How Many Car Repair And Maintenance Services are in Vietnam?

There are 8,976 Car repair and maintenance services in Vietnam as of August, 2025. Our database covers major metropolitan areas including Binh Duong and Ho Chi Minh City , which feature substantial concentrations of Car repair and maintenance services— 235 locations in Binh Duong and 224 in Ho Chi Minh City . Binh Duong alone represents approximately 2.62% of all Car repair and maintenance services in Vietnam.

Data last updated: August, 2025

BUY THIS DATA  

Data Sample Preview

Here's a preview of our data. This sample shows only 10 out of 8,976 total Car repair and maintenance services available in our complete dataset.

Business Name City State/Region Phone Email Website Rating Reviews
ASTON MARTIN HO CHI MINH Ho Chi Minh City District 7,, Ho Chi Minh City 📞 ✉️ 🔗 5⭐ 12
Sửa Xe Tấn Tài Tây Ninh Trảng Bàng, Tây Ninh 📞 ✉️ 🔗 0⭐ 0
Điện Lạnh Ô tô Huỳnh Thanh LA Long An N/A 📞 ✉️ 🔗 3.9⭐ 17
Anh Thạch Racing Shop Bến Tre Giồng Trôm District, Ben Tre 📞 ✉️ 🔗 0⭐ 0
GARAGE TÙNG Bến Tre Ba Tri District, Ben Tre 📞 ✉️ 🔗 5⭐ 2
Trung tâm sữa chữa moto TẤN PHÁT Long An Vĩnh Hưng District, Long An 📞 ✉️ 🔗 0⭐ 0
Công ty cổ phần ô tô Tâm Phú Hào Dong Thap N/A 📞 ✉️ 🔗 4.6⭐ 81
CCMFast Ho Chi Minh City Củ Chi, Ho Chi Minh City 📞 ✉️ 🔗 3.7⭐ 268
Michelin Car Service - Phu Anh Tien Giang Mỷ Tho, Tien Giang 📞 ✉️ 🔗 4.8⭐ 149
Điện lạnh ô tô Sài Gòn Thành Minh Dong Nai N/A 📞 ✉️ 🔗 0⭐ 0

Available in multiple formats: CSV, JSON, Excel | Verified and updated data | Instant download after purchase

What Data Do We Provide?

Our dataset for Car Repair And Maintenance Services in Vietnam is one of the most comprehensive in the industry. As of August, 2025, we have compiled data on 8,976 verified listings.

📋
Essential Business Details

Complete business name, full address, NAICS code and operational hours for all 8,976 Car repair and maintenance services

📞
Verified Contact Information

Direct phone numbers, email addresses, and website URLs for Car repair and maintenance services across Vietnam

Customer Engagement Metrics

Average ratings, total review counts, and customer feedback data from Car repair and maintenance services in Vietnam

📍
Precise Geolocation Data

Exact latitude/longitude coordinates and regional distribution across 673 states in Vietnam

Complete Data Fields for Car Repair And Maintenance Services in Vietnam:

Each of the 8,976 Car repair and maintenance services records includes:

  • Business Name
  • Complete Street Address
  • Website URL
  • Phone Number
  • Email Address
  • Customer Rating
  • Review Count
  • Photo Count
  • Business Timezone
  • Latitude Coordinates
  • Longitude Coordinates
  • Business Categories
  • Price Range Information
  • Rating Distribution
  • Business Photos
  • Popular Times Data
  • Additional Business Info
  • Key Business Highlights
  • Operating Hours
  • Topic Categories
  • Owner Information
  • NAICS code
  • Last Updated Date

Top Markets & Regions for Car Repair And Maintenance Services in Vietnam

Discover the states and cities with the highest concentration of Car repair and maintenance services to identify market opportunities and competitive landscapes. For example, District 12, Ho Chi Minh City leads with 224 Car repair and maintenance services, representing 2.50% of the total market.

Leading States/Regions (673 total)

State/Region Car Repair And Maintenance Services Market Share
District 12 Ho Chi Minh City 224 2.50%
Bình Tan Ho Chi Minh City 203 2.26%
Bình Chánh Ho Chi Minh City 197 2.19%
Thu Duc Ho Chi Minh City 185 2.06%
Hóc Môn Ho Chi Minh City 158 1.76%
Hoàng Mai Hanoi 131 1.46%
Tân Phú Ho Chi Minh City 110 1.23%
Hà Đông Hanoi 109 1.21%
Gò Vấp Ho Chi Minh City 107 1.19%
Thuận An Bình Dương 103 1.15%
District 7 Ho Chi Minh City 94 1.05%
Tân Bình Ho Chi Minh City 86 0.96%
Di An Binh Duong 85 0.95%
Củ Chi Ho Chi Minh City 84 0.94%
Long Bien Hanoi 79 0.88%
Bình Thạnh Ho Chi Minh City 75 0.84%
Vũng Tàu Bà Rịa Vũng Tàu 70 0.78%
Hai Bà Trưng District Hanoi 68 0.76%
Dong Nai 64 0.71%
Cẩm Lệ District Da Nang 63 0.70%
Tây Ninh 62 0.69%
Thanh Trì Hanoi 62 0.69%
Cau Giay Hanoi 60 0.67%
Thành Phố Pleiku Gia Lai 59 0.66%
Ninh Kiều Cần Thơ 58 0.65%
Liên Chiểu Đà Nẵng 56 0.62%
District 8 Ho Chi Minh City 55 0.61%
Thanh Xuân Hanoi 51 0.57%
Thành Phố Thái Nguyên Thái Nguyên 49 0.55%
Quận 2 Ho Chi Minh City 48 0.53%
Binh Duong 48 0.53%
Thành Phố Hạ Long Quảng Ninh 48 0.53%
District 11 Ho Chi Minh City 48 0.53%
Đống Đa Hanoi 44 0.49%
Hải Châu District Da Nang 43 0.48%
Thành Phố Phan Thiết Bình Thuận 43 0.48%
Nhà Bè Ho Chi Minh City 41 0.46%
Hòa Thành District Tây Ninh 41 0.46%
Thanh Khê District Da Nang 40 0.45%
Trảng Bom District Dong Nai 39 0.43%
Tây Hồ Hanoi 38 0.42%
Nam Từ Liêm Hanoi 34 0.38%
Ba Đình Hanoi 34 0.38%
Long Thành District Dong Nai 32 0.36%
Bắc Từ Liêm Hanoi 32 0.36%
Tan Uyen District Binh Duong 32 0.36%
District 6 Ho Chi Minh City 31 0.35%
Hải An Hai Phong 30 0.33%
Mỷ Tho Tien Giang 29 0.32%
Đông Anh Hanoi 29 0.32%
Thành Phố Đà Lạt Lam Dong 29 0.32%
Đức Hòa Long An 29 0.32%
Đức Trọng District Lam Dong 28 0.31%
Quảng Ngãi 28 0.31%
Gia Lâm Hanoi 28 0.31%
Thành Phố Hải Dương Hải Dương 28 0.31%
Tân Thành Ba Ria Vung Tau 27 0.30%
Sơn Trà Da Nang 27 0.30%
Long An 27 0.30%
Kon Tum 26 0.29%
Chương Mỹ Hanoi 25 0.28%
Cái Răng Cần Thơ 25 0.28%
District 4 Ho Chi Minh City 24 0.27%
Tp Nam Định Nam Dinh 24 0.27%
Lam Dong 24 0.27%
Dak Lak 23 0.26%
Tuyên Quang 23 0.26%
Đồng Hới Quang Binh Province 23 0.26%
Thành Phố Long Xuyên An Giang 23 0.26%
Bảo Lộc Lam Dong 22 0.25%
Thủy Nguyên Hai Phong 22 0.25%
Nhơn Trạch District Dong Nai 22 0.25%
District 5 Ho Chi Minh City 22 0.25%
Xuân Lộc District Dong Nai 22 0.25%
Thành Phố Việt Trì Phu Tho Province 22 0.25%
Bình Thuận 21 0.23%
Phu Quoc Kien Giang 20 0.22%
Bình Định 20 0.22%
Chơn Thành District Binh Phuoc 20 0.22%
Tien Giang 20 0.22%
District 10 Ho Chi Minh City 20 0.22%
Krông Pắk District Dak Lak 20 0.22%
Hoài Đưc Hanoi 19 0.21%
Ninh Bình 19 0.21%
Tấm Kỳ Quảng Nam 18 0.20%
Phổ Yên Thái Nguyên 18 0.20%
Thành Phố Cà Mau Ca Mau 18 0.20%
Quảng Nam 18 0.20%
Lạng Giang District Bac Giang 18 0.20%
Kiến An Hai Phong 18 0.20%
Gò Dầu District Tây Ninh 18 0.20%
Ba Ria Vung Tau 18 0.20%
Cai Lậy District Tien Giang 17 0.19%
Ngô Quyền Hai Phong 17 0.19%
Châu Thành District Tien Giang 17 0.19%
Phú Giáo District Binh Duong 17 0.19%
Đăk Rlấp District Dak Nong 17 0.19%
Ngũ Hành Sơn Da Nang 17 0.19%
An Giang 17 0.19%
Hòa Vang Da Nang 16 0.18%
Bau Bang Binh Duong 16 0.18%
District 1 Ho Chi Minh City 16 0.18%
An Lão Hải Phòng 16 0.18%
Bình Xuyên District Vĩnh Phúc 16 0.18%
Thọ Xuân District Thanh Hoa 16 0.18%
Trảng Bàng Tây Ninh 16 0.18%
District 3 Ho Chi Minh City 16 0.18%
Phú Lương District Thai Nguyen 16 0.18%
Gia Nghĩa Dak Nong 15 0.17%
Chí Linh District Hai Duong 15 0.17%
Bù Đăng District Binh Phuoc 15 0.17%
Dương Kinh Hai Phong 15 0.17%
Yên Mỹ District Hung Yen 15 0.17%
Thành Phố Yên Bái Yên Bái 14 0.16%
Lục Ngạn District Bac Giang 14 0.16%
Thống Nhất District Dong Nai 14 0.16%
Long Khanh Dong Nai 14 0.16%
Hương Thủy Thua Thien Hue 14 0.16%
Hoằng Hóa District Thanh Hoa 14 0.16%
Tam Điệp Ninh Bình 13 0.14%
Ha Tinh Ha Tinh 13 0.14%
Ha Tinh 13 0.14%
Điện Bàn Quảng Nam 13 0.14%
Thành Phố Lạng Sơn Lạng Sơn 13 0.14%
O Mon Cần Thơ 13 0.14%
Khánh Hòa 13 0.14%
Cà Mau 13 0.14%
Quỳnh Lưu District Nghe An 13 0.14%
Quảng Xương District Thanh Hoa 13 0.14%
Gia Lai 13 0.14%
Đông Triều District Quảng Ninh 13 0.14%
Văn Lâm Hưng Yên 12 0.13%
Châu Đức District Ba Ria Vung Tau 12 0.13%
Cam Ranh Khánh Hòa 12 0.13%
Hoài Nhơn District Bình Định 12 0.13%
Lục Nam District Bac Giang 12 0.13%
Phú Vang District Thua Thien Hue 12 0.13%
Định Quán District Dong Nai 12 0.13%
Mê Linh Hanoi 12 0.13%
Dương Minh Châu District Tây Ninh 11 0.12%
Quảng Ninh 11 0.12%
Phan Rangtháp Chàm Ninh Thuận 11 0.12%
Châu Thành District Ben Tre 11 0.12%
Hồng Bàng Hải Phòng 11 0.12%
Hoàn Kiếm Hanoi 11 0.12%
Gia Lộc District Hai Duong 11 0.12%
Tân Châu District Tây Ninh 11 0.12%
Hiệp Hòa Bac Giang 11 0.12%
Thanh Hoa 11 0.12%
Nam Trực District Nam Dinh 11 0.12%
Tuy Phong District Bình Thuận 11 0.12%
Uông Bí Quảng Ninh 11 0.12%
Quảng Trạch District Quang Binh Province 11 0.12%
Thoại Sơn An Giang 11 0.12%
Hừng Yên Hung Yen 10 0.11%
Châu Đốc An Giang 10 0.11%
Diên Khánh District Khánh Hòa 10 0.11%
Tân Biên District Tây Ninh 10 0.11%
Cẩm Khê District Phu Tho Province 10 0.11%
Việt Yên District Bac Giang 10 0.11%
Tân Phú District Dong Nai 10 0.11%
Hương Trà District Thua Thien Hue 10 0.11%
Phú Lộc Thừa Thiên Huế 10 0.11%
Thanh Sơn District Phu Tho Province 10 0.11%
Lai Vung District Dong Thap 10 0.11%
Dầu Tiếng District Binh Duong 10 0.11%
Lập Thạch District Vĩnh Phúc 10 0.11%
Ea Kar District Dak Lak 10 0.11%
Sơn Tây Hanoi 10 0.11%
Mộc Châu District Son La 10 0.11%
Xuyên Mộc District Ba Ria Vung Tau 10 0.11%
Thạch Thất Hanoi 9 0.10%
Hai Duong 9 0.10%
Bình Sơn District Quang Ngai 9 0.10%
Tháp Mười District Dong Thap 9 0.10%
Tĩnh Gia District Thanh Hoa 9 0.10%
Chợ Gạo District Tien Giang 9 0.10%
Bảo Lâm District Lam Dong 9 0.10%
Hàm Thuận Bắc District Bình Thuận 9 0.10%
Hậu Lộc District Thanh Hoa 9 0.10%
Văn Giang Hưng Yên 9 0.10%
Tân Kỳ District Nghe An 9 0.10%
Long Hồ District Vinh Long 9 0.10%
Cao Lãnh Dong Thap 9 0.10%
Bac Ninh Province 9 0.10%
Di Linh District Lam Dong 9 0.10%
Bù Đốp District Binh Phuoc 9 0.10%
Châu Thành District Tây Ninh 9 0.10%
Phúc Yên Vĩnh Phúc 9 0.10%
Vĩnh Cửu District Dong Nai 9 0.10%
Thanh Oai Hanoi 9 0.10%
Tam Dương District Vĩnh Phúc 9 0.10%
Quế Võ District Bac Ninh Province 9 0.10%
Phúc Thọ Hanoi 8 0.09%
Phu Tho Province 8 0.09%
Nam Dinh 8 0.09%
Thới Lai Cần Thơ 8 0.09%
Trà Vinh Tra Vinh 8 0.09%
Cân Giuôc Long An 8 0.09%
Bình Long Bình Phước 8 0.09%
Ninh Hòa Khánh Hòa 8 0.09%
Dak Nong 8 0.09%
Vĩnh Tường Vĩnh Phúc 8 0.09%
Bình Thủy Cần Thơ 8 0.09%
Nông Cống District Thanh Hoa 8 0.09%
Tiên Du District Bac Ninh Province 8 0.09%
Ninh Phước District Ninh Thuận 8 0.09%
Hưng Hà District Thai Binh 8 0.09%
Quảng Trị 8 0.09%
Hòn Đất District Kien Giang 8 0.09%
Đoan Hùng District Phu Tho Province 8 0.09%
Yên Phong Bac Ninh Province 8 0.09%
Ngọc Lặc District Thanh Hoa 8 0.09%
Chợ Mới District An Giang 8 0.09%
Phú Yên 8 0.09%
Giồng Trôm District Ben Tre 8 0.09%
Mai Sơn District Son La 8 0.09%
Hải Hậu District Nam Dinh 8 0.09%
Nghĩa Hưng District Nam Dinh 8 0.09%
Đức Linh District Bình Thuận 8 0.09%
Đơn Dương District Lam Dong 8 0.09%
Nghe An 8 0.09%
Thuận Thành Bac Ninh Province 7 0.08%
Vĩnh Phúc 7 0.08%
Binh Phuoc 7 0.08%
Phú Bình Thai Nguyen 7 0.08%
Duy Xuyên District Quảng Nam 7 0.08%
Yên Khánh District Ninh Bình 7 0.08%
Đông Sơn District Thanh Hoa 7 0.08%
Cẩm Mỹ District Dong Nai 7 0.08%
Thanh Chương District Nghe An 7 0.08%
Vũng Liêm District Vinh Long 7 0.08%
Diễn Châu District Nghe An 7 0.08%
Nam Sách District Hai Duong 7 0.08%
Tứ Kỳ Hai Duong 7 0.08%
Yên Thế District Bac Giang 7 0.08%
Nghi Lộc District Nghe An 7 0.08%
Đất Đỏ District Ba Ria Vung Tau 7 0.08%
My Hao Hung Yen 7 0.08%
Vũ Thư District Thai Binh 7 0.08%
Ninh Giang District Hai Duong 7 0.08%
Đạ Huoai District Lam Dong 7 0.08%
Gò Công Tien Giang 7 0.08%
Lộc Ninh Bình Phước 7 0.08%
Tân Yên District Bac Giang 7 0.08%
Phù Cát District Bình Định 7 0.08%
Châu Thành District Kien Giang 7 0.08%
Ý Yên District Nam Dinh 7 0.08%
Hàm Thuận Nam District Bình Thuận 7 0.08%
Cư Mgar District Dak Lak 7 0.08%
Phú Xuyên Hanoi 7 0.08%
Mỏ Cày Bắc District Ben Tre 7 0.08%
Kinh Môn Hai Duong 7 0.08%
Yên Sơn District Tuyên Quang 7 0.08%
Kiến Thụy Hai Phong 7 0.08%
Văn Chấn District Yên Bái 7 0.08%
An Khê District Gia Lai 7 0.08%
Sơn Dương District Tuyên Quang 6 0.07%
Châu Thành District An Giang 6 0.07%
Hàm Yên District Tuyên Quang 6 0.07%
Long Điền Ba Ria Vung Tau 6 0.07%
Đông Hòa District Phú Yên 6 0.07%
Hữu Lũng District Lạng Sơn 6 0.07%
Duyên Hải District Tra Vinh 6 0.07%
Bac Giang 6 0.07%
Thạch Hà District Ha Tinh 6 0.07%
Thạnh Hóa District Long An 6 0.07%
Cái Bè District Tien Giang 6 0.07%
Xuân Trường District Nam Dinh 6 0.07%
Quốc Oai Hanoi 6 0.07%
Đồng Hỷ District Thai Nguyen 6 0.07%
Cao Lộc District Lạng Sơn 6 0.07%
Phong Điền Cần Thơ 6 0.07%
Thanh Miện District Hai Duong 6 0.07%
Đông Hưng District Thai Binh 6 0.07%
Kim Bảng Hà Nam 6 0.07%
Cần Đước District Long An 6 0.07%
Hương Hóa Quảng Trị 6 0.07%
Hàm Tân Bình Thuận 6 0.07%
Thua Thien Hue 6 0.07%
Hải Hà District Quảng Ninh 6 0.07%
Son Dong District Bac Giang 6 0.07%
Vị Xuyên District Ha Giang 6 0.07%
Yên Lạc District Vĩnh Phúc 6 0.07%
Quang Binh Province 6 0.07%
Tuy Phước District Bình Định 6 0.07%
Thủ Thừa District Long An 6 0.07%
Bến Cầu District Tây Ninh 6 0.07%
Hồng Ngự Dong Thap 6 0.07%
Tánh Linh District Bình Thuận 6 0.07%
Phú Tân District An Giang 6 0.07%
Kim Thành Hai Duong 6 0.07%
Thái Bình 6 0.07%
Nho Quan District Ninh Bình 6 0.07%
An Nhơn Bình Định 6 0.07%
Tiên Lữ District Hung Yen 6 0.07%
Son Tinh District Quang Ngai 6 0.07%
Vinh Linh District Quảng Trị 6 0.07%
Cư Jút District Dak Nong 6 0.07%
Sa Đéc Province Dong Thap 6 0.07%

Top Cities by Car Repair And Maintenance Services Volume (707 cities)

City Car Repair And Maintenance Services Market Share
Binh Duong 235 2.62%
Ho Chi Minh City 224 2.50%
Ho Chi Minh City 203 2.26%
Ho Chi Minh City 197 2.19%
Ho Chi Minh City 185 2.06%
Ho Chi Minh City 158 1.76%
Dong Nai 147 1.64%
Hanoi 131 1.46%
Ho Chi Minh City 127 1.41%
Ho Chi Minh City 110 1.23%
Hanoi 109 1.21%
Ho Chi Minh City 107 1.19%
Hanoi 104 1.16%
Binh Duong 103 1.15%
Ho Chi Minh City 94 1.05%
Ho Chi Minh City 86 0.96%
Binh Duong 85 0.95%
Ho Chi Minh City 84 0.94%
Đắk Lắk 79 0.88%
Hanoi 79 0.88%
Ho Chi Minh City 75 0.84%
Long An 71 0.79%
Bà Rịavũng Tàu 70 0.78%
Hanoi 68 0.76%
Dong Nai 64 0.71%
Đà Nẵng 63 0.70%
Tây Ninh 62 0.69%
Hanoi 62 0.69%
Hanoi 60 0.67%
Gia Lai 59 0.66%
Thừa Thiênhuế 58 0.65%
Cần Thơ 58 0.65%
Đà Nẵng 56 0.62%
Ho Chi Minh City 55 0.61%
Bac Ninh Province 54 0.60%
Hanoi 51 0.57%
Thai Nguyen 49 0.55%
Ho Chi Minh City 48 0.53%
Binh Duong 48 0.53%
Quảng Ninh 48 0.53%
Ho Chi Minh City 48 0.53%
Thanh Hoá 46 0.51%
Hải Phòng 46 0.51%
Hanoi 44 0.49%
Khánh Hòa 43 0.48%
Đà Nẵng 43 0.48%
Bình Thuận 43 0.48%
Nghe An 42 0.47%
Ho Chi Minh City 41 0.46%
Tây Ninh 41 0.46%

How You Can Use Car Repair And Maintenance Services Data from Vietnam

Our comprehensive dataset of 8,976 Car repair and maintenance services in Vietnam empowers you to reach the right audience through multiple channels. Here are key ways this data can give you a competitive edge in the car repair and maintenance service industry.

Market Research & Competitive Analysis

Analyze trends, saturation, and competitor presence across 673 states in Vietnam to uncover underserved areas and high-potential markets for Car repair and maintenance services.

Lead Generation & Sales Prospecting

Find and reach Car repair and maintenance services in Vietnam using verified phone numbers, websites, and category filters for smarter, targeted prospecting.

Location Intelligence & Expansion Planning

Plan new car repair and maintenance service openings or rollouts using density maps and insights from our 8,976 listings to target low-competition, high-demand zones in Vietnam.

AI & NLP Model Training

Train machine learning models with structured data and real user reviews from 8,976 Car repair and maintenance services for improved sentiment analysis and recommendation systems.

Real Estate & Investment Insights

Evaluate commercial potential in Vietnam by analyzing the distribution of Car repair and maintenance services across 707 cities and their activity trends.

Email Marketing Campaigns

Run targeted email campaigns to Car repair and maintenance services in Vietnam using verified email addresses for personalized outreach and improved conversion rates.

Cold Calling & Telemarketing

Use up-to-date phone numbers from our 8,976 Car repair and maintenance services database to initiate effective conversations and improve call conversion rates.

Direct Mail Marketing

Send promotional materials to Car repair and maintenance services across Vietnam using accurate mailing addresses for targeted delivery and higher response rates.

Social Media Outreach

Engage Car repair and maintenance services in Vietnam via Instagram, LinkedIn, or Facebook using curated profile data for multi-channel marketing.

Footfall & Demand Estimation

Estimate local foot traffic and demand by analyzing the concentration of Car repair and maintenance services in specific regions of Vietnam and their popularity metrics.

Local SEO & Digital Services

Optimize marketing strategies for Car repair and maintenance services by studying GMB listings, ratings, and categories used by top-performing competitors in Vietnam.

Mapping & Navigation Integration

Add car repair and maintenance service POI data to your apps for delivery, logistics, or travel using accurate coordinates from 8,976 verified locations in Vietnam.

Ready to Access Complete Car Repair And Maintenance Services Data from Vietnam?

Unlock the complete dataset of 8,976 verified Car repair and maintenance services in Vietnam available in multiple formats (JSON, CSV, Excel). Our data covers 673 states/regions and 707 major cities with comprehensive business information. Get your free sample today and see the data quality that sets us apart!

BUY THIS DATA

Explore Car Repair And Maintenance Services Data in Other Markets

Discover Car repair and maintenance services data across different countries and regions for comprehensive market analysis and international expansion opportunities beyond Vietnam.