How Many Building Materials Suppliers are in Vietnam?

There are 5,809 Building materials suppliers in Vietnam as of August, 2025. Our database covers major metropolitan areas including Ho Chi Minh City and Ho Chi Minh City , which feature substantial concentrations of Building materials suppliers— 128 locations in Ho Chi Minh City and 120 in Ho Chi Minh City . Ho Chi Minh City alone represents approximately 2.20% of all Building materials suppliers in Vietnam.

Data last updated: August, 2025

BUY THIS DATA  

Data Sample Preview

Here's a preview of our data. This sample shows only 10 out of 5,809 total Building materials suppliers available in our complete dataset.

Business Name City State/Region Phone Email Website Rating Reviews
Viet Tiles Corporation Ho Chi Minh City Quận 2، Ho Chi Minh City 📞 ✉️ 🔗 4.6⭐ 10
Viglacera Float Glass Company Binh Duong Di An, Binh Duong 📞 ✉️ 🔗 4.2⭐ 212
Vibuma Ho Chi Minh City Quận 2، Ho Chi Minh City 📞 ✉️ 🔗 4⭐ 2
Công ty TNHH Sản Xuất Thương Mại Đầ... Ho Chi Minh City Bình Tan, Ho Chi Minh City 📞 ✉️ 🔗 4.5⭐ 19
Hoa Sen Group Ho Chi Minh City N/A 📞 ✉️ 🔗 4.1⭐ 137
QH Plus Ho Chi Minh City Bình Thạnh, Ho Chi Minh City 📞 ✉️ 🔗 4.4⭐ 66
Trung tâm vật liệu xây dựng bảo ngo... Tien Giang Châu Thành District, Tien Giang 📞 ✉️ 🔗 0⭐ 0
Gạch ốp lát Quảng Lộc Phát Ho Chi Minh City Bình Tan, Ho Chi Minh City 📞 ✉️ 🔗 5⭐ 2
Vina One Steel Long An N/A 📞 ✉️ 🔗 4.1⭐ 155
Siêu Thị Gạch Cổ- Gạch Bông Ho Chi Minh City Bình Tan, Ho Chi Minh City 📞 ✉️ 🔗 5⭐ 1

Available in multiple formats: CSV, JSON, Excel | Verified and updated data | Instant download after purchase

What Data Do We Provide?

Our dataset for Building Materials Suppliers in Vietnam is one of the most comprehensive in the industry. As of August, 2025, we have compiled data on 5,809 verified listings.

📋
Essential Business Details

Complete business name, full address, NAICS code and operational hours for all 5,809 Building materials suppliers

📞
Verified Contact Information

Direct phone numbers, email addresses, and website URLs for Building materials suppliers across Vietnam

Customer Engagement Metrics

Average ratings, total review counts, and customer feedback data from Building materials suppliers in Vietnam

📍
Precise Geolocation Data

Exact latitude/longitude coordinates and regional distribution across 639 states in Vietnam

Complete Data Fields for Building Materials Suppliers in Vietnam:

Each of the 5,809 Building materials suppliers records includes:

  • Business Name
  • Complete Street Address
  • Website URL
  • Phone Number
  • Email Address
  • Customer Rating
  • Review Count
  • Photo Count
  • Business Timezone
  • Latitude Coordinates
  • Longitude Coordinates
  • Business Categories
  • Price Range Information
  • Rating Distribution
  • Business Photos
  • Popular Times Data
  • Additional Business Info
  • Key Business Highlights
  • Operating Hours
  • Topic Categories
  • Owner Information
  • NAICS code
  • Last Updated Date

Top Markets & Regions for Building Materials Suppliers in Vietnam

Discover the states and cities with the highest concentration of Building materials suppliers to identify market opportunities and competitive landscapes. For example, Thu Duc, Ho Chi Minh City leads with 128 Building materials suppliers, representing 2.20% of the total market.

Leading States/Regions (639 total)

State/Region Building Materials Suppliers Market Share
Thu Duc Ho Chi Minh City 128 2.20%
District 12 Ho Chi Minh City 120 2.07%
Hà Đông Hanoi 104 1.79%
Hóc Môn Ho Chi Minh City 77 1.33%
Bình Tan Ho Chi Minh City 76 1.31%
Tân Bình Ho Chi Minh City 69 1.19%
Bình Thạnh Ho Chi Minh City 64 1.10%
Thanh Xuân Hanoi 61 1.05%
Gò Vấp Ho Chi Minh City 60 1.03%
Thanh Trì Hanoi 59 1.02%
Bình Chánh Ho Chi Minh City 57 0.98%
Hoàng Mai Hanoi 54 0.93%
Thuận An Bình Dương 53 0.91%
Hoài Đưc Hanoi 51 0.88%
Cau Giay Hanoi 49 0.84%
Tân Phú Ho Chi Minh City 47 0.81%
Cẩm Lệ District Da Nang 47 0.81%
Củ Chi Ho Chi Minh City 46 0.79%
Di An Binh Duong 41 0.71%
District 7 Ho Chi Minh City 41 0.71%
Đống Đa Hanoi 40 0.69%
Nam Từ Liêm Hanoi 39 0.67%
Đông Anh Hanoi 37 0.64%
Long Bien Hanoi 36 0.62%
Ninh Kiều Cần Thơ 36 0.62%
Tan Uyen District Binh Duong 33 0.57%
Quận 2 Ho Chi Minh City 30 0.52%
Thành Phố Thái Nguyên Thái Nguyên 28 0.48%
Liên Chiểu Đà Nẵng 28 0.48%
Thành Phố Pleiku Gia Lai 28 0.48%
Đức Hòa Long An 28 0.48%
Vũng Tàu Bà Rịa Vũng Tàu 26 0.45%
Hòa Vang Da Nang 26 0.45%
Tân Thành Ba Ria Vung Tau 26 0.45%
Gia Lâm Hanoi 26 0.45%
Thành Phố Hải Dương Hải Dương 26 0.45%
Hai Bà Trưng District Hanoi 26 0.45%
District 10 Ho Chi Minh City 26 0.45%
Điện Bàn Quảng Nam 24 0.41%
Long Thành District Dong Nai 24 0.41%
District 1 Ho Chi Minh City 23 0.40%
Chương Mỹ Hanoi 23 0.40%
Bắc Từ Liêm Hanoi 23 0.40%
Thành Phố Hạ Long Quảng Ninh 23 0.40%
Thành Phố Đà Lạt Lam Dong 21 0.36%
Quỳnh Lưu District Nghe An 19 0.33%
Hiệp Hòa Bac Giang 18 0.31%
Thành Phố Phan Thiết Bình Thuận 18 0.31%
Quảng Xương District Thanh Hoa 18 0.31%
Bảo Lộc Lam Dong 17 0.29%
Đức Trọng District Lam Dong 17 0.29%
Thủy Nguyên Hai Phong 17 0.29%
Tp Nam Định Nam Dinh 17 0.29%
Ninh Bình 17 0.29%
Chợ Mới District An Giang 17 0.29%
Yên Dũng District Bac Giang 17 0.29%
Phu Quoc Kien Giang 16 0.28%
Cái Răng Cần Thơ 16 0.28%
Thành Phố Việt Trì Phu Tho Province 16 0.28%
Thạch Thất Hanoi 15 0.26%
Thành Phố Cà Mau Ca Mau 15 0.26%
Nhơn Trạch District Dong Nai 15 0.26%
Hoàn Kiếm Hanoi 15 0.26%
Yên Phong Bac Ninh Province 15 0.26%
District 6 Ho Chi Minh City 15 0.26%
Hải Hậu District Nam Dinh 15 0.26%
Yên Định District Thanh Hoa 15 0.26%
Thanh Liêm District Hà Nam 15 0.26%
Đồng Hới Quang Binh Province 14 0.24%
Diễn Châu District Nghe An 14 0.24%
Tiền Hải District Thai Binh 14 0.24%
Ba Đình Hanoi 14 0.24%
Trảng Bom District Dong Nai 14 0.24%
Vĩnh Cửu District Dong Nai 14 0.24%
Đông Triều District Quảng Ninh 14 0.24%
Phổ Yên Thái Nguyên 13 0.22%
Ha Tinh Ha Tinh 13 0.22%
Diên Khánh District Khánh Hòa 13 0.22%
Cao Băng Cao Bang 13 0.22%
Thành Phố Long Xuyên An Giang 13 0.22%
Kim Bảng Hà Nam 13 0.22%
Vũ Thư District Thai Binh 13 0.22%
Son Tinh District Quang Ngai 13 0.22%
Nghe An 13 0.22%
Dong Nai 13 0.22%
Nam Dinh 12 0.21%
Văn Lâm Hưng Yên 12 0.21%
Nhà Bè Ho Chi Minh City 12 0.21%
Vĩnh Long Vinh Long 12 0.21%
Quảng Nam 12 0.21%
Thống Nhất District Dong Nai 12 0.21%
Hải Châu District Da Nang 12 0.21%
Thanh Khê District Da Nang 12 0.21%
Bình Xuyên District Vĩnh Phúc 12 0.21%
Mê Linh Hanoi 12 0.21%
Thuận Thành Bac Ninh Province 11 0.19%
Hừng Yên Hung Yen 11 0.19%
Mỷ Tho Tien Giang 11 0.19%
Phan Rangtháp Chàm Ninh Thuận 11 0.19%
Quốc Oai Hanoi 11 0.19%
Chơn Thành District Binh Phuoc 11 0.19%
Tứ Kỳ Hai Duong 11 0.19%
Việt Yên District Bac Giang 11 0.19%
Tây Sơn District Bình Định 11 0.19%
Yên Thành District Nghe An 11 0.19%
Tam Nông District Phu Tho Province 11 0.19%
Tây Hồ Hanoi 11 0.19%
District 8 Ho Chi Minh City 11 0.19%
Nghĩa Hưng District Nam Dinh 11 0.19%
District 11 Ho Chi Minh City 11 0.19%
Quảng Trạch District Quang Binh Province 11 0.19%
Kon Tum 11 0.19%
Hòa Thành District Tây Ninh 11 0.19%
Tấm Kỳ Quảng Nam 10 0.17%
Phúc Thọ Hanoi 10 0.17%
Lâm Thao District Phu Tho Province 10 0.17%
Cân Giuôc Long An 10 0.17%
Đông Sơn District Thanh Hoa 10 0.17%
Chí Linh District Hai Duong 10 0.17%
Văn Giang Hưng Yên 10 0.17%
Tân Kỳ District Nghe An 10 0.17%
Cao Lộc District Lạng Sơn 10 0.17%
District 5 Ho Chi Minh City 10 0.17%
Hưng Nguyên District Nghe An 10 0.17%
Lương Sơn Hoa Binh 10 0.17%
Sơn Trà Da Nang 10 0.17%
Hòn Đất District Kien Giang 10 0.17%
Xuân Lộc District Dong Nai 10 0.17%
Ngũ Hành Sơn Da Nang 10 0.17%
Dak Lak 9 0.15%
Hải An Hai Phong 9 0.15%
Thạch Hà District Ha Tinh 9 0.15%
Hồng Bàng Hải Phòng 9 0.15%
Cần Đước District Long An 9 0.15%
Cẩm Xuyên District Ha Tinh 9 0.15%
Hàm Tân Bình Thuận 9 0.15%
Bình Lục District Hà Nam 9 0.15%
Nghi Xuân Hà Tĩnh 9 0.15%
Hoài Nhơn District Bình Định 9 0.15%
Đại Từ District Thai Nguyen 9 0.15%
Tây Ninh 9 0.15%
Xuyên Mộc District Ba Ria Vung Tau 9 0.15%
Trảng Bàng Tây Ninh 9 0.15%
District 3 Ho Chi Minh City 9 0.15%
Quế Võ District Bac Ninh Province 9 0.15%
Châu Thành Hậu Giang 8 0.14%
Trà Vinh Tra Vinh 8 0.14%
Tam Điệp Ninh Bình 8 0.14%
Tiên Lãng Hai Phong 8 0.14%
Vị Thủy District Hau Giang 8 0.14%
Cái Bè District Tien Giang 8 0.14%
Đồng Hỷ District Thai Nguyen 8 0.14%
Lệ Thủy District Quang Binh Province 8 0.14%
Lạng Giang District Bac Giang 8 0.14%
Đông Hưng District Thai Binh 8 0.14%
Nui Thanh District Quảng Nam 8 0.14%
Kiến An Hai Phong 8 0.14%
Châu Thành District Tien Giang 8 0.14%
Thái Thụy Thai Binh 8 0.14%
Đăk Rlấp District Dak Nong 8 0.14%
Hưng Hà District Thai Binh 8 0.14%
Bình Thuận 8 0.14%
Phù Cát District Bình Định 8 0.14%
Ngọc Lặc District Thanh Hoa 8 0.14%
Ý Yên District Nam Dinh 8 0.14%
Hoằng Hóa District Thanh Hoa 8 0.14%
Hanoi 8 0.14%
Ea Kar District Dak Lak 8 0.14%
Châu Thành District Tây Ninh 8 0.14%
Lục Nam District Bac Giang 8 0.14%
Lương Tài District Bac Ninh Province 8 0.14%
Thọ Xuân District Thanh Hoa 8 0.14%
Kiến Xương District Thai Binh 8 0.14%
Yên Mỹ District Hung Yen 8 0.14%
Thăng Bình District Quảng Nam 8 0.14%
District 4 Ho Chi Minh City 7 0.12%
Châu Thành A Hau Giang 7 0.12%
Bình Sơn District Quang Ngai 7 0.12%
Đức Thọ District Ha Tinh 7 0.12%
Duy Xuyên District Quảng Nam 7 0.12%
Bảo Lâm District Lam Dong 7 0.12%
Thanh Chương District Nghe An 7 0.12%
Càng Long District Tra Vinh 7 0.12%
Lý Nhân District Hà Nam 7 0.12%
Chư Sê District Gia Lai 7 0.12%
Bình Thủy Cần Thơ 7 0.12%
Ân Thi District Hung Yen 7 0.12%
Kỳ Anh District Ha Tinh 7 0.12%
Tư Nghĩa District Quang Ngai 7 0.12%
Tiên Du District Bac Ninh Province 7 0.12%
My Hao Hung Yen 7 0.12%
Cam Ranh Khánh Hòa 7 0.12%
Gò Công Tien Giang 7 0.12%
Bố Trạch District Quang Binh Province 7 0.12%
Thanh Bình District Dong Thap 7 0.12%
Sơn Tây Hanoi 7 0.12%
Nho Quan District Ninh Bình 7 0.12%
Triệu Sơn District Thanh Hoa 7 0.12%
Phú Xuyên Hanoi 7 0.12%
Định Quán District Dong Nai 7 0.12%
Nam Đàn District Nghe An 7 0.12%
Đại Lộc Quảng Nam 7 0.12%
Yên Bình District Yên Bái 6 0.10%
Thị Xã Lai Châu Lai Chau 6 0.10%
Châu Thành District An Giang 6 0.10%
Ninh Sơn District Ninh Thuận 6 0.10%
Chợ Gạo District Tien Giang 6 0.10%
Gia Bình District Bac Ninh Province 6 0.10%
Vụ Bản District Nam Dinh 6 0.10%
Quế Sơn District Quảng Nam 6 0.10%
Ngã Năm Soc Trang 6 0.10%
Ninh Hòa Khánh Hòa 6 0.10%
Mỹ Đức Hanoi 6 0.10%
Hàm Thuận Bắc District Bình Thuận 6 0.10%
Ha Tinh 6 0.10%
Cam Lâm District Khánh Hòa 6 0.10%
Thành Phố Lạng Sơn Lạng Sơn 6 0.10%
Tân Biên District Tây Ninh 6 0.10%
Thanh Ba District Phu Tho Province 6 0.10%
Long Hồ District Vinh Long 6 0.10%
Nông Cống District Thanh Hoa 6 0.10%
Cao Lãnh Dong Thap 6 0.10%
Tân Châu District Tây Ninh 6 0.10%
Phù Ninh District Phú Thọ Phu Tho Province 6 0.10%
Phù Cừ District Hung Yen 6 0.10%
Kế Sách District Soc Trang 6 0.10%
Chi Lăng District Lạng Sơn 6 0.10%
Quảng Trị 6 0.10%
Tuy Phước District Bình Định 6 0.10%
Hà Trung District Thanh Hoa 6 0.10%
Vĩnh Lộc District Thanh Hoa 6 0.10%
Thanh Hoa 6 0.10%
Phú Lộc Thừa Thiên Huế 6 0.10%
Nam Trực District Nam Dinh 6 0.10%
Tân Yên District Bac Giang 6 0.10%
Di Linh District Lam Dong 6 0.10%
Châu Thành District Kien Giang 6 0.10%
Mỹ Lộc District Nam Dinh 6 0.10%
Lập Thạch District Vĩnh Phúc 6 0.10%
Tánh Linh District Bình Thuận 6 0.10%
Văn Yên District Yên Bái 6 0.10%
An Nhơn Bình Định 6 0.10%
Thanh Oai Hanoi 6 0.10%
Tam Dương District Vĩnh Phúc 6 0.10%
Phong Điền District Thua Thien Hue 6 0.10%

Top Cities by Building Materials Suppliers Volume (680 cities)

City Building Materials Suppliers Market Share
Ho Chi Minh City 128 2.20%
Ho Chi Minh City 120 2.07%
Hanoi 104 1.79%
Dong Nai 89 1.53%
Hanoi 84 1.45%
Binh Duong 83 1.43%
Ho Chi Minh City 80 1.38%
Ho Chi Minh City 77 1.33%
Ho Chi Minh City 76 1.31%
Ho Chi Minh City 69 1.19%
Ho Chi Minh City 64 1.10%
Hanoi 61 1.05%
Ho Chi Minh City 60 1.03%
Hanoi 59 1.02%
Ho Chi Minh City 57 0.98%
Thanh Hoá 54 0.93%
Hanoi 54 0.93%
Binh Duong 53 0.91%
Hanoi 51 0.88%
Hanoi 49 0.84%
Ho Chi Minh City 47 0.81%
Đà Nẵng 47 0.81%
Ho Chi Minh City 46 0.79%
Binh Duong 41 0.71%
Ho Chi Minh City 41 0.71%
Nghe An 40 0.69%
Hanoi 40 0.69%
Hanoi 39 0.67%
Hanoi 37 0.64%
Hanoi 36 0.62%
Cần Thơ 36 0.62%
Bac Ninh Province 34 0.59%
Binh Duong 33 0.57%
Hải Phòng 32 0.55%
Bình Định 30 0.52%
Ho Chi Minh City 30 0.52%
Đắk Lắk 28 0.48%
Thai Nguyen 28 0.48%
Đà Nẵng 28 0.48%
Gia Lai 28 0.48%
Long An 28 0.48%
Long An 27 0.46%
Khánh Hòa 26 0.45%
Bà Rịavũng Tàu 26 0.45%
Đà Nẵng 26 0.45%
Bà Rịavũng Tàu 26 0.45%
Hanoi 26 0.45%
Hai Duong 26 0.45%
Hanoi 26 0.45%
Ho Chi Minh City 26 0.45%

How You Can Use Building Materials Suppliers Data from Vietnam

Our comprehensive dataset of 5,809 Building materials suppliers in Vietnam empowers you to reach the right audience through multiple channels. Here are key ways this data can give you a competitive edge in the building materials supplier industry.

Market Research & Competitive Analysis

Analyze trends, saturation, and competitor presence across 639 states in Vietnam to uncover underserved areas and high-potential markets for Building materials suppliers.

Lead Generation & Sales Prospecting

Find and reach Building materials suppliers in Vietnam using verified phone numbers, websites, and category filters for smarter, targeted prospecting.

Location Intelligence & Expansion Planning

Plan new building materials supplier openings or rollouts using density maps and insights from our 5,809 listings to target low-competition, high-demand zones in Vietnam.

AI & NLP Model Training

Train machine learning models with structured data and real user reviews from 5,809 Building materials suppliers for improved sentiment analysis and recommendation systems.

Real Estate & Investment Insights

Evaluate commercial potential in Vietnam by analyzing the distribution of Building materials suppliers across 680 cities and their activity trends.

Email Marketing Campaigns

Run targeted email campaigns to Building materials suppliers in Vietnam using verified email addresses for personalized outreach and improved conversion rates.

Cold Calling & Telemarketing

Use up-to-date phone numbers from our 5,809 Building materials suppliers database to initiate effective conversations and improve call conversion rates.

Direct Mail Marketing

Send promotional materials to Building materials suppliers across Vietnam using accurate mailing addresses for targeted delivery and higher response rates.

Social Media Outreach

Engage Building materials suppliers in Vietnam via Instagram, LinkedIn, or Facebook using curated profile data for multi-channel marketing.

Footfall & Demand Estimation

Estimate local foot traffic and demand by analyzing the concentration of Building materials suppliers in specific regions of Vietnam and their popularity metrics.

Local SEO & Digital Services

Optimize marketing strategies for Building materials suppliers by studying GMB listings, ratings, and categories used by top-performing competitors in Vietnam.

Mapping & Navigation Integration

Add building materials supplier POI data to your apps for delivery, logistics, or travel using accurate coordinates from 5,809 verified locations in Vietnam.

Ready to Access Complete Building Materials Suppliers Data from Vietnam?

Unlock the complete dataset of 5,809 verified Building materials suppliers in Vietnam available in multiple formats (JSON, CSV, Excel). Our data covers 639 states/regions and 680 major cities with comprehensive business information. Get your free sample today and see the data quality that sets us apart!

BUY THIS DATA

Explore Building Materials Suppliers Data in Other Markets

Discover Building materials suppliers data across different countries and regions for comprehensive market analysis and international expansion opportunities beyond Vietnam.