How Many Gas Stations are in Vietnam?

There are 20,923 Gas stations in Vietnam as of July, 2025. Our database covers major metropolitan areas including Dong Nai and Binh Duong , which feature substantial concentrations of Gas stations— 193 locations in Dong Nai and 183 in Binh Duong . Dong Nai alone represents approximately 0.92% of all Gas stations in Vietnam.

Data last updated: July, 2025

BUY THIS DATA  

Data Sample Preview

Here's a preview of our data. This sample shows only 10 out of 20,923 total Gas stations available in our complete dataset.

Business Name City State/Region Phone Email Website Rating Reviews
Cửa Hàng Xăng Dầu Quốc Tiến Long An Đức Hòa, Long An 📞 ✉️ 🔗 0⭐ 0
Petrolimex Gas Station Store No.15 Vĩnh Long Long Hồ District, Vinh Long 📞 ✉️ 🔗 4⭐ 17
Cây Xăng Minh Xiêm Dong Thap Tháp Mười District, Dong Thap 📞 ✉️ 🔗 4.2⭐ 17
Petrolimex Gas Station Store No.23 Vĩnh Long Vĩnh Long, Vinh Long 📞 ✉️ 🔗 3.8⭐ 40
Trạm xăng Khánh Mai Tien Giang Cai Lậy District, Tien Giang 📞 ✉️ 🔗 5⭐ 1
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ... Tien Giang Cái Bè District, Tien Giang 📞 ✉️ 🔗 0⭐ 0
Cây xăng Petimex Sáu Tiền Long An Tân Thạnh District, Long An 📞 ✉️ 🔗 4⭐ 14
Cây xăng thien ho 14 Tien Giang Cái Bè District, Tien Giang 📞 ✉️ 🔗 5⭐ 1
Bè Dầu Việt Thành Tien Giang Cái Bè District, Tien Giang 📞 ✉️ 🔗 0⭐ 0
Cửa hàng xăng dầu Nguyên Khang Dong Thap Tháp Mười District, Dong Thap 📞 ✉️ 🔗 4.4⭐ 5

Available in multiple formats: CSV, JSON, Excel | Verified and updated data | Instant download after purchase

What Data Do We Provide?

Our dataset for Gas Stations in Vietnam is one of the most comprehensive in the industry. As of July, 2025, we have compiled data on 20,923 verified listings.

📋
Essential Business Details

Complete business name, full address, NAICS code and operational hours for all 20,923 Gas stations

📞
Verified Contact Information

Direct phone numbers, email addresses, and website URLs for Gas stations across Vietnam

Customer Engagement Metrics

Average ratings, total review counts, and customer feedback data from Gas stations in Vietnam

📍
Precise Geolocation Data

Exact latitude/longitude coordinates and regional distribution across 820 states in Vietnam

Complete Data Fields for Gas Stations in Vietnam:

Each of the 20,923 Gas stations records includes:

  • Business Name
  • Complete Street Address
  • Website URL
  • Phone Number
  • Email Address
  • Customer Rating
  • Review Count
  • Photo Count
  • Business Timezone
  • Latitude Coordinates
  • Longitude Coordinates
  • Business Categories
  • Price Range Information
  • Rating Distribution
  • Business Photos
  • Popular Times Data
  • Additional Business Info
  • Key Business Highlights
  • Operating Hours
  • Topic Categories
  • Owner Information
  • NAICS code
  • Last Updated Date

Top Markets & Regions for Gas Stations in Vietnam

Discover the states and cities with the highest concentration of Gas stations to identify market opportunities and competitive landscapes. For example, Củ Chi, Ho Chi Minh City leads with 149 Gas stations, representing 0.71% of the total market.

Leading States/Regions (820 total)

State/Region Gas Stations Market Share
Củ Chi Ho Chi Minh City 149 0.71%
Tây Ninh 109 0.52%
Bình Tan Ho Chi Minh City 108 0.52%
Tan Uyen District Binh Duong 108 0.52%
Bình Chánh Ho Chi Minh City 99 0.47%
Di An Binh Duong 95 0.45%
Vũng Tàu Bà Rịa Vũng Tàu 93 0.44%
Thuận An Bình Dương 93 0.44%
Châu Thành District Tien Giang 92 0.44%
Bù Đăng District Binh Phuoc 90 0.43%
District 12 Ho Chi Minh City 88 0.42%
Cai Lậy District Tien Giang 87 0.42%
Thu Duc Ho Chi Minh City 86 0.41%
Gò Vấp Ho Chi Minh City 80 0.38%
Trà Vinh Tra Vinh 78 0.37%
Ninh Bình 78 0.37%
Hóc Môn Ho Chi Minh City 78 0.37%
Thành Phố Pleiku Gia Lai 78 0.37%
Thành Phố Cà Mau Ca Mau 77 0.37%
Tân Phú Ho Chi Minh City 76 0.36%
Cái Bè District Tien Giang 75 0.36%
Hải An Hai Phong 74 0.35%
Bù Gia Mập District Binh Phuoc 68 0.33%
Gia Lai 67 0.32%
Tam Bình District Vinh Long 66 0.32%
Tân Bình Ho Chi Minh City 66 0.32%
Mỷ Tho Tien Giang 65 0.31%
Lạng Giang District Bac Giang 65 0.31%
Trảng Bom District Dong Nai 65 0.31%
Thành Phố Long Xuyên An Giang 64 0.31%
Dak Lak 63 0.30%
Mỹ Xuyên District Soc Trang 63 0.30%
Hòn Đất District Kien Giang 63 0.30%
District 7 Ho Chi Minh City 62 0.30%
Tân Châu District Tây Ninh 62 0.30%
Trần Văn Thời District Ca Mau 62 0.30%
Chợ Mới District An Giang 62 0.30%
Nghe An 62 0.30%
Đức Trọng District Lam Dong 61 0.29%
Quỳnh Lưu District Nghe An 61 0.29%
Bình Thuận 61 0.29%
Hòa Thành District Tây Ninh 61 0.29%
Chợ Gạo District Tien Giang 60 0.29%
Diễn Châu District Nghe An 60 0.29%
Châu Thành District Kien Giang 60 0.29%
Đức Hòa Long An 60 0.29%
Ba Tri District Ben Tre 60 0.29%
Bình Thạnh Ho Chi Minh City 59 0.28%
Thanh Hoa 59 0.28%
Cư Mgar District Dak Lak 59 0.28%
Hớn Quản District Binh Phuoc 58 0.28%
Xuyên Mộc District Ba Ria Vung Tau 58 0.28%
Châu Phú District An Giang 57 0.27%
Dương Minh Châu District Tây Ninh 56 0.27%
Bình Sơn District Quang Ngai 56 0.27%
Nhơn Trạch District Dong Nai 56 0.27%
Thành Phố Hải Dương Hải Dương 56 0.27%
Tháp Mười District Dong Thap 55 0.26%
Ngô Quyền Hai Phong 55 0.26%
Đăk Rlấp District Dak Nong 55 0.26%
Di Linh District Lam Dong 55 0.26%
Nam Dinh 54 0.26%
Long Thành District Dong Nai 54 0.26%
Lấp Vò District Dong Thap 54 0.26%
Thoại Sơn An Giang 54 0.26%
Lai Vung District Dong Thap 53 0.25%
Xuân Lộc District Dong Nai 52 0.25%
Thành Phố Hạ Long Quảng Ninh 52 0.25%
Đông Anh Hanoi 51 0.24%
Châu Đức District Ba Ria Vung Tau 51 0.24%
Ninh Kiều Cần Thơ 51 0.24%
Thủy Nguyên Hai Phong 50 0.24%
Hàm Thuận Bắc District Bình Thuận 50 0.24%
Hồng Bàng Hải Phòng 50 0.24%
Hải Hậu District Nam Dinh 50 0.24%
Krông Pắk District Dak Lak 50 0.24%
Châu Thành A Hau Giang 49 0.23%
Ninh Phước District Ninh Thuận 49 0.23%
Lộc Ninh Bình Phước 49 0.23%
Phú Tân District An Giang 49 0.23%
Châu Thành District Tây Ninh 49 0.23%
Son Tinh District Quang Ngai 49 0.23%
Kon Tum 49 0.23%
Vĩnh Long Vinh Long 48 0.23%
Tân Thành Ba Ria Vung Tau 48 0.23%
O Mon Cần Thơ 48 0.23%
Tân Biên District Tây Ninh 48 0.23%
Cao Lãnh Dong Thap 48 0.23%
Lâm Hà District Lam Dong 48 0.23%
Đăk Song District Dak Nong 48 0.23%
Giá Rai District Bac Lieu 47 0.22%
Thành Phố Thái Nguyên Thái Nguyên 47 0.22%
Thành Phố Phan Thiết Bình Thuận 47 0.22%
Phù Cát District Bình Định 47 0.22%
Thành Phố Việt Trì Phu Tho Province 47 0.22%
Châu Thành District Trà Vinh Province Tra Vinh 46 0.22%
Chư Prông District Gia Lai 46 0.22%
Lục Nam District Bac Giang 46 0.22%
Phan Rangtháp Chàm Ninh Thuận 45 0.22%
Yên Thành District Nghe An 45 0.22%
Thới Bình Ca Mau 45 0.22%
Dong Nai 45 0.22%
Điện Bàn Quảng Nam 44 0.21%
Lục Ngạn District Bac Giang 44 0.21%
Phú Giáo District Binh Duong 44 0.21%
Đầm Dơi District Ca Mau 44 0.21%
Hoài Nhơn District Bình Định 44 0.21%
Phu Quoc Kien Giang 43 0.21%
Cầu Kè District Tra Vinh 43 0.21%
Cái Răng Cần Thơ 43 0.21%
Tien Giang 43 0.21%
Nghi Lộc District Nghe An 43 0.21%
Quảng Xương District Thanh Hoa 43 0.21%
Ha Tinh Ha Tinh 42 0.20%
Binh Phuoc 42 0.20%
Giao Thủy District Nam Dinh 42 0.20%
Tp Nam Định Nam Dinh 42 0.20%
Cần Đước District Long An 42 0.20%
An Phú District An Giang 42 0.20%
Gò Công Đông District Tien Giang 42 0.20%
Cân Giuôc Long An 41 0.20%
Chơn Thành District Binh Phuoc 41 0.20%
Việt Yên District Bac Giang 41 0.20%
Krông Pa District Gia Lai 41 0.20%
Tiền Hải District Thai Binh 41 0.20%
Gò Dầu District Tây Ninh 41 0.20%
Vĩnh Châu Soc Trang 41 0.20%
Định Quán District Dong Nai 41 0.20%
Ea Hleo District Dak Lak 40 0.19%
Long Bien Hanoi 40 0.19%
Hoàng Mai Hanoi 40 0.19%
Vũng Liêm District Vinh Long 40 0.19%
Châu Thành District Ben Tre 40 0.19%
Cẩm Lệ District Da Nang 40 0.19%
Giồng Riềng Kien Giang 40 0.19%
Dầu Tiếng District Binh Duong 40 0.19%
Bình Định 39 0.19%
Thống Nhất District Dong Nai 39 0.19%
Đồng Hới Quang Binh Province 39 0.19%
Phù Mỹ District Bình Định 39 0.19%
Long Hồ District Vinh Long 39 0.19%
Phước Long Bac Lieu 39 0.19%
Long Khanh Dong Nai 39 0.19%
Long Mỹ District Hau Giang 39 0.19%
An Giang 39 0.19%
Mỏ Cày Nam District Ben Tre 39 0.19%
Tĩnh Gia District Thanh Hoa 38 0.18%
Thạnh Phú District Ben Tre 38 0.18%
Chương Mỹ Hanoi 38 0.18%
Lệ Thủy District Quang Binh Province 38 0.18%
Tuy Phước District Bình Định 38 0.18%
Tuy Phong District Bình Thuận 38 0.18%
Ea Kar District Dak Lak 38 0.18%
Gò Công Tây District Tien Giang 38 0.18%
Cư Jút District Dak Nong 38 0.18%
Sơn Dương District Tuyên Quang 37 0.18%
Nhà Bè Ho Chi Minh City 37 0.18%
Càng Long District Tra Vinh 37 0.18%
Cờ Đỏ Cần Thơ 37 0.18%
An Biên District Kien Giang 37 0.18%
Hoằng Hóa District Thanh Hoa 37 0.18%
Thái Bình 37 0.18%
Giồng Trôm District Ben Tre 37 0.18%
Yên Định District Thanh Hoa 37 0.18%
Sa Đéc Province Dong Thap 37 0.18%
Phụng Hiệp District Hau Giang 37 0.18%
Krông Năng District Dak Lak 36 0.17%
Hai Duong 36 0.17%
Hòa Vang Da Nang 36 0.17%
Hà Đông Hanoi 36 0.17%
Cẩm Mỹ District Dong Nai 36 0.17%
Châu Thành District Dong Thap 36 0.17%
Thái Thụy Thai Binh 36 0.17%
Tân Yên District Bac Giang 36 0.17%
Trần Đề District Soc Trang 36 0.17%
Thanh Liêm District Hà Nam 36 0.17%
Long Phu District Soc Trang 35 0.17%
Đăk Mil District Dak Nong 35 0.17%
Bảo Lộc Lam Dong 35 0.17%
Thới Lai Cần Thơ 35 0.17%
Duy Tiên Hà Nam 35 0.17%
Binh Duong 35 0.17%
Tân Kỳ District Nghe An 35 0.17%
Gia Lâm Hanoi 35 0.17%
An Minh District Kien Giang 35 0.17%
Liên Chiểu Đà Nẵng 35 0.17%
Quảng Trạch District Quang Binh Province 35 0.17%
Phổ Yên Thái Nguyên 34 0.16%
Trà Cú District Tra Vinh 34 0.16%
U Minh District Ca Mau 34 0.16%
Tứ Kỳ Hai Duong 34 0.16%
Kỳ Anh District Ha Tinh 34 0.16%
Tân Phú District Dong Nai 34 0.16%
Bố Trạch District Quang Binh Province 34 0.16%
Tây Sơn District Bình Định 34 0.16%
Nam Trực District Nam Dinh 34 0.16%
Ý Yên District Nam Dinh 34 0.16%
Thọ Xuân District Thanh Hoa 34 0.16%
Trảng Bàng Tây Ninh 34 0.16%
Tịnh Biên An Giang 33 0.16%
Châu Thành District An Giang 33 0.16%
Tam Nông District Dong Thap 33 0.16%
Ninh Hòa Khánh Hòa 33 0.16%
Duyên Hải District Tra Vinh 33 0.16%
Lý Nhân District Hà Nam 33 0.16%
Bình Thủy Cần Thơ 33 0.16%
An Lão Hải Phòng 33 0.16%
Kiến An Hai Phong 33 0.16%
Thành Phố Đà Lạt Lam Dong 33 0.16%
Hưng Hà District Thai Binh 33 0.16%
Phú Yên 33 0.16%
Nho Quan District Ninh Bình 33 0.16%
Đơn Dương District Lam Dong 33 0.16%
Mỹ Tú Soc Trang 32 0.15%
Hiệp Hòa Bac Giang 32 0.15%
Tiểu Cần District Tra Vinh 32 0.15%
Bình Đại District Ben Tre 32 0.15%
Lam Dong 32 0.15%
Yên Dũng District Bac Giang 32 0.15%
Mai Sơn District Son La 32 0.15%
An Nhơn Bình Định 32 0.15%
Đức Linh District Bình Thuận 32 0.15%
Thiệu Hóa District Thanh Hoa 32 0.15%
Dong Hai Bac Lieu 31 0.15%
Kiên Lương District Kien Giang 31 0.15%
Chư Sê District Gia Lai 31 0.15%
Phong Điền Cần Thơ 31 0.15%
Nghi Xuân Hà Tĩnh 31 0.15%
Vũ Thư District Thai Binh 31 0.15%
Vĩnh Thạnh Cần Thơ 31 0.15%
Hàm Thuận Nam District Bình Thuận 31 0.15%
Thanh Trì Hanoi 31 0.15%
Triệu Sơn District Thanh Hoa 31 0.15%
Vĩnh Cửu District Dong Nai 31 0.15%
Tân Hồng District Dong Thap 30 0.14%
Hữu Lũng District Lạng Sơn 30 0.14%
Yên Khánh District Ninh Bình 30 0.14%
Ngã Năm Soc Trang 30 0.14%
Đông Sơn District Thanh Hoa 30 0.14%
Quảng Nam 30 0.14%
Đông Hưng District Thai Binh 30 0.14%
Đoan Hùng District Phu Tho Province 30 0.14%
Thanh Bình District Dong Thap 30 0.14%
Ia Grai District Gia Lai 30 0.14%
Hồng Ngự Dong Thap 30 0.14%
Mê Linh Hanoi 30 0.14%
Phú Lương District Thai Nguyen 30 0.14%
Yên Mỹ District Hung Yen 30 0.14%
District 1 Ho Chi Minh City 29 0.14%
Dak Nong 29 0.14%
Quảng Ngãi 29 0.14%
Đô Lương District Nghe An 29 0.14%
Kế Sách District Soc Trang 29 0.14%
Hung Yen 29 0.14%
Long An 29 0.14%
Đăk Glong District Dak Nong 29 0.14%
Thủ Thừa District Long An 29 0.14%
Tánh Linh District Bình Thuận 29 0.14%
Bình Tân Vinh Long 29 0.14%
Kiến Xương District Thai Binh 29 0.14%
Văn Chấn District Yên Bái 29 0.14%
Châu Đốc An Giang 28 0.13%
Thanh Chương District Nghe An 28 0.13%
Trà Ôn District Vinh Long 28 0.13%
Vạn Ninh District Khánh Hòa 28 0.13%
Tư Nghĩa District Quang Ngai 28 0.13%
Bình Lục District Hà Nam 28 0.13%
Đất Đỏ District Ba Ria Vung Tau 28 0.13%
Quỳ Hợp District Nghe An 28 0.13%
Châu Thành District Sóc Trăng Province Soc Trang 28 0.13%
Ba Ria Vung Tau 28 0.13%
Lập Thạch District Vĩnh Phúc 28 0.13%
Tân Phước District Tien Giang 28 0.13%
Mang Thít District Vinh Long 28 0.13%
Kinh Môn Hai Duong 28 0.13%
Kien Giang 28 0.13%
Quận 2 Ho Chi Minh City 27 0.13%
Long Điền Ba Ria Vung Tau 27 0.13%
Cau Giay Hanoi 27 0.13%
Cầu Ngang District Tra Vinh 27 0.13%
Xuân Trường District Nam Dinh 27 0.13%
Tân Hịêp Kien Giang 27 0.13%
Kim Bảng Hà Nam 27 0.13%
Đắk Đoa District Gia Lai 27 0.13%
Chư Păh District Gia Lai 27 0.13%
Bình Xuyên District Vĩnh Phúc 27 0.13%
Soc Trang 27 0.13%
Nghĩa Hưng District Nam Dinh 27 0.13%
Hoà Bình Bac Lieu 26 0.12%
Lâm Thao District Phu Tho Province 26 0.12%
Cam Lâm District Khánh Hòa 26 0.12%
Nông Cống District Thanh Hoa 26 0.12%
Yên Mô District Ninh Bình 26 0.12%
Đại Từ District Thai Nguyen 26 0.12%
Mộ Đức District Quang Ngai 26 0.12%
Quỳnh Phụ Thai Binh 25 0.12%
Tân Thạnh District Long An 25 0.12%
Hoa Lư District Ninh Bình 25 0.12%
Tam Điệp Ninh Bình 25 0.12%
Phú Bình Thai Nguyen 25 0.12%
Tiên Lãng Hai Phong 25 0.12%
Hoài Đưc Hanoi 25 0.12%
Ân Thi District Hung Yen 25 0.12%
Yên Thế District Bac Giang 25 0.12%
Kim Bôi District Hoa Binh 25 0.12%
Mộc Hóa District Long An 25 0.12%
Quang Binh Province 25 0.12%
Gò Công Tien Giang 25 0.12%
Thạnh Trị District Soc Trang 25 0.12%
Cư Kuin District Dak Lak 25 0.12%
Thanh Hà Hai Duong 25 0.12%
Mộc Châu District Son La 25 0.12%
Vĩnh Thuận District Kien Giang 24 0.11%
Châu Thành Hậu Giang 24 0.11%
Văn Lâm Hưng Yên 24 0.11%
Vụ Bản District Nam Dinh 24 0.11%
Tuyên Quang 24 0.11%
Gia Nghĩa Dak Nong 24 0.11%
Thạch Hà District Ha Tinh 24 0.11%
Sơn Hòa District Phú Yên 24 0.11%
Đồng Hỷ District Thai Nguyen 24 0.11%
Thạch Thành District Thanh Hoa 24 0.11%
Hải Châu District Da Nang 24 0.11%
Ninh Thuận 24 0.11%
Tiên Du District Bac Ninh Province 24 0.11%
Phù Ninh District Phú Thọ Phu Tho Province 24 0.11%
Nga Sơn District Thanh Hoa 24 0.11%
Thanh Sơn District Phu Tho Province 24 0.11%
District 6 Ho Chi Minh City 24 0.11%
Nghĩa Đàn District Nghe An 24 0.11%
Hai Bà Trưng District Hanoi 24 0.11%
Anh Sơn District Nghe An 24 0.11%
Hồng Dân District Bac Lieu 24 0.11%
Nam Đàn District Nghe An 24 0.11%
Yên Sơn District Tuyên Quang 24 0.11%
Tân Thành Hau Giang 23 0.11%
Bau Bang Binh Duong 23 0.11%
Diên Khánh District Khánh Hòa 23 0.11%
Kim Động Hung Yen 23 0.11%
Đức Phổ District Quang Ngai 23 0.11%
Krông Ana District Dak Lak 23 0.11%
Sơn Trà Da Nang 23 0.11%
Kim Sơn District Ninh Bình 23 0.11%
Cái Nước District Ca Mau 23 0.11%
District 8 Ho Chi Minh City 23 0.11%
Kim Thành Hai Duong 23 0.11%
Phú Xuyên Hanoi 23 0.11%
Mỏ Cày Bắc District Ben Tre 23 0.11%
Tam Dương District Vĩnh Phúc 23 0.11%
Định Hóa District Thai Nguyen 23 0.11%
Duy Xuyên District Quảng Nam 22 0.11%
Thạnh Hóa District Long An 22 0.11%
Vĩnh Tường Vĩnh Phúc 22 0.11%
Hưng Nguyên District Nghe An 22 0.11%
Sông Cầu Phú Yên 22 0.11%
Quảng Trị 22 0.11%
Yên Phong Bac Ninh Province 22 0.11%
Hương Thủy Thua Thien Hue 22 0.11%
Bến Cầu District Tây Ninh 22 0.11%
Hau Giang 22 0.11%
District 11 Ho Chi Minh City 22 0.11%
Thăng Bình District Quảng Nam 22 0.11%
An Khê District Gia Lai 22 0.11%
Phúc Thọ Hanoi 21 0.10%
Thuận Thành Bac Ninh Province 21 0.10%
Đức Thọ District Ha Tinh 21 0.10%
Quảng Ninh 21 0.10%
Chí Linh District Hai Duong 21 0.10%
Vị Thủy District Hau Giang 21 0.10%
Vĩnh Bảo Hải Phòng 21 0.10%
Khánh Hòa 21 0.10%
Nui Thanh District Quảng Nam 21 0.10%
Hàm Tân Bình Thuận 21 0.10%
My Hao Hung Yen 21 0.10%
Son Dong District Bac Giang 21 0.10%
Cẩm Giàng District Hai Duong 21 0.10%
Tuy An District Phú Yên 21 0.10%
Quảng Ninh District Quang Binh Province 21 0.10%
District 3 Ho Chi Minh City 21 0.10%
Đại Lộc Quảng Nam 21 0.10%
Bảo Thắng District Lao Cai 21 0.10%
Bình Giang District Hai Duong 20 0.10%
Buôn Đôn District Dak Lak 20 0.10%
Krông Búk Dak Lak 20 0.10%
Bảo Lâm District Lam Dong 20 0.10%
Ben Tre 20 0.10%
Thành Phố Lạng Sơn Lạng Sơn 20 0.10%
Sông Mã District Son La 20 0.10%
Sông Hinh District Phú Yên 20 0.10%
Gia Lộc District Hai Duong 20 0.10%
Đống Đa Hanoi 20 0.10%
Lạc Sơn District Hoa Binh 20 0.10%
Ninh Giang District Hai Duong 20 0.10%
Cam Ranh Khánh Hòa 20 0.10%
Krông Nô District Dak Nong 20 0.10%
Ba Đình Hanoi 20 0.10%
Đông Triều District Quảng Ninh 20 0.10%
Hừng Yên Hung Yen 19 0.09%
Thành Phố Yên Bái Yên Bái 19 0.09%
Bắc Bình District Bình Thuận 19 0.09%
Bắc Kạn Bắc Kạn Province 19 0.09%
Vị Thanh Hậu Giang 19 0.09%
Quế Sơn District Quảng Nam 19 0.09%
Quốc Oai Hanoi 19 0.09%
Thanh Khê District Da Nang 19 0.09%
Hà Trung District Thanh Hoa 19 0.09%
Phú Lộc Thừa Thiên Huế 19 0.09%
Bù Đốp District Binh Phuoc 19 0.09%
Mang Yang District Gia Lai 19 0.09%
Tân Châu An Giang 19 0.09%
Hạ Hòa District Phu Tho Province 19 0.09%
Châu Thành District Long An 19 0.09%
Đồng Xuân District Phú Yên 19 0.09%
Quế Võ District Bac Ninh Province 19 0.09%
Phu Tho Province 18 0.09%
Đông Hòa District Phú Yên 18 0.09%
Vĩnh Lợi Bac Lieu 18 0.09%
Hậu Lộc District Thanh Hoa 18 0.09%
Cẩm Khê District Phu Tho Province 18 0.09%
Đức Huệ District Long An 18 0.09%
U Minh Thượng District Kien Giang 18 0.09%
Krông Bông District Dak Lak 18 0.09%
District 10 Ho Chi Minh City 18 0.09%
Phú Vang District Thua Thien Hue 18 0.09%
Phong Điền District Thua Thien Hue 18 0.09%
Tấm Kỳ Quảng Nam 17 0.08%
Hoài Ân District Bình Định 17 0.08%
Bình Long Bình Phước 17 0.08%
Ha Tinh 17 0.08%
Gò Quao District Kien Giang 17 0.08%
Thanh Miện District Hai Duong 17 0.08%
Vĩnh Hưng District Long An 17 0.08%
Ngọc Lặc District Thanh Hoa 17 0.08%
Uông Bí Quảng Ninh 17 0.08%
Chiêm Hoá District Tuyên Quang 17 0.08%
Sơn Tây Hanoi 17 0.08%
Hương Sơn Ha Tinh 17 0.08%
Ea Súp District Dak Lak 17 0.08%
Hàm Tân District Bình Thuận 17 0.08%
Thanh Oai Hanoi 17 0.08%
Ninh Hải District Ninh Thuận 17 0.08%
Kiến Thụy Hai Phong 17 0.08%
Thạch Thất Hanoi 16 0.08%
Cam Thủy Thanh Hoa 16 0.08%
Ngọc Hồi District Kon Tum 16 0.08%
Quế Phong District Nghe An 16 0.08%
Ninh Sơn District Ninh Thuận 16 0.08%
Hoa Binh 16 0.08%
Đắk Pơ District Gia Lai 16 0.08%
Lắk District Dak Lak 16 0.08%
Mỹ Đức Hanoi 16 0.08%
Bac Giang 16 0.08%
Ứng Hòa Hanoi 16 0.08%
District 5 Ho Chi Minh City 16 0.08%
Hải Lăng District Quảng Trị 16 0.08%
Tra Vinh 16 0.08%
Mđrăk District Dak Lak 16 0.08%
Tiên Lữ District Hung Yen 16 0.08%
Phúc Yên Vĩnh Phúc 16 0.08%
Đam Rông District Lam Dong 16 0.08%
Vinh Linh District Quảng Trị 16 0.08%
Son La 16 0.08%
Hà Nam 16 0.08%
Bình Minh Vinh Long 15 0.07%
Phước Long Bình Phước 15 0.07%
Gia Viễn District Ninh Bình 15 0.07%
Phú Tân District Ca Mau 15 0.07%
Hà Tiên Kiên Giang 15 0.07%
Cao Lộc District Lạng Sơn 15 0.07%
Thanh Ba District Phu Tho Province 15 0.07%
Nam Sách District Hai Duong 15 0.07%
Đắk Hà District Kon Tum 15 0.07%
Chợ Lách District Ben Tre 15 0.07%
Dương Kinh Hai Phong 15 0.07%
Can Lộc District Ha Tinh 15 0.07%
Hồng Lĩnh Ha Tinh 15 0.07%
Kỳ Sơn Hoa Binh 15 0.07%
Triệu Phong District Quảng Trị 15 0.07%
Văn Yên District Yên Bái 15 0.07%
Cam Lộ District Quảng Trị 15 0.07%
Gio Linh District Quảng Trị 15 0.07%
Lương Tài District Bac Ninh Province 15 0.07%
Đức Cơ District Gia Lai 15 0.07%
Tân Lạc District Hoa Binh 15 0.07%
Điện Biên District Dien Bien 15 0.07%
Phú Thiện District Gia Lai 15 0.07%
Yên Bình District Yên Bái 14 0.07%
Tây Hòa District Phú Yên 14 0.07%
Nam Từ Liêm Hanoi 14 0.07%
Bac Lieu 14 0.07%
Hương Khê District Ha Tinh 14 0.07%
Tân Hưng District Long An 14 0.07%
Như Xuân District Thanh Hoa 14 0.07%
Chợ Đồn District Bắc Kạn Province 14 0.07%
Yên Hưng Quảng Ninh 14 0.07%
Ngọc Hiển District Ca Mau 14 0.07%
Bắc Từ Liêm Hanoi 14 0.07%
Đạ Huoai District Lam Dong 14 0.07%
Hương Trà District Thua Thien Hue 14 0.07%
Vĩnh Lộc District Thanh Hoa 14 0.07%
Thai Nguyen 14 0.07%
Tây Hồ Hanoi 14 0.07%
Ngũ Hành Sơn Da Nang 14 0.07%
Kbang District Gia Lai 14 0.07%
Trấn Yên District Yên Bái 14 0.07%
Gia Bình District Bac Ninh Province 13 0.06%
Bắc Sơn District Lạng Sơn 13 0.06%
Văn Giang Hưng Yên 13 0.06%
Ia Pa District Gia Lai 13 0.06%
Mai Chau District Hoa Binh 13 0.06%
Lương Sơn Hoa Binh 13 0.06%
Thành Phố Điện Biên Phủ Dien Bien 13 0.06%
Võ Nhai District Thai Nguyen 13 0.06%
Yên Lạc District Vĩnh Phúc 13 0.06%
Nghĩa Hành District Quang Ngai 13 0.06%
Kông Chro District Gia Lai 13 0.06%
Tam Nông District Phu Tho Province 13 0.06%
Mỹ Lộc District Nam Dinh 13 0.06%
Thuận Châu District Son La 13 0.06%
Tân Sơn District Phu Tho Province 13 0.06%
Tx Thái Hòa Nghe An 12 0.06%
Chư Pưh District Gia Lai 12 0.06%
Đạ Tẻh District Lam Dong 12 0.06%
Phù Cừ District Hung Yen 12 0.06%
Quảng Điền District Thua Thien Hue 12 0.06%
Mường La District Son La 12 0.06%
Sông Lô District Vĩnh Phúc 12 0.06%
Thuận Bắc District Ninh Thuận 12 0.06%
Bắc Quang District Ha Giang 12 0.06%
Thanh Xuân Hanoi 12 0.06%
Sơn Hà District Quang Ngai 12 0.06%
Phú Hòa District Phú Yên 12 0.06%
Thành Phố Hai Phong 11 0.05%
Bắc Yên District Son La 11 0.05%
Thường Xuân District Thanh Hoa 11 0.05%
Tiên Yên District Quảng Ninh 11 0.05%
Cao Phong District Hoa Binh 11 0.05%
Cù Lao Dung District Soc Trang 11 0.05%
Cà Mau 11 0.05%
Hương Hóa Quảng Trị 11 0.05%
Bá Thước District Thanh Hoa 11 0.05%
Bac Ninh Province 11 0.05%
Đà Bắc District Hoa Binh 11 0.05%
Vinh Long 11 0.05%
Tuyên Hóa District Quang Binh Province 11 0.05%
Lục Yên District Yên Bái 11 0.05%
Lạng Sơn 11 0.05%
District 4 Ho Chi Minh City 10 0.05%
Thị Xã Lai Châu Lai Chau 10 0.05%
Vĩnh Phúc 10 0.05%
Cao Băng Cao Bang 10 0.05%
Năm Căn District Ca Mau 10 0.05%
Hoàn Kiếm Hanoi 10 0.05%
Phù Yên District Son La 10 0.05%
Sa Thầy District Kon Tum 10 0.05%
Yên Bái 10 0.05%
Thua Thien Hue 10 0.05%
Hiệp Đức District Quảng Nam 10 0.05%
Ayun Pa Gia Lai 10 0.05%
Chợ Mới District Bắc Kạn Province 10 0.05%
Cần Giờ Ho Chi Minh City 10 0.05%
Sông Công Thai Nguyen 10 0.05%
Thanh Thủy Phu Tho Province 10 0.05%
Ba Tơ District Quang Ngai 9 0.04%
Hàm Yên District Tuyên Quang 9 0.04%
Hai Dương Hai Duong 9 0.04%
Lộc Hà District Ha Tinh 9 0.04%
Quan Sơn District Thanh Hoa 9 0.04%
Con Cuông District Nghe An 9 0.04%
Tân Trụ District Long An 9 0.04%
Cẩm Xuyên District Ha Tinh 9 0.04%
Bát Xát District Lao Cai 9 0.04%
Văn Bàn District Lao Cai 9 0.04%
Hồng Ngự District Dong Thap 9 0.04%
Lạc Dương District Lam Dong 9 0.04%
Yên Lập District Phu Tho Province 9 0.04%
Nghệ An Nghe An 8 0.04%
Cửa Lò Nghe An 8 0.04%
Tam Đảo District Vĩnh Phúc 8 0.04%
Yên Châu District Son La 8 0.04%
Như Thanh District Thanh Hoa 8 0.04%
Giang Thành District Kien Giang 8 0.04%
Khánh Vĩnh District Khánh Hòa 8 0.04%
Vĩnh Thạnh District Bình Định Bình Định 8 0.04%
An Lão District Bình Định 8 0.04%
Phong Thổ District Lai Chau 8 0.04%
Minh Hóa Quang Binh Province 8 0.04%
Vị Xuyên District Ha Giang 8 0.04%
Đắk Tô Kon Tum 8 0.04%
Mường Chà District Dien Bien 8 0.04%
Lang Chánh District Thanh Hoa 8 0.04%
Sìn Hồ District Lai Chau 8 0.04%
Tuần Giáo District Dien Bien 7 0.03%
Đắk Lăk Dak Lak 7 0.03%
Bảo Yên District Lao Cai 7 0.03%
Tân Phú Đông District Tien Giang 7 0.03%
Móng Cái Quảng Ninh 7 0.03%
Đắk Glei District Kon Tum 7 0.03%
Ba Bể District Bắc Kạn Province 7 0.03%
Đồ Sơn Hai Phong 7 0.03%
Đầm Hà District Quảng Ninh 7 0.03%
Trùng Khánh District Cao Bang 7 0.03%
Phú Ninh District Quảng Nam 7 0.03%
Quan Hóa District Thanh Hoa 7 0.03%
Tương Dương District Nghe An 7 0.03%
Xín Mần District Ha Giang 7 0.03%
Cát Tiên District Lam Dong 7 0.03%
Quỳnh Nhai District Son La 7 0.03%
Vân Canh District Bình Định 6 0.03%
Hỗ Chí Minh Ho Chi Minh City 6 0.03%
Quỳ Châu District Nghe An 6 0.03%
Nguyên Bình District Cao Bang 6 0.03%
Quảng Hòa District Cao Bang 6 0.03%
Văn Quan District Lạng Sơn 6 0.03%
Yên Minh District Ha Giang 6 0.03%
Đa Krông District Quảng Trị 6 0.03%
Na Rì District Bắc Kạn Province 6 0.03%
Lộc Bình District Lạng Sơn 6 0.03%
Văn Lãng District Lạng Sơn 6 0.03%
Yên Thủy District Hoa Binh 6 0.03%

Top Cities by Gas Stations Volume (856 cities)

City Gas Stations Market Share
Dong Nai 193 0.92%
Binh Duong 183 0.87%
Ho Chi Minh City 149 0.71%
Hanoi 137 0.65%
Thanh Hoá 124 0.59%
Đắk Lắk 117 0.56%
Tây Ninh 109 0.52%
Ho Chi Minh City 108 0.52%
Binh Duong 108 0.52%
Long An 107 0.51%
Binh Phuoc 105 0.50%
Ho Chi Minh City 99 0.47%
Binh Duong 95 0.45%
Bà Rịavũng Tàu 93 0.44%
Binh Duong 93 0.44%
Tien Giang 92 0.44%
Hải Phòng 91 0.43%
Binh Phuoc 90 0.43%
Ho Chi Minh City 88 0.42%
Tien Giang 87 0.42%
Ho Chi Minh City 86 0.41%
Ho Chi Minh City 83 0.40%
Kien Giang 81 0.39%
Ho Chi Minh City 80 0.38%
Khánh Hòa 79 0.38%
Tra Vinh 78 0.37%
Ninh Bình 78 0.37%
Ho Chi Minh City 78 0.37%
Gia Lai 78 0.37%
Cà Mau 77 0.37%
Ho Chi Minh City 76 0.36%
Sóc Trăng 75 0.36%
Tien Giang 75 0.36%
Nghe An 74 0.35%
Hải Phòng 74 0.35%
Binh Phuoc 68 0.33%
Gia Lai 67 0.32%
Vĩnh Long 66 0.32%
Ho Chi Minh City 66 0.32%
Tien Giang 65 0.31%
Bắc Giang 65 0.31%
Dong Nai 65 0.31%
An Giang 64 0.31%
Đắk Lắk 63 0.30%
Sóc Trăng 63 0.30%
Kien Giang 63 0.30%
Ho Chi Minh City 62 0.30%
Tây Ninh 62 0.30%
Cà Mau 62 0.30%
An Giang 62 0.30%

How You Can Use Gas Stations Data from Vietnam

Our comprehensive dataset of 20,923 Gas stations in Vietnam empowers you to reach the right audience through multiple channels. Here are key ways this data can give you a competitive edge in the gas station industry.

Market Research & Competitive Analysis

Analyze trends, saturation, and competitor presence across 820 states in Vietnam to uncover underserved areas and high-potential markets for Gas stations.

Lead Generation & Sales Prospecting

Find and reach Gas stations in Vietnam using verified phone numbers, websites, and category filters for smarter, targeted prospecting.

Location Intelligence & Expansion Planning

Plan new gas station openings or rollouts using density maps and insights from our 20,923 listings to target low-competition, high-demand zones in Vietnam.

AI & NLP Model Training

Train machine learning models with structured data and real user reviews from 20,923 Gas stations for improved sentiment analysis and recommendation systems.

Real Estate & Investment Insights

Evaluate commercial potential in Vietnam by analyzing the distribution of Gas stations across 856 cities and their activity trends.

Email Marketing Campaigns

Run targeted email campaigns to Gas stations in Vietnam using verified email addresses for personalized outreach and improved conversion rates.

Cold Calling & Telemarketing

Use up-to-date phone numbers from our 20,923 Gas stations database to initiate effective conversations and improve call conversion rates.

Direct Mail Marketing

Send promotional materials to Gas stations across Vietnam using accurate mailing addresses for targeted delivery and higher response rates.

Social Media Outreach

Engage Gas stations in Vietnam via Instagram, LinkedIn, or Facebook using curated profile data for multi-channel marketing.

Footfall & Demand Estimation

Estimate local foot traffic and demand by analyzing the concentration of Gas stations in specific regions of Vietnam and their popularity metrics.

Local SEO & Digital Services

Optimize marketing strategies for Gas stations by studying GMB listings, ratings, and categories used by top-performing competitors in Vietnam.

Mapping & Navigation Integration

Add gas station POI data to your apps for delivery, logistics, or travel using accurate coordinates from 20,923 verified locations in Vietnam.

Ready to Access Complete Gas Stations Data from Vietnam?

Unlock the complete dataset of 20,923 verified Gas stations in Vietnam available in multiple formats (JSON, CSV, Excel). Our data covers 820 states/regions and 856 major cities with comprehensive business information. Get your free sample today and see the data quality that sets us apart!

BUY THIS DATA

Explore Gas Stations Data in Other Markets

Discover Gas stations data across different countries and regions for comprehensive market analysis and international expansion opportunities beyond Vietnam.