How Many Hostels are in Vietnam?

There are 12,991 Hostels in Vietnam as of July, 2025. Our database covers major metropolitan areas including Binh Duong and Binh Duong , which feature substantial concentrations of Hostels— 665 locations in Binh Duong and 469 in Binh Duong . Binh Duong alone represents approximately 5.12% of all Hostels in Vietnam.

Data last updated: July, 2025

BUY THIS DATA

Data Sample Preview

Here's a preview of our data. This sample shows only 10 out of 12,991 total Hostels available in our complete dataset.

Business Name City State/Region Phone Email Website Rating Reviews
The Moon Homestay Quảng Nam N/A 📞 ✉️ 🔗 4.7⭐ 115
Hmong Village homestay Lao Cai N/A 📞 ✉️ 🔗 0⭐ 0
Cola's Homestay of Livinginn Ho Chi Minh City District 3, Ho Chi Minh City 📞 ✉️ 🔗 4.7⭐ 94
Mega View Homestay Lao Cai Sa Pa, Lao Cai 📞 ✉️ 🔗 4.9⭐ 1004
ChienDe Homestay Lao Cai Sa Pa, Lao Cai 📞 ✉️ 🔗 4.6⭐ 37
Dalat Family Hostel Lam Dong Ward 6, Lam Dong 📞 ✉️ 🔗 4.4⭐ 463
TIẾN HUYỀN HOMESTAY Bà Rịa–Vũng Tàu Long Điền, Ba Ria - Vung Tau 📞 ✉️ 🔗 2.7⭐ 146
The Downtown Homestay Ho Chi Minh City District 1, Ho Chi Minh City 📞 ✉️ 🔗 4.7⭐ 52
Cheerful Hoi An Hostel Quảng Nam N/A 📞 ✉️ 🔗 4.9⭐ 220
Khe Sanh Homestay Thừa Thiên–Huế N/A 📞 ✉️ 🔗 4.5⭐ 72

Available in multiple formats: CSV, JSON, Excel | Verified and updated data | Instant download after purchase

What Data Do We Provide?

Our dataset for Hostels in Vietnam is one of the most comprehensive in the industry. As of July, 2025, we have compiled data on 12,991 verified listings.

📋
Essential Business Details

Complete business name, full address, and operational hours for all 12,991 Hostels

📞
Verified Contact Information

Direct phone numbers, email addresses, and website URLs for Hostels across Vietnam

Customer Engagement Metrics

Average ratings, total review counts, and customer feedback data from Hostels in Vietnam

📍
Precise Geolocation Data

Exact latitude/longitude coordinates and regional distribution across 664 states in Vietnam

Complete Data Fields for Hostels in Vietnam:

Each of the 12,991 Hostels records includes:

  • Business Name
  • Complete Street Address
  • Website URL
  • Phone Number
  • Email Address
  • Customer Rating
  • Review Count
  • Photo Count
  • Business Timezone
  • Latitude Coordinates
  • Longitude Coordinates
  • Business Categories
  • Price Range Information
  • Rating Distribution
  • Business Photos
  • Popular Times Data
  • Additional Business Info
  • Key Business Highlights
  • Operating Hours
  • Topic Categories
  • Owner Information
  • Google Maps URL
  • Last Updated Date

Top Markets & Regions for Hostels in Vietnam

Discover the states and cities with the highest concentration of Hostels to identify market opportunities and competitive landscapes. For example, Thuận An, Bình Dương leads with 469 Hostels, representing 3.61% of the total market.

Leading States/Regions (664 total)

State/Region Hostels Market Share
Thuận An, Bình Dương 469 3.61%
Tan Uyen District, Binh Duong 418 3.22%
Việt Yên District, Bac Giang 278 2.14%
Ninh Kiều, Cần Thơ 270 2.08%
Di An, Binh Duong 254 1.96%
Thu Duc, Ho Chi Minh City 230 1.77%
Bình Thạnh, Ho Chi Minh City 223 1.72%
Thạch Thất, Hanoi 211 1.62%
District 12, Ho Chi Minh City 197 1.52%
Gò Vấp, Ho Chi Minh City 197 1.52%
Bình Tan, Ho Chi Minh City 171 1.32%
Thành Phố Đà Lạt, Lam Dong 158 1.22%
Đức Hòa, Long An 154 1.19%
District 1, Ho Chi Minh City 148 1.14%
District 7,, Ho Chi Minh City 148 1.14%
Phu Quoc, Kien Giang 138 1.06%
Tiên Du District, Bac Ninh Province 116 0.89%
Bình Chánh`, Ho Chi Minh City 113 0.87%
Bình Xuyên District, Vĩnh Phúc 113 0.87%
_Tân Bình, Ho Chi Minh City 109 0.84%
Long Thành District, Dong Nai 104 0.80%
Hoàn Kiếm, Hanoi 95 0.73%
Thành Phố Thái Nguyên, Thái Nguyên 93 0.72%
Thành Phố Long Xuyên, An Giang 91 0.70%
Ngũ Hành Sơn, Da Nang 87 0.67%
Tân Phú, Ho Chi Minh City 86 0.66%
Nhơn Trạch District, Dong Nai 86 0.66%
Yên Phong, Bac Ninh Province 85 0.65%
Quế Võ District, Bac Ninh Province 85 0.65%
Cái Răng, Cần Thơ 83 0.64%
Bình Thủy, Cần Thơ 81 0.62%
Liên Chiểu, Đà Nẵng 81 0.62%
Phổ Yên, Thái Nguyên 78 0.60%
Hà Đông, Hanoi 75 0.58%
Cau Giay, Hanoi 74 0.57%
Hóc Môn, Ho Chi Minh City 73 0.56%
Bắc Từ Liêm, Hanoi 72 0.55%
Chơn Thành District, Binh Phuoc 68 0.52%
Vũng Tàu, Bà Rịa - Vũng Tàu 66 0.51%
Hoàng Mai, Hanoi 65 0.50%
Trảng Bàng, Tây Ninh 65 0.50%
Tân Thành, Ba Ria - Vung Tau 64 0.49%
Trảng Bom District, Dong Nai 63 0.48%
Củ Chi, Ho Chi Minh City 61 0.47%
Đống Đa, Hanoi 61 0.47%
Thành Phố Phan Thiết, Bình Thuận 60 0.46%
Thành Phố Cà Mau, Ca Mau 58 0.45%
Trà Vinh, Tra Vinh 55 0.42%
Châu Đốc, An Giang 54 0.42%
Nam Từ Liêm, Hanoi 54 0.42%
Thành Phố Hạ Long, Quảng Ninh 53 0.41%
District 8, Ho Chi Minh City 53 0.41%
Nhà Bè, Ho Chi Minh City 52 0.40%
Hải Châu District, Da Nang 49 0.38%
Gò Dầu District, Tây Ninh 49 0.38%
Thanh Trì, Hanoi 48 0.37%
Thanh Xuân, Hanoi 46 0.35%
Hai Bà Trưng District, Hanoi 46 0.35%
Châu Thành District, Ben Tre 45 0.35%
Bàu Bàng, Binh Duong 44 0.34%
Tây Hồ, Hanoi 44 0.34%
Yên Dũng District, Bac Giang 44 0.34%
Cẩm Lệ District, Da Nang 41 0.32%
District 10, Ho Chi Minh City 41 0.32%
Cần Giuộc, Long An 40 0.31%
Quận 2، Ho Chi Minh City 39 0.30%
Gia Lâm, Hanoi 38 0.29%
Sơn Trà, Da Nang 38 0.29%
Tây Ninh 38 0.29%
Châu Thành District, Tien Giang 37 0.28%
Long Bien, Hanoi 36 0.28%
My Hao, Hung Yen 36 0.28%
Duy Tiên, Hà Nam 35 0.27%
Thanh Khê District, Da Nang 35 0.27%
Son Tinh District, Quang Ngai 35 0.27%
Thủy Nguyên, Hai Phong 34 0.26%
Thành Phố Pleiku, Gia Lai 33 0.25%
Cần Đước District, Long An 31 0.24%
Đông Anh, Hanoi 30 0.23%
Sa Pa, Lao Cai 29 0.22%
District 3, Ho Chi Minh City 29 0.22%
District 5, Ho Chi Minh City 28 0.22%
Xuyên Mộc District, Ba Ria - Vung Tau 28 0.22%
Yên Mỹ District, Hung Yen 28 0.22%
Mỷ Tho, Tien Giang 27 0.21%
District 9, Ho Chi Minh City 27 0.21%
_ Điện Bàn_, Quảng Nam 27 0.21%
Hoài Đưc·, Hanoi 27 0.21%
Kim Bảng, Hà Nam 27 0.21%
Châu Thành District, Kien Giang 27 0.21%
Thuận Thành, Bac Ninh Province 26 0.20%
Văn Lâm, Hưng Yên 26 0.20%
Châu Thành District, Trà Vinh Province, Tra Vinh 26 0.20%
Sa Đéc Province, Dong Thap 25 0.19%
An Lão, Hải Phòng 24 0.18%
Phúc Yên, Vĩnh Phúc 24 0.18%
Thành Phố Việt Trì, Phu Tho Province 23 0.18%
Ba Đình, Hanoi 22 0.17%
Thống Nhất District, Dong Nai 21 0.16%
Cẩm Giàng District, Hai Duong 21 0.16%
Tịnh Biên, An Giang 20 0.15%
Vĩnh Long, Vinh Long 20 0.15%
District 6, Ho Chi Minh City 20 0.15%
Châu Thành District, An Giang 19 0.15%
Hàm Thuận Bắc District, Bình Thuận 19 0.15%
Long Hồ District, Vinh Long 19 0.15%
Mê Linh, Hanoi 19 0.15%
Đồng Hới, Quang Binh Province 18 0.14%
Long Khánh, Dong Nai 18 0.14%
Vĩnh Cửu District, Dong Nai 18 0.14%
District 4, Ho Chi Minh City 17 0.13%
Long Điền, Ba Ria - Vung Tau 17 0.13%
Hải An·, Hai Phong 17 0.13%
Châu Đức District, Ba Ria - Vung Tau 17 0.13%
Xuân Lộc District, Dong Nai 17 0.13%
Dầu Tiếng District, Binh Duong 17 0.13%
District 11, Ho Chi Minh City 17 0.13%
Thủ Thừa District, Long An 16 0.12%
Uông Bí, Quảng Ninh 16 0.12%
Tân Phước District, Tien Giang 16 0.12%
Mộc Châu District, Son La 16 0.12%
Đồng Văn District, Ha Giang 16 0.12%
Diên Khánh District, Khánh Hòa 15 0.12%
Châu Thành A, Hau Giang 14 0.11%
Chợ Gạo District, Tien Giang 14 0.11%
Quốc Oai, Hanoi 14 0.11%
Hà Tiên, Kiên Giang 14 0.11%
Hàm Tân, Bình Thuận 14 0.11%
Bình Đại District, Ben Tre 14 0.11%
Cai Lậy District, Tien Giang 13 0.10%
Ngô Quyền, Hai Phong 13 0.10%
Chương Mỹ, Hanoi 13 0.10%
Phong Điền, Cần Thơ 13 0.10%
Dương Kinh, Hai Phong 13 0.10%
Cát Hải, Hai Phong 13 0.10%
Hòa Thành District, Tây Ninh 13 0.10%
Ba Tri District, Ben Tre 13 0.10%
Tấm Kỳ, Quảng Nam 12 0.09%
Hòa Vang, Da Nang 12 0.09%
Vị Thanh, Hậu Giang 12 0.09%
Bình Sơn District, Quang Ngai 12 0.09%
Tuyên Quang 12 0.09%
Ninh Hòa, Khánh Hòa 12 0.09%
Phan Rang–Tháp Chàm, Ninh Thuận 12 0.09%
Cam Lâm District, Khánh Hòa 12 0.09%
Ninh Bình 12 0.09%
Tân Châu District, Tây Ninh 12 0.09%
Yên Hưng, Quảng Ninh 12 0.09%
Đất Đỏ District, Ba Ria - Vung Tau 12 0.09%
Thành Phố Hải Dương, Hải Dương 12 0.09%
Hanoi 12 0.09%
Kim Thành, Hai Duong 12 0.09%
Bảo Lộc, Lam Dong 11 0.08%
Duyên Hải District, Tra Vinh 11 0.08%
Cao Bằng, Cao Bang 11 0.08%
Thạnh Phú District, Ben Tre 11 0.08%
O Mon, Cần Thơ 11 0.08%
Ho Chi Minh City 11 0.08%
Cao Lãnh, Dong Thap 11 0.08%
Mai Chau District, Hoa Binh 11 0.08%
Hưng Nguyên District, Nghe An 11 0.08%
Phú Giáo District, Binh Duong 11 0.08%
Hương Thủy, Thua Thien Hue 11 0.08%
Hàm Thuận Nam District, Bình Thuận 11 0.08%
Kiên Hải District, Kien Giang 11 0.08%
Sông Công, Thai Nguyen 11 0.08%
Mỏ Cày Nam District, Ben Tre 11 0.08%
Thoại Sơn, An Giang 11 0.08%
Giá Rai District, Bac Lieu 10 0.08%
Đức Trọng District, Lam Dong 10 0.08%
Lạng Giang District, Bac Giang 10 0.08%
Lấp Vò District, Dong Thap 10 0.08%
Sơn Tây, Hanoi 10 0.08%
Đức Linh District, Bình Thuận 10 0.08%
Đơn Dương District, Lam Dong 10 0.08%
Bình Minh, Vinh Long 9 0.07%
Tháp Mười District, Dong Thap 9 0.07%
Bình Long, Bình Phước 9 0.07%
Cái Bè District, Tien Giang 9 0.07%
Lâm Hà District, Lam Dong 9 0.07%
Hải Hà District, Quảng Ninh 9 0.07%
Chợ Mới District, An Giang 9 0.07%
Hải Hậu District, Nam Dinh 9 0.07%
Bắc Hà District, Lao Cai 8 0.06%
Hà Tĩnh, Ha Tinh 8 0.06%
Phú Bình, Thai Nguyen 8 0.06%
Duy Xuyên District, Quảng Nam 8 0.06%
Gia Nghĩa, Dak Nong 8 0.06%
Văn Giang, Hưng Yên 8 0.06%
Tân Trụ District, Long An 8 0.06%
Hải Lăng District, Quảng Trị 8 0.06%
Bù Đăng District, Binh Phuoc 8 0.06%
Thái Thụy, Thai Binh 8 0.06%
Đồ Sơn, Hai Phong 8 0.06%
Mèo Vạc District, Ha Giang 8 0.06%
Cam Ranh, Khánh Hòa 8 0.06%
Hòn Đất District, Kien Giang 8 0.06%
Thanh Bình District, Dong Thap 8 0.06%
Hồng Ngự, Dong Thap 8 0.06%
Ninh Hải District, Ninh Thuận 8 0.06%
Châu Thành, Hậu Giang 7 0.05%
Dương Minh Châu District, Tây Ninh 7 0.05%
Mỹ Xuyên District, Soc Trang 7 0.05%
Hải Dương, Hai Duong 7 0.05%
Tân Thạnh District, Long An 7 0.05%
Cầu Kè District, Tra Vinh 7 0.05%
Tĩnh Gia District, Thanh Hoa 7 0.05%
Bắc Yên District, Son La 7 0.05%
Bảo Lâm District, Lam Dong 7 0.05%
Cầu Ngang District, Tra Vinh 7 0.05%
Trà Ôn District, Vinh Long 7 0.05%
Móng Cái, Quảng Ninh 7 0.05%
Kỳ Anh District, Ha Tinh 7 0.05%
Hiệp Hòa, Bac Giang 7 0.05%
An Phú District, An Giang 7 0.05%
Lương Sơn, Hoa Binh 7 0.05%
Đăk R'lấp District, Dak Nong 7 0.05%
Thành Phố Điện Biên Phủ, Dien Bien 7 0.05%
Tuy Phước District, Bình Định 7 0.05%
Gò Công, Tien Giang 7 0.05%
Đầm Dơi District, Ca Mau 7 0.05%
Long An 7 0.05%
Phù Cát District, Bình Định 7 0.05%
Lai Vung District, Dong Thap 7 0.05%
Tuy Phong District, Bình Thuận 7 0.05%
Long Mỹ District, Hau Giang 7 0.05%
Châu Thành District, Tây Ninh 7 0.05%
Giồng Trôm District, Ben Tre 7 0.05%
District 2, Ho Chi Minh City 7 0.05%
Lục Nam District, Bac Giang 7 0.05%
Châu Thành District, Long An 7 0.05%
Kon Tum 7 0.05%
Bắc Bình District, Bình Thuận 6 0.05%
Ea H'leo District, Dak Lak 6 0.05%
Trà Cú District, Tra Vinh 6 0.05%
Cần Tho, Cần Thơ 6 0.05%
Hoa Lư District, Ninh Bình 6 0.05%
Tp. Nam Định, Nam Dinh 6 0.05%
Vạn Ninh District, Khánh Hòa 6 0.05%
Nui Thanh District, Quảng Nam 6 0.05%
Trần Văn Thời District, Ca Mau 6 0.05%
Nghi Lộc District, Nghe An 6 0.05%
Quỳnh Lưu District, Nghe An 6 0.05%
Kế Sách District, Soc Trang 6 0.05%
Bố Trạch District, Quang Binh Province 6 0.05%
Giồng Riềng, Kien Giang 6 0.05%
An Biên District, Kien Giang 6 0.05%
Yên Minh District, Ha Giang 6 0.05%
Gò Công Đông District, Tien Giang 6 0.05%
Phú Quý, Bình Thuận 6 0.05%
Bến Cầu District, Tây Ninh 6 0.05%
Hoằng Hóa District, Thanh Hoa 6 0.05%
Mang Yang District, Gia Lai 6 0.05%
Cần Giờ, Ho Chi Minh City 6 0.05%
Phú Vang District, Thua Thien Hue 6 0.05%
Định Quán District, Dong Nai 6 0.05%
Thăng Bình District, Quảng Nam 6 0.05%

Top Cities by Hostels Volume (704 cities)

City Hostels Market Share
Binh Duong 665 5.12%
Binh Duong 469 3.61%
Binh Duong 418 3.22%
Bắc Giang 278 2.14%
Cần Thơ 270 2.08%
Binh Duong 254 1.96%
Ho Chi Minh City 230 1.77%
Ho Chi Minh City 223 1.72%
Bac Ninh Province 221 1.70%
Hanoi 211 1.62%
Ho Chi Minh City 197 1.52%
Ho Chi Minh City 197 1.52%
Ho Chi Minh City 171 1.32%
Ho Chi Minh City 162 1.25%
Lam Dong 158 1.22%
Long An 154 1.19%
Dong Nai 148 1.14%
Ho Chi Minh City 148 1.14%
Ho Chi Minh City 148 1.14%
Kien Giang 138 1.06%
Khánh Hòa 116 0.89%
Bac Ninh Province 116 0.89%
Ho Chi Minh City 113 0.87%
Vĩnh Phúc 113 0.87%
Ho Chi Minh City 109 0.84%
Hải Phòng 104 0.80%
Dong Nai 104 0.80%
Hanoi 99 0.76%
Long An 98 0.75%
Hanoi 95 0.73%
Thai Nguyen 93 0.72%
An Giang 91 0.70%
Đà Nẵng 87 0.67%
Ho Chi Minh City 86 0.66%
Dong Nai 86 0.66%
Bac Ninh Province 85 0.65%
Bac Ninh Province 85 0.65%
Cần Thơ 83 0.64%
Cần Thơ 81 0.62%
Đà Nẵng 81 0.62%
Thừa Thiên–Huế 80 0.62%
Thai Nguyen 78 0.60%
Hanoi 75 0.58%
Hanoi 74 0.57%
Ho Chi Minh City 73 0.56%
Hanoi 72 0.55%
Binh Phuoc 68 0.52%
Bà Rịa–Vũng Tàu 66 0.51%
Hanoi 65 0.50%
Tây Ninh 65 0.50%

How You Can Use Hostels Data from Vietnam

Our comprehensive dataset of 12,991 Hostels in Vietnam empowers you to reach the right audience through multiple channels. Here are key ways this data can give you a competitive edge in the hostel industry.

Market Research & Competitive Analysis

Analyze trends, saturation, and competitor presence across 664 states in Vietnam to uncover underserved areas and high-potential markets for Hostels.

Lead Generation & Sales Prospecting

Find and reach Hostels in Vietnam using verified phone numbers, websites, and category filters for smarter, targeted prospecting.

Location Intelligence & Expansion Planning

Plan new hostel openings or rollouts using density maps and insights from our 12,991 listings to target low-competition, high-demand zones in Vietnam.

AI & NLP Model Training

Train machine learning models with structured data and real user reviews from 12,991 Hostels for improved sentiment analysis and recommendation systems.

Real Estate & Investment Insights

Evaluate commercial potential in Vietnam by analyzing the distribution of Hostels across 704 cities and their activity trends.

Email Marketing Campaigns

Run targeted email campaigns to Hostels in Vietnam using verified email addresses for personalized outreach and improved conversion rates.

Cold Calling & Telemarketing

Use up-to-date phone numbers from our 12,991 Hostels database to initiate effective conversations and improve call conversion rates.

Direct Mail Marketing

Send promotional materials to Hostels across Vietnam using accurate mailing addresses for targeted delivery and higher response rates.

Social Media Outreach

Engage Hostels in Vietnam via Instagram, LinkedIn, or Facebook using curated profile data for multi-channel marketing.

Footfall & Demand Estimation

Estimate local foot traffic and demand by analyzing the concentration of Hostels in specific regions of Vietnam and their popularity metrics.

Local SEO & Digital Services

Optimize marketing strategies for Hostels by studying GMB listings, ratings, and categories used by top-performing competitors in Vietnam.

Mapping & Navigation Integration

Add hostel POI data to your apps for delivery, logistics, or travel using accurate coordinates from 12,991 verified locations in Vietnam.

Ready to Access Complete Hostels Data from Vietnam?

Unlock the complete dataset of 12,991 verified Hostels in Vietnam available in multiple formats (JSON, CSV, Excel). Our data covers 664 states/regions and 704 major cities with comprehensive business information. Get your free sample today and see the data quality that sets us apart!

BUY THIS DATA