Đống Đa Hanoi
|
2,070 |
2.31% |
Hoàn Kiếm Hanoi
|
1,716 |
1.91% |
Tân Bình Ho Chi Minh City
|
1,571 |
1.75% |
Gò Vấp Ho Chi Minh City
|
1,483 |
1.65% |
District 1 Ho Chi Minh City
|
1,253 |
1.40% |
District 3 Ho Chi Minh City
|
1,228 |
1.37% |
Thu Duc Ho Chi Minh City
|
1,192 |
1.33% |
Hai Bà Trưng District Hanoi
|
1,168 |
1.30% |
Tân Phú Ho Chi Minh City
|
1,137 |
1.27% |
Ba Đình Hanoi
|
1,132 |
1.26% |
District 12 Ho Chi Minh City
|
1,131 |
1.26% |
Cau Giay Hanoi
|
1,117 |
1.24% |
Bình Tan Ho Chi Minh City
|
1,089 |
1.21% |
Bình Thạnh Ho Chi Minh City
|
974 |
1.09% |
Hà Đông Hanoi
|
908 |
1.01% |
Thanh Xuân Hanoi
|
877 |
0.98% |
Hải Châu District Da Nang
|
807 |
0.90% |
Hóc Môn Ho Chi Minh City
|
790 |
0.88% |
Thuận An Bình Dương
|
721 |
0.80% |
Gia Lâm Hanoi
|
690 |
0.77% |
Hoàng Mai Hanoi
|
684 |
0.76% |
District 7 Ho Chi Minh City
|
656 |
0.73% |
Ninh Kiều Cần Thơ
|
643 |
0.72% |
District 10 Ho Chi Minh City
|
640 |
0.71% |
Bình Chánh Ho Chi Minh City
|
630 |
0.70% |
Dong Nai
|
569 |
0.63% |
Thành Phố Thái Nguyên Thái Nguyên
|
567 |
0.63% |
Di An Binh Duong
|
538 |
0.60% |
Vũng Tàu Bà Rịa Vũng Tàu
|
536 |
0.60% |
Long Bien Hanoi
|
521 |
0.58% |
District 5 Ho Chi Minh City
|
508 |
0.57% |
Tp Nam Định Nam Dinh
|
487 |
0.54% |
Đông Anh Hanoi
|
486 |
0.54% |
Củ Chi Ho Chi Minh City
|
480 |
0.53% |
Nam Dinh
|
425 |
0.47% |
District 8 Ho Chi Minh City
|
418 |
0.47% |
District 11 Ho Chi Minh City
|
407 |
0.45% |
Thành Phố Đà Lạt Lam Dong
|
399 |
0.44% |
Nghe An
|
383 |
0.43% |
Thành Phố Hạ Long Quảng Ninh
|
382 |
0.43% |
Thanh Khê District Da Nang
|
380 |
0.42% |
Tây Ninh
|
377 |
0.42% |
Nam Từ Liêm Hanoi
|
372 |
0.41% |
Bắc Từ Liêm Hanoi
|
353 |
0.39% |
Tây Hồ Hanoi
|
345 |
0.38% |
Binh Duong
|
328 |
0.37% |
Quận 2 Ho Chi Minh City
|
324 |
0.36% |
Ninh Bình
|
317 |
0.35% |
Thành Phố Pleiku Gia Lai
|
315 |
0.35% |
District 6 Ho Chi Minh City
|
311 |
0.35% |
Trảng Bom District Dong Nai
|
310 |
0.35% |
Ngô Quyền Hai Phong
|
308 |
0.34% |
Thanh Trì Hanoi
|
305 |
0.34% |
Thủy Nguyên Hai Phong
|
304 |
0.34% |
Thành Phố Hải Dương Hải Dương
|
300 |
0.33% |
Mê Linh Hanoi
|
297 |
0.33% |
Tan Uyen District Binh Duong
|
294 |
0.33% |
Bảo Lộc Lam Dong
|
284 |
0.32% |
Thành Phố Cà Mau Ca Mau
|
284 |
0.32% |
Thanh Hoa
|
284 |
0.32% |
Mỷ Tho Tien Giang
|
275 |
0.31% |
Chương Mỹ Hanoi
|
275 |
0.31% |
Thành Phố Phan Thiết Bình Thuận
|
269 |
0.30% |
Thành Phố Long Xuyên An Giang
|
268 |
0.30% |
Quảng Ninh
|
267 |
0.30% |
Dak Lak
|
266 |
0.30% |
Hoài Đưc Hanoi
|
264 |
0.29% |
Thành Phố Việt Trì Phu Tho Province
|
262 |
0.29% |
Long Thành District Dong Nai
|
252 |
0.28% |
Hai Duong
|
244 |
0.27% |
Long Khanh Dong Nai
|
222 |
0.25% |
Liên Chiểu Đà Nẵng
|
215 |
0.24% |
Bac Ninh Province
|
215 |
0.24% |
Khánh Hòa
|
214 |
0.24% |
Đức Hòa Long An
|
212 |
0.24% |
Tuyên Quang
|
208 |
0.23% |
Ba Ria Vung Tau
|
207 |
0.23% |
Hung Yen
|
205 |
0.23% |
Lam Dong
|
204 |
0.23% |
Ha Tinh Ha Tinh
|
197 |
0.22% |
Kon Tum
|
197 |
0.22% |
Phan Rangtháp Chàm Ninh Thuận
|
196 |
0.22% |
Tân Thành Ba Ria Vung Tau
|
195 |
0.22% |
Thành Phố Yên Bái Yên Bái
|
193 |
0.22% |
Hồng Bàng Hải Phòng
|
192 |
0.21% |
Tấm Kỳ Quảng Nam
|
183 |
0.20% |
Gia Lai
|
183 |
0.20% |
Thái Bình
|
182 |
0.20% |
Đồng Hới Quang Binh Province
|
181 |
0.20% |
Sơn Tây Hanoi
|
181 |
0.20% |
District 4 Ho Chi Minh City
|
180 |
0.20% |
Hải Hậu District Nam Dinh
|
179 |
0.20% |
Phu Tho Province
|
174 |
0.19% |
Nhà Bè Ho Chi Minh City
|
172 |
0.19% |
Quảng Nam
|
172 |
0.19% |
Thanh Oai Hanoi
|
172 |
0.19% |
Cẩm Lệ District Da Nang
|
171 |
0.19% |
Giao Thủy District Nam Dinh
|
165 |
0.18% |
Long An
|
165 |
0.18% |
Đức Trọng District Lam Dong
|
163 |
0.18% |
Kiến An Hai Phong
|
159 |
0.18% |
Nhơn Trạch District Dong Nai
|
158 |
0.18% |
Hiệp Hòa Bac Giang
|
157 |
0.17% |
Bac Giang
|
156 |
0.17% |
Việt Yên District Bac Giang
|
156 |
0.17% |
Sơn Trà Da Nang
|
155 |
0.17% |
Xuân Lộc District Dong Nai
|
154 |
0.17% |
Vĩnh Phúc
|
153 |
0.17% |
Trà Vinh Tra Vinh
|
152 |
0.17% |
Quỳnh Lưu District Nghe An
|
151 |
0.17% |
Hòa Thành District Tây Ninh
|
150 |
0.17% |
Tân Phú District Dong Nai
|
147 |
0.16% |
Mỹ Lộc District Nam Dinh
|
146 |
0.16% |
Thống Nhất District Dong Nai
|
144 |
0.16% |
Phúc Yên Vĩnh Phúc
|
144 |
0.16% |
Ha Tinh
|
142 |
0.16% |
Phổ Yên Thái Nguyên
|
137 |
0.15% |
Định Quán District Dong Nai
|
137 |
0.15% |
Bình Định
|
136 |
0.15% |
Thành Phố Lạng Sơn Lạng Sơn
|
136 |
0.15% |
Phúc Thọ Hanoi
|
134 |
0.15% |
Đông Hưng District Thai Binh
|
134 |
0.15% |
Yên Phong Bac Ninh Province
|
133 |
0.15% |
Binh Phuoc
|
132 |
0.15% |
Lục Nam District Bac Giang
|
131 |
0.15% |
Phú Xuyên Hanoi
|
126 |
0.14% |
Cân Giuôc Long An
|
124 |
0.14% |
Hải An Hai Phong
|
124 |
0.14% |
Lạng Giang District Bac Giang
|
121 |
0.13% |
Châu Đức District Ba Ria Vung Tau
|
121 |
0.13% |
Cam Ranh Khánh Hòa
|
117 |
0.13% |
Uông Bí Quảng Ninh
|
117 |
0.13% |
Ngũ Hành Sơn Da Nang
|
117 |
0.13% |
Xuyên Mộc District Ba Ria Vung Tau
|
117 |
0.13% |
Tien Giang
|
116 |
0.13% |
Phu Quoc Kien Giang
|
115 |
0.13% |
Thai Nguyen
|
114 |
0.13% |
Kiến Thụy Hai Phong
|
113 |
0.13% |
Thuận Thành Bac Ninh Province
|
112 |
0.12% |
Vĩnh Tường Vĩnh Phúc
|
112 |
0.12% |
Gò Dầu District Tây Ninh
|
111 |
0.12% |
Cai Lậy District Tien Giang
|
109 |
0.12% |
Long Điền Ba Ria Vung Tau
|
109 |
0.12% |
Thành Phố Vũng Tầu Ba Ria Vung Tau
|
109 |
0.12% |
Chí Linh District Hai Duong
|
108 |
0.12% |
Quốc Oai Hanoi
|
107 |
0.12% |
Chơn Thành District Binh Phuoc
|
107 |
0.12% |
Yên Mỹ District Hung Yen
|
107 |
0.12% |
Hừng Yên Hung Yen
|
106 |
0.12% |
Lục Ngạn District Bac Giang
|
105 |
0.12% |
Lâm Hà District Lam Dong
|
105 |
0.12% |
Điện Bàn Quảng Nam
|
104 |
0.12% |
Yên Dũng District Bac Giang
|
104 |
0.12% |
Nghĩa Hưng District Nam Dinh
|
104 |
0.12% |
Bình Xuyên District Vĩnh Phúc
|
103 |
0.11% |
Thạch Thất Hanoi
|
102 |
0.11% |
Yên Hưng Quảng Ninh
|
101 |
0.11% |
Gia Bình District Bac Ninh Province
|
100 |
0.11% |
Văn Giang Hưng Yên
|
100 |
0.11% |
My Hao Hung Yen
|
100 |
0.11% |
Ý Yên District Nam Dinh
|
100 |
0.11% |
Quỳnh Phụ Thai Binh
|
99 |
0.11% |
Son La
|
99 |
0.11% |
Quế Võ District Bac Ninh Province
|
99 |
0.11% |
Gia Nghĩa Dak Nong
|
98 |
0.11% |
Tiên Du District Bac Ninh Province
|
98 |
0.11% |
Trảng Bàng Tây Ninh
|
98 |
0.11% |
Vĩnh Bảo Hải Phòng
|
97 |
0.11% |
Tiên Lãng Hai Phong
|
95 |
0.11% |
Diễn Châu District Nghe An
|
95 |
0.11% |
Bình Thuận
|
95 |
0.11% |
Yên Thành District Nghe An
|
95 |
0.11% |
Xuân Trường District Nam Dinh
|
94 |
0.10% |
Yên Bái
|
94 |
0.10% |
Cao Băng Cao Bang
|
93 |
0.10% |
Ứng Hòa Hanoi
|
93 |
0.10% |
Tiền Hải District Thai Binh
|
93 |
0.10% |
Thái Thụy Thai Binh
|
92 |
0.10% |
Tân Yên District Bac Giang
|
92 |
0.10% |
Hòa Vang Da Nang
|
91 |
0.10% |
Móng Cái Quảng Ninh
|
91 |
0.10% |
Quảng Ngãi
|
91 |
0.10% |
Đông Triều District Quảng Ninh
|
91 |
0.10% |
Cà Mau
|
90 |
0.10% |
Hoài Nhơn District Bình Định
|
90 |
0.10% |
An Nhơn Bình Định
|
90 |
0.10% |
Thành Phố Huế Thừa Thiênhuế
|
89 |
0.10% |
Phú Bình Thai Nguyen
|
89 |
0.10% |
Hưng Hà District Thai Binh
|
89 |
0.10% |
Văn Lâm Hưng Yên
|
88 |
0.10% |
Di Linh District Lam Dong
|
88 |
0.10% |
Nam Sách District Hai Duong
|
87 |
0.10% |
Gia Lộc District Hai Duong
|
87 |
0.10% |
Thành Phố Điện Biên Phủ Dien Bien
|
86 |
0.10% |
Vĩnh Cửu District Dong Nai
|
86 |
0.10% |
Ninh Hòa Khánh Hòa
|
85 |
0.09% |
Duy Tiên Hà Nam
|
84 |
0.09% |
Cái Bè District Tien Giang
|
83 |
0.09% |
Dak Nong
|
83 |
0.09% |
Hàm Tân Bình Thuận
|
83 |
0.09% |
Thua Thien Hue
|
83 |
0.09% |
Cái Răng Cần Thơ
|
82 |
0.09% |
Kinh Môn Hai Duong
|
82 |
0.09% |
Tĩnh Gia District Thanh Hoa
|
81 |
0.09% |
Châu Thành District Tien Giang
|
81 |
0.09% |
Phú Giáo District Binh Duong
|
80 |
0.09% |
Triệu Sơn District Thanh Hoa
|
80 |
0.09% |
Quảng Trạch District Quang Binh Province
|
80 |
0.09% |
Châu Đốc An Giang
|
79 |
0.09% |
Quảng Trị
|
79 |
0.09% |
Yên Lạc District Vĩnh Phúc
|
79 |
0.09% |
Sa Đéc Province Dong Thap
|
79 |
0.09% |
Gia Lâm Bac Ninh Province
|
78 |
0.09% |
Thọ Xuân District Thanh Hoa
|
78 |
0.09% |
Nông Cống District Thanh Hoa
|
77 |
0.09% |
Hà Nam
|
77 |
0.09% |
Vị Thanh Hậu Giang
|
76 |
0.08% |
Lý Nhân District Hà Nam
|
76 |
0.08% |
An Lão Hải Phòng
|
76 |
0.08% |
Đô Lương District Nghe An
|
76 |
0.08% |
Bình Long Bình Phước
|
75 |
0.08% |
Vũ Thư District Thai Binh
|
74 |
0.08% |
Cẩm Giàng District Hai Duong
|
74 |
0.08% |
Chợ Mới District An Giang
|
74 |
0.08% |
Tam Dương District Vĩnh Phúc
|
74 |
0.08% |
Nghi Lộc District Nghe An
|
73 |
0.08% |
Phù Cát District Bình Định
|
71 |
0.08% |
Đại Lộc Quảng Nam
|
71 |
0.08% |
Vụ Bản District Nam Dinh
|
70 |
0.08% |
Vĩnh Long Vinh Long
|
70 |
0.08% |
Kim Sơn District Ninh Bình
|
70 |
0.08% |
Phước Long Bình Phước
|
69 |
0.08% |
Kỳ Anh District Ha Tinh
|
69 |
0.08% |
Quảng Xương District Thanh Hoa
|
69 |
0.08% |
Lập Thạch District Vĩnh Phúc
|
69 |
0.08% |
Kiến Xương District Thai Binh
|
69 |
0.08% |
Sơn Dương District Tuyên Quang
|
68 |
0.08% |
Thị Xã Lai Châu Lai Chau
|
68 |
0.08% |
Bau Bang Binh Duong
|
68 |
0.08% |
Tứ Kỳ Hai Duong
|
68 |
0.08% |
Nui Thanh District Quảng Nam
|
68 |
0.08% |
Krông Pắk District Dak Lak
|
68 |
0.08% |
Kien Giang
|
68 |
0.08% |
Bình Sơn District Quang Ngai
|
67 |
0.07% |
Châu Thành District Ben Tre
|
67 |
0.07% |
Quang Binh Province
|
67 |
0.07% |
Phú Yên
|
67 |
0.07% |
An Giang
|
67 |
0.07% |
Thăng Bình District Quảng Nam
|
67 |
0.07% |
Cần Đước District Long An
|
66 |
0.07% |
Nho Quan District Ninh Bình
|
66 |
0.07% |
Phú Vang District Thua Thien Hue
|
66 |
0.07% |
Gò Công Tien Giang
|
65 |
0.07% |
Dầu Tiếng District Binh Duong
|
65 |
0.07% |
Hoằng Hóa District Thanh Hoa
|
65 |
0.07% |
Bình Giang District Hai Duong
|
64 |
0.07% |
Duy Xuyên District Quảng Nam
|
64 |
0.07% |
Kim Thành Hai Duong
|
64 |
0.07% |
Mỹ Đức Hanoi
|
63 |
0.07% |
Đồ Sơn Hai Phong
|
63 |
0.07% |
Dương Kinh Hai Phong
|
63 |
0.07% |
Thanh Hà Hai Duong
|
63 |
0.07% |
Ea Kar District Dak Lak
|
62 |
0.07% |
Đăk Rlấp District Dak Nong
|
61 |
0.07% |
Đức Linh District Bình Thuận
|
61 |
0.07% |
O Mon Cần Thơ
|
60 |
0.07% |
Tân Hịêp Kien Giang
|
60 |
0.07% |
Son Tinh District Quang Ngai
|
60 |
0.07% |
Sông Công Thai Nguyen
|
60 |
0.07% |
Cư Mgar District Dak Lak
|
59 |
0.07% |
Bắc Kạn Bắc Kạn Province
|
58 |
0.06% |
Thanh Chương District Nghe An
|
58 |
0.06% |
Hoa Binh
|
57 |
0.06% |
Thanh Miện District Hai Duong
|
57 |
0.06% |
Bù Đăng District Binh Phuoc
|
57 |
0.06% |
Ninh Giang District Hai Duong
|
57 |
0.06% |
Diên Khánh District Khánh Hòa
|
56 |
0.06% |
Ninh Thuận
|
56 |
0.06% |
Hàm Yên District Tuyên Quang
|
55 |
0.06% |
Ân Thi District Hung Yen
|
55 |
0.06% |
Kim Bảng Hà Nam
|
55 |
0.06% |
Nga Sơn District Thanh Hoa
|
55 |
0.06% |
Lộc Ninh Bình Phước
|
55 |
0.06% |
Tuy Phong District Bình Thuận
|
55 |
0.06% |
Châu Thành District Tây Ninh
|
55 |
0.06% |
Đăk Mil District Dak Nong
|
54 |
0.06% |
Yên Khánh District Ninh Bình
|
54 |
0.06% |
Thạch Thành District Thanh Hoa
|
53 |
0.06% |
Châu Thành District An Giang
|
52 |
0.06% |
Đồng Hỷ District Thai Nguyen
|
52 |
0.06% |
Đức Phổ District Quang Ngai
|
52 |
0.06% |
Yên Định District Thanh Hoa
|
52 |
0.06% |
Đoan Hùng District Phu Tho Province
|
51 |
0.06% |
Thanh Sơn District Phu Tho Province
|
51 |
0.06% |
Ba Tri District Ben Tre
|
51 |
0.06% |
Hậu Lộc District Thanh Hoa
|
50 |
0.06% |
Yên Sơn District Tuyên Quang
|
50 |
0.06% |
An Khê District Gia Lai
|
50 |
0.06% |
Bình Lục District Hà Nam
|
49 |
0.05% |
Mỏ Cày Nam District Ben Tre
|
49 |
0.05% |
Tam Điệp Ninh Bình
|
48 |
0.05% |
Bảo Lâm District Lam Dong
|
48 |
0.05% |
Tân Châu District Tây Ninh
|
48 |
0.05% |
Cẩm Xuyên District Ha Tinh
|
48 |
0.05% |
Mộc Châu District Son La
|
48 |
0.05% |
Lương Tài District Bac Ninh Province
|
48 |
0.05% |
Lạng Sơn
|
48 |
0.05% |
Kim Động Hung Yen
|
47 |
0.05% |
Yên Thế District Bac Giang
|
47 |
0.05% |
Phù Ninh District Phú Thọ Phu Tho Province
|
47 |
0.05% |
Dương Minh Châu District Tây Ninh
|
46 |
0.05% |
Cam Thủy Thanh Hoa
|
46 |
0.05% |
Lâm Thao District Phu Tho Province
|
46 |
0.05% |
Cam Lâm District Khánh Hòa
|
46 |
0.05% |
Cẩm Khê District Phu Tho Province
|
46 |
0.05% |
Bố Trạch District Quang Binh Province
|
46 |
0.05% |
Cư Kuin District Dak Lak
|
46 |
0.05% |
Cẩm Mỹ District Dong Nai
|
45 |
0.05% |
Nam Trực District Nam Dinh
|
45 |
0.05% |
Hồng Ngự Dong Thap
|
45 |
0.05% |
Tam Đảo District Vĩnh Phúc
|
44 |
0.05% |
Tx Thái Hòa Nghe An
|
44 |
0.05% |
Vũng Liêm District Vinh Long
|
44 |
0.05% |
Hà Giang
|
44 |
0.05% |
Chư Sê District Gia Lai
|
44 |
0.05% |
Vạn Ninh District Khánh Hòa
|
44 |
0.05% |
Châu Phú District An Giang
|
44 |
0.05% |
Đơn Dương District Lam Dong
|
44 |
0.05% |
Lao Cai
|
43 |
0.05% |
Yên Mô District Ninh Bình
|
43 |
0.05% |
Đại Từ District Thai Nguyen
|
43 |
0.05% |
Hương Thủy Thua Thien Hue
|
43 |
0.05% |
Lấp Vò District Dong Thap
|
43 |
0.05% |
Thiệu Hóa District Thanh Hoa
|
43 |
0.05% |
Nam Đàn District Nghe An
|
43 |
0.05% |
Cư Jút District Dak Nong
|
43 |
0.05% |
Krông Năng District Dak Lak
|
42 |
0.05% |
Hàm Thuận Bắc District Bình Thuận
|
42 |
0.05% |
Cao Lãnh Dong Thap
|
42 |
0.05% |
Hòn Đất District Kien Giang
|
42 |
0.05% |
Đăk Song District Dak Nong
|
42 |
0.05% |
Thanh Thủy Phu Tho Province
|
42 |
0.05% |
Tháp Mười District Dong Thap
|
41 |
0.05% |
Hương Hóa Quảng Trị
|
41 |
0.05% |
Trần Văn Thời District Ca Mau
|
41 |
0.05% |
Quỳ Hợp District Nghe An
|
41 |
0.05% |
Can Lộc District Ha Tinh
|
41 |
0.05% |
Tánh Linh District Bình Thuận
|
41 |
0.05% |
Bù Gia Mập District Binh Phuoc
|
41 |
0.05% |
Thoại Sơn An Giang
|
41 |
0.05% |
Gia Viễn District Ninh Bình
|
40 |
0.04% |
Đất Đỏ District Ba Ria Vung Tau
|
40 |
0.04% |
Trà Ôn District Vinh Long
|
39 |
0.04% |
Tuy Phước District Bình Định
|
39 |
0.04% |
Thanh Liêm District Hà Nam
|
39 |
0.04% |
Hữu Lũng District Lạng Sơn
|
38 |
0.04% |
Ho Chi Minh City
|
38 |
0.04% |
Tây Sơn District Bình Định
|
38 |
0.04% |
Hau Giang
|
38 |
0.04% |
Hanoi
|
38 |
0.04% |
Văn Yên District Yên Bái
|
38 |
0.04% |
Vinh Linh District Quảng Trị
|
38 |
0.04% |
Chư Prông District Gia Lai
|
37 |
0.04% |
Sông Lô District Vĩnh Phúc
|
37 |
0.04% |
Vĩnh Lộc District Thanh Hoa
|
37 |
0.04% |
Tiểu Cần District Tra Vinh
|
37 |
0.04% |
Hạ Hòa District Phu Tho Province
|
37 |
0.04% |
Giồng Trôm District Ben Tre
|
37 |
0.04% |
Phú Lương District Thai Nguyen
|
37 |
0.04% |
Ea Hleo District Dak Lak
|
36 |
0.04% |
Tân Thành Hau Giang
|
36 |
0.04% |
Tây Hòa District Phú Yên
|
36 |
0.04% |
Chợ Gạo District Tien Giang
|
36 |
0.04% |
Vân Đồn District Quảng Ninh
|
36 |
0.04% |
Ben Tre
|
36 |
0.04% |
Thạnh Phú District Ben Tre
|
36 |
0.04% |
Tân Biên District Tây Ninh
|
36 |
0.04% |
Châu Thành A Hau Giang
|
35 |
0.04% |
Lệ Thủy District Quang Binh Province
|
35 |
0.04% |
Vị Xuyên District Ha Giang
|
35 |
0.04% |
Ngọc Lặc District Thanh Hoa
|
35 |
0.04% |
Tiên Lữ District Hung Yen
|
35 |
0.04% |
Thanh Ba District Phu Tho Province
|
34 |
0.04% |
Sông Cầu Phú Yên
|
34 |
0.04% |
Bắc Quang District Ha Giang
|
34 |
0.04% |
Bình Đại District Ben Tre
|
34 |
0.04% |
Mai Sơn District Son La
|
34 |
0.04% |
Giá Rai District Bac Lieu
|
33 |
0.04% |
Quế Sơn District Quảng Nam
|
33 |
0.04% |
Sa Pa Lao Cai
|
33 |
0.04% |
Tư Nghĩa District Quang Ngai
|
33 |
0.04% |
Kim Bôi District Hoa Binh
|
33 |
0.04% |
An Biên District Kien Giang
|
33 |
0.04% |
Châu Thành Hậu Giang
|
32 |
0.04% |
Ninh Phước District Ninh Thuận
|
32 |
0.04% |
Hương Trà District Thua Thien Hue
|
32 |
0.04% |
Đông Hòa District Phú Yên
|
31 |
0.03% |
Duyên Hải District Tra Vinh
|
31 |
0.03% |
District 9 Ho Chi Minh City
|
31 |
0.03% |
Phù Mỹ District Bình Định
|
31 |
0.03% |
Bình Thủy Cần Thơ
|
31 |
0.03% |
Châu Thành District Kien Giang
|
31 |
0.03% |
Bảo Thắng District Lao Cai
|
31 |
0.03% |
Bắc Bình District Bình Thuận
|
30 |
0.03% |
Bac Lieu
|
30 |
0.03% |
Càng Long District Tra Vinh
|
30 |
0.03% |
Hưng Nguyên District Nghe An
|
30 |
0.03% |
Kế Sách District Soc Trang
|
30 |
0.03% |
Krông Nô District Dak Nong
|
30 |
0.03% |
Phú Tân District An Giang
|
30 |
0.03% |
Châu Thành District Trà Vinh Province Tra Vinh
|
29 |
0.03% |
Gò Công Đông District Tien Giang
|
29 |
0.03% |
Lai Vung District Dong Thap
|
29 |
0.03% |
Bù Đốp District Binh Phuoc
|
29 |
0.03% |
Vĩnh Thạnh Cần Thơ
|
29 |
0.03% |
Hàm Thuận Nam District Bình Thuận
|
29 |
0.03% |
Mộ Đức District Quang Ngai
|
29 |
0.03% |
Trà Cú District Tra Vinh
|
28 |
0.03% |
Ngọc Hồi District Kon Tum
|
28 |
0.03% |
Phong Điền Cần Thơ
|
28 |
0.03% |
An Minh District Kien Giang
|
28 |
0.03% |
Hà Trung District Thanh Hoa
|
28 |
0.03% |
Giồng Riềng Kien Giang
|
28 |
0.03% |
Bá Thước District Thanh Hoa
|
28 |
0.03% |
Bến Cầu District Tây Ninh
|
28 |
0.03% |
Tân Phước District Tien Giang
|
28 |
0.03% |
Hương Sơn Ha Tinh
|
28 |
0.03% |
Văn Chấn District Yên Bái
|
28 |
0.03% |
Hoa Lư District Ninh Bình
|
27 |
0.03% |
Tiên Yên District Quảng Ninh
|
27 |
0.03% |
Tân Kỳ District Nghe An
|
27 |
0.03% |
Cờ Đỏ Cần Thơ
|
27 |
0.03% |
Phù Yên District Son La
|
27 |
0.03% |
Thanh Bình District Dong Thap
|
27 |
0.03% |
Chiêm Hoá District Tuyên Quang
|
27 |
0.03% |
Đức Thọ District Ha Tinh
|
26 |
0.03% |
Hương Khê District Ha Tinh
|
26 |
0.03% |
Đắk Đoa District Gia Lai
|
26 |
0.03% |
Lạc Sơn District Hoa Binh
|
26 |
0.03% |
Phú Lộc Thừa Thiên Huế
|
26 |
0.03% |
Ayun Pa Gia Lai
|
26 |
0.03% |
Tuy An District Phú Yên
|
26 |
0.03% |
Cái Nước District Ca Mau
|
26 |
0.03% |
Gò Công Tây District Tien Giang
|
26 |
0.03% |
Cần Giờ Ho Chi Minh City
|
26 |
0.03% |
Lộc Bình District Lạng Sơn
|
26 |
0.03% |
Hải Lăng District Quảng Trị
|
25 |
0.03% |
Châu Thành District Dong Thap
|
25 |
0.03% |
Hải Hà District Quảng Ninh
|
25 |
0.03% |
Son Dong District Bac Giang
|
25 |
0.03% |
Thủ Thừa District Long An
|
25 |
0.03% |
Tam Nông District Phu Tho Province
|
25 |
0.03% |
Phụng Hiệp District Hau Giang
|
25 |
0.03% |
Yên Bình District Yên Bái
|
24 |
0.03% |
Hớn Quản District Binh Phuoc
|
24 |
0.03% |
Tam Bình District Vinh Long
|
24 |
0.03% |
Tân Trụ District Long An
|
24 |
0.03% |
Soc Trang
|
24 |
0.03% |
Kiên Lương District Kien Giang
|
23 |
0.03% |
Thường Xuân District Thanh Hoa
|
23 |
0.03% |
Đông Sơn District Thanh Hoa
|
23 |
0.03% |
Cao Bang
|
23 |
0.03% |
Văn Bàn District Lao Cai
|
23 |
0.03% |
Hồng Lĩnh Ha Tinh
|
23 |
0.03% |
Dien Bien
|
23 |
0.03% |
Tân Châu An Giang
|
23 |
0.03% |
Anh Sơn District Nghe An
|
23 |
0.03% |
Đức Cơ District Gia Lai
|
23 |
0.03% |
Lục Yên District Yên Bái
|
23 |
0.03% |
Định Hóa District Thai Nguyen
|
23 |
0.03% |
An Phú District An Giang
|
22 |
0.02% |
Mộc Hóa District Long An
|
22 |
0.02% |
Thành Phố Mỹ Tho Tiền Giang
|
22 |
0.02% |
Đầm Dơi District Ca Mau
|
22 |
0.02% |
Nghĩa Hành District Quang Ngai
|
22 |
0.02% |
Nghĩa Đàn District Nghe An
|
22 |
0.02% |
District 2 Ho Chi Minh City
|
22 |
0.02% |
Tân Lạc District Hoa Binh
|
22 |
0.02% |
Mỏ Cày Bắc District Ben Tre
|
22 |
0.02% |
Phú Hòa District Phú Yên
|
22 |
0.02% |
Vĩnh Thuận District Kien Giang
|
21 |
0.02% |
Thành Phố Thanh Hóa Thanh Hoá
|
21 |
0.02% |
Sơn Hòa District Phú Yên
|
21 |
0.02% |
Phù Cừ District Hung Yen
|
21 |
0.02% |
Nghi Xuân Hà Tĩnh
|
21 |
0.02% |
Chợ Lách District Ben Tre
|
21 |
0.02% |
Vĩnh Châu Soc Trang
|
21 |
0.02% |
Đăk Glong District Dak Nong
|
21 |
0.02% |
Phong Điền District Thua Thien Hue
|
21 |
0.02% |
Long Phu District Soc Trang
|
20 |
0.02% |
Dong Hai Bac Lieu
|
20 |
0.02% |
Ninh Sơn District Ninh Thuận
|
20 |
0.02% |
Hà Tiên Kiên Giang
|
20 |
0.02% |
Sông Mã District Son La
|
20 |
0.02% |
Long Hồ District Vinh Long
|
20 |
0.02% |
Đức Huệ District Long An
|
20 |
0.02% |
Krông Ana District Dak Lak
|
20 |
0.02% |
Hoài Ân District Bình Định
|
19 |
0.02% |
Mỹ Xuyên District Soc Trang
|
19 |
0.02% |
Tân Thạnh District Long An
|
19 |
0.02% |
Lương Sơn Hoa Binh
|
19 |
0.02% |
Krông Pa District Gia Lai
|
19 |
0.02% |
Thới Bình Ca Mau
|
19 |
0.02% |
Long Mỹ District Hau Giang
|
19 |
0.02% |
Ia Grai District Gia Lai
|
19 |
0.02% |
Đam Rông District Lam Dong
|
19 |
0.02% |
Tịnh Biên An Giang
|
18 |
0.02% |
Bắc Sơn District Lạng Sơn
|
18 |
0.02% |
Năm Căn District Ca Mau
|
18 |
0.02% |
12 Ho Chi Minh City
|
18 |
0.02% |
Phú Ninh District Quảng Nam
|
18 |
0.02% |
Vinh Long
|
18 |
0.02% |
Mang Thít District Vinh Long
|
18 |
0.02% |
Ninh Hải District Ninh Thuận
|
18 |
0.02% |
Cửa Lò Nghe An
|
17 |
0.02% |
Cầu Kè District Tra Vinh
|
17 |
0.02% |
Lộc Hà District Ha Tinh
|
17 |
0.02% |
Cầu Ngang District Tra Vinh
|
17 |
0.02% |
Phước Long Bac Lieu
|
17 |
0.02% |
Gio Linh District Quảng Trị
|
17 |
0.02% |
Sơn Hà District Quang Ngai
|
17 |
0.02% |
Hỗ Chí Minh Ho Chi Minh City
|
16 |
0.02% |
Hoà Bình Bac Lieu
|
16 |
0.02% |
Bảo Yên District Lao Cai
|
16 |
0.02% |
Đạ Tẻh District Lam Dong
|
16 |
0.02% |
Quảng Điền District Thua Thien Hue
|
16 |
0.02% |
Mai Chau District Hoa Binh
|
16 |
0.02% |
Mđrăk District Dak Lak
|
16 |
0.02% |
Tràng Định District Lạng Sơn
|
16 |
0.02% |
Nghĩa Lộ Yên Bái
|
16 |
0.02% |
Quảng Ninh District Quang Binh Province
|
16 |
0.02% |
Triệu Phong District Quảng Trị
|
16 |
0.02% |
Ba Tơ District Quang Ngai
|
15 |
0.02% |
Tân Hồng District Dong Thap
|
15 |
0.02% |
Thới Lai Cần Thơ
|
15 |
0.02% |
Thạch Hà District Ha Tinh
|
15 |
0.02% |
Cao Phong District Hoa Binh
|
15 |
0.02% |
Đắk Hà District Kon Tum
|
15 |
0.02% |
Hồng Ngự District Dong Thap
|
15 |
0.02% |
Mang Yang District Gia Lai
|
15 |
0.02% |
Bắc Kạn Province
|
15 |
0.02% |
Trần Đề District Soc Trang
|
15 |
0.02% |
Châu Thành District Long An
|
15 |
0.02% |
Hàm Tân District Bình Thuận
|
15 |
0.02% |
Kbang District Gia Lai
|
15 |
0.02% |
Hồng Dân District Bac Lieu
|
15 |
0.02% |
Yên Thủy District Hoa Binh
|
15 |
0.02% |
Trấn Yên District Yên Bái
|
15 |
0.02% |
Bắc Hà District Lao Cai
|
14 |
0.02% |
Cao Lộc District Lạng Sơn
|
14 |
0.02% |
Cù Lao Dung District Soc Trang
|
14 |
0.02% |
Chư Pưh District Gia Lai
|
14 |
0.02% |
Krông Bông District Dak Lak
|
14 |
0.02% |
Đắk Tô Kon Tum
|
14 |
0.02% |
Cát Tiên District Lam Dong
|
14 |
0.02% |
5 Ho Chi Minh City
|
13 |
0.01% |
U Minh District Ca Mau
|
13 |
0.01% |
Krông Búk Dak Lak
|
13 |
0.01% |
Tam Nông District Dong Thap
|
13 |
0.01% |
Gò Quao District Kien Giang
|
13 |
0.01% |
Ha Long Quảng Ninh
|
13 |
0.01% |
Sông Hinh District Phú Yên
|
13 |
0.01% |
Văn Quan District Lạng Sơn
|
13 |
0.01% |
Tân Uyên District Lai Chau
|
13 |
0.01% |
Đầm Hà District Quảng Ninh
|
13 |
0.01% |
Đạ Huoai District Lam Dong
|
13 |
0.01% |
Yên Minh District Ha Giang
|
13 |
0.01% |
Phú Quý Bình Thuận
|
13 |
0.01% |
Ea Súp District Dak Lak
|
13 |
0.01% |
Yên Lập District Phu Tho Province
|
13 |
0.01% |
Hai Dương Hai Duong
|
12 |
0.01% |
Quỳ Châu District Nghe An
|
12 |
0.01% |
Quế Phong District Nghe An
|
12 |
0.01% |
Lắk District Dak Lak
|
12 |
0.01% |
Thạnh Hóa District Long An
|
12 |
0.01% |
Như Thanh District Thanh Hoa
|
12 |
0.01% |
Như Xuân District Thanh Hoa
|
12 |
0.01% |
1 Ho Chi Minh City
|
12 |
0.01% |
A Lưới District Thua Thien Hue
|
12 |
0.01% |
Tân Sơn District Phu Tho Province
|
12 |
0.01% |
Lai Chau
|
12 |
0.01% |
Ngã Năm Soc Trang
|
11 |
0.01% |
7 Ho Chi Minh City
|
11 |
0.01% |
Thủ Đức Binh Duong
|
11 |
0.01% |
Mường La District Son La
|
11 |
0.01% |
Tiên Phước District Quảng Nam
|
11 |
0.01% |
Mê Linh Vĩnh Phúc
|
11 |
0.01% |
Thuận Châu District Son La
|
11 |
0.01% |
Điện Biên District Dien Bien
|
11 |
0.01% |
Phú Thiện District Gia Lai
|
11 |
0.01% |
Tuần Giáo District Dien Bien
|
10 |
0.01% |
Buôn Đôn District Dak Lak
|
10 |
0.01% |
Đắk Pơ District Gia Lai
|
10 |
0.01% |
Yên Châu District Son La
|
10 |
0.01% |
Tân Hưng District Long An
|
10 |
0.01% |
Vĩnh Hưng District Long An
|
10 |
0.01% |
Tra Vinh
|
10 |
0.01% |
Võ Nhai District Thai Nguyen
|
10 |
0.01% |
3 Ho Chi Minh City
|
10 |
0.01% |
Văn Lãng District Lạng Sơn
|
10 |
0.01% |
Tuyên Hóa District Quang Binh Province
|
10 |
0.01% |
Đồng Xuân District Phú Yên
|
10 |
0.01% |
Phú Tân District Ca Mau
|
9 |
0.01% |
Vị Thủy District Hau Giang
|
9 |
0.01% |
Quản Bạ District Ha Giang
|
9 |
0.01% |
Chư Păh District Gia Lai
|
9 |
0.01% |
Bạch Thông District Bắc Kạn Province
|
9 |
0.01% |
Bình Minh Vinh Long
|
8 |
0.01% |
Bắc Trà My District Quảng Nam
|
8 |
0.01% |
Than Uyên District Lai Chau
|
8 |
0.01% |
Dĩ An Ho Chi Minh City
|
8 |
0.01% |
Vĩnh Thạnh District Bình Định Bình Định
|
8 |
0.01% |
Chợ Đồn District Bắc Kạn Province
|
8 |
0.01% |
Bình Gia District Lạng Sơn
|
8 |
0.01% |
Phong Thổ District Lai Chau
|
8 |
0.01% |
Sốp Cộp District Son La
|
8 |
0.01% |
U Minh Thượng District Kien Giang
|
8 |
0.01% |
Thạnh Trị District Soc Trang
|
8 |
0.01% |
Quan Hóa District Thanh Hoa
|
8 |
0.01% |
Chợ Mới District Bắc Kạn Province
|
8 |
0.01% |
Cam Lộ District Quảng Trị
|
8 |
0.01% |
Mường Khương District Lao Cai
|
8 |
0.01% |
Quảng Bình District Ha Giang
|
7 |
0.01% |
Thành Phố Bình Định
|
7 |
0.01% |
Ngân Sơn Bắc Kạn Province
|
7 |
0.01% |
Bình Liêu District Quảng Ninh
|
7 |
0.01% |
Bắc Yên District Son La
|
7 |
0.01% |
Quan Sơn District Thanh Hoa
|
7 |
0.01% |
Vĩnh Lợi Bac Lieu
|
7 |
0.01% |
Na Hang District Tuyên Quang
|
7 |
0.01% |
Q Thanh Khê Da Nang
|
7 |
0.01% |
Minh Hóa Quang Binh Province
|
7 |
0.01% |
Ba Bể District Bắc Kạn Province
|
7 |
0.01% |
Châu Thành District Sóc Trăng Province Soc Trang
|
7 |
0.01% |
Hiệp Đức District Quảng Nam
|
7 |
0.01% |
Nam Giang District Quảng Nam
|
7 |
0.01% |
Cát Hải Hai Phong
|
7 |
0.01% |
Na Rì District Bắc Kạn Province
|
7 |
0.01% |
Đồng Văn District Ha Giang
|
7 |
0.01% |
Quỳnh Nhai District Son La
|
7 |
0.01% |
Mỹ Tú Soc Trang
|
6 |
0.01% |
Ba Chẽ District Quảng Ninh
|
6 |
0.01% |
Minh Long District Quang Ngai
|
6 |
0.01% |
Pleiku Gia Lai
|
6 |
0.01% |
Con Cuông District Nghe An
|
6 |
0.01% |
Tam Đường District Lai Chau
|
6 |
0.01% |
Tân Phú Đông District Tien Giang
|
6 |
0.01% |
Quảng Hòa District Cao Bang
|
6 |
0.01% |
Chí Linh Hai Duong
|
6 |
0.01% |
Lang Chánh District Thanh Hoa
|
6 |
0.01% |