How Many Parking Lots are in Vietnam?

There are 5,815 Parking lots in Vietnam as of August, 2025. Our database covers major metropolitan areas including Hanoi and Ho Chi Minh City , which feature substantial concentrations of Parking lots— 171 locations in Hanoi and 139 in Ho Chi Minh City . Hanoi alone represents approximately 2.94% of all Parking lots in Vietnam.

Data last updated: August, 2025

BUY THIS DATA  

Data Sample Preview

Here's a preview of our data. This sample shows only 10 out of 5,815 total Parking lots available in our complete dataset.

Business Name City State/Region Phone Email Website Rating Reviews
Bu Dop Bus Station Binh Phuoc Thị Xã Bảo Lâm, Binh Phuoc 📞 ✉️ 🔗 3.8⭐ 146
Bãi Giữ Xe Ô tô TÁM NGHĨA Tien Giang Gò Công, Tien Giang 📞 ✉️ 🔗 5⭐ 1
Nhà gửi xe Minh Tâm Tien Giang Cái Bè District, Tien Giang 📞 ✉️ 🔗 0⭐ 0
Bãi đỗ xe thu phí Tien Giang Cái Bè District, Tien Giang 📞 ✉️ 🔗 5⭐ 1
Bến đò Ngã ba bờ Mỹ Tường Tien Giang Cái Bè District, Tien Giang 📞 ✉️ 🔗 3.3⭐ 4
DNTN Tư Bằng Tien Giang Cai Lậy District, Tien Giang 📞 ✉️ 🔗 5⭐ 1
Bãi đỗ xe có thu phí Thiên Hộ 26 Tien Giang Cái Bè District, Tien Giang 📞 ✉️ 🔗 0⭐ 0
Bãi xe Phương Uyên Tien Giang Cai Lậy District, Tien Giang 📞 ✉️ 🔗 4.4⭐ 10
Garage Phương Thư Tien Giang Gò Công, Tien Giang 📞 ✉️ 🔗 5⭐ 4
Car park Cần Thơ Ninh Kiều, Cần Thơ 📞 ✉️ 🔗 2⭐ 2

Available in multiple formats: CSV, JSON, Excel | Verified and updated data | Instant download after purchase

What Data Do We Provide?

Our dataset for Parking Lots in Vietnam is one of the most comprehensive in the industry. As of August, 2025, we have compiled data on 5,815 verified listings.

📋
Essential Business Details

Complete business name, full address, NAICS code and operational hours for all 5,815 Parking lots

📞
Verified Contact Information

Direct phone numbers, email addresses, and website URLs for Parking lots across Vietnam

Customer Engagement Metrics

Average ratings, total review counts, and customer feedback data from Parking lots in Vietnam

📍
Precise Geolocation Data

Exact latitude/longitude coordinates and regional distribution across 607 states in Vietnam

Complete Data Fields for Parking Lots in Vietnam:

Each of the 5,815 Parking lots records includes:

  • Business Name
  • Complete Street Address
  • Website URL
  • Phone Number
  • Email Address
  • Customer Rating
  • Review Count
  • Photo Count
  • Business Timezone
  • Latitude Coordinates
  • Longitude Coordinates
  • Business Categories
  • Price Range Information
  • Rating Distribution
  • Business Photos
  • Popular Times Data
  • Additional Business Info
  • Key Business Highlights
  • Operating Hours
  • Topic Categories
  • Owner Information
  • NAICS code
  • Last Updated Date

Top Markets & Regions for Parking Lots in Vietnam

Discover the states and cities with the highest concentration of Parking lots to identify market opportunities and competitive landscapes. For example, District 12, Ho Chi Minh City leads with 139 Parking lots, representing 2.39% of the total market.

Leading States/Regions (607 total)

State/Region Parking Lots Market Share
District 12 Ho Chi Minh City 139 2.39%
Bình Tan Ho Chi Minh City 126 2.17%
Bình Chánh Ho Chi Minh City 122 2.10%
Hóc Môn Ho Chi Minh City 120 2.06%
Thu Duc Ho Chi Minh City 117 2.01%
Di An Binh Duong 87 1.50%
Hoàng Mai Hanoi 72 1.24%
Thuận An Bình Dương 69 1.19%
Tân Phú Ho Chi Minh City 61 1.05%
District 7 Ho Chi Minh City 55 0.95%
Tan Uyen District Binh Duong 55 0.95%
Gò Vấp Ho Chi Minh City 54 0.93%
Bình Thạnh Ho Chi Minh City 52 0.89%
Đông Anh Hanoi 44 0.76%
Long Bien Hanoi 43 0.74%
Hà Đông Hanoi 43 0.74%
Ninh Kiều Cần Thơ 41 0.71%
Hải Châu District Da Nang 37 0.64%
Quận 2 Ho Chi Minh City 36 0.62%
Hai Bà Trưng District Hanoi 35 0.60%
Thanh Trì Hanoi 35 0.60%
Cau Giay Hanoi 33 0.57%
Gia Lâm Hanoi 31 0.53%
Hải An Hai Phong 30 0.52%
Tân Bình Ho Chi Minh City 30 0.52%
District 8 Ho Chi Minh City 28 0.48%
District 10 Ho Chi Minh City 28 0.48%
Ngũ Hành Sơn Da Nang 27 0.46%
Vũng Tàu Bà Rịa Vũng Tàu 26 0.45%
Tân Thành Ba Ria Vung Tau 26 0.45%
Cẩm Lệ District Da Nang 24 0.41%
District 1 Ho Chi Minh City 22 0.38%
Mỷ Tho Tien Giang 22 0.38%
Thành Phố Thái Nguyên Thái Nguyên 22 0.38%
Thành Phố Long Xuyên An Giang 22 0.38%
Sơn Trà Da Nang 22 0.38%
Hoài Đưc Hanoi 21 0.36%
Thành Phố Đà Lạt Lam Dong 21 0.36%
District 3 Ho Chi Minh City 21 0.36%
Cai Lậy District Tien Giang 20 0.34%
Nam Từ Liêm Hanoi 20 0.34%
Cái Bè District Tien Giang 20 0.34%
Cái Răng Cần Thơ 20 0.34%
Củ Chi Ho Chi Minh City 20 0.34%
Long Thành District Dong Nai 20 0.34%
Xuân Lộc District Dong Nai 20 0.34%
Thanh Xuân Hanoi 20 0.34%
Phu Quoc Kien Giang 19 0.33%
Thủy Nguyên Hai Phong 19 0.33%
Thành Phố Hải Dương Hải Dương 19 0.33%
Bắc Từ Liêm Hanoi 19 0.33%
Thành Phố Hạ Long Quảng Ninh 19 0.33%
Chương Mỹ Hanoi 18 0.31%
Lạng Giang District Bac Giang 18 0.31%
Thành Phố Pleiku Gia Lai 18 0.31%
Trảng Bom District Dong Nai 18 0.31%
Đức Trọng District Lam Dong 17 0.29%
Nhơn Trạch District Dong Nai 17 0.29%
Đức Hòa Long An 17 0.29%
Nhà Bè Ho Chi Minh City 16 0.28%
District 5 Ho Chi Minh City 16 0.28%
Liên Chiểu Đà Nẵng 16 0.28%
Thái Thụy Thai Binh 16 0.28%
District 6 Ho Chi Minh City 16 0.28%
Sa Đéc Province Dong Thap 16 0.28%
Hòa Vang Da Nang 15 0.26%
Thống Nhất District Dong Nai 15 0.26%
Tp Nam Định Nam Dinh 15 0.26%
Yên Thế District Bac Giang 15 0.26%
Châu Thành District Tien Giang 15 0.26%
Châu Đức District Ba Ria Vung Tau 14 0.24%
Tây Hồ Hanoi 14 0.24%
District 11 Ho Chi Minh City 14 0.24%
District 4 Ho Chi Minh City 13 0.22%
Thành Phố Cà Mau Ca Mau 13 0.22%
Vĩnh Tường Vĩnh Phúc 13 0.22%
Hồng Bàng Hải Phòng 13 0.22%
Hiệp Hòa Bac Giang 13 0.22%
Đống Đa Hanoi 13 0.22%
Đoan Hùng District Phu Tho Province 13 0.22%
Ba Đình Hanoi 13 0.22%
Châu Thành District Kien Giang 13 0.22%
Cẩm Giàng District Hai Duong 13 0.22%
Thành Phố Việt Trì Phu Tho Province 13 0.22%
Định Quán District Dong Nai 13 0.22%
Bau Bang Binh Duong 12 0.21%
Long Điền Ba Ria Vung Tau 12 0.21%
Phú Bình Thai Nguyen 12 0.21%
Ngô Quyền Hai Phong 12 0.21%
Văn Giang Hưng Yên 12 0.21%
Lục Ngạn District Bac Giang 12 0.21%
Châu Thành District Ben Tre 12 0.21%
Đông Hưng District Thai Binh 12 0.21%
Việt Yên District Bac Giang 12 0.21%
Vũ Thư District Thai Binh 12 0.21%
Phú Lộc Thừa Thiên Huế 12 0.21%
Yên Thành District Nghe An 12 0.21%
Chợ Mới District An Giang 12 0.21%
Châu Thành District Long An 12 0.21%
Thăng Bình District Quảng Nam 12 0.21%
Quỳnh Phụ Thai Binh 11 0.19%
Bảo Lộc Lam Dong 11 0.19%
Tam Đảo District Vĩnh Phúc 11 0.19%
Trà Vinh Tra Vinh 11 0.19%
Cân Giuôc Long An 11 0.19%
Xuân Trường District Nam Dinh 11 0.19%
Hoàn Kiếm Hanoi 11 0.19%
Kỳ Anh District Ha Tinh 11 0.19%
Quỳnh Lưu District Nghe An 11 0.19%
Gò Công Tien Giang 11 0.19%
Chợ Lách District Ben Tre 11 0.19%
Hoài Nhơn District Bình Định 11 0.19%
Ý Yên District Nam Dinh 11 0.19%
Vĩnh Cửu District Dong Nai 11 0.19%
Bảo Lâm District Lam Dong 10 0.17%
Vĩnh Lợi Bac Lieu 10 0.17%
Chí Linh District Hai Duong 10 0.17%
Đồng Hới Quang Binh Province 10 0.17%
Long Hồ District Vinh Long 10 0.17%
Cần Đước District Long An 10 0.17%
Kiến An Hai Phong 10 0.17%
Thành Phố Phan Thiết Bình Thuận 10 0.17%
Phú Giáo District Binh Duong 10 0.17%
Bình Xuyên District Vĩnh Phúc 10 0.17%
Tiền Hải District Thai Binh 10 0.17%
Yên Phong Bac Ninh Province 10 0.17%
Lục Nam District Bac Giang 10 0.17%
Xuyên Mộc District Ba Ria Vung Tau 10 0.17%
Thanh Oai Hanoi 10 0.17%
Yên Mỹ District Hung Yen 10 0.17%
Phụng Hiệp District Hau Giang 10 0.17%
Hòa Thành District Tây Ninh 10 0.17%
Sơn Dương District Tuyên Quang 9 0.15%
Phổ Yên Thái Nguyên 9 0.15%
Văn Lâm Hưng Yên 9 0.15%
Hoa Lư District Ninh Bình 9 0.15%
Phan Rangtháp Chàm Ninh Thuận 9 0.15%
Trà Ôn District Vinh Long 9 0.15%
Sa Pa Lao Cai 9 0.15%
Lý Nhân District Hà Nam 9 0.15%
Cao Lộc District Lạng Sơn 9 0.15%
Bình Thủy Cần Thơ 9 0.15%
Ân Thi District Hung Yen 9 0.15%
Tiên Du District Bac Ninh Province 9 0.15%
Thanh Khê District Da Nang 9 0.15%
Yên Lạc District Vĩnh Phúc 9 0.15%
Đầm Dơi District Ca Mau 9 0.15%
Gò Dầu District Tây Ninh 9 0.15%
Phù Cát District Bình Định 9 0.15%
Dầu Tiếng District Binh Duong 9 0.15%
Triệu Sơn District Thanh Hoa 9 0.15%
Kinh Môn Hai Duong 9 0.15%
Đông Triều District Quảng Ninh 9 0.15%
Tấm Kỳ Quảng Nam 8 0.14%
Châu Thành District An Giang 8 0.14%
Thạch Thất Hanoi 8 0.14%
Châu Đốc An Giang 8 0.14%
Cam Thủy Thanh Hoa 8 0.14%
Mỹ Xuyên District Soc Trang 8 0.14%
Hữu Lũng District Lạng Sơn 8 0.14%
Vĩnh Long Vinh Long 8 0.14%
Mỹ Đức Hanoi 8 0.14%
Thạch Hà District Ha Tinh 8 0.14%
Cẩm Mỹ District Dong Nai 8 0.14%
Vĩnh Bảo Hải Phòng 8 0.14%
Sơn Hòa District Phú Yên 8 0.14%
Nui Thanh District Quảng Nam 8 0.14%
Cẩm Khê District Phu Tho Province 8 0.14%
An Phú District An Giang 8 0.14%
Kế Sách District Soc Trang 8 0.14%
Long Khanh Dong Nai 8 0.14%
Hưng Hà District Thai Binh 8 0.14%
Lập Thạch District Vĩnh Phúc 8 0.14%
Kim Thành Hai Duong 8 0.14%
Chiêm Hoá District Tuyên Quang 8 0.14%
Hạ Hòa District Phu Tho Province 8 0.14%
Nho Quan District Ninh Bình 8 0.14%
Hải Hậu District Nam Dinh 8 0.14%
Mỏ Cày Nam District Ben Tre 8 0.14%
Thanh Liêm District Hà Nam 8 0.14%
Hàm Tân District Bình Thuận 8 0.14%
Kiến Xương District Thai Binh 8 0.14%
Phú Lương District Thai Nguyen 8 0.14%
Ba Tri District Ben Tre 8 0.14%
U Minh District Ca Mau 7 0.12%
Tiên Lãng Hai Phong 7 0.12%
Thạnh Phú District Ben Tre 7 0.12%
Điện Bàn Quảng Nam 7 0.12%
Giao Thủy District Nam Dinh 7 0.12%
Vũng Liêm District Vinh Long 7 0.12%
Hà Tiên Kiên Giang 7 0.12%
Bù Đăng District Binh Phuoc 7 0.12%
Hàm Tân Bình Thuận 7 0.12%
My Hao Hung Yen 7 0.12%
Yên Mô District Ninh Bình 7 0.12%
Tân Phú District Dong Nai 7 0.12%
Bố Trạch District Quang Binh Province 7 0.12%
Nam Trực District Nam Dinh 7 0.12%
Tân Yên District Bac Giang 7 0.12%
Kim Sơn District Ninh Bình 7 0.12%
Giồng Trôm District Ben Tre 7 0.12%
An Nhơn Bình Định 7 0.12%
Phú Xuyên Hanoi 7 0.12%
Quế Võ District Bac Ninh Province 7 0.12%
Kiến Thụy Hai Phong 7 0.12%
Thuận Thành Bac Ninh Province 6 0.10%
Tịnh Biên An Giang 6 0.10%
Hớn Quản District Binh Phuoc 6 0.10%
Ea Hleo District Dak Lak 6 0.10%
Bình Sơn District Quang Ngai 6 0.10%
Tĩnh Gia District Thanh Hoa 6 0.10%
Chợ Gạo District Tien Giang 6 0.10%
Tuyên Quang 6 0.10%
Cầu Ngang District Tra Vinh 6 0.10%
Duyên Hải District Tra Vinh 6 0.10%
District 9 Ho Chi Minh City 6 0.10%
Cao Băng Cao Bang 6 0.10%
Tân Trụ District Long An 6 0.10%
Đồng Hỷ District Thai Nguyen 6 0.10%
Thanh Ba District Phu Tho Province 6 0.10%
Diễn Châu District Nghe An 6 0.10%
Tứ Kỳ Hai Duong 6 0.10%
Lâm Hà District Lam Dong 6 0.10%
Châu Phú District An Giang 6 0.10%
Đô Lương District Nghe An 6 0.10%
Bình Lục District Hà Nam 6 0.10%
Cam Ranh Khánh Hòa 6 0.10%
An Biên District Kien Giang 6 0.10%
Di Linh District Lam Dong 6 0.10%
Thanh Hà Hai Duong 6 0.10%
Long Mỹ District Hau Giang 6 0.10%
Hoằng Hóa District Thanh Hoa 6 0.10%
Hàm Thuận Nam District Bình Thuận 6 0.10%
Yên Dũng District Bac Giang 6 0.10%
Son Tinh District Quang Ngai 6 0.10%
Phúc Yên Vĩnh Phúc 6 0.10%
Nghĩa Hưng District Nam Dinh 6 0.10%
Sông Công Thai Nguyen 6 0.10%
Mê Linh Hanoi 6 0.10%
Nam Đàn District Nghe An 6 0.10%

Top Cities by Parking Lots Volume (640 cities)

City Parking Lots Market Share
Hanoi 171 2.94%
Ho Chi Minh City 139 2.39%
Ho Chi Minh City 126 2.17%
Ho Chi Minh City 122 2.10%
Ho Chi Minh City 120 2.06%
Ho Chi Minh City 117 2.01%
Dong Nai 112 1.93%
Ho Chi Minh City 93 1.60%
Binh Duong 87 1.50%
Binh Duong 85 1.46%
Hanoi 72 1.24%
Binh Duong 69 1.19%
Ho Chi Minh City 61 1.05%
Ho Chi Minh City 55 0.95%
Binh Duong 55 0.95%
Ho Chi Minh City 54 0.93%
Ho Chi Minh City 52 0.89%
Bac Ninh Province 44 0.76%
Hanoi 44 0.76%
Hanoi 43 0.74%
Hanoi 43 0.74%
Cần Thơ 41 0.71%
Đà Nẵng 37 0.64%
Ho Chi Minh City 36 0.62%
Hanoi 35 0.60%
Hanoi 35 0.60%
Hải Phòng 34 0.58%
Long An 33 0.57%
Hanoi 33 0.57%
Hanoi 31 0.53%
Hải Phòng 30 0.52%
Ho Chi Minh City 30 0.52%
Khánh Hòa 28 0.48%
Ho Chi Minh City 28 0.48%
Ho Chi Minh City 28 0.48%
Đà Nẵng 27 0.46%
Đắk Lắk 26 0.45%
Bà Rịavũng Tàu 26 0.45%
Bà Rịavũng Tàu 26 0.45%
Quảng Nam 25 0.43%
Đà Nẵng 24 0.41%
Nghe An 22 0.38%
Ho Chi Minh City 22 0.38%
Tien Giang 22 0.38%
Thai Nguyen 22 0.38%
An Giang 22 0.38%
Đà Nẵng 22 0.38%
Hanoi 21 0.36%
Lam Dong 21 0.36%
Ho Chi Minh City 21 0.36%

How You Can Use Parking Lots Data from Vietnam

Our comprehensive dataset of 5,815 Parking lots in Vietnam empowers you to reach the right audience through multiple channels. Here are key ways this data can give you a competitive edge in the parking lot industry.

Market Research & Competitive Analysis

Analyze trends, saturation, and competitor presence across 607 states in Vietnam to uncover underserved areas and high-potential markets for Parking lots.

Lead Generation & Sales Prospecting

Find and reach Parking lots in Vietnam using verified phone numbers, websites, and category filters for smarter, targeted prospecting.

Location Intelligence & Expansion Planning

Plan new parking lot openings or rollouts using density maps and insights from our 5,815 listings to target low-competition, high-demand zones in Vietnam.

AI & NLP Model Training

Train machine learning models with structured data and real user reviews from 5,815 Parking lots for improved sentiment analysis and recommendation systems.

Real Estate & Investment Insights

Evaluate commercial potential in Vietnam by analyzing the distribution of Parking lots across 640 cities and their activity trends.

Email Marketing Campaigns

Run targeted email campaigns to Parking lots in Vietnam using verified email addresses for personalized outreach and improved conversion rates.

Cold Calling & Telemarketing

Use up-to-date phone numbers from our 5,815 Parking lots database to initiate effective conversations and improve call conversion rates.

Direct Mail Marketing

Send promotional materials to Parking lots across Vietnam using accurate mailing addresses for targeted delivery and higher response rates.

Social Media Outreach

Engage Parking lots in Vietnam via Instagram, LinkedIn, or Facebook using curated profile data for multi-channel marketing.

Footfall & Demand Estimation

Estimate local foot traffic and demand by analyzing the concentration of Parking lots in specific regions of Vietnam and their popularity metrics.

Local SEO & Digital Services

Optimize marketing strategies for Parking lots by studying GMB listings, ratings, and categories used by top-performing competitors in Vietnam.

Mapping & Navigation Integration

Add parking lot POI data to your apps for delivery, logistics, or travel using accurate coordinates from 5,815 verified locations in Vietnam.

Ready to Access Complete Parking Lots Data from Vietnam?

Unlock the complete dataset of 5,815 verified Parking lots in Vietnam available in multiple formats (JSON, CSV, Excel). Our data covers 607 states/regions and 640 major cities with comprehensive business information. Get your free sample today and see the data quality that sets us apart!

BUY THIS DATA

Explore Parking Lots Data in Other Markets

Discover Parking lots data across different countries and regions for comprehensive market analysis and international expansion opportunities beyond Vietnam.