How Many Transportation Services are in Vietnam?

There are 20,113 Transportation services in Vietnam as of August, 2025. Our database covers major metropolitan areas including Hanoi and Ho Chi Minh City , which feature substantial concentrations of Transportation services— 345 locations in Hanoi and 345 in Ho Chi Minh City . Hanoi alone represents approximately 1.72% of all Transportation services in Vietnam.

Data last updated: August, 2025

BUY THIS DATA  

Data Sample Preview

Here's a preview of our data. This sample shows only 10 out of 20,113 total Transportation services available in our complete dataset.

Business Name City State/Region Phone Email Website Rating Reviews
Bến xe Nước Ngầm Hanoi Hoàng Mai, Hanoi 📞 ✉️ 🔗 4.3⭐ 55
Western Bus Station Ho Chi Minh City Bình Tan, Ho Chi Minh City 📞 ✉️ 🔗 4.1⭐ 17223
Gia Lâm Bus Station Hanoi Long Bien, Hanoi 📞 ✉️ 🔗 4.1⭐ 1111
Bus Duc Trong Lam Dong Đức Trọng District, Lam Dong 📞 ✉️ 🔗 3.7⭐ 552
Northern Bus Station Hue Thừa Thiên–Huế N/A 📞 ✉️ 🔗 3.9⭐ 424
Saigon Airport Limousine Service Ho Chi Minh City Bình Thạnh, Ho Chi Minh City 📞 ✉️ 🔗 4.9⭐ 44
Asian Tigers Group (International M... Hanoi Tây Hồ, Hanoi 📞 ✉️ 🔗 4.6⭐ 25
Vinpearl Cable Car Station - Hòn Tr... Khánh Hòa N/A 📞 ✉️ 🔗 4.2⭐ 76
Vietnam Transport Service Hanoi Hoàn Kiếm, Hanoi 📞 ✉️ 🔗 4.3⭐ 9
Thu Mua Xác Nhà | Đục Phá Bê Tông |... Binh Duong Thuận An, Bình Dương 📞 ✉️ 🔗 5⭐ 1

Available in multiple formats: CSV, JSON, Excel | Verified and updated data | Instant download after purchase

What Data Do We Provide?

Our dataset for Transportation Services in Vietnam is one of the most comprehensive in the industry. As of August, 2025, we have compiled data on 20,113 verified listings.

📋
Essential Business Details

Complete business name, full address, NAICS code and operational hours for all 20,113 Transportation services

📞
Verified Contact Information

Direct phone numbers, email addresses, and website URLs for Transportation services across Vietnam

Customer Engagement Metrics

Average ratings, total review counts, and customer feedback data from Transportation services in Vietnam

📍
Precise Geolocation Data

Exact latitude/longitude coordinates and regional distribution across 802 states in Vietnam

Complete Data Fields for Transportation Services in Vietnam:

Each of the 20,113 Transportation services records includes:

  • Business Name
  • Complete Street Address
  • Website URL
  • Phone Number
  • Email Address
  • Customer Rating
  • Review Count
  • Photo Count
  • Business Timezone
  • Latitude Coordinates
  • Longitude Coordinates
  • Business Categories
  • Price Range Information
  • Rating Distribution
  • Business Photos
  • Popular Times Data
  • Additional Business Info
  • Key Business Highlights
  • Operating Hours
  • Topic Categories
  • Owner Information
  • NAICS code
  • Last Updated Date

Top Markets & Regions for Transportation Services in Vietnam

Discover the states and cities with the highest concentration of Transportation services to identify market opportunities and competitive landscapes. For example, District 12, Ho Chi Minh City leads with 345 Transportation services, representing 1.72% of the total market.

Leading States/Regions (802 total)

State/Region Transportation Services Market Share
District 12 Ho Chi Minh City 345 1.72%
Tân Bình Ho Chi Minh City 267 1.33%
Bình Tan Ho Chi Minh City 242 1.20%
Thu Duc Ho Chi Minh City 237 1.18%
Di An Binh Duong 235 1.17%
Hoàng Mai Hanoi 192 0.95%
Thuận An Bình Dương 186 0.92%
Bình Thạnh Ho Chi Minh City 183 0.91%
Bình Chánh Ho Chi Minh City 179 0.89%
Hóc Môn Ho Chi Minh City 159 0.79%
Gò Vấp Ho Chi Minh City 149 0.74%
Tan Uyen District Binh Duong 146 0.73%
Cau Giay Hanoi 137 0.68%
Tân Phú Ho Chi Minh City 136 0.68%
Hà Đông Hanoi 131 0.65%
Nam Từ Liêm Hanoi 112 0.56%
Đông Anh Hanoi 105 0.52%
Thanh Trì Hanoi 105 0.52%
Hai Bà Trưng District Hanoi 102 0.51%
Hải An Hai Phong 100 0.50%
Hoàn Kiếm Hanoi 97 0.48%
District 1 Ho Chi Minh City 94 0.47%
District 7 Ho Chi Minh City 93 0.46%
Củ Chi Ho Chi Minh City 93 0.46%
Tân Thành Ba Ria Vung Tau 91 0.45%
Thành Phố Đà Lạt Lam Dong 89 0.44%
District 10 Ho Chi Minh City 89 0.44%
Long Bien Hanoi 88 0.44%
Đống Đa Hanoi 88 0.44%
Cẩm Lệ District Da Nang 87 0.43%
Thanh Xuân Hanoi 87 0.43%
Thành Phố Hạ Long Quảng Ninh 86 0.43%
Trảng Bom District Dong Nai 85 0.42%
Thành Phố Thái Nguyên Thái Nguyên 81 0.40%
Vũng Tàu Bà Rịa Vũng Tàu 78 0.39%
Đức Hòa Long An 78 0.39%
Ngô Quyền Hai Phong 75 0.37%
Gia Lâm Hanoi 73 0.36%
Phu Quoc Kien Giang 72 0.36%
Long Thành District Dong Nai 72 0.36%
Thành Phố Phan Thiết Bình Thuận 71 0.35%
Quận 2 Ho Chi Minh City 67 0.33%
Liên Chiểu Đà Nẵng 67 0.33%
Hải Châu District Da Nang 66 0.33%
Hoài Đưc Hanoi 65 0.32%
Thủy Nguyên Hai Phong 64 0.32%
District 5 Ho Chi Minh City 64 0.32%
Quỳnh Lưu District Nghe An 64 0.32%
Bảo Lộc Lam Dong 63 0.31%
Lạng Giang District Bac Giang 63 0.31%
Thành Phố Việt Trì Phu Tho Province 63 0.31%
Ninh Kiều Cần Thơ 63 0.31%
Thành Phố Cà Mau Ca Mau 61 0.30%
District 6 Ho Chi Minh City 61 0.30%
Lục Nam District Bac Giang 59 0.29%
Thành Phố Pleiku Gia Lai 58 0.29%
Hoài Nhơn District Bình Định 58 0.29%
Hòa Vang Da Nang 57 0.28%
District 8 Ho Chi Minh City 57 0.28%
Việt Yên District Bac Giang 56 0.28%
Yên Lạc District Vĩnh Phúc 56 0.28%
Đồng Hới Quang Binh Province 55 0.27%
Thành Phố Hải Dương Hải Dương 55 0.27%
Đức Trọng District Lam Dong 54 0.27%
Vĩnh Tường Vĩnh Phúc 54 0.27%
Tiên Du District Bac Ninh Province 54 0.27%
Quảng Xương District Thanh Hoa 54 0.27%
Sơn Dương District Tuyên Quang 53 0.26%
Hải Hậu District Nam Dinh 52 0.26%
Nhơn Trạch District Dong Nai 51 0.25%
Lục Ngạn District Bac Giang 50 0.25%
Tp Nam Định Nam Dinh 50 0.25%
Chương Mỹ Hanoi 50 0.25%
Đức Phổ District Quang Ngai 50 0.25%
Tân Yên District Bac Giang 50 0.25%
Ý Yên District Nam Dinh 50 0.25%
Kiến Xương District Thai Binh 50 0.25%
Ninh Bình 48 0.24%
Hồng Bàng Hải Phòng 47 0.23%
Đông Hưng District Thai Binh 46 0.23%
Cái Răng Cần Thơ 45 0.22%
Thái Thụy Thai Binh 45 0.22%
Bắc Từ Liêm Hanoi 45 0.22%
Xuân Lộc District Dong Nai 45 0.22%
Nam Trực District Nam Dinh 45 0.22%
Phù Cát District Bình Định 45 0.22%
Nghĩa Hưng District Nam Dinh 45 0.22%
Quỳnh Phụ Thai Binh 44 0.22%
Ha Tinh Ha Tinh 44 0.22%
Kỳ Anh District Ha Tinh 44 0.22%
Thanh Khê District Da Nang 44 0.22%
Đông Triều District Quảng Ninh 44 0.22%
Tĩnh Gia District Thanh Hoa 43 0.21%
Cẩm Mỹ District Dong Nai 43 0.21%
Điện Bàn Quảng Nam 43 0.21%
Vũ Thư District Thai Binh 43 0.21%
Tiền Hải District Thai Binh 43 0.21%
Lâm Hà District Lam Dong 42 0.21%
Yên Thành District Nghe An 42 0.21%
Hoằng Hóa District Thanh Hoa 42 0.21%
Vĩnh Cửu District Dong Nai 42 0.21%
Quế Võ District Bac Ninh Province 42 0.21%
Phổ Yên Thái Nguyên 41 0.20%
Văn Lâm Hưng Yên 41 0.20%
Cân Giuôc Long An 41 0.20%
Cái Bè District Tien Giang 41 0.20%
Yên Mỹ District Hung Yen 41 0.20%
Tấm Kỳ Quảng Nam 40 0.20%
Mỷ Tho Tien Giang 40 0.20%
Hiệp Hòa Bac Giang 40 0.20%
Xuyên Mộc District Ba Ria Vung Tau 40 0.20%
Mê Linh Hanoi 40 0.20%
Kon Tum 40 0.20%
Sơn Trà Da Nang 39 0.19%
Tam Dương District Vĩnh Phúc 39 0.19%
Yên Khánh District Ninh Bình 38 0.19%
Bình Xuyên District Vĩnh Phúc 38 0.19%
Hưng Hà District Thai Binh 38 0.19%
Thanh Hà Hai Duong 38 0.19%
District 4 Ho Chi Minh City 37 0.18%
Phan Rangtháp Chàm Ninh Thuận 37 0.18%
Nam Sách District Hai Duong 37 0.18%
Châu Đức District Ba Ria Vung Tau 37 0.18%
Ea Kar District Dak Lak 37 0.18%
Kim Thành Hai Duong 37 0.18%
Nhà Bè Ho Chi Minh City 36 0.18%
Thành Phố Long Xuyên An Giang 36 0.18%
Bình Lục District Hà Nam 36 0.18%
District 3 Ho Chi Minh City 36 0.18%
Định Quán District Dong Nai 36 0.18%
Thăng Bình District Quảng Nam 36 0.18%
Giao Thủy District Nam Dinh 35 0.17%
Chơn Thành District Binh Phuoc 35 0.17%
Châu Thành District Tien Giang 35 0.17%
Tây Ninh 35 0.17%
District 11 Ho Chi Minh City 35 0.17%
Cai Lậy District Tien Giang 34 0.17%
Ba Đình Hanoi 34 0.17%
Thọ Xuân District Thanh Hoa 34 0.17%
Phú Xuyên Hanoi 34 0.17%
Thanh Oai Hanoi 34 0.17%
Kinh Môn Hai Duong 34 0.17%
Trà Vinh Tra Vinh 33 0.16%
Ứng Hòa Hanoi 33 0.16%
Thống Nhất District Dong Nai 33 0.16%
My Hao Hung Yen 33 0.16%
An Nhơn Bình Định 33 0.16%
Yên Sơn District Tuyên Quang 33 0.16%
Duy Tiên Hà Nam 32 0.16%
Xuân Trường District Nam Dinh 32 0.16%
Quốc Oai Hanoi 32 0.16%
Châu Thành District Ben Tre 32 0.16%
Nông Cống District Thanh Hoa 32 0.16%
Cam Ranh Khánh Hòa 32 0.16%
Tiên Lữ District Hung Yen 32 0.16%
Duy Xuyên District Quảng Nam 31 0.15%
Hậu Lộc District Thanh Hoa 31 0.15%
Diễn Châu District Nghe An 31 0.15%
Son Tinh District Quang Ngai 31 0.15%
Hừng Yên Hung Yen 30 0.15%
Chí Linh District Hai Duong 30 0.15%
Cao Lộc District Lạng Sơn 30 0.15%
Phù Mỹ District Bình Định 30 0.15%
Tứ Kỳ Hai Duong 30 0.15%
Bù Đăng District Binh Phuoc 30 0.15%
Phù Ninh District Phú Thọ Phu Tho Province 30 0.15%
Đô Lương District Nghe An 30 0.15%
Đoan Hùng District Phu Tho Province 30 0.15%
Lộc Ninh Bình Phước 30 0.15%
Di Linh District Lam Dong 30 0.15%
Ngọc Lặc District Thanh Hoa 30 0.15%
Triệu Sơn District Thanh Hoa 30 0.15%
Thiệu Hóa District Thanh Hoa 30 0.15%
Phú Lương District Thai Nguyen 30 0.15%
Hòa Thành District Tây Ninh 30 0.15%
Thạch Thất Hanoi 29 0.14%
Hữu Lũng District Lạng Sơn 29 0.14%
Tiên Lãng Hai Phong 29 0.14%
Văn Giang Hưng Yên 29 0.14%
Ân Thi District Hung Yen 29 0.14%
Hàm Tân Bình Thuận 29 0.14%
Tân Phú District Dong Nai 29 0.14%
Văn Yên District Yên Bái 29 0.14%
Yên Dũng District Bac Giang 29 0.14%
Thành Phố Yên Bái Yên Bái 28 0.14%
Dương Minh Châu District Tây Ninh 28 0.14%
Bình Thủy Cần Thơ 28 0.14%
Nui Thanh District Quảng Nam 28 0.14%
Thạch Thành District Thanh Hoa 28 0.14%
Cần Đước District Long An 28 0.14%
Tuy Phước District Bình Định 28 0.14%
Yên Phong Bac Ninh Province 28 0.14%
Cư Kuin District Dak Lak 28 0.14%
Châu Thành District Kien Giang 28 0.14%
Cẩm Giàng District Hai Duong 28 0.14%
Giồng Trôm District Ben Tre 28 0.14%
Ngũ Hành Sơn Da Nang 28 0.14%
Mỏ Cày Nam District Ben Tre 28 0.14%
Cư Mgar District Dak Lak 28 0.14%
Quảng Trạch District Quang Binh Province 28 0.14%
Krông Pắk District Dak Lak 28 0.14%
Tam Đảo District Vĩnh Phúc 27 0.13%
Thanh Chương District Nghe An 27 0.13%
Yên Thế District Bac Giang 27 0.13%
Lấp Vò District Dong Thap 27 0.13%
Phúc Yên Vĩnh Phúc 27 0.13%
Yên Định District Thanh Hoa 27 0.13%
Lương Tài District Bac Ninh Province 27 0.13%
Thuận Thành Bac Ninh Province 26 0.13%
Tháp Mười District Dong Thap 26 0.13%
Tuyên Quang 26 0.13%
Gia Nghĩa Dak Nong 26 0.13%
Diên Khánh District Khánh Hòa 26 0.13%
Lý Nhân District Hà Nam 26 0.13%
Cẩm Khê District Phu Tho Province 26 0.13%
An Lão Hải Phòng 26 0.13%
Cẩm Xuyên District Ha Tinh 26 0.13%
Kiến An Hai Phong 26 0.13%
Uông Bí Quảng Ninh 26 0.13%
Chiêm Hoá District Tuyên Quang 26 0.13%
Nho Quan District Ninh Bình 26 0.13%
Đại Lộc Quảng Nam 26 0.13%
Sa Đéc Province Dong Thap 26 0.13%
Phúc Thọ Hanoi 25 0.12%
Chợ Gạo District Tien Giang 25 0.12%
Vụ Bản District Nam Dinh 25 0.12%
Vĩnh Bảo Hải Phòng 25 0.12%
Thanh Ba District Phu Tho Province 25 0.12%
Nghi Lộc District Nghe An 25 0.12%
Ninh Giang District Hai Duong 25 0.12%
Chợ Lách District Ben Tre 25 0.12%
Bố Trạch District Quang Binh Province 25 0.12%
Lập Thạch District Vĩnh Phúc 25 0.12%
Hạ Hòa District Phu Tho Province 25 0.12%
Ba Tri District Ben Tre 25 0.12%
Cam Thủy Thanh Hoa 24 0.12%
Phú Bình Thai Nguyen 24 0.12%
Ninh Hòa Khánh Hòa 24 0.12%
Thạch Hà District Ha Tinh 24 0.12%
An Phú District An Giang 24 0.12%
Yên Hưng Quảng Ninh 24 0.12%
Nga Sơn District Thanh Hoa 24 0.12%
Nam Đàn District Nghe An 24 0.12%
Mỹ Đức Hanoi 23 0.11%
Cao Băng Cao Bang 23 0.11%
Châu Phú District An Giang 23 0.11%
Kim Bôi District Hoa Binh 23 0.11%
Long Khanh Dong Nai 23 0.11%
Kim Sơn District Ninh Bình 23 0.11%
Mộ Đức District Quang Ngai 23 0.11%
Bù Gia Mập District Binh Phuoc 23 0.11%
Mỏ Cày Bắc District Ben Tre 23 0.11%
Lục Yên District Yên Bái 23 0.11%
Bình Sơn District Quang Ngai 22 0.11%
Cam Lâm District Khánh Hòa 22 0.11%
Tân Kỳ District Nghe An 22 0.11%
Vũng Liêm District Vinh Long 22 0.11%
Cờ Đỏ Cần Thơ 22 0.11%
Gia Lộc District Hai Duong 22 0.11%
Trảng Bàng Tây Ninh 22 0.11%
Bảo Thắng District Lao Cai 22 0.11%
Châu Thành District Trà Vinh Province Tra Vinh 21 0.10%
Tam Điệp Ninh Bình 21 0.10%
Bảo Lâm District Lam Dong 21 0.10%
Vĩnh Long Vinh Long 21 0.10%
Hàm Thuận Bắc District Bình Thuận 21 0.10%
Sa Pa Lao Cai 21 0.10%
Móng Cái Quảng Ninh 21 0.10%
Thanh Miện District Hai Duong 21 0.10%
Trần Văn Thời District Ca Mau 21 0.10%
Yên Mô District Ninh Bình 21 0.10%
Dầu Tiếng District Binh Duong 21 0.10%
Tây Hồ Hanoi 21 0.10%
Sơn Tây Hanoi 21 0.10%
Hàm Yên District Tuyên Quang 20 0.10%
Kim Bảng Hà Nam 20 0.10%
Hải Lăng District Quảng Trị 20 0.10%
Sông Lô District Vĩnh Phúc 20 0.10%
Phú Vang District Thua Thien Hue 20 0.10%
Cư Jút District Dak Nong 20 0.10%
Phụng Hiệp District Hau Giang 20 0.10%
Bình Giang District Hai Duong 19 0.09%
District 9 Ho Chi Minh City 19 0.09%
Tam Bình District Vinh Long 19 0.09%
Thành Phố Lạng Sơn Lạng Sơn 19 0.09%
Đồng Hỷ District Thai Nguyen 19 0.09%
Phù Cừ District Hung Yen 19 0.09%
Lạc Sơn District Hoa Binh 19 0.09%
Quỳ Hợp District Nghe An 19 0.09%
Đại Từ District Thai Nguyen 19 0.09%
Hương Thủy Thua Thien Hue 19 0.09%
Mai Sơn District Son La 19 0.09%
Châu Thành District Long An 19 0.09%
Đơn Dương District Lam Dong 19 0.09%
Thanh Thủy Phu Tho Province 19 0.09%
Phước Long Bình Phước 18 0.09%
Hớn Quản District Binh Phuoc 18 0.09%
Bau Bang Binh Duong 18 0.09%
Tx Thái Hòa Nghe An 18 0.09%
Đông Sơn District Thanh Hoa 18 0.09%
Kim Động Hung Yen 18 0.09%
Tân Châu District Tây Ninh 18 0.09%
Thủ Thừa District Long An 18 0.09%
Tuy Phong District Bình Thuận 18 0.09%
Nghĩa Đàn District Nghe An 18 0.09%
Tánh Linh District Bình Thuận 18 0.09%
Sông Công Thai Nguyen 18 0.09%
Tân Sơn District Phu Tho Province 18 0.09%
Yên Bình District Yên Bái 17 0.08%
Gia Viễn District Ninh Bình 17 0.08%
Hoa Lư District Ninh Bình 17 0.08%
Vân Đồn District Quảng Ninh 17 0.08%
Thạnh Hóa District Long An 17 0.08%
Cao Lãnh Dong Thap 17 0.08%
Đức Huệ District Long An 17 0.08%
Phú Giáo District Binh Duong 17 0.08%
Bá Thước District Thanh Hoa 17 0.08%
Đăk Song District Dak Nong 17 0.08%
Thanh Liêm District Hà Nam 17 0.08%
Yên Lập District Phu Tho Province 17 0.08%
Định Hóa District Thai Nguyen 17 0.08%
Văn Chấn District Yên Bái 17 0.08%
Nam Dinh 16 0.08%
Lâm Thao District Phu Tho Province 16 0.08%
Quế Sơn District Quảng Nam 16 0.08%
Ho Chi Minh City 16 0.08%
Long Hồ District Vinh Long 16 0.08%
Châu Thành District Dong Thap 16 0.08%
Phú Lộc Thừa Thiên Huế 16 0.08%
Lai Vung District Dong Thap 16 0.08%
Chợ Mới District An Giang 16 0.08%
Phú Tân District An Giang 16 0.08%
Krông Năng District Dak Lak 15 0.07%
Tân Thạnh District Long An 15 0.07%
Long Điền Ba Ria Vung Tau 15 0.07%
O Mon Cần Thơ 15 0.07%
Càng Long District Tra Vinh 15 0.07%
Krông Ana District Dak Lak 15 0.07%
Hưng Nguyên District Nghe An 15 0.07%
Lương Sơn Hoa Binh 15 0.07%
Mộc Hóa District Long An 15 0.07%
Đăk Rlấp District Dak Nong 15 0.07%
Hương Trà District Thua Thien Hue 15 0.07%
Hà Trung District Thanh Hoa 15 0.07%
Giồng Riềng Kien Giang 15 0.07%
Tây Sơn District Bình Định 15 0.07%
Mỹ Lộc District Nam Dinh 15 0.07%
Bình Đại District Ben Tre 15 0.07%
Hàm Thuận Nam District Bình Thuận 15 0.07%
Mộc Châu District Son La 15 0.07%
Gio Linh District Quảng Trị 15 0.07%
Đức Linh District Bình Thuận 15 0.07%
Kiến Thụy Hai Phong 15 0.07%
Thoại Sơn An Giang 15 0.07%
Phong Điền District Thua Thien Hue 15 0.07%
Hoài Ân District Bình Định 14 0.07%
Ea Hleo District Dak Lak 14 0.07%
Cầu Ngang District Tra Vinh 14 0.07%
Sông Cầu Phú Yên 14 0.07%
Vĩnh Lộc District Thanh Hoa 14 0.07%
Đầm Dơi District Ca Mau 14 0.07%
Thanh Sơn District Phu Tho Province 14 0.07%
Thới Bình Ca Mau 14 0.07%
Tân Châu An Giang 14 0.07%
Cái Nước District Ca Mau 14 0.07%
Hương Sơn Ha Tinh 14 0.07%
Vinh Linh District Quảng Trị 14 0.07%
Kbang District Gia Lai 14 0.07%
Giá Rai District Bac Lieu 13 0.06%
Thị Xã Lai Châu Lai Chau 13 0.06%
Bắc Kạn Bắc Kạn Province 13 0.06%
Bình Long Bình Phước 13 0.06%
Duyên Hải District Tra Vinh 13 0.06%
Phú Tân District Ca Mau 13 0.06%
Như Thanh District Thanh Hoa 13 0.06%
Năm Căn District Ca Mau 13 0.06%
Hà Tiên Kiên Giang 13 0.06%
Chư Sê District Gia Lai 13 0.06%
Tư Nghĩa District Quang Ngai 13 0.06%
Mđrăk District Dak Lak 13 0.06%
Hòn Đất District Kien Giang 13 0.06%
Dương Kinh Hai Phong 13 0.06%
Can Lộc District Ha Tinh 13 0.06%
Hồng Ngự Dong Thap 13 0.06%
Hanoi 13 0.06%
Châu Thành District Tây Ninh 13 0.06%
Anh Sơn District Nghe An 13 0.06%
Hàm Tân District Bình Thuận 13 0.06%
Long Phu District Soc Trang 12 0.06%
Tân Thành Hau Giang 12 0.06%
Thạnh Phú District Ben Tre 12 0.06%
Tân Trụ District Long An 12 0.06%
Lệ Thủy District Quang Binh Province 12 0.06%
Phong Điền Cần Thơ 12 0.06%
Son Dong District Bac Giang 12 0.06%
Krông Bông District Dak Lak 12 0.06%
Đăk Glong District Dak Nong 12 0.06%
Vĩnh Thạnh Cần Thơ 12 0.06%
Yên Thủy District Hoa Binh 12 0.06%
An Khê District Gia Lai 12 0.06%
Đăk Mil District Dak Nong 11 0.05%
Châu Đốc An Giang 11 0.05%
U Minh District Ca Mau 11 0.05%
Gia Bình District Bac Ninh Province 11 0.05%
Binh Duong 11 0.05%
Con Cuông District Nghe An 11 0.05%
Trà Ôn District Vinh Long 11 0.05%
Tân Hịêp Kien Giang 11 0.05%
Ninh Phước District Ninh Thuận 11 0.05%
Đạ Tẻh District Lam Dong 11 0.05%
Mai Chau District Hoa Binh 11 0.05%
Đất Đỏ District Ba Ria Vung Tau 11 0.05%
Kế Sách District Soc Trang 11 0.05%
Võ Nhai District Thai Nguyen 11 0.05%
Vĩnh Châu Soc Trang 11 0.05%
Phú Ninh District Quảng Nam 11 0.05%
Tam Nông District Phu Tho Province 11 0.05%
Quảng Ninh District Quang Binh Province 11 0.05%
Gò Công Tây District Tien Giang 11 0.05%
Cần Giờ Ho Chi Minh City 11 0.05%
Đức Cơ District Gia Lai 11 0.05%
Tân Lạc District Hoa Binh 11 0.05%
Hỗ Chí Minh Ho Chi Minh City 10 0.05%
Hai Duong 10 0.05%
Tây Hòa District Phú Yên 10 0.05%
Trà Cú District Tra Vinh 10 0.05%
Phù Yên District Son La 10 0.05%
Hải Hà District Quảng Ninh 10 0.05%
Hiệp Đức District Quảng Nam 10 0.05%
Gò Dầu District Tây Ninh 10 0.05%
Tiểu Cần District Tra Vinh 10 0.05%
Nghĩa Hành District Quang Ngai 10 0.05%
Bắc Quang District Ha Giang 10 0.05%
Bến Cầu District Tây Ninh 10 0.05%
Tuy An District Phú Yên 10 0.05%
Ninh Hải District Ninh Thuận 10 0.05%
Dong Nai 10 0.05%
Dak Lak 9 0.04%
Đông Hòa District Phú Yên 9 0.04%
Krông Búk Dak Lak 9 0.04%
Thường Xuân District Thanh Hoa 9 0.04%
Sơn Hòa District Phú Yên 9 0.04%
Tân Biên District Tây Ninh 9 0.04%
Tân Hưng District Long An 9 0.04%
An Minh District Kien Giang 9 0.04%
Đắk Đoa District Gia Lai 9 0.04%
Nghi Xuân Hà Tĩnh 9 0.04%
Thành Phố Điện Biên Phủ Dien Bien 9 0.04%
Gò Công Tien Giang 9 0.04%
Gò Công Đông District Tien Giang 9 0.04%
Long Mỹ District Hau Giang 9 0.04%
Tân Phước District Tien Giang 9 0.04%
Mang Yang District Gia Lai 9 0.04%
Lam Dong 9 0.04%
Tuyên Hóa District Quang Binh Province 9 0.04%
Điện Biên District Dien Bien 9 0.04%
Trấn Yên District Yên Bái 9 0.04%
Bình Minh Vinh Long 8 0.04%
Bắc Bình District Bình Thuận 8 0.04%
Mỹ Xuyên District Soc Trang 8 0.04%
Dong Hai Bac Lieu 8 0.04%
Vị Thanh Hậu Giang 8 0.04%
Mỹ Tú Soc Trang 8 0.04%
Cầu Kè District Tra Vinh 8 0.04%
Đức Thọ District Ha Tinh 8 0.04%
Buôn Đôn District Dak Lak 8 0.04%
Vị Thủy District Hau Giang 8 0.04%
Hương Khê District Ha Tinh 8 0.04%
Vĩnh Hưng District Long An 8 0.04%
Phước Long Bac Lieu 8 0.04%
Ngọc Hiển District Ca Mau 8 0.04%
Thanh Bình District Dong Thap 8 0.04%
Châu Thành Hậu Giang 7 0.03%
Hai Dương Hai Duong 7 0.03%
Châu Thành A Hau Giang 7 0.03%
Ngã Năm Soc Trang 7 0.03%
Chư Prông District Gia Lai 7 0.03%
Sông Mã District Son La 7 0.03%
Sông Hinh District Phú Yên 7 0.03%
Như Xuân District Thanh Hoa 7 0.03%
Đắk Hà District Kon Tum 7 0.03%
Mèo Vạc District Ha Giang 7 0.03%
Quảng Trị 7 0.03%
Krông Nô District Dak Nong 7 0.03%
An Biên District Kien Giang 7 0.03%
Tiên Phước District Quảng Nam 7 0.03%
Ia Grai District Gia Lai 7 0.03%
Triệu Phong District Quảng Trị 7 0.03%
Xín Mần District Ha Giang 7 0.03%
Ea Súp District Dak Lak 7 0.03%
Mang Thít District Vinh Long 7 0.03%
Cửa Lò Nghe An 6 0.03%
Thới Lai Cần Thơ 6 0.03%
Hoà Bình Bac Lieu 6 0.03%
Ninh Sơn District Ninh Thuận 6 0.03%
Bình Định 6 0.03%
Đắk Pơ District Gia Lai 6 0.03%
Na Hang District Tuyên Quang 6 0.03%
Ha Long Quảng Ninh 6 0.03%
Hòa An District Cao Bang 6 0.03%
Hương Hóa Quảng Trị 6 0.03%
Quảng Điền District Thua Thien Hue 6 0.03%
Chư Păh District Gia Lai 6 0.03%
Ba Bể District Bắc Kạn Province 6 0.03%
Vị Xuyên District Ha Giang 6 0.03%
Châu Thành District Sóc Trăng Province Soc Trang 6 0.03%
Bình Thuận 6 0.03%
Thanh Hoa 6 0.03%
Ayun Pa Gia Lai 6 0.03%
Haiphong Hai Phong 6 0.03%
Hồng Lĩnh Ha Tinh 6 0.03%
Bù Đốp District Binh Phuoc 6 0.03%
Đà Bắc District Hoa Binh 6 0.03%
District 2 Ho Chi Minh City 6 0.03%
Lang Chánh District Thanh Hoa 6 0.03%
Cát Tiên District Lam Dong 6 0.03%
Phú Hòa District Phú Yên 6 0.03%

Top Cities by Transportation Services Volume (847 cities)

City Transportation Services Market Share
Hanoi 345 1.72%
Ho Chi Minh City 345 1.72%
Dong Nai 298 1.48%
Ho Chi Minh City 267 1.33%
Ho Chi Minh City 242 1.20%
Binh Duong 239 1.19%
Ho Chi Minh City 237 1.18%
Binh Duong 235 1.17%
Hanoi 192 0.95%
Binh Duong 186 0.92%
Đắk Lắk 183 0.91%
Ho Chi Minh City 183 0.91%
Ho Chi Minh City 181 0.90%
Ho Chi Minh City 179 0.89%
Ho Chi Minh City 159 0.79%
Ho Chi Minh City 149 0.74%
Binh Duong 146 0.73%
Hanoi 137 0.68%
Ho Chi Minh City 136 0.68%
Hanoi 131 0.65%
Thanh Hoá 128 0.64%
Khánh Hòa 128 0.64%
Bac Ninh Province 124 0.62%
Hanoi 112 0.56%
Hanoi 105 0.52%
Hanoi 105 0.52%
Hanoi 102 0.51%
Hải Phòng 100 0.50%
Hanoi 97 0.48%
Ho Chi Minh City 94 0.47%
Long An 93 0.46%
Bình Định 93 0.46%
Ho Chi Minh City 93 0.46%
Ho Chi Minh City 93 0.46%
Nghe An 91 0.45%
Bà Rịavũng Tàu 91 0.45%
Hải Phòng 90 0.45%
Lam Dong 89 0.44%
Ho Chi Minh City 89 0.44%
Hanoi 88 0.44%
Hanoi 88 0.44%
Đà Nẵng 87 0.43%
Hanoi 87 0.43%
Quảng Ninh 86 0.43%
Dong Nai 85 0.42%
Thai Binh 84 0.42%
Thừa Thiênhuế 82 0.41%
Thai Nguyen 81 0.40%
Binh Phuoc 79 0.39%
Bà Rịavũng Tàu 78 0.39%

How You Can Use Transportation Services Data from Vietnam

Our comprehensive dataset of 20,113 Transportation services in Vietnam empowers you to reach the right audience through multiple channels. Here are key ways this data can give you a competitive edge in the transportation service industry.

Market Research & Competitive Analysis

Analyze trends, saturation, and competitor presence across 802 states in Vietnam to uncover underserved areas and high-potential markets for Transportation services.

Lead Generation & Sales Prospecting

Find and reach Transportation services in Vietnam using verified phone numbers, websites, and category filters for smarter, targeted prospecting.

Location Intelligence & Expansion Planning

Plan new transportation service openings or rollouts using density maps and insights from our 20,113 listings to target low-competition, high-demand zones in Vietnam.

AI & NLP Model Training

Train machine learning models with structured data and real user reviews from 20,113 Transportation services for improved sentiment analysis and recommendation systems.

Real Estate & Investment Insights

Evaluate commercial potential in Vietnam by analyzing the distribution of Transportation services across 847 cities and their activity trends.

Email Marketing Campaigns

Run targeted email campaigns to Transportation services in Vietnam using verified email addresses for personalized outreach and improved conversion rates.

Cold Calling & Telemarketing

Use up-to-date phone numbers from our 20,113 Transportation services database to initiate effective conversations and improve call conversion rates.

Direct Mail Marketing

Send promotional materials to Transportation services across Vietnam using accurate mailing addresses for targeted delivery and higher response rates.

Social Media Outreach

Engage Transportation services in Vietnam via Instagram, LinkedIn, or Facebook using curated profile data for multi-channel marketing.

Footfall & Demand Estimation

Estimate local foot traffic and demand by analyzing the concentration of Transportation services in specific regions of Vietnam and their popularity metrics.

Local SEO & Digital Services

Optimize marketing strategies for Transportation services by studying GMB listings, ratings, and categories used by top-performing competitors in Vietnam.

Mapping & Navigation Integration

Add transportation service POI data to your apps for delivery, logistics, or travel using accurate coordinates from 20,113 verified locations in Vietnam.

Ready to Access Complete Transportation Services Data from Vietnam?

Unlock the complete dataset of 20,113 verified Transportation services in Vietnam available in multiple formats (JSON, CSV, Excel). Our data covers 802 states/regions and 847 major cities with comprehensive business information. Get your free sample today and see the data quality that sets us apart!

BUY THIS DATA

Explore Transportation Services Data in Other Markets

Discover Transportation services data across different countries and regions for comprehensive market analysis and international expansion opportunities beyond Vietnam.