How Many Home Improvement Stores are in Vietnam?

There are 17,155 Home improvement stores in Vietnam as of August, 2025. Our database covers major metropolitan areas including Dong Nai and Hanoi , which feature substantial concentrations of Home improvement stores— 305 locations in Dong Nai and 297 in Hanoi . Dong Nai alone represents approximately 1.78% of all Home improvement stores in Vietnam.

Data last updated: August, 2025

BUY THIS DATA  

Data Sample Preview

Here's a preview of our data. This sample shows only 10 out of 17,155 total Home improvement stores available in our complete dataset.

Business Name City State/Region Phone Email Website Rating Reviews
Casanhà Home Ho Chi Minh City District 2, Ho Chi Minh City 📞 ✉️ 🔗 4.6⭐ 152
Showroom nội thất NICE Ho Chi Minh City Bình Thạnh, Ho Chi Minh City 📞 ✉️ 🔗 2⭐ 3
Allen furniture Long An Đức Hòa, Long An 📞 ✉️ 🔗 5⭐ 1
Cửa Hàng TTNT Vũ Chinh Bến Tre Châu Thành District, Ben Tre 📞 ✉️ 🔗 2⭐ 2
Cửa Hàng Nội Thất Thanh Tâm Tien Giang Cái Bè District, Tien Giang 📞 ✉️ 🔗 0⭐ 0
Cửa Hàng Trang Trí Nội Thất Phương... Tien Giang Cái Bè District, Tien Giang 📞 ✉️ 🔗 5⭐ 1
Cửa Hàng Trang Trí Nội Thất - Thiết... Tien Giang Cái Bè District, Tien Giang 📞 ✉️ 🔗 0⭐ 0
Cửa Hàng Nội Thất Sari Tien Giang Cái Bè District, Tien Giang 📞 ✉️ 🔗 0⭐ 0
Cửa Hàng Trang Trí Nội Thất Chí Khô... Tien Giang Cái Bè District, Tien Giang 📞 ✉️ 🔗 4⭐ 1
Cửa Hàng Trang Trí Nội Thất Năm Cam Tien Giang Cái Bè District, Tien Giang 📞 ✉️ 🔗 0⭐ 0

Available in multiple formats: CSV, JSON, Excel | Verified and updated data | Instant download after purchase

What Data Do We Provide?

Our dataset for Home Improvement Stores in Vietnam is one of the most comprehensive in the industry. As of August, 2025, we have compiled data on 17,155 verified listings.

📋
Essential Business Details

Complete business name, full address, NAICS code and operational hours for all 17,155 Home improvement stores

📞
Verified Contact Information

Direct phone numbers, email addresses, and website URLs for Home improvement stores across Vietnam

Customer Engagement Metrics

Average ratings, total review counts, and customer feedback data from Home improvement stores in Vietnam

📍
Precise Geolocation Data

Exact latitude/longitude coordinates and regional distribution across 681 states in Vietnam

Complete Data Fields for Home Improvement Stores in Vietnam:

Each of the 17,155 Home improvement stores records includes:

  • Business Name
  • Complete Street Address
  • Website URL
  • Phone Number
  • Email Address
  • Customer Rating
  • Review Count
  • Photo Count
  • Business Timezone
  • Latitude Coordinates
  • Longitude Coordinates
  • Business Categories
  • Price Range Information
  • Rating Distribution
  • Business Photos
  • Popular Times Data
  • Additional Business Info
  • Key Business Highlights
  • Operating Hours
  • Topic Categories
  • Owner Information
  • NAICS code
  • Last Updated Date

Top Markets & Regions for Home Improvement Stores in Vietnam

Discover the states and cities with the highest concentration of Home improvement stores to identify market opportunities and competitive landscapes. For example, District 12, Ho Chi Minh City leads with 268 Home improvement stores, representing 1.56% of the total market.

Leading States/Regions (681 total)

State/Region Home Improvement Stores Market Share
District 12 Ho Chi Minh City 268 1.56%
Hóc Môn Ho Chi Minh City 248 1.45%
Bình Tan Ho Chi Minh City 234 1.36%
Gò Vấp Ho Chi Minh City 227 1.32%
Thu Duc Ho Chi Minh City 221 1.29%
Dong Nai 221 1.29%
Tân Bình Ho Chi Minh City 219 1.28%
Ba Đình Hanoi 205 1.19%
Bình Chánh Ho Chi Minh City 201 1.17%
Đông Anh Hanoi 189 1.10%
Bac Ninh Province 186 1.08%
Nam Dinh 183 1.07%
Tân Phú Ho Chi Minh City 178 1.04%
District 7 Ho Chi Minh City 173 1.01%
Đống Đa Hanoi 164 0.96%
Hà Đông Hanoi 138 0.80%
Bình Thạnh Ho Chi Minh City 130 0.76%
District 10 Ho Chi Minh City 129 0.75%
Binh Duong 124 0.72%
Thuận An Bình Dương 123 0.72%
Thành Phố Hạ Long Quảng Ninh 123 0.72%
Hoàng Mai Hanoi 122 0.71%
Dak Lak 116 0.68%
Thanh Xuân Hanoi 116 0.68%
Củ Chi Ho Chi Minh City 115 0.67%
Quảng Ninh 110 0.64%
Di An Binh Duong 109 0.64%
Vũng Tàu Bà Rịa Vũng Tàu 107 0.62%
Hoàn Kiếm Hanoi 100 0.58%
Thành Phố Hải Dương Hải Dương 99 0.58%
Long Bien Hanoi 98 0.57%
Kiến An Hai Phong 96 0.56%
Thành Phố Thái Nguyên Thái Nguyên 95 0.55%
Bắc Từ Liêm Hanoi 94 0.55%
Thạch Thất Hanoi 92 0.54%
Quảng Nam 91 0.53%
Hải Châu District Da Nang 90 0.52%
Nghe An 89 0.52%
Quận 2 Ho Chi Minh City 88 0.51%
Tp Nam Định Nam Dinh 87 0.51%
Thủy Nguyên Hai Phong 86 0.50%
Hai Bà Trưng District Hanoi 86 0.50%
Ninh Bình 79 0.46%
Cau Giay Hanoi 75 0.44%
Chương Mỹ Hanoi 75 0.44%
Thành Phố Pleiku Gia Lai 73 0.43%
Thanh Trì Hanoi 72 0.42%
Tây Ninh 70 0.41%
Hai Duong 69 0.40%
Thanh Hoa 69 0.40%
Ba Ria Vung Tau 67 0.39%
Trảng Bom District Dong Nai 67 0.39%
Nam Từ Liêm Hanoi 66 0.38%
Khánh Hòa 65 0.38%
Bình Định 64 0.37%
Thành Phố Đà Lạt Lam Dong 64 0.37%
Tây Hồ Hanoi 64 0.37%
Lam Dong 64 0.37%
District 8 Ho Chi Minh City 61 0.36%
Ninh Kiều Cần Thơ 61 0.36%
Tan Uyen District Binh Duong 60 0.35%
Nhà Bè Ho Chi Minh City 59 0.34%
Bảo Lộc Lam Dong 58 0.34%
District 6 Ho Chi Minh City 58 0.34%
Long An 56 0.33%
District 3 Ho Chi Minh City 56 0.33%
Quảng Ngãi 55 0.32%
Phúc Yên Vĩnh Phúc 54 0.31%
Hung Yen 53 0.31%
Gia Lai 53 0.31%
Binh Phuoc 51 0.30%
Mỷ Tho Tien Giang 50 0.29%
Liên Chiểu Đà Nẵng 50 0.29%
Thanh Khê District Da Nang 49 0.29%
Cẩm Lệ District Da Nang 46 0.27%
Thái Bình 46 0.27%
Thanh Oai Hanoi 46 0.27%
Dak Nong 45 0.26%
Kon Tum 45 0.26%
Hừng Yên Hung Yen 44 0.26%
District 1 Ho Chi Minh City 44 0.26%
Đức Trọng District Lam Dong 44 0.26%
Đức Hòa Long An 44 0.26%
Thành Phố Cà Mau Ca Mau 42 0.24%
Phan Rangtháp Chàm Ninh Thuận 42 0.24%
Tấm Kỳ Quảng Nam 41 0.24%
Hồng Bàng Hải Phòng 41 0.24%
Cà Mau 41 0.24%
Long Thành District Dong Nai 41 0.24%
Ha Tinh 40 0.23%
Gia Lâm Hanoi 40 0.23%
Thành Phố Phan Thiết Bình Thuận 39 0.23%
Bình Thuận 39 0.23%
Vĩnh Phúc 38 0.22%
Chí Linh District Hai Duong 38 0.22%
Long Khanh Dong Nai 38 0.22%
Ngô Quyền Hai Phong 37 0.22%
Thành Phố Long Xuyên An Giang 37 0.22%
Thai Nguyen 37 0.22%
Gia Lộc District Hai Duong 36 0.21%
Uông Bí Quảng Ninh 36 0.21%
Đông Triều District Quảng Ninh 36 0.21%
Hòa Vang Da Nang 35 0.20%
Tân Thành Ba Ria Vung Tau 35 0.20%
District 5 Ho Chi Minh City 35 0.20%
Xuân Lộc District Dong Nai 35 0.20%
Hoài Đưc Hanoi 34 0.20%
Lạng Giang District Bac Giang 34 0.20%
Tân Phú District Dong Nai 34 0.20%
Thành Phố Việt Trì Phu Tho Province 34 0.20%
Vĩnh Tường Vĩnh Phúc 33 0.19%
Định Quán District Dong Nai 33 0.19%
Hải An Hai Phong 32 0.19%
Bình Xuyên District Vĩnh Phúc 32 0.19%
Gò Dầu District Tây Ninh 32 0.19%
Phu Tho Province 31 0.18%
Di Linh District Lam Dong 31 0.18%
Hải Hậu District Nam Dinh 31 0.18%
Tuyên Quang 30 0.17%
Nhơn Trạch District Dong Nai 30 0.17%
Cẩm Giàng District Hai Duong 30 0.17%
Xuyên Mộc District Ba Ria Vung Tau 30 0.17%
Bac Giang 29 0.17%
Sơn Tây Hanoi 29 0.17%
Tien Giang 28 0.16%
Quảng Trị 28 0.16%
Cai Lậy District Tien Giang 27 0.16%
Cân Giuôc Long An 27 0.16%
Châu Đức District Ba Ria Vung Tau 27 0.16%
Thành Phố Yên Bái Yên Bái 26 0.15%
Long Điền Ba Ria Vung Tau 26 0.15%
Ha Tinh Ha Tinh 26 0.15%
Châu Thành District Tien Giang 26 0.15%
Sơn Trà Da Nang 26 0.15%
Hau Giang 26 0.15%
Krông Pắk District Dak Lak 26 0.15%
Hòa Thành District Tây Ninh 26 0.15%
Gia Nghĩa Dak Nong 25 0.15%
Đồng Hỷ District Thai Nguyen 25 0.15%
Ý Yên District Nam Dinh 25 0.15%
Trảng Bàng Tây Ninh 25 0.15%
Phước Long Bình Phước 24 0.14%
Tiên Lãng Hai Phong 24 0.14%
Thành Phố Lạng Sơn Lạng Sơn 24 0.14%
Đồng Hới Quang Binh Province 24 0.14%
Yên Hưng Quảng Ninh 24 0.14%
Ninh Giang District Hai Duong 24 0.14%
Chợ Mới District An Giang 24 0.14%
District 11 Ho Chi Minh City 24 0.14%
Kinh Môn Hai Duong 24 0.14%
Phổ Yên Thái Nguyên 23 0.13%
O Mon Cần Thơ 23 0.13%
Việt Yên District Bac Giang 23 0.13%
Quang Binh Province 23 0.13%
Phú Yên 23 0.13%
Mê Linh Hanoi 23 0.13%
Phúc Thọ Hanoi 22 0.13%
Ben Tre 22 0.13%
Cao Băng Cao Bang 22 0.13%
Chơn Thành District Binh Phuoc 22 0.13%
Hiệp Hòa Bac Giang 22 0.13%
An Nhơn Bình Định 22 0.13%
Nghĩa Hưng District Nam Dinh 22 0.13%
Bau Bang Binh Duong 21 0.12%
Tam Điệp Ninh Bình 21 0.12%
Bình Long Bình Phước 21 0.12%
Móng Cái Quảng Ninh 21 0.12%
Nam Sách District Hai Duong 21 0.12%
Yên Phong Bac Ninh Province 21 0.12%
Ngũ Hành Sơn Da Nang 21 0.12%
Son Tinh District Quang Ngai 21 0.12%
Kien Giang 21 0.12%
Bình Giang District Hai Duong 20 0.12%
Điện Bàn Quảng Nam 20 0.12%
Cái Bè District Tien Giang 20 0.12%
My Hao Hung Yen 20 0.12%
Phú Giáo District Binh Duong 20 0.12%
Tuy Phước District Bình Định 20 0.12%
Dương Kinh Hai Phong 20 0.12%
Lộc Ninh Bình Phước 20 0.12%
An Giang 20 0.12%
Phú Xuyên Hanoi 20 0.12%
Kiến Thụy Hai Phong 20 0.12%
Trà Vinh Tra Vinh 19 0.11%
Ứng Hòa Hanoi 19 0.11%
Châu Thành District Ben Tre 19 0.11%
Thanh Miện District Hai Duong 19 0.11%
Cái Răng Cần Thơ 19 0.11%
Hàm Tân Bình Thuận 19 0.11%
Hoài Nhơn District Bình Định 19 0.11%
Bắc Quang District Ha Giang 19 0.11%
Vĩnh Cửu District Dong Nai 19 0.11%
Thọ Xuân District Thanh Hoa 19 0.11%
Yên Mỹ District Hung Yen 19 0.11%
Duy Tiên Hà Nam 18 0.10%
Vụ Bản District Nam Dinh 18 0.10%
Bac Lieu 18 0.10%
Vĩnh Bảo Hải Phòng 18 0.10%
Phong Điền Cần Thơ 18 0.10%
Nui Thanh District Quảng Nam 18 0.10%
Ninh Thuận 18 0.10%
Bù Đăng District Binh Phuoc 18 0.10%
Quỳnh Lưu District Nghe An 18 0.10%
Hưng Hà District Thai Binh 18 0.10%
Cam Ranh Khánh Hòa 18 0.10%
Hà Nam 18 0.10%
Hớn Quản District Binh Phuoc 17 0.10%
Tứ Kỳ Hai Duong 17 0.10%
Tiên Du District Bac Ninh Province 17 0.10%
Tân Yên District Bac Giang 17 0.10%
Tuy Phong District Bình Thuận 17 0.10%
Ea Kar District Dak Lak 17 0.10%
Kim Thành Hai Duong 17 0.10%
Sông Công Thai Nguyen 17 0.10%
Son La 17 0.10%
Đại Lộc Quảng Nam 17 0.10%
Sa Đéc Province Dong Thap 17 0.10%
Thuận Thành Bac Ninh Province 16 0.09%
Bình Sơn District Quang Ngai 16 0.09%
Phú Bình Thai Nguyen 16 0.09%
Bảo Lâm District Lam Dong 16 0.09%
Ninh Hòa Khánh Hòa 16 0.09%
Giao Thủy District Nam Dinh 16 0.09%
Lục Ngạn District Bac Giang 16 0.09%
Thống Nhất District Dong Nai 16 0.09%
Yên Bái 16 0.09%
Thua Thien Hue 16 0.09%
Đăk Rlấp District Dak Nong 16 0.09%
Quảng Xương District Thanh Hoa 16 0.09%
Nam Trực District Nam Dinh 16 0.09%
Thanh Hà Hai Duong 16 0.09%
Yên Dũng District Bac Giang 16 0.09%
Nho Quan District Ninh Bình 16 0.09%
Quỳnh Phụ Thai Binh 15 0.09%
Quốc Oai Hanoi 15 0.09%
Ân Thi District Hung Yen 15 0.09%
Tư Nghĩa District Quang Ngai 15 0.09%
Nga Sơn District Thanh Hoa 15 0.09%
Châu Thành District Tây Ninh 15 0.09%
Lục Nam District Bac Giang 15 0.09%
Mỏ Cày Nam District Ben Tre 15 0.09%
Đức Linh District Bình Thuận 15 0.09%
District 4 Ho Chi Minh City 14 0.08%
Giá Rai District Bac Lieu 14 0.08%
Vị Thanh Hậu Giang 14 0.08%
Tĩnh Gia District Thanh Hoa 14 0.08%
Văn Giang Hưng Yên 14 0.08%
Đông Hưng District Thai Binh 14 0.08%
Tân Châu District Tây Ninh 14 0.08%
Bù Đốp District Binh Phuoc 14 0.08%
Soc Trang 14 0.08%
Cư Mgar District Dak Lak 14 0.08%
Văn Lâm Hưng Yên 13 0.08%
Hữu Lũng District Lạng Sơn 13 0.08%
Diên Khánh District Khánh Hòa 13 0.08%
An Lão Hải Phòng 13 0.08%
Hòn Đất District Kien Giang 13 0.08%
Đoan Hùng District Phu Tho Province 13 0.08%
12 Ho Chi Minh City 13 0.08%
Tam Dương District Vĩnh Phúc 13 0.08%
Phu Quoc Kien Giang 12 0.07%
Thị Xã Lai Châu Lai Chau 12 0.07%
Châu Đốc An Giang 12 0.07%
Hoa Binh 12 0.07%
Hậu Lộc District Thanh Hoa 12 0.07%
Xuân Trường District Nam Dinh 12 0.07%
Vũng Liêm District Vinh Long 12 0.07%
Chư Sê District Gia Lai 12 0.07%
Cao Lãnh Dong Thap 12 0.07%
Đô Lương District Nghe An 12 0.07%
Thái Thụy Thai Binh 12 0.07%
Đồ Sơn Hai Phong 12 0.07%
Yên Lạc District Vĩnh Phúc 12 0.07%
Tiền Hải District Thai Binh 12 0.07%
Châu Thành District Kien Giang 12 0.07%
Lập Thạch District Vĩnh Phúc 12 0.07%
Mộc Châu District Son La 12 0.07%
Lạng Sơn 12 0.07%
Đăk Mil District Dak Nong 11 0.06%
Bắc Kạn Bắc Kạn Province 11 0.06%
Tam Đảo District Vĩnh Phúc 11 0.06%
Gia Bình District Bac Ninh Province 11 0.06%
Tân Biên District Tây Ninh 11 0.06%
Đại Từ District Thai Nguyen 11 0.06%
Phù Cát District Bình Định 11 0.06%
Đăk Song District Dak Nong 11 0.06%
Triệu Sơn District Thanh Hoa 11 0.06%
Kiến Xương District Thai Binh 11 0.06%
Định Hóa District Thai Nguyen 11 0.06%
Thăng Bình District Quảng Nam 11 0.06%
Thoại Sơn An Giang 11 0.06%
Yên Bình District Yên Bái 10 0.06%
Dương Minh Châu District Tây Ninh 10 0.06%
Duy Xuyên District Quảng Nam 10 0.06%
Yên Khánh District Ninh Bình 10 0.06%
Cẩm Mỹ District Dong Nai 10 0.06%
Diễn Châu District Nghe An 10 0.06%
Đức Phổ District Quang Ngai 10 0.06%
Thạch Thành District Thanh Hoa 10 0.06%
Kỳ Anh District Ha Tinh 10 0.06%
Lâm Hà District Lam Dong 10 0.06%
Đắk Đoa District Gia Lai 10 0.06%
Son Dong District Bac Giang 10 0.06%
Gò Công Tien Giang 10 0.06%
Tây Sơn District Bình Định 10 0.06%
An Biên District Kien Giang 10 0.06%
Ngọc Lặc District Thanh Hoa 10 0.06%
Dầu Tiếng District Binh Duong 10 0.06%
Kim Sơn District Ninh Bình 10 0.06%
Long Mỹ District Hau Giang 10 0.06%
Bình Đại District Ben Tre 10 0.06%
Tánh Linh District Bình Thuận 10 0.06%
Mai Sơn District Son La 10 0.06%
Lương Tài District Bac Ninh Province 10 0.06%
Đơn Dương District Lam Dong 10 0.06%
Thới Lai Cần Thơ 9 0.05%
Tháp Mười District Dong Thap 9 0.05%
Gia Viễn District Ninh Bình 9 0.05%
Vân Đồn District Quảng Ninh 9 0.05%
Bắc Sơn District Lạng Sơn 9 0.05%
Vĩnh Long Vinh Long 9 0.05%
Đông Sơn District Thanh Hoa 9 0.05%
Lý Nhân District Hà Nam 9 0.05%
Vạn Ninh District Khánh Hòa 9 0.05%
Cẩm Khê District Phu Tho Province 9 0.05%
Hương Hóa Quảng Trị 9 0.05%
Nghi Lộc District Nghe An 9 0.05%
Châu Phú District An Giang 9 0.05%
Hải Hà District Quảng Ninh 9 0.05%
Thành Phố Điện Biên Phủ Dien Bien 9 0.05%
Bá Thước District Thanh Hoa 9 0.05%
Lấp Vò District Dong Thap 9 0.05%
Mỹ Lộc District Nam Dinh 9 0.05%
Mộ Đức District Quang Ngai 9 0.05%
Yên Định District Thanh Hoa 9 0.05%
Yên Sơn District Tuyên Quang 9 0.05%
Cư Jút District Dak Nong 9 0.05%
Châu Thành District An Giang 8 0.05%
Hàm Yên District Tuyên Quang 8 0.05%
Cam Thủy Thanh Hoa 8 0.05%
Lâm Thao District Phu Tho Province 8 0.05%
Chợ Gạo District Tien Giang 8 0.05%
Hoa Lư District Ninh Bình 8 0.05%
Mỹ Đức Hanoi 8 0.05%
Càng Long District Tra Vinh 8 0.05%
Thanh Ba District Phu Tho Province 8 0.05%
Bình Thủy Cần Thơ 8 0.05%
Nông Cống District Thanh Hoa 8 0.05%
Hà Trung District Thanh Hoa 8 0.05%
Tiểu Cần District Tra Vinh 8 0.05%
Yên Thành District Nghe An 8 0.05%
Hoằng Hóa District Thanh Hoa 8 0.05%
Chiêm Hoá District Tuyên Quang 8 0.05%
Hạ Hòa District Phu Tho Province 8 0.05%
Chợ Mới District Bắc Kạn Province 8 0.05%
Quảng Trạch District Quang Binh Province 8 0.05%
Lục Yên District Yên Bái 8 0.05%
Phú Lương District Thai Nguyen 8 0.05%
Ba Tri District Ben Tre 8 0.05%
Sơn Dương District Tuyên Quang 7 0.04%
Mỹ Xuyên District Soc Trang 7 0.04%
Đông Hòa District Phú Yên 7 0.04%
Thường Xuân District Thanh Hoa 7 0.04%
Tx Thái Hòa Nghe An 7 0.04%
Cầu Ngang District Tra Vinh 7 0.04%
Hàm Thuận Bắc District Bình Thuận 7 0.04%
Tam Bình District Vinh Long 7 0.04%
Thanh Chương District Nghe An 7 0.04%
Cam Lâm District Khánh Hòa 7 0.04%
Tân Kỳ District Nghe An 7 0.04%
Trà Ôn District Vinh Long 7 0.04%
Tân Hịêp Kien Giang 7 0.04%
Phù Mỹ District Bình Định 7 0.04%
Cần Đước District Long An 7 0.04%
Đất Đỏ District Ba Ria Vung Tau 7 0.04%
Sông Cầu Phú Yên 7 0.04%
Vũ Thư District Thai Binh 7 0.04%
Mộc Hóa District Long An 7 0.04%
Sông Lô District Vĩnh Phúc 7 0.04%
Vĩnh Lộc District Thanh Hoa 7 0.04%
Nghĩa Hành District Quang Ngai 7 0.04%
Cư Kuin District Dak Lak 7 0.04%
Thủ Thừa District Long An 7 0.04%
Vĩnh Thạnh Cần Thơ 7 0.04%
Tân Châu An Giang 7 0.04%
Hồng Ngự Dong Thap 7 0.04%
Tiên Lữ District Hung Yen 7 0.04%
Bảo Thắng District Lao Cai 7 0.04%
Ea Hleo District Dak Lak 6 0.03%
Tân Thành Hau Giang 6 0.03%
Châu Thành District Trà Vinh Province Tra Vinh 6 0.03%
Tiên Yên District Quảng Ninh 6 0.03%
Duyên Hải District Tra Vinh 6 0.03%
Thạnh Phú District Ben Tre 6 0.03%
Kim Động Hung Yen 6 0.03%
Hà Tiên Kiên Giang 6 0.03%
Cao Bang 6 0.03%
Lệ Thủy District Quang Binh Province 6 0.03%
Yên Thế District Bac Giang 6 0.03%
Ninh Phước District Ninh Thuận 6 0.03%
Phù Ninh District Phú Thọ Phu Tho Province 6 0.03%
Văn Quan District Lạng Sơn 6 0.03%
Tra Vinh 6 0.03%
Chi Lăng District Lạng Sơn 6 0.03%
Yên Mô District Ninh Bình 6 0.03%
Krông Bông District Dak Lak 6 0.03%
Hương Trà District Thua Thien Hue 6 0.03%
Krông Nô District Dak Nong 6 0.03%
Vĩnh Châu Soc Trang 6 0.03%
Hương Thủy Thua Thien Hue 6 0.03%
Dien Bien 6 0.03%
Nghĩa Lộ Yên Bái 6 0.03%
Gò Công Tây District Tien Giang 6 0.03%
Bù Gia Mập District Binh Phuoc 6 0.03%
Đức Cơ District Gia Lai 6 0.03%
Đam Rông District Lam Dong 6 0.03%
Cát Tiên District Lam Dong 6 0.03%
Tân Lạc District Hoa Binh 6 0.03%
Thiệu Hóa District Thanh Hoa 6 0.03%
Phú Vang District Thua Thien Hue 6 0.03%
Mang Thít District Vinh Long 6 0.03%
9 Ho Chi Minh City 6 0.03%
Quế Võ District Bac Ninh Province 6 0.03%
An Khê District Gia Lai 6 0.03%
Phụng Hiệp District Hau Giang 6 0.03%

Top Cities by Home Improvement Stores Volume (714 cities)

City Home Improvement Stores Market Share
Dong Nai 305 1.78%
Hanoi 297 1.73%
Ho Chi Minh City 268 1.56%
Ho Chi Minh City 248 1.45%
Ho Chi Minh City 234 1.36%
Binh Duong 229 1.33%
Ho Chi Minh City 227 1.32%
Ho Chi Minh City 221 1.29%
Dong Nai 221 1.29%
Ho Chi Minh City 219 1.28%
Hanoi 205 1.19%
Ho Chi Minh City 201 1.17%
Hanoi 189 1.10%
Bac Ninh Province 186 1.08%
Bac Ninh Province 184 1.07%
Nam Định 183 1.07%
Ho Chi Minh City 178 1.04%
Ho Chi Minh City 173 1.01%
Hanoi 164 0.96%
Ho Chi Minh City 161 0.94%
Hanoi 138 0.80%
Hải Phòng 132 0.77%
Ho Chi Minh City 130 0.76%
Ho Chi Minh City 129 0.75%
Binh Duong 124 0.72%
Binh Duong 123 0.72%
Quảng Ninh 123 0.72%
Hanoi 122 0.71%
Đắk Lắk 116 0.68%
Hanoi 116 0.68%
Ho Chi Minh City 115 0.67%
Quảng Ninh 110 0.64%
Binh Duong 109 0.64%
Bà Rịavũng Tàu 107 0.62%
Hanoi 100 0.58%
Hai Duong 99 0.58%
Đắk Lắk 98 0.57%
Hanoi 98 0.57%
Hải Phòng 96 0.56%
Thai Nguyen 95 0.55%
Thanh Hoá 94 0.55%
Hanoi 94 0.55%
Hanoi 92 0.54%
Quảng Nam 91 0.53%
Nghe An 90 0.52%
Đà Nẵng 90 0.52%
Nghe An 89 0.52%
Ho Chi Minh City 88 0.51%
Nam Định 87 0.51%
Hải Phòng 86 0.50%

How You Can Use Home Improvement Stores Data from Vietnam

Our comprehensive dataset of 17,155 Home improvement stores in Vietnam empowers you to reach the right audience through multiple channels. Here are key ways this data can give you a competitive edge in the home improvement store industry.

Market Research & Competitive Analysis

Analyze trends, saturation, and competitor presence across 681 states in Vietnam to uncover underserved areas and high-potential markets for Home improvement stores.

Lead Generation & Sales Prospecting

Find and reach Home improvement stores in Vietnam using verified phone numbers, websites, and category filters for smarter, targeted prospecting.

Location Intelligence & Expansion Planning

Plan new home improvement store openings or rollouts using density maps and insights from our 17,155 listings to target low-competition, high-demand zones in Vietnam.

AI & NLP Model Training

Train machine learning models with structured data and real user reviews from 17,155 Home improvement stores for improved sentiment analysis and recommendation systems.

Real Estate & Investment Insights

Evaluate commercial potential in Vietnam by analyzing the distribution of Home improvement stores across 714 cities and their activity trends.

Email Marketing Campaigns

Run targeted email campaigns to Home improvement stores in Vietnam using verified email addresses for personalized outreach and improved conversion rates.

Cold Calling & Telemarketing

Use up-to-date phone numbers from our 17,155 Home improvement stores database to initiate effective conversations and improve call conversion rates.

Direct Mail Marketing

Send promotional materials to Home improvement stores across Vietnam using accurate mailing addresses for targeted delivery and higher response rates.

Social Media Outreach

Engage Home improvement stores in Vietnam via Instagram, LinkedIn, or Facebook using curated profile data for multi-channel marketing.

Footfall & Demand Estimation

Estimate local foot traffic and demand by analyzing the concentration of Home improvement stores in specific regions of Vietnam and their popularity metrics.

Local SEO & Digital Services

Optimize marketing strategies for Home improvement stores by studying GMB listings, ratings, and categories used by top-performing competitors in Vietnam.

Mapping & Navigation Integration

Add home improvement store POI data to your apps for delivery, logistics, or travel using accurate coordinates from 17,155 verified locations in Vietnam.

Ready to Access Complete Home Improvement Stores Data from Vietnam?

Unlock the complete dataset of 17,155 verified Home improvement stores in Vietnam available in multiple formats (JSON, CSV, Excel). Our data covers 681 states/regions and 714 major cities with comprehensive business information. Get your free sample today and see the data quality that sets us apart!

BUY THIS DATA

Explore Home Improvement Stores Data in Other Markets

Discover Home improvement stores data across different countries and regions for comprehensive market analysis and international expansion opportunities beyond Vietnam.