Bình Tan, Ho Chi Minh City |
1,362 |
1.83% |
Bình Chánh`, Ho Chi Minh City |
1,333 |
1.79% |
District 12, Ho Chi Minh City |
1,125 |
1.51% |
Tan Uyen District, Binh Duong |
980 |
1.32% |
Hóc Môn, Ho Chi Minh City |
951 |
1.28% |
Thuận An, Bình Dương |
914 |
1.23% |
Đức Hòa, Long An |
826 |
1.11% |
Thu Duc, Ho Chi Minh City |
695 |
0.94% |
Tân Phú, Ho Chi Minh City |
644 |
0.87% |
Hoàng Mai, Hanoi |
621 |
0.84% |
Di An, Binh Duong |
601 |
0.81% |
Đống Đa, Hanoi |
582 |
0.78% |
_Tân Bình, Ho Chi Minh City |
579 |
0.78% |
Hà Đông, Hanoi |
570 |
0.77% |
Đông Anh, Hanoi |
564 |
0.76% |
Củ Chi, Ho Chi Minh City |
542 |
0.73% |
Gò Vấp, Ho Chi Minh City |
524 |
0.71% |
Trảng Bom District, Dong Nai |
509 |
0.68% |
Long Bien, Hanoi |
505 |
0.68% |
Hoài Đưc·, Hanoi |
479 |
0.64% |
Hai Bà Trưng District, Hanoi |
442 |
0.59% |
Thanh Trì, Hanoi |
442 |
0.59% |
Gia Lâm, Hanoi |
436 |
0.59% |
Văn Lâm, Hưng Yên |
421 |
0.57% |
Thạch Thất, Hanoi |
395 |
0.53% |
Thanh Xuân, Hanoi |
391 |
0.53% |
Thành Phố Long Xuyên, An Giang |
386 |
0.52% |
Thành Phố Hải Dương, Hải Dương |
375 |
0.50% |
Hoàn Kiếm, Hanoi |
356 |
0.48% |
Bình Thạnh, Ho Chi Minh City |
356 |
0.48% |
Thành Phố Thái Nguyên, Thái Nguyên |
353 |
0.47% |
Vũng Tàu, Bà Rịa - Vũng Tàu |
349 |
0.47% |
Long Thành District, Dong Nai |
341 |
0.46% |
District 7,, Ho Chi Minh City |
339 |
0.46% |
Cau Giay, Hanoi |
337 |
0.45% |
District 1, Ho Chi Minh City |
328 |
0.44% |
Thủy Nguyên, Hai Phong |
306 |
0.41% |
Nhơn Trạch District, Dong Nai |
294 |
0.40% |
Hải Châu District, Da Nang |
291 |
0.39% |
Ngô Quyền, Hai Phong |
287 |
0.39% |
Tp. Nam Định, Nam Dinh |
283 |
0.38% |
Tiên Du District, Bac Ninh Province |
281 |
0.38% |
Thành Phố Việt Trì, Phu Tho Province |
278 |
0.37% |
Tân Thành, Ba Ria - Vung Tau |
277 |
0.37% |
Thành Phố Hạ Long, Quảng Ninh |
276 |
0.37% |
Liên Chiểu, Đà Nẵng |
273 |
0.37% |
Chương Mỹ, Hanoi |
271 |
0.36% |
Hồng Bàng, Hải Phòng |
270 |
0.36% |
Ba Đình, Hanoi |
270 |
0.36% |
Yên Mỹ District, Hung Yen |
260 |
0.35% |
Thành Phố Cà Mau, Ca Mau |
259 |
0.35% |
Bắc Từ Liêm, Hanoi |
258 |
0.35% |
Nam Từ Liêm, Hanoi |
245 |
0.33% |
Thuận Thành, Bac Ninh Province |
235 |
0.32% |
Vĩnh Tường, Vĩnh Phúc |
235 |
0.32% |
District 10, Ho Chi Minh City |
235 |
0.32% |
Ninh Kiều, Cần Thơ |
231 |
0.31% |
District 6, Ho Chi Minh City |
230 |
0.31% |
District 11, Ho Chi Minh City |
230 |
0.31% |
Thanh Oai, Hanoi |
227 |
0.31% |
My Hao, Hung Yen |
223 |
0.30% |
Quế Võ District, Bac Ninh Province |
220 |
0.30% |
Cần Giuộc, Long An |
219 |
0.29% |
Ninh Bình |
219 |
0.29% |
Cẩm Lệ District, Da Nang |
218 |
0.29% |
District 8, Ho Chi Minh City |
218 |
0.29% |
Việt Yên District, Bac Giang |
214 |
0.29% |
Phúc Thọ, Hanoi |
213 |
0.29% |
Hải An·, Hai Phong |
212 |
0.29% |
Thanh Khê District, Da Nang |
210 |
0.28% |
Bình Xuyên District, Vĩnh Phúc |
210 |
0.28% |
District 5, Ho Chi Minh City |
209 |
0.28% |
Yên Phong, Bac Ninh Province |
206 |
0.28% |
Tây Hồ, Hanoi |
198 |
0.27% |
Mê Linh, Hanoi |
198 |
0.27% |
Kiến An, Hai Phong |
197 |
0.27% |
Trảng Bàng, Tây Ninh |
197 |
0.27% |
Ý Yên District, Nam Dinh |
195 |
0.26% |
Duy Tiên, Hà Nam |
192 |
0.26% |
Tây Ninh |
191 |
0.26% |
Thành Phố Phan Thiết, Bình Thuận |
190 |
0.26% |
Hải Hậu District, Nam Dinh |
189 |
0.25% |
Quốc Oai, Hanoi |
185 |
0.25% |
District 3, Ho Chi Minh City |
181 |
0.24% |
Thành Phố Đà Lạt, Lam Dong |
180 |
0.24% |
Quận 2، Ho Chi Minh City |
179 |
0.24% |
Thành Phố Pleiku, Gia Lai |
178 |
0.24% |
Cẩm Giàng District, Hai Duong |
175 |
0.24% |
Lý Nhân District, Hà Nam |
170 |
0.23% |
Hòa Thành District, Tây Ninh |
170 |
0.23% |
Bảo Lộc, Lam Dong |
164 |
0.22% |
Chơn Thành District, Binh Phuoc |
163 |
0.22% |
Chợ Mới District, An Giang |
163 |
0.22% |
Gia Bình District, Bac Ninh Province |
161 |
0.22% |
Xuân Lộc District, Dong Nai |
160 |
0.22% |
Thành Phố Lạng Sơn, Lạng Sơn |
159 |
0.21% |
Lạng Giang District, Bac Giang |
156 |
0.21% |
Phú Xuyên, Hanoi |
154 |
0.21% |
Vĩnh Cửu District, Dong Nai |
152 |
0.20% |
Quỳnh Lưu District, Nghe An |
151 |
0.20% |
Hoài Nhơn District, Bình Định |
151 |
0.20% |
Thành Phố Yên Bái, Yên Bái |
148 |
0.20% |
Cái Răng, Cần Thơ |
147 |
0.20% |
Hòn Đất District, Kien Giang |
145 |
0.20% |
Bàu Bàng, Binh Duong |
144 |
0.19% |
Hòa Vang, Da Nang |
143 |
0.19% |
Nhà Bè, Ho Chi Minh City |
143 |
0.19% |
Hiệp Hòa, Bac Giang |
143 |
0.19% |
Long Khánh, Dong Nai |
142 |
0.19% |
Cần Đước District, Long An |
138 |
0.19% |
Phúc Yên, Vĩnh Phúc |
138 |
0.19% |
Tấm Kỳ, Quảng Nam |
137 |
0.18% |
_ Điện Bàn_, Quảng Nam |
135 |
0.18% |
Kim Bảng, Hà Nam |
135 |
0.18% |
Phan Rang–Tháp Chàm, Ninh Thuận |
132 |
0.18% |
Gò Dầu District, Tây Ninh |
132 |
0.18% |
Xuân Trường District, Nam Dinh |
131 |
0.18% |
Bình Giang District, Hai Duong |
129 |
0.17% |
Văn Giang, Hưng Yên |
129 |
0.17% |
Diễn Châu District, Nghe An |
129 |
0.17% |
Phổ Yên, Thái Nguyên |
128 |
0.17% |
Đông Hưng District, Thai Binh |
127 |
0.17% |
An Nhơn, Bình Định |
127 |
0.17% |
Châu Thành District, Kien Giang |
126 |
0.17% |
Hừng Yên, Hung Yen |
125 |
0.17% |
Châu Đức District, Ba Ria - Vung Tau |
125 |
0.17% |
Lục Nam District, Bac Giang |
124 |
0.17% |
Lương Tài District, Bac Ninh Province |
124 |
0.17% |
Trà Vinh, Tra Vinh |
123 |
0.17% |
Hưng Hà District, Thai Binh |
123 |
0.17% |
Yên Lạc District, Vĩnh Phúc |
123 |
0.17% |
Thanh Liêm District, Hà Nam |
123 |
0.17% |
Châu Thành District, Tien Giang |
122 |
0.16% |
Hoằng Hóa District, Thanh Hoa |
122 |
0.16% |
Vũ Thư District, Thai Binh |
120 |
0.16% |
Yên Dũng District, Bac Giang |
120 |
0.16% |
Thống Nhất District, Dong Nai |
119 |
0.16% |
Nam Sách District, Hai Duong |
118 |
0.16% |
Nam Trực District, Nam Dinh |
118 |
0.16% |
Đồng Hới, Quang Binh Province |
114 |
0.15% |
Đồng Hỷ District, Thai Nguyen |
112 |
0.15% |
Thành Phố Vũng Tầu, Ba Ria - Vung Tau |
112 |
0.15% |
Ngũ Hành Sơn, Da Nang |
112 |
0.15% |
Sa Đéc Province, Dong Thap |
111 |
0.15% |
Phu Quoc, Kien Giang |
110 |
0.15% |
Đức Trọng District, Lam Dong |
110 |
0.15% |
Bình Thủy, Cần Thơ |
110 |
0.15% |
An Lão, Hải Phòng |
110 |
0.15% |
Bù Gia Mập District, Binh Phuoc |
110 |
0.15% |
Kinh Môn, Hai Duong |
110 |
0.15% |
Mỷ Tho, Tien Giang |
109 |
0.15% |
Tĩnh Gia District, Thanh Hoa |
108 |
0.15% |
Tam Dương District, Vĩnh Phúc |
107 |
0.14% |
Kim Sơn District, Ninh Bình |
105 |
0.14% |
Thành Phố Thanh Hóa, Thanh Hoá |
104 |
0.14% |
Nghi Lộc District, Nghe An |
104 |
0.14% |
Lộc Ninh, Bình Phước |
104 |
0.14% |
Quảng Xương District Thanh Hoa |
104 |
0.14% |
Kiến Xương District, Thai Binh |
104 |
0.14% |
Thái Thụy, Thai Binh |
103 |
0.14% |
Bình Đại District, Ben Tre |
103 |
0.14% |
Ba Tri District, Ben Tre |
103 |
0.14% |
Phù Cát District, Bình Định |
102 |
0.14% |
Kỳ Anh District, Ha Tinh |
101 |
0.14% |
Hương Hóa, Quảng Trị |
101 |
0.14% |
Đại Từ District, Thai Nguyen |
101 |
0.14% |
Tịnh Biên, An Giang |
100 |
0.13% |
Quỳnh Phụ, Thai Binh |
99 |
0.13% |
Tây Sơn District, Bình Định |
99 |
0.13% |
Kim Thành, Hai Duong |
99 |
0.13% |
Tân Yên District, Bac Giang |
98 |
0.13% |
Thăng Bình District, Quảng Nam |
98 |
0.13% |
Thành Phố Huế, Thừa Thiên–Huế |
97 |
0.13% |
Tuy Phước District, Bình Định |
97 |
0.13% |
Krông Pắk District, Dak Lak |
97 |
0.13% |
Tân Châu District, Tây Ninh |
96 |
0.13% |
Phù Ninh District, Phú Thọ, Phu Tho Province |
96 |
0.13% |
Giá Rai District, Bac Lieu |
95 |
0.13% |
Hà Tĩnh, Ha Tinh |
95 |
0.13% |
O Mon, Cần Thơ |
95 |
0.13% |
Ninh Phước District, Ninh Thuận |
95 |
0.13% |
Tiền Hải District, Thai Binh |
95 |
0.13% |
Cai Lậy District, Tien Giang |
93 |
0.13% |
Nui Thanh District, Quảng Nam |
93 |
0.13% |
Kiên Lương District, Kien Giang |
92 |
0.12% |
Thọ Xuân District, Thanh Hoa |
91 |
0.12% |
Duy Xuyên District, Quảng Nam |
90 |
0.12% |
Tứ Kỳ, Hai Duong |
90 |
0.12% |
Kim Động, Hung Yen |
89 |
0.12% |
Bình Lục District, Hà Nam |
89 |
0.12% |
Sơn Trà, Da Nang |
89 |
0.12% |
Gia Lộc District, Hai Duong |
88 |
0.12% |
Kon Tum |
88 |
0.12% |
Châu Đốc, An Giang |
86 |
0.12% |
Sơn Tây, Hanoi |
86 |
0.12% |
Hớn Quản District, Binh Phuoc |
85 |
0.11% |
Thanh Miện District, Hai Duong |
85 |
0.11% |
Bù Đăng District, Binh Phuoc |
85 |
0.11% |
Thoại Sơn, An Giang |
85 |
0.11% |
Phú Bình, Thai Nguyen |
84 |
0.11% |
Ân Thi District, Hung Yen |
84 |
0.11% |
Xuyên Mộc District, Ba Ria - Vung Tau |
84 |
0.11% |
Triệu Sơn District, Thanh Hoa |
83 |
0.11% |
Diên Khánh District, Khánh Hòa |
82 |
0.11% |
Lương Sơn, Hoa Binh |
82 |
0.11% |
Phú Giáo District, Binh Duong |
82 |
0.11% |
District 4, Ho Chi Minh City |
81 |
0.11% |
Son Tinh District, Quang Ngai |
81 |
0.11% |
Phước Long, Bình Phước |
80 |
0.11% |
Dầu Tiếng District, Binh Duong |
80 |
0.11% |
Đông Triều District, Quảng Ninh |
80 |
0.11% |
Bình Sơn District, Quang Ngai |
79 |
0.11% |
Giao Thủy District, Nam Dinh |
79 |
0.11% |
Dương Kinh, Hai Phong |
79 |
0.11% |
Vụ Bản District, Nam Dinh |
78 |
0.10% |
Ứng Hòa, Hanoi |
78 |
0.10% |
Châu Thành District, Ben Tre |
78 |
0.10% |
Hương Thủy, Thua Thien Hue |
78 |
0.10% |
Hoa Lư District, Ninh Bình |
77 |
0.10% |
Tam Điệp_, Ninh Bình |
77 |
0.10% |
Ninh Hòa, Khánh Hòa |
77 |
0.10% |
Cẩm Mỹ District, Dong Nai |
76 |
0.10% |
Chí Linh District, Hai Duong |
76 |
0.10% |
Đoan Hùng District, Phu Tho Province |
76 |
0.10% |
Yên Thành District, Nghe An |
76 |
0.10% |
Long Điền, Ba Ria - Vung Tau |
75 |
0.10% |
Định Quán District, Dong Nai |
75 |
0.10% |
Lâm Thao District, Phu Tho Province |
74 |
0.10% |
Đông Sơn District, Thanh Hoa |
74 |
0.10% |
Mỹ Đức, Hanoi |
74 |
0.10% |
Cái Bè District, Tien Giang |
74 |
0.10% |
Lục Ngạn District, Bac Giang |
74 |
0.10% |
Nghĩa Hưng District, Nam Dinh |
74 |
0.10% |
Hàm Thuận Bắc District, Bình Thuận |
73 |
0.10% |
Vĩnh Bảo, Hải Phòng |
73 |
0.10% |
Cẩm Xuyên District, Ha Tinh |
73 |
0.10% |
Châu Thành District, Tây Ninh |
73 |
0.10% |
Hạ Hòa District, Phu Tho Province |
73 |
0.10% |
Yên Định District, Thanh Hoa |
73 |
0.10% |
Mỏ Cày Nam District, Ben Tre |
73 |
0.10% |
Đại Lộc, Quảng Nam |
73 |
0.10% |
Tiên Lãng, Hai Phong |
72 |
0.10% |
Hữu Lũng District, Lạng Sơn |
70 |
0.09% |
Long Hồ District, Vinh Long |
70 |
0.09% |
Yên Thế District, Bac Giang |
70 |
0.09% |
Phụng Hiệp District, Hau Giang |
70 |
0.09% |
Bố Trạch District, Quang Binh Province |
68 |
0.09% |
Lâm Hà District, Lam Dong |
67 |
0.09% |
Nga Sơn District, Thanh Hoa |
67 |
0.09% |
Ninh Hải District, Ninh Thuận |
67 |
0.09% |
Yên Bình District, Yên Bái |
66 |
0.09% |
Yên Khánh District, Ninh Bình |
66 |
0.09% |
Hậu Lộc District, Thanh Hoa |
66 |
0.09% |
Nông Cống District, Thanh Hoa |
66 |
0.09% |
Giồng Trôm District, Ben Tre |
66 |
0.09% |
Gia Nghĩa, Dak Nong |
65 |
0.09% |
Tân Biên District, Tây Ninh |
65 |
0.09% |
Cẩm Khê District, Phu Tho Province |
65 |
0.09% |
Lập Thạch District, Vĩnh Phúc |
65 |
0.09% |
Sông Công, Thai Nguyen |
65 |
0.09% |
Quảng Trạch District, Quang Binh Province |
65 |
0.09% |
Chợ Gạo District, Tien Giang |
64 |
0.09% |
Phù Mỹ District, Bình Định |
64 |
0.09% |
Châu Thành District, Dong Thap |
64 |
0.09% |
Gò Công, Tien Giang |
64 |
0.09% |
Lấp Vò District, Dong Thap |
64 |
0.09% |
Vĩnh Lộc District, Thanh Hoa |
63 |
0.08% |
Gia Viễn District, Ninh Bình |
62 |
0.08% |
Bình Long, Bình Phước |
62 |
0.08% |
Vĩnh Long, Vinh Long |
62 |
0.08% |
Thanh Chương District, Nghe An |
62 |
0.08% |
Trần Văn Thời District, Ca Mau |
62 |
0.08% |
An Phú District, An Giang |
62 |
0.08% |
Cư M'gar District, Dak Lak |
62 |
0.08% |
Bảo Lâm District, Lam Dong |
61 |
0.08% |
Di Linh District, Lam Dong |
61 |
0.08% |
Thanh Hà, Hai Duong |
61 |
0.08% |
Nho Quan District, Ninh Bình |
61 |
0.08% |
Càng Long District, Tra Vinh |
60 |
0.08% |
Phù Cừ District, Hung Yen |
60 |
0.08% |
Phú Tân District, An Giang |
60 |
0.08% |
Văn Yên District, Yên Bái |
60 |
0.08% |
Bắc Kạn, Bắc Kạn Province |
59 |
0.08% |
Yên Hưng, Quảng Ninh |
59 |
0.08% |
Sơn Dương District, Tuyên Quang |
58 |
0.08% |
Thành Phố, Hai Phong |
58 |
0.08% |
Ea Kar District, Dak Lak |
58 |
0.08% |
Đầm Dơi District, Ca Mau |
57 |
0.08% |
Thủ Thừa District, Long An |
57 |
0.08% |
Hàm Thuận Nam District, Bình Thuận |
57 |
0.08% |
Kiến Thụy, Hai Phong |
57 |
0.08% |
Cao Bằng, Cao Bang |
56 |
0.08% |
Tuy Phong District, Bình Thuận |
56 |
0.08% |
Phú Vang District, Thua Thien Hue |
56 |
0.08% |
Yên Sơn District, Tuyên Quang |
56 |
0.08% |
Châu Thành District, Trà Vinh Province, Tra Vinh |
55 |
0.07% |
Đô Lương District, Nghe An |
55 |
0.07% |
Đồ Sơn, Hai Phong |
55 |
0.07% |
Cam Ranh, Khánh Hòa |
55 |
0.07% |
Hà Trung District, Thanh Hoa |
55 |
0.07% |
Thanh Sơn District, Phu Tho Province |
55 |
0.07% |
Phú Lương District, Thai Nguyen |
55 |
0.07% |
Dong Hai, Bac Lieu |
54 |
0.07% |
Hoà Bình, Bac Lieu |
54 |
0.07% |
Tuyên Quang |
54 |
0.07% |
Lai Vung District, Dong Thap |
54 |
0.07% |
Mỏ Cày Bắc District, Ben Tre |
54 |
0.07% |
Chư Prông District, Gia Lai |
53 |
0.07% |
Tư Nghĩa District, Quang Ngai |
53 |
0.07% |
Đăk R'lấp District, Dak Nong |
53 |
0.07% |
Mang Thít District, Vinh Long |
53 |
0.07% |
Dương Minh Châu District, Tây Ninh |
52 |
0.07% |
Châu Thành A, Hau Giang |
52 |
0.07% |
Cao Lãnh, Dong Thap |
52 |
0.07% |
Hàm Tân, Bình Thuận |
52 |
0.07% |
Hưng Nguyên District, Nghe An |
52 |
0.07% |
Tân Phú District, Dong Nai |
52 |
0.07% |
Uông Bí, Quảng Ninh |
52 |
0.07% |
Đức Linh District, Bình Thuận |
52 |
0.07% |
Hoài Ân District, Bình Định |
51 |
0.07% |
Châu Thành District, An Giang |
51 |
0.07% |
Đức Phổ District, Quang Ngai |
51 |
0.07% |
Vĩnh Thạnh, Cần Thơ |
51 |
0.07% |
Thiệu Hóa District, Thanh Hoa |
51 |
0.07% |
Móng Cái, Quảng Ninh |
50 |
0.07% |
Lệ Thủy District, Quang Binh Province |
50 |
0.07% |
An Minh District, Kien Giang |
50 |
0.07% |
Mỹ Lộc District, Nam Dinh |
50 |
0.07% |
Thanh Thủy, Phu Tho Province |
50 |
0.07% |
Thạch Hà District, Ha Tinh |
49 |
0.07% |
Nghĩa Đàn District, Nghe An |
49 |
0.07% |
Đông Hòa District, Phú Yên |
48 |
0.06% |
Cam Lâm District, Khánh Hòa |
48 |
0.06% |
Phong Điền, Cần Thơ |
48 |
0.06% |
Châu Phú District, An Giang |
48 |
0.06% |
Đất Đỏ District, Ba Ria - Vung Tau |
48 |
0.06% |
Quỳ Hợp District, Nghe An |
48 |
0.06% |
Yên Mô District, Ninh Bình |
48 |
0.06% |
Hương Trà District, Thua Thien Hue |
48 |
0.06% |
Tân Châu, An Giang |
48 |
0.06% |
Tiên Lữ District, Hung Yen |
48 |
0.06% |
Hương Sơn, Ha Tinh |
48 |
0.06% |
Lục Yên District, Yên Bái |
48 |
0.06% |
Phong Điền District, Thua Thien Hue |
48 |
0.06% |
Trấn Yên District, Yên Bái |
48 |
0.06% |
Đức Thọ District, Ha Tinh |
47 |
0.06% |
Tân Kỳ District, Nghe An |
47 |
0.06% |
Thạch Thành District, Thanh Hoa |
47 |
0.06% |
Châu Thành District, Sóc Trăng Province, Soc Trang |
47 |
0.06% |
Ninh Sơn District, Ninh Thuận |
46 |
0.06% |
Duyên Hải District, Tra Vinh |
46 |
0.06% |
Nghi Xuân, Hà Tĩnh |
46 |
0.06% |
Ninh Giang District, Hai Duong |
46 |
0.06% |
Tánh Linh District, Bình Thuận |
46 |
0.06% |
Cư Jút District, Dak Nong |
46 |
0.06% |
Phú Hòa District, Phú Yên |
46 |
0.06% |
Thị Xã Lai Châu, Lai Chau |
45 |
0.06% |
Thạnh Phú District, Ben Tre |
45 |
0.06% |
Hà Tiên, Kiên Giang |
45 |
0.06% |
Krông Ana District, Dak Lak |
45 |
0.06% |
Đăk Song District, Dak Nong |
45 |
0.06% |
Thanh Ba District, Phu Tho Province |
44 |
0.06% |
Chợ Lách District, Ben Tre |
44 |
0.06% |
Đăk Mil District, Dak Nong |
43 |
0.06% |
Tân Thành, Hau Giang |
43 |
0.06% |
Bù Đốp District, Binh Phuoc |
43 |
0.06% |
Đơn Dương District, Lam Dong |
43 |
0.06% |
Dong Nai |
43 |
0.06% |
Tháp Mười District, Dong Thap |
42 |
0.06% |
Tx. Thái Hòa, Nghe An |
42 |
0.06% |
Thành Phố Điện Biên Phủ, Dien Bien |
42 |
0.06% |
Cái Nước District, Ca Mau |
42 |
0.06% |
Mộc Châu District, Son La |
42 |
0.06% |
Mộ Đức District, Quang Ngai |
42 |
0.06% |
Mỹ Xuyên District, Soc Trang |
41 |
0.06% |
Quế Sơn District, Quảng Nam |
41 |
0.06% |
Vĩnh Lợi, Bac Lieu |
41 |
0.06% |
Vũng Liêm District, Vinh Long |
41 |
0.06% |
Đắk Đoa District, Gia Lai |
41 |
0.06% |
Tuy An District, Phú Yên |
41 |
0.06% |
Gò Công Tây District, Tien Giang |
41 |
0.06% |
Cao Lộc District, Lạng Sơn |
40 |
0.05% |
Hồng Lĩnh, Ha Tinh |
40 |
0.05% |
Tam Nông District, Phu Tho Province |
40 |
0.05% |
Bảo Thắng District, Lao Cai |
40 |
0.05% |
Ea H'leo District, Dak Lak |
39 |
0.05% |
Hương Khê District, Ha Tinh |
39 |
0.05% |
Chợ Đồn District, Bắc Kạn Province |
39 |
0.05% |
Sông Lô District, Vĩnh Phúc |
39 |
0.05% |
Phú Ninh District, Quảng Nam |
39 |
0.05% |
Châu Thành District, Long An |
39 |
0.05% |
Yên Lập District, Phu Tho Province |
39 |
0.05% |
Trà Cú District, Tra Vinh |
38 |
0.05% |
Kim Bôi District, Hoa Binh |
38 |
0.05% |
Can Lộc District, Ha Tinh |
38 |
0.05% |
Ngọc Lặc District, Thanh Hoa |
38 |
0.05% |
Văn Chấn District, Yên Bái |
38 |
0.05% |
Cầu Ngang District, Tra Vinh |
37 |
0.05% |
Chư Sê District, Gia Lai |
37 |
0.05% |
Hải Lăng District, Quảng Trị |
37 |
0.05% |
Giồng Riềng, Kien Giang |
37 |
0.05% |
Tân Phước District, Tien Giang |
37 |
0.05% |
Gò Công Đông District, Tien Giang |
36 |
0.05% |
Mai Sơn District, Son La |
36 |
0.05% |
Năm Căn District, Ca Mau |
35 |
0.05% |
Sông Cầu, Phú Yên |
35 |
0.05% |
An Biên District, Kien Giang |
35 |
0.05% |
Hồng Ngự, Dong Thap |
35 |
0.05% |
Nam Đàn District, Nghe An |
35 |
0.05% |
Vị Thanh, Hậu Giang |
34 |
0.05% |
Bắc Quang District, Ha Giang |
34 |
0.05% |
U Minh District, Ca Mau |
33 |
0.04% |
Tân Hịêp, Kien Giang |
33 |
0.04% |
Phước Long, Bac Lieu |
33 |
0.04% |
Bắc Bình District, Bình Thuận |
32 |
0.04% |
_, Thanh Hoa |
32 |
0.04% |
Thanh Bình District, Dong Thap |
32 |
0.04% |
Long Mỹ District, Hau Giang |
32 |
0.04% |
Hàm Tân District, Bình Thuận |
32 |
0.04% |
Binh Duong |
31 |
0.04% |
Ngọc Hiển District, Ca Mau |
31 |
0.04% |
Triệu Phong District, Quảng Trị |
31 |
0.04% |
Lộc Bình District, Lạng Sơn |
31 |
0.04% |
Vinh Linh District, Quảng Trị |
31 |
0.04% |
District 9, Ho Chi Minh City |
30 |
0.04% |
Đức Huệ District, Long An |
30 |
0.04% |
Thành Phố Mỹ Tho, Tiền Giang |
30 |
0.04% |
Tiên Phước District, Quảng Nam |
30 |
0.04% |
Tiểu Cần District, Tra Vinh |
30 |
0.04% |
Văn Bàn District, Lao Cai |
30 |
0.04% |
Vĩnh Châu, Soc Trang |
30 |
0.04% |
Định Hóa District, Thai Nguyen |
30 |
0.04% |
Phú Lộc, Thừa Thiên Huế |
29 |
0.04% |
Hung Yen |
29 |
0.04% |
Tam Đảo District, Vĩnh Phúc |
28 |
0.04% |
Cầu Kè District, Tra Vinh |
28 |
0.04% |
Vạn Ninh District, Khánh Hòa |
28 |
0.04% |
Đắk Hà District, Kon Tum |
28 |
0.04% |
Quảng Điền District, Thua Thien Hue |
28 |
0.04% |
Lạc Sơn District, Hoa Binh |
28 |
0.04% |
Cư Kuin District, Dak Lak |
28 |
0.04% |
Thới Bình, Ca Mau |
28 |
0.04% |
Bến Cầu District, Tây Ninh |
28 |
0.04% |
Gio Linh District, Quảng Trị |
28 |
0.04% |
Cửa Lò, Nghe An |
27 |
0.04% |
Thường Xuân District, Thanh Hoa |
27 |
0.04% |
Tam Bình District, Vinh Long |
27 |
0.04% |
Trà Ôn District, Vinh Long |
27 |
0.04% |
Nghĩa Hành District, Quang Ngai |
27 |
0.04% |
Vĩnh Thuận District, Kien Giang |
26 |
0.03% |
Châu Thành, Hậu Giang |
26 |
0.03% |
Quảng Nam |
26 |
0.03% |
Tân Phú Đông District, Tien Giang |
26 |
0.03% |
Son Dong District, Bac Giang |
26 |
0.03% |
Krông Năng District, Dak Lak |
25 |
0.03% |
Thới Lai, Cần Thơ |
25 |
0.03% |
Thạnh Hóa District, Long An |
25 |
0.03% |
Mang Yang District, Gia Lai |
25 |
0.03% |
Quảng Ninh District, Quang Binh Province |
25 |
0.03% |
Cam Lộ District, Quảng Trị |
25 |
0.03% |
Hai Duong |
24 |
0.03% |
Buôn Đôn District, Dak Lak |
24 |
0.03% |
Như Thanh District, Thanh Hoa |
24 |
0.03% |
Vị Xuyên District, Ha Giang |
24 |
0.03% |
Cát Hải, Hai Phong |
24 |
0.03% |
Chợ Mới District, Bắc Kạn Province |
24 |
0.03% |
Nghe An |
24 |
0.03% |
Tây Hòa District, Phú Yên |
23 |
0.03% |
Sơn Hòa District, Phú Yên |
23 |
0.03% |
Hòa An District, Cao Bang |
23 |
0.03% |
Kế Sách District, Soc Trang |
23 |
0.03% |
Bac Ninh Province |
23 |
0.03% |
Hồng Dân District, Bac Lieu |
23 |
0.03% |
Tân Hồng District, Dong Thap |
22 |
0.03% |
Lộc Hà District, Ha Tinh |
22 |
0.03% |
Bắc Sơn District, Lạng Sơn |
22 |
0.03% |
Vị Thủy District, Hau Giang |
22 |
0.03% |
Gò Quao District, Kien Giang |
22 |
0.03% |
Cờ Đỏ, Cần Thơ |
22 |
0.03% |
Tien Giang |
22 |
0.03% |
Mộc Hóa District, Long An |
22 |
0.03% |
Krông Nô District, Dak Nong |
22 |
0.03% |
Ia Grai District, Gia Lai |
22 |
0.03% |
Nghĩa Lộ, Yên Bái |
22 |
0.03% |
Anh Sơn District, Nghe An |
22 |
0.03% |
Điện Biên District, Dien Bien |
22 |
0.03% |
Long Phu District, Soc Trang |
21 |
0.03% |
Hàm Yên District, Tuyên Quang |
21 |
0.03% |
Tiên Yên District, Quảng Ninh |
21 |
0.03% |
Sa Pa, Lao Cai |
21 |
0.03% |
Đạ Huoai District, Lam Dong |
21 |
0.03% |
Chiêm Hoá District, Tuyên Quang |
21 |
0.03% |
Cam Thủy, Thanh Hoa |
20 |
0.03% |
Phú Tân District, Ca Mau |
20 |
0.03% |
Bát Xát District, Lao Cai |
20 |
0.03% |
Bình Thuận |
20 |
0.03% |
Trần Đề District, Soc Trang |
20 |
0.03% |
An Khê District, Gia Lai |
20 |
0.03% |
Ho Chi Minh City |
19 |
0.03% |
Như Xuân District, Thanh Hoa |
19 |
0.03% |
Bá Thước District, Thanh Hoa |
19 |
0.03% |
Thái Bình |
19 |
0.03% |
Đồng Xuân District, Phú Yên |
19 |
0.03% |
Bình Minh, Vinh Long |
18 |
0.02% |
Ngọc Hồi District, Kon Tum |
18 |
0.02% |
Binh Phuoc |
18 |
0.02% |
Vân Đồn District, Quảng Ninh |
18 |
0.02% |
Tam Nông District, Dong Thap |
18 |
0.02% |
Bac Lieu |
18 |
0.02% |
Tân Trụ District, Long An |
18 |
0.02% |
Đạ Tẻh District, Lam Dong |
18 |
0.02% |
Võ Nhai District, Thai Nguyen |
18 |
0.02% |
Thuận Bắc District, Ninh Thuận |
18 |
0.02% |
Hiệp Đức District, Quảng Nam |
18 |
0.02% |
Tân Thạnh District, Long An |
17 |
0.02% |
Krông Búk, Dak Lak |
17 |
0.02% |
Sông Hinh District, Phú Yên |
17 |
0.02% |
Hải Hà District, Quảng Ninh |
17 |
0.02% |
Chi Lăng District, Lạng Sơn |
17 |
0.02% |
Long An |
17 |
0.02% |
Hồng Ngự District, Dong Thap |
17 |
0.02% |
Na Rì District, Bắc Kạn Province |
17 |
0.02% |
Tân Sơn District, Phu Tho Province |
17 |
0.02% |
Tân Lạc District, Hoa Binh |
17 |
0.02% |
Vĩnh Hưng District, Long An |
16 |
0.02% |
Quảng Trị |
16 |
0.02% |
Ba Ria - Vung Tau |
16 |
0.02% |
Ea Súp District, Dak Lak |
16 |
0.02% |
Lang Chánh District, Thanh Hoa |
16 |
0.02% |
+, Bac Giang |
15 |
0.02% |
Quảng Ngãi |
15 |
0.02% |
Mai Chau District, Hoa Binh |
15 |
0.02% |
Krông Pa District, Gia Lai |
15 |
0.02% |
Đăk Glong District, Dak Nong |
15 |
0.02% |
Gia Lai |
15 |
0.02% |
Đức Cơ District, Gia Lai |
15 |
0.02% |
K'bang District, Gia Lai |
15 |
0.02% |
Yên Thủy District, Hoa Binh |
15 |
0.02% |
Bạch Thông District, Bắc Kạn Province |
14 |
0.02% |
M'đrăk District, Dak Lak |
14 |
0.02% |
Sơn Hà District, Quang Ngai |
14 |
0.02% |
Bảo Yên District, Lao Cai |
13 |
0.02% |
Ba Bể District, Bắc Kạn Province |
13 |
0.02% |
Ayun Pa, Gia Lai |
13 |
0.02% |
Hanoi |
13 |
0.02% |
Phú Yên |
13 |
0.02% |
District 2, Ho Chi Minh City |
13 |
0.02% |
Thành Phố, Bình Định |
12 |
0.02% |
Nam Dinh |
12 |
0.02% |
Ba Chẽ District, Quảng Ninh |
12 |
0.02% |
Tam Đường District, Lai Chau |
12 |
0.02% |
Thủ Đức, Binh Duong |
12 |
0.02% |
U Minh Thượng District, Kien Giang |
12 |
0.02% |
Kông Chro District, Gia Lai |
12 |
0.02% |
Thai Nguyen |
12 |
0.02% |
Kỳ Sơn, Hoa Binh |
12 |
0.02% |
Mê Linh, Vĩnh Phúc |
12 |
0.02% |
Cần Giờ, Ho Chi Minh City |
12 |
0.02% |
Lạc Dương District, Lam Dong |
12 |
0.02% |
Văn Lãng District, Lạng Sơn |
12 |
0.02% |
Tuyên Hóa District, Quang Binh Province |
12 |
0.02% |
Hà Nam |
12 |
0.02% |
Quỳ Châu District, Nghe An |
11 |
0.01% |
Quế Phong District, Nghe An |
11 |
0.01% |
Quảng Ninh |
11 |
0.01% |
Lắk District, Dak Lak |
11 |
0.01% |
Giang Thành District, Kien Giang |
11 |
0.01% |
Phước Sơn District, Quảng Nam |
11 |
0.01% |
Nông Sơn District, Quảng Nam |
11 |
0.01% |
Phù Yên District, Son La |
11 |
0.01% |
Chư Pưh District, Gia Lai |
11 |
0.01% |
Tân Uyên District, Lai Chau |
11 |
0.01% |
Tràng Định District, Lạng Sơn |
11 |
0.01% |
Đa Krông District, Quảng Trị |
11 |
0.01% |
Phu Tho Province |
10 |
0.01% |
Ba Tơ District, Quang Ngai |
10 |
0.01% |
Hỗ Chí Minh, Ho Chi Minh City |
10 |
0.01% |
Bắc Trà My District, Quảng Nam |
10 |
0.01% |
Bắc Hà District, Lao Cai |
10 |
0.01% |
Hoa Binh |
10 |
0.01% |
Cao Phong District, Hoa Binh |
10 |
0.01% |
Văn Quan District, Lạng Sơn |
10 |
0.01% |
Đầm Hà District, Quảng Ninh |
10 |
0.01% |
Mường La District, Son La |
10 |
0.01% |
Lam Dong |
10 |
0.01% |
Xín Mần District, Ha Giang |
10 |
0.01% |
Cát Tiên District, Lam Dong |
10 |
0.01% |
Thành Phố Thủ Đức, Ho Chi Minh City |
9 |
0.01% |
Dak Lak |
9 |
0.01% |
Ngân Sơn, Bắc Kạn Province |
9 |
0.01% |
Than Uyên District, Lai Chau |
9 |
0.01% |
Mỹ Tú, Soc Trang |
9 |
0.01% |
Mường Tè District, Lai Chau |
9 |
0.01% |
Sông Mã District, Son La |
9 |
0.01% |
An Lão District, Bình Định |
9 |
0.01% |
Chư Păh District, Gia Lai |
9 |
0.01% |
Đắk Glei District, Kon Tum |
9 |
0.01% |
Krông Bông District, Dak Lak |
9 |
0.01% |
Nam Giang District, Quảng Nam |
9 |
0.01% |
Phú Quý, Bình Thuận |
9 |
0.01% |
Đắk Tô, Kon Tum |
9 |
0.01% |
Thuận Châu District, Son La |
9 |
0.01% |
Phú Thiện District, Gia Lai |
9 |
0.01% |
Lạng Sơn |
9 |
0.01% |
Quan Sơn District, Thanh Hoa |
8 |
0.01% |
Kon Plông District, Kon Tum |
8 |
0.01% |
Con Cuông District, Nghe An |
8 |
0.01% |
Phong Thổ District, Lai Chau |
8 |
0.01% |
Thạnh Trị District, Soc Trang |
8 |
0.01% |
Đam Rông District, Lam Dong |
8 |
0.01% |
Đình Lập District, Lạng Sơn |
8 |
0.01% |
Vân Canh District, Bình Định |
7 |
0.01% |
Quảng Bình District, Ha Giang |
7 |
0.01% |
Bình Liêu District, Quảng Ninh |
7 |
0.01% |
Hải Dương, Hai Duong |
7 |
0.01% |
Vĩnh Phúc |
7 |
0.01% |
Bình Định |
7 |
0.01% |
Ben Tre |
7 |
0.01% |
Yên Châu District, Son La |
7 |
0.01% |
Ninh Thuận |
7 |
0.01% |
Quảng Hòa District, Cao Bang |
7 |
0.01% |
Bình Gia District, Lạng Sơn |
7 |
0.01% |
Vũ Quang, Ha Tinh |
7 |
0.01% |
Nam Trà My District, Quảng Nam |
7 |
0.01% |
Trùng Khánh District, Cao Bang |
7 |
0.01% |
Soc Trang |
7 |
0.01% |
Hoàng Su Phì District, Ha Giang |
7 |
0.01% |
Côn Đảo, Ba Ria - Vung Tau |
6 |
0.01% |
Kon Rẫy District, Kon Tum |
6 |
0.01% |
Ward, Binh Duong |
6 |
0.01% |
Tuần Giáo District, Dien Bien |
6 |
0.01% |
Đắk Pơ District, Gia Lai |
6 |
0.01% |
Ngã Năm, Soc Trang |
6 |
0.01% |
Mường Nhé District, Dien Bien |
6 |
0.01% |
Khánh Vĩnh District, Khánh Hòa |
6 |
0.01% |
Tân Hưng District, Long An |
6 |
0.01% |
Vĩnh Thạnh District, Bình Định, Bình Định |
6 |
0.01% |
Bảo Lâm District, Cao Bằng, Cao Bang |
6 |
0.01% |
Cà Mau |
6 |
0.01% |
Ia Pa District, Gia Lai |
6 |
0.01% |
Minh Hóa, Quang Binh Province |
6 |
0.01% |
Sơn Tây District, Quang Ngai |
6 |
0.01% |
12, Ho Chi Minh City |
6 |
0.01% |
Gia Lâm, Bac Ninh Province |
6 |
0.01% |
Bình Chánh, Long An |
6 |
0.01% |
Mường Khương District, Lao Cai |
6 |
0.01% |
Sìn Hồ District, Lai Chau |
6 |
0.01% |