How Many Hardware Stores are in Vietnam?

There are 10,342 Hardware stores in Vietnam as of August, 2025. Our database covers major metropolitan areas including Ho Chi Minh City and Dong Nai , which feature substantial concentrations of Hardware stores— 314 locations in Ho Chi Minh City and 313 in Dong Nai . Ho Chi Minh City alone represents approximately 3.04% of all Hardware stores in Vietnam.

Data last updated: August, 2025

BUY THIS DATA  

Data Sample Preview

Here's a preview of our data. This sample shows only 10 out of 10,342 total Hardware stores available in our complete dataset.

Business Name City State/Region Phone Email Website Rating Reviews
CÁT ĐÁ XI MĂN GẠCH SẲT TIÊN THUỶ Bến Tre Châu Thành District, Ben Tre 📞 ✉️ 🔗 5⭐ 2
Vinh Quang Private Enterprise Tien Giang Mỷ Tho, Tien Giang 📞 ✉️ 🔗 0⭐ 0
Cửa Hàng Vlxd Thành Phương Dong Thap Cao Lãnh, Dong Thap 📞 ✉️ 🔗 4⭐ 2
Cửa Hàng Vlxd Minh Trang Tien Giang Mỷ Tho, Tien Giang 📞 ✉️ 🔗 4⭐ 2
Của Hàng VLXD 7 Đỉnh Tien Giang Cai Lậy District, Tien Giang 📞 ✉️ 🔗 4.1⭐ 7
Cửa hàng VLXD Hoàng Phương Dong Thap Sa Đéc Province, Dong Thap 📞 ✉️ 🔗 4.4⭐ 12
Công Ty TNHH Phát Triển Phần Mềm Ti... Tien Giang Thành phố Mỹ Tho, Tiền Giang 📞 ✉️ 🔗 0⭐ 0
Kèo mè thuận Dong Thap Sa Đéc Province, Dong Thap 📞 ✉️ 🔗 5⭐ 1
Cơ Sở Cân Tường Ký Bến Tre N/A 📞 ✉️ 🔗 0⭐ 0
CÔNG TY TNHH TIẾN PHÁT Nhà phân phố... Tien Giang Mỷ Tho, Tien Giang 📞 ✉️ 🔗 0⭐ 0

Available in multiple formats: CSV, JSON, Excel | Verified and updated data | Instant download after purchase

What Data Do We Provide?

Our dataset for Hardware Stores in Vietnam is one of the most comprehensive in the industry. As of August, 2025, we have compiled data on 10,342 verified listings.

📋
Essential Business Details

Complete business name, full address, NAICS code and operational hours for all 10,342 Hardware stores

📞
Verified Contact Information

Direct phone numbers, email addresses, and website URLs for Hardware stores across Vietnam

Customer Engagement Metrics

Average ratings, total review counts, and customer feedback data from Hardware stores in Vietnam

📍
Precise Geolocation Data

Exact latitude/longitude coordinates and regional distribution across 625 states in Vietnam

Complete Data Fields for Hardware Stores in Vietnam:

Each of the 10,342 Hardware stores records includes:

  • Business Name
  • Complete Street Address
  • Website URL
  • Phone Number
  • Email Address
  • Customer Rating
  • Review Count
  • Photo Count
  • Business Timezone
  • Latitude Coordinates
  • Longitude Coordinates
  • Business Categories
  • Price Range Information
  • Rating Distribution
  • Business Photos
  • Popular Times Data
  • Additional Business Info
  • Key Business Highlights
  • Operating Hours
  • Topic Categories
  • Owner Information
  • NAICS code
  • Last Updated Date

Top Markets & Regions for Hardware Stores in Vietnam

Discover the states and cities with the highest concentration of Hardware stores to identify market opportunities and competitive landscapes. For example, Bình Tan, Ho Chi Minh City leads with 314 Hardware stores, representing 3.04% of the total market.

Leading States/Regions (625 total)

State/Region Hardware Stores Market Share
Bình Tan Ho Chi Minh City 314 3.04%
District 12 Ho Chi Minh City 277 2.68%
Hoàng Mai Hanoi 215 2.08%
District 1 Ho Chi Minh City 193 1.87%
Hà Đông Hanoi 193 1.87%
Tân Bình Ho Chi Minh City 164 1.59%
Thu Duc Ho Chi Minh City 162 1.57%
Gò Vấp Ho Chi Minh City 162 1.57%
Bình Chánh Ho Chi Minh City 141 1.36%
Bình Thạnh Ho Chi Minh City 133 1.29%
Đống Đa Hanoi 127 1.23%
Cau Giay Hanoi 126 1.22%
Long Bien Hanoi 125 1.21%
Tân Phú Ho Chi Minh City 124 1.20%
Hóc Môn Ho Chi Minh City 120 1.16%
Thanh Trì Hanoi 113 1.09%
District 7 Ho Chi Minh City 106 1.02%
Thanh Xuân Hanoi 103 1.00%
District 3 Ho Chi Minh City 101 0.98%
Thuận An Bình Dương 96 0.93%
Hai Bà Trưng District Hanoi 96 0.93%
Cẩm Lệ District Da Nang 93 0.90%
Bắc Từ Liêm Hanoi 80 0.77%
Nam Từ Liêm Hanoi 73 0.71%
District 10 Ho Chi Minh City 72 0.70%
Ba Đình Hanoi 71 0.69%
Vũng Tàu Bà Rịa Vũng Tàu 70 0.68%
Thành Phố Hạ Long Quảng Ninh 66 0.64%
Gia Lâm Hanoi 60 0.58%
Hoàn Kiếm Hanoi 58 0.56%
Hải Châu District Da Nang 58 0.56%
District 8 Ho Chi Minh City 58 0.56%
Đông Anh Hanoi 56 0.54%
Thành Phố Hải Dương Hải Dương 56 0.54%
Tan Uyen District Binh Duong 54 0.52%
District 5 Ho Chi Minh City 51 0.49%
Thành Phố Pleiku Gia Lai 51 0.49%
Hoài Đưc Hanoi 50 0.48%
Củ Chi Ho Chi Minh City 50 0.48%
Di An Binh Duong 49 0.47%
Thành Phố Thái Nguyên Thái Nguyên 47 0.45%
Hải An Hai Phong 47 0.45%
Trảng Bom District Dong Nai 47 0.45%
Tân Thành Ba Ria Vung Tau 44 0.43%
Tây Hồ Hanoi 44 0.43%
District 11 Ho Chi Minh City 44 0.43%
Liên Chiểu Đà Nẵng 43 0.42%
District 6 Ho Chi Minh City 42 0.41%
Thanh Khê District Da Nang 40 0.39%
Thành Phố Vũng Tầu Ba Ria Vung Tau 39 0.38%
Ninh Kiều Cần Thơ 39 0.38%
Ninh Bình 38 0.37%
Quận 2 Ho Chi Minh City 35 0.34%
Thành Phố Long Xuyên An Giang 35 0.34%
Long Thành District Dong Nai 35 0.34%
Thành Phố Phan Thiết Bình Thuận 31 0.30%
Nhà Bè Ho Chi Minh City 30 0.29%
Thành Phố Cà Mau Ca Mau 29 0.28%
Nhơn Trạch District Dong Nai 29 0.28%
Tây Ninh 29 0.28%
Ngũ Hành Sơn Da Nang 29 0.28%
Hòa Thành District Tây Ninh 29 0.28%
Thủy Nguyên Hai Phong 28 0.27%
Ngô Quyền Hai Phong 27 0.26%
Tp Nam Định Nam Dinh 27 0.26%
Cái Răng Cần Thơ 27 0.26%
Hồng Bàng Hải Phòng 26 0.25%
Kỳ Anh District Ha Tinh 24 0.23%
Sơn Trà Da Nang 24 0.23%
Thành Phố Bình Định 23 0.22%
Phu Quoc Kien Giang 23 0.22%
Thành Phố Đà Lạt Lam Dong 23 0.22%
Mê Linh Hanoi 23 0.22%
Kon Tum 23 0.22%
Ha Tinh Ha Tinh 22 0.21%
District 4 Ho Chi Minh City 21 0.20%
Tấm Kỳ Quảng Nam 21 0.20%
Bảo Lộc Lam Dong 21 0.20%
Phan Rangtháp Chàm Ninh Thuận 21 0.20%
Chương Mỹ Hanoi 21 0.20%
Hưng Hà District Thai Binh 21 0.20%
Kiến An Hai Phong 20 0.19%
An Nhơn Bình Định 20 0.19%
Mộ Đức District Quang Ngai 20 0.19%
Phúc Thọ Hanoi 19 0.18%
Bình Sơn District Quang Ngai 19 0.18%
O Mon Cần Thơ 19 0.18%
Son Tinh District Quang Ngai 19 0.18%
Thành Phố Yên Bái Yên Bái 18 0.17%
Vĩnh Tường Vĩnh Phúc 18 0.17%
Vĩnh Cửu District Dong Nai 18 0.17%
Thành Phố Việt Trì Phu Tho Province 18 0.17%
Thanh Oai Hanoi 18 0.17%
Thành Phố Hai Phong 17 0.16%
Đức Hòa Long An 17 0.16%
Đức Trọng District Lam Dong 16 0.15%
Chơn Thành District Binh Phuoc 16 0.15%
Đồng Hới Quang Binh Province 16 0.15%
Yên Mỹ District Hung Yen 16 0.15%
Bình Thủy Cần Thơ 15 0.15%
Đức Phổ District Quang Ngai 15 0.15%
Tiên Du District Bac Ninh Province 15 0.15%
Trảng Bàng Tây Ninh 15 0.15%
Hừng Yên Hung Yen 14 0.14%
Tuyên Quang 14 0.14%
An Lão Hải Phòng 14 0.14%
Tư Nghĩa District Quang Ngai 14 0.14%
Châu Đốc An Giang 13 0.13%
Hòa Vang Da Nang 13 0.13%
Văn Lâm Hưng Yên 13 0.13%
Tĩnh Gia District Thanh Hoa 13 0.13%
Mỷ Tho Tien Giang 13 0.13%
Kim Bảng Hà Nam 13 0.13%
Lâm Hà District Lam Dong 13 0.13%
Ninh Phước District Ninh Thuận 13 0.13%
Quỳnh Lưu District Nghe An 13 0.13%
Hương Thủy Thua Thien Hue 13 0.13%
Quế Võ District Bac Ninh Province 13 0.13%
Thạch Thất Hanoi 12 0.12%
Hàm Thuận Bắc District Bình Thuận 12 0.12%
Văn Giang Hưng Yên 12 0.12%
Ứng Hòa Hanoi 12 0.12%
Lạng Giang District Bac Giang 12 0.12%
Nui Thanh District Quảng Nam 12 0.12%
Châu Đức District Ba Ria Vung Tau 12 0.12%
Cam Ranh Khánh Hòa 12 0.12%
Xuân Lộc District Dong Nai 12 0.12%
Hoằng Hóa District Thanh Hoa 12 0.12%
Phú Lương District Thai Nguyen 12 0.12%
Thăng Bình District Quảng Nam 12 0.12%
Phổ Yên Thái Nguyên 11 0.11%
Đông Sơn District Thanh Hoa 11 0.11%
Chí Linh District Hai Duong 11 0.11%
Thành Phố Lạng Sơn Lạng Sơn 11 0.11%
Quốc Oai Hanoi 11 0.11%
Cần Đước District Long An 11 0.11%
Thái Thụy Thai Binh 11 0.11%
Quảng Xương District Thanh Hoa 11 0.11%
Xuyên Mộc District Ba Ria Vung Tau 11 0.11%
Kinh Môn Hai Duong 11 0.11%
Bắc Kạn Bắc Kạn Province 10 0.10%
Cân Giuôc Long An 10 0.10%
Vĩnh Long Vinh Long 10 0.10%
Cao Băng Cao Bang 10 0.10%
Cái Bè District Tien Giang 10 0.10%
Lý Nhân District Hà Nam 10 0.10%
Châu Thành District Ben Tre 10 0.10%
Hiệp Hòa Bac Giang 10 0.10%
Việt Yên District Bac Giang 10 0.10%
Đất Đỏ District Ba Ria Vung Tau 10 0.10%
Tân Phú District Dong Nai 10 0.10%
Tuy Phước District Bình Định 10 0.10%
Dương Kinh Hai Phong 10 0.10%
Nam Trực District Nam Dinh 10 0.10%
Cẩm Giàng District Hai Duong 10 0.10%
Châu Thành District Tây Ninh 10 0.10%
Lục Nam District Bac Giang 10 0.10%
Tam Dương District Vĩnh Phúc 10 0.10%
Sa Đéc Province Dong Thap 10 0.10%
Thuận Thành Bac Ninh Province 9 0.09%
Hớn Quản District Binh Phuoc 9 0.09%
Hoa Lư District Ninh Bình 9 0.09%
Ninh Hòa Khánh Hòa 9 0.09%
Tam Bình District Vinh Long 9 0.09%
Cam Lâm District Khánh Hòa 9 0.09%
Cao Lãnh Dong Thap 9 0.09%
Đông Hưng District Thai Binh 9 0.09%
Bù Đăng District Binh Phuoc 9 0.09%
Nghi Lộc District Nghe An 9 0.09%
Long Khanh Dong Nai 9 0.09%
Bình Xuyên District Vĩnh Phúc 9 0.09%
Đăk Rlấp District Dak Nong 9 0.09%
Hoài Nhơn District Bình Định 9 0.09%
Dầu Tiếng District Binh Duong 9 0.09%
Châu Thành District Kien Giang 9 0.09%
Hanoi 9 0.09%
Yên Dũng District Bac Giang 9 0.09%
Phúc Yên Vĩnh Phúc 9 0.09%
Phú Xuyên Hanoi 9 0.09%
Đức Linh District Bình Thuận 9 0.09%
Phú Vang District Thua Thien Hue 9 0.09%
Kiến Xương District Thai Binh 9 0.09%
Dương Minh Châu District Tây Ninh 8 0.08%
Tam Điệp Ninh Bình 8 0.08%
Tiên Lãng Hai Phong 8 0.08%
Mỹ Đức Hanoi 8 0.08%
Điện Bàn Quảng Nam 8 0.08%
Diễn Châu District Nghe An 8 0.08%
Nam Sách District Hai Duong 8 0.08%
Cẩm Xuyên District Ha Tinh 8 0.08%
Bình Lục District Hà Nam 8 0.08%
My Hao Hung Yen 8 0.08%
Vũ Thư District Thai Binh 8 0.08%
Hương Trà District Thua Thien Hue 8 0.08%
Yên Phong Bac Ninh Province 8 0.08%
Thủ Thừa District Long An 8 0.08%
Phù Cát District Bình Định 8 0.08%
Tuy Phong District Bình Thuận 8 0.08%
Uông Bí Quảng Ninh 8 0.08%
Hải Hậu District Nam Dinh 8 0.08%
Nghĩa Hưng District Nam Dinh 8 0.08%
Gò Công Tây District Tien Giang 8 0.08%
Yên Định District Thanh Hoa 8 0.08%
Bù Gia Mập District Binh Phuoc 8 0.08%
Mang Thít District Vinh Long 8 0.08%
Thoại Sơn An Giang 8 0.08%
Châu Thành District An Giang 7 0.07%
Bình Giang District Hai Duong 7 0.07%
Đức Thọ District Ha Tinh 7 0.07%
Trà Vinh Tra Vinh 7 0.07%
Gia Nghĩa Dak Nong 7 0.07%
Cẩm Mỹ District Dong Nai 7 0.07%
Kim Động Hung Yen 7 0.07%
Vĩnh Bảo Hải Phòng 7 0.07%
Thống Nhất District Dong Nai 7 0.07%
Tân Biên District Tây Ninh 7 0.07%
Ân Thi District Hung Yen 7 0.07%
Yên Thế District Bac Giang 7 0.07%
Gia Lộc District Hai Duong 7 0.07%
Yên Lạc District Vĩnh Phúc 7 0.07%
Hà Trung District Thanh Hoa 7 0.07%
Tây Sơn District Bình Định 7 0.07%
Gò Dầu District Tây Ninh 7 0.07%
Lộc Ninh Bình Phước 7 0.07%
Yên Thành District Nghe An 7 0.07%
Phú Tân District An Giang 7 0.07%
Hàm Thuận Nam District Bình Thuận 7 0.07%
Sơn Tây Hanoi 7 0.07%
Trần Đề District Soc Trang 7 0.07%
Thiệu Hóa District Thanh Hoa 7 0.07%
Định Quán District Dong Nai 7 0.07%
Nam Đàn District Nghe An 7 0.07%
Đông Triều District Quảng Ninh 7 0.07%
Kiến Thụy Hai Phong 7 0.07%
Sơn Dương District Tuyên Quang 6 0.06%
Quỳnh Phụ Thai Binh 6 0.06%
Đăk Mil District Dak Nong 6 0.06%
Cai Lậy District Tien Giang 6 0.06%
Châu Thành Hậu Giang 6 0.06%
Krông Năng District Dak Lak 6 0.06%
Bau Bang Binh Duong 6 0.06%
Châu Thành District Trà Vinh Province Tra Vinh 6 0.06%
Đông Hòa District Phú Yên 6 0.06%
Tx Thái Hòa Nghe An 6 0.06%
Hương Khê District Ha Tinh 6 0.06%
Càng Long District Tra Vinh 6 0.06%
Phong Điền Cần Thơ 6 0.06%
Tứ Kỳ Hai Duong 6 0.06%
Krông Ana District Dak Lak 6 0.06%
Hải Lăng District Quảng Trị 6 0.06%
Châu Thành District Dong Thap 6 0.06%
Hưng Nguyên District Nghe An 6 0.06%
Lương Sơn Hoa Binh 6 0.06%
Phú Giáo District Binh Duong 6 0.06%
Kế Sách District Soc Trang 6 0.06%
Thạnh Trị District Soc Trang 6 0.06%
Can Lộc District Ha Tinh 6 0.06%
Nghĩa Hành District Quang Ngai 6 0.06%
Di Linh District Lam Dong 6 0.06%
Vĩnh Châu Soc Trang 6 0.06%
Thanh Hà Hai Duong 6 0.06%
Lấp Vò District Dong Thap 6 0.06%
Lai Vung District Dong Thap 6 0.06%
Giồng Trôm District Ben Tre 6 0.06%
Hương Sơn Ha Tinh 6 0.06%
Mỏ Cày Nam District Ben Tre 6 0.06%
Sơn Hà District Quang Ngai 6 0.06%
Lương Tài District Bac Ninh Province 6 0.06%
Vinh Linh District Quảng Trị 6 0.06%
Ba Tri District Ben Tre 6 0.06%

Top Cities by Hardware Stores Volume (665 cities)

City Hardware Stores Market Share
Ho Chi Minh City 314 3.04%
Dong Nai 313 3.03%
Ho Chi Minh City 277 2.68%
Ho Chi Minh City 243 2.35%
Hanoi 215 2.08%
Binh Duong 200 1.93%
Ho Chi Minh City 193 1.87%
Hanoi 193 1.87%
Ho Chi Minh City 164 1.59%
Ho Chi Minh City 162 1.57%
Ho Chi Minh City 162 1.57%
Ho Chi Minh City 141 1.36%
Hanoi 138 1.33%
Ho Chi Minh City 133 1.29%
Hanoi 127 1.23%
Hanoi 126 1.22%
Hanoi 125 1.21%
Ho Chi Minh City 124 1.20%
Ho Chi Minh City 120 1.16%
Hanoi 113 1.09%
Ho Chi Minh City 106 1.02%
Bac Ninh Province 104 1.01%
Hanoi 103 1.00%
Ho Chi Minh City 101 0.98%
Binh Duong 96 0.93%
Hanoi 96 0.93%
Đà Nẵng 93 0.90%
Hải Phòng 83 0.80%
Hanoi 80 0.77%
Đắk Lắk 78 0.75%
Hanoi 73 0.71%
Ho Chi Minh City 72 0.70%
Khánh Hòa 71 0.69%
Hanoi 71 0.69%
Nghe An 70 0.68%
Bà Rịavũng Tàu 70 0.68%
Quảng Ninh 66 0.64%
Hanoi 60 0.58%
Hanoi 58 0.56%
Đà Nẵng 58 0.56%
Ho Chi Minh City 58 0.56%
Hanoi 56 0.54%
Hai Duong 56 0.54%
Binh Duong 54 0.52%
Thanh Hoá 52 0.50%
Ho Chi Minh City 51 0.49%
Gia Lai 51 0.49%
Hanoi 50 0.48%
Ho Chi Minh City 50 0.48%
Thừa Thiênhuế 49 0.47%

How You Can Use Hardware Stores Data from Vietnam

Our comprehensive dataset of 10,342 Hardware stores in Vietnam empowers you to reach the right audience through multiple channels. Here are key ways this data can give you a competitive edge in the hardware store industry.

Market Research & Competitive Analysis

Analyze trends, saturation, and competitor presence across 625 states in Vietnam to uncover underserved areas and high-potential markets for Hardware stores.

Lead Generation & Sales Prospecting

Find and reach Hardware stores in Vietnam using verified phone numbers, websites, and category filters for smarter, targeted prospecting.

Location Intelligence & Expansion Planning

Plan new hardware store openings or rollouts using density maps and insights from our 10,342 listings to target low-competition, high-demand zones in Vietnam.

AI & NLP Model Training

Train machine learning models with structured data and real user reviews from 10,342 Hardware stores for improved sentiment analysis and recommendation systems.

Real Estate & Investment Insights

Evaluate commercial potential in Vietnam by analyzing the distribution of Hardware stores across 665 cities and their activity trends.

Email Marketing Campaigns

Run targeted email campaigns to Hardware stores in Vietnam using verified email addresses for personalized outreach and improved conversion rates.

Cold Calling & Telemarketing

Use up-to-date phone numbers from our 10,342 Hardware stores database to initiate effective conversations and improve call conversion rates.

Direct Mail Marketing

Send promotional materials to Hardware stores across Vietnam using accurate mailing addresses for targeted delivery and higher response rates.

Social Media Outreach

Engage Hardware stores in Vietnam via Instagram, LinkedIn, or Facebook using curated profile data for multi-channel marketing.

Footfall & Demand Estimation

Estimate local foot traffic and demand by analyzing the concentration of Hardware stores in specific regions of Vietnam and their popularity metrics.

Local SEO & Digital Services

Optimize marketing strategies for Hardware stores by studying GMB listings, ratings, and categories used by top-performing competitors in Vietnam.

Mapping & Navigation Integration

Add hardware store POI data to your apps for delivery, logistics, or travel using accurate coordinates from 10,342 verified locations in Vietnam.

Ready to Access Complete Hardware Stores Data from Vietnam?

Unlock the complete dataset of 10,342 verified Hardware stores in Vietnam available in multiple formats (JSON, CSV, Excel). Our data covers 625 states/regions and 665 major cities with comprehensive business information. Get your free sample today and see the data quality that sets us apart!

BUY THIS DATA

Explore Hardware Stores Data in Other Markets

Discover Hardware stores data across different countries and regions for comprehensive market analysis and international expansion opportunities beyond Vietnam.