Thành Phố Đà Lạt Lam Dong
|
258 |
2.81% |
Phu Quoc Kien Giang
|
166 |
1.81% |
Mộc Châu District Son La
|
106 |
1.16% |
Thành Phố Hạ Long Quảng Ninh
|
94 |
1.03% |
Sa Pa Lao Cai
|
92 |
1.00% |
Hoàn Kiếm Hanoi
|
75 |
0.82% |
Thành Phố Phan Thiết Bình Thuận
|
75 |
0.82% |
Vũng Tàu Bà Rịa Vũng Tàu
|
69 |
0.75% |
Hòa Vang Da Nang
|
67 |
0.73% |
District 1 Ho Chi Minh City
|
62 |
0.68% |
Lạc Dương District Lam Dong
|
60 |
0.65% |
Sơn Trà Da Nang
|
59 |
0.64% |
Ninh Hải District Ninh Thuận
|
55 |
0.60% |
Bố Trạch District Quang Binh Province
|
52 |
0.57% |
Hoa Lư District Ninh Bình
|
51 |
0.56% |
Ba Đình Hanoi
|
48 |
0.52% |
Lâm Hà District Lam Dong
|
47 |
0.51% |
Kon Plông District Kon Tum
|
45 |
0.49% |
Phú Lộc Thừa Thiên Huế
|
45 |
0.49% |
Xuyên Mộc District Ba Ria Vung Tau
|
44 |
0.48% |
Đồng Văn District Ha Giang
|
43 |
0.47% |
Bảo Lâm District Lam Dong
|
40 |
0.44% |
Bảo Lộc Lam Dong
|
39 |
0.43% |
Củ Chi Ho Chi Minh City
|
39 |
0.43% |
Định Quán District Dong Nai
|
38 |
0.41% |
Yên Mỹ District Hung Yen
|
38 |
0.41% |
Hải Châu District Da Nang
|
36 |
0.39% |
Cát Hải Hai Phong
|
36 |
0.39% |
Tây Hồ Hanoi
|
35 |
0.38% |
Ngũ Hành Sơn Da Nang
|
35 |
0.38% |
Di Linh District Lam Dong
|
34 |
0.37% |
Mù Cang Chải District Yên Bái
|
33 |
0.36% |
Duy Xuyên District Quảng Nam
|
32 |
0.35% |
Thành Phố Pleiku Gia Lai
|
32 |
0.35% |
Bá Thước District Thanh Hoa
|
32 |
0.35% |
Phú Quý Bình Thuận
|
32 |
0.35% |
Tuy An District Phú Yên
|
32 |
0.35% |
Tịnh Biên An Giang
|
31 |
0.34% |
Đồng Hới Quang Binh Province
|
31 |
0.34% |
Côn Đảo Ba Ria Vung Tau
|
30 |
0.33% |
Tân Phú District Dong Nai
|
30 |
0.33% |
Đăk Glong District Dak Nong
|
30 |
0.33% |
Tam Đảo District Vĩnh Phúc
|
29 |
0.32% |
Bát Xát District Lao Cai
|
29 |
0.32% |
Đức Trọng District Lam Dong
|
28 |
0.31% |
Bắc Yên District Son La
|
28 |
0.31% |
Ninh Phước District Ninh Thuận
|
28 |
0.31% |
Bình Sơn District Quang Ngai
|
27 |
0.29% |
Vân Đồn District Quảng Ninh
|
27 |
0.29% |
Buôn Đôn District Dak Lak
|
26 |
0.28% |
Gia Nghĩa Dak Nong
|
26 |
0.28% |
Hà Tiên Kiên Giang
|
26 |
0.28% |
Bình Thạnh Ho Chi Minh City
|
26 |
0.28% |
Mèo Vạc District Ha Giang
|
26 |
0.28% |
Đông Triều District Quảng Ninh
|
26 |
0.28% |
Cần Giờ Ho Chi Minh City
|
25 |
0.27% |
Văn Chấn District Yên Bái
|
25 |
0.27% |
Tĩnh Gia District Thanh Hoa
|
24 |
0.26% |
Nui Thanh District Quảng Nam
|
24 |
0.26% |
Hương Hóa Quảng Trị
|
24 |
0.26% |
Đống Đa Hanoi
|
24 |
0.26% |
Mai Chau District Hoa Binh
|
24 |
0.26% |
Sa Đéc Province Dong Thap
|
24 |
0.26% |
Ninh Hòa Khánh Hòa
|
23 |
0.25% |
Lục Ngạn District Bac Giang
|
23 |
0.25% |
Nho Quan District Ninh Bình
|
23 |
0.25% |
Lục Nam District Bac Giang
|
23 |
0.25% |
Lộc Bình District Lạng Sơn
|
23 |
0.25% |
Phú Vang District Thua Thien Hue
|
23 |
0.25% |
Phù Mỹ District Bình Định
|
22 |
0.24% |
Gia Lâm Hanoi
|
22 |
0.24% |
Lý Sơn District Quang Ngai
|
22 |
0.24% |
Châu Đức District Ba Ria Vung Tau
|
22 |
0.24% |
Liên Chiểu Đà Nẵng
|
22 |
0.24% |
Cam Ranh Khánh Hòa
|
22 |
0.24% |
Hương Trà District Thua Thien Hue
|
22 |
0.24% |
Phù Cát District Bình Định
|
22 |
0.24% |
Sơn Tây Hanoi
|
22 |
0.24% |
Bắc Hà District Lao Cai
|
21 |
0.23% |
Thu Duc Ho Chi Minh City
|
21 |
0.23% |
Mỹ Đức Hanoi
|
21 |
0.23% |
Điện Bàn Quảng Nam
|
21 |
0.23% |
Móng Cái Quảng Ninh
|
21 |
0.23% |
Chương Mỹ Hanoi
|
21 |
0.23% |
Hương Thủy Thua Thien Hue
|
21 |
0.23% |
Vĩnh Cửu District Dong Nai
|
21 |
0.23% |
Cư Mgar District Dak Lak
|
21 |
0.23% |
Vinh Linh District Quảng Trị
|
21 |
0.23% |
Ninh Kiều Cần Thơ
|
21 |
0.23% |
Thành Phố Cà Mau Ca Mau
|
20 |
0.22% |
Thủy Nguyên Hai Phong
|
20 |
0.22% |
Quản Bạ District Ha Giang
|
20 |
0.22% |
Khánh Vĩnh District Khánh Hòa
|
20 |
0.22% |
Châu Thành District Ben Tre
|
20 |
0.22% |
Hàm Tân Bình Thuận
|
20 |
0.22% |
Đất Đỏ District Ba Ria Vung Tau
|
20 |
0.22% |
Chư Păh District Gia Lai
|
20 |
0.22% |
Quảng Xương District Thanh Hoa
|
20 |
0.22% |
Tây Ninh
|
20 |
0.22% |
Thành Phố Việt Trì Phu Tho Province
|
20 |
0.22% |
District 3 Ho Chi Minh City
|
20 |
0.22% |
Long Bien Hanoi
|
19 |
0.21% |
Mỷ Tho Tien Giang
|
19 |
0.21% |
Ninh Bình
|
19 |
0.21% |
Đức Phổ District Quang Ngai
|
19 |
0.21% |
Xuân Lộc District Dong Nai
|
19 |
0.21% |
District 10 Ho Chi Minh City
|
19 |
0.21% |
Thăng Bình District Quảng Nam
|
19 |
0.21% |
Kon Tum
|
19 |
0.21% |
Thoại Sơn An Giang
|
19 |
0.21% |
Châu Đốc An Giang
|
18 |
0.20% |
Bình Chánh Ho Chi Minh City
|
18 |
0.20% |
Thành Phố Thái Nguyên Thái Nguyên
|
18 |
0.20% |
Diên Khánh District Khánh Hòa
|
18 |
0.20% |
Phan Rangtháp Chàm Ninh Thuận
|
18 |
0.20% |
District 7 Ho Chi Minh City
|
18 |
0.20% |
Nhơn Trạch District Dong Nai
|
18 |
0.20% |
Kỳ Anh District Ha Tinh
|
18 |
0.20% |
Đạ Tẻh District Lam Dong
|
18 |
0.20% |
Quỳnh Lưu District Nghe An
|
18 |
0.20% |
Sông Cầu Phú Yên
|
18 |
0.20% |
Yên Minh District Ha Giang
|
18 |
0.20% |
Kiên Hải District Kien Giang
|
18 |
0.20% |
Hoàng Su Phì District Ha Giang
|
18 |
0.20% |
Bắc Bình District Bình Thuận
|
17 |
0.19% |
Phổ Yên Thái Nguyên
|
17 |
0.19% |
Long Điền Ba Ria Vung Tau
|
17 |
0.19% |
Lắk District Dak Lak
|
17 |
0.19% |
Hàm Thuận Bắc District Bình Thuận
|
17 |
0.19% |
Thành Phố Lạng Sơn Lạng Sơn
|
17 |
0.19% |
Thạch Thành District Thanh Hoa
|
17 |
0.19% |
Son Dong District Bac Giang
|
17 |
0.19% |
Tuy Phước District Bình Định
|
17 |
0.19% |
Tuy Phong District Bình Thuận
|
17 |
0.19% |
Ia Grai District Gia Lai
|
17 |
0.19% |
Trảng Bom District Dong Nai
|
17 |
0.19% |
Son Tinh District Quang Ngai
|
17 |
0.19% |
Mộ Đức District Quang Ngai
|
17 |
0.19% |
Kbang District Gia Lai
|
17 |
0.19% |
Lục Yên District Yên Bái
|
17 |
0.19% |
Gia Viễn District Ninh Bình
|
16 |
0.17% |
Đông Hòa District Phú Yên
|
16 |
0.17% |
Hữu Lũng District Lạng Sơn
|
16 |
0.17% |
Đông Anh Hanoi
|
16 |
0.17% |
Vạn Ninh District Khánh Hòa
|
16 |
0.17% |
Lệ Thủy District Quang Binh Province
|
16 |
0.17% |
Cao Lãnh Dong Thap
|
16 |
0.17% |
Hoài Nhơn District Bình Định
|
16 |
0.17% |
Nam Trà My District Quảng Nam
|
16 |
0.17% |
Nghĩa Hành District Quang Ngai
|
16 |
0.17% |
Tân Yên District Bac Giang
|
16 |
0.17% |
Uông Bí Quảng Ninh
|
16 |
0.17% |
Hai Bà Trưng District Hanoi
|
16 |
0.17% |
Hàm Thuận Nam District Bình Thuận
|
16 |
0.17% |
Nam Đàn District Nghe An
|
16 |
0.17% |
Quế Võ District Bac Ninh Province
|
16 |
0.17% |
District 12 Ho Chi Minh City
|
15 |
0.16% |
Châu Thành District Trà Vinh Province Tra Vinh
|
15 |
0.16% |
Duyên Hải District Tra Vinh
|
15 |
0.16% |
Cái Bè District Tien Giang
|
15 |
0.16% |
Tân Thành Ba Ria Vung Tau
|
15 |
0.16% |
Cao Lộc District Lạng Sơn
|
15 |
0.16% |
Lạng Giang District Bac Giang
|
15 |
0.16% |
District 5 Ho Chi Minh City
|
15 |
0.16% |
Thành Phố Long Xuyên An Giang
|
15 |
0.16% |
Hóc Môn Ho Chi Minh City
|
15 |
0.16% |
Châu Thành District Tien Giang
|
15 |
0.16% |
Việt Yên District Bac Giang
|
15 |
0.16% |
Nghi Xuân Hà Tĩnh
|
15 |
0.16% |
Ngọc Hiển District Ca Mau
|
15 |
0.16% |
Đồ Sơn Hai Phong
|
15 |
0.16% |
Đại Từ District Thai Nguyen
|
15 |
0.16% |
Trùng Khánh District Cao Bang
|
15 |
0.16% |
Hạ Hòa District Phu Tho Province
|
15 |
0.16% |
Krông Pắk District Dak Lak
|
15 |
0.16% |
Đại Lộc Quảng Nam
|
15 |
0.16% |
Sơn Dương District Tuyên Quang
|
14 |
0.15% |
Bình Tan Ho Chi Minh City
|
14 |
0.15% |
Ea Hleo District Dak Lak
|
14 |
0.15% |
Ninh Sơn District Ninh Thuận
|
14 |
0.15% |
Phú Bình Thai Nguyen
|
14 |
0.15% |
Hải An Hai Phong
|
14 |
0.15% |
Hà Đông Hanoi
|
14 |
0.15% |
Giao Thủy District Nam Dinh
|
14 |
0.15% |
Như Thanh District Thanh Hoa
|
14 |
0.15% |
Cam Lâm District Khánh Hòa
|
14 |
0.15% |
Long Hồ District Vinh Long
|
14 |
0.15% |
Yên Hưng Quảng Ninh
|
14 |
0.15% |
Lạc Sơn District Hoa Binh
|
14 |
0.15% |
Lương Sơn Hoa Binh
|
14 |
0.15% |
Vị Xuyên District Ha Giang
|
14 |
0.15% |
Thành Phố Điện Biên Phủ Dien Bien
|
14 |
0.15% |
Ý Yên District Nam Dinh
|
14 |
0.15% |
Hoằng Hóa District Thanh Hoa
|
14 |
0.15% |
Mang Yang District Gia Lai
|
14 |
0.15% |
Đơn Dương District Lam Dong
|
14 |
0.15% |
Phong Điền District Thua Thien Hue
|
14 |
0.15% |
Yên Bình District Yên Bái
|
13 |
0.14% |
Bình Liêu District Quảng Ninh
|
13 |
0.14% |
Tam Đường District Lai Chau
|
13 |
0.14% |
Na Hang District Tuyên Quang
|
13 |
0.14% |
Phong Điền Cần Thơ
|
13 |
0.14% |
Vũ Thư District Thai Binh
|
13 |
0.14% |
Yên Mô District Ninh Bình
|
13 |
0.14% |
Chợ Lách District Ben Tre
|
13 |
0.14% |
Thanh Xuân Hanoi
|
13 |
0.14% |
Lai Vung District Dong Thap
|
13 |
0.14% |
Dầu Tiếng District Binh Duong
|
13 |
0.14% |
Đức Hòa Long An
|
13 |
0.14% |
Bình Đại District Ben Tre
|
13 |
0.14% |
Quảng Ninh District Quang Binh Province
|
13 |
0.14% |
Thanh Trì Hanoi
|
13 |
0.14% |
Phúc Yên Vĩnh Phúc
|
13 |
0.14% |
Gio Linh District Quảng Trị
|
13 |
0.14% |
Cư Jút District Dak Nong
|
13 |
0.14% |
Duy Tiên Hà Nam
|
12 |
0.13% |
Chư Sê District Gia Lai
|
12 |
0.13% |
Hồng Bàng Hải Phòng
|
12 |
0.13% |
Ân Thi District Hung Yen
|
12 |
0.13% |
Nông Cống District Thanh Hoa
|
12 |
0.13% |
Cái Răng Cần Thơ
|
12 |
0.13% |
Krông Ana District Dak Lak
|
12 |
0.13% |
Thái Thụy Thai Binh
|
12 |
0.13% |
Đăk Rlấp District Dak Nong
|
12 |
0.13% |
Thuận An Bình Dương
|
12 |
0.13% |
Ngọc Lặc District Thanh Hoa
|
12 |
0.13% |
A Lưới District Thua Thien Hue
|
12 |
0.13% |
Tánh Linh District Bình Thuận
|
12 |
0.13% |
Thọ Xuân District Thanh Hoa
|
12 |
0.13% |
Tấm Kỳ Quảng Nam
|
11 |
0.12% |
Ba Tơ District Quang Ngai
|
11 |
0.12% |
Cửa Lò Nghe An
|
11 |
0.12% |
Kiên Lương District Kien Giang
|
11 |
0.12% |
Bắc Sơn District Lạng Sơn
|
11 |
0.12% |
Quế Sơn District Quảng Nam
|
11 |
0.12% |
Thạch Hà District Ha Tinh
|
11 |
0.12% |
Đông Hưng District Thai Binh
|
11 |
0.12% |
Thanh Khê District Da Nang
|
11 |
0.12% |
Tây Giang District Quảng Nam
|
11 |
0.12% |
Krông Nô District Dak Nong
|
11 |
0.12% |
Tây Sơn District Bình Định
|
11 |
0.12% |
Thanh Hà Hai Duong
|
11 |
0.12% |
Phú Tân District An Giang
|
11 |
0.12% |
Văn Yên District Yên Bái
|
11 |
0.12% |
An Nhơn Bình Định
|
11 |
0.12% |
Mường Khương District Lao Cai
|
11 |
0.12% |
Tân Sơn District Phu Tho Province
|
11 |
0.12% |
Quảng Trạch District Quang Binh Province
|
11 |
0.12% |
Hớn Quản District Binh Phuoc
|
10 |
0.11% |
Tuần Giáo District Dien Bien
|
10 |
0.11% |
Trà Vinh Tra Vinh
|
10 |
0.11% |
Chợ Gạo District Tien Giang
|
10 |
0.11% |
Ngô Quyền Hai Phong
|
10 |
0.11% |
Vân Hồ District Son La
|
10 |
0.11% |
Thạnh Phú District Ben Tre
|
10 |
0.11% |
Con Cuông District Nghe An
|
10 |
0.11% |
Tân Bình Ho Chi Minh City
|
10 |
0.11% |
Thanh Chương District Nghe An
|
10 |
0.11% |
Ứng Hòa Hanoi
|
10 |
0.11% |
Xuân Trường District Nam Dinh
|
10 |
0.11% |
Diễn Châu District Nghe An
|
10 |
0.11% |
Kim Bảng Hà Nam
|
10 |
0.11% |
Long Thành District Dong Nai
|
10 |
0.11% |
Phong Thổ District Lai Chau
|
10 |
0.11% |
Chi Lăng District Lạng Sơn
|
10 |
0.11% |
Bình Xuyên District Vĩnh Phúc
|
10 |
0.11% |
Thuận Bắc District Ninh Thuận
|
10 |
0.11% |
Tan Uyen District Binh Duong
|
10 |
0.11% |
Hà Quảng District Cao Bang
|
10 |
0.11% |
Yên Thành District Nghe An
|
10 |
0.11% |
Giồng Trôm District Ben Tre
|
10 |
0.11% |
Sông Công Thai Nguyen
|
10 |
0.11% |
Đam Rông District Lam Dong
|
10 |
0.11% |
Quỳnh Phụ Thai Binh
|
9 |
0.10% |
Tân Phú Ho Chi Minh City
|
9 |
0.10% |
Tây Hòa District Phú Yên
|
9 |
0.10% |
Di An Binh Duong
|
9 |
0.10% |
Nam Từ Liêm Hanoi
|
9 |
0.10% |
Tháp Mười District Dong Thap
|
9 |
0.10% |
Hoàng Mai Hanoi
|
9 |
0.10% |
Cau Giay Hanoi
|
9 |
0.10% |
Minh Long District Quang Ngai
|
9 |
0.10% |
Vĩnh Lợi Bac Lieu
|
9 |
0.10% |
Cẩm Mỹ District Dong Nai
|
9 |
0.10% |
Tam Bình District Vinh Long
|
9 |
0.10% |
Cao Phong District Hoa Binh
|
9 |
0.10% |
Tân Kỳ District Nghe An
|
9 |
0.10% |
Quốc Oai Hanoi
|
9 |
0.10% |
Chơn Thành District Binh Phuoc
|
9 |
0.10% |
Cẩm Lệ District Da Nang
|
9 |
0.10% |
Cẩm Khê District Phu Tho Province
|
9 |
0.10% |
Nguyên Bình District Cao Bang
|
9 |
0.10% |
Hải Lăng District Quảng Trị
|
9 |
0.10% |
Tư Nghĩa District Quang Ngai
|
9 |
0.10% |
Bù Đăng District Binh Phuoc
|
9 |
0.10% |
An Phú District An Giang
|
9 |
0.10% |
Quảng Điền District Thua Thien Hue
|
9 |
0.10% |
Minh Hóa Quang Binh Province
|
9 |
0.10% |
Tân Uyên District Lai Chau
|
9 |
0.10% |
Long Khanh Dong Nai
|
9 |
0.10% |
Quỳ Hợp District Nghe An
|
9 |
0.10% |
Mường La District Son La
|
9 |
0.10% |
Trà Bồng District Quang Ngai
|
9 |
0.10% |
Vĩnh Lộc District Thanh Hoa
|
9 |
0.10% |
Can Lộc District Ha Tinh
|
9 |
0.10% |
Tiên Phước District Quảng Nam
|
9 |
0.10% |
Nam Trực District Nam Dinh
|
9 |
0.10% |
Cẩm Giàng District Hai Duong
|
9 |
0.10% |
Chiêm Hoá District Tuyên Quang
|
9 |
0.10% |
Bác Ái District Ninh Thuận
|
9 |
0.10% |
Thanh Liêm District Hà Nam
|
9 |
0.10% |
Phú Xuyên Hanoi
|
9 |
0.10% |
Gò Vấp Ho Chi Minh City
|
9 |
0.10% |
Tân Lạc District Hoa Binh
|
9 |
0.10% |
Kinh Môn Hai Duong
|
9 |
0.10% |
Điện Biên District Dien Bien
|
9 |
0.10% |
Ba Tri District Ben Tre
|
9 |
0.10% |
Phước Long Bình Phước
|
8 |
0.09% |
Cai Lậy District Tien Giang
|
8 |
0.09% |
Than Uyên District Lai Chau
|
8 |
0.09% |
Hoà Bình Bac Lieu
|
8 |
0.09% |
Quy Nhơn Bình Định
|
8 |
0.09% |
Vĩnh Long Vinh Long
|
8 |
0.09% |
Tuyên Quang
|
8 |
0.09% |
Chí Linh District Hai Duong
|
8 |
0.09% |
Lâm Bình Tuyên Quang
|
8 |
0.09% |
Đồng Hỷ District Thai Nguyen
|
8 |
0.09% |
Tp Nam Định Nam Dinh
|
8 |
0.09% |
Vũng Liêm District Vinh Long
|
8 |
0.09% |
Cù Lao Dung District Soc Trang
|
8 |
0.09% |
Yên Thế District Bac Giang
|
8 |
0.09% |
Tân Châu District Tây Ninh
|
8 |
0.09% |
Cẩm Xuyên District Ha Tinh
|
8 |
0.09% |
Văn Quan District Lạng Sơn
|
8 |
0.09% |
Đắk Đoa District Gia Lai
|
8 |
0.09% |
Hưng Nguyên District Nghe An
|
8 |
0.09% |
Ba Bể District Bắc Kạn Province
|
8 |
0.09% |
Đạ Huoai District Lam Dong
|
8 |
0.09% |
Lộc Ninh Bình Phước
|
8 |
0.09% |
Cư Kuin District Dak Lak
|
8 |
0.09% |
Hồng Ngự District Dong Thap
|
8 |
0.09% |
Nghĩa Đàn District Nghe An
|
8 |
0.09% |
Ea Kar District Dak Lak
|
8 |
0.09% |
Đà Bắc District Hoa Binh
|
8 |
0.09% |
Chợ Mới District An Giang
|
8 |
0.09% |
District 11 Ho Chi Minh City
|
8 |
0.09% |
Đức Linh District Bình Thuận
|
8 |
0.09% |
Thanh Oai Hanoi
|
8 |
0.09% |
Yên Sơn District Tuyên Quang
|
8 |
0.09% |
Định Hóa District Thai Nguyen
|
8 |
0.09% |
Trấn Yên District Yên Bái
|
8 |
0.09% |
Phúc Thọ Hanoi
|
7 |
0.08% |
Thuận Thành Bac Ninh Province
|
7 |
0.08% |
Hừng Yên Hung Yen
|
7 |
0.08% |
Bắc Trà My District Quảng Nam
|
7 |
0.08% |
Trà Cú District Tra Vinh
|
7 |
0.08% |
Đức Thọ District Ha Tinh
|
7 |
0.08% |
Quế Phong District Nghe An
|
7 |
0.08% |
Tiên Lãng Hai Phong
|
7 |
0.08% |
Tam Nông District Dong Thap
|
7 |
0.08% |
Nhà Bè Ho Chi Minh City
|
7 |
0.08% |
Chư Prông District Gia Lai
|
7 |
0.08% |
Vĩnh Bảo Hải Phòng
|
7 |
0.08% |
Trà Ôn District Vinh Long
|
7 |
0.08% |
Hoài Đưc Hanoi
|
7 |
0.08% |
Sơn Hòa District Phú Yên
|
7 |
0.08% |
Vĩnh Tường Vĩnh Phúc
|
7 |
0.08% |
Vĩnh Thạnh District Bình Định Bình Định
|
7 |
0.08% |
Hòa An District Cao Bang
|
7 |
0.08% |
Cần Đước District Long An
|
7 |
0.08% |
Châu Thành District Dong Thap
|
7 |
0.08% |
Đô Lương District Nghe An
|
7 |
0.08% |
Hải Hà District Quảng Ninh
|
7 |
0.08% |
Phú Giáo District Binh Duong
|
7 |
0.08% |
Thành Phố Hải Dương Hải Dương
|
7 |
0.08% |
Bắc Từ Liêm Hanoi
|
7 |
0.08% |
Quảng Trị
|
7 |
0.08% |
Gò Công Đông District Tien Giang
|
7 |
0.08% |
Lập Thạch District Vĩnh Phúc
|
7 |
0.08% |
Triệu Phong District Quảng Trị
|
7 |
0.08% |
Hải Hậu District Nam Dinh
|
7 |
0.08% |
Đăk Song District Dak Nong
|
7 |
0.08% |
Nghĩa Hưng District Nam Dinh
|
7 |
0.08% |
Triệu Sơn District Thanh Hoa
|
7 |
0.08% |
Bù Gia Mập District Binh Phuoc
|
7 |
0.08% |
Hàm Tân District Bình Thuận
|
7 |
0.08% |
Mê Linh Hanoi
|
7 |
0.08% |
Kiến Xương District Thai Binh
|
7 |
0.08% |
District 4 Ho Chi Minh City
|
6 |
0.07% |
Vân Canh District Bình Định
|
6 |
0.07% |
Quận 2 Ho Chi Minh City
|
6 |
0.07% |
Quảng Bình District Ha Giang
|
6 |
0.07% |
Thành Phố Yên Bái Yên Bái
|
6 |
0.07% |
Thạch Thất Hanoi
|
6 |
0.07% |
Châu Thành A Hau Giang
|
6 |
0.07% |
Quỳ Châu District Nghe An
|
6 |
0.07% |
Ngọc Hồi District Kon Tum
|
6 |
0.07% |
Tx Kiên Lương Kien Giang
|
6 |
0.07% |
Gia Bình District Bac Ninh Province
|
6 |
0.07% |
Đắk Pơ District Gia Lai
|
6 |
0.07% |
Vụ Bản District Nam Dinh
|
6 |
0.07% |
Yên Châu District Son La
|
6 |
0.07% |
Bảo Yên District Lao Cai
|
6 |
0.07% |
Thống Nhất District Dong Nai
|
6 |
0.07% |
Lý Nhân District Hà Nam
|
6 |
0.07% |
Gia Lộc District Hai Duong
|
6 |
0.07% |
Như Xuân District Thanh Hoa
|
6 |
0.07% |
An Lão Hải Phòng
|
6 |
0.07% |
Tiên Du District Bac Ninh Province
|
6 |
0.07% |
Kiến An Hai Phong
|
6 |
0.07% |
Nghi Lộc District Nghe An
|
6 |
0.07% |
Võ Nhai District Thai Nguyen
|
6 |
0.07% |
Hưng Hà District Thai Binh
|
6 |
0.07% |
Trạm Tấu District Yên Bái
|
6 |
0.07% |
Tiền Hải District Thai Binh
|
6 |
0.07% |
Đa Krông District Quảng Trị
|
6 |
0.07% |
Phú Ninh District Quảng Nam
|
6 |
0.07% |
Kim Sơn District Ninh Bình
|
6 |
0.07% |
Nghĩa Lộ Yên Bái
|
6 |
0.07% |
Kim Thành Hai Duong
|
6 |
0.07% |
Tương Dương District Nghe An
|
6 |
0.07% |
Mai Sơn District Son La
|
6 |
0.07% |
Yên Định District Thanh Hoa
|
6 |
0.07% |
Thuận Châu District Son La
|
6 |
0.07% |
Xín Mần District Ha Giang
|
6 |
0.07% |
Ea Súp District Dak Lak
|
6 |
0.07% |
Mang Thít District Vinh Long
|
6 |
0.07% |
Bảo Lạc District Cao Bang
|
6 |
0.07% |
Phú Lương District Thai Nguyen
|
6 |
0.07% |
Hòa Thành District Tây Ninh
|
6 |
0.07% |
Sìn Hồ District Lai Chau
|
6 |
0.07% |