How Many Car Washes are in Vietnam?

There are 11,355 Car washes in Vietnam as of August, 2025. Our database covers major metropolitan areas including Binh Duong and Dong Nai , which feature substantial concentrations of Car washes— 217 locations in Binh Duong and 187 in Dong Nai . Binh Duong alone represents approximately 1.91% of all Car washes in Vietnam.

Data last updated: August, 2025

BUY THIS DATA  

Data Sample Preview

Here's a preview of our data. This sample shows only 10 out of 11,355 total Car washes available in our complete dataset.

Business Name City State/Region Phone Email Website Rating Reviews
Dịch Vụ Du Lịch. Rửa xe Thay nhớt ô... Tien Giang Cai Lậy District, Tien Giang 📞 ✉️ 🔗 5⭐ 1
Rửa Xe Út Tien Giang Cái Bè District, Tien Giang 📞 ✉️ 🔗 4.1⭐ 9
T-CarWash&Coffee Tien Giang Cái Bè District, Tien Giang 📞 ✉️ 🔗 4.8⭐ 4
Chăm sóc và rửa xe - Nhà Đất Tien Giang Châu Thành District, Tien Giang 📞 ✉️ 🔗 4⭐ 1
Nhà Giữ Xe & Rửa Xe Tien Giang Cái Bè District, Tien Giang 📞 ✉️ 🔗 5⭐ 1
ART WRAP Ho Chi Minh City Tân Phú, Ho Chi Minh City 📞 ✉️ 🔗 5⭐ 1
MG SAIC Nguyễn Kiệm 3S - Vinfast Ng... Ho Chi Minh City Gò Vấp, Ho Chi Minh City 📞 ✉️ 🔗 4.4⭐ 299
Tiệm rửa xe bọt tuyết kiệt Tien Giang Cái Bè District, Tien Giang 📞 ✉️ 🔗 0⭐ 0
Tùng rửa xe Tien Giang Cái Bè District, Tien Giang 📞 ✉️ 🔗 3⭐ 2
Trung Tâm Chăm Sóc Xe Chuyên Nghiệp... Long An N/A 📞 ✉️ 🔗 4.8⭐ 15

Available in multiple formats: CSV, JSON, Excel | Verified and updated data | Instant download after purchase

What Data Do We Provide?

Our dataset for Car Washes in Vietnam is one of the most comprehensive in the industry. As of August, 2025, we have compiled data on 11,355 verified listings.

📋
Essential Business Details

Complete business name, full address, NAICS code and operational hours for all 11,355 Car washes

📞
Verified Contact Information

Direct phone numbers, email addresses, and website URLs for Car washes across Vietnam

Customer Engagement Metrics

Average ratings, total review counts, and customer feedback data from Car washes in Vietnam

📍
Precise Geolocation Data

Exact latitude/longitude coordinates and regional distribution across 710 states in Vietnam

Complete Data Fields for Car Washes in Vietnam:

Each of the 11,355 Car washes records includes:

  • Business Name
  • Complete Street Address
  • Website URL
  • Phone Number
  • Email Address
  • Customer Rating
  • Review Count
  • Photo Count
  • Business Timezone
  • Latitude Coordinates
  • Longitude Coordinates
  • Business Categories
  • Price Range Information
  • Rating Distribution
  • Business Photos
  • Popular Times Data
  • Additional Business Info
  • Key Business Highlights
  • Operating Hours
  • Topic Categories
  • Owner Information
  • NAICS code
  • Last Updated Date

Top Markets & Regions for Car Washes in Vietnam

Discover the states and cities with the highest concentration of Car washes to identify market opportunities and competitive landscapes. For example, Thu Duc, Ho Chi Minh City leads with 179 Car washes, representing 1.58% of the total market.

Leading States/Regions (710 total)

State/Region Car Washes Market Share
Thu Duc Ho Chi Minh City 179 1.58%
Bình Chánh Ho Chi Minh City 147 1.29%
Bình Tan Ho Chi Minh City 137 1.21%
District 12 Ho Chi Minh City 120 1.06%
Tân Phú Ho Chi Minh City 119 1.05%
Hà Đông Hanoi 117 1.03%
Hóc Môn Ho Chi Minh City 116 1.02%
Củ Chi Ho Chi Minh City 107 0.94%
Long Bien Hanoi 104 0.92%
District 7 Ho Chi Minh City 103 0.91%
Vũng Tàu Bà Rịa Vũng Tàu 100 0.88%
Gò Vấp Ho Chi Minh City 98 0.86%
Ninh Kiều Cần Thơ 95 0.84%
Di An Binh Duong 94 0.83%
Thuận An Bình Dương 93 0.82%
Quận 2 Ho Chi Minh City 88 0.77%
Thành Phố Phan Thiết Bình Thuận 78 0.69%
Bình Thạnh Ho Chi Minh City 74 0.65%
Thành Phố Hạ Long Quảng Ninh 73 0.64%
Bảo Lộc Lam Dong 70 0.62%
Hoàng Mai Hanoi 69 0.61%
Tan Uyen District Binh Duong 69 0.61%
Thành Phố Đà Lạt Lam Dong 67 0.59%
Thành Phố Thái Nguyên Thái Nguyên 66 0.58%
Cẩm Lệ District Da Nang 65 0.57%
Tân Bình Ho Chi Minh City 63 0.55%
Tây Ninh 63 0.55%
Cau Giay Hanoi 62 0.55%
District 8 Ho Chi Minh City 62 0.55%
Thành Phố Pleiku Gia Lai 60 0.53%
Thành Phố Long Xuyên An Giang 59 0.52%
Dong Nai 58 0.51%
Tân Thành Ba Ria Vung Tau 54 0.48%
Đông Anh Hanoi 52 0.46%
Liên Chiểu Đà Nẵng 52 0.46%
Phan Rangtháp Chàm Ninh Thuận 51 0.45%
Gia Lâm Hanoi 49 0.43%
Thanh Trì Hanoi 48 0.42%
Thành Phố Việt Trì Phu Tho Province 48 0.42%
Nhà Bè Ho Chi Minh City 47 0.41%
Hải An Hai Phong 47 0.41%
Tp Nam Định Nam Dinh 47 0.41%
Long Thành District Dong Nai 47 0.41%
Hai Bà Trưng District Hanoi 46 0.41%
Ngô Quyền Hai Phong 45 0.40%
Đức Hòa Long An 45 0.40%
Nam Từ Liêm Hanoi 43 0.38%
Nhơn Trạch District Dong Nai 42 0.37%
Hải Châu District Da Nang 42 0.37%
Long Khanh Dong Nai 42 0.37%
Thành Phố Cà Mau Ca Mau 41 0.36%
Đức Trọng District Lam Dong 41 0.36%
Đồng Hới Quang Binh Province 41 0.36%
Thành Phố Hải Dương Hải Dương 41 0.36%
Thủy Nguyên Hai Phong 40 0.35%
Sơn Trà Da Nang 40 0.35%
Tây Hồ Hanoi 40 0.35%
Ninh Bình 39 0.34%
Trảng Bom District Dong Nai 39 0.34%
Kon Tum 38 0.33%
Mỷ Tho Tien Giang 37 0.33%
District 6 Ho Chi Minh City 37 0.33%
Phu Quoc Kien Giang 36 0.32%
Xuyên Mộc District Ba Ria Vung Tau 36 0.32%
Ha Tinh Ha Tinh 33 0.29%
Lâm Hà District Lam Dong 33 0.29%
Ngũ Hành Sơn Da Nang 33 0.29%
Gia Nghĩa Dak Nong 31 0.27%
Châu Đức District Ba Ria Vung Tau 31 0.27%
Tấm Kỳ Quảng Nam 30 0.26%
Thanh Khê District Da Nang 30 0.26%
Bắc Từ Liêm Hanoi 30 0.26%
Thanh Xuân Hanoi 30 0.26%
Cân Giuôc Long An 29 0.26%
Xuân Lộc District Dong Nai 29 0.26%
Thành Phố Yên Bái Yên Bái 28 0.25%
Trà Vinh Tra Vinh 28 0.25%
Định Quán District Dong Nai 28 0.25%
Binh Duong 27 0.24%
Hoài Đưc Hanoi 27 0.24%
Chơn Thành District Binh Phuoc 27 0.24%
Phú Giáo District Binh Duong 27 0.24%
District 11 Ho Chi Minh City 27 0.24%
Cái Răng Cần Thơ 26 0.23%
Hồng Bàng Hải Phòng 25 0.22%
Đống Đa Hanoi 25 0.22%
Cẩm Mỹ District Dong Nai 24 0.21%
Bù Đăng District Binh Phuoc 24 0.21%
District 10 Ho Chi Minh City 24 0.21%
Trảng Bàng Tây Ninh 24 0.21%
Bình Long Bình Phước 23 0.20%
Tuyên Quang 23 0.20%
Châu Thành District Tien Giang 23 0.20%
Bảo Lâm District Lam Dong 22 0.19%
Thành Phố Lạng Sơn Lạng Sơn 22 0.19%
Tân Phú District Dong Nai 22 0.19%
Hải Hậu District Nam Dinh 22 0.19%
Cái Bè District Tien Giang 21 0.18%
Gò Dầu District Tây Ninh 21 0.18%
Hòa Thành District Tây Ninh 21 0.18%
Châu Đốc An Giang 20 0.18%
Diên Khánh District Khánh Hòa 20 0.18%
Cam Ranh Khánh Hòa 20 0.18%
Đức Linh District Bình Thuận 20 0.18%
Bau Bang Binh Duong 19 0.17%
Tam Điệp Ninh Bình 19 0.17%
Vĩnh Long Vinh Long 19 0.17%
Chương Mỹ Hanoi 19 0.17%
Di Linh District Lam Dong 19 0.17%
Long Điền Ba Ria Vung Tau 18 0.16%
Tĩnh Gia District Thanh Hoa 18 0.16%
Cao Băng Cao Bang 18 0.16%
Văn Giang Hưng Yên 18 0.16%
Lạng Giang District Bac Giang 18 0.16%
Tiên Du District Bac Ninh Province 18 0.16%
Hiệp Hòa Bac Giang 18 0.16%
Quỳnh Lưu District Nghe An 18 0.16%
Việt Yên District Bac Giang 18 0.16%
Bình Thuận 18 0.16%
Quảng Xương District Thanh Hoa 18 0.16%
Phúc Yên Vĩnh Phúc 18 0.16%
An Giang 18 0.16%
Lục Nam District Bac Giang 18 0.16%
District 3 Ho Chi Minh City 18 0.16%
An Khê District Gia Lai 18 0.16%
Phước Long Bình Phước 17 0.15%
Hòa Vang Da Nang 17 0.15%
Diễn Châu District Nghe An 17 0.15%
Hoàn Kiếm Hanoi 17 0.15%
Nghi Lộc District Nghe An 17 0.15%
Thanh Hoa 17 0.15%
Hương Thủy Thua Thien Hue 17 0.15%
Dầu Tiếng District Binh Duong 17 0.15%
Vĩnh Cửu District Dong Nai 17 0.15%
Hừng Yên Hung Yen 16 0.14%
Duy Tiên Hà Nam 16 0.14%
Đồng Hỷ District Thai Nguyen 16 0.14%
District 5 Ho Chi Minh City 16 0.14%
Kiến An Hai Phong 16 0.14%
Hàm Tân Bình Thuận 16 0.14%
Yên Hưng Quảng Ninh 16 0.14%
Thành Phố Điện Biên Phủ Dien Bien 16 0.14%
Yên Phong Bac Ninh Province 16 0.14%
Ea Kar District Dak Lak 16 0.14%
Nghĩa Hưng District Nam Dinh 16 0.14%
Bù Gia Mập District Binh Phuoc 16 0.14%
Nghe An 16 0.14%
District 4 Ho Chi Minh City 15 0.13%
Thạch Thất Hanoi 15 0.13%
Hai Duong 15 0.13%
District 1 Ho Chi Minh City 15 0.13%
Binh Phuoc 15 0.13%
Quảng Ninh 15 0.13%
Chí Linh District Hai Duong 15 0.13%
Thanh Chương District Nghe An 15 0.13%
Lục Ngạn District Bac Giang 15 0.13%
Kim Bảng Hà Nam 15 0.13%
Tân Châu District Tây Ninh 15 0.13%
Hoài Nhơn District Bình Định 15 0.13%
Châu Thành District Tây Ninh 15 0.13%
Yên Dũng District Bac Giang 15 0.13%
Mê Linh Hanoi 15 0.13%
Thăng Bình District Quảng Nam 15 0.13%
Quế Võ District Bac Ninh Province 15 0.13%
Sa Đéc Province Dong Thap 15 0.13%
Dak Lak 14 0.12%
Châu Thành District An Giang 14 0.12%
Cam Lâm District Khánh Hòa 14 0.12%
Nui Thanh District Quảng Nam 14 0.12%
Châu Phú District An Giang 14 0.12%
Đăk Rlấp District Dak Nong 14 0.12%
Đoan Hùng District Phu Tho Province 14 0.12%
Bố Trạch District Quang Binh Province 14 0.12%
Thanh Sơn District Phu Tho Province 14 0.12%
Ba Đình Hanoi 14 0.12%
Uông Bí Quảng Ninh 14 0.12%
Gia Lai 14 0.12%
Sơn Tây Hanoi 14 0.12%
Triệu Sơn District Thanh Hoa 14 0.12%
Thanh Oai Hanoi 14 0.12%
Quảng Trạch District Quang Binh Province 14 0.12%
Thanh Thủy Phu Tho Province 14 0.12%
Ba Tri District Ben Tre 14 0.12%
Cai Lậy District Tien Giang 13 0.11%
Quảng Nam 13 0.11%
Móng Cái Quảng Ninh 13 0.11%
Cần Đước District Long An 13 0.11%
Đô Lương District Nghe An 13 0.11%
Đất Đỏ District Ba Ria Vung Tau 13 0.11%
Thái Thụy Thai Binh 13 0.11%
Long An 13 0.11%
Tân Yên District Bac Giang 13 0.11%
Tuy Phong District Bình Thuận 13 0.11%
Lập Thạch District Vĩnh Phúc 13 0.11%
Chợ Mới District An Giang 13 0.11%
Mộc Châu District Son La 13 0.11%
Cư Mgar District Dak Lak 13 0.11%
Cư Jút District Dak Nong 13 0.11%
Bắc Kạn Bắc Kạn Province 12 0.11%
Văn Lâm Hưng Yên 12 0.11%
Phú Bình Thai Nguyen 12 0.11%
Ninh Hòa Khánh Hòa 12 0.11%
Hàm Thuận Bắc District Bình Thuận 12 0.11%
Điện Bàn Quảng Nam 12 0.11%
Thống Nhất District Dong Nai 12 0.11%
Càng Long District Tra Vinh 12 0.11%
Vũng Liêm District Vinh Long 12 0.11%
Hà Tiên Kiên Giang 12 0.11%
Bình Thủy Cần Thơ 12 0.11%
Cao Lãnh Dong Thap 12 0.11%
Ninh Thuận 12 0.11%
Lộc Ninh Bình Phước 12 0.11%
Ba Ria Vung Tau 12 0.11%
Tánh Linh District Bình Thuận 12 0.11%
Lam Dong 12 0.11%
Quỳnh Phụ Thai Binh 11 0.10%
Dương Minh Châu District Tây Ninh 11 0.10%
Cam Thủy Thanh Hoa 11 0.10%
Quảng Ngãi 11 0.10%
Vĩnh Tường Vĩnh Phúc 11 0.10%
Bình Xuyên District Vĩnh Phúc 11 0.10%
Hưng Hà District Thai Binh 11 0.10%
Tiền Hải District Thai Binh 11 0.10%
Hanoi 11 0.10%
Thanh Liêm District Hà Nam 11 0.10%
Thọ Xuân District Thanh Hoa 11 0.10%
Krông Pắk District Dak Lak 11 0.10%
Kiến Thụy Hai Phong 11 0.10%
Phổ Yên Thái Nguyên 10 0.09%
Hớn Quản District Binh Phuoc 10 0.09%
Chợ Gạo District Tien Giang 10 0.09%
Vạn Ninh District Khánh Hòa 10 0.09%
Yên Thế District Bac Giang 10 0.09%
Đức Phổ District Quang Ngai 10 0.09%
Gia Lộc District Hai Duong 10 0.09%
Kỳ Anh District Ha Tinh 10 0.09%
Ninh Phước District Ninh Thuận 10 0.09%
Tien Giang 10 0.09%
Cư Kuin District Dak Lak 10 0.09%
Châu Thành District Kien Giang 10 0.09%
Mai Sơn District Son La 10 0.09%
Son Tinh District Quang Ngai 10 0.09%
Phú Xuyên Hanoi 10 0.09%
Tam Dương District Vĩnh Phúc 10 0.09%
Kinh Môn Hai Duong 10 0.09%
Đại Lộc Quảng Nam 10 0.09%
Yên Mỹ District Hung Yen 10 0.09%
Nam Dinh 9 0.08%
Phan Thiet Bình Thuận 9 0.08%
Vĩnh Phúc 9 0.08%
Hữu Lũng District Lạng Sơn 9 0.08%
Tiên Lãng Hai Phong 9 0.08%
Duy Xuyên District Quảng Nam 9 0.08%
Đông Sơn District Thanh Hoa 9 0.08%
Thạch Hà District Ha Tinh 9 0.08%
Hậu Lộc District Thanh Hoa 9 0.08%
Giao Thủy District Nam Dinh 9 0.08%
Quốc Oai Hanoi 9 0.08%
Tân Biên District Tây Ninh 9 0.08%
Khánh Hòa 9 0.08%
Thạch Thành District Thanh Hoa 9 0.08%
Krông Ana District Dak Lak 9 0.08%
An Lão Hải Phòng 9 0.08%
My Hao Hung Yen 9 0.08%
Yên Lạc District Vĩnh Phúc 9 0.08%
Sông Lô District Vĩnh Phúc 9 0.08%
Phú Lộc Thừa Thiên Huế 9 0.08%
Yên Thành District Nghe An 9 0.08%
Thới Bình Ca Mau 9 0.08%
Tân Châu An Giang 9 0.08%
Yên Định District Thanh Hoa 9 0.08%
Kiến Xương District Thai Binh 9 0.08%
Yên Bình District Yên Bái 8 0.07%
Đăk Mil District Dak Nong 8 0.07%
Ea Hleo District Dak Lak 8 0.07%
Tháp Mười District Dong Thap 8 0.07%
Lâm Thao District Phu Tho Province 8 0.07%
Tx Thái Hòa Nghe An 8 0.07%
Duyên Hải District Tra Vinh 8 0.07%
Tam Bình District Vinh Long 8 0.07%
Ha Tinh 8 0.07%
O Mon Cần Thơ 8 0.07%
Trà Ôn District Vinh Long 8 0.07%
Châu Thành District Ben Tre 8 0.07%
Đông Hưng District Thai Binh 8 0.07%
Phù Yên District Son La 8 0.07%
Cà Mau 8 0.07%
Cẩm Xuyên District Ha Tinh 8 0.07%
Phù Ninh District Phú Thọ Phu Tho Province 8 0.07%
Tuy Phước District Bình Định 8 0.07%
Phù Cát District Bình Định 8 0.07%
Lai Vung District Dong Thap 8 0.07%
Bến Cầu District Tây Ninh 8 0.07%
Bù Đốp District Binh Phuoc 8 0.07%
Hàm Thuận Nam District Bình Thuận 8 0.07%
An Nhơn Bình Định 8 0.07%
Gò Công Tây District Tien Giang 8 0.07%
District 2 Ho Chi Minh City 8 0.07%
Sông Công Thai Nguyen 8 0.07%
Lương Tài District Bac Ninh Province 8 0.07%
Vinh Linh District Quảng Trị 8 0.07%
Hàm Tân District Bình Thuận 8 0.07%
Tân Lạc District Hoa Binh 8 0.07%
Phú Vang District Thua Thien Hue 8 0.07%
Yên Sơn District Tuyên Quang 8 0.07%
Phú Lương District Thai Nguyen 8 0.07%
Đông Triều District Quảng Ninh 8 0.07%
Long Phu District Soc Trang 7 0.06%
Thị Xã Lai Châu Lai Chau 7 0.06%
Hàm Yên District Tuyên Quang 7 0.06%
Bắc Bình District Bình Thuận 7 0.06%
Bình Giang District Hai Duong 7 0.06%
Gia Viễn District Ninh Bình 7 0.06%
Gia Bình District Bac Ninh Province 7 0.06%
District 9 Ho Chi Minh City 7 0.06%
Cao Lộc District Lạng Sơn 7 0.06%
Phù Mỹ District Bình Định 7 0.06%
Hương Hóa Quảng Trị 7 0.06%
An Phú District An Giang 7 0.06%
Bình Lục District Hà Nam 7 0.06%
Thành Phố Vũng Tầu Ba Ria Vung Tau 7 0.06%
Hải Hà District Quảng Ninh 7 0.06%
Nghi Xuân Hà Tĩnh 7 0.06%
Quảng Trị 7 0.06%
Gò Công Tien Giang 7 0.06%
Tây Sơn District Bình Định 7 0.06%
Dương Kinh Hai Phong 7 0.06%
Thanh Hà Hai Duong 7 0.06%
Lấp Vò District Dong Thap 7 0.06%
Ngọc Lặc District Thanh Hoa 7 0.06%
Tam Nông District Phu Tho Province 7 0.06%
Cẩm Giàng District Hai Duong 7 0.06%
Vĩnh Thạnh Cần Thơ 7 0.06%
Kim Thành Hai Duong 7 0.06%
Cần Giờ Ho Chi Minh City 7 0.06%
Đơn Dương District Lam Dong 7 0.06%
Thoại Sơn An Giang 7 0.06%
Văn Chấn District Yên Bái 7 0.06%
Thuận Thành Bac Ninh Province 6 0.05%
Sơn Dương District Tuyên Quang 6 0.05%
Krông Năng District Dak Lak 6 0.05%
Cửa Lò Nghe An 6 0.05%
Tân Thành Hau Giang 6 0.05%
Bình Sơn District Quang Ngai 6 0.05%
Ngọc Hồi District Kon Tum 6 0.05%
Châu Thành District Trà Vinh Province Tra Vinh 6 0.05%
Mỹ Đức Hanoi 6 0.05%
Dak Nong 6 0.05%
Ho Chi Minh City 6 0.05%
Lệ Thủy District Quang Binh Province 6 0.05%
Ân Thi District Hung Yen 6 0.05%
Cẩm Khê District Phu Tho Province 6 0.05%
An Minh District Kien Giang 6 0.05%
Tư Nghĩa District Quang Ngai 6 0.05%
Trần Văn Thời District Ca Mau 6 0.05%
Mai Chau District Hoa Binh 6 0.05%
Vũ Thư District Thai Binh 6 0.05%
Nga Sơn District Thanh Hoa 6 0.05%
Quang Binh Province 6 0.05%
Thành Phố Mỹ Tho Tiền Giang 6 0.05%
Đầm Dơi District Ca Mau 6 0.05%
Can Lộc District Ha Tinh 6 0.05%
Nghĩa Hành District Quang Ngai 6 0.05%
Bắc Quang District Ha Giang 6 0.05%
Đăk Glong District Dak Nong 6 0.05%
Hoằng Hóa District Thanh Hoa 6 0.05%
Tân Phước District Tien Giang 6 0.05%
Tuy An District Phú Yên 6 0.05%
Bình Đại District Ben Tre 6 0.05%
Nghĩa Lộ Yên Bái 6 0.05%
Phú Tân District An Giang 6 0.05%
Hạ Hòa District Phu Tho Province 6 0.05%
Giồng Trôm District Ben Tre 6 0.05%
Nho Quan District Ninh Bình 6 0.05%
Tiên Lữ District Hung Yen 6 0.05%
Đăk Song District Dak Nong 6 0.05%
Mỏ Cày Nam District Ben Tre 6 0.05%
Lạng Sơn 6 0.05%

Top Cities by Car Washes Volume (753 cities)

City Car Washes Market Share
Binh Duong 217 1.91%
Dong Nai 187 1.65%
Ho Chi Minh City 179 1.58%
Đắk Lắk 156 1.37%
Ho Chi Minh City 147 1.29%
Ho Chi Minh City 137 1.21%
Hanoi 135 1.19%
Khánh Hòa 134 1.18%
Ho Chi Minh City 129 1.14%
Ho Chi Minh City 120 1.06%
Ho Chi Minh City 119 1.05%
Hanoi 117 1.03%
Ho Chi Minh City 116 1.02%
Nghe An 114 1.00%
Ho Chi Minh City 107 0.94%
Hanoi 104 0.92%
Ho Chi Minh City 103 0.91%
Bà Rịavũng Tàu 100 0.88%
Hải Phòng 99 0.87%
Ho Chi Minh City 98 0.86%
Thanh Hoá 95 0.84%
Cần Thơ 95 0.84%
Binh Duong 94 0.83%
Binh Duong 93 0.82%
Ho Chi Minh City 88 0.77%
Bình Thuận 78 0.69%
Bac Ninh Province 77 0.68%
Ho Chi Minh City 74 0.65%
Quảng Ninh 73 0.64%
Thừa Thiênhuế 72 0.63%
Lam Dong 70 0.62%
Hanoi 69 0.61%
Binh Duong 69 0.61%
Lam Dong 67 0.59%
Binh Phuoc 66 0.58%
Thai Nguyen 66 0.58%
Đà Nẵng 65 0.57%
Kien Giang 63 0.55%
Ho Chi Minh City 63 0.55%
Tây Ninh 63 0.55%
Bình Định 62 0.55%
Hanoi 62 0.55%
Ho Chi Minh City 62 0.55%
Gia Lai 60 0.53%
An Giang 59 0.52%
Dong Nai 58 0.51%
Long An 54 0.48%
Bà Rịavũng Tàu 54 0.48%
Hanoi 52 0.46%
Đà Nẵng 52 0.46%

How You Can Use Car Washes Data from Vietnam

Our comprehensive dataset of 11,355 Car washes in Vietnam empowers you to reach the right audience through multiple channels. Here are key ways this data can give you a competitive edge in the car wash industry.

Market Research & Competitive Analysis

Analyze trends, saturation, and competitor presence across 710 states in Vietnam to uncover underserved areas and high-potential markets for Car washes.

Lead Generation & Sales Prospecting

Find and reach Car washes in Vietnam using verified phone numbers, websites, and category filters for smarter, targeted prospecting.

Location Intelligence & Expansion Planning

Plan new car wash openings or rollouts using density maps and insights from our 11,355 listings to target low-competition, high-demand zones in Vietnam.

AI & NLP Model Training

Train machine learning models with structured data and real user reviews from 11,355 Car washes for improved sentiment analysis and recommendation systems.

Real Estate & Investment Insights

Evaluate commercial potential in Vietnam by analyzing the distribution of Car washes across 753 cities and their activity trends.

Email Marketing Campaigns

Run targeted email campaigns to Car washes in Vietnam using verified email addresses for personalized outreach and improved conversion rates.

Cold Calling & Telemarketing

Use up-to-date phone numbers from our 11,355 Car washes database to initiate effective conversations and improve call conversion rates.

Direct Mail Marketing

Send promotional materials to Car washes across Vietnam using accurate mailing addresses for targeted delivery and higher response rates.

Social Media Outreach

Engage Car washes in Vietnam via Instagram, LinkedIn, or Facebook using curated profile data for multi-channel marketing.

Footfall & Demand Estimation

Estimate local foot traffic and demand by analyzing the concentration of Car washes in specific regions of Vietnam and their popularity metrics.

Local SEO & Digital Services

Optimize marketing strategies for Car washes by studying GMB listings, ratings, and categories used by top-performing competitors in Vietnam.

Mapping & Navigation Integration

Add car wash POI data to your apps for delivery, logistics, or travel using accurate coordinates from 11,355 verified locations in Vietnam.

Ready to Access Complete Car Washes Data from Vietnam?

Unlock the complete dataset of 11,355 verified Car washes in Vietnam available in multiple formats (JSON, CSV, Excel). Our data covers 710 states/regions and 753 major cities with comprehensive business information. Get your free sample today and see the data quality that sets us apart!

BUY THIS DATA

Explore Car Washes Data in Other Markets

Discover Car washes data across different countries and regions for comprehensive market analysis and international expansion opportunities beyond Vietnam.