How Many Telecommunications Service Providers are in Vietnam?

There are 6,593 Telecommunications service providers in Vietnam as of August, 2025. Our database covers major metropolitan areas including Hanoi and Hanoi , which feature substantial concentrations of Telecommunications service providers— 81 locations in Hanoi and 73 in Hanoi . Hanoi alone represents approximately 1.23% of all Telecommunications service providers in Vietnam.

Data last updated: August, 2025

BUY THIS DATA  

Data Sample Preview

Here's a preview of our data. This sample shows only 10 out of 6,593 total Telecommunications service providers available in our complete dataset.

Business Name City State/Region Phone Email Website Rating Reviews
Điểm giao dịch VNPT VinaPhone Cái B... Tien Giang Cái Bè District, Tien Giang 📞 ✉️ 🔗 4.5⭐ 2
Trung Tâm Giao Dịch Viettel Tien Giang Cái Bè District, Tien Giang 📞 ✉️ 🔗 4.2⭐ 62
TNC Telecom Tien Giang Cái Bè District, Tien Giang 📞 ✉️ 🔗 0⭐ 0
MobiFone Tỉnh Tiền Giang Tien Giang Cái Bè District, Tien Giang 📞 ✉️ 🔗 3.8⭐ 11
Vnpt Tiền Giang Dài Lý Internet Tien Giang Cai Lậy District, Tien Giang 📞 ✉️ 🔗 0⭐ 0
Viettel Tiền Giang Tien Giang Cai Lậy District, Tien Giang 📞 ✉️ 🔗 5⭐ 3
Simtiengiang.vn-Mua Bán Trao Đổi Cầ... Tien Giang Mỷ Tho, Tien Giang 📞 ✉️ 🔗 4.7⭐ 35
Điểm giao dịch VNPT VinaPhone Vĩnh... Tien Giang Châu Thành District, Tien Giang 📞 ✉️ 🔗 0⭐ 0
Simtiengiang.vn Chuyên Mua Bán Trao... Tien Giang Mỷ Tho, Tien Giang 📞 ✉️ 🔗 5⭐ 45
Trung Tâm Dịch Vụ Truyền Hình-Viễn... Cần Thơ Bình Thủy, Cần Thơ 📞 ✉️ 🔗 0⭐ 0

Available in multiple formats: CSV, JSON, Excel | Verified and updated data | Instant download after purchase

What Data Do We Provide?

Our dataset for Telecommunications Service Providers in Vietnam is one of the most comprehensive in the industry. As of August, 2025, we have compiled data on 6,593 verified listings.

📋
Essential Business Details

Complete business name, full address, NAICS code and operational hours for all 6,593 Telecommunications service providers

📞
Verified Contact Information

Direct phone numbers, email addresses, and website URLs for Telecommunications service providers across Vietnam

Customer Engagement Metrics

Average ratings, total review counts, and customer feedback data from Telecommunications service providers in Vietnam

📍
Precise Geolocation Data

Exact latitude/longitude coordinates and regional distribution across 739 states in Vietnam

Complete Data Fields for Telecommunications Service Providers in Vietnam:

Each of the 6,593 Telecommunications service providers records includes:

  • Business Name
  • Complete Street Address
  • Website URL
  • Phone Number
  • Email Address
  • Customer Rating
  • Review Count
  • Photo Count
  • Business Timezone
  • Latitude Coordinates
  • Longitude Coordinates
  • Business Categories
  • Price Range Information
  • Rating Distribution
  • Business Photos
  • Popular Times Data
  • Additional Business Info
  • Key Business Highlights
  • Operating Hours
  • Topic Categories
  • Owner Information
  • NAICS code
  • Last Updated Date

Top Markets & Regions for Telecommunications Service Providers in Vietnam

Discover the states and cities with the highest concentration of Telecommunications service providers to identify market opportunities and competitive landscapes. For example, Đống Đa, Hanoi leads with 81 Telecommunications service providers, representing 1.23% of the total market.

Leading States/Regions (739 total)

State/Region Telecommunications Service Providers Market Share
Đống Đa Hanoi 81 1.23%
Tân Phú Ho Chi Minh City 64 0.97%
District 12 Ho Chi Minh City 60 0.91%
Cau Giay Hanoi 57 0.86%
Tân Bình Ho Chi Minh City 56 0.85%
Gò Vấp Ho Chi Minh City 53 0.80%
District 3 Ho Chi Minh City 50 0.76%
Thu Duc Ho Chi Minh City 49 0.74%
Hoàng Mai Hanoi 43 0.65%
Hóc Môn Ho Chi Minh City 43 0.65%
District 1 Ho Chi Minh City 42 0.64%
Thanh Xuân Hanoi 42 0.64%
Bình Tan Ho Chi Minh City 41 0.62%
Hà Đông Hanoi 41 0.62%
Bình Thạnh Ho Chi Minh City 41 0.62%
Thuận An Bình Dương 41 0.62%
Đức Hòa Long An 39 0.59%
Hai Bà Trưng District Hanoi 39 0.59%
Hải Châu District Da Nang 38 0.58%
District 10 Ho Chi Minh City 38 0.58%
Cần Đước District Long An 37 0.56%
Bình Chánh Ho Chi Minh City 35 0.53%
Hoàn Kiếm Hanoi 35 0.53%
Nam Từ Liêm Hanoi 34 0.52%
Ba Đình Hanoi 34 0.52%
Thành Phố Hạ Long Quảng Ninh 34 0.52%
Ninh Kiều Cần Thơ 34 0.52%
Thạnh Phú District Ben Tre 33 0.50%
Thành Phố Thái Nguyên Thái Nguyên 32 0.49%
Châu Thành District Long An 32 0.49%
Cân Giuôc Long An 31 0.47%
District 8 Ho Chi Minh City 30 0.46%
Long Bien Hanoi 29 0.44%
Phu Quoc Kien Giang 27 0.41%
Tan Uyen District Binh Duong 27 0.41%
Vũng Tàu Bà Rịa Vũng Tàu 26 0.39%
Tân Trụ District Long An 26 0.39%
District 7 Ho Chi Minh City 26 0.39%
Chương Mỹ Hanoi 26 0.39%
Tuyên Quang 25 0.38%
Thanh Khê District Da Nang 25 0.38%
Krông Pắk District Dak Lak 24 0.36%
Ngô Quyền Hai Phong 23 0.35%
Châu Thành District Ben Tre 23 0.35%
Ninh Bình 23 0.35%
Thành Phố Phan Thiết Bình Thuận 23 0.35%
Thành Phố Pleiku Gia Lai 23 0.35%
Ha Tinh Ha Tinh 22 0.33%
Thủy Nguyên Hai Phong 22 0.33%
Thành Phố Long Xuyên An Giang 22 0.33%
Củ Chi Ho Chi Minh City 22 0.33%
Tây Ninh 22 0.33%
Gia Lâm Hanoi 21 0.32%
Thành Phố Đà Lạt Lam Dong 21 0.32%
Thành Phố Hải Dương Hải Dương 21 0.32%
Chợ Lách District Ben Tre 20 0.30%
Thành Phố Việt Trì Phu Tho Province 20 0.30%
Kiến An Hai Phong 19 0.29%
Hừng Yên Hung Yen 18 0.27%
Di An Binh Duong 18 0.27%
Mộc Hóa District Long An 18 0.27%
Thanh Oai Hanoi 18 0.27%
Thành Phố Cà Mau Ca Mau 17 0.26%
Phan Rangtháp Chàm Ninh Thuận 17 0.26%
Thanh Trì Hanoi 17 0.26%
Tấm Kỳ Quảng Nam 16 0.24%
Bắc Bình District Bình Thuận 16 0.24%
Tp Nam Định Nam Dinh 16 0.24%
Thanh Hoa 16 0.24%
Quận 2 Ho Chi Minh City 15 0.23%
Trà Vinh Tra Vinh 15 0.23%
Đức Huệ District Long An 15 0.23%
Hàm Tân Bình Thuận 15 0.23%
Gia Lai 15 0.23%
District 11 Ho Chi Minh City 15 0.23%
Kon Tum 15 0.23%
Bảo Lộc Lam Dong 14 0.21%
Mỷ Tho Tien Giang 14 0.21%
Hoài Đưc Hanoi 14 0.21%
Đồng Hới Quang Binh Province 14 0.21%
Long Thành District Dong Nai 14 0.21%
Liên Chiểu Đà Nẵng 14 0.21%
Thủ Thừa District Long An 14 0.21%
District 6 Ho Chi Minh City 14 0.21%
Tây Hồ Hanoi 14 0.21%
Đông Triều District Quảng Ninh 14 0.21%
District 4 Ho Chi Minh City 13 0.20%
Bình Sơn District Quang Ngai 13 0.20%
Quảng Ninh 13 0.20%
Vĩnh Tường Vĩnh Phúc 13 0.20%
Cái Răng Cần Thơ 13 0.20%
Thành Phố Điện Biên Phủ Dien Bien 13 0.20%
Phù Cát District Bình Định 13 0.20%
Yên Sơn District Tuyên Quang 13 0.20%
Tân Thạnh District Long An 12 0.18%
Long Điền Ba Ria Vung Tau 12 0.18%
Đông Anh Hanoi 12 0.18%
Thành Phố Lạng Sơn Lạng Sơn 12 0.18%
Vĩnh Bảo Hải Phòng 12 0.18%
Ứng Hòa Hanoi 12 0.18%
Chơn Thành District Binh Phuoc 12 0.18%
Vạn Ninh District Khánh Hòa 12 0.18%
Hồng Bàng Hải Phòng 12 0.18%
An Lão Hải Phòng 12 0.18%
Lâm Hà District Lam Dong 12 0.18%
Hưng Hà District Thai Binh 12 0.18%
Bắc Từ Liêm Hanoi 12 0.18%
Yên Lạc District Vĩnh Phúc 12 0.18%
Gò Dầu District Tây Ninh 12 0.18%
Di Linh District Lam Dong 12 0.18%
Đơn Dương District Lam Dong 12 0.18%
Mê Linh Hanoi 12 0.18%
Ba Tri District Ben Tre 12 0.18%
Lạng Sơn 12 0.18%
Bắc Kạn Bắc Kạn Province 11 0.17%
Nam Dinh 11 0.17%
Duy Tiên Hà Nam 11 0.17%
Quế Sơn District Quảng Nam 11 0.17%
Ninh Hòa Khánh Hòa 11 0.17%
Đông Sơn District Thanh Hoa 11 0.17%
Hải An Hai Phong 11 0.17%
Cao Băng Cao Bang 11 0.17%
Diễn Châu District Nghe An 11 0.17%
Bình Thủy Cần Thơ 11 0.17%
Lạng Giang District Bac Giang 11 0.17%
District 5 Ho Chi Minh City 11 0.17%
Tân Châu District Tây Ninh 11 0.17%
Ninh Phước District Ninh Thuận 11 0.17%
Vĩnh Hưng District Long An 11 0.17%
Phù Ninh District Phú Thọ Phu Tho Province 11 0.17%
Bình Xuyên District Vĩnh Phúc 11 0.17%
Hoài Nhơn District Bình Định 11 0.17%
Yên Phong Bac Ninh Province 11 0.17%
Xuân Lộc District Dong Nai 11 0.17%
Tuy Phong District Bình Thuận 11 0.17%
Mai Sơn District Son La 11 0.17%
Nghe An 11 0.17%
Tam Dương District Vĩnh Phúc 11 0.17%
Kiến Xương District Thai Binh 11 0.17%
Giá Rai District Bac Lieu 10 0.15%
Thành Phố Yên Bái Yên Bái 10 0.15%
Cai Lậy District Tien Giang 10 0.15%
Vị Thanh Hậu Giang 10 0.15%
Điện Bàn Quảng Nam 10 0.15%
Cẩm Lệ District Da Nang 10 0.15%
Châu Thành District Tien Giang 10 0.15%
Quỳnh Lưu District Nghe An 10 0.15%
Sơn Trà Da Nang 10 0.15%
Cam Ranh Khánh Hòa 10 0.15%
Yên Thành District Nghe An 10 0.15%
Ea Kar District Dak Lak 10 0.15%
Phú Xuyên Hanoi 10 0.15%
Thiệu Hóa District Thanh Hoa 10 0.15%
Định Quán District Dong Nai 10 0.15%
Yên Mỹ District Hung Yen 10 0.15%
Văn Lâm Hưng Yên 9 0.14%
Phú Bình Thai Nguyen 9 0.14%
Vĩnh Long Vinh Long 9 0.14%
Diên Khánh District Khánh Hòa 9 0.14%
Chí Linh District Hai Duong 9 0.14%
Thạnh Hóa District Long An 9 0.14%
Kim Động Hung Yen 9 0.14%
Lục Ngạn District Bac Giang 9 0.14%
Thống Nhất District Dong Nai 9 0.14%
Vũng Liêm District Vinh Long 9 0.14%
Tân Hưng District Long An 9 0.14%
Phong Điền Cần Thơ 9 0.14%
Châu Đức District Ba Ria Vung Tau 9 0.14%
Lạc Sơn District Hoa Binh 9 0.14%
Long Khanh Dong Nai 9 0.14%
Đầm Hà District Quảng Ninh 9 0.14%
Gò Công Tien Giang 9 0.14%
Tiền Hải District Thai Binh 9 0.14%
Phú Lộc Thừa Thiên Huế 9 0.14%
Đại Từ District Thai Nguyen 9 0.14%
Dầu Tiếng District Binh Duong 9 0.14%
Uông Bí Quảng Ninh 9 0.14%
Ngũ Hành Sơn Da Nang 9 0.14%
Gò Công Tây District Tien Giang 9 0.14%
Vinh Linh District Quảng Trị 9 0.14%
Phú Vang District Thua Thien Hue 9 0.14%
Quảng Trạch District Quang Binh Province 9 0.14%
Dak Lak 8 0.12%
Hai Duong 8 0.12%
Hoa Lư District Ninh Bình 8 0.12%
Tam Điệp Ninh Bình 8 0.12%
Tiên Lãng Hai Phong 8 0.12%
Nhà Bè Ho Chi Minh City 8 0.12%
Tam Bình District Vinh Long 8 0.12%
Cái Bè District Tien Giang 8 0.12%
Đồng Hỷ District Thai Nguyen 8 0.12%
Hà Tiên Kiên Giang 8 0.12%
Lệ Thủy District Quang Binh Province 8 0.12%
Kỳ Anh District Ha Tinh 8 0.12%
Bình Lục District Hà Nam 8 0.12%
Vũ Thư District Thai Binh 8 0.12%
Tuy Phước District Bình Định 8 0.12%
Hương Trà District Thua Thien Hue 8 0.12%
Bố Trạch District Quang Binh Province 8 0.12%
Dương Kinh Hai Phong 8 0.12%
Thanh Sơn District Phu Tho Province 8 0.12%
Vĩnh Châu Soc Trang 8 0.12%
Bình Đại District Ben Tre 8 0.12%
Trảng Bom District Dong Nai 8 0.12%
Hương Sơn Ha Tinh 8 0.12%
Lục Nam District Bac Giang 8 0.12%
Thọ Xuân District Thanh Hoa 8 0.12%
Điện Biên District Dien Bien 8 0.12%
Phú Lương District Thai Nguyen 8 0.12%
Kiến Thụy Hai Phong 8 0.12%
Dong Nai 8 0.12%
Sơn Dương District Tuyên Quang 7 0.11%
Phước Long Bình Phước 7 0.11%
Hàm Yên District Tuyên Quang 7 0.11%
Hòa Vang Da Nang 7 0.11%
Gia Viễn District Ninh Bình 7 0.11%
Đông Hòa District Phú Yên 7 0.11%
Bình Định 7 0.11%
Duy Xuyên District Quảng Nam 7 0.11%
Lắk District Dak Lak 7 0.11%
Mỹ Đức Hanoi 7 0.11%
Gia Nghĩa Dak Nong 7 0.11%
Hàm Thuận Bắc District Bình Thuận 7 0.11%
Văn Giang Hưng Yên 7 0.11%
Năm Căn District Ca Mau 7 0.11%
Móng Cái Quảng Ninh 7 0.11%
Quốc Oai Hanoi 7 0.11%
Tư Nghĩa District Quang Ngai 7 0.11%
Hiệp Hòa Bac Giang 7 0.11%
Bù Đăng District Binh Phuoc 7 0.11%
Yên Hưng Quảng Ninh 7 0.11%
Việt Yên District Bac Giang 7 0.11%
Thái Thụy Thai Binh 7 0.11%
Kế Sách District Soc Trang 7 0.11%
Nghi Xuân Hà Tĩnh 7 0.11%
Ninh Giang District Hai Duong 7 0.11%
Quảng Trị 7 0.11%
Đầm Dơi District Ca Mau 7 0.11%
Văn Bàn District Lao Cai 7 0.11%
Ba Ria Vung Tau 7 0.11%
Kim Sơn District Ninh Bình 7 0.11%
Hoằng Hóa District Thanh Hoa 7 0.11%
Sơn Tây Hanoi 7 0.11%
Mộc Châu District Son La 7 0.11%
Phúc Yên Vĩnh Phúc 7 0.11%
Mường Chà District Dien Bien 7 0.11%
Cần Giờ Ho Chi Minh City 7 0.11%
Trảng Bàng Tây Ninh 7 0.11%
Thăng Bình District Quảng Nam 7 0.11%
An Khê District Gia Lai 7 0.11%
Hòa Thành District Tây Ninh 7 0.11%
Phu Tho Province 6 0.09%
Quỳnh Phụ Thai Binh 6 0.09%
Thị Xã Lai Châu Lai Chau 6 0.09%
Đăk Mil District Dak Nong 6 0.09%
Thạch Thất Hanoi 6 0.09%
Dương Minh Châu District Tây Ninh 6 0.09%
Châu Đốc An Giang 6 0.09%
Phổ Yên Thái Nguyên 6 0.09%
Tĩnh Gia District Thanh Hoa 6 0.09%
Buôn Đôn District Dak Lak 6 0.09%
Đức Trọng District Lam Dong 6 0.09%
Binh Duong 6 0.09%
Phú Tân District Ca Mau 6 0.09%
Như Thanh District Thanh Hoa 6 0.09%
Cam Lâm District Khánh Hòa 6 0.09%
Tân Kỳ District Nghe An 6 0.09%
Trà Ôn District Vinh Long 6 0.09%
Cao Lãnh Dong Thap 6 0.09%
Yên Thế District Bac Giang 6 0.09%
Như Xuân District Thanh Hoa 6 0.09%
Kim Bảng Hà Nam 6 0.09%
An Minh District Kien Giang 6 0.09%
Hương Hóa Quảng Trị 6 0.09%
Đạ Tẻh District Lam Dong 6 0.09%
Quảng Điền District Thua Thien Hue 6 0.09%
Phước Long Bac Lieu 6 0.09%
Hải Hà District Quảng Ninh 6 0.09%
My Hao Hung Yen 6 0.09%
Phú Giáo District Binh Duong 6 0.09%
Đăk Rlấp District Dak Nong 6 0.09%
Đoan Hùng District Phu Tho Province 6 0.09%
Giồng Riềng Kien Giang 6 0.09%
Tây Sơn District Bình Định 6 0.09%
An Biên District Kien Giang 6 0.09%
Bá Thước District Thanh Hoa 6 0.09%
Hung Yen 6 0.09%
Tân Yên District Bac Giang 6 0.09%
Thanh Hà Hai Duong 6 0.09%
Tam Nông District Phu Tho Province 6 0.09%
Ý Yên District Nam Dinh 6 0.09%
Bù Đốp District Binh Phuoc 6 0.09%
Lập Thạch District Vĩnh Phúc 6 0.09%
Vĩnh Thạnh Cần Thơ 6 0.09%
Hồng Ngự Dong Thap 6 0.09%
Chợ Mới District An Giang 6 0.09%
Tánh Linh District Bình Thuận 6 0.09%
Phú Tân District An Giang 6 0.09%
Hàm Thuận Nam District Bình Thuận 6 0.09%
Yên Dũng District Bac Giang 6 0.09%
Nho Quan District Ninh Bình 6 0.09%
Hải Hậu District Nam Dinh 6 0.09%
Son Tinh District Quang Ngai 6 0.09%
Nghĩa Hưng District Nam Dinh 6 0.09%
Vĩnh Cửu District Dong Nai 6 0.09%
Anh Sơn District Nghe An 6 0.09%
Thuận Châu District Son La 6 0.09%
Bù Gia Mập District Binh Phuoc 6 0.09%
Thanh Liêm District Hà Nam 6 0.09%
Đức Linh District Bình Thuận 6 0.09%
Ninh Hải District Ninh Thuận 6 0.09%
Kinh Môn Hai Duong 6 0.09%
Sa Đéc Province Dong Thap 6 0.09%
Văn Chấn District Yên Bái 6 0.09%
Phong Điền District Thua Thien Hue 6 0.09%

Top Cities by Telecommunications Service Providers Volume (775 cities)

City Telecommunications Service Providers Market Share
Hanoi 81 1.23%
Hanoi 73 1.11%
Long An 69 1.05%
Binh Duong 69 1.05%
Ho Chi Minh City 64 0.97%
Bến Tre 62 0.94%
Ho Chi Minh City 61 0.93%
Ho Chi Minh City 60 0.91%
Hanoi 57 0.86%
Ho Chi Minh City 56 0.85%
Dong Nai 53 0.80%
Ho Chi Minh City 53 0.80%
Đắk Lắk 50 0.76%
Ho Chi Minh City 50 0.76%
Ho Chi Minh City 49 0.74%
Hanoi 43 0.65%
Ho Chi Minh City 43 0.65%
Ho Chi Minh City 42 0.64%
Hanoi 42 0.64%
Nghe An 41 0.62%
Ho Chi Minh City 41 0.62%
Hanoi 41 0.62%
Ho Chi Minh City 41 0.62%
Binh Duong 41 0.62%
Long An 39 0.59%
Hanoi 39 0.59%
Đà Nẵng 38 0.58%
Ho Chi Minh City 38 0.58%
Thanh Hoá 37 0.56%
Long An 37 0.56%
Ho Chi Minh City 35 0.53%
Hanoi 35 0.53%
Khánh Hòa 34 0.52%
Hanoi 34 0.52%
Hanoi 34 0.52%
Quảng Ninh 34 0.52%
Cần Thơ 34 0.52%
Bến Tre 33 0.50%
Thừa Thiênhuế 32 0.49%
Thai Nguyen 32 0.49%
Long An 32 0.49%
Long An 31 0.47%
Ho Chi Minh City 30 0.46%
Hanoi 29 0.44%
Kien Giang 27 0.41%
Binh Duong 27 0.41%
Bình Định 26 0.39%
Bà Rịavũng Tàu 26 0.39%
Long An 26 0.39%
Ho Chi Minh City 26 0.39%

How You Can Use Telecommunications Service Providers Data from Vietnam

Our comprehensive dataset of 6,593 Telecommunications service providers in Vietnam empowers you to reach the right audience through multiple channels. Here are key ways this data can give you a competitive edge in the telecommunications service provider industry.

Market Research & Competitive Analysis

Analyze trends, saturation, and competitor presence across 739 states in Vietnam to uncover underserved areas and high-potential markets for Telecommunications service providers.

Lead Generation & Sales Prospecting

Find and reach Telecommunications service providers in Vietnam using verified phone numbers, websites, and category filters for smarter, targeted prospecting.

Location Intelligence & Expansion Planning

Plan new telecommunications service provider openings or rollouts using density maps and insights from our 6,593 listings to target low-competition, high-demand zones in Vietnam.

AI & NLP Model Training

Train machine learning models with structured data and real user reviews from 6,593 Telecommunications service providers for improved sentiment analysis and recommendation systems.

Real Estate & Investment Insights

Evaluate commercial potential in Vietnam by analyzing the distribution of Telecommunications service providers across 775 cities and their activity trends.

Email Marketing Campaigns

Run targeted email campaigns to Telecommunications service providers in Vietnam using verified email addresses for personalized outreach and improved conversion rates.

Cold Calling & Telemarketing

Use up-to-date phone numbers from our 6,593 Telecommunications service providers database to initiate effective conversations and improve call conversion rates.

Direct Mail Marketing

Send promotional materials to Telecommunications service providers across Vietnam using accurate mailing addresses for targeted delivery and higher response rates.

Social Media Outreach

Engage Telecommunications service providers in Vietnam via Instagram, LinkedIn, or Facebook using curated profile data for multi-channel marketing.

Footfall & Demand Estimation

Estimate local foot traffic and demand by analyzing the concentration of Telecommunications service providers in specific regions of Vietnam and their popularity metrics.

Local SEO & Digital Services

Optimize marketing strategies for Telecommunications service providers by studying GMB listings, ratings, and categories used by top-performing competitors in Vietnam.

Mapping & Navigation Integration

Add telecommunications service provider POI data to your apps for delivery, logistics, or travel using accurate coordinates from 6,593 verified locations in Vietnam.

Ready to Access Complete Telecommunications Service Providers Data from Vietnam?

Unlock the complete dataset of 6,593 verified Telecommunications service providers in Vietnam available in multiple formats (JSON, CSV, Excel). Our data covers 739 states/regions and 775 major cities with comprehensive business information. Get your free sample today and see the data quality that sets us apart!

BUY THIS DATA

Explore Telecommunications Service Providers Data in Other Markets

Discover Telecommunications service providers data across different countries and regions for comprehensive market analysis and international expansion opportunities beyond Vietnam.