How Many Nail Salons are in Vietnam?

There are 11,408 Nail salons in Vietnam as of July, 2025. Our database covers major metropolitan areas including Dong Nai and Ho Chi Minh City , which feature substantial concentrations of Nail salons— 261 locations in Dong Nai and 256 in Ho Chi Minh City . Dong Nai alone represents approximately 2.29% of all Nail salons in Vietnam.

Data last updated: July, 2025

BUY THIS DATA   $298 $149

Data Sample Preview

Here's a preview of our data. This sample shows only 10 out of 11,408 total Nail salons available in our complete dataset.

Business Name City State/Region Phone Email Website Rating Reviews
Lani Spa: Eyelash, Waxing, Eyebrow,... Đà Nẵng Ngũ Hành Sơn, Da Nang 📞 ✉️ 🔗 4.8⭐ 2098
Ni Spa & massage Hoi an - 호이안 마... Quảng Nam N/A 📞 ✉️ 🔗 5⭐ 1440
Heaven Garden Spa Quảng Nam N/A 📞 ✉️ 🔗 4.8⭐ 203
The Garden Nail Spa Hanoi Hoàn Kiếm, Hanoi 📞 ✉️ 🔗 4.8⭐ 601
The Privé Spa | International Lash,... Ho Chi Minh City District 1, Ho Chi Minh City 📞 ✉️ 🔗 4.8⭐ 1372
Uri Foot Therapy Spa Ho Chi Minh City N/A 📞 ✉️ 🔗 4.6⭐ 200
Ocean Spa Hoi An Quảng Nam N/A 📞 ✉️ 🔗 4.9⭐ 754
Ba-Le Well Salon Quảng Nam N/A 📞 ✉️ 🔗 4.5⭐ 173
Concept Coiffure Ho Chi Minh City District 2, Ho Chi Minh City 📞 ✉️ 🔗 4.6⭐ 279
Lemongrass Flavor Spa 2 Quảng Nam N/A 📞 ✉️ 🔗 4.8⭐ 280

Available in multiple formats: CSV, JSON, Excel | Verified and updated data | Instant download after purchase

What Data Do We Provide?

Our dataset for Nail Salons in Vietnam is one of the most comprehensive in the industry. As of July, 2025, we have compiled data on 11,408 verified listings.

📋
Essential Business Details

Complete business name, full address, and operational hours for all 11,408 Nail salons

📞
Verified Contact Information

Direct phone numbers, email addresses, and website URLs for Nail salons across Vietnam

Customer Engagement Metrics

Average ratings, total review counts, and customer feedback data from Nail salons in Vietnam

📍
Precise Geolocation Data

Exact latitude/longitude coordinates and regional distribution across 655 states in Vietnam

Complete Data Fields for Nail Salons in Vietnam:

Each of the 11,408 Nail salons records includes:

  • Business Name
  • Complete Street Address
  • Website URL
  • Phone Number
  • Email Address
  • Customer Rating
  • Review Count
  • Photo Count
  • Business Timezone
  • Latitude Coordinates
  • Longitude Coordinates
  • Business Categories
  • Price Range Information
  • Rating Distribution
  • Business Photos
  • Popular Times Data
  • Additional Business Info
  • Key Business Highlights
  • Operating Hours
  • Topic Categories
  • Owner Information
  • Google Maps URL
  • Last Updated Date

Top Markets & Regions for Nail Salons in Vietnam

Discover the states and cities with the highest concentration of Nail salons to identify market opportunities and competitive landscapes. For example, District 1, Ho Chi Minh City leads with 248 Nail salons, representing 2.17% of the total market.

Leading States/Regions (655 total)

State/Region Nail Salons Market Share
District 1 Ho Chi Minh City 248 2.17%
Thu Duc Ho Chi Minh City 232 2.03%
Bình Thạnh Ho Chi Minh City 202 1.77%
Gò Vấp Ho Chi Minh City 202 1.77%
Tân Bình Ho Chi Minh City 188 1.65%
Đống Đa Hanoi 166 1.46%
District 7 Ho Chi Minh City 163 1.43%
District 3 Ho Chi Minh City 160 1.40%
Tân Phú Ho Chi Minh City 153 1.34%
District 12 Ho Chi Minh City 136 1.19%
Ninh Kiều Cần Thơ 133 1.17%
Hóc Môn Ho Chi Minh City 130 1.14%
Bình Tan Ho Chi Minh City 124 1.09%
Hoàn Kiếm Hanoi 122 1.07%
Thuận An Bình Dương 122 1.07%
District 8 Ho Chi Minh City 114 1.00%
Bình Chánh Ho Chi Minh City 111 0.97%
Cau Giay Hanoi 110 0.96%
Ba Đình Hanoi 107 0.94%
Hải Châu District Da Nang 104 0.91%
Hai Bà Trưng District Hanoi 101 0.89%
District 10 Ho Chi Minh City 97 0.85%
Thanh Xuân Hanoi 89 0.78%
District 4 Ho Chi Minh City 82 0.72%
Di An Binh Duong 82 0.72%
Hà Đông Hanoi 81 0.71%
Thành Phố Đà Lạt Lam Dong 77 0.67%
Đông Anh Hanoi 72 0.63%
Quận 2 Ho Chi Minh City 71 0.62%
Tan Uyen District Binh Duong 71 0.62%
Long Thành District Dong Nai 69 0.60%
Dong Nai 68 0.60%
Vũng Tàu Bà Rịa Vũng Tàu 67 0.59%
District 6 Ho Chi Minh City 67 0.59%
Hoàng Mai Hanoi 66 0.58%
District 11 Ho Chi Minh City 64 0.56%
Củ Chi Ho Chi Minh City 63 0.55%
Sơn Trà Da Nang 62 0.54%
Trảng Bom District Dong Nai 59 0.52%
Thành Phố Phan Thiết Bình Thuận 57 0.50%
District 5 Ho Chi Minh City 54 0.47%
Thành Phố Hạ Long Quảng Ninh 53 0.46%
Long Bien Hanoi 51 0.45%
Thành Phố Thái Nguyên Thái Nguyên 51 0.45%
Đức Hòa Long An 51 0.45%
Ngũ Hành Sơn Da Nang 51 0.45%
Thành Phố Cà Mau Ca Mau 49 0.43%
Nhơn Trạch District Dong Nai 48 0.42%
Tây Ninh 47 0.41%
Tây Hồ Hanoi 46 0.40%
Nam Từ Liêm Hanoi 40 0.35%
Tân Thành Ba Ria Vung Tau 40 0.35%
Thủy Nguyên Hai Phong 39 0.34%
Thanh Khê District Da Nang 39 0.34%
Mỷ Tho Tien Giang 38 0.33%
Nhà Bè Ho Chi Minh City 38 0.33%
Ngô Quyền Hai Phong 38 0.33%
Phu Quoc Kien Giang 35 0.31%
Thành Phố Long Xuyên An Giang 34 0.30%
Thành Phố Pleiku Gia Lai 34 0.30%
Vĩnh Long Vinh Long 33 0.29%
Binh Duong 32 0.28%
Đức Trọng District Lam Dong 30 0.26%
Cẩm Lệ District Da Nang 30 0.26%
Long Khanh Dong Nai 30 0.26%
Thanh Trì Hanoi 30 0.26%
Thành Phố Việt Trì Phu Tho Province 29 0.25%
Trảng Bàng Tây Ninh 29 0.25%
Thống Nhất District Dong Nai 28 0.25%
Bắc Từ Liêm Hanoi 28 0.25%
Trà Vinh Tra Vinh 27 0.24%
Ninh Bình 27 0.24%
Chơn Thành District Binh Phuoc 26 0.23%
Châu Thành District Tien Giang 26 0.23%
Thành Phố Hải Dương Hải Dương 26 0.23%
Bảo Lộc Lam Dong 25 0.22%
Điện Bàn Quảng Nam 25 0.22%
Cái Răng Cần Thơ 25 0.22%
Tiên Du District Bac Ninh Province 25 0.22%
Châu Đức District Ba Ria Vung Tau 25 0.22%
Liên Chiểu Đà Nẵng 25 0.22%
Định Quán District Dong Nai 25 0.22%
Tp Nam Định Nam Dinh 24 0.21%
Gia Lâm Hanoi 24 0.21%
Xuân Lộc District Dong Nai 24 0.21%
Kien Giang 24 0.21%
Phổ Yên Thái Nguyên 23 0.20%
Phan Rangtháp Chàm Ninh Thuận 23 0.20%
Cân Giuôc Long An 22 0.19%
Hàm Tân Bình Thuận 22 0.19%
Long Điền Ba Ria Vung Tau 21 0.18%
Tuyên Quang 21 0.18%
Bình Thủy Cần Thơ 21 0.18%
Cam Ranh Khánh Hòa 21 0.18%
Gò Dầu District Tây Ninh 21 0.18%
Hải Hậu District Nam Dinh 21 0.18%
Hải An Hai Phong 20 0.18%
Cái Bè District Tien Giang 20 0.18%
Dak Lak 19 0.17%
Binh Phuoc 19 0.17%
Đồng Hới Quang Binh Province 19 0.17%
Bau Bang Binh Duong 18 0.16%
Việt Yên District Bac Giang 18 0.16%
Bình Xuyên District Vĩnh Phúc 18 0.16%
Kon Tum 18 0.16%
Hòa Thành District Tây Ninh 18 0.16%
Hoài Đưc Hanoi 17 0.15%
Châu Thành District Ben Tre 17 0.15%
Hồng Bàng Hải Phòng 17 0.15%
Cần Đước District Long An 17 0.15%
Quỳnh Lưu District Nghe An 17 0.15%
Gia Lai 17 0.15%
Sơn Tây Hanoi 17 0.15%
Xuyên Mộc District Ba Ria Vung Tau 17 0.15%
Đông Triều District Quảng Ninh 17 0.15%
Sa Đéc Province Dong Thap 17 0.15%
Dương Minh Châu District Tây Ninh 16 0.14%
Quảng Ninh 16 0.14%
District 9 Ho Chi Minh City 16 0.14%
Cam Lâm District Khánh Hòa 16 0.14%
Châu Phú District An Giang 16 0.14%
Hòn Đất District Kien Giang 16 0.14%
Đức Linh District Bình Thuận 16 0.14%
Thành Phố Yên Bái Yên Bái 15 0.13%
Đăk Mil District Dak Nong 15 0.13%
Cai Lậy District Tien Giang 15 0.13%
Bình Long Bình Phước 15 0.13%
Cà Mau 15 0.13%
Tân Châu District Tây Ninh 15 0.13%
Quảng Xương District Thanh Hoa 15 0.13%
District 2 Ho Chi Minh City 15 0.13%
Ho Chi Minh City 14 0.12%
Diễn Châu District Nghe An 14 0.12%
Lạng Giang District Bac Giang 14 0.12%
Gò Công Tien Giang 14 0.12%
Yên Phong Bac Ninh Province 14 0.12%
Vĩnh Cửu District Dong Nai 14 0.12%
Thanh Oai Hanoi 14 0.12%
Quế Võ District Bac Ninh Province 14 0.12%
Ba Tri District Ben Tre 14 0.12%
Tấm Kỳ Quảng Nam 13 0.11%
Châu Thành District An Giang 13 0.11%
Thạch Thất Hanoi 13 0.11%
Châu Đốc An Giang 13 0.11%
Cẩm Mỹ District Dong Nai 13 0.11%
Thành Phố Lạng Sơn Lạng Sơn 13 0.11%
Tân Hịêp Kien Giang 13 0.11%
Nghi Lộc District Nghe An 13 0.11%
Tân Phú District Dong Nai 13 0.11%
Long An 13 0.11%
Dầu Tiếng District Binh Duong 13 0.11%
Bình Đại District Ben Tre 13 0.11%
Hàm Thuận Nam District Bình Thuận 13 0.11%
Nghĩa Hưng District Nam Dinh 13 0.11%
An Giang 13 0.11%
Lục Nam District Bac Giang 13 0.11%
Mỏ Cày Nam District Ben Tre 13 0.11%
Nghe An 13 0.11%
Kiến Thụy Hai Phong 13 0.11%
Hớn Quản District Binh Phuoc 12 0.11%
Vị Thanh Hậu Giang 12 0.11%
Chợ Gạo District Tien Giang 12 0.11%
Gia Nghĩa Dak Nong 12 0.11%
Chương Mỹ Hanoi 12 0.11%
Nam Sách District Hai Duong 12 0.11%
My Hao Hung Yen 12 0.11%
Yên Lạc District Vĩnh Phúc 12 0.11%
Tân Yên District Bac Giang 12 0.11%
Yên Thành District Nghe An 12 0.11%
Yên Dũng District Bac Giang 12 0.11%
Phúc Thọ Hanoi 11 0.10%
Sơn Dương District Tuyên Quang 11 0.10%
Hoa Lư District Ninh Bình 11 0.10%
Ha Tinh Ha Tinh 11 0.10%
Cao Băng Cao Bang 11 0.10%
Giao Thủy District Nam Dinh 11 0.10%
Kiến An Hai Phong 11 0.10%
Yên Hưng Quảng Ninh 11 0.10%
Thái Thụy Thai Binh 11 0.10%
Vũ Thư District Thai Binh 11 0.10%
Thủ Thừa District Long An 11 0.10%
Hoằng Hóa District Thanh Hoa 11 0.10%
Chợ Mới District An Giang 11 0.10%
Giồng Trôm District Ben Tre 11 0.10%
Phúc Yên Vĩnh Phúc 11 0.10%
Krông Pắk District Dak Lak 11 0.10%
Yên Mỹ District Hung Yen 11 0.10%
Thăng Bình District Quảng Nam 11 0.10%
Giá Rai District Bac Lieu 10 0.09%
Hòa Vang Da Nang 10 0.09%
Bình Sơn District Quang Ngai 10 0.09%
Tĩnh Gia District Thanh Hoa 10 0.09%
Tiên Lãng Hai Phong 10 0.09%
Lục Ngạn District Bac Giang 10 0.09%
Cờ Đỏ Cần Thơ 10 0.09%
Cao Lãnh Dong Thap 10 0.09%
An Minh District Kien Giang 10 0.09%
Cẩm Xuyên District Ha Tinh 10 0.09%
Hiệp Hòa Bac Giang 10 0.09%
Bù Đăng District Binh Phuoc 10 0.09%
Phù Ninh District Phú Thọ Phu Tho Province 10 0.09%
Hải Hà District Quảng Ninh 10 0.09%
Hưng Hà District Thai Binh 10 0.09%
Hoài Nhơn District Bình Định 10 0.09%
Giồng Riềng Kien Giang 10 0.09%
Hồng Ngự Dong Thap 10 0.09%
Cư Mgar District Dak Lak 10 0.09%
Quảng Trạch District Quang Binh Province 10 0.09%
Thoại Sơn An Giang 10 0.09%
Phước Long Bình Phước 9 0.08%
Bình Định 9 0.08%
Duy Xuyên District Quảng Nam 9 0.08%
Hàm Thuận Bắc District Bình Thuận 9 0.08%
Văn Giang Hưng Yên 9 0.08%
Thạnh Hóa District Long An 9 0.08%
O Mon Cần Thơ 9 0.08%
Vĩnh Bảo Hải Phòng 9 0.08%
Xuân Trường District Nam Dinh 9 0.08%
Phong Điền Cần Thơ 9 0.08%
Gia Lộc District Hai Duong 9 0.08%
Lâm Hà District Lam Dong 9 0.08%
An Phú District An Giang 9 0.08%
Di Linh District Lam Dong 9 0.08%
Cư Kuin District Dak Lak 9 0.08%
Lai Vung District Dong Thap 9 0.08%
Uông Bí Quảng Ninh 9 0.08%
Bù Gia Mập District Binh Phuoc 9 0.08%
Mê Linh Hanoi 9 0.08%
Yên Sơn District Tuyên Quang 9 0.08%
Phú Lương District Thai Nguyen 9 0.08%
An Khê District Gia Lai 9 0.08%
Tịnh Biên An Giang 8 0.07%
Bình Giang District Hai Duong 8 0.07%
Tháp Mười District Dong Thap 8 0.07%
Lâm Thao District Phu Tho Province 8 0.07%
Chí Linh District Hai Duong 8 0.07%
Quảng Nam 8 0.07%
Sa Pa Lao Cai 8 0.07%
Quốc Oai Hanoi 8 0.07%
Vĩnh Tường Vĩnh Phúc 8 0.07%
Long Hồ District Vinh Long 8 0.07%
Lạc Sơn District Hoa Binh 8 0.07%
Đất Đỏ District Ba Ria Vung Tau 8 0.07%
Phú Giáo District Binh Duong 8 0.07%
Đăk Rlấp District Dak Nong 8 0.07%
Bố Trạch District Quang Binh Province 8 0.07%
Tiền Hải District Thai Binh 8 0.07%
Ba Ria Vung Tau 8 0.07%
Tuy Phong District Bình Thuận 8 0.07%
Long Mỹ District Hau Giang 8 0.07%
Châu Thành District Tây Ninh 8 0.07%
An Nhơn Bình Định 8 0.07%
Phú Xuyên Hanoi 8 0.07%
Đơn Dương District Lam Dong 8 0.07%
Thiệu Hóa District Thanh Hoa 8 0.07%
Đại Lộc Quảng Nam 8 0.07%
Kiến Xương District Thai Binh 8 0.07%
Duy Tiên Hà Nam 7 0.06%
Tx Thái Hòa Nghe An 7 0.06%
Móng Cái Quảng Ninh 7 0.06%
Kỳ Anh District Ha Tinh 7 0.06%
An Lão Hải Phòng 7 0.06%
Tien Giang 7 0.06%
Thành Phố Vũng Tầu Ba Ria Vung Tau 7 0.06%
Đồ Sơn Hai Phong 7 0.06%
Chợ Lách District Ben Tre 7 0.06%
Lộc Ninh Bình Phước 7 0.06%
Thanh Sơn District Phu Tho Province 7 0.06%
Châu Thành District Kien Giang 7 0.06%
Cẩm Giàng District Hai Duong 7 0.06%
Vĩnh Thạnh Cần Thơ 7 0.06%
Tân Châu An Giang 7 0.06%
Hanoi 7 0.06%
Phú Tân District An Giang 7 0.06%
Văn Yên District Yên Bái 7 0.06%
Nho Quan District Ninh Bình 7 0.06%
Son Tinh District Quang Ngai 7 0.06%
Gò Công Tây District Tien Giang 7 0.06%
Mang Thít District Vinh Long 7 0.06%
Mỏ Cày Bắc District Ben Tre 7 0.06%
Nam Đàn District Nghe An 7 0.06%
Thuận Thành Bac Ninh Province 6 0.05%
Hừng Yên Hung Yen 6 0.05%
Long Phu District Soc Trang 6 0.05%
Mỹ Xuyên District Soc Trang 6 0.05%
Kiên Lương District Kien Giang 6 0.05%
Quế Sơn District Quảng Nam 6 0.05%
Bảo Lâm District Lam Dong 6 0.05%
Đông Sơn District Thanh Hoa 6 0.05%
Bac Lieu 6 0.05%
Diên Khánh District Khánh Hòa 6 0.05%
Trà Ôn District Vinh Long 6 0.05%
Hà Tiên Kiên Giang 6 0.05%
Quảng Ngãi 6 0.05%
Tứ Kỳ Hai Duong 6 0.05%
Yên Thế District Bac Giang 6 0.05%
Đông Hưng District Thai Binh 6 0.05%
Ninh Thuận 6 0.05%
Trần Văn Thời District Ca Mau 6 0.05%
Đô Lương District Nghe An 6 0.05%
Sông Cầu Phú Yên 6 0.05%
Đạ Huoai District Lam Dong 6 0.05%
Bình Thuận 6 0.05%
Hà Trung District Thanh Hoa 6 0.05%
Đầm Dơi District Ca Mau 6 0.05%
Tân Phước District Tien Giang 6 0.05%
Cần Giờ Ho Chi Minh City 6 0.05%
Thanh Liêm District Hà Nam 6 0.05%
Châu Thành District Long An 6 0.05%
Phú Vang District Thua Thien Hue 6 0.05%
Ninh Hải District Ninh Thuận 6 0.05%
Tam Dương District Vĩnh Phúc 6 0.05%
Kinh Môn Hai Duong 6 0.05%

Top Cities by Nail Salons Volume (694 cities)

City Nail Salons Market Share
Dong Nai 261 2.29%
Ho Chi Minh City 256 2.24%
Ho Chi Minh City 248 2.17%
Ho Chi Minh City 232 2.03%
Binh Duong 220 1.93%
Ho Chi Minh City 202 1.77%
Ho Chi Minh City 202 1.77%
Ho Chi Minh City 188 1.65%
Hanoi 166 1.46%
Ho Chi Minh City 163 1.43%
Ho Chi Minh City 160 1.40%
Ho Chi Minh City 153 1.34%
Ho Chi Minh City 136 1.19%
Cần Thơ 133 1.17%
Ho Chi Minh City 130 1.14%
Ho Chi Minh City 124 1.09%
Hanoi 122 1.07%
Binh Duong 122 1.07%
Khánh Hòa 121 1.06%
Ho Chi Minh City 114 1.00%
Ho Chi Minh City 111 0.97%
Hanoi 110 0.96%
Hanoi 107 0.94%
Hanoi 107 0.94%
Đà Nẵng 104 0.91%
Hanoi 101 0.89%
Ho Chi Minh City 97 0.85%
Đắk Lắk 94 0.82%
Hanoi 89 0.78%
Ho Chi Minh City 82 0.72%
Binh Duong 82 0.72%
Hanoi 81 0.71%
Lam Dong 77 0.67%
Hanoi 72 0.63%
Hải Phòng 71 0.62%
Quảng Nam 71 0.62%
Ho Chi Minh City 71 0.62%
Binh Duong 71 0.62%
Kien Giang 69 0.60%
Dong Nai 69 0.60%
Long An 68 0.60%
Dong Nai 68 0.60%
Bà Rịavũng Tàu 67 0.59%
Ho Chi Minh City 67 0.59%
Hanoi 66 0.58%
Ho Chi Minh City 64 0.56%
Bac Ninh Province 63 0.55%
Ho Chi Minh City 63 0.55%
Đà Nẵng 62 0.54%
Dong Nai 59 0.52%

How You Can Use Nail Salons Data from Vietnam

Our comprehensive dataset of 11,408 Nail salons in Vietnam empowers you to reach the right audience through multiple channels. Here are key ways this data can give you a competitive edge in the nail salon industry.

Market Research & Competitive Analysis

Analyze trends, saturation, and competitor presence across 655 states in Vietnam to uncover underserved areas and high-potential markets for Nail salons.

Lead Generation & Sales Prospecting

Find and reach Nail salons in Vietnam using verified phone numbers, websites, and category filters for smarter, targeted prospecting.

Location Intelligence & Expansion Planning

Plan new nail salon openings or rollouts using density maps and insights from our 11,408 listings to target low-competition, high-demand zones in Vietnam.

AI & NLP Model Training

Train machine learning models with structured data and real user reviews from 11,408 Nail salons for improved sentiment analysis and recommendation systems.

Real Estate & Investment Insights

Evaluate commercial potential in Vietnam by analyzing the distribution of Nail salons across 694 cities and their activity trends.

Email Marketing Campaigns

Run targeted email campaigns to Nail salons in Vietnam using verified email addresses for personalized outreach and improved conversion rates.

Cold Calling & Telemarketing

Use up-to-date phone numbers from our 11,408 Nail salons database to initiate effective conversations and improve call conversion rates.

Direct Mail Marketing

Send promotional materials to Nail salons across Vietnam using accurate mailing addresses for targeted delivery and higher response rates.

Social Media Outreach

Engage Nail salons in Vietnam via Instagram, LinkedIn, or Facebook using curated profile data for multi-channel marketing.

Footfall & Demand Estimation

Estimate local foot traffic and demand by analyzing the concentration of Nail salons in specific regions of Vietnam and their popularity metrics.

Local SEO & Digital Services

Optimize marketing strategies for Nail salons by studying GMB listings, ratings, and categories used by top-performing competitors in Vietnam.

Mapping & Navigation Integration

Add nail salon POI data to your apps for delivery, logistics, or travel using accurate coordinates from 11,408 verified locations in Vietnam.

Ready to Access Complete Nail Salons Data from Vietnam?

Unlock the complete dataset of 11,408 verified Nail salons in Vietnam available in multiple formats (JSON, CSV, Excel). Our data covers 655 states/regions and 694 major cities with comprehensive business information. Get your free sample today and see the data quality that sets us apart!

BUY THIS DATA

Explore Nail Salons Data in Other Markets

Discover Nail salons data across different countries and regions for comprehensive market analysis and international expansion opportunities beyond Vietnam.