How Many Manufacturers are in Vietnam?

There are 74,318 Manufacturers in Vietnam as of July, 2025. Our database covers major metropolitan areas including Dong Nai and Ho Chi Minh City , which feature substantial concentrations of Manufacturers— 1,573 locations in Dong Nai and 1,362 in Ho Chi Minh City . Dong Nai alone represents approximately 2.12% of all Manufacturers in Vietnam.

Data last updated: July, 2025

BUY THIS DATA

Data Sample Preview

Here's a preview of our data. This sample shows only 10 out of 74,318 total Manufacturers available in our complete dataset.

Business Name City State/Region Phone Email Website Rating Reviews
Vaima Company Limited Ho Chi Minh City Tân Phú, Ho Chi Minh City 📞 ✉️ 🔗 4.5⭐ 2
Yoke Apparel Manufacturing Đà Nẵng Cẩm Lệ District, Da Nang 📞 ✉️ 🔗 4⭐ 3
Mai Handicraft Ho Chi Minh City _Tân Bình, Ho Chi Minh City 📞 ✉️ 🔗 4⭐ 5
Maxport Limited Vietnam Hanoi Thanh Xuân, Hanoi 📞 ✉️ 🔗 4.7⭐ 6
Plastic, Jute, Paper, Custom Shoppi... Ho Chi Minh City Tân Phú, Ho Chi Minh City 📞 ✉️ 🔗 0⭐ 0
Viet Tiles Corporation Ho Chi Minh City Quận 2، Ho Chi Minh City 📞 ✉️ 🔗 4.6⭐ 10
Công Ty TNHH MTV C & T Vina. (Color... Binh Phuoc Chơn Thành District, Binh Phuoc 📞 ✉️ 🔗 3.6⭐ 7
CUNMAC Co., Ltd (ROLL FORMING MACHI... Binh Duong Thuận An, Bình Dương 📞 ✉️ 🔗 4.7⭐ 7
Vietnam Pottery Manufacturer - Lam... Ho Chi Minh City N/A 📞 ✉️ 🔗 4.8⭐ 9
Công Ty TNHH Việt Nam Nippon Steel... Hanoi N/A 📞 ✉️ 🔗 5⭐ 2

Available in multiple formats: CSV, JSON, Excel | Verified and updated data | Instant download after purchase

What Data Do We Provide?

Our dataset for Manufacturers in Vietnam is one of the most comprehensive in the industry. As of July, 2025, we have compiled data on 74,318 verified listings.

📋
Essential Business Details

Complete business name, full address, and operational hours for all 74,318 Manufacturers

📞
Verified Contact Information

Direct phone numbers, email addresses, and website URLs for Manufacturers across Vietnam

Customer Engagement Metrics

Average ratings, total review counts, and customer feedback data from Manufacturers in Vietnam

📍
Precise Geolocation Data

Exact latitude/longitude coordinates and regional distribution across 1013 states in Vietnam

Complete Data Fields for Manufacturers in Vietnam:

Each of the 74,318 Manufacturers records includes:

  • Business Name
  • Complete Street Address
  • Website URL
  • Phone Number
  • Email Address
  • Customer Rating
  • Review Count
  • Photo Count
  • Business Timezone
  • Latitude Coordinates
  • Longitude Coordinates
  • Business Categories
  • Price Range Information
  • Rating Distribution
  • Business Photos
  • Popular Times Data
  • Additional Business Info
  • Key Business Highlights
  • Operating Hours
  • Topic Categories
  • Owner Information
  • Google Maps URL
  • Last Updated Date

Top Markets & Regions for Manufacturers in Vietnam

Discover the states and cities with the highest concentration of Manufacturers to identify market opportunities and competitive landscapes. For example, Bình Tan, Ho Chi Minh City leads with 1,362 Manufacturers, representing 1.83% of the total market.

Leading States/Regions (1013 total)

State/Region Manufacturers Market Share
Bình Tan, Ho Chi Minh City 1,362 1.83%
Bình Chánh`, Ho Chi Minh City 1,333 1.79%
District 12, Ho Chi Minh City 1,125 1.51%
Tan Uyen District, Binh Duong 980 1.32%
Hóc Môn, Ho Chi Minh City 951 1.28%
Thuận An, Bình Dương 914 1.23%
Đức Hòa, Long An 826 1.11%
Thu Duc, Ho Chi Minh City 695 0.94%
Tân Phú, Ho Chi Minh City 644 0.87%
Hoàng Mai, Hanoi 621 0.84%
Di An, Binh Duong 601 0.81%
Đống Đa, Hanoi 582 0.78%
_Tân Bình, Ho Chi Minh City 579 0.78%
Hà Đông, Hanoi 570 0.77%
Đông Anh, Hanoi 564 0.76%
Củ Chi, Ho Chi Minh City 542 0.73%
Gò Vấp, Ho Chi Minh City 524 0.71%
Trảng Bom District, Dong Nai 509 0.68%
Long Bien, Hanoi 505 0.68%
Hoài Đưc·, Hanoi 479 0.64%
Hai Bà Trưng District, Hanoi 442 0.59%
Thanh Trì, Hanoi 442 0.59%
Gia Lâm, Hanoi 436 0.59%
Văn Lâm, Hưng Yên 421 0.57%
Thạch Thất, Hanoi 395 0.53%
Thanh Xuân, Hanoi 391 0.53%
Thành Phố Long Xuyên, An Giang 386 0.52%
Thành Phố Hải Dương, Hải Dương 375 0.50%
Hoàn Kiếm, Hanoi 356 0.48%
Bình Thạnh, Ho Chi Minh City 356 0.48%
Thành Phố Thái Nguyên, Thái Nguyên 353 0.47%
Vũng Tàu, Bà Rịa - Vũng Tàu 349 0.47%
Long Thành District, Dong Nai 341 0.46%
District 7,, Ho Chi Minh City 339 0.46%
Cau Giay, Hanoi 337 0.45%
District 1, Ho Chi Minh City 328 0.44%
Thủy Nguyên, Hai Phong 306 0.41%
Nhơn Trạch District, Dong Nai 294 0.40%
Hải Châu District, Da Nang 291 0.39%
Ngô Quyền, Hai Phong 287 0.39%
Tp. Nam Định, Nam Dinh 283 0.38%
Tiên Du District, Bac Ninh Province 281 0.38%
Thành Phố Việt Trì, Phu Tho Province 278 0.37%
Tân Thành, Ba Ria - Vung Tau 277 0.37%
Thành Phố Hạ Long, Quảng Ninh 276 0.37%
Liên Chiểu, Đà Nẵng 273 0.37%
Chương Mỹ, Hanoi 271 0.36%
Hồng Bàng, Hải Phòng 270 0.36%
Ba Đình, Hanoi 270 0.36%
Yên Mỹ District, Hung Yen 260 0.35%
Thành Phố Cà Mau, Ca Mau 259 0.35%
Bắc Từ Liêm, Hanoi 258 0.35%
Nam Từ Liêm, Hanoi 245 0.33%
Thuận Thành, Bac Ninh Province 235 0.32%
Vĩnh Tường, Vĩnh Phúc 235 0.32%
District 10, Ho Chi Minh City 235 0.32%
Ninh Kiều, Cần Thơ 231 0.31%
District 6, Ho Chi Minh City 230 0.31%
District 11, Ho Chi Minh City 230 0.31%
Thanh Oai, Hanoi 227 0.31%
My Hao, Hung Yen 223 0.30%
Quế Võ District, Bac Ninh Province 220 0.30%
Cần Giuộc, Long An 219 0.29%
Ninh Bình 219 0.29%
Cẩm Lệ District, Da Nang 218 0.29%
District 8, Ho Chi Minh City 218 0.29%
Việt Yên District, Bac Giang 214 0.29%
Phúc Thọ, Hanoi 213 0.29%
Hải An·, Hai Phong 212 0.29%
Thanh Khê District, Da Nang 210 0.28%
Bình Xuyên District, Vĩnh Phúc 210 0.28%
District 5, Ho Chi Minh City 209 0.28%
Yên Phong, Bac Ninh Province 206 0.28%
Tây Hồ, Hanoi 198 0.27%
Mê Linh, Hanoi 198 0.27%
Kiến An, Hai Phong 197 0.27%
Trảng Bàng, Tây Ninh 197 0.27%
Ý Yên District, Nam Dinh 195 0.26%
Duy Tiên, Hà Nam 192 0.26%
Tây Ninh 191 0.26%
Thành Phố Phan Thiết, Bình Thuận 190 0.26%
Hải Hậu District, Nam Dinh 189 0.25%
Quốc Oai, Hanoi 185 0.25%
District 3, Ho Chi Minh City 181 0.24%
Thành Phố Đà Lạt, Lam Dong 180 0.24%
Quận 2، Ho Chi Minh City 179 0.24%
Thành Phố Pleiku, Gia Lai 178 0.24%
Cẩm Giàng District, Hai Duong 175 0.24%
Lý Nhân District, Hà Nam 170 0.23%
Hòa Thành District, Tây Ninh 170 0.23%
Bảo Lộc, Lam Dong 164 0.22%
Chơn Thành District, Binh Phuoc 163 0.22%
Chợ Mới District, An Giang 163 0.22%
Gia Bình District, Bac Ninh Province 161 0.22%
Xuân Lộc District, Dong Nai 160 0.22%
Thành Phố Lạng Sơn, Lạng Sơn 159 0.21%
Lạng Giang District, Bac Giang 156 0.21%
Phú Xuyên, Hanoi 154 0.21%
Vĩnh Cửu District, Dong Nai 152 0.20%
Quỳnh Lưu District, Nghe An 151 0.20%
Hoài Nhơn District, Bình Định 151 0.20%
Thành Phố Yên Bái, Yên Bái 148 0.20%
Cái Răng, Cần Thơ 147 0.20%
Hòn Đất District, Kien Giang 145 0.20%
Bàu Bàng, Binh Duong 144 0.19%
Hòa Vang, Da Nang 143 0.19%
Nhà Bè, Ho Chi Minh City 143 0.19%
Hiệp Hòa, Bac Giang 143 0.19%
Long Khánh, Dong Nai 142 0.19%
Cần Đước District, Long An 138 0.19%
Phúc Yên, Vĩnh Phúc 138 0.19%
Tấm Kỳ, Quảng Nam 137 0.18%
_ Điện Bàn_, Quảng Nam 135 0.18%
Kim Bảng, Hà Nam 135 0.18%
Phan Rang–Tháp Chàm, Ninh Thuận 132 0.18%
Gò Dầu District, Tây Ninh 132 0.18%
Xuân Trường District, Nam Dinh 131 0.18%
Bình Giang District, Hai Duong 129 0.17%
Văn Giang, Hưng Yên 129 0.17%
Diễn Châu District, Nghe An 129 0.17%
Phổ Yên, Thái Nguyên 128 0.17%
Đông Hưng District, Thai Binh 127 0.17%
An Nhơn, Bình Định 127 0.17%
Châu Thành District, Kien Giang 126 0.17%
Hừng Yên, Hung Yen 125 0.17%
Châu Đức District, Ba Ria - Vung Tau 125 0.17%
Lục Nam District, Bac Giang 124 0.17%
Lương Tài District, Bac Ninh Province 124 0.17%
Trà Vinh, Tra Vinh 123 0.17%
Hưng Hà District, Thai Binh 123 0.17%
Yên Lạc District, Vĩnh Phúc 123 0.17%
Thanh Liêm District, Hà Nam 123 0.17%
Châu Thành District, Tien Giang 122 0.16%
Hoằng Hóa District, Thanh Hoa 122 0.16%
Vũ Thư District, Thai Binh 120 0.16%
Yên Dũng District, Bac Giang 120 0.16%
Thống Nhất District, Dong Nai 119 0.16%
Nam Sách District, Hai Duong 118 0.16%
Nam Trực District, Nam Dinh 118 0.16%
Đồng Hới, Quang Binh Province 114 0.15%
Đồng Hỷ District, Thai Nguyen 112 0.15%
Thành Phố Vũng Tầu, Ba Ria - Vung Tau 112 0.15%
Ngũ Hành Sơn, Da Nang 112 0.15%
Sa Đéc Province, Dong Thap 111 0.15%
Phu Quoc, Kien Giang 110 0.15%
Đức Trọng District, Lam Dong 110 0.15%
Bình Thủy, Cần Thơ 110 0.15%
An Lão, Hải Phòng 110 0.15%
Bù Gia Mập District, Binh Phuoc 110 0.15%
Kinh Môn, Hai Duong 110 0.15%
Mỷ Tho, Tien Giang 109 0.15%
Tĩnh Gia District, Thanh Hoa 108 0.15%
Tam Dương District, Vĩnh Phúc 107 0.14%
Kim Sơn District, Ninh Bình 105 0.14%
Thành Phố Thanh Hóa, Thanh Hoá 104 0.14%
Nghi Lộc District, Nghe An 104 0.14%
Lộc Ninh, Bình Phước 104 0.14%
Quảng Xương District Thanh Hoa 104 0.14%
Kiến Xương District, Thai Binh 104 0.14%
Thái Thụy, Thai Binh 103 0.14%
Bình Đại District, Ben Tre 103 0.14%
Ba Tri District, Ben Tre 103 0.14%
Phù Cát District, Bình Định 102 0.14%
Kỳ Anh District, Ha Tinh 101 0.14%
Hương Hóa, Quảng Trị 101 0.14%
Đại Từ District, Thai Nguyen 101 0.14%
Tịnh Biên, An Giang 100 0.13%
Quỳnh Phụ, Thai Binh 99 0.13%
Tây Sơn District, Bình Định 99 0.13%
Kim Thành, Hai Duong 99 0.13%
Tân Yên District, Bac Giang 98 0.13%
Thăng Bình District, Quảng Nam 98 0.13%
Thành Phố Huế, Thừa Thiên–Huế 97 0.13%
Tuy Phước District, Bình Định 97 0.13%
Krông Pắk District, Dak Lak 97 0.13%
Tân Châu District, Tây Ninh 96 0.13%
Phù Ninh District, Phú Thọ, Phu Tho Province 96 0.13%
Giá Rai District, Bac Lieu 95 0.13%
Hà Tĩnh, Ha Tinh 95 0.13%
O Mon, Cần Thơ 95 0.13%
Ninh Phước District, Ninh Thuận 95 0.13%
Tiền Hải District, Thai Binh 95 0.13%
Cai Lậy District, Tien Giang 93 0.13%
Nui Thanh District, Quảng Nam 93 0.13%
Kiên Lương District, Kien Giang 92 0.12%
Thọ Xuân District, Thanh Hoa 91 0.12%
Duy Xuyên District, Quảng Nam 90 0.12%
Tứ Kỳ, Hai Duong 90 0.12%
Kim Động, Hung Yen 89 0.12%
Bình Lục District, Hà Nam 89 0.12%
Sơn Trà, Da Nang 89 0.12%
Gia Lộc District, Hai Duong 88 0.12%
Kon Tum 88 0.12%
Châu Đốc, An Giang 86 0.12%
Sơn Tây, Hanoi 86 0.12%
Hớn Quản District, Binh Phuoc 85 0.11%
Thanh Miện District, Hai Duong 85 0.11%
Bù Đăng District, Binh Phuoc 85 0.11%
Thoại Sơn, An Giang 85 0.11%
Phú Bình, Thai Nguyen 84 0.11%
Ân Thi District, Hung Yen 84 0.11%
Xuyên Mộc District, Ba Ria - Vung Tau 84 0.11%
Triệu Sơn District, Thanh Hoa 83 0.11%
Diên Khánh District, Khánh Hòa 82 0.11%
Lương Sơn, Hoa Binh 82 0.11%
Phú Giáo District, Binh Duong 82 0.11%
District 4, Ho Chi Minh City 81 0.11%
Son Tinh District, Quang Ngai 81 0.11%
Phước Long, Bình Phước 80 0.11%
Dầu Tiếng District, Binh Duong 80 0.11%
Đông Triều District, Quảng Ninh 80 0.11%
Bình Sơn District, Quang Ngai 79 0.11%
Giao Thủy District, Nam Dinh 79 0.11%
Dương Kinh, Hai Phong 79 0.11%
Vụ Bản District, Nam Dinh 78 0.10%
Ứng Hòa, Hanoi 78 0.10%
Châu Thành District, Ben Tre 78 0.10%
Hương Thủy, Thua Thien Hue 78 0.10%
Hoa Lư District, Ninh Bình 77 0.10%
Tam Điệp_, Ninh Bình 77 0.10%
Ninh Hòa, Khánh Hòa 77 0.10%
Cẩm Mỹ District, Dong Nai 76 0.10%
Chí Linh District, Hai Duong 76 0.10%
Đoan Hùng District, Phu Tho Province 76 0.10%
Yên Thành District, Nghe An 76 0.10%
Long Điền, Ba Ria - Vung Tau 75 0.10%
Định Quán District, Dong Nai 75 0.10%
Lâm Thao District, Phu Tho Province 74 0.10%
Đông Sơn District, Thanh Hoa 74 0.10%
Mỹ Đức, Hanoi 74 0.10%
Cái Bè District, Tien Giang 74 0.10%
Lục Ngạn District, Bac Giang 74 0.10%
Nghĩa Hưng District, Nam Dinh 74 0.10%
Hàm Thuận Bắc District, Bình Thuận 73 0.10%
Vĩnh Bảo, Hải Phòng 73 0.10%
Cẩm Xuyên District, Ha Tinh 73 0.10%
Châu Thành District, Tây Ninh 73 0.10%
Hạ Hòa District, Phu Tho Province 73 0.10%
Yên Định District, Thanh Hoa 73 0.10%
Mỏ Cày Nam District, Ben Tre 73 0.10%
Đại Lộc, Quảng Nam 73 0.10%
Tiên Lãng, Hai Phong 72 0.10%
Hữu Lũng District, Lạng Sơn 70 0.09%
Long Hồ District, Vinh Long 70 0.09%
Yên Thế District, Bac Giang 70 0.09%
Phụng Hiệp District, Hau Giang 70 0.09%
Bố Trạch District, Quang Binh Province 68 0.09%
Lâm Hà District, Lam Dong 67 0.09%
Nga Sơn District, Thanh Hoa 67 0.09%
Ninh Hải District, Ninh Thuận 67 0.09%
Yên Bình District, Yên Bái 66 0.09%
Yên Khánh District, Ninh Bình 66 0.09%
Hậu Lộc District, Thanh Hoa 66 0.09%
Nông Cống District, Thanh Hoa 66 0.09%
Giồng Trôm District, Ben Tre 66 0.09%
Gia Nghĩa, Dak Nong 65 0.09%
Tân Biên District, Tây Ninh 65 0.09%
Cẩm Khê District, Phu Tho Province 65 0.09%
Lập Thạch District, Vĩnh Phúc 65 0.09%
Sông Công, Thai Nguyen 65 0.09%
Quảng Trạch District, Quang Binh Province 65 0.09%
Chợ Gạo District, Tien Giang 64 0.09%
Phù Mỹ District, Bình Định 64 0.09%
Châu Thành District, Dong Thap 64 0.09%
Gò Công, Tien Giang 64 0.09%
Lấp Vò District, Dong Thap 64 0.09%
Vĩnh Lộc District, Thanh Hoa 63 0.08%
Gia Viễn District, Ninh Bình 62 0.08%
Bình Long, Bình Phước 62 0.08%
Vĩnh Long, Vinh Long 62 0.08%
Thanh Chương District, Nghe An 62 0.08%
Trần Văn Thời District, Ca Mau 62 0.08%
An Phú District, An Giang 62 0.08%
Cư M'gar District, Dak Lak 62 0.08%
Bảo Lâm District, Lam Dong 61 0.08%
Di Linh District, Lam Dong 61 0.08%
Thanh Hà, Hai Duong 61 0.08%
Nho Quan District, Ninh Bình 61 0.08%
Càng Long District, Tra Vinh 60 0.08%
Phù Cừ District, Hung Yen 60 0.08%
Phú Tân District, An Giang 60 0.08%
Văn Yên District, Yên Bái 60 0.08%
Bắc Kạn, Bắc Kạn Province 59 0.08%
Yên Hưng, Quảng Ninh 59 0.08%
Sơn Dương District, Tuyên Quang 58 0.08%
Thành Phố, Hai Phong 58 0.08%
Ea Kar District, Dak Lak 58 0.08%
Đầm Dơi District, Ca Mau 57 0.08%
Thủ Thừa District, Long An 57 0.08%
Hàm Thuận Nam District, Bình Thuận 57 0.08%
Kiến Thụy, Hai Phong 57 0.08%
Cao Bằng, Cao Bang 56 0.08%
Tuy Phong District, Bình Thuận 56 0.08%
Phú Vang District, Thua Thien Hue 56 0.08%
Yên Sơn District, Tuyên Quang 56 0.08%
Châu Thành District, Trà Vinh Province, Tra Vinh 55 0.07%
Đô Lương District, Nghe An 55 0.07%
Đồ Sơn, Hai Phong 55 0.07%
Cam Ranh, Khánh Hòa 55 0.07%
Hà Trung District, Thanh Hoa 55 0.07%
Thanh Sơn District, Phu Tho Province 55 0.07%
Phú Lương District, Thai Nguyen 55 0.07%
Dong Hai, Bac Lieu 54 0.07%
Hoà Bình, Bac Lieu 54 0.07%
Tuyên Quang 54 0.07%
Lai Vung District, Dong Thap 54 0.07%
Mỏ Cày Bắc District, Ben Tre 54 0.07%
Chư Prông District, Gia Lai 53 0.07%
Tư Nghĩa District, Quang Ngai 53 0.07%
Đăk R'lấp District, Dak Nong 53 0.07%
Mang Thít District, Vinh Long 53 0.07%
Dương Minh Châu District, Tây Ninh 52 0.07%
Châu Thành A, Hau Giang 52 0.07%
Cao Lãnh, Dong Thap 52 0.07%
Hàm Tân, Bình Thuận 52 0.07%
Hưng Nguyên District, Nghe An 52 0.07%
Tân Phú District, Dong Nai 52 0.07%
Uông Bí, Quảng Ninh 52 0.07%
Đức Linh District, Bình Thuận 52 0.07%
Hoài Ân District, Bình Định 51 0.07%
Châu Thành District, An Giang 51 0.07%
Đức Phổ District, Quang Ngai 51 0.07%
Vĩnh Thạnh, Cần Thơ 51 0.07%
Thiệu Hóa District, Thanh Hoa 51 0.07%
Móng Cái, Quảng Ninh 50 0.07%
Lệ Thủy District, Quang Binh Province 50 0.07%
An Minh District, Kien Giang 50 0.07%
Mỹ Lộc District, Nam Dinh 50 0.07%
Thanh Thủy, Phu Tho Province 50 0.07%
Thạch Hà District, Ha Tinh 49 0.07%
Nghĩa Đàn District, Nghe An 49 0.07%
Đông Hòa District, Phú Yên 48 0.06%
Cam Lâm District, Khánh Hòa 48 0.06%
Phong Điền, Cần Thơ 48 0.06%
Châu Phú District, An Giang 48 0.06%
Đất Đỏ District, Ba Ria - Vung Tau 48 0.06%
Quỳ Hợp District, Nghe An 48 0.06%
Yên Mô District, Ninh Bình 48 0.06%
Hương Trà District, Thua Thien Hue 48 0.06%
Tân Châu, An Giang 48 0.06%
Tiên Lữ District, Hung Yen 48 0.06%
Hương Sơn, Ha Tinh 48 0.06%
Lục Yên District, Yên Bái 48 0.06%
Phong Điền District, Thua Thien Hue 48 0.06%
Trấn Yên District, Yên Bái 48 0.06%
Đức Thọ District, Ha Tinh 47 0.06%
Tân Kỳ District, Nghe An 47 0.06%
Thạch Thành District, Thanh Hoa 47 0.06%
Châu Thành District, Sóc Trăng Province, Soc Trang 47 0.06%
Ninh Sơn District, Ninh Thuận 46 0.06%
Duyên Hải District, Tra Vinh 46 0.06%
Nghi Xuân, Hà Tĩnh 46 0.06%
Ninh Giang District, Hai Duong 46 0.06%
Tánh Linh District, Bình Thuận 46 0.06%
Cư Jút District, Dak Nong 46 0.06%
Phú Hòa District, Phú Yên 46 0.06%
Thị Xã Lai Châu, Lai Chau 45 0.06%
Thạnh Phú District, Ben Tre 45 0.06%
Hà Tiên, Kiên Giang 45 0.06%
Krông Ana District, Dak Lak 45 0.06%
Đăk Song District, Dak Nong 45 0.06%
Thanh Ba District, Phu Tho Province 44 0.06%
Chợ Lách District, Ben Tre 44 0.06%
Đăk Mil District, Dak Nong 43 0.06%
Tân Thành, Hau Giang 43 0.06%
Bù Đốp District, Binh Phuoc 43 0.06%
Đơn Dương District, Lam Dong 43 0.06%
Dong Nai 43 0.06%
Tháp Mười District, Dong Thap 42 0.06%
Tx. Thái Hòa, Nghe An 42 0.06%
Thành Phố Điện Biên Phủ, Dien Bien 42 0.06%
Cái Nước District, Ca Mau 42 0.06%
Mộc Châu District, Son La 42 0.06%
Mộ Đức District, Quang Ngai 42 0.06%
Mỹ Xuyên District, Soc Trang 41 0.06%
Quế Sơn District, Quảng Nam 41 0.06%
Vĩnh Lợi, Bac Lieu 41 0.06%
Vũng Liêm District, Vinh Long 41 0.06%
Đắk Đoa District, Gia Lai 41 0.06%
Tuy An District, Phú Yên 41 0.06%
Gò Công Tây District, Tien Giang 41 0.06%
Cao Lộc District, Lạng Sơn 40 0.05%
Hồng Lĩnh, Ha Tinh 40 0.05%
Tam Nông District, Phu Tho Province 40 0.05%
Bảo Thắng District, Lao Cai 40 0.05%
Ea H'leo District, Dak Lak 39 0.05%
Hương Khê District, Ha Tinh 39 0.05%
Chợ Đồn District, Bắc Kạn Province 39 0.05%
Sông Lô District, Vĩnh Phúc 39 0.05%
Phú Ninh District, Quảng Nam 39 0.05%
Châu Thành District, Long An 39 0.05%
Yên Lập District, Phu Tho Province 39 0.05%
Trà Cú District, Tra Vinh 38 0.05%
Kim Bôi District, Hoa Binh 38 0.05%
Can Lộc District, Ha Tinh 38 0.05%
Ngọc Lặc District, Thanh Hoa 38 0.05%
Văn Chấn District, Yên Bái 38 0.05%
Cầu Ngang District, Tra Vinh 37 0.05%
Chư Sê District, Gia Lai 37 0.05%
Hải Lăng District, Quảng Trị 37 0.05%
Giồng Riềng, Kien Giang 37 0.05%
Tân Phước District, Tien Giang 37 0.05%
Gò Công Đông District, Tien Giang 36 0.05%
Mai Sơn District, Son La 36 0.05%
Năm Căn District, Ca Mau 35 0.05%
Sông Cầu, Phú Yên 35 0.05%
An Biên District, Kien Giang 35 0.05%
Hồng Ngự, Dong Thap 35 0.05%
Nam Đàn District, Nghe An 35 0.05%
Vị Thanh, Hậu Giang 34 0.05%
Bắc Quang District, Ha Giang 34 0.05%
U Minh District, Ca Mau 33 0.04%
Tân Hịêp, Kien Giang 33 0.04%
Phước Long, Bac Lieu 33 0.04%
Bắc Bình District, Bình Thuận 32 0.04%
_, Thanh Hoa 32 0.04%
Thanh Bình District, Dong Thap 32 0.04%
Long Mỹ District, Hau Giang 32 0.04%
Hàm Tân District, Bình Thuận 32 0.04%
Binh Duong 31 0.04%
Ngọc Hiển District, Ca Mau 31 0.04%
Triệu Phong District, Quảng Trị 31 0.04%
Lộc Bình District, Lạng Sơn 31 0.04%
Vinh Linh District, Quảng Trị 31 0.04%
District 9, Ho Chi Minh City 30 0.04%
Đức Huệ District, Long An 30 0.04%
Thành Phố Mỹ Tho, Tiền Giang 30 0.04%
Tiên Phước District, Quảng Nam 30 0.04%
Tiểu Cần District, Tra Vinh 30 0.04%
Văn Bàn District, Lao Cai 30 0.04%
Vĩnh Châu, Soc Trang 30 0.04%
Định Hóa District, Thai Nguyen 30 0.04%
Phú Lộc, Thừa Thiên Huế 29 0.04%
Hung Yen 29 0.04%
Tam Đảo District, Vĩnh Phúc 28 0.04%
Cầu Kè District, Tra Vinh 28 0.04%
Vạn Ninh District, Khánh Hòa 28 0.04%
Đắk Hà District, Kon Tum 28 0.04%
Quảng Điền District, Thua Thien Hue 28 0.04%
Lạc Sơn District, Hoa Binh 28 0.04%
Cư Kuin District, Dak Lak 28 0.04%
Thới Bình, Ca Mau 28 0.04%
Bến Cầu District, Tây Ninh 28 0.04%
Gio Linh District, Quảng Trị 28 0.04%
Cửa Lò, Nghe An 27 0.04%
Thường Xuân District, Thanh Hoa 27 0.04%
Tam Bình District, Vinh Long 27 0.04%
Trà Ôn District, Vinh Long 27 0.04%
Nghĩa Hành District, Quang Ngai 27 0.04%
Vĩnh Thuận District, Kien Giang 26 0.03%
Châu Thành, Hậu Giang 26 0.03%
Quảng Nam 26 0.03%
Tân Phú Đông District, Tien Giang 26 0.03%
Son Dong District, Bac Giang 26 0.03%
Krông Năng District, Dak Lak 25 0.03%
Thới Lai, Cần Thơ 25 0.03%
Thạnh Hóa District, Long An 25 0.03%
Mang Yang District, Gia Lai 25 0.03%
Quảng Ninh District, Quang Binh Province 25 0.03%
Cam Lộ District, Quảng Trị 25 0.03%
Hai Duong 24 0.03%
Buôn Đôn District, Dak Lak 24 0.03%
Như Thanh District, Thanh Hoa 24 0.03%
Vị Xuyên District, Ha Giang 24 0.03%
Cát Hải, Hai Phong 24 0.03%
Chợ Mới District, Bắc Kạn Province 24 0.03%
Nghe An 24 0.03%
Tây Hòa District, Phú Yên 23 0.03%
Sơn Hòa District, Phú Yên 23 0.03%
Hòa An District, Cao Bang 23 0.03%
Kế Sách District, Soc Trang 23 0.03%
Bac Ninh Province 23 0.03%
Hồng Dân District, Bac Lieu 23 0.03%
Tân Hồng District, Dong Thap 22 0.03%
Lộc Hà District, Ha Tinh 22 0.03%
Bắc Sơn District, Lạng Sơn 22 0.03%
Vị Thủy District, Hau Giang 22 0.03%
Gò Quao District, Kien Giang 22 0.03%
Cờ Đỏ, Cần Thơ 22 0.03%
Tien Giang 22 0.03%
Mộc Hóa District, Long An 22 0.03%
Krông Nô District, Dak Nong 22 0.03%
Ia Grai District, Gia Lai 22 0.03%
Nghĩa Lộ, Yên Bái 22 0.03%
Anh Sơn District, Nghe An 22 0.03%
Điện Biên District, Dien Bien 22 0.03%
Long Phu District, Soc Trang 21 0.03%
Hàm Yên District, Tuyên Quang 21 0.03%
Tiên Yên District, Quảng Ninh 21 0.03%
Sa Pa, Lao Cai 21 0.03%
Đạ Huoai District, Lam Dong 21 0.03%
Chiêm Hoá District, Tuyên Quang 21 0.03%
Cam Thủy, Thanh Hoa 20 0.03%
Phú Tân District, Ca Mau 20 0.03%
Bát Xát District, Lao Cai 20 0.03%
Bình Thuận 20 0.03%
Trần Đề District, Soc Trang 20 0.03%
An Khê District, Gia Lai 20 0.03%
Ho Chi Minh City 19 0.03%
Như Xuân District, Thanh Hoa 19 0.03%
Bá Thước District, Thanh Hoa 19 0.03%
Thái Bình 19 0.03%
Đồng Xuân District, Phú Yên 19 0.03%
Bình Minh, Vinh Long 18 0.02%
Ngọc Hồi District, Kon Tum 18 0.02%
Binh Phuoc 18 0.02%
Vân Đồn District, Quảng Ninh 18 0.02%
Tam Nông District, Dong Thap 18 0.02%
Bac Lieu 18 0.02%
Tân Trụ District, Long An 18 0.02%
Đạ Tẻh District, Lam Dong 18 0.02%
Võ Nhai District, Thai Nguyen 18 0.02%
Thuận Bắc District, Ninh Thuận 18 0.02%
Hiệp Đức District, Quảng Nam 18 0.02%
Tân Thạnh District, Long An 17 0.02%
Krông Búk, Dak Lak 17 0.02%
Sông Hinh District, Phú Yên 17 0.02%
Hải Hà District, Quảng Ninh 17 0.02%
Chi Lăng District, Lạng Sơn 17 0.02%
Long An 17 0.02%
Hồng Ngự District, Dong Thap 17 0.02%
Na Rì District, Bắc Kạn Province 17 0.02%
Tân Sơn District, Phu Tho Province 17 0.02%
Tân Lạc District, Hoa Binh 17 0.02%
Vĩnh Hưng District, Long An 16 0.02%
Quảng Trị 16 0.02%
Ba Ria - Vung Tau 16 0.02%
Ea Súp District, Dak Lak 16 0.02%
Lang Chánh District, Thanh Hoa 16 0.02%
+, Bac Giang 15 0.02%
Quảng Ngãi 15 0.02%
Mai Chau District, Hoa Binh 15 0.02%
Krông Pa District, Gia Lai 15 0.02%
Đăk Glong District, Dak Nong 15 0.02%
Gia Lai 15 0.02%
Đức Cơ District, Gia Lai 15 0.02%
K'bang District, Gia Lai 15 0.02%
Yên Thủy District, Hoa Binh 15 0.02%
Bạch Thông District, Bắc Kạn Province 14 0.02%
M'đrăk District, Dak Lak 14 0.02%
Sơn Hà District, Quang Ngai 14 0.02%
Bảo Yên District, Lao Cai 13 0.02%
Ba Bể District, Bắc Kạn Province 13 0.02%
Ayun Pa, Gia Lai 13 0.02%
Hanoi 13 0.02%
Phú Yên 13 0.02%
District 2, Ho Chi Minh City 13 0.02%
Thành Phố, Bình Định 12 0.02%
Nam Dinh 12 0.02%
Ba Chẽ District, Quảng Ninh 12 0.02%
Tam Đường District, Lai Chau 12 0.02%
Thủ Đức, Binh Duong 12 0.02%
U Minh Thượng District, Kien Giang 12 0.02%
Kông Chro District, Gia Lai 12 0.02%
Thai Nguyen 12 0.02%
Kỳ Sơn, Hoa Binh 12 0.02%
Mê Linh, Vĩnh Phúc 12 0.02%
Cần Giờ, Ho Chi Minh City 12 0.02%
Lạc Dương District, Lam Dong 12 0.02%
Văn Lãng District, Lạng Sơn 12 0.02%
Tuyên Hóa District, Quang Binh Province 12 0.02%
Hà Nam 12 0.02%
Quỳ Châu District, Nghe An 11 0.01%
Quế Phong District, Nghe An 11 0.01%
Quảng Ninh 11 0.01%
Lắk District, Dak Lak 11 0.01%
Giang Thành District, Kien Giang 11 0.01%
Phước Sơn District, Quảng Nam 11 0.01%
Nông Sơn District, Quảng Nam 11 0.01%
Phù Yên District, Son La 11 0.01%
Chư Pưh District, Gia Lai 11 0.01%
Tân Uyên District, Lai Chau 11 0.01%
Tràng Định District, Lạng Sơn 11 0.01%
Đa Krông District, Quảng Trị 11 0.01%
Phu Tho Province 10 0.01%
Ba Tơ District, Quang Ngai 10 0.01%
Hỗ Chí Minh, Ho Chi Minh City 10 0.01%
Bắc Trà My District, Quảng Nam 10 0.01%
Bắc Hà District, Lao Cai 10 0.01%
Hoa Binh 10 0.01%
Cao Phong District, Hoa Binh 10 0.01%
Văn Quan District, Lạng Sơn 10 0.01%
Đầm Hà District, Quảng Ninh 10 0.01%
Mường La District, Son La 10 0.01%
Lam Dong 10 0.01%
Xín Mần District, Ha Giang 10 0.01%
Cát Tiên District, Lam Dong 10 0.01%
Thành Phố Thủ Đức, Ho Chi Minh City 9 0.01%
Dak Lak 9 0.01%
Ngân Sơn, Bắc Kạn Province 9 0.01%
Than Uyên District, Lai Chau 9 0.01%
Mỹ Tú, Soc Trang 9 0.01%
Mường Tè District, Lai Chau 9 0.01%
Sông Mã District, Son La 9 0.01%
An Lão District, Bình Định 9 0.01%
Chư Păh District, Gia Lai 9 0.01%
Đắk Glei District, Kon Tum 9 0.01%
Krông Bông District, Dak Lak 9 0.01%
Nam Giang District, Quảng Nam 9 0.01%
Phú Quý, Bình Thuận 9 0.01%
Đắk Tô, Kon Tum 9 0.01%
Thuận Châu District, Son La 9 0.01%
Phú Thiện District, Gia Lai 9 0.01%
Lạng Sơn 9 0.01%
Quan Sơn District, Thanh Hoa 8 0.01%
Kon Plông District, Kon Tum 8 0.01%
Con Cuông District, Nghe An 8 0.01%
Phong Thổ District, Lai Chau 8 0.01%
Thạnh Trị District, Soc Trang 8 0.01%
Đam Rông District, Lam Dong 8 0.01%
Đình Lập District, Lạng Sơn 8 0.01%
Vân Canh District, Bình Định 7 0.01%
Quảng Bình District, Ha Giang 7 0.01%
Bình Liêu District, Quảng Ninh 7 0.01%
Hải Dương, Hai Duong 7 0.01%
Vĩnh Phúc 7 0.01%
Bình Định 7 0.01%
Ben Tre 7 0.01%
Yên Châu District, Son La 7 0.01%
Ninh Thuận 7 0.01%
Quảng Hòa District, Cao Bang 7 0.01%
Bình Gia District, Lạng Sơn 7 0.01%
Vũ Quang, Ha Tinh 7 0.01%
Nam Trà My District, Quảng Nam 7 0.01%
Trùng Khánh District, Cao Bang 7 0.01%
Soc Trang 7 0.01%
Hoàng Su Phì District, Ha Giang 7 0.01%
Côn Đảo, Ba Ria - Vung Tau 6 0.01%
Kon Rẫy District, Kon Tum 6 0.01%
Ward, Binh Duong 6 0.01%
Tuần Giáo District, Dien Bien 6 0.01%
Đắk Pơ District, Gia Lai 6 0.01%
Ngã Năm, Soc Trang 6 0.01%
Mường Nhé District, Dien Bien 6 0.01%
Khánh Vĩnh District, Khánh Hòa 6 0.01%
Tân Hưng District, Long An 6 0.01%
Vĩnh Thạnh District, Bình Định, Bình Định 6 0.01%
Bảo Lâm District, Cao Bằng, Cao Bang 6 0.01%
Cà Mau 6 0.01%
Ia Pa District, Gia Lai 6 0.01%
Minh Hóa, Quang Binh Province 6 0.01%
Sơn Tây District, Quang Ngai 6 0.01%
12, Ho Chi Minh City 6 0.01%
Gia Lâm, Bac Ninh Province 6 0.01%
Bình Chánh, Long An 6 0.01%
Mường Khương District, Lao Cai 6 0.01%
Sìn Hồ District, Lai Chau 6 0.01%

Top Cities by Manufacturers Volume (1057 cities)

City Manufacturers Market Share
Dong Nai 1,573 2.12%
Ho Chi Minh City 1,362 1.83%
Ho Chi Minh City 1,333 1.79%
Hanoi 1,141 1.54%
Ho Chi Minh City 1,125 1.51%
Bac Ninh Province 998 1.34%
Binh Duong 985 1.33%
Binh Duong 980 1.32%
Ho Chi Minh City 951 1.28%
Binh Duong 914 1.23%
Long An 826 1.11%
Ho Chi Minh City 695 0.94%
Hải Phòng 645 0.87%
Ho Chi Minh City 644 0.87%
Hanoi 621 0.84%
Binh Duong 601 0.81%
Hanoi 582 0.78%
Ho Chi Minh City 579 0.78%
Hanoi 570 0.77%
Hanoi 564 0.76%
Ho Chi Minh City 542 0.73%
Ho Chi Minh City 524 0.71%
Long An 511 0.69%
Dong Nai 509 0.68%
Hanoi 505 0.68%
Ho Chi Minh City 495 0.67%
Hanoi 479 0.64%
Hanoi 442 0.59%
Hanoi 442 0.59%
Hanoi 436 0.59%
Bình Định 428 0.58%
Hung Yen 421 0.57%
Nghe An 408 0.55%
Hanoi 395 0.53%
Hanoi 391 0.53%
An Giang 386 0.52%
Hai Duong 375 0.50%
Đắk Lắk 366 0.49%
Hanoi 356 0.48%
Ho Chi Minh City 356 0.48%
Thai Nguyen 353 0.47%
Bà Rịa–Vũng Tàu 349 0.47%
Dong Nai 341 0.46%
Ho Chi Minh City 339 0.46%
Hanoi 337 0.45%
Ho Chi Minh City 328 0.44%
Khánh Hòa 325 0.44%
Binh Phuoc 319 0.43%
Thanh Hoá 307 0.41%
Hải Phòng 306 0.41%

How You Can Use Manufacturers Data from Vietnam

Our comprehensive dataset of 74,318 Manufacturers in Vietnam empowers you to reach the right audience through multiple channels. Here are key ways this data can give you a competitive edge in the manufacturer industry.

Market Research & Competitive Analysis

Analyze trends, saturation, and competitor presence across 1013 states in Vietnam to uncover underserved areas and high-potential markets for Manufacturers.

Lead Generation & Sales Prospecting

Find and reach Manufacturers in Vietnam using verified phone numbers, websites, and category filters for smarter, targeted prospecting.

Location Intelligence & Expansion Planning

Plan new manufacturer openings or rollouts using density maps and insights from our 74,318 listings to target low-competition, high-demand zones in Vietnam.

AI & NLP Model Training

Train machine learning models with structured data and real user reviews from 74,318 Manufacturers for improved sentiment analysis and recommendation systems.

Real Estate & Investment Insights

Evaluate commercial potential in Vietnam by analyzing the distribution of Manufacturers across 1057 cities and their activity trends.

Email Marketing Campaigns

Run targeted email campaigns to Manufacturers in Vietnam using verified email addresses for personalized outreach and improved conversion rates.

Cold Calling & Telemarketing

Use up-to-date phone numbers from our 74,318 Manufacturers database to initiate effective conversations and improve call conversion rates.

Direct Mail Marketing

Send promotional materials to Manufacturers across Vietnam using accurate mailing addresses for targeted delivery and higher response rates.

Social Media Outreach

Engage Manufacturers in Vietnam via Instagram, LinkedIn, or Facebook using curated profile data for multi-channel marketing.

Footfall & Demand Estimation

Estimate local foot traffic and demand by analyzing the concentration of Manufacturers in specific regions of Vietnam and their popularity metrics.

Local SEO & Digital Services

Optimize marketing strategies for Manufacturers by studying GMB listings, ratings, and categories used by top-performing competitors in Vietnam.

Mapping & Navigation Integration

Add manufacturer POI data to your apps for delivery, logistics, or travel using accurate coordinates from 74,318 verified locations in Vietnam.

Ready to Access Complete Manufacturers Data from Vietnam?

Unlock the complete dataset of 74,318 verified Manufacturers in Vietnam available in multiple formats (JSON, CSV, Excel). Our data covers 1013 states/regions and 1057 major cities with comprehensive business information. Get your free sample today and see the data quality that sets us apart!

BUY THIS DATA

Explore Manufacturers Data in Other Markets

Discover Manufacturers data across different countries and regions for comprehensive market analysis and international expansion opportunities beyond Vietnam.