sông Cầu Phú Yên 8 0.04%
Nga Sơn District Thanh Hoa 8 0.04%
Phú Lộc Thừa Thiên Huế 8 0.04%
Đại Từ District Thai Nguyen 8 0.04%
Bù Đốp District Binh Phuoc 8 0.04%
Bình Đại District Ben Tre 8 0.04%
Lương Tài District Bac Ninh Province 8 0.04%
Đơn Dương District Lam Dong 8 0.04%
Ba Tri District Ben Tre 8 0.04%
Châu Thành District An Giang 7 0.03%
Cửa Lò Nghe An 7 0.03%
Tân Thành Hau Giang 7 0.03%
Ngọc Hồi District Kon Tum 7 0.03%
Châu Thành District Trà Vinh Province Tra Vinh 7 0.03%
Gia Viễn District Ninh Bình 7 0.03%
Gia Bình District Bac Ninh Province 7 0.03%
Thanh Chương District Nghe An 7 0.03%
Hà Tiên Kiên Giang 7 0.03%
Cờ Đỏ Cần Thơ 7 0.03%
Vạn Ninh District Khánh Hòa 7 0.03%
Châu Thành District Ben Tre 7 0.03%
Trần Văn Thời District Ca Mau 7 0.03%
Đô Lương District Nghe An 7 0.03%
Đắk Đoa District Gia Lai 7 0.03%
Kim Bôi District Hoa Binh 7 0.03%
Yên Mô District Ninh Bình 7 0.03%
Mđrăk District Dak Lak 7 0.03%
Hòn Đất District Kien Giang 7 0.03%
Thành Phố Mỹ Tho Tiền Giang 7 0.03%
Nam Trực District Nam Dinh 7 0.03%
Hương Thủy Thua Thien Hue 7 0.03%
Thủ Thừa District Long An 7 0.03%
Tam Nông District Phu Tho Province 7 0.03%
Tánh Linh District Bình Thuận 7 0.03%
Giồng Trôm District Ben Tre 7 0.03%
Nho Quan District Ninh Bình 7 0.03%
Tiên Lữ District Hung Yen 7 0.03%
Mỏ Cày Bắc District Ben Tre 7 0.03%
Hà Nam 7 0.03%
Krông Năng District Dak Lak 6 0.03%
Hai Dương Hai Duong 6 0.03%
Châu Thành A Hau Giang 6 0.03%
Trà Cú District Tra Vinh 6 0.03%
Đức Thọ District Ha Tinh 6 0.03%
Phú Tân District Ca Mau 6 0.03%
Thạnh Phú District Ben Tre 6 0.03%
Kim Động Hung Yen 6 0.03%
Tân Biên District Tây Ninh 6 0.03%
Phù Mỹ District Bình Định 6 0.03%
Cao Lãnh Dong Thap 6 0.03%
Đông Hưng District Thai Binh 6 0.03%
Thạch Thành District Thanh Hoa 6 0.03%
Hải Lăng District Quảng Trị 6 0.03%
Bù Đăng District Binh Phuoc 6 0.03%
Châu Phú District An Giang 6 0.03%
Đạ Huoai District Lam Dong 6 0.03%
Đăk Glong District Dak Nong 6 0.03%
Phú Ninh District Quảng Nam 6 0.03%
Nghĩa Đàn District Nghe An 6 0.03%
Vinh Long 6 0.03%
Cần Giờ Ho Chi Minh City 6 0.03%
Hàm Tân District Bình Thuận 6 0.03%
Kbang District Gia Lai 6 0.03%
Phú Vang District Thua Thien Hue 6 0.03%

Top Cities by Spas Volume (775 cities)

City Spas Market Share
Ho Chi Minh City 465 2.18%
Dong Nai 458 2.15%
Ho Chi Minh City 388 1.82%
Binh Duong 383 1.80%
Ho Chi Minh City 340 1.60%
Khánh Hòa 327 1.54%
Hanoi 324 1.52%
Quảng Nam 312 1.47%
Hanoi 308 1.45%
Ho Chi Minh City 306 1.44%
Ho Chi Minh City 300 1.41%
Hanoi 292 1.37%
Đà Nẵng 292 1.37%
Ho Chi Minh City 271 1.27%
Ho Chi Minh City 268 1.26%
Hanoi 263 1.24%
Hanoi 246 1.16%
Hải Phòng 240 1.13%
Ho Chi Minh City 237 1.11%
Ho Chi Minh City 236 1.11%
Đà Nẵng 236 1.11%
Ho Chi Minh City 220 1.03%
Binh Duong 218 1.02%
Hanoi 211 0.99%
Ho Chi Minh City 207 0.97%
Cần Thơ 195 0.92%
Đắk Lắk 190 0.89%
Hanoi 189 0.89%
Hanoi 184 0.86%
Bac Ninh Province 179 0.84%
Ho Chi Minh City 175 0.82%
Hanoi 168 0.79%
Quảng Ninh 164 0.77%
Ho Chi Minh City 160 0.75%
Bà Rịavũng Tàu 158 0.74%
Hải Phòng 153 0.72%
Hai Duong 151 0.71%
Binh Duong 145 0.68%
Đà Nẵng 145 0.68%
Hanoi 138 0.65%
Nghe An 136 0.64%
Đà Nẵng 134 0.63%
Hanoi 131 0.62%
Hanoi 120 0.56%
Kien Giang 119 0.56%
Thanh Hoá 118 0.55%
Thừa Thiênhuế 117 0.55%
Thai Nguyen 116 0.55%
Ho Chi Minh City 115 0.54%
Ho Chi Minh City 115 0.54%

How You Can Use Spas Data from Vietnam

Our comprehensive dataset of 21,282 Spas in Vietnam empowers you to reach the right audience through multiple channels. Here are key ways this data can give you a competitive edge in the spa industry.

Market Research & Competitive Analysis

Analyze trends, saturation, and competitor presence across 731 states in Vietnam to uncover underserved areas and high-potential markets for Spas.

Lead Generation & Sales Prospecting

Find and reach Spas in Vietnam using verified phone numbers, websites, and category filters for smarter, targeted prospecting.

Location Intelligence & Expansion Planning

Plan new spa openings or rollouts using density maps and insights from our 21,282 listings to target low-competition, high-demand zones in Vietnam.

AI & NLP Model Training

Train machine learning models with structured data and real user reviews from 21,282 Spas for improved sentiment analysis and recommendation systems.

Real Estate & Investment Insights

Evaluate commercial potential in Vietnam by analyzing the distribution of Spas across 775 cities and their activity trends.

Email Marketing Campaigns

Run targeted email campaigns to Spas in Vietnam using verified email addresses for personalized outreach and improved conversion rates.

Cold Calling & Telemarketing

Use up-to-date phone numbers from our 21,282 Spas database to initiate effective conversations and improve call conversion rates.

Direct Mail Marketing

Send promotional materials to Spas across Vietnam using accurate mailing addresses for targeted delivery and higher response rates.

Social Media Outreach

Engage Spas in Vietnam via Instagram, LinkedIn, or Facebook using curated profile data for multi-channel marketing.

Footfall & Demand Estimation

Estimate local foot traffic and demand by analyzing the concentration of Spas in specific regions of Vietnam and their popularity metrics.

Local SEO & Digital Services

Optimize marketing strategies for Spas by studying GMB listings, ratings, and categories used by top-performing competitors in Vietnam.

Mapping & Navigation Integration

Add spa POI data to your apps for delivery, logistics, or travel using accurate coordinates from 21,282 verified locations in Vietnam.

Ready to Access Complete Spas Data from Vietnam?

Unlock the complete dataset of 21,282 verified Spas in Vietnam available in multiple formats (JSON, CSV, Excel). Our data covers 731 states/regions and 775 major cities with comprehensive business information. Get your free sample today and see the data quality that sets us apart!

BUY THIS DATA

Explore Spas Data in Other Markets

Discover Spas data across different countries and regions for comprehensive market analysis and international expansion opportunities beyond Vietnam.