How Many Barber Shops are in Vietnam?

There are 25,691 Barber shops in Vietnam as of July, 2025. Our database covers major metropolitan areas including Dong Nai and Binh Duong , which feature substantial concentrations of Barber shops— 475 locations in Dong Nai and 453 in Binh Duong . Dong Nai alone represents approximately 1.85% of all Barber shops in Vietnam.

Data last updated: July, 2025

BUY THIS DATA  

Data Sample Preview

Here's a preview of our data. This sample shows only 10 out of 25,691 total Barber shops available in our complete dataset.

Business Name City State/Region Phone Email Website Rating Reviews
House of Barbaard Barbershop & Well... Hanoi Hoàn Kiếm, Hanoi 📞 ✉️ 🔗 4.8⭐ 660
Hair Salon Tóc Nice Ho Chi Minh City District 10, Ho Chi Minh City 📞 ✉️ 🔗 3.8⭐ 9
SALON TÓC ĐẸP NICE Cần Thơ Ninh Kiều, Cần Thơ 📞 ✉️ 🔗 4.4⭐ 14
Huy Bùi Barber Shop Quảng Nam N/A 📞 ✉️ 🔗 4.9⭐ 1030
Hurricane Barber Shop Ho Chi Minh City District 1, Ho Chi Minh City 📞 ✉️ 🔗 4.6⭐ 108
Nhân barbershop Tien Giang Thành phố Mỹ Tho, Tiền Giang 📞 ✉️ 🔗 0⭐ 0
Salon Thảo Gold Tien Giang Cái Bè District, Tien Giang 📞 ✉️ 🔗 4.7⭐ 45
SALON Á Quân Tien Giang Châu Thành District, Tien Giang 📞 ✉️ 🔗 4.6⭐ 5
Hớt Tóc Minh Vĩnh Long Vĩnh Long, Vinh Long 📞 ✉️ 🔗 3.7⭐ 6
SALON TRẦN TÀI Tien Giang Cái Bè District, Tien Giang 📞 ✉️ 🔗 4.3⭐ 12

Available in multiple formats: CSV, JSON, Excel | Verified and updated data | Instant download after purchase

What Data Do We Provide?

Our dataset for Barber Shops in Vietnam is one of the most comprehensive in the industry. As of July, 2025, we have compiled data on 25,691 verified listings.

📋
Essential Business Details

Complete business name, full address, and operational hours for all 25,691 Barber shops

📞
Verified Contact Information

Direct phone numbers, email addresses, and website URLs for Barber shops across Vietnam

Customer Engagement Metrics

Average ratings, total review counts, and customer feedback data from Barber shops in Vietnam

📍
Precise Geolocation Data

Exact latitude/longitude coordinates and regional distribution across 801 states in Vietnam

Complete Data Fields for Barber Shops in Vietnam:

Each of the 25,691 Barber shops records includes:

  • Business Name
  • Complete Street Address
  • Website URL
  • Phone Number
  • Email Address
  • Customer Rating
  • Review Count
  • Photo Count
  • Business Timezone
  • Latitude Coordinates
  • Longitude Coordinates
  • Business Categories
  • Price Range Information
  • Rating Distribution
  • Business Photos
  • Popular Times Data
  • Additional Business Info
  • Key Business Highlights
  • Operating Hours
  • Topic Categories
  • Owner Information
  • Google Maps URL
  • Last Updated Date

Top Markets & Regions for Barber Shops in Vietnam

Discover the states and cities with the highest concentration of Barber shops to identify market opportunities and competitive landscapes. For example, Dong Nai leads with 475 Barber shops, representing 1.85% of the total market.

Leading States/Regions (801 total)

State/Region Barber Shops Market Share
Dong Nai 475 1.85%
Binh Duong 367 1.43%
Thu Duc Ho Chi Minh City 286 1.11%
Tan Uyen District Binh Duong 272 1.06%
Bình Chánh Ho Chi Minh City 269 1.05%
Thuận An Bình Dương 246 0.96%
District 12 Ho Chi Minh City 245 0.95%
Hóc Môn Ho Chi Minh City 235 0.91%
Quảng Nam 216 0.84%
Dak Lak 214 0.83%
Gò Vấp Ho Chi Minh City 213 0.83%
Tân Phú Ho Chi Minh City 193 0.75%
Bình Tan Ho Chi Minh City 191 0.74%
Bình Thạnh Ho Chi Minh City 187 0.73%
Di An Binh Duong 186 0.72%
Ninh Kiều Cần Thơ 179 0.70%
Tân Bình Ho Chi Minh City 175 0.68%
Củ Chi Ho Chi Minh City 174 0.68%
Đống Đa Hanoi 168 0.65%
Gia Lai 168 0.65%
Hải Châu District Da Nang 166 0.65%
Ba Ria Vung Tau 163 0.63%
Trảng Bom District Dong Nai 156 0.61%
Thành Phố Pleiku Gia Lai 150 0.58%
Bình Thuận 141 0.55%
Khánh Hòa 136 0.53%
Hà Đông Hanoi 134 0.52%
District 7 Ho Chi Minh City 134 0.52%
Thành Phố Đà Lạt Lam Dong 132 0.51%
Tây Ninh 129 0.50%
Hai Bà Trưng District Hanoi 127 0.49%
Đức Hòa Long An 122 0.47%
Vũng Tàu Bà Rịa Vũng Tàu 120 0.47%
District 8 Ho Chi Minh City 119 0.46%
Kon Tum 117 0.46%
Cẩm Lệ District Da Nang 116 0.45%
Quảng Ngãi 115 0.45%
Thanh Xuân Hanoi 115 0.45%
District 1 Ho Chi Minh City 114 0.44%
Thanh Khê District Da Nang 114 0.44%
Nghe An 114 0.44%
Long Thành District Dong Nai 113 0.44%
Thành Phố Phan Thiết Bình Thuận 113 0.44%
Bình Định 112 0.44%
Liên Chiểu Đà Nẵng 112 0.44%
Hoàng Mai Hanoi 109 0.42%
Bảo Lộc Lam Dong 108 0.42%
Cau Giay Hanoi 108 0.42%
Lam Dong 108 0.42%
Nhơn Trạch District Dong Nai 106 0.41%
Thành Phố Hạ Long Quảng Ninh 104 0.40%
Sơn Trà Da Nang 102 0.40%
District 10 Ho Chi Minh City 99 0.39%
Đông Anh Hanoi 97 0.38%
Binh Phuoc 92 0.36%
Long An 90 0.35%
Dak Nong 89 0.35%
Xuân Lộc District Dong Nai 88 0.34%
Phan Rangtháp Chàm Ninh Thuận 87 0.34%
District 6 Ho Chi Minh City 87 0.34%
Nam Dinh 86 0.33%
Đức Trọng District Lam Dong 86 0.33%
Tân Thành Ba Ria Vung Tau 86 0.33%
Thành Phố Cà Mau Ca Mau 85 0.33%
Long Bien Hanoi 85 0.33%
District 3 Ho Chi Minh City 85 0.33%
Ba Đình Hanoi 80 0.31%
Hòa Vang Da Nang 78 0.30%
Thủy Nguyên Hai Phong 77 0.30%
Tp Nam Định Nam Dinh 75 0.29%
Thanh Trì Hanoi 74 0.29%
Điện Bàn Quảng Nam 71 0.28%
Long Điền Ba Ria Vung Tau 69 0.27%
Hoàn Kiếm Hanoi 69 0.27%
Thua Thien Hue 69 0.27%
Nhà Bè Ho Chi Minh City 67 0.26%
Thống Nhất District Dong Nai 67 0.26%
Long Khanh Dong Nai 67 0.26%
Nam Từ Liêm Hanoi 66 0.26%
Bắc Từ Liêm Hanoi 66 0.26%
Thành Phố Long Xuyên An Giang 65 0.25%
Châu Thành District Tien Giang 65 0.25%
Cai Lậy District Tien Giang 63 0.25%
Quận 2 Ho Chi Minh City 62 0.24%
Gia Lâm Hanoi 62 0.24%
Chương Mỹ Hanoi 61 0.24%
Ninh Thuận 61 0.24%
Ngũ Hành Sơn Da Nang 60 0.23%
Xuyên Mộc District Ba Ria Vung Tau 60 0.23%
Thanh Hoa 59 0.23%
District 4 Ho Chi Minh City 58 0.23%
Cân Giuôc Long An 58 0.23%
Ngô Quyền Hai Phong 58 0.23%
Hoài Đưc Hanoi 58 0.23%
Vĩnh Cửu District Dong Nai 57 0.22%
Cà Mau 56 0.22%
An Giang 56 0.22%
Phu Quoc Kien Giang 55 0.21%
Tấm Kỳ Quảng Nam 54 0.21%
Mỷ Tho Tien Giang 54 0.21%
Diễn Châu District Nghe An 54 0.21%
Hoài Nhơn District Bình Định 54 0.21%
District 11 Ho Chi Minh City 54 0.21%
Thành Phố Hải Dương Hải Dương 53 0.21%
Son Tinh District Quang Ngai 53 0.21%
Định Quán District Dong Nai 53 0.21%
Chơn Thành District Binh Phuoc 52 0.20%
Thăng Bình District Quảng Nam 52 0.20%
Quảng Ninh 51 0.20%
Tuy Phước District Bình Định 51 0.20%
Yên Phong Bac Ninh Province 51 0.20%
Thành Phố Việt Trì Phu Tho Province 51 0.20%
Trảng Bàng Tây Ninh 51 0.20%
Thành Phố Thái Nguyên Thái Nguyên 50 0.19%
Chợ Mới District An Giang 50 0.19%
Tây Hồ Hanoi 50 0.19%
Mê Linh Hanoi 50 0.19%
Ha Tinh 49 0.19%
Ninh Bình 49 0.19%
Cái Răng Cần Thơ 49 0.19%
Hàm Tân Bình Thuận 49 0.19%
Việt Yên District Bac Giang 49 0.19%
Quế Võ District Bac Ninh Province 48 0.19%
Hòa Thành District Tây Ninh 48 0.19%
Bau Bang Binh Duong 47 0.18%
Phú Giáo District Binh Duong 47 0.18%
Hau Giang 47 0.18%
District 5 Ho Chi Minh City 46 0.18%
Châu Đức District Ba Ria Vung Tau 46 0.18%
Bình Sơn District Quang Ngai 45 0.18%
Tiên Du District Bac Ninh Province 45 0.18%
Bù Đăng District Binh Phuoc 45 0.18%
Tuyên Quang 43 0.17%
Gò Dầu District Tây Ninh 43 0.17%
Duy Xuyên District Quảng Nam 42 0.16%
Quỳnh Lưu District Nghe An 42 0.16%
Tuy Phong District Bình Thuận 42 0.16%
Kien Giang 42 0.16%
Ha Tinh Ha Tinh 41 0.16%
Vĩnh Long Vinh Long 41 0.16%
Cẩm Mỹ District Dong Nai 41 0.16%
An Lão Hải Phòng 41 0.16%
Hải An Hai Phong 40 0.16%
Cam Ranh Khánh Hòa 40 0.16%
Tân Phú District Dong Nai 40 0.16%
Quảng Xương District Thanh Hoa 40 0.16%
O Mon Cần Thơ 39 0.15%
Cần Đước District Long An 39 0.15%
Long Hồ District Vinh Long 38 0.15%
Vinh Long 38 0.15%
Bảo Lâm District Lam Dong 37 0.14%
Cái Bè District Tien Giang 37 0.14%
Phù Mỹ District Bình Định 37 0.14%
Phù Cát District Bình Định 37 0.14%
Phú Vang District Thua Thien Hue 37 0.14%
Trà Vinh Tra Vinh 36 0.14%
Hàm Thuận Bắc District Bình Thuận 36 0.14%
Bình Thủy Cần Thơ 36 0.14%
Nui Thanh District Quảng Nam 36 0.14%
Đức Phổ District Quang Ngai 36 0.14%
Tien Giang 36 0.14%
Hải Hậu District Nam Dinh 36 0.14%
Ninh Hòa Khánh Hòa 35 0.14%
Đồng Hới Quang Binh Province 35 0.14%
An Nhơn Bình Định 35 0.14%
Dương Minh Châu District Tây Ninh 34 0.13%
Thái Thụy Thai Binh 34 0.13%
Yên Thành District Nghe An 34 0.13%
Đại Lộc Quảng Nam 34 0.13%
Sa Đéc Province Dong Thap 34 0.13%
Thành Phố Yên Bái Yên Bái 33 0.13%
Đông Hưng District Thai Binh 33 0.13%
Hưng Hà District Thai Binh 33 0.13%
Hòn Đất District Kien Giang 33 0.13%
Phú Yên 33 0.13%
Mỏ Cày Nam District Ben Tre 33 0.13%
Phổ Yên Thái Nguyên 32 0.12%
Gia Nghĩa Dak Nong 32 0.12%
Hồng Bàng Hải Phòng 32 0.12%
Lâm Hà District Lam Dong 32 0.12%
Bình Xuyên District Vĩnh Phúc 32 0.12%
Quảng Trị 32 0.12%
Châu Thành District An Giang 31 0.12%
Hiệp Hòa Bac Giang 31 0.12%
Di Linh District Lam Dong 31 0.12%
Vĩnh Thạnh Cần Thơ 31 0.12%
Sơn Tây Hanoi 31 0.12%
Chợ Gạo District Tien Giang 30 0.12%
Châu Thành District Ben Tre 30 0.12%
Tư Nghĩa District Quang Ngai 30 0.12%
An Phú District An Giang 30 0.12%
Tây Sơn District Bình Định 30 0.12%
Lộc Ninh Bình Phước 30 0.12%
Ea Kar District Dak Lak 30 0.12%
Yên Dũng District Bac Giang 30 0.12%
Kiến Thụy Hai Phong 30 0.12%
Thạch Thất Hanoi 29 0.11%
Duy Tiên Hà Nam 29 0.11%
Cam Lâm District Khánh Hòa 29 0.11%
Quốc Oai Hanoi 29 0.11%
Phong Điền Cần Thơ 29 0.11%
Châu Phú District An Giang 29 0.11%
Vũ Thư District Thai Binh 29 0.11%
Hàm Thuận Nam District Bình Thuận 29 0.11%
Đức Linh District Bình Thuận 29 0.11%
Giao Thủy District Nam Dinh 28 0.11%
Chư Sê District Gia Lai 28 0.11%
Nông Cống District Thanh Hoa 28 0.11%
Hớn Quản District Binh Phuoc 27 0.11%
Lục Ngạn District Bac Giang 27 0.11%
Thành Phố Lạng Sơn Lạng Sơn 27 0.11%
Kỳ Anh District Ha Tinh 27 0.11%
Đắk Đoa District Gia Lai 27 0.11%
Tiền Hải District Thai Binh 27 0.11%
Hoằng Hóa District Thanh Hoa 27 0.11%
Lục Nam District Bac Giang 27 0.11%
Đăk Rlấp District Dak Nong 26 0.10%
Dầu Tiếng District Binh Duong 26 0.10%
Châu Thành District Kien Giang 26 0.10%
Sơn Dương District Tuyên Quang 25 0.10%
Tĩnh Gia District Thanh Hoa 25 0.10%
Ben Tre 25 0.10%
Thạnh Phú District Ben Tre 25 0.10%
Vĩnh Tường Vĩnh Phúc 25 0.10%
Kiến An Hai Phong 25 0.10%
Hung Yen 25 0.10%
Lai Vung District Dong Thap 25 0.10%
Phúc Yên Vĩnh Phúc 25 0.10%
Bù Gia Mập District Binh Phuoc 25 0.10%
Krông Pắk District Dak Lak 25 0.10%
Yên Mỹ District Hung Yen 25 0.10%
Bắc Bình District Bình Thuận 24 0.09%
Xuân Trường District Nam Dinh 24 0.09%
Lạng Giang District Bac Giang 24 0.09%
Gia Lộc District Hai Duong 24 0.09%
Trần Văn Thời District Ca Mau 24 0.09%
Phù Ninh District Phú Thọ Phu Tho Province 24 0.09%
Nghi Lộc District Nghe An 24 0.09%
Yên Hưng Quảng Ninh 24 0.09%
Tân Phước District Tien Giang 24 0.09%
Châu Thành District Tây Ninh 24 0.09%
Yên Định District Thanh Hoa 24 0.09%
Đơn Dương District Lam Dong 24 0.09%
Đông Triều District Quảng Ninh 24 0.09%
Đăk Mil District Dak Nong 23 0.09%
Châu Thành Hậu Giang 23 0.09%
Hai Duong 23 0.09%
Châu Đốc An Giang 23 0.09%
Đông Hòa District Phú Yên 23 0.09%
Bac Lieu 23 0.09%
Diên Khánh District Khánh Hòa 23 0.09%
Tánh Linh District Bình Thuận 23 0.09%
Thái Bình 23 0.09%
Ninh Hải District Ninh Thuận 23 0.09%
An Khê District Gia Lai 23 0.09%
Phú Hòa District Phú Yên 23 0.09%
Châu Thành District Trà Vinh Province Tra Vinh 22 0.09%
Nam Sách District Hai Duong 22 0.09%
Krông Ana District Dak Lak 22 0.09%
Tân Châu District Tây Ninh 22 0.09%
My Hao Hung Yen 22 0.09%
Phú Lộc Thừa Thiên Huế 22 0.09%
Phú Tân District An Giang 22 0.09%
Nghĩa Hưng District Nam Dinh 22 0.09%
Ba Tri District Ben Tre 22 0.09%
Quỳnh Phụ Thai Binh 21 0.08%
Ea Hleo District Dak Lak 21 0.08%
Châu Thành A Hau Giang 21 0.08%
Thanh Chương District Nghe An 21 0.08%
Tân Hịêp Kien Giang 21 0.08%
Tân Biên District Tây Ninh 21 0.08%
Cao Lãnh Dong Thap 21 0.08%
Quỳ Hợp District Nghe An 21 0.08%
Gò Công Tien Giang 21 0.08%
Phú Ninh District Quảng Nam 21 0.08%
Thanh Bình District Dong Thap 21 0.08%
Lấp Vò District Dong Thap 21 0.08%
Thanh Oai Hanoi 21 0.08%
Krông Năng District Dak Lak 20 0.08%
Tiên Lãng Hai Phong 20 0.08%
Càng Long District Tra Vinh 20 0.08%
Cờ Đỏ Cần Thơ 20 0.08%
Đô Lương District Nghe An 20 0.08%
Yên Lạc District Vĩnh Phúc 20 0.08%
Nga Sơn District Thanh Hoa 20 0.08%
Hương Trà District Thua Thien Hue 20 0.08%
Đăk Song District Dak Nong 20 0.08%
Kiến Xương District Thai Binh 20 0.08%
Thoại Sơn An Giang 20 0.08%
Hừng Yên Hung Yen 19 0.07%
Tam Bình District Vinh Long 19 0.07%
Vạn Ninh District Khánh Hòa 19 0.07%
Đất Đỏ District Ba Ria Vung Tau 19 0.07%
Kế Sách District Soc Trang 19 0.07%
Quang Binh Province 19 0.07%
Tuy An District Phú Yên 19 0.07%
Bình Đại District Ben Tre 19 0.07%
Mộ Đức District Quang Ngai 19 0.07%
Phụng Hiệp District Hau Giang 19 0.07%
Giá Rai District Bac Lieu 18 0.07%
Phước Long Bình Phước 18 0.07%
Hàm Yên District Tuyên Quang 18 0.07%
Thới Lai Cần Thơ 18 0.07%
Mỹ Đức Hanoi 18 0.07%
Chí Linh District Hai Duong 18 0.07%
Vũng Liêm District Vinh Long 18 0.07%
Lệ Thủy District Quang Binh Province 18 0.07%
Cẩm Khê District Phu Tho Province 18 0.07%
Hiệp Đức District Quảng Nam 18 0.07%
An Biên District Kien Giang 18 0.07%
Hương Thủy Thua Thien Hue 18 0.07%
Thủ Thừa District Long An 18 0.07%
Ý Yên District Nam Dinh 18 0.07%
Hanoi 18 0.07%
Cư Mgar District Dak Lak 18 0.07%
Thọ Xuân District Thanh Hoa 18 0.07%
Ea Súp District Dak Lak 18 0.07%
Phú Xuyên Hanoi 18 0.07%
Nam Đàn District Nghe An 18 0.07%
Yên Sơn District Tuyên Quang 18 0.07%
Bảo Thắng District Lao Cai 18 0.07%
Văn Lâm Hưng Yên 17 0.07%
Buôn Đôn District Dak Lak 17 0.07%
Trà Ôn District Vinh Long 17 0.07%
Lý Nhân District Hà Nam 17 0.07%
Tứ Kỳ Hai Duong 17 0.07%
Thạch Thành District Thanh Hoa 17 0.07%
Châu Thành District Dong Thap 17 0.07%
Đầm Dơi District Ca Mau 17 0.07%
Gò Công Đông District Tien Giang 17 0.07%
Soc Trang 17 0.07%
Hồng Ngự Dong Thap 17 0.07%
Giồng Trôm District Ben Tre 17 0.07%
Phong Điền District Thua Thien Hue 17 0.07%
Phu Tho Province 16 0.06%
Thuận Thành Bac Ninh Province 16 0.06%
Tân Hồng District Dong Thap 16 0.06%
Mỹ Xuyên District Soc Trang 16 0.06%
Dong Hai Bac Lieu 16 0.06%
Tây Hòa District Phú Yên 16 0.06%
Vĩnh Phúc 16 0.06%
Trà Cú District Tra Vinh 16 0.06%
Cầu Kè District Tra Vinh 16 0.06%
Bình Long Bình Phước 16 0.06%
Vụ Bản District Nam Dinh 16 0.06%
Ứng Hòa Hanoi 16 0.06%
Móng Cái Quảng Ninh 16 0.06%
Thanh Ba District Phu Tho Province 16 0.06%
Hương Hóa Quảng Trị 16 0.06%
Yên Bái 16 0.06%
Hưng Nguyên District Nghe An 16 0.06%
Yên Mô District Ninh Bình 16 0.06%
Krông Bông District Dak Lak 16 0.06%
Bố Trạch District Quang Binh Province 16 0.06%
Giồng Riềng Kien Giang 16 0.06%
Phú Quý Bình Thuận 16 0.06%
Tân Châu An Giang 16 0.06%
Mộc Châu District Son La 16 0.06%
Kinh Môn Hai Duong 16 0.06%
Yên Bình District Yên Bái 15 0.06%
Văn Giang Hưng Yên 15 0.06%
Vĩnh Bảo Hải Phòng 15 0.06%
An Minh District Kien Giang 15 0.06%
Can Lộc District Ha Tinh 15 0.06%
Bắc Quang District Ha Giang 15 0.06%
Cư Kuin District Dak Lak 15 0.06%
Bến Cầu District Tây Ninh 15 0.06%
Cẩm Giàng District Hai Duong 15 0.06%
Thai Nguyen 15 0.06%
Triệu Sơn District Thanh Hoa 15 0.06%
Kbang District Gia Lai 15 0.06%
Mỏ Cày Bắc District Ben Tre 15 0.06%
Tam Dương District Vĩnh Phúc 15 0.06%
Son La 15 0.06%
Quảng Trạch District Quang Binh Province 15 0.06%
Tịnh Biên An Giang 14 0.05%
Tháp Mười District Dong Thap 14 0.05%
Quế Sơn District Quảng Nam 14 0.05%
Đông Sơn District Thanh Hoa 14 0.05%
Hậu Lộc District Thanh Hoa 14 0.05%
Ân Thi District Hung Yen 14 0.05%
Ninh Phước District Ninh Thuận 14 0.05%
Đắk Hà District Kon Tum 14 0.05%
Sông Cầu Phú Yên 14 0.05%
Đoan Hùng District Phu Tho Province 14 0.05%
Tiểu Cần District Tra Vinh 14 0.05%
Nam Trực District Nam Dinh 14 0.05%
Tân Yên District Bac Giang 14 0.05%
Đăk Glong District Dak Nong 14 0.05%
Cái Nước District Ca Mau 14 0.05%
Chiêm Hoá District Tuyên Quang 14 0.05%
Hạ Hòa District Phu Tho Province 14 0.05%
Hàm Tân District Bình Thuận 14 0.05%
Mang Thít District Vinh Long 14 0.05%
Cửa Lò Nghe An 13 0.05%
Vị Thanh Hậu Giang 13 0.05%
Gia Bình District Bac Ninh Province 13 0.05%
Phú Bình Thai Nguyen 13 0.05%
Tân Kỳ District Nghe An 13 0.05%
Ho Chi Minh City 13 0.05%
Cẩm Xuyên District Ha Tinh 13 0.05%
Kim Bôi District Hoa Binh 13 0.05%
Thành Phố Điện Biên Phủ Dien Bien 13 0.05%
Hà Trung District Thanh Hoa 13 0.05%
Đại Từ District Thai Nguyen 13 0.05%
Bac Ninh Province 13 0.05%
Nghĩa Hành District Quang Ngai 13 0.05%
Hồng Ngự District Dong Thap 13 0.05%
Thới Bình Ca Mau 13 0.05%
Kim Sơn District Ninh Bình 13 0.05%
Lập Thạch District Vĩnh Phúc 13 0.05%
Uông Bí Quảng Ninh 13 0.05%
Gò Công Tây District Tien Giang 13 0.05%
Châu Thành District Long An 13 0.05%
Vân Đồn District Quảng Ninh 12 0.05%
Đồng Hỷ District Thai Nguyen 12 0.05%
Đức Huệ District Long An 12 0.05%
Hải Lăng District Quảng Trị 12 0.05%
Bình Lục District Hà Nam 12 0.05%
Nghi Xuân Hà Tĩnh 12 0.05%
Châu Thành District Sóc Trăng Province Soc Trang 12 0.05%
Ninh Giang District Hai Duong 12 0.05%
Vĩnh Châu Soc Trang 12 0.05%
Hương Sơn Ha Tinh 12 0.05%
Gio Linh District Quảng Trị 12 0.05%
Lương Tài District Bac Ninh Province 12 0.05%
Trấn Yên District Yên Bái 12 0.05%
Vĩnh Thuận District Kien Giang 11 0.04%
Hai Dương Hai Duong 11 0.04%
Bình Giang District Hai Duong 11 0.04%
Yên Khánh District Ninh Bình 11 0.04%
Bac Giang 11 0.04%
Cao Băng Cao Bang 11 0.04%
Kim Động Hung Yen 11 0.04%
Tân Trụ District Long An 11 0.04%
Hương Khê District Ha Tinh 11 0.04%
Sơn Hòa District Phú Yên 11 0.04%
Đạ Tẻh District Lam Dong 11 0.04%
Mđrăk District Dak Lak 11 0.04%
Krông Pa District Gia Lai 11 0.04%
Chợ Lách District Ben Tre 11 0.04%
Anh Sơn District Nghe An 11 0.04%
Đức Cơ District Gia Lai 11 0.04%
Vinh Linh District Quảng Trị 11 0.04%
Định Hóa District Thai Nguyen 11 0.04%
Cư Jút District Dak Nong 11 0.04%
Tân Thành Hau Giang 10 0.04%
Ninh Sơn District Ninh Thuận 10 0.04%
Thành Phố Huế Thừa Thiênhuế 10 0.04%
Krông Búk Dak Lak 10 0.04%
Tam Nông District Dong Thap 10 0.04%
Duyên Hải District Tra Vinh 10 0.04%
Thạch Hà District Ha Tinh 10 0.04%
Hà Tiên Kiên Giang 10 0.04%
Phước Long Bac Lieu 10 0.04%
Hải Hà District Quảng Ninh 10 0.04%
Mộc Hóa District Long An 10 0.04%
Tiên Phước District Quảng Nam 10 0.04%
Thanh Hà Hai Duong 10 0.04%
Ngọc Lặc District Thanh Hoa 10 0.04%
Long Mỹ District Hau Giang 10 0.04%
Kim Thành Hai Duong 10 0.04%
Trần Đề District Soc Trang 10 0.04%
Đam Rông District Lam Dong 10 0.04%
Thiệu Hóa District Thanh Hoa 10 0.04%
Lạng Sơn 10 0.04%
Phúc Thọ Hanoi 9 0.04%
Long Phu District Soc Trang 9 0.04%
Bắc Kạn Bắc Kạn Province 9 0.04%
Hoà Bình Bac Lieu 9 0.04%
Tam Đảo District Vĩnh Phúc 9 0.04%
Tân Thạnh District Long An 9 0.04%
Lộc Hà District Ha Tinh 9 0.04%
Hoa Binh 9 0.04%
Tx Thái Hòa Nghe An 9 0.04%
Cầu Ngang District Tra Vinh 9 0.04%
District 9 Ho Chi Minh City 9 0.04%
Chư Prông District Gia Lai 9 0.04%
Thạnh Hóa District Long An 9 0.04%
Thanh Miện District Hai Duong 9 0.04%
Phù Yên District Son La 9 0.04%
Sông Hinh District Phú Yên 9 0.04%
Vĩnh Hưng District Long An 9 0.04%
Lạc Sơn District Hoa Binh 9 0.04%
Tra Vinh 9 0.04%
Đạ Huoai District Lam Dong 9 0.04%
Dương Kinh Hai Phong 9 0.04%
Ia Grai District Gia Lai 9 0.04%
Nghĩa Lộ Yên Bái 9 0.04%
Cần Giờ Ho Chi Minh City 9 0.04%
Tân Sơn District Phu Tho Province 9 0.04%
Phú Lương District Thai Nguyen 9 0.04%
Văn Chấn District Yên Bái 9 0.04%
U Minh District Ca Mau 8 0.03%
Tam Điệp Ninh Bình 8 0.03%
Hữu Lũng District Lạng Sơn 8 0.03%
Vĩnh Lợi Bac Lieu 8 0.03%
Bảo Yên District Lao Cai 8 0.03%
Tân Phú Đông District Tien Giang 8 0.03%
Gò Quao District Kien Giang 8 0.03%
Cao Lộc District Lạng Sơn 8 0.03%
Kim Bảng Hà Nam 8 0.03%
Quảng Điền District Thua Thien Hue 8 0.03%
Đồ Sơn Hai Phong 8 0.03%
Krông Nô District Dak Nong 8 0.03%
Vĩnh Lộc District Thanh Hoa 8 0.03%
Hồng Lĩnh Ha Tinh 8 0.03%
Nghĩa Đàn District Nghe An 8 0.03%
Tam Nông District Phu Tho Province 8 0.03%
Mỹ Lộc District Nam Dinh 8 0.03%
Cát Hải Hai Phong 8 0.03%
Mai Sơn District Son La 8 0.03%
Tiên Lữ District Hung Yen 8 0.03%
Tân Lạc District Hoa Binh 8 0.03%
Hồng Dân District Bac Lieu 8 0.03%
Hà Nam 8 0.03%
Thanh Thủy Phu Tho Province 8 0.03%
Thị Xã Lai Châu Lai Chau 7 0.03%
Ngọc Hồi District Kon Tum 7 0.03%
Đức Thọ District Ha Tinh 7 0.03%
Quế Phong District Nghe An 7 0.03%
Lâm Thao District Phu Tho Province 7 0.03%
Hoa Lư District Ninh Bình 7 0.03%
Ngã Năm Soc Trang 7 0.03%
Tiên Yên District Quảng Ninh 7 0.03%
Phú Tân District Ca Mau 7 0.03%
Sa Pa Lao Cai 7 0.03%
Tân Hưng District Long An 7 0.03%
Yên Thế District Bac Giang 7 0.03%
Lương Sơn Hoa Binh 7 0.03%
Vị Xuyên District Ha Giang 7 0.03%
Thạnh Trị District Soc Trang 7 0.03%
Thanh Sơn District Phu Tho Province 7 0.03%
Mang Yang District Gia Lai 7 0.03%
Văn Yên District Yên Bái 7 0.03%
District 2 Ho Chi Minh City 7 0.03%
Sông Công Thai Nguyen 7 0.03%
Sơn Hà District Quang Ngai 7 0.03%
Đồng Xuân District Phú Yên 7 0.03%
Hoài Ân District Bình Định 6 0.02%
Than Uyên District Lai Chau 6 0.02%
Cam Thủy Thanh Hoa 6 0.02%
Gia Viễn District Ninh Bình 6 0.02%
Bắc Sơn District Lạng Sơn 6 0.02%
Nông Sơn District Quảng Nam 6 0.02%
Chư Pưh District Gia Lai 6 0.02%
Phù Cừ District Hung Yen 6 0.02%
Mường La District Son La 6 0.02%
U Minh Thượng District Kien Giang 6 0.02%
Thuận Bắc District Ninh Thuận 6 0.02%
Bá Thước District Thanh Hoa 6 0.02%
Quảng Ninh District Quang Binh Province 6 0.02%
Chợ Mới District Bắc Kạn Province 6 0.02%
Nho Quan District Ninh Bình 6 0.02%
Tuyên Hóa District Quang Binh Province 6 0.02%
Cát Tiên District Lam Dong 6 0.02%
Lục Yên District Yên Bái 6 0.02%
Đình Lập District Lạng Sơn 6 0.02%

Top Cities by Barber Shops Volume (853 cities)

City Barber Shops Market Share
Dong Nai 475 1.85%
Binh Duong 453 1.76%
Dong Nai 401 1.56%
Binh Duong 367 1.43%
Ho Chi Minh City 286 1.11%
Binh Duong 272 1.06%
Ho Chi Minh City 269 1.05%
Binh Duong 246 0.96%
Ho Chi Minh City 245 0.95%
Ho Chi Minh City 235 0.91%
Đắk Lắk 233 0.91%
Hanoi 220 0.86%
Quảng Nam 216 0.84%
Đắk Lắk 214 0.83%
Ho Chi Minh City 213 0.83%
Khánh Hòa 207 0.81%
Ho Chi Minh City 198 0.77%
Ho Chi Minh City 193 0.75%
Ho Chi Minh City 191 0.74%
Ho Chi Minh City 187 0.73%
Binh Duong 186 0.72%
Thừa Thiênhuế 183 0.71%
Cần Thơ 179 0.70%
Ho Chi Minh City 175 0.68%
Ho Chi Minh City 174 0.68%
Hanoi 168 0.65%
Gia Lai 168 0.65%
Đà Nẵng 166 0.65%
Bà Rịavũng Tàu 163 0.63%
Hải Phòng 161 0.63%
Dong Nai 156 0.61%
Bac Ninh Province 152 0.59%
Gia Lai 150 0.58%
Bình Thuận 141 0.55%
Thanh Hoá 138 0.54%
Khánh Hòa 136 0.53%
Hanoi 134 0.52%
Ho Chi Minh City 134 0.52%
Lam Dong 132 0.51%
Kien Giang 131 0.51%
Nghe An 131 0.51%
Bình Định 129 0.50%
Tây Ninh 129 0.50%
Hanoi 127 0.49%
Long An 122 0.47%
Bà Rịavũng Tàu 120 0.47%
Ho Chi Minh City 119 0.46%
Kon Tum 117 0.46%
Đà Nẵng 116 0.45%
Quảng Ngãi 115 0.45%

How You Can Use Barber Shops Data from Vietnam

Our comprehensive dataset of 25,691 Barber shops in Vietnam empowers you to reach the right audience through multiple channels. Here are key ways this data can give you a competitive edge in the barber shop industry.

Market Research & Competitive Analysis

Analyze trends, saturation, and competitor presence across 801 states in Vietnam to uncover underserved areas and high-potential markets for Barber shops.

Lead Generation & Sales Prospecting

Find and reach Barber shops in Vietnam using verified phone numbers, websites, and category filters for smarter, targeted prospecting.

Location Intelligence & Expansion Planning

Plan new barber shop openings or rollouts using density maps and insights from our 25,691 listings to target low-competition, high-demand zones in Vietnam.

AI & NLP Model Training

Train machine learning models with structured data and real user reviews from 25,691 Barber shops for improved sentiment analysis and recommendation systems.

Real Estate & Investment Insights

Evaluate commercial potential in Vietnam by analyzing the distribution of Barber shops across 853 cities and their activity trends.

Email Marketing Campaigns

Run targeted email campaigns to Barber shops in Vietnam using verified email addresses for personalized outreach and improved conversion rates.

Cold Calling & Telemarketing

Use up-to-date phone numbers from our 25,691 Barber shops database to initiate effective conversations and improve call conversion rates.

Direct Mail Marketing

Send promotional materials to Barber shops across Vietnam using accurate mailing addresses for targeted delivery and higher response rates.

Social Media Outreach

Engage Barber shops in Vietnam via Instagram, LinkedIn, or Facebook using curated profile data for multi-channel marketing.

Footfall & Demand Estimation

Estimate local foot traffic and demand by analyzing the concentration of Barber shops in specific regions of Vietnam and their popularity metrics.

Local SEO & Digital Services

Optimize marketing strategies for Barber shops by studying GMB listings, ratings, and categories used by top-performing competitors in Vietnam.

Mapping & Navigation Integration

Add barber shop POI data to your apps for delivery, logistics, or travel using accurate coordinates from 25,691 verified locations in Vietnam.

Ready to Access Complete Barber Shops Data from Vietnam?

Unlock the complete dataset of 25,691 verified Barber shops in Vietnam available in multiple formats (JSON, CSV, Excel). Our data covers 801 states/regions and 853 major cities with comprehensive business information. Get your free sample today and see the data quality that sets us apart!

BUY THIS DATA

Explore Barber Shops Data in Other Markets

Discover Barber shops data across different countries and regions for comprehensive market analysis and international expansion opportunities beyond Vietnam.