How Many Car Dealers are in Vietnam?

There are 7,957 Car dealers in Vietnam as of August, 2025. Our database covers major metropolitan areas including Hanoi and Dong Nai , which feature substantial concentrations of Car dealers— 161 locations in Hanoi and 147 in Dong Nai . Hanoi alone represents approximately 2.02% of all Car dealers in Vietnam.

Data last updated: August, 2025

BUY THIS DATA  

Data Sample Preview

Here's a preview of our data. This sample shows only 10 out of 7,957 total Car dealers available in our complete dataset.

Business Name City State/Region Phone Email Website Rating Reviews
ASTON MARTIN HO CHI MINH Ho Chi Minh City District 7,, Ho Chi Minh City 📞 ✉️ 🔗 5⭐ 12
Xe tự lái phú Quốc 247 Kien Giang Phu Quoc, Kien Giang 📞 ✉️ 🔗 4.5⭐ 19
ISUZU AN LẠC - KCN TÂN TẠO Ho Chi Minh City Bình Tan, Ho Chi Minh City 📞 ✉️ 🔗 4.4⭐ 58
Bentley Hồ Chí Minh Ho Chi Minh City District 7,, Ho Chi Minh City 📞 ✉️ 🔗 5⭐ 66
VinFast Cao Lãnh Đồng Tháp Dong Thap N/A 📞 ✉️ 🔗 4.6⭐ 35
Toyota Tiền Giang Tien Giang Châu Thành District, Tien Giang 📞 ✉️ 🔗 4.7⭐ 277
XE TẢI HINO Ô TÔ NGỌC THÀNH - BÁN X... Bến Tre Châu Thành District, Ben Tre 📞 ✉️ 🔗 4.4⭐ 9
MAZDA TÂN AN Long An N/A 📞 ✉️ 🔗 4.4⭐ 36
Autos Only - Car Service Premium Ce... Ho Chi Minh City District 7,, Ho Chi Minh City 📞 ✉️ 🔗 4.5⭐ 73
THACO TIEN GIANG Tien Giang Châu Thành District, Tien Giang 📞 ✉️ 🔗 4.8⭐ 71

Available in multiple formats: CSV, JSON, Excel | Verified and updated data | Instant download after purchase

What Data Do We Provide?

Our dataset for Car Dealers in Vietnam is one of the most comprehensive in the industry. As of August, 2025, we have compiled data on 7,957 verified listings.

📋
Essential Business Details

Complete business name, full address, NAICS code and operational hours for all 7,957 Car dealers

📞
Verified Contact Information

Direct phone numbers, email addresses, and website URLs for Car dealers across Vietnam

Customer Engagement Metrics

Average ratings, total review counts, and customer feedback data from Car dealers in Vietnam

📍
Precise Geolocation Data

Exact latitude/longitude coordinates and regional distribution across 582 states in Vietnam

Complete Data Fields for Car Dealers in Vietnam:

Each of the 7,957 Car dealers records includes:

  • Business Name
  • Complete Street Address
  • Website URL
  • Phone Number
  • Email Address
  • Customer Rating
  • Review Count
  • Photo Count
  • Business Timezone
  • Latitude Coordinates
  • Longitude Coordinates
  • Business Categories
  • Price Range Information
  • Rating Distribution
  • Business Photos
  • Popular Times Data
  • Additional Business Info
  • Key Business Highlights
  • Operating Hours
  • Topic Categories
  • Owner Information
  • NAICS code
  • Last Updated Date

Top Markets & Regions for Car Dealers in Vietnam

Discover the states and cities with the highest concentration of Car dealers to identify market opportunities and competitive landscapes. For example, Long Bien, Hanoi leads with 161 Car dealers, representing 2.02% of the total market.

Leading States/Regions (582 total)

State/Region Car Dealers Market Share
Long Bien Hanoi 161 2.02%
District 12 Ho Chi Minh City 129 1.62%
Thành Phố Hạ Long Quảng Ninh 116 1.46%
Thành Phố Hải Dương Hải Dương 110 1.38%
Cau Giay Hanoi 109 1.37%
Thu Duc Ho Chi Minh City 107 1.34%
Thuận An Bình Dương 106 1.33%
Hà Đông Hanoi 97 1.22%
Di An Binh Duong 85 1.07%
Hoàng Mai Hanoi 84 1.06%
Thành Phố Thái Nguyên Thái Nguyên 79 0.99%
Hồng Bàng Hải Phòng 73 0.92%
Đông Anh Hanoi 72 0.90%
Bình Tan Ho Chi Minh City 67 0.84%
Bình Chánh Ho Chi Minh City 67 0.84%
Gò Vấp Ho Chi Minh City 66 0.83%
Bắc Từ Liêm Hanoi 62 0.78%
Thanh Trì Hanoi 60 0.75%
Nam Từ Liêm Hanoi 59 0.74%
Tân Bình Ho Chi Minh City 59 0.74%
District 7 Ho Chi Minh City 58 0.73%
Kon Tum 57 0.72%
Dak Lak 56 0.70%
Ninh Bình 56 0.70%
Hải An Hai Phong 52 0.65%
Thành Phố Long Xuyên An Giang 52 0.65%
Cẩm Lệ District Da Nang 51 0.64%
Thành Phố Pleiku Gia Lai 51 0.64%
Thanh Xuân Hanoi 50 0.63%
Tân Phú Ho Chi Minh City 48 0.60%
Hai Bà Trưng District Hanoi 46 0.58%
Quảng Nam 45 0.57%
Móng Cái Quảng Ninh 45 0.57%
Hải Châu District Da Nang 43 0.54%
Gia Lai 43 0.54%
Bình Thạnh Ho Chi Minh City 41 0.52%
Ninh Kiều Cần Thơ 40 0.50%
Ngô Quyền Hai Phong 38 0.48%
Bình Thuận 38 0.48%
Hừng Yên Hung Yen 37 0.46%
Thành Phố Yên Bái Yên Bái 37 0.46%
District 1 Ho Chi Minh City 37 0.46%
Tuyên Quang 37 0.46%
Thành Phố Lạng Sơn Lạng Sơn 37 0.46%
Hóc Môn Ho Chi Minh City 37 0.46%
Liên Chiểu Đà Nẵng 37 0.46%
Yên Lạc District Vĩnh Phúc 37 0.46%
Hoài Đưc Hanoi 36 0.45%
Thành Phố Việt Trì Phu Tho Province 36 0.45%
Cái Răng Cần Thơ 35 0.44%
Thanh Khê District Da Nang 34 0.43%
Bình Định 33 0.41%
Đống Đa Hanoi 32 0.40%
Vũng Tàu Bà Rịa Vũng Tàu 31 0.39%
Vĩnh Tường Vĩnh Phúc 31 0.39%
Yên Mỹ District Hung Yen 31 0.39%
Bình Xuyên District Vĩnh Phúc 30 0.38%
Văn Lâm Hưng Yên 29 0.36%
Đồng Hới Quang Binh Province 29 0.36%
Tây Hồ Hanoi 29 0.36%
District 8 Ho Chi Minh City 29 0.36%
Thành Phố Cà Mau Ca Mau 28 0.35%
Tp Nam Định Nam Dinh 28 0.35%
Tấm Kỳ Quảng Nam 27 0.34%
Thủy Nguyên Hai Phong 27 0.34%
Đức Trọng District Lam Dong 26 0.33%
District 5 Ho Chi Minh City 26 0.33%
Ha Tinh Ha Tinh 25 0.31%
Thành Phố Phan Thiết Bình Thuận 25 0.31%
Hòa Vang Da Nang 24 0.30%
Quảng Ngãi 24 0.30%
Tan Uyen District Binh Duong 24 0.30%
Tây Ninh 24 0.30%
Trảng Bom District Dong Nai 24 0.30%
Quận 2 Ho Chi Minh City 23 0.29%
Hoàn Kiếm Hanoi 23 0.29%
Củ Chi Ho Chi Minh City 23 0.29%
My Hao Hung Yen 23 0.29%
Quảng Trị 23 0.29%
Dong Nai 23 0.29%
Trà Vinh Tra Vinh 22 0.28%
Binh Duong 22 0.28%
Thị Xã Lai Châu Lai Chau 21 0.26%
Bảo Lộc Lam Dong 21 0.26%
District 6 Ho Chi Minh City 21 0.26%
Ba Đình Hanoi 21 0.26%
Phúc Yên Vĩnh Phúc 21 0.26%
Đông Triều District Quảng Ninh 21 0.26%
Dak Nong 20 0.25%
Gia Lộc District Hai Duong 20 0.25%
Thành Phố Đà Lạt Lam Dong 20 0.25%
Phú Yên 20 0.25%
Sơn Dương District Tuyên Quang 19 0.24%
Ninh Hòa Khánh Hòa 19 0.24%
Tân Thành Ba Ria Vung Tau 19 0.24%
Phan Rangtháp Chàm Ninh Thuận 19 0.24%
Gia Lâm Hanoi 19 0.24%
Khánh Hòa 19 0.24%
Long Thành District Dong Nai 19 0.24%
Kiến An Hai Phong 19 0.24%
Hương Thủy Thua Thien Hue 19 0.24%
Bình Thủy Cần Thơ 18 0.23%
District 3 Ho Chi Minh City 18 0.23%
Bắc Kạn Bắc Kạn Province 17 0.21%
Nhà Bè Ho Chi Minh City 17 0.21%
Long Khanh Dong Nai 17 0.21%
Thành Phố Điện Biên Phủ Dien Bien 16 0.20%
Ba Ria Vung Tau 16 0.20%
Hòa Thành District Tây Ninh 16 0.20%
Tam Điệp Ninh Bình 15 0.19%
An Lão Hải Phòng 15 0.19%
District 10 Ho Chi Minh City 15 0.19%
Mỷ Tho Tien Giang 14 0.18%
Lạng Giang District Bac Giang 14 0.18%
Tuy Phước District Bình Định 14 0.18%
Dương Kinh Hai Phong 14 0.18%
Gò Dầu District Tây Ninh 14 0.18%
Di Linh District Lam Dong 14 0.18%
Châu Thành District Kien Giang 14 0.18%
Cẩm Giàng District Hai Duong 14 0.18%
Lam Dong 14 0.18%
Ngũ Hành Sơn Da Nang 14 0.18%
District 11 Ho Chi Minh City 14 0.18%
Phú Lương District Thai Nguyen 14 0.18%
Binh Phuoc 13 0.16%
Chí Linh District Hai Duong 13 0.16%
Chơn Thành District Binh Phuoc 13 0.16%
Chương Mỹ Hanoi 13 0.16%
Diễn Châu District Nghe An 13 0.16%
Châu Thành District Tien Giang 13 0.16%
Uông Bí Quảng Ninh 13 0.16%
Kiến Thụy Hai Phong 13 0.16%
Yên Bình District Yên Bái 12 0.15%
Cao Băng Cao Bang 12 0.15%
Bù Đăng District Binh Phuoc 12 0.15%
Hanoi 12 0.15%
Trảng Bàng Tây Ninh 12 0.15%
Phu Quoc Kien Giang 11 0.14%
Hàm Thuận Bắc District Bình Thuận 11 0.14%
Cao Lộc District Lạng Sơn 11 0.14%
Sơn Trà Da Nang 11 0.14%
Tân Phú District Dong Nai 11 0.14%
Hoài Nhơn District Bình Định 11 0.14%
Đức Hòa Long An 11 0.14%
District 4 Ho Chi Minh City 10 0.13%
Châu Đốc An Giang 10 0.13%
Châu Thành District Ben Tre 10 0.13%
Đông Hưng District Thai Binh 10 0.13%
Triệu Phong District Quảng Trị 10 0.13%
Hoa Lư District Ninh Bình 9 0.11%
Vĩnh Long Vinh Long 9 0.11%
Điện Bàn Quảng Nam 9 0.11%
Thống Nhất District Dong Nai 9 0.11%
Tiên Du District Bac Ninh Province 9 0.11%
Hương Trà District Thua Thien Hue 9 0.11%
Xuân Lộc District Dong Nai 9 0.11%
Hồng Lĩnh Ha Tinh 9 0.11%
Xuyên Mộc District Ba Ria Vung Tau 9 0.11%
Phú Vang District Thua Thien Hue 9 0.11%
Tam Dương District Vĩnh Phúc 9 0.11%
Krông Pắk District Dak Lak 9 0.11%
Lục Yên District Yên Bái 9 0.11%
Phúc Thọ Hanoi 8 0.10%
Duy Tiên Hà Nam 8 0.10%
Thành Phố Hai Phong 8 0.10%
Thành Phố Huế Thừa Thiênhuế 8 0.10%
Thạch Hà District Ha Tinh 8 0.10%
O Mon Cần Thơ 8 0.10%
Nhơn Trạch District Dong Nai 8 0.10%
Long Hồ District Vinh Long 8 0.10%
Ninh Thuận 8 0.10%
Hiệp Hòa Bac Giang 8 0.10%
Thua Thien Hue 8 0.10%
Đăk Rlấp District Dak Nong 8 0.10%
Quang Binh Province 8 0.10%
Phù Cát District Bình Định 8 0.10%
Sơn Tây Hanoi 8 0.10%
An Nhơn Bình Định 8 0.10%
Son Tinh District Quang Ngai 8 0.10%
Điện Biên District Dien Bien 8 0.10%
Quế Võ District Bac Ninh Province 8 0.10%
Phu Tho Province 7 0.09%
Thành Phố Bình Định 7 0.09%
Thạch Thất Hanoi 7 0.09%
Hớn Quản District Binh Phuoc 7 0.09%
Vị Thanh Hậu Giang 7 0.09%
Bình Long Bình Phước 7 0.09%
Đông Sơn District Thanh Hoa 7 0.09%
Gia Nghĩa Dak Nong 7 0.09%
Phù Mỹ District Bình Định 7 0.09%
Ân Thi District Hung Yen 7 0.09%
Cao Lãnh Dong Thap 7 0.09%
Tứ Kỳ Hai Duong 7 0.09%
Ninh Phước District Ninh Thuận 7 0.09%
Vũ Thư District Thai Binh 7 0.09%
Châu Thành District Sóc Trăng Province Soc Trang 7 0.09%
Cam Ranh Khánh Hòa 7 0.09%
Long An 7 0.09%
Hoằng Hóa District Thanh Hoa 7 0.09%
Ea Kar District Dak Lak 7 0.09%
Hàm Thuận Nam District Bình Thuận 7 0.09%
Cam Lộ District Quảng Trị 7 0.09%
Lục Nam District Bac Giang 7 0.09%
Đức Cơ District Gia Lai 7 0.09%
Hàm Tân District Bình Thuận 7 0.09%
Mê Linh Hanoi 7 0.09%
Phú Hòa District Phú Yên 7 0.09%
Cai Lậy District Tien Giang 6 0.08%
Hai Duong 6 0.08%
Vân Đồn District Quảng Ninh 6 0.08%
Tiên Yên District Quảng Ninh 6 0.08%
Diên Khánh District Khánh Hòa 6 0.08%
Cẩm Mỹ District Dong Nai 6 0.08%
Vĩnh Bảo Hải Phòng 6 0.08%
Tân Biên District Tây Ninh 6 0.08%
Nam Sách District Hai Duong 6 0.08%
Kim Bảng Hà Nam 6 0.08%
Quỳnh Lưu District Nghe An 6 0.08%
Việt Yên District Bac Giang 6 0.08%
Thái Thụy Thai Binh 6 0.08%
Gò Công Tien Giang 6 0.08%
Hau Giang 6 0.08%
Lập Thạch District Vĩnh Phúc 6 0.08%
Mộc Châu District Son La 6 0.08%
Thọ Xuân District Thanh Hoa 6 0.08%
Phú Xuyên Hanoi 6 0.08%
Nghe An 6 0.08%
Mang Thít District Vinh Long 6 0.08%
Định Quán District Dong Nai 6 0.08%
Cư Jút District Dak Nong 6 0.08%

Top Cities by Car Dealers Volume (621 cities)

City Car Dealers Market Share
Hanoi 161 2.02%
Dong Nai 147 1.85%
Ho Chi Minh City 129 1.62%
Quảng Ninh 116 1.46%
Hai Duong 110 1.38%
Hanoi 109 1.37%
Ho Chi Minh City 107 1.34%
Binh Duong 106 1.33%
Binh Duong 106 1.33%
Hanoi 97 1.22%
Nghe An 89 1.12%
Hanoi 89 1.12%
Binh Duong 85 1.07%
Hanoi 84 1.06%
Hải Phòng 83 1.04%
Thai Nguyen 79 0.99%
Hải Phòng 73 0.92%
Lao Cai 72 0.90%
Hanoi 72 0.90%
Ho Chi Minh City 67 0.84%
Ho Chi Minh City 67 0.84%
Ho Chi Minh City 67 0.84%
Đắk Lắk 66 0.83%
Ho Chi Minh City 66 0.83%
Thanh Hoá 63 0.79%
Hanoi 62 0.78%
Hanoi 60 0.75%
Bac Ninh Province 59 0.74%
Hanoi 59 0.74%
Ho Chi Minh City 59 0.74%
Ho Chi Minh City 58 0.73%
Kon Tum 57 0.72%
Khánh Hòa 56 0.70%
Thừa Thiênhuế 56 0.70%
Đắk Lắk 56 0.70%
Ninh Bình 56 0.70%
Hải Phòng 52 0.65%
An Giang 52 0.65%
Đà Nẵng 51 0.64%
Gia Lai 51 0.64%
Hanoi 50 0.63%
Vĩnh Phúc 49 0.62%
Ho Chi Minh City 48 0.60%
Thai Binh 47 0.59%
Hanoi 46 0.58%
Quảng Nam 45 0.57%
Quảng Ninh 45 0.57%
Son La 43 0.54%
Đà Nẵng 43 0.54%
Gia Lai 43 0.54%

How You Can Use Car Dealers Data from Vietnam

Our comprehensive dataset of 7,957 Car dealers in Vietnam empowers you to reach the right audience through multiple channels. Here are key ways this data can give you a competitive edge in the car dealer industry.

Market Research & Competitive Analysis

Analyze trends, saturation, and competitor presence across 582 states in Vietnam to uncover underserved areas and high-potential markets for Car dealers.

Lead Generation & Sales Prospecting

Find and reach Car dealers in Vietnam using verified phone numbers, websites, and category filters for smarter, targeted prospecting.

Location Intelligence & Expansion Planning

Plan new car dealer openings or rollouts using density maps and insights from our 7,957 listings to target low-competition, high-demand zones in Vietnam.

AI & NLP Model Training

Train machine learning models with structured data and real user reviews from 7,957 Car dealers for improved sentiment analysis and recommendation systems.

Real Estate & Investment Insights

Evaluate commercial potential in Vietnam by analyzing the distribution of Car dealers across 621 cities and their activity trends.

Email Marketing Campaigns

Run targeted email campaigns to Car dealers in Vietnam using verified email addresses for personalized outreach and improved conversion rates.

Cold Calling & Telemarketing

Use up-to-date phone numbers from our 7,957 Car dealers database to initiate effective conversations and improve call conversion rates.

Direct Mail Marketing

Send promotional materials to Car dealers across Vietnam using accurate mailing addresses for targeted delivery and higher response rates.

Social Media Outreach

Engage Car dealers in Vietnam via Instagram, LinkedIn, or Facebook using curated profile data for multi-channel marketing.

Footfall & Demand Estimation

Estimate local foot traffic and demand by analyzing the concentration of Car dealers in specific regions of Vietnam and their popularity metrics.

Local SEO & Digital Services

Optimize marketing strategies for Car dealers by studying GMB listings, ratings, and categories used by top-performing competitors in Vietnam.

Mapping & Navigation Integration

Add car dealer POI data to your apps for delivery, logistics, or travel using accurate coordinates from 7,957 verified locations in Vietnam.

Ready to Access Complete Car Dealers Data from Vietnam?

Unlock the complete dataset of 7,957 verified Car dealers in Vietnam available in multiple formats (JSON, CSV, Excel). Our data covers 582 states/regions and 621 major cities with comprehensive business information. Get your free sample today and see the data quality that sets us apart!

BUY THIS DATA

Explore Car Dealers Data in Other Markets

Discover Car dealers data across different countries and regions for comprehensive market analysis and international expansion opportunities beyond Vietnam.