Thu Duc Ho Chi Minh City
|
597 |
2.36% |
Hà Đông Hanoi
|
485 |
1.92% |
District 12 Ho Chi Minh City
|
477 |
1.88% |
Bình Thạnh Ho Chi Minh City
|
348 |
1.37% |
Bình Chánh Ho Chi Minh City
|
344 |
1.36% |
Tân Bình Ho Chi Minh City
|
335 |
1.32% |
Hoàng Mai Hanoi
|
330 |
1.30% |
Gò Vấp Ho Chi Minh City
|
321 |
1.27% |
Bình Tan Ho Chi Minh City
|
309 |
1.22% |
Hóc Môn Ho Chi Minh City
|
302 |
1.19% |
Thanh Xuân Hanoi
|
293 |
1.16% |
Cẩm Lệ District Da Nang
|
251 |
0.99% |
District 7 Ho Chi Minh City
|
248 |
0.98% |
Tân Phú Ho Chi Minh City
|
239 |
0.94% |
Cau Giay Hanoi
|
224 |
0.88% |
Di An Binh Duong
|
209 |
0.83% |
Thuận An Bình Dương
|
204 |
0.81% |
Đống Đa Hanoi
|
202 |
0.80% |
Quận 2 Ho Chi Minh City
|
192 |
0.76% |
Long Bien Hanoi
|
189 |
0.75% |
District 1 Ho Chi Minh City
|
183 |
0.72% |
Tan Uyen District Binh Duong
|
180 |
0.71% |
Nam Từ Liêm Hanoi
|
177 |
0.70% |
Thành Phố Hạ Long Quảng Ninh
|
171 |
0.68% |
Thanh Trì Hanoi
|
169 |
0.67% |
Vũng Tàu Bà Rịa Vũng Tàu
|
166 |
0.66% |
Đông Anh Hanoi
|
160 |
0.63% |
Hải Châu District Da Nang
|
155 |
0.61% |
Ninh Kiều Cần Thơ
|
154 |
0.61% |
Liên Chiểu Đà Nẵng
|
137 |
0.54% |
Bắc Từ Liêm Hanoi
|
135 |
0.53% |
Hai Bà Trưng District Hanoi
|
135 |
0.53% |
Thành Phố Hải Dương Hải Dương
|
125 |
0.49% |
Tp Nam Định Nam Dinh
|
119 |
0.47% |
Củ Chi Ho Chi Minh City
|
116 |
0.46% |
Thành Phố Phan Thiết Bình Thuận
|
115 |
0.45% |
District 3 Ho Chi Minh City
|
114 |
0.45% |
Ba Đình Hanoi
|
113 |
0.45% |
Phu Quoc Kien Giang
|
111 |
0.44% |
Hoài Đưc Hanoi
|
111 |
0.44% |
Cái Răng Cần Thơ
|
109 |
0.43% |
Thành Phố Thái Nguyên Thái Nguyên
|
104 |
0.41% |
Thành Phố Pleiku Gia Lai
|
103 |
0.41% |
Tấm Kỳ Quảng Nam
|
102 |
0.40% |
Tân Thành Ba Ria Vung Tau
|
102 |
0.40% |
Ninh Bình
|
100 |
0.40% |
Thành Phố Long Xuyên An Giang
|
100 |
0.40% |
Thanh Khê District Da Nang
|
99 |
0.39% |
Đức Hòa Long An
|
98 |
0.39% |
District 8 Ho Chi Minh City
|
98 |
0.39% |
Nhà Bè Ho Chi Minh City
|
93 |
0.37% |
Hoàn Kiếm Hanoi
|
92 |
0.36% |
Ngũ Hành Sơn Da Nang
|
92 |
0.36% |
Thành Phố Đà Lạt Lam Dong
|
91 |
0.36% |
Đồng Hới Quang Binh Province
|
90 |
0.36% |
Hòa Vang Da Nang
|
89 |
0.35% |
District 10 Ho Chi Minh City
|
89 |
0.35% |
Điện Bàn Quảng Nam
|
87 |
0.34% |
Long Thành District Dong Nai
|
87 |
0.34% |
Thành Phố Cà Mau Ca Mau
|
85 |
0.34% |
Tây Hồ Hanoi
|
76 |
0.30% |
Tây Ninh
|
75 |
0.30% |
Ha Tinh Ha Tinh
|
74 |
0.29% |
Chương Mỹ Hanoi
|
73 |
0.29% |
Thành Phố Việt Trì Phu Tho Province
|
73 |
0.29% |
Ngô Quyền Hai Phong
|
71 |
0.28% |
Trảng Bom District Dong Nai
|
70 |
0.28% |
Sơn Trà Da Nang
|
69 |
0.27% |
Tiên Du District Bac Ninh Province
|
67 |
0.26% |
Hải An Hai Phong
|
66 |
0.26% |
Kon Tum
|
66 |
0.26% |
Quỳnh Lưu District Nghe An
|
65 |
0.26% |
Thủy Nguyên Hai Phong
|
63 |
0.25% |
Gia Lâm Hanoi
|
63 |
0.25% |
District 6 Ho Chi Minh City
|
61 |
0.24% |
Quế Võ District Bac Ninh Province
|
60 |
0.24% |
Phan Rangtháp Chàm Ninh Thuận
|
59 |
0.23% |
Nhơn Trạch District Dong Nai
|
59 |
0.23% |
Thạch Thất Hanoi
|
58 |
0.23% |
Thành Phố Lạng Sơn Lạng Sơn
|
58 |
0.23% |
Duy Tiên Hà Nam
|
57 |
0.23% |
Trà Vinh Tra Vinh
|
56 |
0.22% |
Quảng Xương District Thanh Hoa
|
56 |
0.22% |
Đông Sơn District Thanh Hoa
|
55 |
0.22% |
Nghi Lộc District Nghe An
|
54 |
0.21% |
District 11 Ho Chi Minh City
|
54 |
0.21% |
Mỷ Tho Tien Giang
|
53 |
0.21% |
Yên Dũng District Bac Giang
|
52 |
0.21% |
Hồng Bàng Hải Phòng
|
51 |
0.20% |
Hải Hậu District Nam Dinh
|
50 |
0.20% |
Cân Giuôc Long An
|
49 |
0.19% |
Hàm Thuận Bắc District Bình Thuận
|
49 |
0.19% |
Diễn Châu District Nghe An
|
49 |
0.19% |
Lạng Giang District Bac Giang
|
49 |
0.19% |
District 5 Ho Chi Minh City
|
49 |
0.19% |
Yên Phong Bac Ninh Province
|
49 |
0.19% |
Bảo Lộc Lam Dong
|
48 |
0.19% |
Chơn Thành District Binh Phuoc
|
48 |
0.19% |
An Nhơn Bình Định
|
48 |
0.19% |
Hiệp Hòa Bac Giang
|
47 |
0.19% |
Thái Thụy Thai Binh
|
47 |
0.19% |
District 4 Ho Chi Minh City
|
46 |
0.18% |
Bình Thủy Cần Thơ
|
46 |
0.18% |
Châu Đức District Ba Ria Vung Tau
|
46 |
0.18% |
Bình Xuyên District Vĩnh Phúc
|
46 |
0.18% |
Thuận Thành Bac Ninh Province
|
45 |
0.18% |
Hừng Yên Hung Yen
|
45 |
0.18% |
Xuyên Mộc District Ba Ria Vung Tau
|
45 |
0.18% |
Thanh Oai Hanoi
|
45 |
0.18% |
Mê Linh Hanoi
|
45 |
0.18% |
Tĩnh Gia District Thanh Hoa
|
44 |
0.17% |
Quốc Oai Hanoi
|
44 |
0.17% |
Kỳ Anh District Ha Tinh
|
44 |
0.17% |
Tuyên Quang
|
43 |
0.17% |
Văn Giang Hưng Yên
|
43 |
0.17% |
Xuân Lộc District Dong Nai
|
43 |
0.17% |
Son Tinh District Quang Ngai
|
43 |
0.17% |
Gia Nghĩa Dak Nong
|
42 |
0.17% |
Văn Lâm Hưng Yên
|
41 |
0.16% |
Việt Yên District Bac Giang
|
41 |
0.16% |
Hưng Nguyên District Nghe An
|
41 |
0.16% |
Hoằng Hóa District Thanh Hoa
|
41 |
0.16% |
Hòa Thành District Tây Ninh
|
41 |
0.16% |
Vĩnh Long Vinh Long
|
40 |
0.16% |
Lý Nhân District Hà Nam
|
39 |
0.15% |
Vĩnh Tường Vĩnh Phúc
|
39 |
0.15% |
Bình Sơn District Quang Ngai
|
38 |
0.15% |
Nui Thanh District Quảng Nam
|
38 |
0.15% |
Thủ Thừa District Long An
|
38 |
0.15% |
Bau Bang Binh Duong
|
36 |
0.14% |
Tuy Phước District Bình Định
|
36 |
0.14% |
Hương Thủy Thua Thien Hue
|
36 |
0.14% |
Thọ Xuân District Thanh Hoa
|
36 |
0.14% |
Yên Mỹ District Hung Yen
|
36 |
0.14% |
Phúc Thọ Hanoi
|
35 |
0.14% |
Kim Bảng Hà Nam
|
35 |
0.14% |
Ý Yên District Nam Dinh
|
35 |
0.14% |
Lương Tài District Bac Ninh Province
|
35 |
0.14% |
Duy Xuyên District Quảng Nam
|
34 |
0.13% |
Cao Băng Cao Bang
|
34 |
0.13% |
Phúc Yên Vĩnh Phúc
|
34 |
0.13% |
Quảng Trạch District Quang Binh Province
|
34 |
0.13% |
Thăng Bình District Quảng Nam
|
34 |
0.13% |
Dương Kinh Hai Phong
|
33 |
0.13% |
Xuân Trường District Nam Dinh
|
32 |
0.13% |
Kiến An Hai Phong
|
32 |
0.13% |
Yên Thành District Nghe An
|
32 |
0.13% |
Vĩnh Cửu District Dong Nai
|
32 |
0.13% |
Đông Triều District Quảng Ninh
|
32 |
0.13% |
Long Điền Ba Ria Vung Tau
|
31 |
0.12% |
District 9 Ho Chi Minh City
|
31 |
0.12% |
Diên Khánh District Khánh Hòa
|
31 |
0.12% |
Cam Ranh Khánh Hòa
|
31 |
0.12% |
Hoài Nhơn District Bình Định
|
31 |
0.12% |
Thành Phố Yên Bái Yên Bái
|
30 |
0.12% |
Giao Thủy District Nam Dinh
|
30 |
0.12% |
An Lão Hải Phòng
|
30 |
0.12% |
Cần Đước District Long An
|
30 |
0.12% |
Lục Nam District Bac Giang
|
30 |
0.12% |
Thanh Liêm District Hà Nam
|
30 |
0.12% |
Tam Dương District Vĩnh Phúc
|
30 |
0.12% |
Thị Xã Lai Châu Lai Chau
|
29 |
0.11% |
Kiên Lương District Kien Giang
|
29 |
0.11% |
Hoa Lư District Ninh Bình
|
29 |
0.11% |
Yên Khánh District Ninh Bình
|
29 |
0.11% |
Lục Ngạn District Bac Giang
|
29 |
0.11% |
Cẩm Khê District Phu Tho Province
|
29 |
0.11% |
Ninh Phước District Ninh Thuận
|
29 |
0.11% |
Thành Phố Điện Biên Phủ Dien Bien
|
29 |
0.11% |
Trảng Bàng Tây Ninh
|
29 |
0.11% |
Chí Linh District Hai Duong
|
28 |
0.11% |
Châu Thành District Ben Tre
|
28 |
0.11% |
Đông Hưng District Thai Binh
|
28 |
0.11% |
Yên Hưng Quảng Ninh
|
28 |
0.11% |
Yên Lạc District Vĩnh Phúc
|
28 |
0.11% |
Nam Trực District Nam Dinh
|
28 |
0.11% |
Yên Định District Thanh Hoa
|
28 |
0.11% |
Thành Phố Thanh Hóa Thanh Hoá
|
27 |
0.11% |
Lệ Thủy District Quang Binh Province
|
27 |
0.11% |
Tiền Hải District Thai Binh
|
27 |
0.11% |
Dầu Tiếng District Binh Duong
|
27 |
0.11% |
Uông Bí Quảng Ninh
|
27 |
0.11% |
Phú Xuyên Hanoi
|
27 |
0.11% |
Phổ Yên Thái Nguyên
|
26 |
0.10% |
Thạch Hà District Ha Tinh
|
26 |
0.10% |
Cam Lâm District Khánh Hòa
|
26 |
0.10% |
Ân Thi District Hung Yen
|
26 |
0.10% |
My Hao Hung Yen
|
26 |
0.10% |
Nghĩa Hưng District Nam Dinh
|
26 |
0.10% |
Bắc Kạn Bắc Kạn Province
|
25 |
0.10% |
Cẩm Xuyên District Ha Tinh
|
25 |
0.10% |
Thành Phố Vũng Tầu Ba Ria Vung Tau
|
25 |
0.10% |
Hà Trung District Thanh Hoa
|
25 |
0.10% |
Hàm Tân District Bình Thuận
|
25 |
0.10% |
Ninh Hòa Khánh Hòa
|
24 |
0.09% |
Hậu Lộc District Thanh Hoa
|
24 |
0.09% |
Thống Nhất District Dong Nai
|
24 |
0.09% |
Châu Thành District Tien Giang
|
24 |
0.09% |
Bình Lục District Hà Nam
|
24 |
0.09% |
Gò Dầu District Tây Ninh
|
24 |
0.09% |
Phù Cát District Bình Định
|
24 |
0.09% |
Cẩm Giàng District Hai Duong
|
24 |
0.09% |
District 2 Ho Chi Minh City
|
24 |
0.09% |
Ea Hleo District Dak Lak
|
23 |
0.09% |
Quế Sơn District Quảng Nam
|
23 |
0.09% |
Bố Trạch District Quang Binh Province
|
23 |
0.09% |
Sơn Tây Hanoi
|
23 |
0.09% |
Triệu Sơn District Thanh Hoa
|
23 |
0.09% |
Vinh Linh District Quảng Trị
|
23 |
0.09% |
Kiến Xương District Thai Binh
|
23 |
0.09% |
Châu Thành District Trà Vinh Province Tra Vinh
|
22 |
0.09% |
Gia Bình District Bac Ninh Province
|
22 |
0.09% |
Vĩnh Bảo Hải Phòng
|
22 |
0.09% |
Ứng Hòa Hanoi
|
22 |
0.09% |
Hàm Tân Bình Thuận
|
22 |
0.09% |
Đô Lương District Nghe An
|
22 |
0.09% |
Kinh Môn Hai Duong
|
22 |
0.09% |
Krông Pắk District Dak Lak
|
22 |
0.09% |
Đại Lộc Quảng Nam
|
22 |
0.09% |
Cai Lậy District Tien Giang
|
21 |
0.08% |
Vị Thanh Hậu Giang
|
21 |
0.08% |
Bình Giang District Hai Duong
|
21 |
0.08% |
Gia Lộc District Hai Duong
|
21 |
0.08% |
Nghi Xuân Hà Tĩnh
|
21 |
0.08% |
Yên Mô District Ninh Bình
|
21 |
0.08% |
Sa Đéc Province Dong Thap
|
21 |
0.08% |
Quỳnh Phụ Thai Binh
|
20 |
0.08% |
Cẩm Mỹ District Dong Nai
|
20 |
0.08% |
Long Hồ District Vinh Long
|
20 |
0.08% |
Vũ Thư District Thai Binh
|
20 |
0.08% |
Hương Trà District Thua Thien Hue
|
20 |
0.08% |
Phú Ninh District Quảng Nam
|
20 |
0.08% |
Kim Thành Hai Duong
|
20 |
0.08% |
Định Quán District Dong Nai
|
20 |
0.08% |
Chợ Gạo District Tien Giang
|
19 |
0.08% |
Chư Sê District Gia Lai
|
19 |
0.08% |
Châu Phú District An Giang
|
19 |
0.08% |
Hưng Hà District Thai Binh
|
19 |
0.08% |
Hồng Lĩnh Ha Tinh
|
19 |
0.08% |
Lập Thạch District Vĩnh Phúc
|
19 |
0.08% |
Triệu Phong District Quảng Trị
|
19 |
0.08% |
Hàm Thuận Nam District Bình Thuận
|
19 |
0.08% |
Đức Linh District Bình Thuận
|
19 |
0.08% |
Phong Điền District Thua Thien Hue
|
19 |
0.08% |
Sơn Dương District Tuyên Quang
|
18 |
0.07% |
Đông Hòa District Phú Yên
|
18 |
0.07% |
Vạn Ninh District Khánh Hòa
|
18 |
0.07% |
Tư Nghĩa District Quang Ngai
|
18 |
0.07% |
Tây Sơn District Bình Định
|
18 |
0.07% |
Can Lộc District Ha Tinh
|
18 |
0.07% |
Lộc Ninh Bình Phước
|
18 |
0.07% |
Sông Công Thai Nguyen
|
18 |
0.07% |
Phú Vang District Thua Thien Hue
|
18 |
0.07% |
Phước Long Bình Phước
|
17 |
0.07% |
Hà Tiên Kiên Giang
|
17 |
0.07% |
Nam Sách District Hai Duong
|
17 |
0.07% |
Tứ Kỳ Hai Duong
|
17 |
0.07% |
Hương Hóa Quảng Trị
|
17 |
0.07% |
Ea Kar District Dak Lak
|
17 |
0.07% |
Đăk Song District Dak Nong
|
17 |
0.07% |
Mộ Đức District Quang Ngai
|
17 |
0.07% |
Thiệu Hóa District Thanh Hoa
|
17 |
0.07% |
Nam Đàn District Nghe An
|
17 |
0.07% |
Kiến Thụy Hai Phong
|
17 |
0.07% |
Bảo Lâm District Lam Dong
|
16 |
0.06% |
Nga Sơn District Thanh Hoa
|
16 |
0.06% |
Tân Phú District Dong Nai
|
16 |
0.06% |
Tân Yên District Bac Giang
|
16 |
0.06% |
Châu Thành District Kien Giang
|
16 |
0.06% |
Bình Đại District Ben Tre
|
16 |
0.06% |
Quảng Ninh District Quang Binh Province
|
16 |
0.06% |
Văn Yên District Yên Bái
|
16 |
0.06% |
Mộc Châu District Son La
|
16 |
0.06% |
Yên Sơn District Tuyên Quang
|
16 |
0.06% |
Lộc Hà District Ha Tinh
|
15 |
0.06% |
Lâm Thao District Phu Tho Province
|
15 |
0.06% |
Chư Prông District Gia Lai
|
15 |
0.06% |
Sa Pa Lao Cai
|
15 |
0.06% |
Càng Long District Tra Vinh
|
15 |
0.06% |
Phù Mỹ District Bình Định
|
15 |
0.06% |
Thanh Sơn District Phu Tho Province
|
15 |
0.06% |
Nho Quan District Ninh Bình
|
15 |
0.06% |
Tx Thái Hòa Nghe An
|
14 |
0.06% |
Phú Bình Thai Nguyen
|
14 |
0.06% |
Tiên Lãng Hai Phong
|
14 |
0.06% |
Bình Long Bình Phước
|
14 |
0.06% |
Vụ Bản District Nam Dinh
|
14 |
0.06% |
Cái Bè District Tien Giang
|
14 |
0.06% |
Thanh Chương District Nghe An
|
14 |
0.06% |
Cao Lộc District Lạng Sơn
|
14 |
0.06% |
Nông Cống District Thanh Hoa
|
14 |
0.06% |
Đức Phổ District Quang Ngai
|
14 |
0.06% |
Bù Đăng District Binh Phuoc
|
14 |
0.06% |
Phù Cừ District Hung Yen
|
14 |
0.06% |
Hòn Đất District Kien Giang
|
14 |
0.06% |
Tuy Phong District Bình Thuận
|
14 |
0.06% |
Hanoi
|
14 |
0.06% |
Chợ Mới District An Giang
|
14 |
0.06% |
Giồng Trôm District Ben Tre
|
14 |
0.06% |
Gio Linh District Quảng Trị
|
14 |
0.06% |
An Khê District Gia Lai
|
14 |
0.06% |
Thanh Phô Thủ Đức Ho Chi Minh City
|
13 |
0.05% |
Mỹ Đức Hanoi
|
13 |
0.05% |
Đồng Hỷ District Thai Nguyen
|
13 |
0.05% |
Thanh Ba District Phu Tho Province
|
13 |
0.05% |
Cao Lãnh Dong Thap
|
13 |
0.05% |
Yên Thế District Bac Giang
|
13 |
0.05% |
Vĩnh Châu Soc Trang
|
13 |
0.05% |
Kim Sơn District Ninh Bình
|
13 |
0.05% |
Anh Sơn District Nghe An
|
13 |
0.05% |
Cửa Lò Nghe An
|
12 |
0.05% |
Tân Kỳ District Nghe An
|
12 |
0.05% |
Móng Cái Quảng Ninh
|
12 |
0.05% |
Krông Ana District Dak Lak
|
12 |
0.05% |
Tân Châu District Tây Ninh
|
12 |
0.05% |
Quảng Trị
|
12 |
0.05% |
Sông Lô District Vĩnh Phúc
|
12 |
0.05% |
Đoan Hùng District Phu Tho Province
|
12 |
0.05% |
Phú Lộc Thừa Thiên Huế
|
12 |
0.05% |
Đại Từ District Thai Nguyen
|
12 |
0.05% |
Bắc Quang District Ha Giang
|
12 |
0.05% |
Lấp Vò District Dong Thap
|
12 |
0.05% |
Mỹ Lộc District Nam Dinh
|
12 |
0.05% |
Phú Tân District An Giang
|
12 |
0.05% |
Cam Lộ District Quảng Trị
|
12 |
0.05% |
Cư Mgar District Dak Lak
|
12 |
0.05% |
Tuyên Hóa District Quang Binh Province
|
12 |
0.05% |
Văn Chấn District Yên Bái
|
12 |
0.05% |
Phú Hòa District Phú Yên
|
12 |
0.05% |
Châu Đốc An Giang
|
11 |
0.04% |
Gia Viễn District Ninh Bình
|
11 |
0.04% |
Thành Phố Huế Thừa Thiênhuế
|
11 |
0.04% |
Tam Điệp Ninh Bình
|
11 |
0.04% |
Hữu Lũng District Lạng Sơn
|
11 |
0.04% |
Vân Đồn District Quảng Ninh
|
11 |
0.04% |
Cầu Ngang District Tra Vinh
|
11 |
0.04% |
Lương Sơn Hoa Binh
|
11 |
0.04% |
Phú Giáo District Binh Duong
|
11 |
0.04% |
Vĩnh Lộc District Thanh Hoa
|
11 |
0.04% |
Gò Công Đông District Tien Giang
|
11 |
0.04% |
Nghĩa Hành District Quang Ngai
|
11 |
0.04% |
Thanh Hà Hai Duong
|
11 |
0.04% |
Ngọc Lặc District Thanh Hoa
|
11 |
0.04% |
Châu Thành District Tây Ninh
|
11 |
0.04% |
Tiên Lữ District Hung Yen
|
11 |
0.04% |
Yên Lập District Phu Tho Province
|
11 |
0.04% |
Thanh Thủy Phu Tho Province
|
11 |
0.04% |
Phụng Hiệp District Hau Giang
|
11 |
0.04% |
Châu Thành District An Giang
|
10 |
0.04% |
Krông Năng District Dak Lak
|
10 |
0.04% |
Cam Thủy Thanh Hoa
|
10 |
0.04% |
Mỹ Xuyên District Soc Trang
|
10 |
0.04% |
Buôn Đôn District Dak Lak
|
10 |
0.04% |
Binh Duong
|
10 |
0.04% |
Tiên Yên District Quảng Ninh
|
10 |
0.04% |
Thạnh Phú District Ben Tre
|
10 |
0.04% |
O Mon Cần Thơ
|
10 |
0.04% |
Ho Chi Minh City
|
10 |
0.04% |
Hải Lăng District Quảng Trị
|
10 |
0.04% |
Châu Thành District Dong Thap
|
10 |
0.04% |
Phù Ninh District Phú Thọ Phu Tho Province
|
10 |
0.04% |
Quảng Điền District Thua Thien Hue
|
10 |
0.04% |
Kim Bôi District Hoa Binh
|
10 |
0.04% |
Quỳ Hợp District Nghe An
|
10 |
0.04% |
Đăk Rlấp District Dak Nong
|
10 |
0.04% |
Cư Kuin District Dak Lak
|
10 |
0.04% |
Bù Gia Mập District Binh Phuoc
|
10 |
0.04% |
Giá Rai District Bac Lieu
|
9 |
0.04% |
Hỗ Chí Minh Ho Chi Minh City
|
9 |
0.04% |
Dương Minh Châu District Tây Ninh
|
9 |
0.04% |
Bắc Bình District Bình Thuận
|
9 |
0.04% |
Hớn Quản District Binh Phuoc
|
9 |
0.04% |
Mỹ Tú Soc Trang
|
9 |
0.04% |
Duyên Hải District Tra Vinh
|
9 |
0.04% |
Vĩnh Lợi Bac Lieu
|
9 |
0.04% |
Kim Động Hung Yen
|
9 |
0.04% |
Tân Biên District Tây Ninh
|
9 |
0.04% |
Thanh Miện District Hai Duong
|
9 |
0.04% |
Thạch Thành District Thanh Hoa
|
9 |
0.04% |
Đức Huệ District Long An
|
9 |
0.04% |
Trần Văn Thời District Ca Mau
|
9 |
0.04% |
Hải Hà District Quảng Ninh
|
9 |
0.04% |
Nghĩa Đàn District Nghe An
|
9 |
0.04% |
Tuy An District Phú Yên
|
9 |
0.04% |
Hồng Ngự Dong Thap
|
9 |
0.04% |
Hạ Hòa District Phu Tho Province
|
9 |
0.04% |
Trần Đề District Soc Trang
|
9 |
0.04% |
Mỏ Cày Nam District Ben Tre
|
9 |
0.04% |
Ea Súp District Dak Lak
|
9 |
0.04% |
Ninh Hải District Ninh Thuận
|
9 |
0.04% |
Phú Lương District Thai Nguyen
|
9 |
0.04% |
Ba Tri District Ben Tre
|
9 |
0.04% |
Hoài Ân District Bình Định
|
8 |
0.03% |
Tam Đảo District Vĩnh Phúc
|
8 |
0.03% |
Đức Thọ District Ha Tinh
|
8 |
0.03% |
Tân Trụ District Long An
|
8 |
0.03% |
Vũng Liêm District Vinh Long
|
8 |
0.03% |
Tân Hưng District Long An
|
8 |
0.03% |
Đắk Hà District Kon Tum
|
8 |
0.03% |
Lạc Sơn District Hoa Binh
|
8 |
0.03% |
Đất Đỏ District Ba Ria Vung Tau
|
8 |
0.03% |
Long Khanh Dong Nai
|
8 |
0.03% |
Ninh Giang District Hai Duong
|
8 |
0.03% |
Gò Công Tien Giang
|
8 |
0.03% |
Giồng Riềng Kien Giang
|
8 |
0.03% |
Bá Thước District Thanh Hoa
|
8 |
0.03% |
Thanh Bình District Dong Thap
|
8 |
0.03% |
Lai Vung District Dong Thap
|
8 |
0.03% |
Long Mỹ District Hau Giang
|
8 |
0.03% |
Tánh Linh District Bình Thuận
|
8 |
0.03% |
Chiêm Hoá District Tuyên Quang
|
8 |
0.03% |
Mai Sơn District Son La
|
8 |
0.03% |
Châu Thành District Long An
|
8 |
0.03% |
Bảo Thắng District Lao Cai
|
8 |
0.03% |
Thoại Sơn An Giang
|
8 |
0.03% |
Dong Nai
|
8 |
0.03% |
Long Phu District Soc Trang
|
7 |
0.03% |
Tịnh Biên An Giang
|
7 |
0.03% |
Vĩnh Thuận District Kien Giang
|
7 |
0.03% |
Đăk Mil District Dak Nong
|
7 |
0.03% |
Dong Hai Bac Lieu
|
7 |
0.03% |
Hoà Bình Bac Lieu
|
7 |
0.03% |
Tây Hòa District Phú Yên
|
7 |
0.03% |
Tháp Mười District Dong Thap
|
7 |
0.03% |
Thành Phố Hai Phong
|
7 |
0.03% |
Mường Tè District Lai Chau
|
7 |
0.03% |
Vị Thủy District Hau Giang
|
7 |
0.03% |
Sơn Hòa District Phú Yên
|
7 |
0.03% |
Chợ Đồn District Bắc Kạn Province
|
7 |
0.03% |
Đồ Sơn Hai Phong
|
7 |
0.03% |
Đầm Dơi District Ca Mau
|
7 |
0.03% |
Ia Grai District Gia Lai
|
7 |
0.03% |
Gò Công Tây District Tien Giang
|
7 |
0.03% |
Cần Giờ Ho Chi Minh City
|
7 |
0.03% |
Hương Sơn Ha Tinh
|
7 |
0.03% |
Tân Sơn District Phu Tho Province
|
7 |
0.03% |
Mỏ Cày Bắc District Ben Tre
|
7 |
0.03% |
Yên Thủy District Hoa Binh
|
7 |
0.03% |
Tân Thành Hau Giang
|
6 |
0.02% |
Châu Thành A Hau Giang
|
6 |
0.02% |
Bắc Sơn District Lạng Sơn
|
6 |
0.02% |
Phú Tân District Ca Mau
|
6 |
0.02% |
Cờ Đỏ Cần Thơ
|
6 |
0.02% |
Khánh Vĩnh District Khánh Hòa
|
6 |
0.02% |
Cù Lao Dung District Soc Trang
|
6 |
0.02% |
An Lão District Bình Định
|
6 |
0.02% |
Đạ Tẻh District Lam Dong
|
6 |
0.02% |
Đắk Đoa District Gia Lai
|
6 |
0.02% |
Phong Thổ District Lai Chau
|
6 |
0.02% |
Minh Hóa Quang Binh Province
|
6 |
0.02% |
Đắk Glei District Kon Tum
|
6 |
0.02% |
Sông Cầu Phú Yên
|
6 |
0.02% |
Son Dong District Bac Giang
|
6 |
0.02% |
Mđrăk District Dak Lak
|
6 |
0.02% |
Krông Nô District Dak Nong
|
6 |
0.02% |
An Biên District Kien Giang
|
6 |
0.02% |
Tiên Phước District Quảng Nam
|
6 |
0.02% |
Long An
|
6 |
0.02% |
Vĩnh Thạnh Cần Thơ
|
6 |
0.02% |
Cái Nước District Ca Mau
|
6 |
0.02% |
Tân Lạc District Hoa Binh
|
6 |
0.02% |
Đồng Xuân District Phú Yên
|
6 |
0.02% |
Cư Jút District Dak Nong
|
6 |
0.02% |