How Many Post Offices are in Vietnam?

There are 12,940 Post offices in Vietnam as of August, 2025. Our database covers major metropolitan areas including Hanoi and Dong Nai , which feature substantial concentrations of Post offices— 116 locations in Hanoi and 112 in Dong Nai . Hanoi alone represents approximately 0.90% of all Post offices in Vietnam.

Data last updated: August, 2025

BUY THIS DATA  

Data Sample Preview

Here's a preview of our data. This sample shows only 10 out of 12,940 total Post offices available in our complete dataset.

Business Name City State/Region Phone Email Website Rating Reviews
Bưu Điện H.Cái Bè Tien Giang Cái Bè District, Tien Giang 📞 ✉️ 🔗 3.1⭐ 30
Đại Lý Bưu Điện Cái Bè 1 Tien Giang Cái Bè District, Tien Giang 📞 ✉️ 🔗 0⭐ 0
My Tho city post office Tien Giang Mỷ Tho, Tien Giang 📞 ✉️ 🔗 2.5⭐ 117
TÂM VIETTEL Tien Giang Cái Bè District, Tien Giang 📞 ✉️ 🔗 5⭐ 2
Viettel Post Cái Bè Tien Giang Cái Bè District, Tien Giang 📞 ✉️ 🔗 2.8⭐ 9
Bưu Điện Việt Nam Tien Giang Cái Bè District, Tien Giang 📞 ✉️ 🔗 0⭐ 0
Anh Khôi VNPOST Tien Giang Cai Lậy District, Tien Giang 📞 ✉️ 🔗 0⭐ 0
Bưu Điện Cờ Đỏ Cần Thơ Cờ Đỏ, Cần Thơ 📞 ✉️ 🔗 4.8⭐ 4
My Duc Tay Postal Tien Giang Cái Bè District, Tien Giang 📞 ✉️ 🔗 4.8⭐ 14
Bưu điện xã Đông Hòa Hiệp Tien Giang Cái Bè District, Tien Giang 📞 ✉️ 🔗 0⭐ 0

Available in multiple formats: CSV, JSON, Excel | Verified and updated data | Instant download after purchase

What Data Do We Provide?

Our dataset for Post Offices in Vietnam is one of the most comprehensive in the industry. As of August, 2025, we have compiled data on 12,940 verified listings.

📋
Essential Business Details

Complete business name, full address, NAICS code and operational hours for all 12,940 Post offices

📞
Verified Contact Information

Direct phone numbers, email addresses, and website URLs for Post offices across Vietnam

Customer Engagement Metrics

Average ratings, total review counts, and customer feedback data from Post offices in Vietnam

📍
Precise Geolocation Data

Exact latitude/longitude coordinates and regional distribution across 763 states in Vietnam

Complete Data Fields for Post Offices in Vietnam:

Each of the 12,940 Post offices records includes:

  • Business Name
  • Complete Street Address
  • Website URL
  • Phone Number
  • Email Address
  • Customer Rating
  • Review Count
  • Photo Count
  • Business Timezone
  • Latitude Coordinates
  • Longitude Coordinates
  • Business Categories
  • Price Range Information
  • Rating Distribution
  • Business Photos
  • Popular Times Data
  • Additional Business Info
  • Key Business Highlights
  • Operating Hours
  • Topic Categories
  • Owner Information
  • NAICS code
  • Last Updated Date

Top Markets & Regions for Post Offices in Vietnam

Discover the states and cities with the highest concentration of Post offices to identify market opportunities and competitive landscapes. For example, _Tân Bình, Ho Chi Minh City leads with 85 Post offices, representing 0.66% of the total market.

Leading States/Regions (763 total)

State/Region Post Offices Market Share
Tân Bình Ho Chi Minh City 85 0.66%
Hai Duong 79 0.61%
Hải Châu District Da Nang 78 0.60%
Vũng Tàu Bà Rịa Vũng Tàu 77 0.60%
District 12 Ho Chi Minh City 72 0.56%
Thanh Hoa 69 0.53%
Thanh Khê District Da Nang 68 0.53%
Tan Uyen District Binh Duong 67 0.52%
Gia Lai 67 0.52%
Bình Thạnh Ho Chi Minh City 66 0.51%
Thu Duc Ho Chi Minh City 65 0.50%
Củ Chi Ho Chi Minh City 64 0.49%
Thuận An Bình Dương 64 0.49%
Di An Binh Duong 63 0.49%
Nam Dinh 62 0.48%
Gò Vấp Ho Chi Minh City 59 0.46%
Vĩnh Phúc 58 0.45%
Dong Nai 57 0.44%
Đông Anh Hanoi 54 0.42%
Tân Phú Ho Chi Minh City 53 0.41%
Dong Thap 53 0.41%
Hoàng Mai Hanoi 51 0.39%
District 7 Ho Chi Minh City 51 0.39%
Thái Bình 51 0.39%
Hoa Binh 50 0.39%
Bình Chánh Ho Chi Minh City 50 0.39%
Bình Định 50 0.39%
Dak Lak 48 0.37%
Thành Phố Long Xuyên An Giang 48 0.37%
Hai Bà Trưng District Hanoi 48 0.37%
Lam Dong 48 0.37%
Hóc Môn Ho Chi Minh City 47 0.36%
Quảng Trị 47 0.36%
Tây Ninh 47 0.36%
Đống Đa Hanoi 46 0.36%
District 8 Ho Chi Minh City 46 0.36%
District 10 Ho Chi Minh City 46 0.36%
An Giang 45 0.35%
Bình Tan Ho Chi Minh City 44 0.34%
Hoàn Kiếm Hanoi 44 0.34%
Hà Đông Hanoi 43 0.33%
Thành Phố Đà Lạt Lam Dong 43 0.33%
Bình Đại District Ben Tre 43 0.33%
Ninh Kiều Cần Thơ 42 0.32%
Quảng Nam 41 0.32%
Trảng Bom District Dong Nai 41 0.32%
Liên Chiểu Đà Nẵng 40 0.31%
Thành Phố Hạ Long Quảng Ninh 40 0.31%
Hà Nam 40 0.31%
Thành Phố Cà Mau Ca Mau 39 0.30%
Cau Giay Hanoi 39 0.30%
Thành Phố Thái Nguyên Thái Nguyên 39 0.30%
Tấm Kỳ Quảng Nam 38 0.29%
Thành Phố Việt Trì Phu Tho Province 38 0.29%
Kon Tum 38 0.29%
Quảng Ninh 35 0.27%
Tuyên Quang 35 0.27%
Thanh Xuân Hanoi 35 0.27%
Thanh Trì Hanoi 35 0.27%
District 11 Ho Chi Minh City 35 0.27%
District 1 Ho Chi Minh City 34 0.26%
Lục Ngạn District Bac Giang 34 0.26%
Yên Bái 34 0.26%
Thành Phố Pleiku Gia Lai 34 0.26%
District 6 Ho Chi Minh City 34 0.26%
Binh Duong 33 0.26%
Quảng Ngãi 33 0.26%
Cẩm Khê District Phu Tho Province 33 0.26%
Hoằng Hóa District Thanh Hoa 33 0.26%
Bảo Lộc Lam Dong 32 0.25%
Long Bien Hanoi 32 0.25%
Thủy Nguyên Hai Phong 32 0.25%
Chương Mỹ Hanoi 32 0.25%
Đức Trọng District Lam Dong 31 0.24%
Ngô Quyền Hai Phong 31 0.24%
Châu Thành District Ben Tre 31 0.24%
Lâm Hà District Lam Dong 31 0.24%
Thành Phố Phan Thiết Bình Thuận 31 0.24%
Ý Yên District Nam Dinh 31 0.24%
Yên Sơn District Tuyên Quang 31 0.24%
Hoài Đưc Hanoi 30 0.23%
Lạng Giang District Bac Giang 30 0.23%
Đông Hưng District Thai Binh 30 0.23%
Đức Hòa Long An 30 0.23%
Thọ Xuân District Thanh Hoa 30 0.23%
Văn Chấn District Yên Bái 30 0.23%
Ninh Bình 29 0.22%
Cẩm Lệ District Da Nang 29 0.22%
Kim Bảng Hà Nam 29 0.22%
Ba Ria Vung Tau 29 0.22%
Ba Tri District Ben Tre 29 0.22%
Phan Rangtháp Chàm Ninh Thuận 28 0.22%
Kỳ Anh District Ha Tinh 28 0.22%
Tam Nông District Phu Tho Province 28 0.22%
Hạ Hòa District Phu Tho Province 28 0.22%
Hải Hậu District Nam Dinh 28 0.22%
Hương Sơn Ha Tinh 28 0.22%
Phổ Yên Thái Nguyên 27 0.21%
Cà Mau 27 0.21%
Kim Bôi District Hoa Binh 27 0.21%
Phù Cát District Bình Định 27 0.21%
Bắc Kạn Province 27 0.21%
Yên Bình District Yên Bái 26 0.20%
Hòa Vang Da Nang 26 0.20%
Thạch Hà District Ha Tinh 26 0.20%
Vĩnh Bảo Hải Phòng 26 0.20%
Cẩm Xuyên District Ha Tinh 26 0.20%
Hoài Nhơn District Bình Định 26 0.20%
Xuân Lộc District Dong Nai 26 0.20%
Tân Yên District Bac Giang 26 0.20%
Ba Đình Hanoi 26 0.20%
Thạch Thất Hanoi 25 0.19%
Duy Tiên Hà Nam 25 0.19%
Ha Tinh Ha Tinh 25 0.19%
Ben Tre 25 0.19%
Thạnh Phú District Ben Tre 25 0.19%
Tp Nam Định Nam Dinh 25 0.19%
Nam Sách District Hai Duong 25 0.19%
Long Thành District Dong Nai 25 0.19%
Bắc Quang District Ha Giang 25 0.19%
Thanh Oai Hanoi 25 0.19%
Mê Linh Hanoi 25 0.19%
Thăng Bình District Quảng Nam 25 0.19%
Mỷ Tho Tien Giang 24 0.19%
Tân Thành Ba Ria Vung Tau 24 0.19%
Nhơn Trạch District Dong Nai 24 0.19%
Lý Nhân District Hà Nam 24 0.19%
Gia Lâm Hanoi 24 0.19%
Hồng Bàng Hải Phòng 24 0.19%
Quỳnh Lưu District Nghe An 24 0.19%
Đại Từ District Thai Nguyen 24 0.19%
Yên Thành District Nghe An 24 0.19%
Đại Lộc Quảng Nam 24 0.19%
Quế Võ District Bac Ninh Province 24 0.19%
Quận 2 Ho Chi Minh City 23 0.18%
Thành Phố Yên Bái Yên Bái 23 0.18%
Bình Sơn District Quang Ngai 23 0.18%
Phú Bình Thai Nguyen 23 0.18%
Tứ Kỳ Hai Duong 23 0.18%
Cái Răng Cần Thơ 23 0.18%
Châu Thành District Tien Giang 23 0.18%
Thanh Sơn District Phu Tho Province 23 0.18%
Cẩm Giàng District Hai Duong 23 0.18%
Giồng Trôm District Ben Tre 23 0.18%
An Nhơn Bình Định 23 0.18%
Phú Vang District Thua Thien Hue 23 0.18%
Cai Lậy District Tien Giang 22 0.17%
Nam Từ Liêm Hanoi 22 0.17%
Bac Lieu 22 0.17%
Giao Thủy District Nam Dinh 22 0.17%
Phù Ninh District Phú Thọ Phu Tho Province 22 0.17%
Đoan Hùng District Phu Tho Province 22 0.17%
Bố Trạch District Quang Binh Province 22 0.17%
Giồng Riềng Kien Giang 22 0.17%
Quảng Xương District Thanh Hoa 22 0.17%
Long An 22 0.17%
Di Linh District Lam Dong 22 0.17%
Tây Hồ Hanoi 22 0.17%
Phú Yên 22 0.17%
Lục Nam District Bac Giang 22 0.17%
Thanh Liêm District Hà Nam 22 0.17%
Nghe An 22 0.17%
Định Quán District Dong Nai 22 0.17%
Sơn Dương District Tuyên Quang 21 0.16%
Long Điền Ba Ria Vung Tau 21 0.16%
Cái Bè District Tien Giang 21 0.16%
Thanh Ba District Phu Tho Province 21 0.16%
Gia Lộc District Hai Duong 21 0.16%
Hiệp Hòa Bac Giang 21 0.16%
Việt Yên District Bac Giang 21 0.16%
Lạc Sơn District Hoa Binh 21 0.16%
Đầm Dơi District Ca Mau 21 0.16%
Văn Yên District Yên Bái 21 0.16%
Định Hóa District Thai Nguyen 21 0.16%
Ninh Hòa Khánh Hòa 20 0.15%
Hải An Hai Phong 20 0.15%
Điện Bàn Quảng Nam 20 0.15%
Long Khanh Dong Nai 20 0.15%
Thành Phố Hải Dương Hải Dương 20 0.15%
Bắc Từ Liêm Hanoi 20 0.15%
Yên Lạc District Vĩnh Phúc 20 0.15%
Chợ Mới District An Giang 20 0.15%
Yên Dũng District Bac Giang 20 0.15%
Phúc Yên Vĩnh Phúc 20 0.15%
Triệu Sơn District Thanh Hoa 20 0.15%
Vĩnh Cửu District Dong Nai 20 0.15%
Mỏ Cày Nam District Ben Tre 20 0.15%
Kiến Thụy Hai Phong 20 0.15%
Hòa Thành District Tây Ninh 20 0.15%
Châu Thành District An Giang 19 0.15%
Cân Giuôc Long An 19 0.15%
Quốc Oai Hanoi 19 0.15%
Đồng Hỷ District Thai Nguyen 19 0.15%
District 5 Ho Chi Minh City 19 0.15%
Yên Thế District Bac Giang 19 0.15%
Tien Giang 19 0.15%
Ninh Giang District Hai Duong 19 0.15%
Can Lộc District Ha Tinh 19 0.15%
Nam Trực District Nam Dinh 19 0.15%
Long Mỹ District Hau Giang 19 0.15%
Mai Sơn District Son La 19 0.15%
Yên Lập District Phu Tho Province 19 0.15%
District 3 Ho Chi Minh City 19 0.15%
Phu Tho Province 18 0.14%
Quỳnh Phụ Thai Binh 18 0.14%
Hậu Lộc District Thanh Hoa 18 0.14%
Phù Mỹ District Bình Định 18 0.14%
Khánh Hòa 18 0.14%
Bù Đăng District Binh Phuoc 18 0.14%
Bình Lục District Hà Nam 18 0.14%
Sơn Trà Da Nang 18 0.14%
Vị Xuyên District Ha Giang 18 0.14%
Tây Sơn District Bình Định 18 0.14%
Tiên Lữ District Hung Yen 18 0.14%
Son Tinh District Quang Ngai 18 0.14%
Nghĩa Hưng District Nam Dinh 18 0.14%
Vinh Long 18 0.14%
Yên Định District Thanh Hoa 18 0.14%
Tân Sơn District Phu Tho Province 18 0.14%
Đơn Dương District Lam Dong 18 0.14%
Lục Yên District Yên Bái 18 0.14%
Phu Quoc Kien Giang 17 0.13%
Lâm Thao District Phu Tho Province 17 0.13%
Tiên Lãng Hai Phong 17 0.13%
Bảo Lâm District Lam Dong 17 0.13%
Diên Khánh District Khánh Hòa 17 0.13%
Ha Tinh 17 0.13%
Long Hồ District Vinh Long 17 0.13%
Diễn Châu District Nghe An 17 0.13%
Đức Phổ District Quang Ngai 17 0.13%
Son Dong District Bac Giang 17 0.13%
Nghi Xuân Hà Tĩnh 17 0.13%
Bình Xuyên District Vĩnh Phúc 17 0.13%
Dầu Tiếng District Binh Duong 17 0.13%
Kim Thành Hai Duong 17 0.13%
Chiêm Hoá District Tuyên Quang 17 0.13%
Bù Gia Mập District Binh Phuoc 17 0.13%
Tân Lạc District Hoa Binh 17 0.13%
Kinh Môn Hai Duong 17 0.13%
Điện Biên District Dien Bien 17 0.13%
Krông Pắk District Dak Lak 17 0.13%
Phú Lương District Thai Nguyen 17 0.13%
Thanh Thủy Phu Tho Province 17 0.13%
Trấn Yên District Yên Bái 17 0.13%
Thuận Thành Bac Ninh Province 16 0.12%
Tĩnh Gia District Thanh Hoa 16 0.12%
Vụ Bản District Nam Dinh 16 0.12%
Dak Nong 16 0.12%
Xuân Trường District Nam Dinh 16 0.12%
Càng Long District Tra Vinh 16 0.12%
Đồng Hới Quang Binh Province 16 0.12%
Phong Điền Cần Thơ 16 0.12%
Thanh Miện District Hai Duong 16 0.12%
Nui Thanh District Quảng Nam 16 0.12%
Hải Lăng District Quảng Trị 16 0.12%
My Hao Hung Yen 16 0.12%
Ba Bể District Bắc Kạn Province 16 0.12%
Tuy Phước District Bình Định 16 0.12%
Bình Thuận 16 0.12%
Thanh Bình District Dong Thap 16 0.12%
Soc Trang 16 0.12%
Ia Grai District Gia Lai 16 0.12%
Ea Kar District Dak Lak 16 0.12%
Xín Mần District Ha Giang 16 0.12%
Đông Triều District Quảng Ninh 16 0.12%
Sa Đéc Province Dong Thap 16 0.12%
Hớn Quản District Binh Phuoc 15 0.12%
Đức Thọ District Ha Tinh 15 0.12%
Trà Vinh Tra Vinh 15 0.12%
Duy Xuyên District Quảng Nam 15 0.12%
Nhà Bè Ho Chi Minh City 15 0.12%
Cao Băng Cao Bang 15 0.12%
Tam Bình District Vinh Long 15 0.12%
Trà Ôn District Vinh Long 15 0.12%
Cờ Đỏ Cần Thơ 15 0.12%
Cần Đước District Long An 15 0.12%
Tư Nghĩa District Quang Ngai 15 0.12%
Tiên Du District Bac Ninh Province 15 0.12%
Bắc Mê District Ha Giang 15 0.12%
Phú Giáo District Binh Duong 15 0.12%
Võ Nhai District Thai Nguyen 15 0.12%
Cam Ranh Khánh Hòa 15 0.12%
Phú Lộc Thừa Thiên Huế 15 0.12%
Gò Dầu District Tây Ninh 15 0.12%
Bac Ninh Province 15 0.12%
Phú Ninh District Quảng Nam 15 0.12%
Thanh Hà Hai Duong 15 0.12%
Châu Thành District Tây Ninh 15 0.12%
Gio Linh District Quảng Trị 15 0.12%
Vinh Linh District Quảng Trị 15 0.12%
Yên Mỹ District Hung Yen 15 0.12%
Phong Điền District Thua Thien Hue 15 0.12%
Giá Rai District Bac Lieu 14 0.11%
Long Phu District Soc Trang 14 0.11%
Krông Năng District Dak Lak 14 0.11%
Bắc Bình District Bình Thuận 14 0.11%
Bắc Kạn Bắc Kạn Province 14 0.11%
Lộc Hà District Ha Tinh 14 0.11%
Quế Sơn District Quảng Nam 14 0.11%
Phú Tân District Ca Mau 14 0.11%
Thống Nhất District Dong Nai 14 0.11%
Chơn Thành District Binh Phuoc 14 0.11%
Cao Lãnh Dong Thap 14 0.11%
Hòa An District Cao Bang 14 0.11%
Ninh Thuận 14 0.11%
Châu Đức District Ba Ria Vung Tau 14 0.11%
Trần Văn Thời District Ca Mau 14 0.11%
Thái Thụy Thai Binh 14 0.11%
Đăk Rlấp District Dak Nong 14 0.11%
Sông Lô District Vĩnh Phúc 14 0.11%
Yên Minh District Ha Giang 14 0.11%
Điện Biên Đông District Dien Bien 14 0.11%
Mộ Đức District Quang Ngai 14 0.11%
Cư Mgar District Dak Lak 14 0.11%
Tam Dương District Vĩnh Phúc 14 0.11%
Quảng Trạch District Quang Binh Province 14 0.11%
Thoại Sơn An Giang 14 0.11%
Phụng Hiệp District Hau Giang 14 0.11%
Phúc Thọ Hanoi 13 0.10%
Hừng Yên Hung Yen 13 0.10%
Châu Đốc An Giang 13 0.10%
Châu Thành A Hau Giang 13 0.10%
Văn Lâm Hưng Yên 13 0.10%
Tam Nông District Dong Thap 13 0.10%
Mỹ Đức Hanoi 13 0.10%
Hàm Thuận Bắc District Bình Thuận 13 0.10%
Cẩm Mỹ District Dong Nai 13 0.10%
Kim Động Hung Yen 13 0.10%
Hà Giang 13 0.10%
Vĩnh Tường Vĩnh Phúc 13 0.10%
An Lão Hải Phòng 13 0.10%
Đắk Đoa District Gia Lai 13 0.10%
Hưng Nguyên District Nghe An 13 0.10%
Vũ Thư District Thai Binh 13 0.10%
Hòn Đất District Kien Giang 13 0.10%
Lộc Ninh Bình Phước 13 0.10%
Nghĩa Hành District Quang Ngai 13 0.10%
Mỹ Lộc District Nam Dinh 13 0.10%
Lập Thạch District Vĩnh Phúc 13 0.10%
Hoàng Su Phì District Ha Giang 13 0.10%
Trảng Bàng Tây Ninh 13 0.10%
Ba Tơ District Quang Ngai 12 0.09%
Hoài Ân District Bình Định 12 0.09%
Dương Minh Châu District Tây Ninh 12 0.09%
Hàm Yên District Tuyên Quang 12 0.09%
Gia Nghĩa Dak Nong 12 0.09%
Thạch An District Cao Bang 12 0.09%
Chư Prông District Gia Lai 12 0.09%
Thành Phố Lạng Sơn Lạng Sơn 12 0.09%
Ứng Hòa Hanoi 12 0.09%
Hương Khê District Ha Tinh 12 0.09%
Tân Hịêp Kien Giang 12 0.09%
Chư Sê District Gia Lai 12 0.09%
Vạn Ninh District Khánh Hòa 12 0.09%
Vĩnh Thạnh District Bình Định Bình Định 12 0.09%
An Minh District Kien Giang 12 0.09%
Tân Châu District Tây Ninh 12 0.09%
Ninh Phước District Ninh Thuận 12 0.09%
Quảng Hòa District Cao Bang 12 0.09%
Hàm Tân Bình Thuận 12 0.09%
Châu Phú District An Giang 12 0.09%
Yên Hưng Quảng Ninh 12 0.09%
Mai Chau District Hoa Binh 12 0.09%
Thành Phố Điện Biên Phủ Dien Bien 12 0.09%
Hưng Hà District Thai Binh 12 0.09%
Tân Phú District Dong Nai 12 0.09%
Krông Bông District Dak Lak 12 0.09%
Tiền Hải District Thai Binh 12 0.09%
Yên Phong Bac Ninh Province 12 0.09%
Bá Thước District Thanh Hoa 12 0.09%
Hạ Lang District Cao Bang 12 0.09%
Lai Vung District Dong Thap 12 0.09%
Thới Bình Ca Mau 12 0.09%
Nghĩa Đàn District Nghe An 12 0.09%
Tuy An District Phú Yên 12 0.09%
Phú Tân District An Giang 12 0.09%
Sơn Tây Hanoi 12 0.09%
Nho Quan District Ninh Bình 12 0.09%
Sông Công Thai Nguyen 12 0.09%
Đồng Văn District Ha Giang 12 0.09%
Lương Tài District Bac Ninh Province 12 0.09%
Đức Linh District Bình Thuận 12 0.09%
Thiệu Hóa District Thanh Hoa 12 0.09%
Lạng Sơn 12 0.09%
District 4 Ho Chi Minh City 11 0.09%
Quảng Bình District Ha Giang 11 0.09%
Mỹ Xuyên District Soc Trang 11 0.09%
Cầu Kè District Tra Vinh 11 0.09%
Đông Hòa District Phú Yên 11 0.09%
Yên Khánh District Ninh Bình 11 0.09%
Duyên Hải District Tra Vinh 11 0.09%
Yên Châu District Son La 11 0.09%
Cao Phong District Hoa Binh 11 0.09%
Thanh Chương District Nghe An 11 0.09%
Cam Lâm District Khánh Hòa 11 0.09%
Ân Thi District Hung Yen 11 0.09%
Thạch Thành District Thanh Hoa 11 0.09%
Kiến An Hai Phong 11 0.09%
An Phú District An Giang 11 0.09%
Nghi Lộc District Nghe An 11 0.09%
Đô Lương District Nghe An 11 0.09%
Mộc Hóa District Long An 11 0.09%
Gò Công Tien Giang 11 0.09%
Chợ Lách District Ben Tre 11 0.09%
Hung Yen 11 0.09%
Hà Quảng District Cao Bang 11 0.09%
Hương Thủy Thua Thien Hue 11 0.09%
Thủ Thừa District Long An 11 0.09%
Hồng Ngự District Dong Thap 11 0.09%
Tuy Phong District Bình Thuận 11 0.09%
Hau Giang 11 0.09%
Quan Hóa District Thanh Hoa 11 0.09%
Uông Bí Quảng Ninh 11 0.09%
Thai Nguyen 11 0.09%
Tánh Linh District Bình Thuận 11 0.09%
Quảng Ninh District Quang Binh Province 11 0.09%
Xuyên Mộc District Ba Ria Vung Tau 11 0.09%
Đức Cơ District Gia Lai 11 0.09%
Hàm Tân District Bình Thuận 11 0.09%
Yên Thủy District Hoa Binh 11 0.09%
Tân Hồng District Dong Thap 10 0.08%
Dong Hai Bac Lieu 10 0.08%
Ea Hleo District Dak Lak 10 0.08%
Vị Thanh Hậu Giang 10 0.08%
Bình Giang District Hai Duong 10 0.08%
Kiên Lương District Kien Giang 10 0.08%
Bau Bang Binh Duong 10 0.08%
Tháp Mười District Dong Thap 10 0.08%
U Minh District Ca Mau 10 0.08%
Buôn Đôn District Dak Lak 10 0.08%
Chợ Gạo District Tien Giang 10 0.08%
Binh Phuoc 10 0.08%
Lắk District Dak Lak 10 0.08%
Cầu Ngang District Tra Vinh 10 0.08%
Chí Linh District Hai Duong 10 0.08%
Văn Giang Hưng Yên 10 0.08%
Sơn Hòa District Phú Yên 10 0.08%
Vũng Liêm District Vinh Long 10 0.08%
Quản Bạ District Ha Giang 10 0.08%
Cao Bang 10 0.08%
Lệ Thủy District Quang Binh Province 10 0.08%
Chư Păh District Gia Lai 10 0.08%
Đắk Glei District Kon Tum 10 0.08%
Kế Sách District Soc Trang 10 0.08%
Bạch Thông District Bắc Kạn Province 10 0.08%
Yên Mô District Ninh Bình 10 0.08%
Krông Pa District Gia Lai 10 0.08%
Nga Sơn District Thanh Hoa 10 0.08%
Trà Bồng District Quang Ngai 10 0.08%
Dương Kinh Hai Phong 10 0.08%
Tiên Phước District Quảng Nam 10 0.08%
Cư Kuin District Dak Lak 10 0.08%
Châu Thành District Kien Giang 10 0.08%
Vĩnh Thạnh Cần Thơ 10 0.08%
Hàm Thuận Nam District Bình Thuận 10 0.08%
Đăk Song District Dak Nong 10 0.08%
Gò Công Tây District Tien Giang 10 0.08%
Đam Rông District Lam Dong 10 0.08%
Mỏ Cày Bắc District Ben Tre 10 0.08%
Nam Đàn District Nghe An 10 0.08%
Bảo Thắng District Lao Cai 10 0.08%
Phú Thiện District Gia Lai 10 0.08%
Mù Cang Chải District Yên Bái 10 0.08%
Mỹ Tú Soc Trang 9 0.07%
Tân Thạnh District Long An 9 0.07%
Tuần Giáo District Dien Bien 9 0.07%
Trà Cú District Tra Vinh 9 0.07%
Thành Phố Hai Phong 9 0.07%
Bình Long Bình Phước 9 0.07%
O Mon Cần Thơ 9 0.07%
Móng Cái Quảng Ninh 9 0.07%
Hà Tiên Kiên Giang 9 0.07%
Sông Mã District Son La 9 0.07%
Bình Thủy Cần Thơ 9 0.07%
Trà Lĩnh District Cao Bang 9 0.07%
Nông Cống District Thanh Hoa 9 0.07%
Sông Hinh District Phú Yên 9 0.07%
Đạ Tẻh District Lam Dong 9 0.07%
Chợ Đồn District Bắc Kạn Province 9 0.07%
Sông Cầu Phú Yên 9 0.07%
Mèo Vạc District Ha Giang 9 0.07%
Mđrăk District Dak Lak 9 0.07%
An Biên District Kien Giang 9 0.07%
Gò Công Đông District Tien Giang 9 0.07%
Lấp Vò District Dong Thap 9 0.07%
Cát Hải Hai Phong 9 0.07%
Tân Phước District Tien Giang 9 0.07%
Mang Yang District Gia Lai 9 0.07%
Cái Nước District Ca Mau 9 0.07%
Châu Thành District Long An 9 0.07%
Tuyên Hóa District Quang Binh Province 9 0.07%
Ea Súp District Dak Lak 9 0.07%
Mang Thít District Vinh Long 9 0.07%
Đồng Xuân District Phú Yên 9 0.07%
Kien Giang 9 0.07%
Thị Xã Lai Châu Lai Chau 8 0.06%
Vĩnh Thuận District Kien Giang 8 0.06%
Cửa Lò Nghe An 8 0.06%
Tân Thành Hau Giang 8 0.06%
Tây Hòa District Phú Yên 8 0.06%
Tam Đảo District Vĩnh Phúc 8 0.06%
Gia Bình District Bac Ninh Province 8 0.06%
Vĩnh Long Vinh Long 8 0.06%
Tiên Yên District Quảng Ninh 8 0.06%
Bac Giang 8 0.06%
Vị Thủy District Hau Giang 8 0.06%
Tân Kỳ District Nghe An 8 0.06%
Sa Pa Lao Cai 8 0.06%
Gò Quao District Kien Giang 8 0.06%
Chư Pưh District Gia Lai 8 0.06%
Ia Pa District Gia Lai 8 0.06%
Sa Thầy District Kon Tum 8 0.06%
Phước Long Bac Lieu 8 0.06%
Minh Hóa Quang Binh Province 8 0.06%
Đồ Sơn Hai Phong 8 0.06%
Quang Binh Province 8 0.06%
Hiệp Đức District Quảng Nam 8 0.06%
Vũ Quang Ha Tinh 8 0.06%
Tiểu Cần District Tra Vinh 8 0.06%
Kông Chro District Gia Lai 8 0.06%
Ngọc Lặc District Thanh Hoa 8 0.06%
Kỳ Sơn Hoa Binh 8 0.06%
Triệu Phong District Quảng Trị 8 0.06%
Chợ Mới District Bắc Kạn Province 8 0.06%
Mộc Châu District Son La 8 0.06%
Mường Ảng District Dien Bien 8 0.06%
Cần Giờ Ho Chi Minh City 8 0.06%
Kbang District Gia Lai 8 0.06%
Son La 8 0.06%
Kiến Xương District Thai Binh 8 0.06%
Cư Jút District Dak Nong 8 0.06%
Vân Canh District Bình Định 7 0.05%
Châu Thành Hậu Giang 7 0.05%
Cam Thủy Thanh Hoa 7 0.05%
Thới Lai Cần Thơ 7 0.05%
Hoà Bình Bac Lieu 7 0.05%
Ngọc Hồi District Kon Tum 7 0.05%
Châu Thành District Trà Vinh Province Tra Vinh 7 0.05%
Gia Viễn District Ninh Bình 7 0.05%
Tam Điệp Ninh Bình 7 0.05%
Tx Thái Hòa Nghe An 7 0.05%
Minh Long District Quang Ngai 7 0.05%
Thạnh Hóa District Long An 7 0.05%
Năm Căn District Ca Mau 7 0.05%
Lao Cai 7 0.05%
Cao Lộc District Lạng Sơn 7 0.05%
Tân Hưng District Long An 7 0.05%
Đức Huệ District Long An 7 0.05%
Nguyên Bình District Cao Bang 7 0.05%
Châu Thành District Dong Thap 7 0.05%
An Lão District Bình Định 7 0.05%
Quảng Điền District Thua Thien Hue 7 0.05%
Lương Sơn Hoa Binh 7 0.05%
Phong Thổ District Lai Chau 7 0.05%
Quỳ Hợp District Nghe An 7 0.05%
Ngọc Hiển District Ca Mau 7 0.05%
Mường La District Son La 7 0.05%
Hương Trà District Thua Thien Hue 7 0.05%
Vĩnh Châu Soc Trang 7 0.05%
Kim Sơn District Ninh Bình 7 0.05%
Bù Đốp District Binh Phuoc 7 0.05%
Đà Bắc District Hoa Binh 7 0.05%
Ngũ Hành Sơn Da Nang 7 0.05%
Mường Chà District Dien Bien 7 0.05%
Thuận Châu District Son La 7 0.05%
Sơn Hà District Quang Ngai 7 0.05%
Văn Lãng District Lạng Sơn 7 0.05%
Phú Xuyên Hanoi 7 0.05%
Ninh Hải District Ninh Thuận 7 0.05%
Phú Hòa District Phú Yên 7 0.05%
Đăk Mil District Dak Nong 6 0.05%
Ninh Sơn District Ninh Thuận 6 0.05%
Quan Sơn District Thanh Hoa 6 0.05%
Vân Đồn District Quảng Ninh 6 0.05%
Đông Sơn District Thanh Hoa 6 0.05%
Thông Nông District Cao Bang 6 0.05%
Vĩnh Lợi Bac Lieu 6 0.05%
Mường Nhé District Dien Bien 6 0.05%
Như Thanh District Thanh Hoa 6 0.05%
Na Hang District Tuyên Quang 6 0.05%
Khánh Vĩnh District Khánh Hòa 6 0.05%
Tân Biên District Tây Ninh 6 0.05%
Cù Lao Dung District Soc Trang 6 0.05%
Đắk Hà District Kon Tum 6 0.05%
Hải Hà District Quảng Ninh 6 0.05%
Đất Đỏ District Ba Ria Vung Tau 6 0.05%
Krông Nô District Dak Nong 6 0.05%
Đa Krông District Quảng Trị 6 0.05%
Trùng Khánh District Cao Bang 6 0.05%
Bến Cầu District Tây Ninh 6 0.05%
Tân Châu An Giang 6 0.05%

Top Cities by Post Offices Volume (799 cities)

City Post Offices Market Share
Hanoi 116 0.90%
Dong Nai 112 0.87%
Binh Duong 90 0.70%
Ho Chi Minh City 85 0.66%
Hai Duong 79 0.61%
Khánh Hòa 78 0.60%
Đà Nẵng 78 0.60%
Bà Rịavũng Tàu 77 0.60%
Ho Chi Minh City 74 0.57%
Ho Chi Minh City 72 0.56%
Thanh Hoá 69 0.53%
Đà Nẵng 68 0.53%
Binh Duong 67 0.52%
Gia Lai 67 0.52%
Ho Chi Minh City 66 0.51%
Ho Chi Minh City 65 0.50%
Ho Chi Minh City 64 0.49%
Binh Duong 64 0.49%
Binh Duong 63 0.49%
Nghe An 62 0.48%
Nam Định 62 0.48%
Ho Chi Minh City 59 0.46%
Vĩnh Phúc 58 0.45%
Dong Nai 57 0.44%
Hanoi 54 0.42%
Ho Chi Minh City 53 0.41%
Dong Thap 53 0.41%
Thanh Hoá 52 0.40%
Đắk Lắk 51 0.39%
Hanoi 51 0.39%
Ho Chi Minh City 51 0.39%
Thai Binh 51 0.39%
Hoa Binh 50 0.39%
Ho Chi Minh City 50 0.39%
Bình Định 50 0.39%
Thừa Thiênhuế 49 0.38%
Hải Phòng 49 0.38%
Đắk Lắk 48 0.37%
An Giang 48 0.37%
Hanoi 48 0.37%
Lam Dong 48 0.37%
Bình Định 47 0.36%
Quảng Ngãi 47 0.36%
Ho Chi Minh City 47 0.36%
Tây Ninh 47 0.36%
Bac Ninh Province 46 0.36%
Hanoi 46 0.36%
Ho Chi Minh City 46 0.36%
Ho Chi Minh City 46 0.36%
Kien Giang 45 0.35%

How You Can Use Post Offices Data from Vietnam

Our comprehensive dataset of 12,940 Post offices in Vietnam empowers you to reach the right audience through multiple channels. Here are key ways this data can give you a competitive edge in the post office industry.

Market Research & Competitive Analysis

Analyze trends, saturation, and competitor presence across 763 states in Vietnam to uncover underserved areas and high-potential markets for Post offices.

Lead Generation & Sales Prospecting

Find and reach Post offices in Vietnam using verified phone numbers, websites, and category filters for smarter, targeted prospecting.

Location Intelligence & Expansion Planning

Plan new post office openings or rollouts using density maps and insights from our 12,940 listings to target low-competition, high-demand zones in Vietnam.

AI & NLP Model Training

Train machine learning models with structured data and real user reviews from 12,940 Post offices for improved sentiment analysis and recommendation systems.

Real Estate & Investment Insights

Evaluate commercial potential in Vietnam by analyzing the distribution of Post offices across 799 cities and their activity trends.

Email Marketing Campaigns

Run targeted email campaigns to Post offices in Vietnam using verified email addresses for personalized outreach and improved conversion rates.

Cold Calling & Telemarketing

Use up-to-date phone numbers from our 12,940 Post offices database to initiate effective conversations and improve call conversion rates.

Direct Mail Marketing

Send promotional materials to Post offices across Vietnam using accurate mailing addresses for targeted delivery and higher response rates.

Social Media Outreach

Engage Post offices in Vietnam via Instagram, LinkedIn, or Facebook using curated profile data for multi-channel marketing.

Footfall & Demand Estimation

Estimate local foot traffic and demand by analyzing the concentration of Post offices in specific regions of Vietnam and their popularity metrics.

Local SEO & Digital Services

Optimize marketing strategies for Post offices by studying GMB listings, ratings, and categories used by top-performing competitors in Vietnam.

Mapping & Navigation Integration

Add post office POI data to your apps for delivery, logistics, or travel using accurate coordinates from 12,940 verified locations in Vietnam.

Ready to Access Complete Post Offices Data from Vietnam?

Unlock the complete dataset of 12,940 verified Post offices in Vietnam available in multiple formats (JSON, CSV, Excel). Our data covers 763 states/regions and 799 major cities with comprehensive business information. Get your free sample today and see the data quality that sets us apart!

BUY THIS DATA

Explore Post Offices Data in Other Markets

Discover Post offices data across different countries and regions for comprehensive market analysis and international expansion opportunities beyond Vietnam.