How Many Construction Companies are in Vietnam?

There are 25,316 Construction companies in Vietnam as of July, 2025. Our database covers major metropolitan areas including Ho Chi Minh City and Hanoi , which feature substantial concentrations of Construction companies— 597 locations in Ho Chi Minh City and 485 in Hanoi . Ho Chi Minh City alone represents approximately 2.36% of all Construction companies in Vietnam.

Data last updated: July, 2025

BUY THIS DATA  

Data Sample Preview

Here's a preview of our data. This sample shows only 10 out of 25,316 total Construction companies available in our complete dataset.

Business Name City State/Region Phone Email Website Rating Reviews
Công Ty Tnhh Hauhouse Ho Chi Minh City N/A 📞 ✉️ 🔗 0⭐ 0
Công Ty Cổ Phần Dịch Vụ Thương Mại... Bà Rịa–Vũng Tàu Thành phố Vũng Tầu, Ba Ria - Vung Tau 📞 ✉️ 🔗 0⭐ 0
HBP Project Management Company Ho Chi Minh City District 4, Ho Chi Minh City 📞 ✉️ 🔗 4.5⭐ 4
Công ty Cổ phần Bọc ống Dầu Khí Việ... Bà Rịa–Vũng Tàu Tân Thành, Ba Ria - Vung Tau 📞 ✉️ 🔗 4.2⭐ 28
Beverly Hills Hạ Long Quảng Ninh Thành phố Hạ Long, Quảng Ninh 📞 ✉️ 🔗 3.8⭐ 72
Công Ty Cổ Phần Xây Dựng và Môi Trư... Binh Duong N/A 📞 ✉️ 🔗 0⭐ 0
CENTRAL CONSTRUCTION JOINT STOCK CO... Ho Chi Minh City Quận 2، Ho Chi Minh City 📞 ✉️ 🔗 4.7⭐ 83
BMB STEEL Ho Chi Minh City N/A 📞 ✉️ 🔗 4.8⭐ 28
QH Plus Ho Chi Minh City Bình Thạnh, Ho Chi Minh City 📞 ✉️ 🔗 4.4⭐ 66
Wei Xern Sin Weicovina 偉聖興 Quảng Nam Nui Thanh District, Quảng Nam 📞 ✉️ 🔗 3.8⭐ 9

Available in multiple formats: CSV, JSON, Excel | Verified and updated data | Instant download after purchase

What Data Do We Provide?

Our dataset for Construction Companies in Vietnam is one of the most comprehensive in the industry. As of July, 2025, we have compiled data on 25,316 verified listings.

📋
Essential Business Details

Complete business name, full address, and operational hours for all 25,316 Construction companies

📞
Verified Contact Information

Direct phone numbers, email addresses, and website URLs for Construction companies across Vietnam

Customer Engagement Metrics

Average ratings, total review counts, and customer feedback data from Construction companies in Vietnam

📍
Precise Geolocation Data

Exact latitude/longitude coordinates and regional distribution across 800 states in Vietnam

Complete Data Fields for Construction Companies in Vietnam:

Each of the 25,316 Construction companies records includes:

  • Business Name
  • Complete Street Address
  • Website URL
  • Phone Number
  • Email Address
  • Customer Rating
  • Review Count
  • Photo Count
  • Business Timezone
  • Latitude Coordinates
  • Longitude Coordinates
  • Business Categories
  • Price Range Information
  • Rating Distribution
  • Business Photos
  • Popular Times Data
  • Additional Business Info
  • Key Business Highlights
  • Operating Hours
  • Topic Categories
  • Owner Information
  • Google Maps URL
  • Last Updated Date

Top Markets & Regions for Construction Companies in Vietnam

Discover the states and cities with the highest concentration of Construction companies to identify market opportunities and competitive landscapes. For example, Thu Duc, Ho Chi Minh City leads with 597 Construction companies, representing 2.36% of the total market.

Leading States/Regions (800 total)

State/Region Construction Companies Market Share
Thu Duc Ho Chi Minh City 597 2.36%
Hà Đông Hanoi 485 1.92%
District 12 Ho Chi Minh City 477 1.88%
Bình Thạnh Ho Chi Minh City 348 1.37%
Bình Chánh Ho Chi Minh City 344 1.36%
Tân Bình Ho Chi Minh City 335 1.32%
Hoàng Mai Hanoi 330 1.30%
Gò Vấp Ho Chi Minh City 321 1.27%
Bình Tan Ho Chi Minh City 309 1.22%
Hóc Môn Ho Chi Minh City 302 1.19%
Thanh Xuân Hanoi 293 1.16%
Cẩm Lệ District Da Nang 251 0.99%
District 7 Ho Chi Minh City 248 0.98%
Tân Phú Ho Chi Minh City 239 0.94%
Cau Giay Hanoi 224 0.88%
Di An Binh Duong 209 0.83%
Thuận An Bình Dương 204 0.81%
Đống Đa Hanoi 202 0.80%
Quận 2 Ho Chi Minh City 192 0.76%
Long Bien Hanoi 189 0.75%
District 1 Ho Chi Minh City 183 0.72%
Tan Uyen District Binh Duong 180 0.71%
Nam Từ Liêm Hanoi 177 0.70%
Thành Phố Hạ Long Quảng Ninh 171 0.68%
Thanh Trì Hanoi 169 0.67%
Vũng Tàu Bà Rịa Vũng Tàu 166 0.66%
Đông Anh Hanoi 160 0.63%
Hải Châu District Da Nang 155 0.61%
Ninh Kiều Cần Thơ 154 0.61%
Liên Chiểu Đà Nẵng 137 0.54%
Bắc Từ Liêm Hanoi 135 0.53%
Hai Bà Trưng District Hanoi 135 0.53%
Thành Phố Hải Dương Hải Dương 125 0.49%
Tp Nam Định Nam Dinh 119 0.47%
Củ Chi Ho Chi Minh City 116 0.46%
Thành Phố Phan Thiết Bình Thuận 115 0.45%
District 3 Ho Chi Minh City 114 0.45%
Ba Đình Hanoi 113 0.45%
Phu Quoc Kien Giang 111 0.44%
Hoài Đưc Hanoi 111 0.44%
Cái Răng Cần Thơ 109 0.43%
Thành Phố Thái Nguyên Thái Nguyên 104 0.41%
Thành Phố Pleiku Gia Lai 103 0.41%
Tấm Kỳ Quảng Nam 102 0.40%
Tân Thành Ba Ria Vung Tau 102 0.40%
Ninh Bình 100 0.40%
Thành Phố Long Xuyên An Giang 100 0.40%
Thanh Khê District Da Nang 99 0.39%
Đức Hòa Long An 98 0.39%
District 8 Ho Chi Minh City 98 0.39%
Nhà Bè Ho Chi Minh City 93 0.37%
Hoàn Kiếm Hanoi 92 0.36%
Ngũ Hành Sơn Da Nang 92 0.36%
Thành Phố Đà Lạt Lam Dong 91 0.36%
Đồng Hới Quang Binh Province 90 0.36%
Hòa Vang Da Nang 89 0.35%
District 10 Ho Chi Minh City 89 0.35%
Điện Bàn Quảng Nam 87 0.34%
Long Thành District Dong Nai 87 0.34%
Thành Phố Cà Mau Ca Mau 85 0.34%
Tây Hồ Hanoi 76 0.30%
Tây Ninh 75 0.30%
Ha Tinh Ha Tinh 74 0.29%
Chương Mỹ Hanoi 73 0.29%
Thành Phố Việt Trì Phu Tho Province 73 0.29%
Ngô Quyền Hai Phong 71 0.28%
Trảng Bom District Dong Nai 70 0.28%
Sơn Trà Da Nang 69 0.27%
Tiên Du District Bac Ninh Province 67 0.26%
Hải An Hai Phong 66 0.26%
Kon Tum 66 0.26%
Quỳnh Lưu District Nghe An 65 0.26%
Thủy Nguyên Hai Phong 63 0.25%
Gia Lâm Hanoi 63 0.25%
District 6 Ho Chi Minh City 61 0.24%
Quế Võ District Bac Ninh Province 60 0.24%
Phan Rangtháp Chàm Ninh Thuận 59 0.23%
Nhơn Trạch District Dong Nai 59 0.23%
Thạch Thất Hanoi 58 0.23%
Thành Phố Lạng Sơn Lạng Sơn 58 0.23%
Duy Tiên Hà Nam 57 0.23%
Trà Vinh Tra Vinh 56 0.22%
Quảng Xương District Thanh Hoa 56 0.22%
Đông Sơn District Thanh Hoa 55 0.22%
Nghi Lộc District Nghe An 54 0.21%
District 11 Ho Chi Minh City 54 0.21%
Mỷ Tho Tien Giang 53 0.21%
Yên Dũng District Bac Giang 52 0.21%
Hồng Bàng Hải Phòng 51 0.20%
Hải Hậu District Nam Dinh 50 0.20%
Cân Giuôc Long An 49 0.19%
Hàm Thuận Bắc District Bình Thuận 49 0.19%
Diễn Châu District Nghe An 49 0.19%
Lạng Giang District Bac Giang 49 0.19%
District 5 Ho Chi Minh City 49 0.19%
Yên Phong Bac Ninh Province 49 0.19%
Bảo Lộc Lam Dong 48 0.19%
Chơn Thành District Binh Phuoc 48 0.19%
An Nhơn Bình Định 48 0.19%
Hiệp Hòa Bac Giang 47 0.19%
Thái Thụy Thai Binh 47 0.19%
District 4 Ho Chi Minh City 46 0.18%
Bình Thủy Cần Thơ 46 0.18%
Châu Đức District Ba Ria Vung Tau 46 0.18%
Bình Xuyên District Vĩnh Phúc 46 0.18%
Thuận Thành Bac Ninh Province 45 0.18%
Hừng Yên Hung Yen 45 0.18%
Xuyên Mộc District Ba Ria Vung Tau 45 0.18%
Thanh Oai Hanoi 45 0.18%
Mê Linh Hanoi 45 0.18%
Tĩnh Gia District Thanh Hoa 44 0.17%
Quốc Oai Hanoi 44 0.17%
Kỳ Anh District Ha Tinh 44 0.17%
Tuyên Quang 43 0.17%
Văn Giang Hưng Yên 43 0.17%
Xuân Lộc District Dong Nai 43 0.17%
Son Tinh District Quang Ngai 43 0.17%
Gia Nghĩa Dak Nong 42 0.17%
Văn Lâm Hưng Yên 41 0.16%
Việt Yên District Bac Giang 41 0.16%
Hưng Nguyên District Nghe An 41 0.16%
Hoằng Hóa District Thanh Hoa 41 0.16%
Hòa Thành District Tây Ninh 41 0.16%
Vĩnh Long Vinh Long 40 0.16%
Lý Nhân District Hà Nam 39 0.15%
Vĩnh Tường Vĩnh Phúc 39 0.15%
Bình Sơn District Quang Ngai 38 0.15%
Nui Thanh District Quảng Nam 38 0.15%
Thủ Thừa District Long An 38 0.15%
Bau Bang Binh Duong 36 0.14%
Tuy Phước District Bình Định 36 0.14%
Hương Thủy Thua Thien Hue 36 0.14%
Thọ Xuân District Thanh Hoa 36 0.14%
Yên Mỹ District Hung Yen 36 0.14%
Phúc Thọ Hanoi 35 0.14%
Kim Bảng Hà Nam 35 0.14%
Ý Yên District Nam Dinh 35 0.14%
Lương Tài District Bac Ninh Province 35 0.14%
Duy Xuyên District Quảng Nam 34 0.13%
Cao Băng Cao Bang 34 0.13%
Phúc Yên Vĩnh Phúc 34 0.13%
Quảng Trạch District Quang Binh Province 34 0.13%
Thăng Bình District Quảng Nam 34 0.13%
Dương Kinh Hai Phong 33 0.13%
Xuân Trường District Nam Dinh 32 0.13%
Kiến An Hai Phong 32 0.13%
Yên Thành District Nghe An 32 0.13%
Vĩnh Cửu District Dong Nai 32 0.13%
Đông Triều District Quảng Ninh 32 0.13%
Long Điền Ba Ria Vung Tau 31 0.12%
District 9 Ho Chi Minh City 31 0.12%
Diên Khánh District Khánh Hòa 31 0.12%
Cam Ranh Khánh Hòa 31 0.12%
Hoài Nhơn District Bình Định 31 0.12%
Thành Phố Yên Bái Yên Bái 30 0.12%
Giao Thủy District Nam Dinh 30 0.12%
An Lão Hải Phòng 30 0.12%
Cần Đước District Long An 30 0.12%
Lục Nam District Bac Giang 30 0.12%
Thanh Liêm District Hà Nam 30 0.12%
Tam Dương District Vĩnh Phúc 30 0.12%
Thị Xã Lai Châu Lai Chau 29 0.11%
Kiên Lương District Kien Giang 29 0.11%
Hoa Lư District Ninh Bình 29 0.11%
Yên Khánh District Ninh Bình 29 0.11%
Lục Ngạn District Bac Giang 29 0.11%
Cẩm Khê District Phu Tho Province 29 0.11%
Ninh Phước District Ninh Thuận 29 0.11%
Thành Phố Điện Biên Phủ Dien Bien 29 0.11%
Trảng Bàng Tây Ninh 29 0.11%
Chí Linh District Hai Duong 28 0.11%
Châu Thành District Ben Tre 28 0.11%
Đông Hưng District Thai Binh 28 0.11%
Yên Hưng Quảng Ninh 28 0.11%
Yên Lạc District Vĩnh Phúc 28 0.11%
Nam Trực District Nam Dinh 28 0.11%
Yên Định District Thanh Hoa 28 0.11%
Thành Phố Thanh Hóa Thanh Hoá 27 0.11%
Lệ Thủy District Quang Binh Province 27 0.11%
Tiền Hải District Thai Binh 27 0.11%
Dầu Tiếng District Binh Duong 27 0.11%
Uông Bí Quảng Ninh 27 0.11%
Phú Xuyên Hanoi 27 0.11%
Phổ Yên Thái Nguyên 26 0.10%
Thạch Hà District Ha Tinh 26 0.10%
Cam Lâm District Khánh Hòa 26 0.10%
Ân Thi District Hung Yen 26 0.10%
My Hao Hung Yen 26 0.10%
Nghĩa Hưng District Nam Dinh 26 0.10%
Bắc Kạn Bắc Kạn Province 25 0.10%
Cẩm Xuyên District Ha Tinh 25 0.10%
Thành Phố Vũng Tầu Ba Ria Vung Tau 25 0.10%
Hà Trung District Thanh Hoa 25 0.10%
Hàm Tân District Bình Thuận 25 0.10%
Ninh Hòa Khánh Hòa 24 0.09%
Hậu Lộc District Thanh Hoa 24 0.09%
Thống Nhất District Dong Nai 24 0.09%
Châu Thành District Tien Giang 24 0.09%
Bình Lục District Hà Nam 24 0.09%
Gò Dầu District Tây Ninh 24 0.09%
Phù Cát District Bình Định 24 0.09%
Cẩm Giàng District Hai Duong 24 0.09%
District 2 Ho Chi Minh City 24 0.09%
Ea Hleo District Dak Lak 23 0.09%
Quế Sơn District Quảng Nam 23 0.09%
Bố Trạch District Quang Binh Province 23 0.09%
Sơn Tây Hanoi 23 0.09%
Triệu Sơn District Thanh Hoa 23 0.09%
Vinh Linh District Quảng Trị 23 0.09%
Kiến Xương District Thai Binh 23 0.09%
Châu Thành District Trà Vinh Province Tra Vinh 22 0.09%
Gia Bình District Bac Ninh Province 22 0.09%
Vĩnh Bảo Hải Phòng 22 0.09%
Ứng Hòa Hanoi 22 0.09%
Hàm Tân Bình Thuận 22 0.09%
Đô Lương District Nghe An 22 0.09%
Kinh Môn Hai Duong 22 0.09%
Krông Pắk District Dak Lak 22 0.09%
Đại Lộc Quảng Nam 22 0.09%
Cai Lậy District Tien Giang 21 0.08%
Vị Thanh Hậu Giang 21 0.08%
Bình Giang District Hai Duong 21 0.08%
Gia Lộc District Hai Duong 21 0.08%
Nghi Xuân Hà Tĩnh 21 0.08%
Yên Mô District Ninh Bình 21 0.08%
Sa Đéc Province Dong Thap 21 0.08%
Quỳnh Phụ Thai Binh 20 0.08%
Cẩm Mỹ District Dong Nai 20 0.08%
Long Hồ District Vinh Long 20 0.08%
Vũ Thư District Thai Binh 20 0.08%
Hương Trà District Thua Thien Hue 20 0.08%
Phú Ninh District Quảng Nam 20 0.08%
Kim Thành Hai Duong 20 0.08%
Định Quán District Dong Nai 20 0.08%
Chợ Gạo District Tien Giang 19 0.08%
Chư Sê District Gia Lai 19 0.08%
Châu Phú District An Giang 19 0.08%
Hưng Hà District Thai Binh 19 0.08%
Hồng Lĩnh Ha Tinh 19 0.08%
Lập Thạch District Vĩnh Phúc 19 0.08%
Triệu Phong District Quảng Trị 19 0.08%
Hàm Thuận Nam District Bình Thuận 19 0.08%
Đức Linh District Bình Thuận 19 0.08%
Phong Điền District Thua Thien Hue 19 0.08%
Sơn Dương District Tuyên Quang 18 0.07%
Đông Hòa District Phú Yên 18 0.07%
Vạn Ninh District Khánh Hòa 18 0.07%
Tư Nghĩa District Quang Ngai 18 0.07%
Tây Sơn District Bình Định 18 0.07%
Can Lộc District Ha Tinh 18 0.07%
Lộc Ninh Bình Phước 18 0.07%
Sông Công Thai Nguyen 18 0.07%
Phú Vang District Thua Thien Hue 18 0.07%
Phước Long Bình Phước 17 0.07%
Hà Tiên Kiên Giang 17 0.07%
Nam Sách District Hai Duong 17 0.07%
Tứ Kỳ Hai Duong 17 0.07%
Hương Hóa Quảng Trị 17 0.07%
Ea Kar District Dak Lak 17 0.07%
Đăk Song District Dak Nong 17 0.07%
Mộ Đức District Quang Ngai 17 0.07%
Thiệu Hóa District Thanh Hoa 17 0.07%
Nam Đàn District Nghe An 17 0.07%
Kiến Thụy Hai Phong 17 0.07%
Bảo Lâm District Lam Dong 16 0.06%
Nga Sơn District Thanh Hoa 16 0.06%
Tân Phú District Dong Nai 16 0.06%
Tân Yên District Bac Giang 16 0.06%
Châu Thành District Kien Giang 16 0.06%
Bình Đại District Ben Tre 16 0.06%
Quảng Ninh District Quang Binh Province 16 0.06%
Văn Yên District Yên Bái 16 0.06%
Mộc Châu District Son La 16 0.06%
Yên Sơn District Tuyên Quang 16 0.06%
Lộc Hà District Ha Tinh 15 0.06%
Lâm Thao District Phu Tho Province 15 0.06%
Chư Prông District Gia Lai 15 0.06%
Sa Pa Lao Cai 15 0.06%
Càng Long District Tra Vinh 15 0.06%
Phù Mỹ District Bình Định 15 0.06%
Thanh Sơn District Phu Tho Province 15 0.06%
Nho Quan District Ninh Bình 15 0.06%
Tx Thái Hòa Nghe An 14 0.06%
Phú Bình Thai Nguyen 14 0.06%
Tiên Lãng Hai Phong 14 0.06%
Bình Long Bình Phước 14 0.06%
Vụ Bản District Nam Dinh 14 0.06%
Cái Bè District Tien Giang 14 0.06%
Thanh Chương District Nghe An 14 0.06%
Cao Lộc District Lạng Sơn 14 0.06%
Nông Cống District Thanh Hoa 14 0.06%
Đức Phổ District Quang Ngai 14 0.06%
Bù Đăng District Binh Phuoc 14 0.06%
Phù Cừ District Hung Yen 14 0.06%
Hòn Đất District Kien Giang 14 0.06%
Tuy Phong District Bình Thuận 14 0.06%
Hanoi 14 0.06%
Chợ Mới District An Giang 14 0.06%
Giồng Trôm District Ben Tre 14 0.06%
Gio Linh District Quảng Trị 14 0.06%
An Khê District Gia Lai 14 0.06%
Thanh Phô Thủ Đức Ho Chi Minh City 13 0.05%
Mỹ Đức Hanoi 13 0.05%
Đồng Hỷ District Thai Nguyen 13 0.05%
Thanh Ba District Phu Tho Province 13 0.05%
Cao Lãnh Dong Thap 13 0.05%
Yên Thế District Bac Giang 13 0.05%
Vĩnh Châu Soc Trang 13 0.05%
Kim Sơn District Ninh Bình 13 0.05%
Anh Sơn District Nghe An 13 0.05%
Cửa Lò Nghe An 12 0.05%
Tân Kỳ District Nghe An 12 0.05%
Móng Cái Quảng Ninh 12 0.05%
Krông Ana District Dak Lak 12 0.05%
Tân Châu District Tây Ninh 12 0.05%
Quảng Trị 12 0.05%
Sông Lô District Vĩnh Phúc 12 0.05%
Đoan Hùng District Phu Tho Province 12 0.05%
Phú Lộc Thừa Thiên Huế 12 0.05%
Đại Từ District Thai Nguyen 12 0.05%
Bắc Quang District Ha Giang 12 0.05%
Lấp Vò District Dong Thap 12 0.05%
Mỹ Lộc District Nam Dinh 12 0.05%
Phú Tân District An Giang 12 0.05%
Cam Lộ District Quảng Trị 12 0.05%
Cư Mgar District Dak Lak 12 0.05%
Tuyên Hóa District Quang Binh Province 12 0.05%
Văn Chấn District Yên Bái 12 0.05%
Phú Hòa District Phú Yên 12 0.05%
Châu Đốc An Giang 11 0.04%
Gia Viễn District Ninh Bình 11 0.04%
Thành Phố Huế Thừa Thiênhuế 11 0.04%
Tam Điệp Ninh Bình 11 0.04%
Hữu Lũng District Lạng Sơn 11 0.04%
Vân Đồn District Quảng Ninh 11 0.04%
Cầu Ngang District Tra Vinh 11 0.04%
Lương Sơn Hoa Binh 11 0.04%
Phú Giáo District Binh Duong 11 0.04%
Vĩnh Lộc District Thanh Hoa 11 0.04%
Gò Công Đông District Tien Giang 11 0.04%
Nghĩa Hành District Quang Ngai 11 0.04%
Thanh Hà Hai Duong 11 0.04%
Ngọc Lặc District Thanh Hoa 11 0.04%
Châu Thành District Tây Ninh 11 0.04%
Tiên Lữ District Hung Yen 11 0.04%
Yên Lập District Phu Tho Province 11 0.04%
Thanh Thủy Phu Tho Province 11 0.04%
Phụng Hiệp District Hau Giang 11 0.04%
Châu Thành District An Giang 10 0.04%
Krông Năng District Dak Lak 10 0.04%
Cam Thủy Thanh Hoa 10 0.04%
Mỹ Xuyên District Soc Trang 10 0.04%
Buôn Đôn District Dak Lak 10 0.04%
Binh Duong 10 0.04%
Tiên Yên District Quảng Ninh 10 0.04%
Thạnh Phú District Ben Tre 10 0.04%
O Mon Cần Thơ 10 0.04%
Ho Chi Minh City 10 0.04%
Hải Lăng District Quảng Trị 10 0.04%
Châu Thành District Dong Thap 10 0.04%
Phù Ninh District Phú Thọ Phu Tho Province 10 0.04%
Quảng Điền District Thua Thien Hue 10 0.04%
Kim Bôi District Hoa Binh 10 0.04%
Quỳ Hợp District Nghe An 10 0.04%
Đăk Rlấp District Dak Nong 10 0.04%
Cư Kuin District Dak Lak 10 0.04%
Bù Gia Mập District Binh Phuoc 10 0.04%
Giá Rai District Bac Lieu 9 0.04%
Hỗ Chí Minh Ho Chi Minh City 9 0.04%
Dương Minh Châu District Tây Ninh 9 0.04%
Bắc Bình District Bình Thuận 9 0.04%
Hớn Quản District Binh Phuoc 9 0.04%
Mỹ Tú Soc Trang 9 0.04%
Duyên Hải District Tra Vinh 9 0.04%
Vĩnh Lợi Bac Lieu 9 0.04%
Kim Động Hung Yen 9 0.04%
Tân Biên District Tây Ninh 9 0.04%
Thanh Miện District Hai Duong 9 0.04%
Thạch Thành District Thanh Hoa 9 0.04%
Đức Huệ District Long An 9 0.04%
Trần Văn Thời District Ca Mau 9 0.04%
Hải Hà District Quảng Ninh 9 0.04%
Nghĩa Đàn District Nghe An 9 0.04%
Tuy An District Phú Yên 9 0.04%
Hồng Ngự Dong Thap 9 0.04%
Hạ Hòa District Phu Tho Province 9 0.04%
Trần Đề District Soc Trang 9 0.04%
Mỏ Cày Nam District Ben Tre 9 0.04%
Ea Súp District Dak Lak 9 0.04%
Ninh Hải District Ninh Thuận 9 0.04%
Phú Lương District Thai Nguyen 9 0.04%
Ba Tri District Ben Tre 9 0.04%
Hoài Ân District Bình Định 8 0.03%
Tam Đảo District Vĩnh Phúc 8 0.03%
Đức Thọ District Ha Tinh 8 0.03%
Tân Trụ District Long An 8 0.03%
Vũng Liêm District Vinh Long 8 0.03%
Tân Hưng District Long An 8 0.03%
Đắk Hà District Kon Tum 8 0.03%
Lạc Sơn District Hoa Binh 8 0.03%
Đất Đỏ District Ba Ria Vung Tau 8 0.03%
Long Khanh Dong Nai 8 0.03%
Ninh Giang District Hai Duong 8 0.03%
Gò Công Tien Giang 8 0.03%
Giồng Riềng Kien Giang 8 0.03%
Bá Thước District Thanh Hoa 8 0.03%
Thanh Bình District Dong Thap 8 0.03%
Lai Vung District Dong Thap 8 0.03%
Long Mỹ District Hau Giang 8 0.03%
Tánh Linh District Bình Thuận 8 0.03%
Chiêm Hoá District Tuyên Quang 8 0.03%
Mai Sơn District Son La 8 0.03%
Châu Thành District Long An 8 0.03%
Bảo Thắng District Lao Cai 8 0.03%
Thoại Sơn An Giang 8 0.03%
Dong Nai 8 0.03%
Long Phu District Soc Trang 7 0.03%
Tịnh Biên An Giang 7 0.03%
Vĩnh Thuận District Kien Giang 7 0.03%
Đăk Mil District Dak Nong 7 0.03%
Dong Hai Bac Lieu 7 0.03%
Hoà Bình Bac Lieu 7 0.03%
Tây Hòa District Phú Yên 7 0.03%
Tháp Mười District Dong Thap 7 0.03%
Thành Phố Hai Phong 7 0.03%
Mường Tè District Lai Chau 7 0.03%
Vị Thủy District Hau Giang 7 0.03%
Sơn Hòa District Phú Yên 7 0.03%
Chợ Đồn District Bắc Kạn Province 7 0.03%
Đồ Sơn Hai Phong 7 0.03%
Đầm Dơi District Ca Mau 7 0.03%
Ia Grai District Gia Lai 7 0.03%
Gò Công Tây District Tien Giang 7 0.03%
Cần Giờ Ho Chi Minh City 7 0.03%
Hương Sơn Ha Tinh 7 0.03%
Tân Sơn District Phu Tho Province 7 0.03%
Mỏ Cày Bắc District Ben Tre 7 0.03%
Yên Thủy District Hoa Binh 7 0.03%
Tân Thành Hau Giang 6 0.02%
Châu Thành A Hau Giang 6 0.02%
Bắc Sơn District Lạng Sơn 6 0.02%
Phú Tân District Ca Mau 6 0.02%
Cờ Đỏ Cần Thơ 6 0.02%
Khánh Vĩnh District Khánh Hòa 6 0.02%
Cù Lao Dung District Soc Trang 6 0.02%
An Lão District Bình Định 6 0.02%
Đạ Tẻh District Lam Dong 6 0.02%
Đắk Đoa District Gia Lai 6 0.02%
Phong Thổ District Lai Chau 6 0.02%
Minh Hóa Quang Binh Province 6 0.02%
Đắk Glei District Kon Tum 6 0.02%
Sông Cầu Phú Yên 6 0.02%
Son Dong District Bac Giang 6 0.02%
Mđrăk District Dak Lak 6 0.02%
Krông Nô District Dak Nong 6 0.02%
An Biên District Kien Giang 6 0.02%
Tiên Phước District Quảng Nam 6 0.02%
Long An 6 0.02%
Vĩnh Thạnh Cần Thơ 6 0.02%
Cái Nước District Ca Mau 6 0.02%
Tân Lạc District Hoa Binh 6 0.02%
Đồng Xuân District Phú Yên 6 0.02%
Cư Jút District Dak Nong 6 0.02%

Top Cities by Construction Companies Volume (842 cities)

City Construction Companies Market Share
Ho Chi Minh City 597 2.36%
Hanoi 485 1.92%
Ho Chi Minh City 477 1.88%
Ho Chi Minh City 468 1.85%
Binh Duong 397 1.57%
Hanoi 372 1.47%
Ho Chi Minh City 348 1.37%
Nghe An 345 1.36%
Ho Chi Minh City 344 1.36%
Ho Chi Minh City 335 1.32%
Hanoi 330 1.30%
Ho Chi Minh City 321 1.27%
Ho Chi Minh City 309 1.22%
Ho Chi Minh City 302 1.19%
Hanoi 293 1.16%
Đà Nẵng 251 0.99%
Ho Chi Minh City 248 0.98%
Bac Ninh Province 241 0.95%
Ho Chi Minh City 239 0.94%
Thanh Hoá 231 0.91%
Hanoi 224 0.88%
Đắk Lắk 223 0.88%
Khánh Hòa 216 0.85%
Binh Duong 209 0.83%
Binh Duong 204 0.81%
Hanoi 202 0.80%
Ho Chi Minh City 192 0.76%
Hanoi 189 0.75%
Ho Chi Minh City 183 0.72%
Binh Duong 180 0.71%
Hanoi 177 0.70%
Bình Định 171 0.68%
Quảng Ninh 171 0.68%
Hanoi 169 0.67%
Bà Rịavũng Tàu 166 0.66%
Hanoi 160 0.63%
Đà Nẵng 155 0.61%
Cần Thơ 154 0.61%
Hải Phòng 144 0.57%
Đà Nẵng 137 0.54%
Hanoi 135 0.53%
Hanoi 135 0.53%
Long An 134 0.53%
Dong Nai 131 0.52%
Hai Duong 125 0.49%
Quảng Ngãi 124 0.49%
Nam Định 119 0.47%
Ho Chi Minh City 116 0.46%
Bình Thuận 115 0.45%
Vĩnh Phúc 114 0.45%

How You Can Use Construction Companies Data from Vietnam

Our comprehensive dataset of 25,316 Construction companies in Vietnam empowers you to reach the right audience through multiple channels. Here are key ways this data can give you a competitive edge in the construction company industry.

Market Research & Competitive Analysis

Analyze trends, saturation, and competitor presence across 800 states in Vietnam to uncover underserved areas and high-potential markets for Construction companies.

Lead Generation & Sales Prospecting

Find and reach Construction companies in Vietnam using verified phone numbers, websites, and category filters for smarter, targeted prospecting.

Location Intelligence & Expansion Planning

Plan new construction company openings or rollouts using density maps and insights from our 25,316 listings to target low-competition, high-demand zones in Vietnam.

AI & NLP Model Training

Train machine learning models with structured data and real user reviews from 25,316 Construction companies for improved sentiment analysis and recommendation systems.

Real Estate & Investment Insights

Evaluate commercial potential in Vietnam by analyzing the distribution of Construction companies across 842 cities and their activity trends.

Email Marketing Campaigns

Run targeted email campaigns to Construction companies in Vietnam using verified email addresses for personalized outreach and improved conversion rates.

Cold Calling & Telemarketing

Use up-to-date phone numbers from our 25,316 Construction companies database to initiate effective conversations and improve call conversion rates.

Direct Mail Marketing

Send promotional materials to Construction companies across Vietnam using accurate mailing addresses for targeted delivery and higher response rates.

Social Media Outreach

Engage Construction companies in Vietnam via Instagram, LinkedIn, or Facebook using curated profile data for multi-channel marketing.

Footfall & Demand Estimation

Estimate local foot traffic and demand by analyzing the concentration of Construction companies in specific regions of Vietnam and their popularity metrics.

Local SEO & Digital Services

Optimize marketing strategies for Construction companies by studying GMB listings, ratings, and categories used by top-performing competitors in Vietnam.

Mapping & Navigation Integration

Add construction company POI data to your apps for delivery, logistics, or travel using accurate coordinates from 25,316 verified locations in Vietnam.

Ready to Access Complete Construction Companies Data from Vietnam?

Unlock the complete dataset of 25,316 verified Construction companies in Vietnam available in multiple formats (JSON, CSV, Excel). Our data covers 800 states/regions and 842 major cities with comprehensive business information. Get your free sample today and see the data quality that sets us apart!

BUY THIS DATA

Explore Construction Companies Data in Other Markets

Discover Construction companies data across different countries and regions for comprehensive market analysis and international expansion opportunities beyond Vietnam.