How Many Auto Repair Shops are in Vietnam?

There are 13,752 Auto repair shops in Vietnam as of August, 2025. Our database covers major metropolitan areas including Hanoi and Binh Duong , which feature substantial concentrations of Auto repair shops— 199 locations in Hanoi and 186 in Binh Duong . Hanoi alone represents approximately 1.45% of all Auto repair shops in Vietnam.

Data last updated: August, 2025

BUY THIS DATA  

Data Sample Preview

Here's a preview of our data. This sample shows only 10 out of 13,752 total Auto repair shops available in our complete dataset.

Business Name City State/Region Phone Email Website Rating Reviews
Chrunix motorbike accessories Hanoi Hanoi Hanoi 📞 ✉️ 🔗 4.9⭐ 12
Garage Điện Ô Tô Ngọc Linh Tien Giang Cai Lậy District, Tien Giang 📞 ✉️ 🔗 5⭐ 2
Gara Ô tô Cường Phát Long An Cần Giuộc, Long An 📞 ✉️ 🔗 4.5⭐ 25
Garage hửu lý Dong Thap Cao Lãnh, Dong Thap 📞 ✉️ 🔗 1⭐ 1
Vá Vỏ Lưu Động Cao Thanh Dong Thap Tam Nông District, Dong Thap 📞 ✉️ 🔗 4⭐ 10
GARAGE Ô TÔ TẤN NGUYÊN AUTO Bến Tre Thạnh Phú District, Ben Tre 📞 ✉️ 🔗 4.8⭐ 55
️Khánh NT ️ Dịch vụ sửa chữa otô, c... Cần Thơ Cái Răng, Cần Thơ 📞 ✉️ 🔗 5⭐ 2
Autos Only - Car Service Premium Ce... Ho Chi Minh City District 7,, Ho Chi Minh City 📞 ✉️ 🔗 4.5⭐ 73
Garage ô tô Tân Hưng Phát Ho Chi Minh City District 7,, Ho Chi Minh City 📞 ✉️ 🔗 4.2⭐ 5
GARAGE Ô TÔ HANDI AUTO ĐỨC HÒA Long An Đức Hòa, Long An 📞 ✉️ 🔗 4.4⭐ 44

Available in multiple formats: CSV, JSON, Excel | Verified and updated data | Instant download after purchase

What Data Do We Provide?

Our dataset for Auto Repair Shops in Vietnam is one of the most comprehensive in the industry. As of August, 2025, we have compiled data on 13,752 verified listings.

📋
Essential Business Details

Complete business name, full address, NAICS code and operational hours for all 13,752 Auto repair shops

📞
Verified Contact Information

Direct phone numbers, email addresses, and website URLs for Auto repair shops across Vietnam

Customer Engagement Metrics

Average ratings, total review counts, and customer feedback data from Auto repair shops in Vietnam

📍
Precise Geolocation Data

Exact latitude/longitude coordinates and regional distribution across 759 states in Vietnam

Complete Data Fields for Auto Repair Shops in Vietnam:

Each of the 13,752 Auto repair shops records includes:

  • Business Name
  • Complete Street Address
  • Website URL
  • Phone Number
  • Email Address
  • Customer Rating
  • Review Count
  • Photo Count
  • Business Timezone
  • Latitude Coordinates
  • Longitude Coordinates
  • Business Categories
  • Price Range Information
  • Rating Distribution
  • Business Photos
  • Popular Times Data
  • Additional Business Info
  • Key Business Highlights
  • Operating Hours
  • Topic Categories
  • Owner Information
  • NAICS code
  • Last Updated Date

Top Markets & Regions for Auto Repair Shops in Vietnam

Discover the states and cities with the highest concentration of Auto repair shops to identify market opportunities and competitive landscapes. For example, Thu Duc, Ho Chi Minh City leads with 182 Auto repair shops, representing 1.32% of the total market.

Leading States/Regions (759 total)

State/Region Auto Repair Shops Market Share
Thu Duc Ho Chi Minh City 182 1.32%
District 12 Ho Chi Minh City 165 1.20%
Bình Tan Ho Chi Minh City 157 1.14%
Long Bien Hanoi 147 1.07%
Hoàng Mai Hanoi 141 1.03%
Bình Chánh Ho Chi Minh City 138 1.00%
Hà Đông Hanoi 135 0.98%
Thuận An Bình Dương 128 0.93%
Di An Binh Duong 122 0.89%
Thành Phố Thái Nguyên Thái Nguyên 95 0.69%
Nam Từ Liêm Hanoi 93 0.68%
Đông Anh Hanoi 93 0.68%
Thanh Trì Hanoi 91 0.66%
Củ Chi Ho Chi Minh City 87 0.63%
Tân Phú Ho Chi Minh City 85 0.62%
Cau Giay Hanoi 83 0.60%
Tan Uyen District Binh Duong 83 0.60%
Thành Phố Hạ Long Quảng Ninh 82 0.60%
District 7 Ho Chi Minh City 80 0.58%
Cẩm Lệ District Da Nang 80 0.58%
Hóc Môn Ho Chi Minh City 80 0.58%
Long Thành District Dong Nai 75 0.55%
Thành Phố Hải Dương Hải Dương 75 0.55%
Hai Bà Trưng District Hanoi 75 0.55%
Gò Vấp Ho Chi Minh City 75 0.55%
Đức Trọng District Lam Dong 69 0.50%
Thành Phố Pleiku Gia Lai 69 0.50%
Thành Phố Đà Lạt Lam Dong 67 0.49%
Hoài Đưc Hanoi 66 0.48%
Bình Thạnh Ho Chi Minh City 66 0.48%
Bảo Lộc Lam Dong 61 0.44%
Hải An Hai Phong 61 0.44%
Ninh Bình 60 0.44%
Tây Ninh 58 0.42%
Trảng Bom District Dong Nai 58 0.42%
Dong Nai 58 0.42%
Chương Mỹ Hanoi 57 0.41%
Tân Thành Ba Ria Vung Tau 56 0.41%
District 8 Ho Chi Minh City 56 0.41%
Gia Lâm Hanoi 55 0.40%
Xuân Lộc District Dong Nai 55 0.40%
Ha Tinh Ha Tinh 53 0.39%
Tây Hồ Hanoi 51 0.37%
Thành Phố Việt Trì Phu Tho Province 51 0.37%
Thanh Xuân Hanoi 49 0.36%
Binh Duong 48 0.35%
Thành Phố Phan Thiết Bình Thuận 48 0.35%
Quận 2 Ho Chi Minh City 47 0.34%
Vũng Tàu Bà Rịa Vũng Tàu 47 0.34%
Bắc Từ Liêm Hanoi 46 0.33%
Yên Mỹ District Hung Yen 46 0.33%
Thành Phố Long Xuyên An Giang 45 0.33%
Phú Lương District Thai Nguyen 44 0.32%
Tân Bình Ho Chi Minh City 43 0.31%
Nhà Bè Ho Chi Minh City 42 0.31%
Liên Chiểu Đà Nẵng 42 0.31%
Đức Hòa Long An 42 0.31%
Thành Phố Yên Bái Yên Bái 39 0.28%
Phu Quoc Kien Giang 39 0.28%
Ninh Kiều Cần Thơ 38 0.28%
Tp Nam Định Nam Dinh 37 0.27%
Kon Tum 37 0.27%
Thủy Nguyên Hai Phong 36 0.26%
Thành Phố Cà Mau Ca Mau 35 0.25%
Kỳ Anh District Ha Tinh 35 0.25%
Yên Lạc District Vĩnh Phúc 35 0.25%
Lục Nam District Bac Giang 35 0.25%
Hòa Thành District Tây Ninh 35 0.25%
Tuyên Quang 34 0.25%
Lâm Hà District Lam Dong 34 0.25%
Hiệp Hòa Bac Giang 34 0.25%
Việt Yên District Bac Giang 34 0.25%
Lục Ngạn District Bac Giang 33 0.24%
Đồng Hới Quang Binh Province 33 0.24%
Cái Răng Cần Thơ 33 0.24%
Mê Linh Hanoi 33 0.24%
Đông Triều District Quảng Ninh 33 0.24%
Gia Nghĩa Dak Nong 32 0.23%
Tấm Kỳ Quảng Nam 31 0.23%
Hòa Vang Da Nang 31 0.23%
Đồng Hỷ District Thai Nguyen 31 0.23%
An Giang 31 0.23%
Thanh Liêm District Hà Nam 31 0.23%
Tam Điệp Ninh Bình 30 0.22%
Lạng Giang District Bac Giang 30 0.22%
Tiên Du District Bac Ninh Province 30 0.22%
Quỳnh Lưu District Nghe An 30 0.22%
Ea Kar District Dak Lak 30 0.22%
Sơn Tây Hanoi 30 0.22%
Xuyên Mộc District Ba Ria Vung Tau 30 0.22%
Phổ Yên Thái Nguyên 29 0.21%
Diễn Châu District Nghe An 29 0.21%
Long Khanh Dong Nai 29 0.21%
Tân Phú District Dong Nai 29 0.21%
Quảng Xương District Thanh Hoa 29 0.21%
Long An 29 0.21%
Phan Rangtháp Chàm Ninh Thuận 28 0.20%
Châu Đức District Ba Ria Vung Tau 28 0.20%
Đống Đa Hanoi 28 0.20%
Yên Thành District Nghe An 28 0.20%
Định Quán District Dong Nai 28 0.20%
Duy Tiên Hà Nam 27 0.20%
Hải Châu District Da Nang 27 0.20%
Đoan Hùng District Phu Tho Province 27 0.20%
Lập Thạch District Vĩnh Phúc 27 0.20%
Sơn Dương District Tuyên Quang 26 0.19%
Bau Bang Binh Duong 26 0.19%
Chơn Thành District Binh Phuoc 26 0.19%
Phù Mỹ District Bình Định 26 0.19%
Phúc Yên Vĩnh Phúc 26 0.19%
Thuận Thành Bac Ninh Province 25 0.18%
Diên Khánh District Khánh Hòa 25 0.18%
Thống Nhất District Dong Nai 25 0.18%
Nhơn Trạch District Dong Nai 25 0.18%
Bình Xuyên District Vĩnh Phúc 25 0.18%
Hoài Nhơn District Bình Định 25 0.18%
Phù Cát District Bình Định 25 0.18%
District 10 Ho Chi Minh City 25 0.18%
Hừng Yên Hung Yen 24 0.17%
Cai Lậy District Tien Giang 24 0.17%
Thạch Thất Hanoi 24 0.17%
Tĩnh Gia District Thanh Hoa 24 0.17%
Mỷ Tho Tien Giang 24 0.17%
District 5 Ho Chi Minh City 24 0.17%
Nghi Lộc District Nghe An 24 0.17%
Dầu Tiếng District Binh Duong 24 0.17%
Thanh Oai Hanoi 24 0.17%
Trảng Bàng Tây Ninh 24 0.17%
Quảng Trạch District Quang Binh Province 24 0.17%
Quỳnh Phụ Thai Binh 23 0.17%
Cao Băng Cao Bang 23 0.17%
Nông Cống District Thanh Hoa 23 0.17%
Bù Đăng District Binh Phuoc 23 0.17%
My Hao Hung Yen 23 0.17%
Tân Yên District Bac Giang 23 0.17%
Di Linh District Lam Dong 23 0.17%
Thanh Sơn District Phu Tho Province 23 0.17%
Mộc Châu District Son La 23 0.17%
Triệu Sơn District Thanh Hoa 23 0.17%
Krông Pắk District Dak Lak 23 0.17%
Bình Sơn District Quang Ngai 22 0.16%
Hàm Thuận Bắc District Bình Thuận 22 0.16%
Cao Lộc District Lạng Sơn 22 0.16%
Hồng Bàng Hải Phòng 22 0.16%
Đông Hưng District Thai Binh 22 0.16%
Phú Giáo District Binh Duong 22 0.16%
Thành Phố Điện Biên Phủ Dien Bien 22 0.16%
Yên Phong Bac Ninh Province 22 0.16%
Hoằng Hóa District Thanh Hoa 22 0.16%
An Nhơn Bình Định 22 0.16%
Quế Võ District Bac Ninh Province 22 0.16%
Yên Bình District Yên Bái 21 0.15%
Dương Minh Châu District Tây Ninh 21 0.15%
Chí Linh District Hai Duong 21 0.15%
Hậu Lộc District Thanh Hoa 21 0.15%
Hoàn Kiếm Hanoi 21 0.15%
Tân Châu District Tây Ninh 21 0.15%
Cam Ranh Khánh Hòa 21 0.15%
Phú Lộc Thừa Thiên Huế 21 0.15%
Ba Ria Vung Tau 21 0.15%
District 6 Ho Chi Minh City 21 0.15%
Hải Hậu District Nam Dinh 21 0.15%
Hàm Tân District Bình Thuận 21 0.15%
Đức Linh District Bình Thuận 21 0.15%
Thị Xã Lai Châu Lai Chau 20 0.15%
Điện Bàn Quảng Nam 20 0.15%
Quảng Nam 20 0.15%
Vĩnh Tường Vĩnh Phúc 20 0.15%
Yên Thế District Bac Giang 20 0.15%
Cẩm Khê District Phu Tho Province 20 0.15%
Đăk Rlấp District Dak Nong 20 0.15%
Đại Từ District Thai Nguyen 20 0.15%
District 11 Ho Chi Minh City 20 0.15%
Đăk Mil District Dak Nong 19 0.14%
Hàm Yên District Tuyên Quang 19 0.14%
Trà Vinh Tra Vinh 19 0.14%
Phú Bình Thai Nguyen 19 0.14%
Đông Sơn District Thanh Hoa 19 0.14%
Quốc Oai Hanoi 19 0.14%
Khánh Hòa 19 0.14%
Châu Thành District Tien Giang 19 0.14%
Tuy Phước District Bình Định 19 0.14%
Tiền Hải District Thai Binh 19 0.14%
Nam Trực District Nam Dinh 19 0.14%
Bắc Quang District Ha Giang 19 0.14%
Châu Thành District Tây Ninh 19 0.14%
Yên Định District Thanh Hoa 19 0.14%
Cư Mgar District Dak Lak 19 0.14%
Tam Dương District Vĩnh Phúc 19 0.14%
Kinh Môn Hai Duong 19 0.14%
Thanh Chương District Nghe An 18 0.13%
Kim Bảng Hà Nam 18 0.13%
Hàm Tân Bình Thuận 18 0.13%
Tien Giang 18 0.13%
Đô Lương District Nghe An 18 0.13%
Bình Lục District Hà Nam 18 0.13%
Thanh Khê District Da Nang 18 0.13%
Hạ Hòa District Phu Tho Province 18 0.13%
Ngũ Hành Sơn Da Nang 18 0.13%
Mai Sơn District Son La 18 0.13%
Son Tinh District Quang Ngai 18 0.13%
Vĩnh Cửu District Dong Nai 18 0.13%
Bảo Thắng District Lao Cai 18 0.13%
Phúc Thọ Hanoi 17 0.12%
Bắc Bình District Bình Thuận 17 0.12%
Ninh Hòa Khánh Hòa 17 0.12%
Mỹ Đức Hanoi 17 0.12%
Cẩm Mỹ District Dong Nai 17 0.12%
Thành Phố Lạng Sơn Lạng Sơn 17 0.12%
O Mon Cần Thơ 17 0.12%
Lệ Thủy District Quang Binh Province 17 0.12%
Bình Thủy Cần Thơ 17 0.12%
Hưng Nguyên District Nghe An 17 0.12%
Hưng Hà District Thai Binh 17 0.12%
Ba Đình Hanoi 17 0.12%
An Khê District Gia Lai 17 0.12%
Dak Lak 16 0.12%
Long Điền Ba Ria Vung Tau 16 0.12%
District 9 Ho Chi Minh City 16 0.12%
Móng Cái Quảng Ninh 16 0.12%
Nam Sách District Hai Duong 16 0.12%
Châu Thành District Ben Tre 16 0.12%
Nui Thanh District Quảng Nam 16 0.12%
An Lão Hải Phòng 16 0.12%
Cẩm Xuyên District Ha Tinh 16 0.12%
Châu Phú District An Giang 16 0.12%
Hương Trà District Thua Thien Hue 16 0.12%
Can Lộc District Ha Tinh 16 0.12%
Kim Thành Hai Duong 16 0.12%
Phú Xuyên Hanoi 16 0.12%
Đại Lộc Quảng Nam 16 0.12%
Văn Lâm Hưng Yên 15 0.11%
Châu Thành District Trà Vinh Province Tra Vinh 15 0.11%
Cân Giuôc Long An 15 0.11%
Cam Lâm District Khánh Hòa 15 0.11%
Tân Biên District Tây Ninh 15 0.11%
Thanh Ba District Phu Tho Province 15 0.11%
Yên Hưng Quảng Ninh 15 0.11%
Thái Thụy Thai Binh 15 0.11%
Quỳ Hợp District Nghe An 15 0.11%
Bố Trạch District Quang Binh Province 15 0.11%
Hương Thủy Thua Thien Hue 15 0.11%
Tuy Phong District Bình Thuận 15 0.11%
Ngọc Lặc District Thanh Hoa 15 0.11%
Cẩm Giàng District Hai Duong 15 0.11%
Chợ Mới District An Giang 15 0.11%
Ea Hleo District Dak Lak 14 0.10%
Bình Giang District Hai Duong 14 0.10%
Tam Đảo District Vĩnh Phúc 14 0.10%
Đông Hòa District Phú Yên 14 0.10%
Bình Long Bình Phước 14 0.10%
Vụ Bản District Nam Dinh 14 0.10%
Ứng Hòa Hanoi 14 0.10%
Chư Sê District Gia Lai 14 0.10%
Cao Lãnh Dong Thap 14 0.10%
Tứ Kỳ Hai Duong 14 0.10%
Thạch Thành District Thanh Hoa 14 0.10%
Gia Lộc District Hai Duong 14 0.10%
Lộc Ninh Bình Phước 14 0.10%
Hanoi 14 0.10%
Nho Quan District Ninh Bình 14 0.10%
Sông Công Thai Nguyen 14 0.10%
Anh Sơn District Nghe An 14 0.10%
Thọ Xuân District Thanh Hoa 14 0.10%
Thanh Thủy Phu Tho Province 14 0.10%
Định Hóa District Thai Nguyen 14 0.10%
Krông Năng District Dak Lak 13 0.09%
Bắc Kạn Bắc Kạn Province 13 0.09%
Gia Viễn District Ninh Bình 13 0.09%
Bảo Lâm District Lam Dong 13 0.09%
Thạch Hà District Ha Tinh 13 0.09%
Chư Prông District Gia Lai 13 0.09%
Kiến An Hai Phong 13 0.09%
Kim Bôi District Hoa Binh 13 0.09%
Nghi Xuân Hà Tĩnh 13 0.09%
Sơn Trà Da Nang 13 0.09%
Yên Mô District Ninh Bình 13 0.09%
Bình Thuận 13 0.09%
Gò Dầu District Tây Ninh 13 0.09%
Hồng Lĩnh Ha Tinh 13 0.09%
Uông Bí Quảng Ninh 13 0.09%
Hàm Thuận Nam District Bình Thuận 13 0.09%
Lam Dong 13 0.09%
Yên Dũng District Bac Giang 13 0.09%
Tiên Lữ District Hung Yen 13 0.09%
Đăk Song District Dak Nong 13 0.09%
Nghĩa Hưng District Nam Dinh 13 0.09%
Thiệu Hóa District Thanh Hoa 13 0.09%
Kiến Xương District Thai Binh 13 0.09%
Phước Long Bình Phước 12 0.09%
Ngô Quyền Hai Phong 12 0.09%
Duyên Hải District Tra Vinh 12 0.09%
Giao Thủy District Nam Dinh 12 0.09%
Văn Giang Hưng Yên 12 0.09%
Cái Bè District Tien Giang 12 0.09%
Long Hồ District Vinh Long 12 0.09%
Đức Phổ District Quang Ngai 12 0.09%
Phù Ninh District Phú Thọ Phu Tho Province 12 0.09%
Lương Sơn Hoa Binh 12 0.09%
An Biên District Kien Giang 12 0.09%
Châu Thành District Kien Giang 12 0.09%
Nghĩa Đàn District Nghe An 12 0.09%
Gia Lai 12 0.09%
Chiêm Hoá District Tuyên Quang 12 0.09%
Bù Gia Mập District Binh Phuoc 12 0.09%
Nam Đàn District Nghe An 12 0.09%
Yên Sơn District Tuyên Quang 12 0.09%
Phú Hòa District Phú Yên 12 0.09%
Trấn Yên District Yên Bái 12 0.09%
Tịnh Biên An Giang 11 0.08%
Ngọc Hồi District Kon Tum 11 0.08%
District 1 Ho Chi Minh City 11 0.08%
Hữu Lũng District Lạng Sơn 11 0.08%
Kim Động Hung Yen 11 0.08%
Ninh Thuận 11 0.08%
Ninh Giang District Hai Duong 11 0.08%
Bá Thước District Thanh Hoa 11 0.08%
Tam Nông District Phu Tho Province 11 0.08%
Hau Giang 11 0.08%
Vĩnh Thạnh Cần Thơ 11 0.08%
Đơn Dương District Lam Dong 11 0.08%
Thăng Bình District Quảng Nam 11 0.08%
Thoại Sơn An Giang 11 0.08%
Giá Rai District Bac Lieu 10 0.07%
Cam Thủy Thanh Hoa 10 0.07%
Tây Hòa District Phú Yên 10 0.07%
Binh Phuoc 10 0.07%
Quảng Ninh 10 0.07%
Ha Tinh 10 0.07%
Tân Kỳ District Nghe An 10 0.07%
Xuân Trường District Nam Dinh 10 0.07%
Lý Nhân District Hà Nam 10 0.07%
Ân Thi District Hung Yen 10 0.07%
Cần Đước District Long An 10 0.07%
Thua Thien Hue 10 0.07%
Sông Cầu Phú Yên 10 0.07%
Vị Xuyên District Ha Giang 10 0.07%
Sông Lô District Vĩnh Phúc 10 0.07%
Thanh Hoa 10 0.07%
Văn Bàn District Lao Cai 10 0.07%
Ý Yên District Nam Dinh 10 0.07%
Kỳ Sơn Hoa Binh 10 0.07%
Gò Công Tây District Tien Giang 10 0.07%
Hương Sơn Ha Tinh 10 0.07%
Phú Vang District Thua Thien Hue 10 0.07%
Sa Đéc Province Dong Thap 10 0.07%
Phong Điền District Thua Thien Hue 10 0.07%
Chợ Gạo District Tien Giang 9 0.07%
Gia Bình District Bac Ninh Province 9 0.07%
Tx Thái Hòa Nghe An 9 0.07%
Duy Xuyên District Quảng Nam 9 0.07%
Vĩnh Long Vinh Long 9 0.07%
Thạnh Phú District Ben Tre 9 0.07%
Cao Phong District Hoa Binh 9 0.07%
Vĩnh Bảo Hải Phòng 9 0.07%
Càng Long District Tra Vinh 9 0.07%
Vũng Liêm District Vinh Long 9 0.07%
Cà Mau 9 0.07%
Hải Lăng District Quảng Trị 9 0.07%
Lạc Sơn District Hoa Binh 9 0.07%
Đất Đỏ District Ba Ria Vung Tau 9 0.07%
Gò Công Tien Giang 9 0.07%
Hà Trung District Thanh Hoa 9 0.07%
Tây Sơn District Bình Định 9 0.07%
Dương Kinh Hai Phong 9 0.07%
Thanh Hà Hai Duong 9 0.07%
Ia Grai District Gia Lai 9 0.07%
Hồng Ngự Dong Thap 9 0.07%
Tánh Linh District Bình Thuận 9 0.07%
District 2 Ho Chi Minh City 9 0.07%
Mộ Đức District Quang Ngai 9 0.07%
Gio Linh District Quảng Trị 9 0.07%
Ea Súp District Dak Lak 9 0.07%
Vinh Linh District Quảng Trị 9 0.07%
Tân Lạc District Hoa Binh 9 0.07%
District 3 Ho Chi Minh City 9 0.07%
Ba Tri District Ben Tre 9 0.07%
Châu Đốc An Giang 8 0.06%
Hớn Quản District Binh Phuoc 8 0.06%
Hai Dương Hai Duong 8 0.06%
Hoa Binh 8 0.06%
Vĩnh Lợi Bac Lieu 8 0.06%
Yên Châu District Son La 8 0.06%
Dak Nong 8 0.06%
Quảng Ngãi 8 0.06%
Thanh Miện District Hai Duong 8 0.06%
Tư Nghĩa District Quang Ngai 8 0.06%
Ninh Phước District Ninh Thuận 8 0.06%
Hòn Đất District Kien Giang 8 0.06%
Chợ Lách District Ben Tre 8 0.06%
Bến Cầu District Tây Ninh 8 0.06%
Kim Sơn District Ninh Bình 8 0.06%
Bình Đại District Ben Tre 8 0.06%
Nghĩa Lộ Yên Bái 8 0.06%
Phú Tân District An Giang 8 0.06%
Văn Yên District Yên Bái 8 0.06%
Thái Bình 8 0.06%
Mỏ Cày Nam District Ben Tre 8 0.06%
Tuyên Hóa District Quang Binh Province 8 0.06%
Đam Rông District Lam Dong 8 0.06%
Cư Jút District Dak Nong 8 0.06%
Kien Giang 8 0.06%
Lạng Sơn 8 0.06%
Hai Duong 7 0.05%
Tân Thành Hau Giang 7 0.05%
Vĩnh Phúc 7 0.05%
Tháp Mười District Dong Thap 7 0.05%
Vân Đồn District Quảng Ninh 7 0.05%
Tiên Lãng Hai Phong 7 0.05%
Yên Khánh District Ninh Bình 7 0.05%
Ben Tre 7 0.05%
Tam Bình District Vinh Long 7 0.05%
Ho Chi Minh City 7 0.05%
Sông Mã District Son La 7 0.05%
Tân Hịêp Kien Giang 7 0.05%
Đức Huệ District Long An 7 0.05%
Krông Ana District Dak Lak 7 0.05%
Đắk Đoa District Gia Lai 7 0.05%
Mai Chau District Hoa Binh 7 0.05%
Chư Păh District Gia Lai 7 0.05%
Krông Nô District Dak Nong 7 0.05%
Hung Yen 7 0.05%
Cư Kuin District Dak Lak 7 0.05%
Phú Yên 7 0.05%
Quảng Ninh District Quang Binh Province 7 0.05%
Vinh Long 7 0.05%
Văn Lãng District Lạng Sơn 7 0.05%
Điện Biên District Dien Bien 7 0.05%
Văn Chấn District Yên Bái 7 0.05%
Phụng Hiệp District Hau Giang 7 0.05%
Mỹ Xuyên District Soc Trang 6 0.04%
Thới Lai Cần Thơ 6 0.04%
Trà Cú District Tra Vinh 6 0.04%
Đức Thọ District Ha Tinh 6 0.04%
Hoa Lư District Ninh Bình 6 0.04%
Thường Xuân District Thanh Hoa 6 0.04%
Thành Phố Thanh Hóa Thanh Hoá 6 0.04%
Bình Định 6 0.04%
Tiên Yên District Quảng Ninh 6 0.04%
Con Cuông District Nghe An 6 0.04%
Bảo Yên District Lao Cai 6 0.04%
Phong Điền Cần Thơ 6 0.04%
Như Xuân District Thanh Hoa 6 0.04%
Đạ Tẻh District Lam Dong 6 0.04%
Yên Bái 6 0.04%
Phù Cừ District Hung Yen 6 0.04%
Hải Hà District Quảng Ninh 6 0.04%
Đắk Glei District Kon Tum 6 0.04%
Son Dong District Bac Giang 6 0.04%
Chi Lăng District Lạng Sơn 6 0.04%
Vũ Thư District Thai Binh 6 0.04%
Võ Nhai District Thai Nguyen 6 0.04%
Đạ Huoai District Lam Dong 6 0.04%
Quảng Trị 6 0.04%
Mđrăk District Dak Lak 6 0.04%
Krông Pa District Gia Lai 6 0.04%
Vĩnh Lộc District Thanh Hoa 6 0.04%
Nghĩa Hành District Quang Ngai 6 0.04%
Đăk Glong District Dak Nong 6 0.04%
Phú Ninh District Quảng Nam 6 0.04%
Thới Bình Ca Mau 6 0.04%
Lương Tài District Bac Ninh Province 6 0.04%
Nghe An 6 0.04%
Mỏ Cày Bắc District Ben Tre 6 0.04%
Bảo Lạc District Cao Bang 6 0.04%
Yên Thủy District Hoa Binh 6 0.04%
Mù Cang Chải District Yên Bái 6 0.04%

Top Cities by Auto Repair Shops Volume (800 cities)

City Auto Repair Shops Market Share
Hanoi 199 1.45%
Binh Duong 186 1.35%
Ho Chi Minh City 182 1.32%
Dong Nai 166 1.21%
Ho Chi Minh City 165 1.20%
Ho Chi Minh City 157 1.14%
Hanoi 147 1.07%
Hanoi 141 1.03%
Ho Chi Minh City 138 1.00%
Hanoi 135 0.98%
Binh Duong 128 0.93%
Binh Duong 122 0.89%
Nghe An 121 0.88%
Đắk Lắk 112 0.81%
Ho Chi Minh City 108 0.79%
Thanh Hoá 102 0.74%
Thai Nguyen 95 0.69%
Hanoi 93 0.68%
Hanoi 93 0.68%
Hanoi 91 0.66%
Khánh Hòa 88 0.64%
Ho Chi Minh City 87 0.63%
Bac Ninh Province 86 0.63%
Ho Chi Minh City 85 0.62%
Hanoi 83 0.60%
Binh Duong 83 0.60%
Quảng Ninh 82 0.60%
Ho Chi Minh City 80 0.58%
Đà Nẵng 80 0.58%
Ho Chi Minh City 80 0.58%
Dong Nai 75 0.55%
Hai Duong 75 0.55%
Hanoi 75 0.55%
Ho Chi Minh City 75 0.55%
Lam Dong 69 0.50%
Gia Lai 69 0.50%
Lam Dong 67 0.49%
Hải Phòng 66 0.48%
Hanoi 66 0.48%
Ho Chi Minh City 66 0.48%
Binh Phuoc 65 0.47%
Lam Dong 61 0.44%
Hải Phòng 61 0.44%
Long An 60 0.44%
Ninh Bình 60 0.44%
Bình Định 58 0.42%
Tây Ninh 58 0.42%
Dong Nai 58 0.42%
Dong Nai 58 0.42%
Hanoi 57 0.41%

How You Can Use Auto Repair Shops Data from Vietnam

Our comprehensive dataset of 13,752 Auto repair shops in Vietnam empowers you to reach the right audience through multiple channels. Here are key ways this data can give you a competitive edge in the auto repair shop industry.

Market Research & Competitive Analysis

Analyze trends, saturation, and competitor presence across 759 states in Vietnam to uncover underserved areas and high-potential markets for Auto repair shops.

Lead Generation & Sales Prospecting

Find and reach Auto repair shops in Vietnam using verified phone numbers, websites, and category filters for smarter, targeted prospecting.

Location Intelligence & Expansion Planning

Plan new auto repair shop openings or rollouts using density maps and insights from our 13,752 listings to target low-competition, high-demand zones in Vietnam.

AI & NLP Model Training

Train machine learning models with structured data and real user reviews from 13,752 Auto repair shops for improved sentiment analysis and recommendation systems.

Real Estate & Investment Insights

Evaluate commercial potential in Vietnam by analyzing the distribution of Auto repair shops across 800 cities and their activity trends.

Email Marketing Campaigns

Run targeted email campaigns to Auto repair shops in Vietnam using verified email addresses for personalized outreach and improved conversion rates.

Cold Calling & Telemarketing

Use up-to-date phone numbers from our 13,752 Auto repair shops database to initiate effective conversations and improve call conversion rates.

Direct Mail Marketing

Send promotional materials to Auto repair shops across Vietnam using accurate mailing addresses for targeted delivery and higher response rates.

Social Media Outreach

Engage Auto repair shops in Vietnam via Instagram, LinkedIn, or Facebook using curated profile data for multi-channel marketing.

Footfall & Demand Estimation

Estimate local foot traffic and demand by analyzing the concentration of Auto repair shops in specific regions of Vietnam and their popularity metrics.

Local SEO & Digital Services

Optimize marketing strategies for Auto repair shops by studying GMB listings, ratings, and categories used by top-performing competitors in Vietnam.

Mapping & Navigation Integration

Add auto repair shop POI data to your apps for delivery, logistics, or travel using accurate coordinates from 13,752 verified locations in Vietnam.

Ready to Access Complete Auto Repair Shops Data from Vietnam?

Unlock the complete dataset of 13,752 verified Auto repair shops in Vietnam available in multiple formats (JSON, CSV, Excel). Our data covers 759 states/regions and 800 major cities with comprehensive business information. Get your free sample today and see the data quality that sets us apart!

BUY THIS DATA

Explore Auto Repair Shops Data in Other Markets

Discover Auto repair shops data across different countries and regions for comprehensive market analysis and international expansion opportunities beyond Vietnam.