How Many Clothing Stores are in Vietnam?

There are 89,730 Clothing stores in Vietnam as of July, 2025. Our database covers major metropolitan areas including Hanoi and Hanoi , which feature substantial concentrations of Clothing stores— 2,070 locations in Hanoi and 1,716 in Hanoi . Hanoi alone represents approximately 2.31% of all Clothing stores in Vietnam.

Data last updated: July, 2025

BUY THIS DATA  

Data Sample Preview

Here's a preview of our data. This sample shows only 10 out of 89,730 total Clothing stores available in our complete dataset.

Business Name City State/Region Phone Email Website Rating Reviews
Remy Tailor Hoi An Quảng Nam N/A 📞 ✉️ 🔗 4.8⭐ 101
Rubin Cloth Shop Quảng Nam N/A 📞 ✉️ 🔗 4.9⭐ 426
Kimmy Tailor Quảng Nam N/A 📞 ✉️ 🔗 4.4⭐ 530
Catherine Denoual Maison Boutique Ho Chi Minh City District 1, Ho Chi Minh City 📞 ✉️ 🔗 4.2⭐ 22
Chăn Con Công - Vintage Store Hanoi Hoàn Kiếm, Hanoi 📞 ✉️ 🔗 4.5⭐ 145
Emy Custom Tailor Quảng Nam N/A 📞 ✉️ 🔗 5⭐ 186
Khoi Custom Tailor Quảng Nam N/A 📞 ✉️ 🔗 5⭐ 8
Milan Linen Clothings & Custom Tail... Quảng Nam N/A 📞 ✉️ 🔗 4.8⭐ 158
NGÔ MINH TAILOR Hanoi Hoàn Kiếm, Hanoi 📞 ✉️ 🔗 4.9⭐ 395
Blue Chic Tailor Quảng Nam N/A 📞 ✉️ 🔗 5⭐ 1664

Available in multiple formats: CSV, JSON, Excel | Verified and updated data | Instant download after purchase

What Data Do We Provide?

Our dataset for Clothing Stores in Vietnam is one of the most comprehensive in the industry. As of July, 2025, we have compiled data on 89,730 verified listings.

📋
Essential Business Details

Complete business name, full address, and operational hours for all 89,730 Clothing stores

📞
Verified Contact Information

Direct phone numbers, email addresses, and website URLs for Clothing stores across Vietnam

Customer Engagement Metrics

Average ratings, total review counts, and customer feedback data from Clothing stores in Vietnam

📍
Precise Geolocation Data

Exact latitude/longitude coordinates and regional distribution across 923 states in Vietnam

Complete Data Fields for Clothing Stores in Vietnam:

Each of the 89,730 Clothing stores records includes:

  • Business Name
  • Complete Street Address
  • Website URL
  • Phone Number
  • Email Address
  • Customer Rating
  • Review Count
  • Photo Count
  • Business Timezone
  • Latitude Coordinates
  • Longitude Coordinates
  • Business Categories
  • Price Range Information
  • Rating Distribution
  • Business Photos
  • Popular Times Data
  • Additional Business Info
  • Key Business Highlights
  • Operating Hours
  • Topic Categories
  • Owner Information
  • Google Maps URL
  • Last Updated Date

Top Markets & Regions for Clothing Stores in Vietnam

Discover the states and cities with the highest concentration of Clothing stores to identify market opportunities and competitive landscapes. For example, Đống Đa, Hanoi leads with 2,070 Clothing stores, representing 2.31% of the total market.

Leading States/Regions (923 total)

State/Region Clothing Stores Market Share
Đống Đa Hanoi 2,070 2.31%
Hoàn Kiếm Hanoi 1,716 1.91%
Tân Bình Ho Chi Minh City 1,571 1.75%
Gò Vấp Ho Chi Minh City 1,483 1.65%
District 1 Ho Chi Minh City 1,253 1.40%
District 3 Ho Chi Minh City 1,228 1.37%
Thu Duc Ho Chi Minh City 1,192 1.33%
Hai Bà Trưng District Hanoi 1,168 1.30%
Tân Phú Ho Chi Minh City 1,137 1.27%
Ba Đình Hanoi 1,132 1.26%
District 12 Ho Chi Minh City 1,131 1.26%
Cau Giay Hanoi 1,117 1.24%
Bình Tan Ho Chi Minh City 1,089 1.21%
Bình Thạnh Ho Chi Minh City 974 1.09%
Hà Đông Hanoi 908 1.01%
Thanh Xuân Hanoi 877 0.98%
Hải Châu District Da Nang 807 0.90%
Hóc Môn Ho Chi Minh City 790 0.88%
Thuận An Bình Dương 721 0.80%
Gia Lâm Hanoi 690 0.77%
Hoàng Mai Hanoi 684 0.76%
District 7 Ho Chi Minh City 656 0.73%
Ninh Kiều Cần Thơ 643 0.72%
District 10 Ho Chi Minh City 640 0.71%
Bình Chánh Ho Chi Minh City 630 0.70%
Dong Nai 569 0.63%
Thành Phố Thái Nguyên Thái Nguyên 567 0.63%
Di An Binh Duong 538 0.60%
Vũng Tàu Bà Rịa Vũng Tàu 536 0.60%
Long Bien Hanoi 521 0.58%
District 5 Ho Chi Minh City 508 0.57%
Tp Nam Định Nam Dinh 487 0.54%
Đông Anh Hanoi 486 0.54%
Củ Chi Ho Chi Minh City 480 0.53%
Nam Dinh 425 0.47%
District 8 Ho Chi Minh City 418 0.47%
District 11 Ho Chi Minh City 407 0.45%
Thành Phố Đà Lạt Lam Dong 399 0.44%
Nghe An 383 0.43%
Thành Phố Hạ Long Quảng Ninh 382 0.43%
Thanh Khê District Da Nang 380 0.42%
Tây Ninh 377 0.42%
Nam Từ Liêm Hanoi 372 0.41%
Bắc Từ Liêm Hanoi 353 0.39%
Tây Hồ Hanoi 345 0.38%
Binh Duong 328 0.37%
Quận 2 Ho Chi Minh City 324 0.36%
Ninh Bình 317 0.35%
Thành Phố Pleiku Gia Lai 315 0.35%
District 6 Ho Chi Minh City 311 0.35%
Trảng Bom District Dong Nai 310 0.35%
Ngô Quyền Hai Phong 308 0.34%
Thanh Trì Hanoi 305 0.34%
Thủy Nguyên Hai Phong 304 0.34%
Thành Phố Hải Dương Hải Dương 300 0.33%
Mê Linh Hanoi 297 0.33%
Tan Uyen District Binh Duong 294 0.33%
Bảo Lộc Lam Dong 284 0.32%
Thành Phố Cà Mau Ca Mau 284 0.32%
Thanh Hoa 284 0.32%
Mỷ Tho Tien Giang 275 0.31%
Chương Mỹ Hanoi 275 0.31%
Thành Phố Phan Thiết Bình Thuận 269 0.30%
Thành Phố Long Xuyên An Giang 268 0.30%
Quảng Ninh 267 0.30%
Dak Lak 266 0.30%
Hoài Đưc Hanoi 264 0.29%
Thành Phố Việt Trì Phu Tho Province 262 0.29%
Long Thành District Dong Nai 252 0.28%
Hai Duong 244 0.27%
Long Khanh Dong Nai 222 0.25%
Liên Chiểu Đà Nẵng 215 0.24%
Bac Ninh Province 215 0.24%
Khánh Hòa 214 0.24%
Đức Hòa Long An 212 0.24%
Tuyên Quang 208 0.23%
Ba Ria Vung Tau 207 0.23%
Hung Yen 205 0.23%
Lam Dong 204 0.23%
Ha Tinh Ha Tinh 197 0.22%
Kon Tum 197 0.22%
Phan Rangtháp Chàm Ninh Thuận 196 0.22%
Tân Thành Ba Ria Vung Tau 195 0.22%
Thành Phố Yên Bái Yên Bái 193 0.22%
Hồng Bàng Hải Phòng 192 0.21%
Tấm Kỳ Quảng Nam 183 0.20%
Gia Lai 183 0.20%
Thái Bình 182 0.20%
Đồng Hới Quang Binh Province 181 0.20%
Sơn Tây Hanoi 181 0.20%
District 4 Ho Chi Minh City 180 0.20%
Hải Hậu District Nam Dinh 179 0.20%
Phu Tho Province 174 0.19%
Nhà Bè Ho Chi Minh City 172 0.19%
Quảng Nam 172 0.19%
Thanh Oai Hanoi 172 0.19%
Cẩm Lệ District Da Nang 171 0.19%
Giao Thủy District Nam Dinh 165 0.18%
Long An 165 0.18%
Đức Trọng District Lam Dong 163 0.18%
Kiến An Hai Phong 159 0.18%
Nhơn Trạch District Dong Nai 158 0.18%
Hiệp Hòa Bac Giang 157 0.17%
Bac Giang 156 0.17%
Việt Yên District Bac Giang 156 0.17%
Sơn Trà Da Nang 155 0.17%
Xuân Lộc District Dong Nai 154 0.17%
Vĩnh Phúc 153 0.17%
Trà Vinh Tra Vinh 152 0.17%
Quỳnh Lưu District Nghe An 151 0.17%
Hòa Thành District Tây Ninh 150 0.17%
Tân Phú District Dong Nai 147 0.16%
Mỹ Lộc District Nam Dinh 146 0.16%
Thống Nhất District Dong Nai 144 0.16%
Phúc Yên Vĩnh Phúc 144 0.16%
Ha Tinh 142 0.16%
Phổ Yên Thái Nguyên 137 0.15%
Định Quán District Dong Nai 137 0.15%
Bình Định 136 0.15%
Thành Phố Lạng Sơn Lạng Sơn 136 0.15%
Phúc Thọ Hanoi 134 0.15%
Đông Hưng District Thai Binh 134 0.15%
Yên Phong Bac Ninh Province 133 0.15%
Binh Phuoc 132 0.15%
Lục Nam District Bac Giang 131 0.15%
Phú Xuyên Hanoi 126 0.14%
Cân Giuôc Long An 124 0.14%
Hải An Hai Phong 124 0.14%
Lạng Giang District Bac Giang 121 0.13%
Châu Đức District Ba Ria Vung Tau 121 0.13%
Cam Ranh Khánh Hòa 117 0.13%
Uông Bí Quảng Ninh 117 0.13%
Ngũ Hành Sơn Da Nang 117 0.13%
Xuyên Mộc District Ba Ria Vung Tau 117 0.13%
Tien Giang 116 0.13%
Phu Quoc Kien Giang 115 0.13%
Thai Nguyen 114 0.13%
Kiến Thụy Hai Phong 113 0.13%
Thuận Thành Bac Ninh Province 112 0.12%
Vĩnh Tường Vĩnh Phúc 112 0.12%
Gò Dầu District Tây Ninh 111 0.12%
Cai Lậy District Tien Giang 109 0.12%
Long Điền Ba Ria Vung Tau 109 0.12%
Thành Phố Vũng Tầu Ba Ria Vung Tau 109 0.12%
Chí Linh District Hai Duong 108 0.12%
Quốc Oai Hanoi 107 0.12%
Chơn Thành District Binh Phuoc 107 0.12%
Yên Mỹ District Hung Yen 107 0.12%
Hừng Yên Hung Yen 106 0.12%
Lục Ngạn District Bac Giang 105 0.12%
Lâm Hà District Lam Dong 105 0.12%
Điện Bàn Quảng Nam 104 0.12%
Yên Dũng District Bac Giang 104 0.12%
Nghĩa Hưng District Nam Dinh 104 0.12%
Bình Xuyên District Vĩnh Phúc 103 0.11%
Thạch Thất Hanoi 102 0.11%
Yên Hưng Quảng Ninh 101 0.11%
Gia Bình District Bac Ninh Province 100 0.11%
Văn Giang Hưng Yên 100 0.11%
My Hao Hung Yen 100 0.11%
Ý Yên District Nam Dinh 100 0.11%
Quỳnh Phụ Thai Binh 99 0.11%
Son La 99 0.11%
Quế Võ District Bac Ninh Province 99 0.11%
Gia Nghĩa Dak Nong 98 0.11%
Tiên Du District Bac Ninh Province 98 0.11%
Trảng Bàng Tây Ninh 98 0.11%
Vĩnh Bảo Hải Phòng 97 0.11%
Tiên Lãng Hai Phong 95 0.11%
Diễn Châu District Nghe An 95 0.11%
Bình Thuận 95 0.11%
Yên Thành District Nghe An 95 0.11%
Xuân Trường District Nam Dinh 94 0.10%
Yên Bái 94 0.10%
Cao Băng Cao Bang 93 0.10%
Ứng Hòa Hanoi 93 0.10%
Tiền Hải District Thai Binh 93 0.10%
Thái Thụy Thai Binh 92 0.10%
Tân Yên District Bac Giang 92 0.10%
Hòa Vang Da Nang 91 0.10%
Móng Cái Quảng Ninh 91 0.10%
Quảng Ngãi 91 0.10%
Đông Triều District Quảng Ninh 91 0.10%
Cà Mau 90 0.10%
Hoài Nhơn District Bình Định 90 0.10%
An Nhơn Bình Định 90 0.10%
Thành Phố Huế Thừa Thiênhuế 89 0.10%
Phú Bình Thai Nguyen 89 0.10%
Hưng Hà District Thai Binh 89 0.10%
Văn Lâm Hưng Yên 88 0.10%
Di Linh District Lam Dong 88 0.10%
Nam Sách District Hai Duong 87 0.10%
Gia Lộc District Hai Duong 87 0.10%
Thành Phố Điện Biên Phủ Dien Bien 86 0.10%
Vĩnh Cửu District Dong Nai 86 0.10%
Ninh Hòa Khánh Hòa 85 0.09%
Duy Tiên Hà Nam 84 0.09%
Cái Bè District Tien Giang 83 0.09%
Dak Nong 83 0.09%
Hàm Tân Bình Thuận 83 0.09%
Thua Thien Hue 83 0.09%
Cái Răng Cần Thơ 82 0.09%
Kinh Môn Hai Duong 82 0.09%
Tĩnh Gia District Thanh Hoa 81 0.09%
Châu Thành District Tien Giang 81 0.09%
Phú Giáo District Binh Duong 80 0.09%
Triệu Sơn District Thanh Hoa 80 0.09%
Quảng Trạch District Quang Binh Province 80 0.09%
Châu Đốc An Giang 79 0.09%
Quảng Trị 79 0.09%
Yên Lạc District Vĩnh Phúc 79 0.09%
Sa Đéc Province Dong Thap 79 0.09%
Gia Lâm Bac Ninh Province 78 0.09%
Thọ Xuân District Thanh Hoa 78 0.09%
Nông Cống District Thanh Hoa 77 0.09%
Hà Nam 77 0.09%
Vị Thanh Hậu Giang 76 0.08%
Lý Nhân District Hà Nam 76 0.08%
An Lão Hải Phòng 76 0.08%
Đô Lương District Nghe An 76 0.08%
Bình Long Bình Phước 75 0.08%
Vũ Thư District Thai Binh 74 0.08%
Cẩm Giàng District Hai Duong 74 0.08%
Chợ Mới District An Giang 74 0.08%
Tam Dương District Vĩnh Phúc 74 0.08%
Nghi Lộc District Nghe An 73 0.08%
Phù Cát District Bình Định 71 0.08%
Đại Lộc Quảng Nam 71 0.08%
Vụ Bản District Nam Dinh 70 0.08%
Vĩnh Long Vinh Long 70 0.08%
Kim Sơn District Ninh Bình 70 0.08%
Phước Long Bình Phước 69 0.08%
Kỳ Anh District Ha Tinh 69 0.08%
Quảng Xương District Thanh Hoa 69 0.08%
Lập Thạch District Vĩnh Phúc 69 0.08%
Kiến Xương District Thai Binh 69 0.08%
Sơn Dương District Tuyên Quang 68 0.08%
Thị Xã Lai Châu Lai Chau 68 0.08%
Bau Bang Binh Duong 68 0.08%
Tứ Kỳ Hai Duong 68 0.08%
Nui Thanh District Quảng Nam 68 0.08%
Krông Pắk District Dak Lak 68 0.08%
Kien Giang 68 0.08%
Bình Sơn District Quang Ngai 67 0.07%
Châu Thành District Ben Tre 67 0.07%
Quang Binh Province 67 0.07%
Phú Yên 67 0.07%
An Giang 67 0.07%
Thăng Bình District Quảng Nam 67 0.07%
Cần Đước District Long An 66 0.07%
Nho Quan District Ninh Bình 66 0.07%
Phú Vang District Thua Thien Hue 66 0.07%
Gò Công Tien Giang 65 0.07%
Dầu Tiếng District Binh Duong 65 0.07%
Hoằng Hóa District Thanh Hoa 65 0.07%
Bình Giang District Hai Duong 64 0.07%
Duy Xuyên District Quảng Nam 64 0.07%
Kim Thành Hai Duong 64 0.07%
Mỹ Đức Hanoi 63 0.07%
Đồ Sơn Hai Phong 63 0.07%
Dương Kinh Hai Phong 63 0.07%
Thanh Hà Hai Duong 63 0.07%
Ea Kar District Dak Lak 62 0.07%
Đăk Rlấp District Dak Nong 61 0.07%
Đức Linh District Bình Thuận 61 0.07%
O Mon Cần Thơ 60 0.07%
Tân Hịêp Kien Giang 60 0.07%
Son Tinh District Quang Ngai 60 0.07%
Sông Công Thai Nguyen 60 0.07%
Cư Mgar District Dak Lak 59 0.07%
Bắc Kạn Bắc Kạn Province 58 0.06%
Thanh Chương District Nghe An 58 0.06%
Hoa Binh 57 0.06%
Thanh Miện District Hai Duong 57 0.06%
Bù Đăng District Binh Phuoc 57 0.06%
Ninh Giang District Hai Duong 57 0.06%
Diên Khánh District Khánh Hòa 56 0.06%
Ninh Thuận 56 0.06%
Hàm Yên District Tuyên Quang 55 0.06%
Ân Thi District Hung Yen 55 0.06%
Kim Bảng Hà Nam 55 0.06%
Nga Sơn District Thanh Hoa 55 0.06%
Lộc Ninh Bình Phước 55 0.06%
Tuy Phong District Bình Thuận 55 0.06%
Châu Thành District Tây Ninh 55 0.06%
Đăk Mil District Dak Nong 54 0.06%
Yên Khánh District Ninh Bình 54 0.06%
Thạch Thành District Thanh Hoa 53 0.06%
Châu Thành District An Giang 52 0.06%
Đồng Hỷ District Thai Nguyen 52 0.06%
Đức Phổ District Quang Ngai 52 0.06%
Yên Định District Thanh Hoa 52 0.06%
Đoan Hùng District Phu Tho Province 51 0.06%
Thanh Sơn District Phu Tho Province 51 0.06%
Ba Tri District Ben Tre 51 0.06%
Hậu Lộc District Thanh Hoa 50 0.06%
Yên Sơn District Tuyên Quang 50 0.06%
An Khê District Gia Lai 50 0.06%
Bình Lục District Hà Nam 49 0.05%
Mỏ Cày Nam District Ben Tre 49 0.05%
Tam Điệp Ninh Bình 48 0.05%
Bảo Lâm District Lam Dong 48 0.05%
Tân Châu District Tây Ninh 48 0.05%
Cẩm Xuyên District Ha Tinh 48 0.05%
Mộc Châu District Son La 48 0.05%
Lương Tài District Bac Ninh Province 48 0.05%
Lạng Sơn 48 0.05%
Kim Động Hung Yen 47 0.05%
Yên Thế District Bac Giang 47 0.05%
Phù Ninh District Phú Thọ Phu Tho Province 47 0.05%
Dương Minh Châu District Tây Ninh 46 0.05%
Cam Thủy Thanh Hoa 46 0.05%
Lâm Thao District Phu Tho Province 46 0.05%
Cam Lâm District Khánh Hòa 46 0.05%
Cẩm Khê District Phu Tho Province 46 0.05%
Bố Trạch District Quang Binh Province 46 0.05%
Cư Kuin District Dak Lak 46 0.05%
Cẩm Mỹ District Dong Nai 45 0.05%
Nam Trực District Nam Dinh 45 0.05%
Hồng Ngự Dong Thap 45 0.05%
Tam Đảo District Vĩnh Phúc 44 0.05%
Tx Thái Hòa Nghe An 44 0.05%
Vũng Liêm District Vinh Long 44 0.05%
Hà Giang 44 0.05%
Chư Sê District Gia Lai 44 0.05%
Vạn Ninh District Khánh Hòa 44 0.05%
Châu Phú District An Giang 44 0.05%
Đơn Dương District Lam Dong 44 0.05%
Lao Cai 43 0.05%
Yên Mô District Ninh Bình 43 0.05%
Đại Từ District Thai Nguyen 43 0.05%
Hương Thủy Thua Thien Hue 43 0.05%
Lấp Vò District Dong Thap 43 0.05%
Thiệu Hóa District Thanh Hoa 43 0.05%
Nam Đàn District Nghe An 43 0.05%
Cư Jút District Dak Nong 43 0.05%
Krông Năng District Dak Lak 42 0.05%
Hàm Thuận Bắc District Bình Thuận 42 0.05%
Cao Lãnh Dong Thap 42 0.05%
Hòn Đất District Kien Giang 42 0.05%
Đăk Song District Dak Nong 42 0.05%
Thanh Thủy Phu Tho Province 42 0.05%
Tháp Mười District Dong Thap 41 0.05%
Hương Hóa Quảng Trị 41 0.05%
Trần Văn Thời District Ca Mau 41 0.05%
Quỳ Hợp District Nghe An 41 0.05%
Can Lộc District Ha Tinh 41 0.05%
Tánh Linh District Bình Thuận 41 0.05%
Bù Gia Mập District Binh Phuoc 41 0.05%
Thoại Sơn An Giang 41 0.05%
Gia Viễn District Ninh Bình 40 0.04%
Đất Đỏ District Ba Ria Vung Tau 40 0.04%
Trà Ôn District Vinh Long 39 0.04%
Tuy Phước District Bình Định 39 0.04%
Thanh Liêm District Hà Nam 39 0.04%
Hữu Lũng District Lạng Sơn 38 0.04%
Ho Chi Minh City 38 0.04%
Tây Sơn District Bình Định 38 0.04%
Hau Giang 38 0.04%
Hanoi 38 0.04%
Văn Yên District Yên Bái 38 0.04%
Vinh Linh District Quảng Trị 38 0.04%
Chư Prông District Gia Lai 37 0.04%
Sông Lô District Vĩnh Phúc 37 0.04%
Vĩnh Lộc District Thanh Hoa 37 0.04%
Tiểu Cần District Tra Vinh 37 0.04%
Hạ Hòa District Phu Tho Province 37 0.04%
Giồng Trôm District Ben Tre 37 0.04%
Phú Lương District Thai Nguyen 37 0.04%
Ea Hleo District Dak Lak 36 0.04%
Tân Thành Hau Giang 36 0.04%
Tây Hòa District Phú Yên 36 0.04%
Chợ Gạo District Tien Giang 36 0.04%
Vân Đồn District Quảng Ninh 36 0.04%
Ben Tre 36 0.04%
Thạnh Phú District Ben Tre 36 0.04%
Tân Biên District Tây Ninh 36 0.04%
Châu Thành A Hau Giang 35 0.04%
Lệ Thủy District Quang Binh Province 35 0.04%
Vị Xuyên District Ha Giang 35 0.04%
Ngọc Lặc District Thanh Hoa 35 0.04%
Tiên Lữ District Hung Yen 35 0.04%
Thanh Ba District Phu Tho Province 34 0.04%
Sông Cầu Phú Yên 34 0.04%
Bắc Quang District Ha Giang 34 0.04%
Bình Đại District Ben Tre 34 0.04%
Mai Sơn District Son La 34 0.04%
Giá Rai District Bac Lieu 33 0.04%
Quế Sơn District Quảng Nam 33 0.04%
Sa Pa Lao Cai 33 0.04%
Tư Nghĩa District Quang Ngai 33 0.04%
Kim Bôi District Hoa Binh 33 0.04%
An Biên District Kien Giang 33 0.04%
Châu Thành Hậu Giang 32 0.04%
Ninh Phước District Ninh Thuận 32 0.04%
Hương Trà District Thua Thien Hue 32 0.04%
Đông Hòa District Phú Yên 31 0.03%
Duyên Hải District Tra Vinh 31 0.03%
District 9 Ho Chi Minh City 31 0.03%
Phù Mỹ District Bình Định 31 0.03%
Bình Thủy Cần Thơ 31 0.03%
Châu Thành District Kien Giang 31 0.03%
Bảo Thắng District Lao Cai 31 0.03%
Bắc Bình District Bình Thuận 30 0.03%
Bac Lieu 30 0.03%
Càng Long District Tra Vinh 30 0.03%
Hưng Nguyên District Nghe An 30 0.03%
Kế Sách District Soc Trang 30 0.03%
Krông Nô District Dak Nong 30 0.03%
Phú Tân District An Giang 30 0.03%
Châu Thành District Trà Vinh Province Tra Vinh 29 0.03%
Gò Công Đông District Tien Giang 29 0.03%
Lai Vung District Dong Thap 29 0.03%
Bù Đốp District Binh Phuoc 29 0.03%
Vĩnh Thạnh Cần Thơ 29 0.03%
Hàm Thuận Nam District Bình Thuận 29 0.03%
Mộ Đức District Quang Ngai 29 0.03%
Trà Cú District Tra Vinh 28 0.03%
Ngọc Hồi District Kon Tum 28 0.03%
Phong Điền Cần Thơ 28 0.03%
An Minh District Kien Giang 28 0.03%
Hà Trung District Thanh Hoa 28 0.03%
Giồng Riềng Kien Giang 28 0.03%
Bá Thước District Thanh Hoa 28 0.03%
Bến Cầu District Tây Ninh 28 0.03%
Tân Phước District Tien Giang 28 0.03%
Hương Sơn Ha Tinh 28 0.03%
Văn Chấn District Yên Bái 28 0.03%
Hoa Lư District Ninh Bình 27 0.03%
Tiên Yên District Quảng Ninh 27 0.03%
Tân Kỳ District Nghe An 27 0.03%
Cờ Đỏ Cần Thơ 27 0.03%
Phù Yên District Son La 27 0.03%
Thanh Bình District Dong Thap 27 0.03%
Chiêm Hoá District Tuyên Quang 27 0.03%
Đức Thọ District Ha Tinh 26 0.03%
Hương Khê District Ha Tinh 26 0.03%
Đắk Đoa District Gia Lai 26 0.03%
Lạc Sơn District Hoa Binh 26 0.03%
Phú Lộc Thừa Thiên Huế 26 0.03%
Ayun Pa Gia Lai 26 0.03%
Tuy An District Phú Yên 26 0.03%
Cái Nước District Ca Mau 26 0.03%
Gò Công Tây District Tien Giang 26 0.03%
Cần Giờ Ho Chi Minh City 26 0.03%
Lộc Bình District Lạng Sơn 26 0.03%
Hải Lăng District Quảng Trị 25 0.03%
Châu Thành District Dong Thap 25 0.03%
Hải Hà District Quảng Ninh 25 0.03%
Son Dong District Bac Giang 25 0.03%
Thủ Thừa District Long An 25 0.03%
Tam Nông District Phu Tho Province 25 0.03%
Phụng Hiệp District Hau Giang 25 0.03%
Yên Bình District Yên Bái 24 0.03%
Hớn Quản District Binh Phuoc 24 0.03%
Tam Bình District Vinh Long 24 0.03%
Tân Trụ District Long An 24 0.03%
Soc Trang 24 0.03%
Kiên Lương District Kien Giang 23 0.03%
Thường Xuân District Thanh Hoa 23 0.03%
Đông Sơn District Thanh Hoa 23 0.03%
Cao Bang 23 0.03%
Văn Bàn District Lao Cai 23 0.03%
Hồng Lĩnh Ha Tinh 23 0.03%
Dien Bien 23 0.03%
Tân Châu An Giang 23 0.03%
Anh Sơn District Nghe An 23 0.03%
Đức Cơ District Gia Lai 23 0.03%
Lục Yên District Yên Bái 23 0.03%
Định Hóa District Thai Nguyen 23 0.03%
An Phú District An Giang 22 0.02%
Mộc Hóa District Long An 22 0.02%
Thành Phố Mỹ Tho Tiền Giang 22 0.02%
Đầm Dơi District Ca Mau 22 0.02%
Nghĩa Hành District Quang Ngai 22 0.02%
Nghĩa Đàn District Nghe An 22 0.02%
District 2 Ho Chi Minh City 22 0.02%
Tân Lạc District Hoa Binh 22 0.02%
Mỏ Cày Bắc District Ben Tre 22 0.02%
Phú Hòa District Phú Yên 22 0.02%
Vĩnh Thuận District Kien Giang 21 0.02%
Thành Phố Thanh Hóa Thanh Hoá 21 0.02%
Sơn Hòa District Phú Yên 21 0.02%
Phù Cừ District Hung Yen 21 0.02%
Nghi Xuân Hà Tĩnh 21 0.02%
Chợ Lách District Ben Tre 21 0.02%
Vĩnh Châu Soc Trang 21 0.02%
Đăk Glong District Dak Nong 21 0.02%
Phong Điền District Thua Thien Hue 21 0.02%
Long Phu District Soc Trang 20 0.02%
Dong Hai Bac Lieu 20 0.02%
Ninh Sơn District Ninh Thuận 20 0.02%
Hà Tiên Kiên Giang 20 0.02%
Sông Mã District Son La 20 0.02%
Long Hồ District Vinh Long 20 0.02%
Đức Huệ District Long An 20 0.02%
Krông Ana District Dak Lak 20 0.02%
Hoài Ân District Bình Định 19 0.02%
Mỹ Xuyên District Soc Trang 19 0.02%
Tân Thạnh District Long An 19 0.02%
Lương Sơn Hoa Binh 19 0.02%
Krông Pa District Gia Lai 19 0.02%
Thới Bình Ca Mau 19 0.02%
Long Mỹ District Hau Giang 19 0.02%
Ia Grai District Gia Lai 19 0.02%
Đam Rông District Lam Dong 19 0.02%
Tịnh Biên An Giang 18 0.02%
Bắc Sơn District Lạng Sơn 18 0.02%
Năm Căn District Ca Mau 18 0.02%
12 Ho Chi Minh City 18 0.02%
Phú Ninh District Quảng Nam 18 0.02%
Vinh Long 18 0.02%
Mang Thít District Vinh Long 18 0.02%
Ninh Hải District Ninh Thuận 18 0.02%
Cửa Lò Nghe An 17 0.02%
Cầu Kè District Tra Vinh 17 0.02%
Lộc Hà District Ha Tinh 17 0.02%
Cầu Ngang District Tra Vinh 17 0.02%
Phước Long Bac Lieu 17 0.02%
Gio Linh District Quảng Trị 17 0.02%
Sơn Hà District Quang Ngai 17 0.02%
Hỗ Chí Minh Ho Chi Minh City 16 0.02%
Hoà Bình Bac Lieu 16 0.02%
Bảo Yên District Lao Cai 16 0.02%
Đạ Tẻh District Lam Dong 16 0.02%
Quảng Điền District Thua Thien Hue 16 0.02%
Mai Chau District Hoa Binh 16 0.02%
Mđrăk District Dak Lak 16 0.02%
Tràng Định District Lạng Sơn 16 0.02%
Nghĩa Lộ Yên Bái 16 0.02%
Quảng Ninh District Quang Binh Province 16 0.02%
Triệu Phong District Quảng Trị 16 0.02%
Ba Tơ District Quang Ngai 15 0.02%
Tân Hồng District Dong Thap 15 0.02%
Thới Lai Cần Thơ 15 0.02%
Thạch Hà District Ha Tinh 15 0.02%
Cao Phong District Hoa Binh 15 0.02%
Đắk Hà District Kon Tum 15 0.02%
Hồng Ngự District Dong Thap 15 0.02%
Mang Yang District Gia Lai 15 0.02%
Bắc Kạn Province 15 0.02%
Trần Đề District Soc Trang 15 0.02%
Châu Thành District Long An 15 0.02%
Hàm Tân District Bình Thuận 15 0.02%
Kbang District Gia Lai 15 0.02%
Hồng Dân District Bac Lieu 15 0.02%
Yên Thủy District Hoa Binh 15 0.02%
Trấn Yên District Yên Bái 15 0.02%
Bắc Hà District Lao Cai 14 0.02%
Cao Lộc District Lạng Sơn 14 0.02%
Cù Lao Dung District Soc Trang 14 0.02%
Chư Pưh District Gia Lai 14 0.02%
Krông Bông District Dak Lak 14 0.02%
Đắk Tô Kon Tum 14 0.02%
Cát Tiên District Lam Dong 14 0.02%
5 Ho Chi Minh City 13 0.01%
U Minh District Ca Mau 13 0.01%
Krông Búk Dak Lak 13 0.01%
Tam Nông District Dong Thap 13 0.01%
Gò Quao District Kien Giang 13 0.01%
Ha Long Quảng Ninh 13 0.01%
Sông Hinh District Phú Yên 13 0.01%
Văn Quan District Lạng Sơn 13 0.01%
Tân Uyên District Lai Chau 13 0.01%
Đầm Hà District Quảng Ninh 13 0.01%
Đạ Huoai District Lam Dong 13 0.01%
Yên Minh District Ha Giang 13 0.01%
Phú Quý Bình Thuận 13 0.01%
Ea Súp District Dak Lak 13 0.01%
Yên Lập District Phu Tho Province 13 0.01%
Hai Dương Hai Duong 12 0.01%
Quỳ Châu District Nghe An 12 0.01%
Quế Phong District Nghe An 12 0.01%
Lắk District Dak Lak 12 0.01%
Thạnh Hóa District Long An 12 0.01%
Như Thanh District Thanh Hoa 12 0.01%
Như Xuân District Thanh Hoa 12 0.01%
1 Ho Chi Minh City 12 0.01%
A Lưới District Thua Thien Hue 12 0.01%
Tân Sơn District Phu Tho Province 12 0.01%
Lai Chau 12 0.01%
Ngã Năm Soc Trang 11 0.01%
7 Ho Chi Minh City 11 0.01%
Thủ Đức Binh Duong 11 0.01%
Mường La District Son La 11 0.01%
Tiên Phước District Quảng Nam 11 0.01%
Mê Linh Vĩnh Phúc 11 0.01%
Thuận Châu District Son La 11 0.01%
Điện Biên District Dien Bien 11 0.01%
Phú Thiện District Gia Lai 11 0.01%
Tuần Giáo District Dien Bien 10 0.01%
Buôn Đôn District Dak Lak 10 0.01%
Đắk Pơ District Gia Lai 10 0.01%
Yên Châu District Son La 10 0.01%
Tân Hưng District Long An 10 0.01%
Vĩnh Hưng District Long An 10 0.01%
Tra Vinh 10 0.01%
Võ Nhai District Thai Nguyen 10 0.01%
3 Ho Chi Minh City 10 0.01%
Văn Lãng District Lạng Sơn 10 0.01%
Tuyên Hóa District Quang Binh Province 10 0.01%
Đồng Xuân District Phú Yên 10 0.01%
Phú Tân District Ca Mau 9 0.01%
Vị Thủy District Hau Giang 9 0.01%
Quản Bạ District Ha Giang 9 0.01%
Chư Păh District Gia Lai 9 0.01%
Bạch Thông District Bắc Kạn Province 9 0.01%
Bình Minh Vinh Long 8 0.01%
Bắc Trà My District Quảng Nam 8 0.01%
Than Uyên District Lai Chau 8 0.01%
Dĩ An Ho Chi Minh City 8 0.01%
Vĩnh Thạnh District Bình Định Bình Định 8 0.01%
Chợ Đồn District Bắc Kạn Province 8 0.01%
Bình Gia District Lạng Sơn 8 0.01%
Phong Thổ District Lai Chau 8 0.01%
Sốp Cộp District Son La 8 0.01%
U Minh Thượng District Kien Giang 8 0.01%
Thạnh Trị District Soc Trang 8 0.01%
Quan Hóa District Thanh Hoa 8 0.01%
Chợ Mới District Bắc Kạn Province 8 0.01%
Cam Lộ District Quảng Trị 8 0.01%
Mường Khương District Lao Cai 8 0.01%
Quảng Bình District Ha Giang 7 0.01%
Thành Phố Bình Định 7 0.01%
Ngân Sơn Bắc Kạn Province 7 0.01%
Bình Liêu District Quảng Ninh 7 0.01%
Bắc Yên District Son La 7 0.01%
Quan Sơn District Thanh Hoa 7 0.01%
Vĩnh Lợi Bac Lieu 7 0.01%
Na Hang District Tuyên Quang 7 0.01%
Q Thanh Khê Da Nang 7 0.01%
Minh Hóa Quang Binh Province 7 0.01%
Ba Bể District Bắc Kạn Province 7 0.01%
Châu Thành District Sóc Trăng Province Soc Trang 7 0.01%
Hiệp Đức District Quảng Nam 7 0.01%
Nam Giang District Quảng Nam 7 0.01%
Cát Hải Hai Phong 7 0.01%
Na Rì District Bắc Kạn Province 7 0.01%
Đồng Văn District Ha Giang 7 0.01%
Quỳnh Nhai District Son La 7 0.01%
Mỹ Tú Soc Trang 6 0.01%
Ba Chẽ District Quảng Ninh 6 0.01%
Minh Long District Quang Ngai 6 0.01%
Pleiku Gia Lai 6 0.01%
Con Cuông District Nghe An 6 0.01%
Tam Đường District Lai Chau 6 0.01%
Tân Phú Đông District Tien Giang 6 0.01%
Quảng Hòa District Cao Bang 6 0.01%
Chí Linh Hai Duong 6 0.01%
Lang Chánh District Thanh Hoa 6 0.01%

Top Cities by Clothing Stores Volume (964 cities)

City Clothing Stores Market Share
Hanoi 2,070 2.31%
Hanoi 1,716 1.91%
Ho Chi Minh City 1,571 1.75%
Ho Chi Minh City 1,485 1.65%
Ho Chi Minh City 1,483 1.65%
Dong Nai 1,427 1.59%
Ho Chi Minh City 1,253 1.40%
Ho Chi Minh City 1,228 1.37%
Hanoi 1,226 1.37%
Ho Chi Minh City 1,192 1.33%
Binh Duong 1,169 1.30%
Hanoi 1,168 1.30%
Ho Chi Minh City 1,137 1.27%
Hanoi 1,132 1.26%
Ho Chi Minh City 1,131 1.26%
Hanoi 1,117 1.24%
Ho Chi Minh City 1,089 1.21%
Ho Chi Minh City 974 1.09%
Hanoi 908 1.01%
Hanoi 877 0.98%
Khánh Hòa 869 0.97%
Đà Nẵng 807 0.90%
Ho Chi Minh City 790 0.88%
Binh Duong 721 0.80%
Hanoi 690 0.77%
Hanoi 684 0.76%
Đắk Lắk 663 0.74%
Nghe An 656 0.73%
Ho Chi Minh City 656 0.73%
Cần Thơ 643 0.72%
Ho Chi Minh City 640 0.71%
Thừa Thiênhuế 631 0.70%
Ho Chi Minh City 630 0.70%
Hải Phòng 624 0.70%
Dong Nai 569 0.63%
Thai Nguyen 567 0.63%
Bac Ninh Province 559 0.62%
Binh Duong 538 0.60%
Bà Rịavũng Tàu 536 0.60%
Hanoi 521 0.58%
Ho Chi Minh City 508 0.57%
Nam Định 487 0.54%
Hanoi 486 0.54%
Ho Chi Minh City 480 0.53%
Thanh Hoá 465 0.52%
Nam Định 425 0.47%
Ho Chi Minh City 418 0.47%
Ho Chi Minh City 407 0.45%
Lam Dong 399 0.44%
Nghe An 383 0.43%

How You Can Use Clothing Stores Data from Vietnam

Our comprehensive dataset of 89,730 Clothing stores in Vietnam empowers you to reach the right audience through multiple channels. Here are key ways this data can give you a competitive edge in the clothing store industry.

Market Research & Competitive Analysis

Analyze trends, saturation, and competitor presence across 923 states in Vietnam to uncover underserved areas and high-potential markets for Clothing stores.

Lead Generation & Sales Prospecting

Find and reach Clothing stores in Vietnam using verified phone numbers, websites, and category filters for smarter, targeted prospecting.

Location Intelligence & Expansion Planning

Plan new clothing store openings or rollouts using density maps and insights from our 89,730 listings to target low-competition, high-demand zones in Vietnam.

AI & NLP Model Training

Train machine learning models with structured data and real user reviews from 89,730 Clothing stores for improved sentiment analysis and recommendation systems.

Real Estate & Investment Insights

Evaluate commercial potential in Vietnam by analyzing the distribution of Clothing stores across 964 cities and their activity trends.

Email Marketing Campaigns

Run targeted email campaigns to Clothing stores in Vietnam using verified email addresses for personalized outreach and improved conversion rates.

Cold Calling & Telemarketing

Use up-to-date phone numbers from our 89,730 Clothing stores database to initiate effective conversations and improve call conversion rates.

Direct Mail Marketing

Send promotional materials to Clothing stores across Vietnam using accurate mailing addresses for targeted delivery and higher response rates.

Social Media Outreach

Engage Clothing stores in Vietnam via Instagram, LinkedIn, or Facebook using curated profile data for multi-channel marketing.

Footfall & Demand Estimation

Estimate local foot traffic and demand by analyzing the concentration of Clothing stores in specific regions of Vietnam and their popularity metrics.

Local SEO & Digital Services

Optimize marketing strategies for Clothing stores by studying GMB listings, ratings, and categories used by top-performing competitors in Vietnam.

Mapping & Navigation Integration

Add clothing store POI data to your apps for delivery, logistics, or travel using accurate coordinates from 89,730 verified locations in Vietnam.

Ready to Access Complete Clothing Stores Data from Vietnam?

Unlock the complete dataset of 89,730 verified Clothing stores in Vietnam available in multiple formats (JSON, CSV, Excel). Our data covers 923 states/regions and 964 major cities with comprehensive business information. Get your free sample today and see the data quality that sets us apart!

BUY THIS DATA

Explore Clothing Stores Data in Other Markets

Discover Clothing stores data across different countries and regions for comprehensive market analysis and international expansion opportunities beyond Vietnam.