How Many Hair Salons are in Vietnam?

There are 53,328 Hair salons in Vietnam as of July, 2025. Our database covers major metropolitan areas including Binh Duong and Dong Nai , which feature substantial concentrations of Hair salons— 858 locations in Binh Duong and 742 in Dong Nai . Binh Duong alone represents approximately 1.61% of all Hair salons in Vietnam.

Data last updated: July, 2025

BUY THIS DATA  

Data Sample Preview

Here's a preview of our data. This sample shows only 10 out of 53,328 total Hair salons available in our complete dataset.

Business Name City State/Region Phone Email Website Rating Reviews
Beauty Salon Nice Ho Chi Minh City Tân Phú, Ho Chi Minh City 📞 ✉️ 🔗 4⭐ 1
Ba-Le Well Salon Quảng Nam N/A 📞 ✉️ 🔗 4.5⭐ 173
Concept Coiffure Ho Chi Minh City District 2, Ho Chi Minh City 📞 ✉️ 🔗 4.6⭐ 279
Ace London Hair Ho Chi Minh City District 1, Ho Chi Minh City 📞 ✉️ 🔗 4.8⭐ 153
Angel Nguyen Thu Salon & Spa Ho Chi Minh City Quận 2، Ho Chi Minh City 📞 ✉️ 🔗 4.4⭐ 215
Spa Salon Cô Cô Tien Giang Cái Bè District, Tien Giang 📞 ✉️ 🔗 2⭐ 4
Tiệm Tóc Ngọc My Cần Thơ Bình Thủy, Cần Thơ 📞 ✉️ 🔗 5⭐ 4
KHƯƠNG SALON Ho Chi Minh City Bình Chánh`, Ho Chi Minh City 📞 ✉️ 🔗 0⭐ 0
Hair Salon Duy Tien Giang Cái Bè District, Tien Giang 📞 ✉️ 🔗 5⭐ 1
Hớt Tóc Thanh Tien Giang Cái Bè District, Tien Giang 📞 ✉️ 🔗 4.4⭐ 8

Available in multiple formats: CSV, JSON, Excel | Verified and updated data | Instant download after purchase

What Data Do We Provide?

Our dataset for Hair Salons in Vietnam is one of the most comprehensive in the industry. As of July, 2025, we have compiled data on 53,328 verified listings.

📋
Essential Business Details

Complete business name, full address, and operational hours for all 53,328 Hair salons

📞
Verified Contact Information

Direct phone numbers, email addresses, and website URLs for Hair salons across Vietnam

Customer Engagement Metrics

Average ratings, total review counts, and customer feedback data from Hair salons in Vietnam

📍
Precise Geolocation Data

Exact latitude/longitude coordinates and regional distribution across 828 states in Vietnam

Complete Data Fields for Hair Salons in Vietnam:

Each of the 53,328 Hair salons records includes:

  • Business Name
  • Complete Street Address
  • Website URL
  • Phone Number
  • Email Address
  • Customer Rating
  • Review Count
  • Photo Count
  • Business Timezone
  • Latitude Coordinates
  • Longitude Coordinates
  • Business Categories
  • Price Range Information
  • Rating Distribution
  • Business Photos
  • Popular Times Data
  • Additional Business Info
  • Key Business Highlights
  • Operating Hours
  • Topic Categories
  • Owner Information
  • Google Maps URL
  • Last Updated Date

Top Markets & Regions for Hair Salons in Vietnam

Discover the states and cities with the highest concentration of Hair salons to identify market opportunities and competitive landscapes. For example, Dong Nai leads with 742 Hair salons, representing 1.39% of the total market.

Leading States/Regions (828 total)

State/Region Hair Salons Market Share
Dong Nai 742 1.39%
Hoàng Mai Hanoi 523 0.98%
Binh Duong 519 0.97%
Hà Đông Hanoi 499 0.94%
Bình Chánh Ho Chi Minh City 483 0.91%
Thu Duc Ho Chi Minh City 442 0.83%
District 12 Ho Chi Minh City 437 0.82%
Đống Đa Hanoi 423 0.79%
Thuận An Bình Dương 410 0.77%
Cau Giay Hanoi 394 0.74%
Đông Anh Hanoi 386 0.72%
Thanh Xuân Hanoi 384 0.72%
Nam Dinh 383 0.72%
Hóc Môn Ho Chi Minh City 383 0.72%
Tan Uyen District Binh Duong 381 0.71%
Nghe An 375 0.70%
Hai Bà Trưng District Hanoi 365 0.68%
Gò Vấp Ho Chi Minh City 362 0.68%
Tây Ninh 361 0.68%
Bình Tan Ho Chi Minh City 355 0.67%
Thành Phố Đà Lạt Lam Dong 349 0.65%
Bình Thạnh Ho Chi Minh City 344 0.65%
Thành Phố Hạ Long Quảng Ninh 340 0.64%
Củ Chi Ho Chi Minh City 335 0.63%
Long Bien Hanoi 333 0.62%
Thành Phố Thái Nguyên Thái Nguyên 327 0.61%
Dak Lak 326 0.61%
Ninh Kiều Cần Thơ 319 0.60%
Tân Bình Ho Chi Minh City 316 0.59%
Tân Phú Ho Chi Minh City 313 0.59%
District 7 Ho Chi Minh City 284 0.53%
Thanh Trì Hanoi 283 0.53%
Hải Châu District Da Nang 280 0.53%
Di An Binh Duong 278 0.52%
Vũng Tàu Bà Rịa Vũng Tàu 267 0.50%
Trảng Bom District Dong Nai 266 0.50%
Thủy Nguyên Hai Phong 259 0.49%
Tp Nam Định Nam Dinh 259 0.49%
Thành Phố Phan Thiết Bình Thuận 254 0.48%
Lam Dong 254 0.48%
Thanh Hoa 249 0.47%
Thành Phố Pleiku Gia Lai 243 0.46%
Liên Chiểu Đà Nẵng 240 0.45%
District 8 Ho Chi Minh City 239 0.45%
Thành Phố Hải Dương Hải Dương 235 0.44%
Gia Lâm Hanoi 233 0.44%
Ba Ria Vung Tau 231 0.43%
Chương Mỹ Hanoi 226 0.42%
Thanh Khê District Da Nang 225 0.42%
Bình Định 220 0.41%
Nam Từ Liêm Hanoi 218 0.41%
District 1 Ho Chi Minh City 218 0.41%
Quảng Nam 218 0.41%
Cẩm Lệ District Da Nang 214 0.40%
Bảo Lộc Lam Dong 213 0.40%
District 10 Ho Chi Minh City 206 0.39%
Ba Đình Hanoi 204 0.38%
Đức Hòa Long An 203 0.38%
Kon Tum 203 0.38%
Bắc Từ Liêm Hanoi 200 0.38%
Thành Phố Long Xuyên An Giang 196 0.37%
Quảng Ninh 193 0.36%
Hoài Đưc Hanoi 188 0.35%
Gia Lai 188 0.35%
Thành Phố Việt Trì Phu Tho Province 188 0.35%
Sơn Trà Da Nang 186 0.35%
Ninh Bình 183 0.34%
Khánh Hòa 182 0.34%
Hoàn Kiếm Hanoi 178 0.33%
Bình Thuận 178 0.33%
Quảng Ngãi 175 0.33%
Long Thành District Dong Nai 175 0.33%
Tây Hồ Hanoi 169 0.32%
Thành Phố Cà Mau Ca Mau 168 0.32%
Long Khanh Dong Nai 166 0.31%
Mê Linh Hanoi 166 0.31%
Hung Yen 164 0.31%
Long An 164 0.31%
District 3 Ho Chi Minh City 161 0.30%
Hai Duong 159 0.30%
Đức Trọng District Lam Dong 158 0.30%
Bac Ninh Province 158 0.30%
Binh Phuoc 153 0.29%
Ngô Quyền Hai Phong 152 0.29%
Nhơn Trạch District Dong Nai 146 0.27%
Hòa Thành District Tây Ninh 139 0.26%
Tân Thành Ba Ria Vung Tau 138 0.26%
Nhà Bè Ho Chi Minh City 137 0.26%
District 6 Ho Chi Minh City 136 0.26%
Yên Phong Bac Ninh Province 135 0.25%
District 11 Ho Chi Minh City 134 0.25%
Việt Yên District Bac Giang 132 0.25%
Hải An Hai Phong 131 0.25%
Phan Rangtháp Chàm Ninh Thuận 129 0.24%
An Giang 129 0.24%
Ngũ Hành Sơn Da Nang 128 0.24%
Mỷ Tho Tien Giang 127 0.24%
Tien Giang 126 0.24%
Ninh Thuận 124 0.23%
Thái Bình 123 0.23%
Kiến An Hai Phong 122 0.23%
Xuân Lộc District Dong Nai 120 0.23%
Dak Nong 117 0.22%
Tân Phú District Dong Nai 117 0.22%
District 4 Ho Chi Minh City 115 0.22%
Tuyên Quang 109 0.20%
Ha Tinh 109 0.20%
Tấm Kỳ Quảng Nam 107 0.20%
Hồng Bàng Hải Phòng 107 0.20%
District 5 Ho Chi Minh City 107 0.20%
Thành Phố Yên Bái Yên Bái 106 0.20%
Thanh Oai Hanoi 106 0.20%
Đồng Hới Quang Binh Province 105 0.20%
Châu Đức District Ba Ria Vung Tau 105 0.20%
Điện Bàn Quảng Nam 104 0.20%
Tiên Du District Bac Ninh Province 102 0.19%
Hòa Vang Da Nang 101 0.19%
Phu Tho Province 98 0.18%
Quế Võ District Bac Ninh Province 98 0.18%
Quận 2 Ho Chi Minh City 96 0.18%
Hiệp Hòa Bac Giang 96 0.18%
Quỳnh Lưu District Nghe An 96 0.18%
Di Linh District Lam Dong 96 0.18%
Cân Giuôc Long An 95 0.18%
Tiên Lãng Hai Phong 90 0.17%
O Mon Cần Thơ 90 0.17%
Cái Răng Cần Thơ 90 0.17%
Hải Hậu District Nam Dinh 90 0.17%
Long Điền Ba Ria Vung Tau 89 0.17%
Vĩnh Cửu District Dong Nai 89 0.17%
Thai Nguyen 88 0.17%
Phú Yên 88 0.17%
Bình Xuyên District Vĩnh Phúc 87 0.16%
Trảng Bàng Tây Ninh 86 0.16%
Định Quán District Dong Nai 86 0.16%
Thua Thien Hue 83 0.16%
Cam Ranh Khánh Hòa 83 0.16%
Lâm Hà District Lam Dong 82 0.15%
Chợ Mới District An Giang 82 0.15%
Lục Ngạn District Bac Giang 81 0.15%
Phu Quoc Kien Giang 80 0.15%
Quốc Oai Hanoi 80 0.15%
Cà Mau 80 0.15%
Quảng Xương District Thanh Hoa 79 0.15%
Phổ Yên Thái Nguyên 78 0.15%
Châu Thành District Tien Giang 78 0.15%
Gò Dầu District Tây Ninh 78 0.15%
Giao Thủy District Nam Dinh 77 0.14%
Cai Lậy District Tien Giang 76 0.14%
Chơn Thành District Binh Phuoc 76 0.14%
Đông Triều District Quảng Ninh 76 0.14%
Bau Bang Binh Duong 75 0.14%
Thành Phố Lạng Sơn Lạng Sơn 75 0.14%
Lục Nam District Bac Giang 75 0.14%
Trà Vinh Tra Vinh 74 0.14%
Bac Giang 74 0.14%
Nghĩa Hưng District Nam Dinh 74 0.14%
Thạch Thất Hanoi 73 0.14%
Vĩnh Phúc 72 0.14%
An Lão Hải Phòng 72 0.14%
Tân Yên District Bac Giang 72 0.14%
Ha Tinh Ha Tinh 70 0.13%
Hàm Tân Bình Thuận 70 0.13%
Hoài Nhơn District Bình Định 70 0.13%
An Nhơn Bình Định 70 0.13%
Vĩnh Tường Vĩnh Phúc 69 0.13%
Yên Hưng Quảng Ninh 69 0.13%
Đơn Dương District Lam Dong 69 0.13%
Thống Nhất District Dong Nai 68 0.13%
Lạng Giang District Bac Giang 68 0.13%
Thái Thụy Thai Binh 68 0.13%
Ý Yên District Nam Dinh 68 0.13%
Châu Thành District Tây Ninh 68 0.13%
Xuyên Mộc District Ba Ria Vung Tau 68 0.13%
Cao Băng Cao Bang 67 0.13%
Krông Pắk District Dak Lak 67 0.13%
Ben Tre 66 0.12%
Kiến Thụy Hai Phong 66 0.12%
Kien Giang 66 0.12%
Đông Hưng District Thai Binh 64 0.12%
Cái Bè District Tien Giang 63 0.12%
Dương Minh Châu District Tây Ninh 62 0.12%
Duy Tiên Hà Nam 62 0.12%
Chí Linh District Hai Duong 62 0.12%
Gia Lộc District Hai Duong 62 0.12%
Hoằng Hóa District Thanh Hoa 62 0.12%
Son Tinh District Quang Ngai 62 0.12%
Hau Giang 61 0.11%
Uông Bí Quảng Ninh 61 0.11%
Châu Đốc An Giang 60 0.11%
Diên Khánh District Khánh Hòa 60 0.11%
Châu Thành District Ben Tre 60 0.11%
Vũ Thư District Thai Binh 60 0.11%
Lộc Ninh Bình Phước 60 0.11%
Tiền Hải District Thai Binh 59 0.11%
Tư Nghĩa District Quang Ngai 58 0.11%
Hưng Hà District Thai Binh 58 0.11%
Đại Từ District Thai Nguyen 58 0.11%
Cẩm Giàng District Hai Duong 58 0.11%
Quỳnh Phụ Thai Binh 57 0.11%
Yên Bái 57 0.11%
Châu Phú District An Giang 57 0.11%
Phúc Yên Vĩnh Phúc 57 0.11%
Chợ Gạo District Tien Giang 56 0.11%
Vĩnh Bảo Hải Phòng 56 0.11%
Nam Sách District Hai Duong 56 0.11%
Tân Châu District Tây Ninh 56 0.11%
Sơn Tây Hanoi 56 0.11%
Kinh Môn Hai Duong 56 0.11%
Bù Đăng District Binh Phuoc 55 0.10%
Phú Giáo District Binh Duong 55 0.10%
Quang Binh Province 55 0.10%
Tuy Phước District Bình Định 55 0.10%
Phú Vang District Thua Thien Hue 55 0.10%
Gia Nghĩa Dak Nong 54 0.10%
Đô Lương District Nghe An 54 0.10%
Nam Trực District Nam Dinh 54 0.10%
Dầu Tiếng District Binh Duong 54 0.10%
Phù Cát District Bình Định 53 0.10%
Lập Thạch District Vĩnh Phúc 53 0.10%
Triệu Sơn District Thanh Hoa 53 0.10%
Vinh Long 53 0.10%
Son La 53 0.10%
Kiến Xương District Thai Binh 53 0.10%
Cẩm Mỹ District Dong Nai 52 0.10%
Cần Đước District Long An 52 0.10%
Tuy Phong District Bình Thuận 52 0.10%
Hớn Quản District Binh Phuoc 51 0.10%
Tĩnh Gia District Thanh Hoa 51 0.10%
Duy Xuyên District Quảng Nam 51 0.10%
Yên Lạc District Vĩnh Phúc 51 0.10%
Đức Linh District Bình Thuận 51 0.10%
Thăng Bình District Quảng Nam 51 0.10%
Thoại Sơn An Giang 51 0.10%
Sơn Dương District Tuyên Quang 50 0.09%
Ea Kar District Dak Lak 50 0.09%
Yên Dũng District Bac Giang 50 0.09%
Diễn Châu District Nghe An 49 0.09%
Tam Điệp Ninh Bình 48 0.09%
My Hao Hung Yen 48 0.09%
Ninh Giang District Hai Duong 48 0.09%
Dương Kinh Hai Phong 48 0.09%
Phú Tân District An Giang 48 0.09%
Phú Xuyên Hanoi 48 0.09%
Bảo Lâm District Lam Dong 47 0.09%
Xuân Trường District Nam Dinh 47 0.09%
Nghi Lộc District Nghe An 47 0.09%
Bắc Quang District Ha Giang 47 0.09%
Cư Mgar District Dak Lak 47 0.09%
Phúc Thọ Hanoi 46 0.09%
Văn Lâm Hưng Yên 46 0.09%
Hàm Thuận Bắc District Bình Thuận 46 0.09%
Yên Thành District Nghe An 45 0.08%
Vĩnh Thạnh Cần Thơ 45 0.08%
Phước Long Bình Phước 44 0.08%
Móng Cái Quảng Ninh 44 0.08%
Kim Thành Hai Duong 44 0.08%
Nho Quan District Ninh Bình 44 0.08%
Mỏ Cày Nam District Ben Tre 44 0.08%
Yên Sơn District Tuyên Quang 44 0.08%
Hừng Yên Hung Yen 43 0.08%
Bình Sơn District Quang Ngai 43 0.08%
Ninh Hòa Khánh Hòa 43 0.08%
Bac Lieu 43 0.08%
Bình Lục District Hà Nam 43 0.08%
Sa Đéc Province Dong Thap 43 0.08%
Thuận Thành Bac Ninh Province 42 0.08%
Thị Xã Lai Châu Lai Chau 42 0.08%
Bình Long Bình Phước 42 0.08%
Hậu Lộc District Thanh Hoa 42 0.08%
Ứng Hòa Hanoi 42 0.08%
Bình Thủy Cần Thơ 42 0.08%
Phong Điền Cần Thơ 42 0.08%
Quảng Trị 42 0.08%
Yên Định District Thanh Hoa 42 0.08%
Hà Nam 42 0.08%
Hoa Binh 41 0.08%
Lý Nhân District Hà Nam 41 0.08%
Tứ Kỳ Hai Duong 41 0.08%
Thanh Miện District Hai Duong 41 0.08%
Nui Thanh District Quảng Nam 41 0.08%
Đức Phổ District Quang Ngai 41 0.08%
Kim Bảng Hà Nam 41 0.08%
Lấp Vò District Dong Thap 41 0.08%
Vị Thanh Hậu Giang 40 0.08%
Phú Bình Thai Nguyen 40 0.08%
Trà Ôn District Vinh Long 40 0.08%
Nông Cống District Thanh Hoa 40 0.08%
Cao Lãnh Dong Thap 40 0.08%
An Khê District Gia Lai 40 0.08%
Ea Hleo District Dak Lak 39 0.07%
Văn Giang Hưng Yên 39 0.07%
Cam Lâm District Khánh Hòa 39 0.07%
Krông Ana District Dak Lak 39 0.07%
Đất Đỏ District Ba Ria Vung Tau 39 0.07%
Đăk Rlấp District Dak Nong 39 0.07%
Đồ Sơn Hai Phong 39 0.07%
Soc Trang 39 0.07%
Thọ Xuân District Thanh Hoa 39 0.07%
Lạng Sơn 39 0.07%
Cẩm Xuyên District Ha Tinh 38 0.07%
Hòn Đất District Kien Giang 38 0.07%
Châu Thành District Kien Giang 38 0.07%
Bình Giang District Hai Duong 37 0.07%
Cờ Đỏ Cần Thơ 37 0.07%
Thành Phố Điện Biên Phủ Dien Bien 37 0.07%
Nga Sơn District Thanh Hoa 37 0.07%
Bù Gia Mập District Binh Phuoc 37 0.07%
Yên Mỹ District Hung Yen 37 0.07%
Châu Thành District An Giang 36 0.07%
Bắc Bình District Bình Thuận 36 0.07%
Bắc Kạn Bắc Kạn Province 36 0.07%
Mỹ Đức Hanoi 36 0.07%
An Phú District An Giang 36 0.07%
Thanh Sơn District Phu Tho Province 36 0.07%
Hàm Thuận Nam District Bình Thuận 36 0.07%
Mộc Châu District Son La 36 0.07%
Đại Lộc Quảng Nam 36 0.07%
Vĩnh Long Vinh Long 35 0.07%
Bình Đại District Ben Tre 35 0.07%
Mộ Đức District Quang Ngai 35 0.07%
Tam Dương District Vĩnh Phúc 35 0.07%
Vụ Bản District Nam Dinh 34 0.06%
Lao Cai 34 0.06%
Thạch Thành District Thanh Hoa 34 0.06%
Đoan Hùng District Phu Tho Province 34 0.06%
Hà Trung District Thanh Hoa 34 0.06%
Bá Thước District Thanh Hoa 34 0.06%
Thủ Thừa District Long An 34 0.06%
Thanh Thủy Phu Tho Province 34 0.06%
Tam Đảo District Vĩnh Phúc 33 0.06%
Yên Khánh District Ninh Bình 33 0.06%
Càng Long District Tra Vinh 33 0.06%
Ân Thi District Hung Yen 33 0.06%
Tây Sơn District Bình Định 33 0.06%
Tân Phước District Tien Giang 33 0.06%
Giồng Trôm District Ben Tre 33 0.06%
Mỹ Xuyên District Soc Trang 32 0.06%
Đồng Hỷ District Thai Nguyen 32 0.06%
Hà Giang 32 0.06%
Phù Mỹ District Bình Định 32 0.06%
Chư Sê District Gia Lai 32 0.06%
Ninh Phước District Ninh Thuận 32 0.06%
Kim Bôi District Hoa Binh 32 0.06%
Cư Kuin District Dak Lak 32 0.06%
Ngọc Lặc District Thanh Hoa 32 0.06%
Hạ Hòa District Phu Tho Province 32 0.06%
Lương Tài District Bac Ninh Province 32 0.06%
Thới Lai Cần Thơ 31 0.06%
Thanh Chương District Nghe An 31 0.06%
Hương Trà District Thua Thien Hue 31 0.06%
Thanh Hà Hai Duong 31 0.06%
Tánh Linh District Bình Thuận 31 0.06%
Chiêm Hoá District Tuyên Quang 31 0.06%
Bảo Thắng District Lao Cai 31 0.06%
Hàm Yên District Tuyên Quang 30 0.06%
Duyên Hải District Tra Vinh 30 0.06%
Thạnh Phú District Ben Tre 30 0.06%
Phù Ninh District Phú Thọ Phu Tho Province 30 0.06%
Gò Công Tien Giang 30 0.06%
Nghĩa Hành District Quang Ngai 30 0.06%
Kim Sơn District Ninh Bình 30 0.06%
Gò Công Tây District Tien Giang 30 0.06%
Thiệu Hóa District Thanh Hoa 30 0.06%
Ba Tri District Ben Tre 30 0.06%
Châu Thành District Trà Vinh Province Tra Vinh 29 0.05%
Hữu Lũng District Lạng Sơn 29 0.05%
Chư Prông District Gia Lai 29 0.05%
Kỳ Anh District Ha Tinh 29 0.05%
Lạc Sơn District Hoa Binh 29 0.05%
Văn Yên District Yên Bái 29 0.05%
Nam Đàn District Nghe An 29 0.05%
Phú Lương District Thai Nguyen 29 0.05%
Phụng Hiệp District Hau Giang 29 0.05%
Hoa Lư District Ninh Bình 28 0.05%
Đông Hòa District Phú Yên 28 0.05%
Gia Bình District Bac Ninh Province 28 0.05%
Tân Hịêp Kien Giang 28 0.05%
Cẩm Khê District Phu Tho Province 28 0.05%
Châu Thành District Dong Thap 28 0.05%
Hải Hà District Quảng Ninh 28 0.05%
Phú Lộc Thừa Thiên Huế 28 0.05%
Hương Thủy Thua Thien Hue 28 0.05%
Bến Cầu District Tây Ninh 28 0.05%
Long Mỹ District Hau Giang 28 0.05%
Hồng Ngự Dong Thap 28 0.05%
Hàm Tân District Bình Thuận 28 0.05%
Ngọc Hồi District Kon Tum 27 0.05%
Tx Thái Hòa Nghe An 27 0.05%
Quế Sơn District Quảng Nam 27 0.05%
Đông Sơn District Thanh Hoa 27 0.05%
Yên Thế District Bac Giang 27 0.05%
Krông Nô District Dak Nong 27 0.05%
Bố Trạch District Quang Binh Province 27 0.05%
Đăk Song District Dak Nong 27 0.05%
Thanh Liêm District Hà Nam 27 0.05%
Giá Rai District Bac Lieu 26 0.05%
Cầu Ngang District Tra Vinh 26 0.05%
Tân Biên District Tây Ninh 26 0.05%
Thanh Ba District Phu Tho Province 26 0.05%
Đắk Hà District Kon Tum 26 0.05%
Quỳ Hợp District Nghe An 26 0.05%
An Biên District Kien Giang 26 0.05%
Sông Công Thai Nguyen 26 0.05%
Yên Bình District Yên Bái 25 0.05%
Tịnh Biên An Giang 25 0.05%
Hoài Ân District Bình Định 25 0.05%
Châu Thành Hậu Giang 25 0.05%
Tây Hòa District Phú Yên 25 0.05%
Vân Đồn District Quảng Ninh 25 0.05%
Kim Động Hung Yen 25 0.05%
Đắk Đoa District Gia Lai 25 0.05%
Tiểu Cần District Tra Vinh 25 0.05%
Tuy An District Phú Yên 25 0.05%
Mai Sơn District Son La 25 0.05%
Hương Sơn Ha Tinh 25 0.05%
Vinh Linh District Quảng Trị 25 0.05%
Ninh Sơn District Ninh Thuận 24 0.05%
Sa Pa Lao Cai 24 0.05%
Vạn Ninh District Khánh Hòa 24 0.05%
Kế Sách District Soc Trang 24 0.05%
Giồng Riềng Kien Giang 24 0.05%
Lai Vung District Dong Thap 24 0.05%
Mỹ Lộc District Nam Dinh 24 0.05%
Định Hóa District Thai Nguyen 24 0.05%
Krông Năng District Dak Lak 23 0.04%
Tân Thành Hau Giang 23 0.04%
Hà Tiên Kiên Giang 23 0.04%
Long Hồ District Vinh Long 23 0.04%
Hương Hóa Quảng Trị 23 0.04%
Phù Cừ District Hung Yen 23 0.04%
Phú Ninh District Quảng Nam 23 0.04%
Nghĩa Lộ Yên Bái 23 0.04%
Cần Giờ Ho Chi Minh City 23 0.04%
Quảng Trạch District Quang Binh Province 23 0.04%
Cư Jút District Dak Nong 23 0.04%
Cam Thủy Thanh Hoa 22 0.04%
Tân Thạnh District Long An 22 0.04%
Lâm Thao District Phu Tho Province 22 0.04%
Vĩnh Lộc District Thanh Hoa 22 0.04%
Văn Chấn District Yên Bái 22 0.04%
Trà Cú District Tra Vinh 21 0.04%
Tháp Mười District Dong Thap 21 0.04%
Thạch Hà District Ha Tinh 21 0.04%
Tam Bình District Vinh Long 21 0.04%
Lệ Thủy District Quang Binh Province 21 0.04%
Hưng Nguyên District Nghe An 21 0.04%
Tra Vinh 21 0.04%
Can Lộc District Ha Tinh 21 0.04%
Vĩnh Châu Soc Trang 21 0.04%
Thanh Bình District Dong Thap 21 0.04%
Thới Bình Ca Mau 21 0.04%
Nghĩa Đàn District Nghe An 21 0.04%
Tân Châu An Giang 21 0.04%
Mỏ Cày Bắc District Ben Tre 21 0.04%
Lục Yên District Yên Bái 21 0.04%
Long Phu District Soc Trang 20 0.04%
Đăk Mil District Dak Nong 20 0.04%
Buôn Đôn District Dak Lak 20 0.04%
Gia Viễn District Ninh Bình 20 0.04%
Vũng Liêm District Vinh Long 20 0.04%
Hải Lăng District Quảng Trị 20 0.04%
Quảng Điền District Thua Thien Hue 20 0.04%
Sông Cầu Phú Yên 20 0.04%
Son Dong District Bac Giang 20 0.04%
Krông Bông District Dak Lak 20 0.04%
Văn Bàn District Lao Cai 20 0.04%
Phú Quý Bình Thuận 20 0.04%
Bù Đốp District Binh Phuoc 20 0.04%
Tân Lạc District Hoa Binh 20 0.04%
Lộc Hà District Ha Tinh 19 0.04%
U Minh District Ca Mau 19 0.04%
Đức Huệ District Long An 19 0.04%
Đạ Tẻh District Lam Dong 19 0.04%
Sông Lô District Vĩnh Phúc 19 0.04%
Cái Nước District Ca Mau 19 0.04%
Hanoi 19 0.04%
Kbang District Gia Lai 19 0.04%
Mang Thít District Vinh Long 19 0.04%
Trấn Yên District Yên Bái 19 0.04%
Thường Xuân District Thanh Hoa 18 0.03%
Bảo Yên District Lao Cai 18 0.03%
Hương Khê District Ha Tinh 18 0.03%
Vị Xuyên District Ha Giang 18 0.03%
Chợ Lách District Ben Tre 18 0.03%
Gò Công Đông District Tien Giang 18 0.03%
Dien Bien 18 0.03%
Châu Thành District Long An 18 0.03%
Đức Cơ District Gia Lai 18 0.03%
Phong Điền District Thua Thien Hue 18 0.03%
Phú Hòa District Phú Yên 18 0.03%
Tân Hồng District Dong Thap 17 0.03%
Hoà Bình Bac Lieu 17 0.03%
District 9 Ho Chi Minh City 17 0.03%
Lương Sơn Hoa Binh 17 0.03%
Mộc Hóa District Long An 17 0.03%
Đạ Huoai District Lam Dong 17 0.03%
Yên Mô District Ninh Bình 17 0.03%
Mđrăk District Dak Lak 17 0.03%
Tràng Định District Lạng Sơn 17 0.03%
Ninh Hải District Ninh Thuận 17 0.03%
Cầu Kè District Tra Vinh 16 0.03%
Thành Phố Huế Thừa Thiênhuế 16 0.03%
Phú Tân District Ca Mau 16 0.03%
Phù Yên District Son La 16 0.03%
An Minh District Kien Giang 16 0.03%
Phước Long Bac Lieu 16 0.03%
Đắk Tô Kon Tum 16 0.03%
Cửa Lò Nghe An 15 0.03%
Dong Hai Bac Lieu 15 0.03%
Tiên Yên District Quảng Ninh 15 0.03%
Tân Trụ District Long An 15 0.03%
Nghi Xuân Hà Tĩnh 15 0.03%
Đầm Dơi District Ca Mau 15 0.03%
Tiên Lữ District Hung Yen 15 0.03%
Lộc Bình District Lạng Sơn 15 0.03%
Ea Súp District Dak Lak 15 0.03%
Châu Thành A Hau Giang 14 0.03%
Kiên Lương District Kien Giang 14 0.03%
Vĩnh Lợi Bac Lieu 14 0.03%
Na Hang District Tuyên Quang 14 0.03%
Đăk Glong District Dak Nong 14 0.03%
Tam Nông District Phu Tho Province 14 0.03%
Ia Grai District Gia Lai 14 0.03%
District 2 Ho Chi Minh City 14 0.03%
Đam Rông District Lam Dong 14 0.03%
Yên Lập District Phu Tho Province 14 0.03%
Vĩnh Thuận District Kien Giang 13 0.02%
Đức Thọ District Ha Tinh 13 0.02%
Bắc Sơn District Lạng Sơn 13 0.02%
Ngã Năm Soc Trang 13 0.02%
Yên Châu District Son La 13 0.02%
Năm Căn District Ca Mau 13 0.02%
Sơn Hòa District Phú Yên 13 0.02%
Chư Păh District Gia Lai 13 0.02%
Hồng Lĩnh Ha Tinh 13 0.02%
Cát Hải Hai Phong 13 0.02%
Bắc Kạn Province 13 0.02%
Cam Lộ District Quảng Trị 13 0.02%
Bắc Hà District Lao Cai 12 0.02%
Tân Kỳ District Nghe An 12 0.02%
Sông Mã District Son La 12 0.02%
Cao Bang 12 0.02%
Sông Hinh District Phú Yên 12 0.02%
Bình Gia District Lạng Sơn 12 0.02%
Ba Bể District Bắc Kạn Province 12 0.02%
Thành Phố Mỹ Tho Tiền Giang 12 0.02%
Quan Hóa District Thanh Hoa 12 0.02%
Mê Linh Vĩnh Phúc 12 0.02%
Gio Linh District Quảng Trị 12 0.02%
Đồng Văn District Ha Giang 12 0.02%
Văn Lãng District Lạng Sơn 12 0.02%
Tuyên Hóa District Quang Binh Province 12 0.02%
Tân Sơn District Phu Tho Province 12 0.02%
Lai Chau 12 0.02%
Thành Phố Thanh Hóa Thanh Hoá 11 0.02%
Lắk District Dak Lak 11 0.02%
Vị Thủy District Hau Giang 11 0.02%
Ho Chi Minh City 11 0.02%
Cao Lộc District Lạng Sơn 11 0.02%
Cù Lao Dung District Soc Trang 11 0.02%
Hòa An District Cao Bang 11 0.02%
Ia Pa District Gia Lai 11 0.02%
Vĩnh Hưng District Long An 11 0.02%
Trần Văn Thời District Ca Mau 11 0.02%
Chi Lăng District Lạng Sơn 11 0.02%
Võ Nhai District Thai Nguyen 11 0.02%
Ayun Pa Gia Lai 11 0.02%
Mang Yang District Gia Lai 11 0.02%
Đà Bắc District Hoa Binh 11 0.02%
Quảng Ninh District Quang Binh Province 11 0.02%
Anh Sơn District Nghe An 11 0.02%
Sơn Hà District Quang Ngai 11 0.02%
Bình Minh Vinh Long 10 0.02%
Tam Nông District Dong Thap 10 0.02%
Gò Quao District Kien Giang 10 0.02%
Như Xuân District Thanh Hoa 10 0.02%
Chư Pưh District Gia Lai 10 0.02%
Thành Phố Vũng Tầu Ba Ria Vung Tau 10 0.02%
Mai Chau District Hoa Binh 10 0.02%
Châu Thành District Sóc Trăng Province Soc Trang 10 0.02%
Đầm Hà District Quảng Ninh 10 0.02%
Mường La District Son La 10 0.02%
Thạnh Trị District Soc Trang 10 0.02%
Triệu Phong District Quảng Trị 10 0.02%
Thuận Châu District Son La 10 0.02%
Phú Thiện District Gia Lai 10 0.02%
Đắk Pơ District Gia Lai 9 0.02%
Như Thanh District Thanh Hoa 9 0.02%
Bát Xát District Lao Cai 9 0.02%
Văn Quan District Lạng Sơn 9 0.02%
Thủ Đức Binh Duong 9 0.02%
Trần Đề District Soc Trang 9 0.02%
Điện Biên District Dien Bien 9 0.02%
Vân Canh District Bình Định 8 0.02%
Thành Phố Bình Định 8 0.02%
Krông Búk Dak Lak 8 0.02%
Thạnh Hóa District Long An 8 0.02%
Bảo Lâm District Cao Bằng Cao Bang 8 0.02%
Quảng Hòa District Cao Bang 8 0.02%
Sa Thầy District Kon Tum 8 0.02%
Krông Pa District Gia Lai 8 0.02%
Hiệp Đức District Quảng Nam 8 0.02%
Hồng Dân District Bac Lieu 8 0.02%
Yên Thủy District Hoa Binh 8 0.02%
Quảng Bình District Ha Giang 7 0.01%
Ngân Sơn Bắc Kạn Province 7 0.01%
Than Uyên District Lai Chau 7 0.01%
Hai Dương Hai Duong 7 0.01%
Mỹ Tú Soc Trang 7 0.01%
Cao Phong District Hoa Binh 7 0.01%
Con Cuông District Nghe An 7 0.01%
Ha Long Quảng Ninh 7 0.01%
Đa Krông District Quảng Trị 7 0.01%
Hồng Ngự District Dong Thap 7 0.01%
Chợ Mới District Bắc Kạn Province 7 0.01%
Mường Ảng District Dien Bien 7 0.01%
Hoàng Su Phì District Ha Giang 7 0.01%
Bảo Lạc District Cao Bang 7 0.01%
Quỳnh Nhai District Son La 7 0.01%
Bình Liêu District Quảng Ninh 6 0.01%
Quản Bạ District Ha Giang 6 0.01%
Khánh Vĩnh District Khánh Hòa 6 0.01%
Nông Sơn District Quảng Nam 6 0.01%
Tân Uyên District Lai Chau 6 0.01%
U Minh Thượng District Kien Giang 6 0.01%
Trà Bồng District Quang Ngai 6 0.01%
A Lưới District Thua Thien Hue 6 0.01%
Na Rì District Bắc Kạn Province 6 0.01%
Cát Tiên District Lam Dong 6 0.01%

Top Cities by Hair Salons Volume (871 cities)

City Hair Salons Market Share
Binh Duong 858 1.61%
Dong Nai 742 1.39%
Hanoi 708 1.33%
Dong Nai 680 1.28%
Hanoi 523 0.98%
Binh Duong 519 0.97%
Hanoi 499 0.94%
Ho Chi Minh City 483 0.91%
Khánh Hòa 481 0.90%
Ho Chi Minh City 442 0.83%
Hải Phòng 439 0.82%
Ho Chi Minh City 437 0.82%
Hanoi 423 0.79%
Bac Ninh Province 410 0.77%
Binh Duong 410 0.77%
Đắk Lắk 402 0.75%
Hanoi 394 0.74%
Hanoi 386 0.72%
Hanoi 384 0.72%
Nam Định 383 0.72%
Ho Chi Minh City 383 0.72%
Binh Duong 381 0.71%
Nghe An 375 0.70%
Ho Chi Minh City 367 0.69%
Hanoi 365 0.68%
Ho Chi Minh City 362 0.68%
Tây Ninh 361 0.68%
Ho Chi Minh City 355 0.67%
Lam Dong 349 0.65%
Ho Chi Minh City 344 0.65%
Quảng Ninh 340 0.64%
Ho Chi Minh City 335 0.63%
Hanoi 333 0.62%
Thai Nguyen 327 0.61%
Đắk Lắk 326 0.61%
Cần Thơ 319 0.60%
Ho Chi Minh City 316 0.59%
Ho Chi Minh City 313 0.59%
Thừa Thiênhuế 301 0.56%
Thanh Hoá 295 0.55%
Nghe An 285 0.53%
Ho Chi Minh City 284 0.53%
Hanoi 283 0.53%
Đà Nẵng 280 0.53%
Binh Duong 278 0.52%
Bà Rịavũng Tàu 267 0.50%
Dong Nai 266 0.50%
Hải Phòng 259 0.49%
Nam Định 259 0.49%
Bình Thuận 254 0.48%

How You Can Use Hair Salons Data from Vietnam

Our comprehensive dataset of 53,328 Hair salons in Vietnam empowers you to reach the right audience through multiple channels. Here are key ways this data can give you a competitive edge in the hair salon industry.

Market Research & Competitive Analysis

Analyze trends, saturation, and competitor presence across 828 states in Vietnam to uncover underserved areas and high-potential markets for Hair salons.

Lead Generation & Sales Prospecting

Find and reach Hair salons in Vietnam using verified phone numbers, websites, and category filters for smarter, targeted prospecting.

Location Intelligence & Expansion Planning

Plan new hair salon openings or rollouts using density maps and insights from our 53,328 listings to target low-competition, high-demand zones in Vietnam.

AI & NLP Model Training

Train machine learning models with structured data and real user reviews from 53,328 Hair salons for improved sentiment analysis and recommendation systems.

Real Estate & Investment Insights

Evaluate commercial potential in Vietnam by analyzing the distribution of Hair salons across 871 cities and their activity trends.

Email Marketing Campaigns

Run targeted email campaigns to Hair salons in Vietnam using verified email addresses for personalized outreach and improved conversion rates.

Cold Calling & Telemarketing

Use up-to-date phone numbers from our 53,328 Hair salons database to initiate effective conversations and improve call conversion rates.

Direct Mail Marketing

Send promotional materials to Hair salons across Vietnam using accurate mailing addresses for targeted delivery and higher response rates.

Social Media Outreach

Engage Hair salons in Vietnam via Instagram, LinkedIn, or Facebook using curated profile data for multi-channel marketing.

Footfall & Demand Estimation

Estimate local foot traffic and demand by analyzing the concentration of Hair salons in specific regions of Vietnam and their popularity metrics.

Local SEO & Digital Services

Optimize marketing strategies for Hair salons by studying GMB listings, ratings, and categories used by top-performing competitors in Vietnam.

Mapping & Navigation Integration

Add hair salon POI data to your apps for delivery, logistics, or travel using accurate coordinates from 53,328 verified locations in Vietnam.

Ready to Access Complete Hair Salons Data from Vietnam?

Unlock the complete dataset of 53,328 verified Hair salons in Vietnam available in multiple formats (JSON, CSV, Excel). Our data covers 828 states/regions and 871 major cities with comprehensive business information. Get your free sample today and see the data quality that sets us apart!

BUY THIS DATA

Explore Hair Salons Data in Other Markets

Discover Hair salons data across different countries and regions for comprehensive market analysis and international expansion opportunities beyond Vietnam.