How Many Corporate Offices are in Vietnam?

There are 211,784 Corporate offices in Vietnam as of July, 2025. Our database covers major metropolitan areas including Ho Chi Minh City and Ho Chi Minh City , which feature substantial concentrations of Corporate offices— 5,120 locations in Ho Chi Minh City and 4,295 in Ho Chi Minh City . Ho Chi Minh City alone represents approximately 2.42% of all Corporate offices in Vietnam.

Data last updated: July, 2025

BUY THIS DATA  

Data Sample Preview

Here's a preview of our data. This sample shows only 10 out of 211,784 total Corporate offices available in our complete dataset.

Business Name City State/Region Phone Email Website Rating Reviews
ATAD Steel Structure Corporation (H... Ho Chi Minh City District 1, Ho Chi Minh City 📞 ✉️ 🔗 4.5⭐ 4
PortLand Furniture Dong Nai N/A 📞 ✉️ 🔗 4.3⭐ 8
Royal HaskoningDHV Ho Chi Minh City Quận 2، Ho Chi Minh City 📞 ✉️ 🔗 4.6⭐ 21
Công ty TNHH Pegasus-Shimamoto Auto... Dong Nai Long Thành District, Dong Nai 📞 ✉️ 🔗 4.3⭐ 16
GEMA Architecture & Interior Design Ho Chi Minh City District 1, Ho Chi Minh City 📞 ✉️ 🔗 4⭐ 4
FIXX SYSTEMS VIETNAM Ho Chi Minh City Củ Chi, Ho Chi Minh City 📞 ✉️ 🔗 4.2⭐ 10
APFL & Partners Legal Vietnam LLC Hanoi Hoàn Kiếm, Hanoi 📞 ✉️ 🔗 5⭐ 2
Công Ty Cổ Phần Gourmet Partner Việ... Ho Chi Minh City District 7,, Ho Chi Minh City 📞 ✉️ 🔗 5⭐ 4
ZEIT ELEVATOR FACTORY Dong Nai Nhơn Trạch District, Dong Nai 📞 ✉️ 🔗 4.7⭐ 14
Hon Thom Departure Terminal - Sun W... Kien Giang Phu Quoc, Kien Giang 📞 ✉️ 🔗 4.6⭐ 11389

Available in multiple formats: CSV, JSON, Excel | Verified and updated data | Instant download after purchase

What Data Do We Provide?

Our dataset for Corporate Offices in Vietnam is one of the most comprehensive in the industry. As of July, 2025, we have compiled data on 211,784 verified listings.

📋
Essential Business Details

Complete business name, full address, and operational hours for all 211,784 Corporate offices

📞
Verified Contact Information

Direct phone numbers, email addresses, and website URLs for Corporate offices across Vietnam

Customer Engagement Metrics

Average ratings, total review counts, and customer feedback data from Corporate offices in Vietnam

📍
Precise Geolocation Data

Exact latitude/longitude coordinates and regional distribution across 1487 states in Vietnam

Complete Data Fields for Corporate Offices in Vietnam:

Each of the 211,784 Corporate offices records includes:

  • Business Name
  • Complete Street Address
  • Website URL
  • Phone Number
  • Email Address
  • Customer Rating
  • Review Count
  • Photo Count
  • Business Timezone
  • Latitude Coordinates
  • Longitude Coordinates
  • Business Categories
  • Price Range Information
  • Rating Distribution
  • Business Photos
  • Popular Times Data
  • Additional Business Info
  • Key Business Highlights
  • Operating Hours
  • Topic Categories
  • Owner Information
  • Google Maps URL
  • Last Updated Date

Top Markets & Regions for Corporate Offices in Vietnam

Discover the states and cities with the highest concentration of Corporate offices to identify market opportunities and competitive landscapes. For example, District 12, Ho Chi Minh City leads with 5,120 Corporate offices, representing 2.42% of the total market.

Leading States/Regions (1487 total)

State/Region Corporate Offices Market Share
District 12 Ho Chi Minh City 5,120 2.42%
Thu Duc Ho Chi Minh City 4,295 2.03%
Bình Tan Ho Chi Minh City 4,233 2.00%
Tân Bình Ho Chi Minh City 4,180 1.97%
Bình Thạnh Ho Chi Minh City 3,802 1.80%
Gò Vấp Ho Chi Minh City 3,763 1.78%
Hà Đông Hanoi 3,611 1.71%
District 1 Ho Chi Minh City 3,377 1.59%
Cau Giay Hanoi 3,276 1.55%
Tân Phú Ho Chi Minh City 3,087 1.46%
Thuận An Bình Dương 3,075 1.45%
District 7 Ho Chi Minh City 2,975 1.40%
Bình Chánh Ho Chi Minh City 2,970 1.40%
Hoàng Mai Hanoi 2,910 1.37%
Hóc Môn Ho Chi Minh City 2,772 1.31%
Tan Uyen District Binh Duong 2,756 1.30%
Thanh Xuân Hanoi 2,604 1.23%
Đống Đa Hanoi 2,505 1.18%
Di An Binh Duong 2,492 1.18%
Quận 2 Ho Chi Minh City 2,128 1.00%
Hai Bà Trưng District Hanoi 1,937 0.91%
District 3 Ho Chi Minh City 1,905 0.90%
Long Bien Hanoi 1,783 0.84%
Nam Từ Liêm Hanoi 1,675 0.79%
District 10 Ho Chi Minh City 1,609 0.76%
Hoàn Kiếm Hanoi 1,526 0.72%
Thanh Trì Hanoi 1,489 0.70%
Củ Chi Ho Chi Minh City 1,435 0.68%
Ba Đình Hanoi 1,414 0.67%
Đức Hòa Long An 1,369 0.65%
Hải Châu District Da Nang 1,317 0.62%
Đông Anh Hanoi 1,291 0.61%
Cẩm Lệ District Da Nang 1,174 0.55%
District 8 Ho Chi Minh City 1,035 0.49%
Vũng Tàu Bà Rịa Vũng Tàu 1,026 0.48%
District 6 Ho Chi Minh City 944 0.45%
Thành Phố Hạ Long Quảng Ninh 922 0.44%
District 11 Ho Chi Minh City 920 0.43%
Bắc Từ Liêm Hanoi 918 0.43%
Hoài Đưc Hanoi 915 0.43%
Tân Thành Ba Ria Vung Tau 890 0.42%
Thành Phố Hải Dương Hải Dương 890 0.42%
Liên Chiểu Đà Nẵng 877 0.41%
Long Thành District Dong Nai 850 0.40%
Ninh Kiều Cần Thơ 839 0.40%
Gia Lâm Hanoi 831 0.39%
Nhà Bè Ho Chi Minh City 828 0.39%
Tây Hồ Hanoi 826 0.39%
Thành Phố Thái Nguyên Thái Nguyên 815 0.38%
District 5 Ho Chi Minh City 815 0.38%
Trảng Bom District Dong Nai 797 0.38%
Thanh Khê District Da Nang 757 0.36%
Nhơn Trạch District Dong Nai 731 0.35%
Thành Phố Đà Lạt Lam Dong 729 0.34%
District 4 Ho Chi Minh City 648 0.31%
Tiên Du District Bac Ninh Province 642 0.30%
Tp Nam Định Nam Dinh 639 0.30%
Ngũ Hành Sơn Da Nang 636 0.30%
Phu Quoc Kien Giang 625 0.30%
Hải An Hai Phong 603 0.28%
Thành Phố Pleiku Gia Lai 590 0.28%
Ngô Quyền Hai Phong 552 0.26%
Thành Phố Việt Trì Phu Tho Province 540 0.25%
Cái Răng Cần Thơ 523 0.25%
Điện Bàn Quảng Nam 522 0.25%
Sơn Trà Da Nang 510 0.24%
Việt Yên District Bac Giang 493 0.23%
Quế Võ District Bac Ninh Province 487 0.23%
Thành Phố Phan Thiết Bình Thuận 484 0.23%
Tấm Kỳ Quảng Nam 477 0.23%
Bình Xuyên District Vĩnh Phúc 473 0.22%
Thủy Nguyên Hai Phong 465 0.22%
Thành Phố Long Xuyên An Giang 460 0.22%
Chương Mỹ Hanoi 453 0.21%
Thành Phố Cà Mau Ca Mau 447 0.21%
Đồng Hới Quang Binh Province 447 0.21%
Cân Giuôc Long An 445 0.21%
Văn Lâm Hưng Yên 444 0.21%
Bảo Lộc Lam Dong 442 0.21%
Mê Linh Hanoi 434 0.20%
Mỷ Tho Tien Giang 432 0.20%
Thạch Thất Hanoi 431 0.20%
Chơn Thành District Binh Phuoc 428 0.20%
Ninh Bình 424 0.20%
Phan Rangtháp Chàm Ninh Thuận 407 0.19%
Hồng Bàng Hải Phòng 405 0.19%
Phổ Yên Thái Nguyên 392 0.19%
My Hao Hung Yen 385 0.18%
Vĩnh Cửu District Dong Nai 383 0.18%
Hòa Vang Da Nang 378 0.18%
Yên Phong Bac Ninh Province 378 0.18%
Yên Mỹ District Hung Yen 351 0.17%
Tây Ninh 347 0.16%
Châu Đức District Ba Ria Vung Tau 332 0.16%
Hải Hậu District Nam Dinh 332 0.16%
Bau Bang Binh Duong 327 0.15%
Ha Tinh Ha Tinh 327 0.15%
Quỳnh Lưu District Nghe An 324 0.15%
Duy Tiên Hà Nam 318 0.15%
Yên Dũng District Bac Giang 317 0.15%
Thanh Oai Hanoi 316 0.15%
Trảng Bàng Tây Ninh 315 0.15%
Hiệp Hòa Bac Giang 311 0.15%
Quảng Xương District Thanh Hoa 309 0.15%
Đức Trọng District Lam Dong 306 0.14%
Thuận Thành Bac Ninh Province 304 0.14%
Cẩm Giàng District Hai Duong 303 0.14%
Quốc Oai Hanoi 301 0.14%
Cần Đước District Long An 298 0.14%
Tĩnh Gia District Thanh Hoa 293 0.14%
Diễn Châu District Nghe An 285 0.13%
Văn Giang Hưng Yên 284 0.13%
Long Khanh Dong Nai 284 0.13%
Châu Thành District Tien Giang 277 0.13%
Ý Yên District Nam Dinh 272 0.13%
Kon Tum 269 0.13%
Phúc Yên Vĩnh Phúc 264 0.12%
Lạng Giang District Bac Giang 263 0.12%
Kỳ Anh District Ha Tinh 262 0.12%
Xuân Lộc District Dong Nai 259 0.12%
Trà Vinh Tra Vinh 257 0.12%
Kiến An Hai Phong 256 0.12%
Thái Thụy Thai Binh 245 0.12%
Nghi Lộc District Nghe An 244 0.12%
Gia Nghĩa Dak Nong 243 0.11%
Kim Thành Hai Duong 242 0.11%
Son Tinh District Quang Ngai 240 0.11%
Nui Thanh District Quảng Nam 234 0.11%
Dầu Tiếng District Binh Duong 228 0.11%
Hừng Yên Hung Yen 227 0.11%
Hòa Thành District Tây Ninh 227 0.11%
Bình Sơn District Quang Ngai 224 0.11%
Tuyên Quang 224 0.11%
Cai Lậy District Tien Giang 222 0.10%
Đông Hưng District Thai Binh 222 0.10%
Xuyên Mộc District Ba Ria Vung Tau 222 0.10%
Thành Phố Yên Bái Yên Bái 217 0.10%
Tiền Hải District Thai Binh 217 0.10%
Vĩnh Tường Vĩnh Phúc 216 0.10%
Thăng Bình District Quảng Nam 216 0.10%
Phúc Thọ Hanoi 215 0.10%
Lục Nam District Bac Giang 215 0.10%
Hoằng Hóa District Thanh Hoa 213 0.10%
Bình Thủy Cần Thơ 211 0.10%
Hoài Nhơn District Bình Định 211 0.10%
Gò Dầu District Tây Ninh 209 0.10%
Cam Ranh Khánh Hòa 208 0.10%
Vũ Thư District Thai Binh 207 0.10%
Kiến Xương District Thai Binh 205 0.10%
Lục Ngạn District Bac Giang 204 0.10%
Thành Phố Lạng Sơn Lạng Sơn 201 0.09%
Thống Nhất District Dong Nai 200 0.09%
Xuân Trường District Nam Dinh 199 0.09%
Yên Lạc District Vĩnh Phúc 199 0.09%
Yên Thành District Nghe An 199 0.09%
Châu Thành District Ben Tre 198 0.09%
Duy Xuyên District Quảng Nam 196 0.09%
Phú Xuyên Hanoi 196 0.09%
Định Quán District Dong Nai 196 0.09%
Nam Trực District Nam Dinh 193 0.09%
Tứ Kỳ Hai Duong 190 0.09%
Thọ Xuân District Thanh Hoa 188 0.09%
Uông Bí Quảng Ninh 187 0.09%
Sơn Tây Hanoi 186 0.09%
Ninh Phước District Ninh Thuận 185 0.09%
Di Linh District Lam Dong 185 0.09%
Lâm Hà District Lam Dong 184 0.09%
Hưng Hà District Thai Binh 184 0.09%
Tam Dương District Vĩnh Phúc 184 0.09%
Phú Bình Thai Nguyen 183 0.09%
An Nhơn Bình Định 183 0.09%
Kinh Môn Hai Duong 183 0.09%
Tân Yên District Bac Giang 181 0.09%
Hàm Thuận Bắc District Bình Thuận 179 0.08%
Kim Bảng Hà Nam 179 0.08%
Long Điền Ba Ria Vung Tau 177 0.08%
Diên Khánh District Khánh Hòa 177 0.08%
An Lão Hải Phòng 177 0.08%
Dương Kinh Hai Phong 177 0.08%
Thanh Liêm District Hà Nam 176 0.08%
Quỳnh Phụ Thai Binh 175 0.08%
Cam Lâm District Khánh Hòa 175 0.08%
Tuy Phước District Bình Định 175 0.08%
Đông Triều District Quảng Ninh 174 0.08%
Nghĩa Hưng District Nam Dinh 173 0.08%
District 2 Ho Chi Minh City 172 0.08%
Quảng Trạch District Quang Binh Province 171 0.08%
Tuy Phong District Bình Thuận 170 0.08%
Vĩnh Long Vinh Long 169 0.08%
Giao Thủy District Nam Dinh 167 0.08%
Cái Bè District Tien Giang 166 0.08%
Ninh Hòa Khánh Hòa 165 0.08%
Hương Thủy Thua Thien Hue 165 0.08%
Chí Linh District Hai Duong 164 0.08%
Hoa Lư District Ninh Bình 163 0.08%
Ea Kar District Dak Lak 162 0.08%
Sa Đéc Province Dong Thap 162 0.08%
Chợ Gạo District Tien Giang 161 0.08%
Móng Cái Quảng Ninh 159 0.08%
Nam Sách District Hai Duong 159 0.08%
Krông Pắk District Dak Lak 159 0.08%
Cao Băng Cao Bang 158 0.07%
Phú Giáo District Binh Duong 158 0.07%
Thủ Thừa District Long An 158 0.07%
Bình Giang District Hai Duong 156 0.07%
Sơn Dương District Tuyên Quang 155 0.07%
Tân Phú District Dong Nai 153 0.07%
Sông Công Thai Nguyen 152 0.07%
Đức Linh District Bình Thuận 151 0.07%
Tư Nghĩa District Quang Ngai 150 0.07%
Đoan Hùng District Phu Tho Province 150 0.07%
Lương Tài District Bac Ninh Province 150 0.07%
Phú Vang District Thua Thien Hue 150 0.07%
Triệu Sơn District Thanh Hoa 149 0.07%
Đông Sơn District Thanh Hoa 148 0.07%
Lý Nhân District Hà Nam 147 0.07%
Gia Lộc District Hai Duong 147 0.07%
Lập Thạch District Vĩnh Phúc 147 0.07%
Bù Đăng District Binh Phuoc 146 0.07%
Phù Ninh District Phú Thọ Phu Tho Province 146 0.07%
Phù Cát District Bình Định 144 0.07%
Lộc Ninh Bình Phước 143 0.07%
Yên Khánh District Ninh Bình 142 0.07%
Vĩnh Bảo Hải Phòng 141 0.07%
Chợ Mới District An Giang 141 0.07%
Mỹ Đức Hanoi 140 0.07%
Cẩm Mỹ District Dong Nai 140 0.07%
Bố Trạch District Quang Binh Province 140 0.07%
Phước Long Bình Phước 139 0.07%
Bình Đại District Ben Tre 139 0.07%
Yên Định District Thanh Hoa 138 0.07%
Hưng Nguyên District Nghe An 136 0.06%
Đất Đỏ District Ba Ria Vung Tau 136 0.06%
Bù Gia Mập District Binh Phuoc 136 0.06%
Tam Điệp Ninh Bình 135 0.06%
Bảo Lâm District Lam Dong 133 0.06%
Nho Quan District Ninh Bình 133 0.06%
Hậu Lộc District Thanh Hoa 132 0.06%
Hớn Quản District Binh Phuoc 131 0.06%
Thanh Miện District Hai Duong 131 0.06%
Cẩm Khê District Phu Tho Province 131 0.06%
Lâm Thao District Phu Tho Province 130 0.06%
Vụ Bản District Nam Dinh 130 0.06%
Đô Lương District Nghe An 130 0.06%
Bắc Kạn Bắc Kạn Province 129 0.06%
Thanh Chương District Nghe An 129 0.06%
Cao Lãnh Dong Thap 129 0.06%
Đăk Rlấp District Dak Nong 129 0.06%
Thạch Hà District Ha Tinh 128 0.06%
Cư Mgar District Dak Lak 128 0.06%
Nông Cống District Thanh Hoa 126 0.06%
Thanh Hà Hai Duong 125 0.06%
Thanh Ba District Phu Tho Province 124 0.06%
Long Hồ District Vinh Long 124 0.06%
Ứng Hòa Hanoi 123 0.06%
Quỳ Hợp District Nghe An 123 0.06%
Dương Minh Châu District Tây Ninh 122 0.06%
Đông Hòa District Phú Yên 122 0.06%
Gia Bình District Bac Ninh Province 122 0.06%
Yên Hưng Quảng Ninh 121 0.06%
Hàm Thuận Nam District Bình Thuận 121 0.06%
Hòn Đất District Kien Giang 120 0.06%
Mộ Đức District Quang Ngai 119 0.06%
Nam Đàn District Nghe An 119 0.06%
Kim Động Hung Yen 117 0.06%
Đại Lộc Quảng Nam 117 0.06%
Thị Xã Lai Châu Lai Chau 116 0.05%
Tân Châu District Tây Ninh 116 0.05%
Kiến Thụy Hai Phong 116 0.05%
Ân Thi District Hung Yen 115 0.05%
Thành Phố Điện Biên Phủ Dien Bien 115 0.05%
Châu Thành District Kien Giang 115 0.05%
Châu Thành District Trà Vinh Province Tra Vinh 114 0.05%
Tiên Lãng Hai Phong 114 0.05%
Nga Sơn District Thanh Hoa 114 0.05%
Vị Thanh Hậu Giang 113 0.05%
Cẩm Xuyên District Ha Tinh 113 0.05%
Bình Lục District Hà Nam 113 0.05%
Krông Năng District Dak Lak 112 0.05%
Hương Trà District Thua Thien Hue 112 0.05%
Lấp Vò District Dong Thap 112 0.05%
Tân Phước District Tien Giang 112 0.05%
Tiên Lữ District Hung Yen 112 0.05%
Đơn Dương District Lam Dong 112 0.05%
Ea Hleo District Dak Lak 111 0.05%
Đồng Hỷ District Thai Nguyen 111 0.05%
Đức Phổ District Quang Ngai 111 0.05%
Hà Trung District Thanh Hoa 111 0.05%
Thanh Phô Thủ Đức Ho Chi Minh City 110 0.05%
Yên Mô District Ninh Bình 110 0.05%
Chư Sê District Gia Lai 109 0.05%
Thanh Sơn District Phu Tho Province 109 0.05%
Giồng Trôm District Ben Tre 108 0.05%
Châu Đốc An Giang 107 0.05%
Tam Đảo District Vĩnh Phúc 107 0.05%
Quế Sơn District Quảng Nam 107 0.05%
O Mon Cần Thơ 107 0.05%
Mai Sơn District Son La 107 0.05%
Thiệu Hóa District Thanh Hoa 107 0.05%
Yên Sơn District Tuyên Quang 107 0.05%
Phú Lộc Thừa Thiên Huế 106 0.05%
Gò Công Đông District Tien Giang 105 0.05%
Kim Sơn District Ninh Bình 105 0.05%
Gia Viễn District Ninh Bình 104 0.05%
Đại Từ District Thai Nguyen 104 0.05%
Duyên Hải District Tra Vinh 103 0.05%
Bắc Bình District Bình Thuận 102 0.05%
Bình Long Bình Phước 102 0.05%
Chợ Lách District Ben Tre 102 0.05%
Châu Thành District Tây Ninh 102 0.05%
Mộc Châu District Son La 102 0.05%
Đăk Song District Dak Nong 102 0.05%
Lệ Thủy District Quang Binh Province 101 0.05%
Hàm Tân Bình Thuận 99 0.05%
Đăk Mil District Dak Nong 98 0.05%
Can Lộc District Ha Tinh 97 0.05%
District 9 Ho Chi Minh City 96 0.05%
Hương Hóa Quảng Trị 96 0.05%
Ba Tri District Ben Tre 95 0.04%
Vĩnh Lộc District Thanh Hoa 94 0.04%
Cần Giờ Ho Chi Minh City 94 0.04%
Châu Thành A Hau Giang 93 0.04%
Tháp Mười District Dong Thap 93 0.04%
Tx Thái Hòa Nghe An 93 0.04%
Lương Sơn Hoa Binh 93 0.04%
Mỏ Cày Nam District Ben Tre 93 0.04%
Mỏ Cày Bắc District Ben Tre 93 0.04%
Ninh Hải District Ninh Thuận 93 0.04%
Đầm Dơi District Ca Mau 92 0.04%
Hạ Hòa District Phu Tho Province 92 0.04%
Hữu Lũng District Lạng Sơn 91 0.04%
Ninh Giang District Hai Duong 91 0.04%
Tánh Linh District Bình Thuận 91 0.04%
Vinh Linh District Quảng Trị 91 0.04%
Hải Lăng District Quảng Trị 90 0.04%
Nghi Xuân Hà Tĩnh 90 0.04%
Sông Lô District Vĩnh Phúc 90 0.04%
Cư Kuin District Dak Lak 90 0.04%
Hàm Tân District Bình Thuận 90 0.04%
Phú Lương District Thai Nguyen 90 0.04%
Binh Duong 89 0.04%
Càng Long District Tra Vinh 89 0.04%
Yên Thế District Bac Giang 89 0.04%
Bắc Quang District Ha Giang 89 0.04%
Cư Jút District Dak Nong 89 0.04%
Phù Mỹ District Bình Định 88 0.04%
Phong Điền District Thua Thien Hue 88 0.04%
Ngọc Lặc District Thanh Hoa 85 0.04%
Gò Công Tây District Tien Giang 85 0.04%
Yên Bình District Yên Bái 84 0.04%
Chư Prông District Gia Lai 84 0.04%
Nghĩa Đàn District Nghe An 84 0.04%
Vân Đồn District Quảng Ninh 83 0.04%
Tây Sơn District Bình Định 83 0.04%
Ia Grai District Gia Lai 83 0.04%
Châu Thành District Long An 83 0.04%
Thanh Thủy Phu Tho Province 83 0.04%
Cao Lộc District Lạng Sơn 82 0.04%
Hải Hà District Quảng Ninh 82 0.04%
Phú Ninh District Quảng Nam 82 0.04%
Vạn Ninh District Khánh Hòa 81 0.04%
Hỗ Chí Minh Ho Chi Minh City 79 0.04%
Châu Phú District An Giang 79 0.04%
Châu Thành District An Giang 78 0.04%
Phú Tân District An Giang 78 0.04%
Lai Vung District Dong Thap 77 0.04%
Gio Linh District Quảng Trị 77 0.04%
Tam Bình District Vinh Long 76 0.04%
Sa Pa Lao Cai 76 0.04%
Tây Hòa District Phú Yên 74 0.03%
Gò Công Tien Giang 74 0.03%
Tam Nông District Phu Tho Province 74 0.03%
Thạnh Phú District Ben Tre 73 0.03%
Cờ Đỏ Cần Thơ 72 0.03%
Hanoi 72 0.03%
Quảng Ninh District Quang Binh Province 72 0.03%
Văn Yên District Yên Bái 72 0.03%
Đức Thọ District Ha Tinh 71 0.03%
Bến Cầu District Tây Ninh 71 0.03%
Vĩnh Châu Soc Trang 70 0.03%
Thoại Sơn An Giang 70 0.03%
Phụng Hiệp District Hau Giang 70 0.03%
Kiên Lương District Kien Giang 69 0.03%
Hương Khê District Ha Tinh 69 0.03%
Vũng Liêm District Vinh Long 69 0.03%
Thạch Thành District Thanh Hoa 69 0.03%
Triệu Phong District Quảng Trị 69 0.03%
Cửa Lò Nghe An 68 0.03%
Thường Xuân District Thanh Hoa 68 0.03%
Châu Thành District Dong Thap 68 0.03%
Hương Sơn Ha Tinh 68 0.03%
Châu Thành Hậu Giang 67 0.03%
Hàm Yên District Tuyên Quang 67 0.03%
Trần Văn Thời District Ca Mau 67 0.03%
Phù Cừ District Hung Yen 67 0.03%
Bảo Thắng District Lao Cai 67 0.03%
Tân Kỳ District Nghe An 66 0.03%
Đức Huệ District Long An 66 0.03%
Chiêm Hoá District Tuyên Quang 66 0.03%
Giá Rai District Bac Lieu 65 0.03%
Thạnh Hóa District Long An 65 0.03%
Giồng Riềng Kien Giang 65 0.03%
Dong Hai Bac Lieu 64 0.03%
Hồng Lĩnh Ha Tinh 64 0.03%
Văn Chấn District Yên Bái 64 0.03%
Tân Biên District Tây Ninh 63 0.03%
An Khê District Gia Lai 63 0.03%
Đồ Sơn Hai Phong 62 0.03%
Mỹ Lộc District Nam Dinh 62 0.03%
Đăk Glong District Dak Nong 61 0.03%
Trấn Yên District Yên Bái 61 0.03%
Tân Thạnh District Long An 60 0.03%
Tân Hịêp Kien Giang 60 0.03%
Đắk Hà District Kon Tum 60 0.03%
Sông Cầu Phú Yên 60 0.03%
Thủ Đức Binh Duong 58 0.03%
Son Dong District Bac Giang 58 0.03%
Krông Nô District Dak Nong 58 0.03%
Tuyên Hóa District Quang Binh Province 58 0.03%
Mỹ Xuyên District Soc Trang 57 0.03%
Phong Điền Cần Thơ 57 0.03%
An Phú District An Giang 57 0.03%
Tiểu Cần District Tra Vinh 57 0.03%
Nghĩa Hành District Quang Ngai 57 0.03%
Quảng Trị 56 0.03%
Vĩnh Thạnh Cần Thơ 56 0.03%
Tịnh Biên An Giang 55 0.03%
Lộc Hà District Ha Tinh 55 0.03%
Tân Trụ District Long An 55 0.03%
Văn Bàn District Lao Cai 55 0.03%
Cam Lộ District Quảng Trị 55 0.03%
Định Hóa District Thai Nguyen 55 0.03%
Trà Cú District Tra Vinh 54 0.03%
U Minh District Ca Mau 54 0.03%
Kim Bôi District Hoa Binh 54 0.03%
Anh Sơn District Nghe An 54 0.03%
Yên Lập District Phu Tho Province 54 0.03%
Lục Yên District Yên Bái 54 0.03%
Ninh Sơn District Ninh Thuận 51 0.02%
Krông Búk Dak Lak 51 0.02%
Hà Tiên Kiên Giang 51 0.02%
Sa Thầy District Kon Tum 51 0.02%
Quảng Điền District Thua Thien Hue 51 0.02%
Đắk Đoa District Gia Lai 50 0.02%
Thanh Bình District Dong Thap 50 0.02%
Long Mỹ District Hau Giang 50 0.02%
Hồng Ngự Dong Thap 50 0.02%
Cái Nước District Ca Mau 50 0.02%
Cam Thủy Thanh Hoa 49 0.02%
Sông Mã District Son La 49 0.02%
Vị Xuyên District Ha Giang 49 0.02%
Tân Thành Hau Giang 48 0.02%
Năm Căn District Ca Mau 48 0.02%
Tiên Phước District Quảng Nam 48 0.02%
Mang Yang District Gia Lai 48 0.02%
Tuy An District Phú Yên 48 0.02%
Hoà Bình Bac Lieu 47 0.02%
Cầu Ngang District Tra Vinh 47 0.02%
Tân Châu An Giang 47 0.02%
Dong Nai 47 0.02%
Ngọc Hồi District Kon Tum 46 0.02%
Đạ Tẻh District Lam Dong 46 0.02%
Kế Sách District Soc Trang 46 0.02%
Ngọc Hiển District Ca Mau 46 0.02%
Lạc Dương District Lam Dong 46 0.02%
Mang Thít District Vinh Long 46 0.02%
Buôn Đôn District Dak Lak 45 0.02%
Mộc Hóa District Long An 45 0.02%
Long Phu District Soc Trang 44 0.02%
Như Thanh District Thanh Hoa 44 0.02%
Sông Hinh District Phú Yên 44 0.02%
Lạc Sơn District Hoa Binh 44 0.02%
Thới Bình Ca Mau 44 0.02%
Trần Đề District Soc Trang 44 0.02%
Phú Hòa District Phú Yên 44 0.02%
An Minh District Kien Giang 43 0.02%
Bá Thước District Thanh Hoa 43 0.02%
Phú Quý Bình Thuận 43 0.02%
Điện Biên District Dien Bien 43 0.02%
Trà Ôn District Vinh Long 42 0.02%
Kbang District Gia Lai 42 0.02%
Ho Chi Minh City 41 0.02%
Hoài Ân District Bình Định 40 0.02%
Krông Ana District Dak Lak 40 0.02%
Châu Thành District Sóc Trăng Province Soc Trang 40 0.02%
Bù Đốp District Binh Phuoc 40 0.02%
Chư Pưh District Gia Lai 39 0.02%
Tân Sơn District Phu Tho Province 39 0.02%
Tân Lạc District Hoa Binh 39 0.02%
Tân Hồng District Dong Thap 38 0.02%
Tân Hưng District Long An 38 0.02%
Đạ Huoai District Lam Dong 38 0.02%
Tiên Yên District Quảng Ninh 37 0.02%
Bắc Sơn District Lạng Sơn 36 0.02%
Tam Nông District Dong Thap 36 0.02%
Phước Long Bac Lieu 36 0.02%
Võ Nhai District Thai Nguyen 36 0.02%
Mđrăk District Dak Lak 36 0.02%
Ea Súp District Dak Lak 36 0.02%
Thới Lai Cần Thơ 35 0.02%
Vĩnh Lợi Bac Lieu 35 0.02%
Vị Thủy District Hau Giang 35 0.02%
Phù Yên District Son La 35 0.02%
Nghĩa Lộ Yên Bái 35 0.02%
Khánh Vĩnh District Khánh Hòa 34 0.02%
Vĩnh Hưng District Long An 34 0.02%
Thành Phố Vũng Tầu Ba Ria Vung Tau 34 0.02%
An Biên District Kien Giang 34 0.02%
Cát Hải Hai Phong 34 0.02%
Lộc Bình District Lạng Sơn 34 0.02%
Chư Păh District Gia Lai 33 0.02%
Vũ Quang Ha Tinh 33 0.02%
Bình Minh Vinh Long 32 0.02%
Mường Tè District Lai Chau 32 0.02%
Bảo Yên District Lao Cai 32 0.02%
Như Xuân District Thanh Hoa 32 0.02%
Hồng Dân District Bac Lieu 32 0.02%
Lắk District Dak Lak 31 0.01%
Sơn Hòa District Phú Yên 31 0.01%
Bát Xát District Lao Cai 31 0.01%
Vĩnh Thuận District Kien Giang 30 0.01%
Than Uyên District Lai Chau 30 0.01%
Gò Quao District Kien Giang 30 0.01%
Tân Uyên District Lai Chau 30 0.01%
Chi Lăng District Lạng Sơn 30 0.01%
Xín Mần District Ha Giang 30 0.01%
Đam Rông District Lam Dong 30 0.01%
Cầu Kè District Tra Vinh 29 0.01%
Quế Phong District Nghe An 29 0.01%
Hồng Ngự District Dong Thap 29 0.01%
Đắk Tô Kon Tum 29 0.01%
Đức Cơ District Gia Lai 29 0.01%
Đồng Xuân District Phú Yên 29 0.01%
Mường Nhé District Dien Bien 28 0.01%
Mai Chau District Hoa Binh 28 0.01%
Đầm Hà District Quảng Ninh 28 0.01%
Thuận Bắc District Ninh Thuận 28 0.01%
Thanh Hoa 28 0.01%
Long An 28 0.01%
Thuận Châu District Son La 28 0.01%
Tân Phú Đông District Tien Giang 27 0.01%
Mường La District Son La 27 0.01%
Hiệp Đức District Quảng Nam 27 0.01%
Ayun Pa Gia Lai 27 0.01%
Đa Krông District Quảng Trị 27 0.01%
Văn Lãng District Lạng Sơn 27 0.01%
Cát Tiên District Lam Dong 27 0.01%
Cao Phong District Hoa Binh 26 0.01%
Bình Gia District Lạng Sơn 26 0.01%
Đắk Glei District Kon Tum 26 0.01%
Tràng Định District Lạng Sơn 26 0.01%
Yên Thủy District Hoa Binh 26 0.01%
Bắc Trà My District Quảng Nam 25 0.01%
Bình Liêu District Quảng Ninh 25 0.01%
Kon Plông District Kon Tum 25 0.01%
Phú Tân District Ca Mau 25 0.01%
A Lưới District Thua Thien Hue 25 0.01%
Chợ Mới District Bắc Kạn Province 25 0.01%
Sìn Hồ District Lai Chau 25 0.01%
Côn Đảo Ba Ria Vung Tau 24 0.01%
Ngã Năm Soc Trang 24 0.01%
Tam Đường District Lai Chau 24 0.01%
Chí Linh Hai Duong 24 0.01%
Chợ Đồn District Bắc Kạn Province 24 0.01%
U Minh Thượng District Kien Giang 24 0.01%
Bắc Hà District Lao Cai 23 0.01%
Quỳ Châu District Nghe An 23 0.01%
Quảng Nam 23 0.01%
Nam Giang District Quảng Nam 23 0.01%
Ba Tơ District Quang Ngai 22 0.01%
Yên Châu District Son La 22 0.01%
Na Hang District Tuyên Quang 22 0.01%
Minh Hóa Quang Binh Province 22 0.01%
Vân Canh District Bình Định 21 0.01%
Tuần Giáo District Dien Bien 21 0.01%
Ba Chẽ District Quảng Ninh 21 0.01%
1 Ho Chi Minh City 21 0.01%
Nam Trà My District Quảng Nam 21 0.01%
Kông Chro District Gia Lai 21 0.01%
Ba Ria Vung Tau 21 0.01%
Hoàng Su Phì District Ha Giang 21 0.01%
Hai Dương Hai Duong 20 0.01%
Cù Lao Dung District Soc Trang 20 0.01%
Q Thanh Khê Da Nang 20 0.01%
Lý Sơn District Quang Ngai 20 0.01%
Hòa An District Cao Bang 20 0.01%
Krông Pa District Gia Lai 20 0.01%
Krông Bông District Dak Lak 20 0.01%
Bac Ninh Province 20 0.01%
Sơn Hà District Quang Ngai 20 0.01%
Nghe An 20 0.01%
Khánh Hòa 19 0.01%
Phong Thổ District Lai Chau 19 0.01%
12 Ho Chi Minh City 19 0.01%
Củ Chi Binh Duong 19 0.01%
Phú Thiện District Gia Lai 19 0.01%
Quỳnh Nhai District Son La 19 0.01%
Phúc Hòa Cao Bang 18 0.01%
Con Cuông District Nghe An 18 0.01%
Tủa Chùa District Dien Bien 18 0.01%
Phước Sơn District Quảng Nam 18 0.01%
Tương Dương District Nghe An 18 0.01%
Lang Chánh District Thanh Hoa 18 0.01%
Dak Lak 17 0.01%
Kỳ Sơn District Nghe An 17 0.01%
An Lão District Bình Định 17 0.01%
Thạnh Trị District Soc Trang 17 0.01%
Trùng Khánh District Cao Bang 17 0.01%
Quan Hóa District Thanh Hoa 17 0.01%
Kỳ Sơn Hoa Binh 17 0.01%
Lam Dong 17 0.01%
Mường Khương District Lao Cai 17 0.01%
Hà Nam 17 0.01%
Quảng Ninh 16 0.01%
Nông Sơn District Quảng Nam 16 0.01%
Si Ma Cai District Lao Cai 16 0.01%
Trạm Tấu District Yên Bái 16 0.01%
Mường Ảng District Dien Bien 16 0.01%
Lạng Sơn 16 0.01%
Dĩ An Ho Chi Minh City 15 0.01%
Bắc Yên District Son La 15 0.01%
Na Rì District Bắc Kạn Province 15 0.01%
Bảo Lạc District Cao Bang 15 0.01%
Kon Rẫy District Kon Tum 14 0.01%
Mỹ Tú Soc Trang 14 0.01%
Thành Phố Huế Thừa Thiênhuế 14 0.01%
7 Ho Chi Minh City 14 0.01%
Quảng Hòa District Cao Bang 14 0.01%
Đông Giang Quảng Nam 14 0.01%
Ba Bể District Bắc Kạn Province 14 0.01%
Bình Thuận 14 0.01%
Gia Lâm Bac Ninh Province 14 0.01%
Mê Linh Vĩnh Phúc 14 0.01%
Đồng Văn District Ha Giang 14 0.01%
Hai Duong 13 0.01%
6 Ho Chi Minh City 13 0.01%
Bình Định 13 0.01%
Đắk Pơ District Gia Lai 13 0.01%
Thạch An District Cao Bang 13 0.01%
10 Ho Chi Minh City 13 0.01%
Vĩnh Thạnh District Bình Định Bình Định 13 0.01%
Nguyên Bình District Cao Bang 13 0.01%
Ia Pa District Gia Lai 13 0.01%
Trà Bồng District Quang Ngai 13 0.01%
Kiên Hải District Kien Giang 13 0.01%
Tp Binh Duong 12 0.01%
Nam Dinh 12 0.01%
Binh Phuoc 12 0.01%
Quy Nhơn Bình Định 12 0.01%
Bac Giang 12 0.01%
Giang Thành District Kien Giang 12 0.01%
Văn Quan District Lạng Sơn 12 0.01%
Thành Phố Biên Hòa Binh Duong 12 0.01%
Đình Lập District Lạng Sơn 12 0.01%
Quảng Bình District Ha Giang 11 0.01%
Quản Bạ District Ha Giang 11 0.01%
Khánh Sơn District Khánh Hòa 11 0.01%
Trà Lĩnh District Cao Bang 11 0.01%
Ninh Thuận 11 0.01%
Bạch Thông District Bắc Kạn Province 11 0.01%
Mèo Vạc District Ha Giang 11 0.01%
Gia Lai 11 0.01%
Điện Biên Đông District Dien Bien 11 0.01%
Tx Kiên Lương Kien Giang 10 0.00%
Bắc Mê District Ha Giang 10 0.00%
Mường Lát District Thanh Hoa 10 0.00%
Hung Yen 10 0.00%
Haiphong Hai Phong 10 0.00%
3 Ho Chi Minh City 10 0.00%
Tx Mường Lay Dien Bien 10 0.00%
Bình Chánh Long An 10 0.00%
Mường Chà District Dien Bien 10 0.00%
Bác Ái District Ninh Thuận 10 0.00%
Mù Cang Chải District Yên Bái 10 0.00%
Quan Sơn District Thanh Hoa 9 0.00%
Thành Phố Thanh Hóa Thanh Hoá 9 0.00%
Minh Long District Quang Ngai 9 0.00%
Tan Uyen Binh Duong 9 0.00%
Thi Xậ Thuận An Binh Duong 9 0.00%
Cô Tô District Quảng Ninh 9 0.00%
Yên Bái 9 0.00%
Da Nang 9 0.00%
Tien Giang 9 0.00%
Tây Giang District Quảng Nam 9 0.00%
Sốp Cộp District Son La 9 0.00%
11 Ho Chi Minh City 9 0.00%
An Giang 9 0.00%
Huyên Phu Quôc Kien Giang 8 0.00%
Thông Nông District Cao Bang 8 0.00%
Sơn Tây District Quang Ngai 8 0.00%
Yên Minh District Ha Giang 8 0.00%
Chơn Thành District Binh Duong 8 0.00%
Phu Tho Province 7 0.00%
Huyện Bắc Binh Duong 7 0.00%
Vĩnh Phúc 7 0.00%
Quận 12 Ho Chi Minh City 7 0.00%
Quảng Ngãi 7 0.00%
Ha Long Quảng Ninh 7 0.00%
Bình Giang District Hung Yen 7 0.00%
Bảo Lâm District Cao Bằng Cao Bang 7 0.00%
Cà Mau 7 0.00%
Hà Quảng District Cao Bang 7 0.00%
Thai Nguyen 7 0.00%
Phú Yên 7 0.00%
Binh Dương Binh Duong 6 0.00%
Ngân Sơn Bắc Kạn Province 6 0.00%
Bắc Tân Uyên Binh Duong 6 0.00%
Tu Mơ Rông District Kon Tum 6 0.00%
Cần Thơ 6 0.00%
Ha Tinh 6 0.00%
Pleiku Gia Lai 6 0.00%
Thủ Đức Dong Nai 6 0.00%
Tp Da Nang 6 0.00%
8 Ho Chi Minh City 6 0.00%
Kim Sơn District Nam Dinh 6 0.00%
Soc Trang 6 0.00%
Nga Sơn District Ninh Bình 6 0.00%
Kien Giang 6 0.00%

Top Cities by Corporate Offices Volume (1522 cities)

City Corporate Offices Market Share
Ho Chi Minh City 5,120 2.42%
Ho Chi Minh City 4,295 2.03%
Ho Chi Minh City 4,233 2.00%
Ho Chi Minh City 4,180 1.97%
Binh Duong 4,059 1.92%
Ho Chi Minh City 3,907 1.84%
Ho Chi Minh City 3,802 1.80%
Ho Chi Minh City 3,763 1.78%
Dong Nai 3,672 1.73%
Hanoi 3,611 1.71%
Ho Chi Minh City 3,377 1.59%
Hanoi 3,276 1.55%
Ho Chi Minh City 3,087 1.46%
Binh Duong 3,075 1.45%
Ho Chi Minh City 2,975 1.40%
Ho Chi Minh City 2,970 1.40%
Hanoi 2,910 1.37%
Hanoi 2,907 1.37%
Ho Chi Minh City 2,772 1.31%
Binh Duong 2,756 1.30%
Hanoi 2,604 1.23%
Hanoi 2,505 1.18%
Binh Duong 2,492 1.18%
Ho Chi Minh City 2,128 1.00%
Hanoi 1,937 0.91%
Bac Ninh Province 1,927 0.91%
Ho Chi Minh City 1,905 0.90%
Hanoi 1,783 0.84%
Hanoi 1,675 0.79%
Khánh Hòa 1,635 0.77%
Ho Chi Minh City 1,609 0.76%
Hanoi 1,526 0.72%
Hanoi 1,489 0.70%
Ho Chi Minh City 1,435 0.68%
Hanoi 1,414 0.67%
Đắk Lắk 1,385 0.65%
Long An 1,369 0.65%
Đà Nẵng 1,317 0.62%
Nghe An 1,298 0.61%
Hanoi 1,291 0.61%
Đà Nẵng 1,174 0.55%
Hải Phòng 1,166 0.55%
Thanh Hoá 1,085 0.51%
Ho Chi Minh City 1,035 0.49%
Bà Rịavũng Tàu 1,026 0.48%
Long An 997 0.47%
Bình Định 987 0.47%
Ho Chi Minh City 944 0.45%
Quảng Ninh 922 0.44%
Ho Chi Minh City 920 0.43%

How You Can Use Corporate Offices Data from Vietnam

Our comprehensive dataset of 211,784 Corporate offices in Vietnam empowers you to reach the right audience through multiple channels. Here are key ways this data can give you a competitive edge in the corporate office industry.

Market Research & Competitive Analysis

Analyze trends, saturation, and competitor presence across 1487 states in Vietnam to uncover underserved areas and high-potential markets for Corporate offices.

Lead Generation & Sales Prospecting

Find and reach Corporate offices in Vietnam using verified phone numbers, websites, and category filters for smarter, targeted prospecting.

Location Intelligence & Expansion Planning

Plan new corporate office openings or rollouts using density maps and insights from our 211,784 listings to target low-competition, high-demand zones in Vietnam.

AI & NLP Model Training

Train machine learning models with structured data and real user reviews from 211,784 Corporate offices for improved sentiment analysis and recommendation systems.

Real Estate & Investment Insights

Evaluate commercial potential in Vietnam by analyzing the distribution of Corporate offices across 1522 cities and their activity trends.

Email Marketing Campaigns

Run targeted email campaigns to Corporate offices in Vietnam using verified email addresses for personalized outreach and improved conversion rates.

Cold Calling & Telemarketing

Use up-to-date phone numbers from our 211,784 Corporate offices database to initiate effective conversations and improve call conversion rates.

Direct Mail Marketing

Send promotional materials to Corporate offices across Vietnam using accurate mailing addresses for targeted delivery and higher response rates.

Social Media Outreach

Engage Corporate offices in Vietnam via Instagram, LinkedIn, or Facebook using curated profile data for multi-channel marketing.

Footfall & Demand Estimation

Estimate local foot traffic and demand by analyzing the concentration of Corporate offices in specific regions of Vietnam and their popularity metrics.

Local SEO & Digital Services

Optimize marketing strategies for Corporate offices by studying GMB listings, ratings, and categories used by top-performing competitors in Vietnam.

Mapping & Navigation Integration

Add corporate office POI data to your apps for delivery, logistics, or travel using accurate coordinates from 211,784 verified locations in Vietnam.

Ready to Access Complete Corporate Offices Data from Vietnam?

Unlock the complete dataset of 211,784 verified Corporate offices in Vietnam available in multiple formats (JSON, CSV, Excel). Our data covers 1487 states/regions and 1522 major cities with comprehensive business information. Get your free sample today and see the data quality that sets us apart!

BUY THIS DATA

Explore Corporate Offices Data in Other Markets

Discover Corporate offices data across different countries and regions for comprehensive market analysis and international expansion opportunities beyond Vietnam.