How Many Internet Caves are in Vietnam?

There are 4,395 Internet caves in Vietnam as of August, 2025. Our database covers major metropolitan areas including Hanoi and Dong Nai , which feature substantial concentrations of Internet caves— 63 locations in Hanoi and 60 in Dong Nai . Hanoi alone represents approximately 1.43% of all Internet caves in Vietnam.

Data last updated: August, 2025

BUY THIS DATA  

Data Sample Preview

Here's a preview of our data. This sample shows only 10 out of 4,395 total Internet caves available in our complete dataset.

Business Name City State/Region Phone Email Website Rating Reviews
Barbecue Garden Ho Chi Minh City District 1, Ho Chi Minh City 📞 ✉️ 🔗 4.1⭐ 1210
SweetHome BếnTre Bến Tre N/A 📞 ✉️ 🔗 4.5⭐ 280
PuLuong Lake View Farmstay Thanh Hoá Bá Thước District, Thanh Hoa 📞 ✉️ 🔗 4.4⭐ 34
TRỤ WIFI Tien Giang Cai Lậy District, Tien Giang 📞 ✉️ 🔗 0⭐ 0
Internet 3D Dong Thap Châu Thành District, Dong Thap 📞 ✉️ 🔗 0⭐ 0
Internet Phạm Thúy An Tien Giang Tien Giang 📞 ✉️ 🔗 0⭐ 0
Caffe Út nga Tien Giang Gò Công Tây District, Tien Giang 📞 ✉️ 🔗 0⭐ 0
Internet Trí nhân Tien Giang Cai Lậy District, Tien Giang 📞 ✉️ 🔗 3.6⭐ 16
Trà Sữa 239 Tien Giang Cái Bè District, Tien Giang 📞 ✉️ 🔗 0⭐ 0
Quán Trò Chơi Điện Tử Nguyễn Thị Ki... Cần Thơ Ninh Kiều, Cần Thơ 📞 ✉️ 🔗 0⭐ 0

Available in multiple formats: CSV, JSON, Excel | Verified and updated data | Instant download after purchase

What Data Do We Provide?

Our dataset for Internet Caves in Vietnam is one of the most comprehensive in the industry. As of August, 2025, we have compiled data on 4,395 verified listings.

📋
Essential Business Details

Complete business name, full address, NAICS code and operational hours for all 4,395 Internet caves

📞
Verified Contact Information

Direct phone numbers, email addresses, and website URLs for Internet caves across Vietnam

Customer Engagement Metrics

Average ratings, total review counts, and customer feedback data from Internet caves in Vietnam

📍
Precise Geolocation Data

Exact latitude/longitude coordinates and regional distribution across 628 states in Vietnam

Complete Data Fields for Internet Caves in Vietnam:

Each of the 4,395 Internet caves records includes:

  • Business Name
  • Complete Street Address
  • Website URL
  • Phone Number
  • Email Address
  • Customer Rating
  • Review Count
  • Photo Count
  • Business Timezone
  • Latitude Coordinates
  • Longitude Coordinates
  • Business Categories
  • Price Range Information
  • Rating Distribution
  • Business Photos
  • Popular Times Data
  • Additional Business Info
  • Key Business Highlights
  • Operating Hours
  • Topic Categories
  • Owner Information
  • NAICS code
  • Last Updated Date

Top Markets & Regions for Internet Caves in Vietnam

Discover the states and cities with the highest concentration of Internet caves to identify market opportunities and competitive landscapes. For example, Tân Phú, Ho Chi Minh City leads with 47 Internet caves, representing 1.07% of the total market.

Leading States/Regions (628 total)

State/Region Internet Caves Market Share
Tân Phú Ho Chi Minh City 47 1.07%
Hà Đông Hanoi 43 0.98%
Gò Vấp Ho Chi Minh City 43 0.98%
District 12 Ho Chi Minh City 42 0.96%
Thu Duc Ho Chi Minh City 42 0.96%
Bình Chánh Ho Chi Minh City 39 0.89%
Thuận An Bình Dương 38 0.86%
Bình Tan Ho Chi Minh City 36 0.82%
District 7 Ho Chi Minh City 35 0.80%
Trảng Bom District Dong Nai 35 0.80%
Thành Phố Đà Lạt Lam Dong 34 0.77%
Tan Uyen District Binh Duong 34 0.77%
Cau Giay Hanoi 33 0.75%
Bình Thạnh Ho Chi Minh City 30 0.68%
Việt Yên District Bac Giang 29 0.66%
Thành Phố Hạ Long Quảng Ninh 29 0.66%
Di An Binh Duong 28 0.64%
Đông Anh Hanoi 27 0.61%
Hai Bà Trưng District Hanoi 27 0.61%
Dong Nai 27 0.61%
Đống Đa Hanoi 26 0.59%
Đức Hòa Long An 26 0.59%
Hóc Môn Ho Chi Minh City 25 0.57%
Ninh Kiều Cần Thơ 25 0.57%
Nam Từ Liêm Hanoi 24 0.55%
Hoàng Mai Hanoi 24 0.55%
District 8 Ho Chi Minh City 24 0.55%
Tân Thành Ba Ria Vung Tau 22 0.50%
Củ Chi Ho Chi Minh City 22 0.50%
Hải Châu District Da Nang 21 0.48%
Đức Trọng District Lam Dong 20 0.46%
Tân Bình Ho Chi Minh City 20 0.46%
Bắc Từ Liêm Hanoi 20 0.46%
Thành Phố Thái Nguyên Thái Nguyên 19 0.43%
Thành Phố Phan Thiết Bình Thuận 19 0.43%
Thành Phố Pleiku Gia Lai 19 0.43%
Tây Ninh 18 0.41%
Phu Quoc Kien Giang 17 0.39%
Thủy Nguyên Hai Phong 17 0.39%
Binh Duong 17 0.39%
Liên Chiểu Đà Nẵng 17 0.39%
Thanh Xuân Hanoi 17 0.39%
District 10 Ho Chi Minh City 17 0.39%
Hoàn Kiếm Hanoi 16 0.36%
Hòa Thành District Tây Ninh 16 0.36%
Vũng Tàu Bà Rịa Vũng Tàu 15 0.34%
Nhơn Trạch District Dong Nai 15 0.34%
Diễn Châu District Nghe An 15 0.34%
Châu Thành District Tien Giang 15 0.34%
Thanh Khê District Da Nang 15 0.34%
Bình Xuyên District Vĩnh Phúc 15 0.34%
Thanh Trì Hanoi 15 0.34%
Quận 2 Ho Chi Minh City 14 0.32%
Bảo Lộc Lam Dong 14 0.32%
Cân Giuôc Long An 14 0.32%
Duy Xuyên District Quảng Nam 14 0.32%
Thành Phố Long Xuyên An Giang 14 0.32%
Thành Phố Hải Dương Hải Dương 14 0.32%
District 3 Ho Chi Minh City 14 0.32%
Dak Lak 13 0.30%
Bảo Lâm District Lam Dong 13 0.30%
Văn Giang Hưng Yên 13 0.30%
Long Thành District Dong Nai 13 0.30%
Chợ Mới District An Giang 13 0.30%
Đại Lộc Quảng Nam 13 0.30%
Quế Võ District Bac Ninh Province 13 0.30%
Tĩnh Gia District Thanh Hoa 12 0.27%
Gia Lâm Hanoi 12 0.27%
Ninh Bình 12 0.27%
Đăk Mil District Dak Nong 11 0.25%
Thạch Thất Hanoi 11 0.25%
Thành Phố Cà Mau Ca Mau 11 0.25%
Long Điền Ba Ria Vung Tau 11 0.25%
Long Bien Hanoi 11 0.25%
Ninh Hòa Khánh Hòa 11 0.25%
Hàm Thuận Bắc District Bình Thuận 11 0.25%
Điện Bàn Quảng Nam 11 0.25%
Quảng Ngãi 11 0.25%
Tiên Du District Bac Ninh Province 11 0.25%
Sơn Trà Da Nang 11 0.25%
Ba Đình Hanoi 11 0.25%
Lam Dong 11 0.25%
Krông Pắk District Dak Lak 11 0.25%
Sơn Dương District Tuyên Quang 10 0.23%
Văn Lâm Hưng Yên 10 0.23%
District 1 Ho Chi Minh City 10 0.23%
Nhà Bè Ho Chi Minh City 10 0.23%
Tuyên Quang 10 0.23%
Phan Rangtháp Chàm Ninh Thuận 10 0.23%
Chương Mỹ Hanoi 10 0.23%
Châu Đức District Ba Ria Vung Tau 10 0.23%
My Hao Hung Yen 10 0.23%
Bình Thuận 10 0.23%
District 11 Ho Chi Minh City 10 0.23%
Thành Phố Việt Trì Phu Tho Province 10 0.23%
Mê Linh Hanoi 10 0.23%
Kon Tum 10 0.23%
Cai Lậy District Tien Giang 9 0.20%
Duy Tiên Hà Nam 9 0.20%
Hải An Hai Phong 9 0.20%
District 9 Ho Chi Minh City 9 0.20%
Hoài Đưc Hanoi 9 0.20%
Khánh Hòa 9 0.20%
Cần Đước District Long An 9 0.20%
Hàm Tân Bình Thuận 9 0.20%
Phù Ninh District Phú Thọ Phu Tho Province 9 0.20%
Nghi Lộc District Nghe An 9 0.20%
Long Khanh Dong Nai 9 0.20%
Hoài Nhơn District Bình Định 9 0.20%
Hoằng Hóa District Thanh Hoa 9 0.20%
Son Tinh District Quang Ngai 9 0.20%
Đức Linh District Bình Thuận 9 0.20%
Định Quán District Dong Nai 9 0.20%
District 4 Ho Chi Minh City 8 0.18%
Tấm Kỳ Quảng Nam 8 0.18%
Hòa Vang Da Nang 8 0.18%
Bau Bang Binh Duong 8 0.18%
Ha Tinh Ha Tinh 8 0.18%
Bình Định 8 0.18%
Gia Nghĩa Dak Nong 8 0.18%
Cẩm Mỹ District Dong Nai 8 0.18%
Thanh Chương District Nghe An 8 0.18%
Tp Nam Định Nam Dinh 8 0.18%
Châu Thành District Ben Tre 8 0.18%
Cẩm Lệ District Da Nang 8 0.18%
Kim Bảng Hà Nam 8 0.18%
Châu Thành District Dong Thap 8 0.18%
An Minh District Kien Giang 8 0.18%
Yên Hưng Quảng Ninh 8 0.18%
Thái Thụy Thai Binh 8 0.18%
Krông Nô District Dak Nong 8 0.18%
Yên Phong Bac Ninh Province 8 0.18%
Gò Dầu District Tây Ninh 8 0.18%
Quảng Xương District Thanh Hoa 8 0.18%
Hương Thủy Thua Thien Hue 8 0.18%
Tuy Phong District Bình Thuận 8 0.18%
Cẩm Giàng District Hai Duong 8 0.18%
Ia Grai District Gia Lai 8 0.18%
Tây Hồ Hanoi 8 0.18%
Ngũ Hành Sơn Da Nang 8 0.18%
An Nhơn Bình Định 8 0.18%
Xuyên Mộc District Ba Ria Vung Tau 8 0.18%
Krông Năng District Dak Lak 7 0.16%
Dong Hai Bac Lieu 7 0.16%
Tân Thạnh District Long An 7 0.16%
Gia Bình District Bac Ninh Province 7 0.16%
Diên Khánh District Khánh Hòa 7 0.16%
Giao Thủy District Nam Dinh 7 0.16%
Quảng Nam 7 0.16%
Lý Nhân District Hà Nam 7 0.16%
Vĩnh Tường Vĩnh Phúc 7 0.16%
Lạng Giang District Bac Giang 7 0.16%
Hồng Bàng Hải Phòng 7 0.16%
Đức Phổ District Quang Ngai 7 0.16%
Krông Ana District Dak Lak 7 0.16%
Kỳ Anh District Ha Tinh 7 0.16%
Tư Nghĩa District Quang Ngai 7 0.16%
Kiến An Hai Phong 7 0.16%
Hiệp Hòa Bac Giang 7 0.16%
Bù Đăng District Binh Phuoc 7 0.16%
Quỳnh Lưu District Nghe An 7 0.16%
Đăk Rlấp District Dak Nong 7 0.16%
Tân Phú District Dong Nai 7 0.16%
Xuân Lộc District Dong Nai 7 0.16%
District 6 Ho Chi Minh City 7 0.16%
Lập Thạch District Vĩnh Phúc 7 0.16%
Giồng Trôm District Ben Tre 7 0.16%
Yên Dũng District Bac Giang 7 0.16%
Hải Hậu District Nam Dinh 7 0.16%
Mộc Châu District Son La 7 0.16%
Vĩnh Cửu District Dong Nai 7 0.16%
Bù Gia Mập District Binh Phuoc 7 0.16%
Cư Mgar District Dak Lak 7 0.16%
Phú Vang District Thua Thien Hue 7 0.16%
Trảng Bàng Tây Ninh 7 0.16%
Quảng Trạch District Quang Binh Province 7 0.16%
Thăng Bình District Quảng Nam 7 0.16%
Thuận Thành Bac Ninh Province 6 0.14%
Giá Rai District Bac Lieu 6 0.14%
Châu Thành District An Giang 6 0.14%
Trà Cú District Tra Vinh 6 0.14%
Tháp Mười District Dong Thap 6 0.14%
Chợ Gạo District Tien Giang 6 0.14%
Tx Thái Hòa Nghe An 6 0.14%
Vĩnh Long Vinh Long 6 0.14%
Cái Bè District Tien Giang 6 0.14%
Lục Ngạn District Bac Giang 6 0.14%
Ứng Hòa Hanoi 6 0.14%
Thống Nhất District Dong Nai 6 0.14%
Đồng Hới Quang Binh Province 6 0.14%
Cái Răng Cần Thơ 6 0.14%
Gia Lộc District Hai Duong 6 0.14%
Trần Văn Thời District Ca Mau 6 0.14%
Phú Giáo District Binh Duong 6 0.14%
Kế Sách District Soc Trang 6 0.14%
Hưng Hà District Thai Binh 6 0.14%
Đạ Huoai District Lam Dong 6 0.14%
Yên Lạc District Vĩnh Phúc 6 0.14%
Bố Trạch District Quang Binh Province 6 0.14%
Long An 6 0.14%
Ba Ria Vung Tau 6 0.14%
Châu Thành District Kien Giang 6 0.14%
Kim Thành Hai Duong 6 0.14%
Nho Quan District Ninh Bình 6 0.14%
Cần Giờ Ho Chi Minh City 6 0.14%
Yên Định District Thanh Hoa 6 0.14%
Thanh Liêm District Hà Nam 6 0.14%
Thanh Oai Hanoi 6 0.14%
Đơn Dương District Lam Dong 6 0.14%
Thiệu Hóa District Thanh Hoa 6 0.14%
Tam Dương District Vĩnh Phúc 6 0.14%
Kiến Xương District Thai Binh 6 0.14%
Yên Sơn District Tuyên Quang 6 0.14%

Top Cities by Internet Caves Volume (662 cities)

City Internet Caves Market Share
Hanoi 63 1.43%
Dong Nai 60 1.37%
Binh Duong 59 1.34%
Ho Chi Minh City 52 1.18%
Ho Chi Minh City 47 1.07%
Hanoi 43 0.98%
Ho Chi Minh City 43 0.98%
Ho Chi Minh City 42 0.96%
Ho Chi Minh City 42 0.96%
Bac Ninh Province 41 0.93%
Ho Chi Minh City 39 0.89%
Đắk Lắk 38 0.86%
Binh Duong 38 0.86%
Ho Chi Minh City 36 0.82%
Ho Chi Minh City 35 0.80%
Dong Nai 35 0.80%
Lam Dong 34 0.77%
Binh Duong 34 0.77%
Khánh Hòa 33 0.75%
Hanoi 33 0.75%
Ho Chi Minh City 30 0.68%
Bắc Giang 29 0.66%
Quảng Ninh 29 0.66%
Hải Phòng 28 0.64%
Binh Duong 28 0.64%
Hanoi 27 0.61%
Hanoi 27 0.61%
Dong Nai 27 0.61%
Hanoi 26 0.59%
Long An 26 0.59%
Ho Chi Minh City 25 0.57%
Cần Thơ 25 0.57%
Hanoi 24 0.55%
Hanoi 24 0.55%
Ho Chi Minh City 24 0.55%
Bà Rịavũng Tàu 22 0.50%
Ho Chi Minh City 22 0.50%
Binh Phuoc 21 0.48%
Đà Nẵng 21 0.48%
Thanh Hoá 20 0.46%
Nghe An 20 0.46%
Lam Dong 20 0.46%
Ho Chi Minh City 20 0.46%
Hanoi 20 0.46%
Thai Nguyen 19 0.43%
Bình Thuận 19 0.43%
Gia Lai 19 0.43%
Tây Ninh 18 0.41%
Long An 17 0.39%
Kien Giang 17 0.39%

How You Can Use Internet Caves Data from Vietnam

Our comprehensive dataset of 4,395 Internet caves in Vietnam empowers you to reach the right audience through multiple channels. Here are key ways this data can give you a competitive edge in the internet cafe industry.

Market Research & Competitive Analysis

Analyze trends, saturation, and competitor presence across 628 states in Vietnam to uncover underserved areas and high-potential markets for Internet caves.

Lead Generation & Sales Prospecting

Find and reach Internet caves in Vietnam using verified phone numbers, websites, and category filters for smarter, targeted prospecting.

Location Intelligence & Expansion Planning

Plan new internet cafe openings or rollouts using density maps and insights from our 4,395 listings to target low-competition, high-demand zones in Vietnam.

AI & NLP Model Training

Train machine learning models with structured data and real user reviews from 4,395 Internet caves for improved sentiment analysis and recommendation systems.

Real Estate & Investment Insights

Evaluate commercial potential in Vietnam by analyzing the distribution of Internet caves across 662 cities and their activity trends.

Email Marketing Campaigns

Run targeted email campaigns to Internet caves in Vietnam using verified email addresses for personalized outreach and improved conversion rates.

Cold Calling & Telemarketing

Use up-to-date phone numbers from our 4,395 Internet caves database to initiate effective conversations and improve call conversion rates.

Direct Mail Marketing

Send promotional materials to Internet caves across Vietnam using accurate mailing addresses for targeted delivery and higher response rates.

Social Media Outreach

Engage Internet caves in Vietnam via Instagram, LinkedIn, or Facebook using curated profile data for multi-channel marketing.

Footfall & Demand Estimation

Estimate local foot traffic and demand by analyzing the concentration of Internet caves in specific regions of Vietnam and their popularity metrics.

Local SEO & Digital Services

Optimize marketing strategies for Internet caves by studying GMB listings, ratings, and categories used by top-performing competitors in Vietnam.

Mapping & Navigation Integration

Add internet cafe POI data to your apps for delivery, logistics, or travel using accurate coordinates from 4,395 verified locations in Vietnam.

Ready to Access Complete Internet Caves Data from Vietnam?

Unlock the complete dataset of 4,395 verified Internet caves in Vietnam available in multiple formats (JSON, CSV, Excel). Our data covers 628 states/regions and 662 major cities with comprehensive business information. Get your free sample today and see the data quality that sets us apart!

BUY THIS DATA

Explore Internet Caves Data in Other Markets

Discover Internet caves data across different countries and regions for comprehensive market analysis and international expansion opportunities beyond Vietnam.