District 12 Ho Chi Minh City
|
345 |
1.72% |
Tân Bình Ho Chi Minh City
|
267 |
1.33% |
Bình Tan Ho Chi Minh City
|
242 |
1.20% |
Thu Duc Ho Chi Minh City
|
237 |
1.18% |
Di An Binh Duong
|
235 |
1.17% |
Hoàng Mai Hanoi
|
192 |
0.95% |
Thuận An Bình Dương
|
186 |
0.92% |
Bình Thạnh Ho Chi Minh City
|
183 |
0.91% |
Bình Chánh Ho Chi Minh City
|
179 |
0.89% |
Hóc Môn Ho Chi Minh City
|
159 |
0.79% |
Gò Vấp Ho Chi Minh City
|
149 |
0.74% |
Tan Uyen District Binh Duong
|
146 |
0.73% |
Cau Giay Hanoi
|
137 |
0.68% |
Tân Phú Ho Chi Minh City
|
136 |
0.68% |
Hà Đông Hanoi
|
131 |
0.65% |
Nam Từ Liêm Hanoi
|
112 |
0.56% |
Đông Anh Hanoi
|
105 |
0.52% |
Thanh Trì Hanoi
|
105 |
0.52% |
Hai Bà Trưng District Hanoi
|
102 |
0.51% |
Hải An Hai Phong
|
100 |
0.50% |
Hoàn Kiếm Hanoi
|
97 |
0.48% |
District 1 Ho Chi Minh City
|
94 |
0.47% |
District 7 Ho Chi Minh City
|
93 |
0.46% |
Củ Chi Ho Chi Minh City
|
93 |
0.46% |
Tân Thành Ba Ria Vung Tau
|
91 |
0.45% |
Thành Phố Đà Lạt Lam Dong
|
89 |
0.44% |
District 10 Ho Chi Minh City
|
89 |
0.44% |
Long Bien Hanoi
|
88 |
0.44% |
Đống Đa Hanoi
|
88 |
0.44% |
Cẩm Lệ District Da Nang
|
87 |
0.43% |
Thanh Xuân Hanoi
|
87 |
0.43% |
Thành Phố Hạ Long Quảng Ninh
|
86 |
0.43% |
Trảng Bom District Dong Nai
|
85 |
0.42% |
Thành Phố Thái Nguyên Thái Nguyên
|
81 |
0.40% |
Vũng Tàu Bà Rịa Vũng Tàu
|
78 |
0.39% |
Đức Hòa Long An
|
78 |
0.39% |
Ngô Quyền Hai Phong
|
75 |
0.37% |
Gia Lâm Hanoi
|
73 |
0.36% |
Phu Quoc Kien Giang
|
72 |
0.36% |
Long Thành District Dong Nai
|
72 |
0.36% |
Thành Phố Phan Thiết Bình Thuận
|
71 |
0.35% |
Quận 2 Ho Chi Minh City
|
67 |
0.33% |
Liên Chiểu Đà Nẵng
|
67 |
0.33% |
Hải Châu District Da Nang
|
66 |
0.33% |
Hoài Đưc Hanoi
|
65 |
0.32% |
Thủy Nguyên Hai Phong
|
64 |
0.32% |
District 5 Ho Chi Minh City
|
64 |
0.32% |
Quỳnh Lưu District Nghe An
|
64 |
0.32% |
Bảo Lộc Lam Dong
|
63 |
0.31% |
Lạng Giang District Bac Giang
|
63 |
0.31% |
Thành Phố Việt Trì Phu Tho Province
|
63 |
0.31% |
Ninh Kiều Cần Thơ
|
63 |
0.31% |
Thành Phố Cà Mau Ca Mau
|
61 |
0.30% |
District 6 Ho Chi Minh City
|
61 |
0.30% |
Lục Nam District Bac Giang
|
59 |
0.29% |
Thành Phố Pleiku Gia Lai
|
58 |
0.29% |
Hoài Nhơn District Bình Định
|
58 |
0.29% |
Hòa Vang Da Nang
|
57 |
0.28% |
District 8 Ho Chi Minh City
|
57 |
0.28% |
Việt Yên District Bac Giang
|
56 |
0.28% |
Yên Lạc District Vĩnh Phúc
|
56 |
0.28% |
Đồng Hới Quang Binh Province
|
55 |
0.27% |
Thành Phố Hải Dương Hải Dương
|
55 |
0.27% |
Đức Trọng District Lam Dong
|
54 |
0.27% |
Vĩnh Tường Vĩnh Phúc
|
54 |
0.27% |
Tiên Du District Bac Ninh Province
|
54 |
0.27% |
Quảng Xương District Thanh Hoa
|
54 |
0.27% |
Sơn Dương District Tuyên Quang
|
53 |
0.26% |
Hải Hậu District Nam Dinh
|
52 |
0.26% |
Nhơn Trạch District Dong Nai
|
51 |
0.25% |
Lục Ngạn District Bac Giang
|
50 |
0.25% |
Tp Nam Định Nam Dinh
|
50 |
0.25% |
Chương Mỹ Hanoi
|
50 |
0.25% |
Đức Phổ District Quang Ngai
|
50 |
0.25% |
Tân Yên District Bac Giang
|
50 |
0.25% |
Ý Yên District Nam Dinh
|
50 |
0.25% |
Kiến Xương District Thai Binh
|
50 |
0.25% |
Ninh Bình
|
48 |
0.24% |
Hồng Bàng Hải Phòng
|
47 |
0.23% |
Đông Hưng District Thai Binh
|
46 |
0.23% |
Cái Răng Cần Thơ
|
45 |
0.22% |
Thái Thụy Thai Binh
|
45 |
0.22% |
Bắc Từ Liêm Hanoi
|
45 |
0.22% |
Xuân Lộc District Dong Nai
|
45 |
0.22% |
Nam Trực District Nam Dinh
|
45 |
0.22% |
Phù Cát District Bình Định
|
45 |
0.22% |
Nghĩa Hưng District Nam Dinh
|
45 |
0.22% |
Quỳnh Phụ Thai Binh
|
44 |
0.22% |
Ha Tinh Ha Tinh
|
44 |
0.22% |
Kỳ Anh District Ha Tinh
|
44 |
0.22% |
Thanh Khê District Da Nang
|
44 |
0.22% |
Đông Triều District Quảng Ninh
|
44 |
0.22% |
Tĩnh Gia District Thanh Hoa
|
43 |
0.21% |
Cẩm Mỹ District Dong Nai
|
43 |
0.21% |
Điện Bàn Quảng Nam
|
43 |
0.21% |
Vũ Thư District Thai Binh
|
43 |
0.21% |
Tiền Hải District Thai Binh
|
43 |
0.21% |
Lâm Hà District Lam Dong
|
42 |
0.21% |
Yên Thành District Nghe An
|
42 |
0.21% |
Hoằng Hóa District Thanh Hoa
|
42 |
0.21% |
Vĩnh Cửu District Dong Nai
|
42 |
0.21% |
Quế Võ District Bac Ninh Province
|
42 |
0.21% |
Phổ Yên Thái Nguyên
|
41 |
0.20% |
Văn Lâm Hưng Yên
|
41 |
0.20% |
Cân Giuôc Long An
|
41 |
0.20% |
Cái Bè District Tien Giang
|
41 |
0.20% |
Yên Mỹ District Hung Yen
|
41 |
0.20% |
Tấm Kỳ Quảng Nam
|
40 |
0.20% |
Mỷ Tho Tien Giang
|
40 |
0.20% |
Hiệp Hòa Bac Giang
|
40 |
0.20% |
Xuyên Mộc District Ba Ria Vung Tau
|
40 |
0.20% |
Mê Linh Hanoi
|
40 |
0.20% |
Kon Tum
|
40 |
0.20% |
Sơn Trà Da Nang
|
39 |
0.19% |
Tam Dương District Vĩnh Phúc
|
39 |
0.19% |
Yên Khánh District Ninh Bình
|
38 |
0.19% |
Bình Xuyên District Vĩnh Phúc
|
38 |
0.19% |
Hưng Hà District Thai Binh
|
38 |
0.19% |
Thanh Hà Hai Duong
|
38 |
0.19% |
District 4 Ho Chi Minh City
|
37 |
0.18% |
Phan Rangtháp Chàm Ninh Thuận
|
37 |
0.18% |
Nam Sách District Hai Duong
|
37 |
0.18% |
Châu Đức District Ba Ria Vung Tau
|
37 |
0.18% |
Ea Kar District Dak Lak
|
37 |
0.18% |
Kim Thành Hai Duong
|
37 |
0.18% |
Nhà Bè Ho Chi Minh City
|
36 |
0.18% |
Thành Phố Long Xuyên An Giang
|
36 |
0.18% |
Bình Lục District Hà Nam
|
36 |
0.18% |
District 3 Ho Chi Minh City
|
36 |
0.18% |
Định Quán District Dong Nai
|
36 |
0.18% |
Thăng Bình District Quảng Nam
|
36 |
0.18% |
Giao Thủy District Nam Dinh
|
35 |
0.17% |
Chơn Thành District Binh Phuoc
|
35 |
0.17% |
Châu Thành District Tien Giang
|
35 |
0.17% |
Tây Ninh
|
35 |
0.17% |
District 11 Ho Chi Minh City
|
35 |
0.17% |
Cai Lậy District Tien Giang
|
34 |
0.17% |
Ba Đình Hanoi
|
34 |
0.17% |
Thọ Xuân District Thanh Hoa
|
34 |
0.17% |
Phú Xuyên Hanoi
|
34 |
0.17% |
Thanh Oai Hanoi
|
34 |
0.17% |
Kinh Môn Hai Duong
|
34 |
0.17% |
Trà Vinh Tra Vinh
|
33 |
0.16% |
Ứng Hòa Hanoi
|
33 |
0.16% |
Thống Nhất District Dong Nai
|
33 |
0.16% |
My Hao Hung Yen
|
33 |
0.16% |
An Nhơn Bình Định
|
33 |
0.16% |
Yên Sơn District Tuyên Quang
|
33 |
0.16% |
Duy Tiên Hà Nam
|
32 |
0.16% |
Xuân Trường District Nam Dinh
|
32 |
0.16% |
Quốc Oai Hanoi
|
32 |
0.16% |
Châu Thành District Ben Tre
|
32 |
0.16% |
Nông Cống District Thanh Hoa
|
32 |
0.16% |
Cam Ranh Khánh Hòa
|
32 |
0.16% |
Tiên Lữ District Hung Yen
|
32 |
0.16% |
Duy Xuyên District Quảng Nam
|
31 |
0.15% |
Hậu Lộc District Thanh Hoa
|
31 |
0.15% |
Diễn Châu District Nghe An
|
31 |
0.15% |
Son Tinh District Quang Ngai
|
31 |
0.15% |
Hừng Yên Hung Yen
|
30 |
0.15% |
Chí Linh District Hai Duong
|
30 |
0.15% |
Cao Lộc District Lạng Sơn
|
30 |
0.15% |
Phù Mỹ District Bình Định
|
30 |
0.15% |
Tứ Kỳ Hai Duong
|
30 |
0.15% |
Bù Đăng District Binh Phuoc
|
30 |
0.15% |
Phù Ninh District Phú Thọ Phu Tho Province
|
30 |
0.15% |
Đô Lương District Nghe An
|
30 |
0.15% |
Đoan Hùng District Phu Tho Province
|
30 |
0.15% |
Lộc Ninh Bình Phước
|
30 |
0.15% |
Di Linh District Lam Dong
|
30 |
0.15% |
Ngọc Lặc District Thanh Hoa
|
30 |
0.15% |
Triệu Sơn District Thanh Hoa
|
30 |
0.15% |
Thiệu Hóa District Thanh Hoa
|
30 |
0.15% |
Phú Lương District Thai Nguyen
|
30 |
0.15% |
Hòa Thành District Tây Ninh
|
30 |
0.15% |
Thạch Thất Hanoi
|
29 |
0.14% |
Hữu Lũng District Lạng Sơn
|
29 |
0.14% |
Tiên Lãng Hai Phong
|
29 |
0.14% |
Văn Giang Hưng Yên
|
29 |
0.14% |
Ân Thi District Hung Yen
|
29 |
0.14% |
Hàm Tân Bình Thuận
|
29 |
0.14% |
Tân Phú District Dong Nai
|
29 |
0.14% |
Văn Yên District Yên Bái
|
29 |
0.14% |
Yên Dũng District Bac Giang
|
29 |
0.14% |
Thành Phố Yên Bái Yên Bái
|
28 |
0.14% |
Dương Minh Châu District Tây Ninh
|
28 |
0.14% |
Bình Thủy Cần Thơ
|
28 |
0.14% |
Nui Thanh District Quảng Nam
|
28 |
0.14% |
Thạch Thành District Thanh Hoa
|
28 |
0.14% |
Cần Đước District Long An
|
28 |
0.14% |
Tuy Phước District Bình Định
|
28 |
0.14% |
Yên Phong Bac Ninh Province
|
28 |
0.14% |
Cư Kuin District Dak Lak
|
28 |
0.14% |
Châu Thành District Kien Giang
|
28 |
0.14% |
Cẩm Giàng District Hai Duong
|
28 |
0.14% |
Giồng Trôm District Ben Tre
|
28 |
0.14% |
Ngũ Hành Sơn Da Nang
|
28 |
0.14% |
Mỏ Cày Nam District Ben Tre
|
28 |
0.14% |
Cư Mgar District Dak Lak
|
28 |
0.14% |
Quảng Trạch District Quang Binh Province
|
28 |
0.14% |
Krông Pắk District Dak Lak
|
28 |
0.14% |
Tam Đảo District Vĩnh Phúc
|
27 |
0.13% |
Thanh Chương District Nghe An
|
27 |
0.13% |
Yên Thế District Bac Giang
|
27 |
0.13% |
Lấp Vò District Dong Thap
|
27 |
0.13% |
Phúc Yên Vĩnh Phúc
|
27 |
0.13% |
Yên Định District Thanh Hoa
|
27 |
0.13% |
Lương Tài District Bac Ninh Province
|
27 |
0.13% |
Thuận Thành Bac Ninh Province
|
26 |
0.13% |
Tháp Mười District Dong Thap
|
26 |
0.13% |
Tuyên Quang
|
26 |
0.13% |
Gia Nghĩa Dak Nong
|
26 |
0.13% |
Diên Khánh District Khánh Hòa
|
26 |
0.13% |
Lý Nhân District Hà Nam
|
26 |
0.13% |
Cẩm Khê District Phu Tho Province
|
26 |
0.13% |
An Lão Hải Phòng
|
26 |
0.13% |
Cẩm Xuyên District Ha Tinh
|
26 |
0.13% |
Kiến An Hai Phong
|
26 |
0.13% |
Uông Bí Quảng Ninh
|
26 |
0.13% |
Chiêm Hoá District Tuyên Quang
|
26 |
0.13% |
Nho Quan District Ninh Bình
|
26 |
0.13% |
Đại Lộc Quảng Nam
|
26 |
0.13% |
Sa Đéc Province Dong Thap
|
26 |
0.13% |
Phúc Thọ Hanoi
|
25 |
0.12% |
Chợ Gạo District Tien Giang
|
25 |
0.12% |
Vụ Bản District Nam Dinh
|
25 |
0.12% |
Vĩnh Bảo Hải Phòng
|
25 |
0.12% |
Thanh Ba District Phu Tho Province
|
25 |
0.12% |
Nghi Lộc District Nghe An
|
25 |
0.12% |
Ninh Giang District Hai Duong
|
25 |
0.12% |
Chợ Lách District Ben Tre
|
25 |
0.12% |
Bố Trạch District Quang Binh Province
|
25 |
0.12% |
Lập Thạch District Vĩnh Phúc
|
25 |
0.12% |
Hạ Hòa District Phu Tho Province
|
25 |
0.12% |
Ba Tri District Ben Tre
|
25 |
0.12% |
Cam Thủy Thanh Hoa
|
24 |
0.12% |
Phú Bình Thai Nguyen
|
24 |
0.12% |
Ninh Hòa Khánh Hòa
|
24 |
0.12% |
Thạch Hà District Ha Tinh
|
24 |
0.12% |
An Phú District An Giang
|
24 |
0.12% |
Yên Hưng Quảng Ninh
|
24 |
0.12% |
Nga Sơn District Thanh Hoa
|
24 |
0.12% |
Nam Đàn District Nghe An
|
24 |
0.12% |
Mỹ Đức Hanoi
|
23 |
0.11% |
Cao Băng Cao Bang
|
23 |
0.11% |
Châu Phú District An Giang
|
23 |
0.11% |
Kim Bôi District Hoa Binh
|
23 |
0.11% |
Long Khanh Dong Nai
|
23 |
0.11% |
Kim Sơn District Ninh Bình
|
23 |
0.11% |
Mộ Đức District Quang Ngai
|
23 |
0.11% |
Bù Gia Mập District Binh Phuoc
|
23 |
0.11% |
Mỏ Cày Bắc District Ben Tre
|
23 |
0.11% |
Lục Yên District Yên Bái
|
23 |
0.11% |
Bình Sơn District Quang Ngai
|
22 |
0.11% |
Cam Lâm District Khánh Hòa
|
22 |
0.11% |
Tân Kỳ District Nghe An
|
22 |
0.11% |
Vũng Liêm District Vinh Long
|
22 |
0.11% |
Cờ Đỏ Cần Thơ
|
22 |
0.11% |
Gia Lộc District Hai Duong
|
22 |
0.11% |
Trảng Bàng Tây Ninh
|
22 |
0.11% |
Bảo Thắng District Lao Cai
|
22 |
0.11% |
Châu Thành District Trà Vinh Province Tra Vinh
|
21 |
0.10% |
Tam Điệp Ninh Bình
|
21 |
0.10% |
Bảo Lâm District Lam Dong
|
21 |
0.10% |
Vĩnh Long Vinh Long
|
21 |
0.10% |
Hàm Thuận Bắc District Bình Thuận
|
21 |
0.10% |
Sa Pa Lao Cai
|
21 |
0.10% |
Móng Cái Quảng Ninh
|
21 |
0.10% |
Thanh Miện District Hai Duong
|
21 |
0.10% |
Trần Văn Thời District Ca Mau
|
21 |
0.10% |
Yên Mô District Ninh Bình
|
21 |
0.10% |
Dầu Tiếng District Binh Duong
|
21 |
0.10% |
Tây Hồ Hanoi
|
21 |
0.10% |
Sơn Tây Hanoi
|
21 |
0.10% |
Hàm Yên District Tuyên Quang
|
20 |
0.10% |
Kim Bảng Hà Nam
|
20 |
0.10% |
Hải Lăng District Quảng Trị
|
20 |
0.10% |
Sông Lô District Vĩnh Phúc
|
20 |
0.10% |
Phú Vang District Thua Thien Hue
|
20 |
0.10% |
Cư Jút District Dak Nong
|
20 |
0.10% |
Phụng Hiệp District Hau Giang
|
20 |
0.10% |
Bình Giang District Hai Duong
|
19 |
0.09% |
District 9 Ho Chi Minh City
|
19 |
0.09% |
Tam Bình District Vinh Long
|
19 |
0.09% |
Thành Phố Lạng Sơn Lạng Sơn
|
19 |
0.09% |
Đồng Hỷ District Thai Nguyen
|
19 |
0.09% |
Phù Cừ District Hung Yen
|
19 |
0.09% |
Lạc Sơn District Hoa Binh
|
19 |
0.09% |
Quỳ Hợp District Nghe An
|
19 |
0.09% |
Đại Từ District Thai Nguyen
|
19 |
0.09% |
Hương Thủy Thua Thien Hue
|
19 |
0.09% |
Mai Sơn District Son La
|
19 |
0.09% |
Châu Thành District Long An
|
19 |
0.09% |
Đơn Dương District Lam Dong
|
19 |
0.09% |
Thanh Thủy Phu Tho Province
|
19 |
0.09% |
Phước Long Bình Phước
|
18 |
0.09% |
Hớn Quản District Binh Phuoc
|
18 |
0.09% |
Bau Bang Binh Duong
|
18 |
0.09% |
Tx Thái Hòa Nghe An
|
18 |
0.09% |
Đông Sơn District Thanh Hoa
|
18 |
0.09% |
Kim Động Hung Yen
|
18 |
0.09% |
Tân Châu District Tây Ninh
|
18 |
0.09% |
Thủ Thừa District Long An
|
18 |
0.09% |
Tuy Phong District Bình Thuận
|
18 |
0.09% |
Nghĩa Đàn District Nghe An
|
18 |
0.09% |
Tánh Linh District Bình Thuận
|
18 |
0.09% |
Sông Công Thai Nguyen
|
18 |
0.09% |
Tân Sơn District Phu Tho Province
|
18 |
0.09% |
Yên Bình District Yên Bái
|
17 |
0.08% |
Gia Viễn District Ninh Bình
|
17 |
0.08% |
Hoa Lư District Ninh Bình
|
17 |
0.08% |
Vân Đồn District Quảng Ninh
|
17 |
0.08% |
Thạnh Hóa District Long An
|
17 |
0.08% |
Cao Lãnh Dong Thap
|
17 |
0.08% |
Đức Huệ District Long An
|
17 |
0.08% |
Phú Giáo District Binh Duong
|
17 |
0.08% |
Bá Thước District Thanh Hoa
|
17 |
0.08% |
Đăk Song District Dak Nong
|
17 |
0.08% |
Thanh Liêm District Hà Nam
|
17 |
0.08% |
Yên Lập District Phu Tho Province
|
17 |
0.08% |
Định Hóa District Thai Nguyen
|
17 |
0.08% |
Văn Chấn District Yên Bái
|
17 |
0.08% |
Nam Dinh
|
16 |
0.08% |
Lâm Thao District Phu Tho Province
|
16 |
0.08% |
Quế Sơn District Quảng Nam
|
16 |
0.08% |
Ho Chi Minh City
|
16 |
0.08% |
Long Hồ District Vinh Long
|
16 |
0.08% |
Châu Thành District Dong Thap
|
16 |
0.08% |
Phú Lộc Thừa Thiên Huế
|
16 |
0.08% |
Lai Vung District Dong Thap
|
16 |
0.08% |
Chợ Mới District An Giang
|
16 |
0.08% |
Phú Tân District An Giang
|
16 |
0.08% |
Krông Năng District Dak Lak
|
15 |
0.07% |
Tân Thạnh District Long An
|
15 |
0.07% |
Long Điền Ba Ria Vung Tau
|
15 |
0.07% |
O Mon Cần Thơ
|
15 |
0.07% |
Càng Long District Tra Vinh
|
15 |
0.07% |
Krông Ana District Dak Lak
|
15 |
0.07% |
Hưng Nguyên District Nghe An
|
15 |
0.07% |
Lương Sơn Hoa Binh
|
15 |
0.07% |
Mộc Hóa District Long An
|
15 |
0.07% |
Đăk Rlấp District Dak Nong
|
15 |
0.07% |
Hương Trà District Thua Thien Hue
|
15 |
0.07% |
Hà Trung District Thanh Hoa
|
15 |
0.07% |
Giồng Riềng Kien Giang
|
15 |
0.07% |
Tây Sơn District Bình Định
|
15 |
0.07% |
Mỹ Lộc District Nam Dinh
|
15 |
0.07% |
Bình Đại District Ben Tre
|
15 |
0.07% |
Hàm Thuận Nam District Bình Thuận
|
15 |
0.07% |
Mộc Châu District Son La
|
15 |
0.07% |
Gio Linh District Quảng Trị
|
15 |
0.07% |
Đức Linh District Bình Thuận
|
15 |
0.07% |
Kiến Thụy Hai Phong
|
15 |
0.07% |
Thoại Sơn An Giang
|
15 |
0.07% |
Phong Điền District Thua Thien Hue
|
15 |
0.07% |
Hoài Ân District Bình Định
|
14 |
0.07% |
Ea Hleo District Dak Lak
|
14 |
0.07% |
Cầu Ngang District Tra Vinh
|
14 |
0.07% |
Sông Cầu Phú Yên
|
14 |
0.07% |
Vĩnh Lộc District Thanh Hoa
|
14 |
0.07% |
Đầm Dơi District Ca Mau
|
14 |
0.07% |
Thanh Sơn District Phu Tho Province
|
14 |
0.07% |
Thới Bình Ca Mau
|
14 |
0.07% |
Tân Châu An Giang
|
14 |
0.07% |
Cái Nước District Ca Mau
|
14 |
0.07% |
Hương Sơn Ha Tinh
|
14 |
0.07% |
Vinh Linh District Quảng Trị
|
14 |
0.07% |
Kbang District Gia Lai
|
14 |
0.07% |
Giá Rai District Bac Lieu
|
13 |
0.06% |
Thị Xã Lai Châu Lai Chau
|
13 |
0.06% |
Bắc Kạn Bắc Kạn Province
|
13 |
0.06% |
Bình Long Bình Phước
|
13 |
0.06% |
Duyên Hải District Tra Vinh
|
13 |
0.06% |
Phú Tân District Ca Mau
|
13 |
0.06% |
Như Thanh District Thanh Hoa
|
13 |
0.06% |
Năm Căn District Ca Mau
|
13 |
0.06% |
Hà Tiên Kiên Giang
|
13 |
0.06% |
Chư Sê District Gia Lai
|
13 |
0.06% |
Tư Nghĩa District Quang Ngai
|
13 |
0.06% |
Mđrăk District Dak Lak
|
13 |
0.06% |
Hòn Đất District Kien Giang
|
13 |
0.06% |
Dương Kinh Hai Phong
|
13 |
0.06% |
Can Lộc District Ha Tinh
|
13 |
0.06% |
Hồng Ngự Dong Thap
|
13 |
0.06% |
Hanoi
|
13 |
0.06% |
Châu Thành District Tây Ninh
|
13 |
0.06% |
Anh Sơn District Nghe An
|
13 |
0.06% |
Hàm Tân District Bình Thuận
|
13 |
0.06% |
Long Phu District Soc Trang
|
12 |
0.06% |
Tân Thành Hau Giang
|
12 |
0.06% |
Thạnh Phú District Ben Tre
|
12 |
0.06% |
Tân Trụ District Long An
|
12 |
0.06% |
Lệ Thủy District Quang Binh Province
|
12 |
0.06% |
Phong Điền Cần Thơ
|
12 |
0.06% |
Son Dong District Bac Giang
|
12 |
0.06% |
Krông Bông District Dak Lak
|
12 |
0.06% |
Đăk Glong District Dak Nong
|
12 |
0.06% |
Vĩnh Thạnh Cần Thơ
|
12 |
0.06% |
Yên Thủy District Hoa Binh
|
12 |
0.06% |
An Khê District Gia Lai
|
12 |
0.06% |
Đăk Mil District Dak Nong
|
11 |
0.05% |
Châu Đốc An Giang
|
11 |
0.05% |
U Minh District Ca Mau
|
11 |
0.05% |
Gia Bình District Bac Ninh Province
|
11 |
0.05% |
Binh Duong
|
11 |
0.05% |
Con Cuông District Nghe An
|
11 |
0.05% |
Trà Ôn District Vinh Long
|
11 |
0.05% |
Tân Hịêp Kien Giang
|
11 |
0.05% |
Ninh Phước District Ninh Thuận
|
11 |
0.05% |
Đạ Tẻh District Lam Dong
|
11 |
0.05% |
Mai Chau District Hoa Binh
|
11 |
0.05% |
Đất Đỏ District Ba Ria Vung Tau
|
11 |
0.05% |
Kế Sách District Soc Trang
|
11 |
0.05% |
Võ Nhai District Thai Nguyen
|
11 |
0.05% |
Vĩnh Châu Soc Trang
|
11 |
0.05% |
Phú Ninh District Quảng Nam
|
11 |
0.05% |
Tam Nông District Phu Tho Province
|
11 |
0.05% |
Quảng Ninh District Quang Binh Province
|
11 |
0.05% |
Gò Công Tây District Tien Giang
|
11 |
0.05% |
Cần Giờ Ho Chi Minh City
|
11 |
0.05% |
Đức Cơ District Gia Lai
|
11 |
0.05% |
Tân Lạc District Hoa Binh
|
11 |
0.05% |
Hỗ Chí Minh Ho Chi Minh City
|
10 |
0.05% |
Hai Duong
|
10 |
0.05% |
Tây Hòa District Phú Yên
|
10 |
0.05% |
Trà Cú District Tra Vinh
|
10 |
0.05% |
Phù Yên District Son La
|
10 |
0.05% |
Hải Hà District Quảng Ninh
|
10 |
0.05% |
Hiệp Đức District Quảng Nam
|
10 |
0.05% |
Gò Dầu District Tây Ninh
|
10 |
0.05% |
Tiểu Cần District Tra Vinh
|
10 |
0.05% |
Nghĩa Hành District Quang Ngai
|
10 |
0.05% |
Bắc Quang District Ha Giang
|
10 |
0.05% |
Bến Cầu District Tây Ninh
|
10 |
0.05% |
Tuy An District Phú Yên
|
10 |
0.05% |
Ninh Hải District Ninh Thuận
|
10 |
0.05% |
Dong Nai
|
10 |
0.05% |
Dak Lak
|
9 |
0.04% |
Đông Hòa District Phú Yên
|
9 |
0.04% |
Krông Búk Dak Lak
|
9 |
0.04% |
Thường Xuân District Thanh Hoa
|
9 |
0.04% |
Sơn Hòa District Phú Yên
|
9 |
0.04% |
Tân Biên District Tây Ninh
|
9 |
0.04% |
Tân Hưng District Long An
|
9 |
0.04% |
An Minh District Kien Giang
|
9 |
0.04% |
Đắk Đoa District Gia Lai
|
9 |
0.04% |
Nghi Xuân Hà Tĩnh
|
9 |
0.04% |
Thành Phố Điện Biên Phủ Dien Bien
|
9 |
0.04% |
Gò Công Tien Giang
|
9 |
0.04% |
Gò Công Đông District Tien Giang
|
9 |
0.04% |
Long Mỹ District Hau Giang
|
9 |
0.04% |
Tân Phước District Tien Giang
|
9 |
0.04% |
Mang Yang District Gia Lai
|
9 |
0.04% |
Lam Dong
|
9 |
0.04% |
Tuyên Hóa District Quang Binh Province
|
9 |
0.04% |
Điện Biên District Dien Bien
|
9 |
0.04% |
Trấn Yên District Yên Bái
|
9 |
0.04% |
Bình Minh Vinh Long
|
8 |
0.04% |
Bắc Bình District Bình Thuận
|
8 |
0.04% |
Mỹ Xuyên District Soc Trang
|
8 |
0.04% |
Dong Hai Bac Lieu
|
8 |
0.04% |
Vị Thanh Hậu Giang
|
8 |
0.04% |
Mỹ Tú Soc Trang
|
8 |
0.04% |
Cầu Kè District Tra Vinh
|
8 |
0.04% |
Đức Thọ District Ha Tinh
|
8 |
0.04% |
Buôn Đôn District Dak Lak
|
8 |
0.04% |
Vị Thủy District Hau Giang
|
8 |
0.04% |
Hương Khê District Ha Tinh
|
8 |
0.04% |
Vĩnh Hưng District Long An
|
8 |
0.04% |
Phước Long Bac Lieu
|
8 |
0.04% |
Ngọc Hiển District Ca Mau
|
8 |
0.04% |
Thanh Bình District Dong Thap
|
8 |
0.04% |
Châu Thành Hậu Giang
|
7 |
0.03% |
Hai Dương Hai Duong
|
7 |
0.03% |
Châu Thành A Hau Giang
|
7 |
0.03% |
Ngã Năm Soc Trang
|
7 |
0.03% |
Chư Prông District Gia Lai
|
7 |
0.03% |
Sông Mã District Son La
|
7 |
0.03% |
Sông Hinh District Phú Yên
|
7 |
0.03% |
Như Xuân District Thanh Hoa
|
7 |
0.03% |
Đắk Hà District Kon Tum
|
7 |
0.03% |
Mèo Vạc District Ha Giang
|
7 |
0.03% |
Quảng Trị
|
7 |
0.03% |
Krông Nô District Dak Nong
|
7 |
0.03% |
An Biên District Kien Giang
|
7 |
0.03% |
Tiên Phước District Quảng Nam
|
7 |
0.03% |
Ia Grai District Gia Lai
|
7 |
0.03% |
Triệu Phong District Quảng Trị
|
7 |
0.03% |
Xín Mần District Ha Giang
|
7 |
0.03% |
Ea Súp District Dak Lak
|
7 |
0.03% |
Mang Thít District Vinh Long
|
7 |
0.03% |
Cửa Lò Nghe An
|
6 |
0.03% |
Thới Lai Cần Thơ
|
6 |
0.03% |
Hoà Bình Bac Lieu
|
6 |
0.03% |
Ninh Sơn District Ninh Thuận
|
6 |
0.03% |
Bình Định
|
6 |
0.03% |
Đắk Pơ District Gia Lai
|
6 |
0.03% |
Na Hang District Tuyên Quang
|
6 |
0.03% |
Ha Long Quảng Ninh
|
6 |
0.03% |
Hòa An District Cao Bang
|
6 |
0.03% |
Hương Hóa Quảng Trị
|
6 |
0.03% |
Quảng Điền District Thua Thien Hue
|
6 |
0.03% |
Chư Păh District Gia Lai
|
6 |
0.03% |
Ba Bể District Bắc Kạn Province
|
6 |
0.03% |
Vị Xuyên District Ha Giang
|
6 |
0.03% |
Châu Thành District Sóc Trăng Province Soc Trang
|
6 |
0.03% |
Bình Thuận
|
6 |
0.03% |
Thanh Hoa
|
6 |
0.03% |
Ayun Pa Gia Lai
|
6 |
0.03% |
Haiphong Hai Phong
|
6 |
0.03% |
Hồng Lĩnh Ha Tinh
|
6 |
0.03% |
Bù Đốp District Binh Phuoc
|
6 |
0.03% |
Đà Bắc District Hoa Binh
|
6 |
0.03% |
District 2 Ho Chi Minh City
|
6 |
0.03% |
Lang Chánh District Thanh Hoa
|
6 |
0.03% |
Cát Tiên District Lam Dong
|
6 |
0.03% |
Phú Hòa District Phú Yên
|
6 |
0.03% |