How Many Hospitals are in Vietnam?

There are 15,010 Hospitals in Vietnam as of August, 2025. Our database covers major metropolitan areas including Dong Nai and Binh Duong , which feature substantial concentrations of Hospitals— 216 locations in Dong Nai and 186 in Binh Duong . Dong Nai alone represents approximately 1.44% of all Hospitals in Vietnam.

Data last updated: August, 2025

BUY THIS DATA  

Data Sample Preview

Here's a preview of our data. This sample shows only 10 out of 15,010 total Hospitals available in our complete dataset.

Business Name City State/Region Phone Email Website Rating Reviews
FV Hospital Ho Chi Minh City District 7,, Ho Chi Minh City 📞 ✉️ 🔗 3.1⭐ 862
Military Hospital 175 Ho Chi Minh City Gò Vấp, Ho Chi Minh City 📞 ✉️ 🔗 3.4⭐ 1385
Hospital Emergency Center 175 Ho Chi Minh City Gò Vấp, Ho Chi Minh City 📞 ✉️ 🔗 3⭐ 119
Malaria Parasite & Insect Quy Nhon... Bình Định N/A 📞 ✉️ 🔗 3.4⭐ 190
Phòng Khám Đa Khoa An Thịnh Hanoi Cau Giay, Hanoi 📞 ✉️ 🔗 3.9⭐ 90
Hospital of Dermato Venereology HCM... Ho Chi Minh City District 3, Ho Chi Minh City 📞 ✉️ 🔗 3.3⭐ 1824
Khu Khám và Điều trị ban ngày Viện... Ho Chi Minh City N/A 📞 ✉️ 🔗 3.9⭐ 19
Tam Duc Heart Hospital Ho Chi Minh City District 7,, Ho Chi Minh City 📞 ✉️ 🔗 3.9⭐ 364
Vinmec international hospital medic... Hanoi Hai Bà Trưng District, Hanoi 📞 ✉️ 🔗 3.8⭐ 8
Columbia Asia Hospital - Binh Duong Binh Duong Thuận An, Bình Dương 📞 ✉️ 🔗 3.6⭐ 483

Available in multiple formats: CSV, JSON, Excel | Verified and updated data | Instant download after purchase

What Data Do We Provide?

Our dataset for Hospitals in Vietnam is one of the most comprehensive in the industry. As of August, 2025, we have compiled data on 15,010 verified listings.

📋
Essential Business Details

Complete business name, full address, NAICS code and operational hours for all 15,010 Hospitals

📞
Verified Contact Information

Direct phone numbers, email addresses, and website URLs for Hospitals across Vietnam

Customer Engagement Metrics

Average ratings, total review counts, and customer feedback data from Hospitals in Vietnam

📍
Precise Geolocation Data

Exact latitude/longitude coordinates and regional distribution across 760 states in Vietnam

Complete Data Fields for Hospitals in Vietnam:

Each of the 15,010 Hospitals records includes:

  • Business Name
  • Complete Street Address
  • Website URL
  • Phone Number
  • Email Address
  • Customer Rating
  • Review Count
  • Photo Count
  • Business Timezone
  • Latitude Coordinates
  • Longitude Coordinates
  • Business Categories
  • Price Range Information
  • Rating Distribution
  • Business Photos
  • Popular Times Data
  • Additional Business Info
  • Key Business Highlights
  • Operating Hours
  • Topic Categories
  • Owner Information
  • NAICS code
  • Last Updated Date

Top Markets & Regions for Hospitals in Vietnam

Discover the states and cities with the highest concentration of Hospitals to identify market opportunities and competitive landscapes. For example, Ninh Kiều, Cần Thơ leads with 163 Hospitals, representing 1.09% of the total market.

Leading States/Regions (760 total)

State/Region Hospitals Market Share
Ninh Kiều Cần Thơ 163 1.09%
District 5 Ho Chi Minh City 149 0.99%
Tân Bình Ho Chi Minh City 146 0.97%
Gò Vấp Ho Chi Minh City 138 0.92%
Đống Đa Hanoi 134 0.89%
Hai Bà Trưng District Hanoi 133 0.89%
District 10 Ho Chi Minh City 133 0.89%
Hà Đông Hanoi 113 0.75%
Bình Tan Ho Chi Minh City 111 0.74%
Thành Phố Hải Dương Hải Dương 111 0.74%
District 1 Ho Chi Minh City 105 0.70%
Thành Phố Thái Nguyên Thái Nguyên 105 0.70%
Bình Thạnh Ho Chi Minh City 99 0.66%
Thành Phố Hạ Long Quảng Ninh 98 0.65%
Thành Phố Long Xuyên An Giang 97 0.65%
Thành Phố Pleiku Gia Lai 96 0.64%
Tp Nam Định Nam Dinh 94 0.63%
Thuận An Bình Dương 93 0.62%
Vũng Tàu Bà Rịa Vũng Tàu 90 0.60%
District 12 Ho Chi Minh City 90 0.60%
Thu Duc Ho Chi Minh City 90 0.60%
Thanh Xuân Hanoi 90 0.60%
Long Bien Hanoi 89 0.59%
Hoàng Mai Hanoi 89 0.59%
Hải Châu District Da Nang 88 0.59%
Tân Phú Ho Chi Minh City 85 0.57%
Bình Chánh Ho Chi Minh City 85 0.57%
Thành Phố Cà Mau Ca Mau 83 0.55%
District 3 Ho Chi Minh City 79 0.53%
District 7 Ho Chi Minh City 74 0.49%
District 11 Ho Chi Minh City 74 0.49%
Hoàn Kiếm Hanoi 70 0.47%
District 8 Ho Chi Minh City 68 0.45%
Thành Phố Yên Bái Yên Bái 67 0.45%
Tuyên Quang 67 0.45%
Ba Đình Hanoi 67 0.45%
Thành Phố Phan Thiết Bình Thuận 65 0.43%
Hóc Môn Ho Chi Minh City 63 0.42%
Di An Binh Duong 62 0.41%
Cau Giay Hanoi 62 0.41%
Vĩnh Long Vinh Long 59 0.39%
Thành Phố Việt Trì Phu Tho Province 59 0.39%
Kon Tum 59 0.39%
Phan Rangtháp Chàm Ninh Thuận 58 0.39%
Tấm Kỳ Quảng Nam 57 0.38%
Ninh Bình 57 0.38%
Thành Phố Đà Lạt Lam Dong 55 0.37%
Ngô Quyền Hai Phong 50 0.33%
Nghe An 50 0.33%
Mỷ Tho Tien Giang 47 0.31%
Đồng Hới Quang Binh Province 47 0.31%
Kiến An Hai Phong 47 0.31%
Trà Vinh Tra Vinh 46 0.31%
District 6 Ho Chi Minh City 46 0.31%
Ha Tinh Ha Tinh 45 0.30%
Quảng Xương District Thanh Hoa 45 0.30%
Đông Anh Hanoi 44 0.29%
Bình Thủy Cần Thơ 44 0.29%
Củ Chi Ho Chi Minh City 44 0.29%
Hừng Yên Hung Yen 42 0.28%
Quận 2 Ho Chi Minh City 42 0.28%
Gia Lâm Hanoi 42 0.28%
Thủy Nguyên Hai Phong 41 0.27%
Thành Phố Lạng Sơn Lạng Sơn 41 0.27%
Tan Uyen District Binh Duong 41 0.27%
Thanh Trì Hanoi 41 0.27%
Tây Ninh 40 0.27%
Long An 39 0.26%
Hải An Hai Phong 38 0.25%
Liên Chiểu Đà Nẵng 38 0.25%
Thành Phố Điện Biên Phủ Dien Bien 38 0.25%
Lục Ngạn District Bac Giang 37 0.25%
Hồng Bàng Hải Phòng 37 0.25%
Tây Hồ Hanoi 37 0.25%
Hai Duong 36 0.24%
Cẩm Lệ District Da Nang 34 0.23%
Diễn Châu District Nghe An 33 0.22%
Lục Nam District Bac Giang 33 0.22%
District 4 Ho Chi Minh City 32 0.21%
Hòa Thành District Tây Ninh 32 0.21%
Thanh Khê District Da Nang 31 0.21%
Sơn Dương District Tuyên Quang 30 0.20%
Bảo Lộc Lam Dong 30 0.20%
Tiên Lãng Hai Phong 30 0.20%
An Lão Hải Phòng 30 0.20%
Vũ Thư District Thai Binh 30 0.20%
Sơn Trà Da Nang 30 0.20%
Quỳnh Lưu District Nghe An 29 0.19%
Bắc Từ Liêm Hanoi 29 0.19%
Trảng Bom District Dong Nai 29 0.19%
Vị Thanh Hậu Giang 28 0.19%
Tĩnh Gia District Thanh Hoa 28 0.19%
Cao Băng Cao Bang 28 0.19%
Đô Lương District Nghe An 28 0.19%
Long Thành District Dong Nai 27 0.18%
Hoằng Hóa District Thanh Hoa 27 0.18%
Thọ Xuân District Thanh Hoa 27 0.18%
Phú Xuyên Hanoi 27 0.18%
Cái Răng Cần Thơ 26 0.17%
Cam Ranh Khánh Hòa 26 0.17%
Tân Yên District Bac Giang 26 0.17%
Triệu Sơn District Thanh Hoa 26 0.17%
Kiến Thụy Hai Phong 26 0.17%
Thanh Chương District Nghe An 25 0.17%
Nam Sách District Hai Duong 25 0.17%
Gia Lộc District Hai Duong 25 0.17%
Châu Đức District Ba Ria Vung Tau 25 0.17%
Yên Thành District Nghe An 25 0.17%
Gia Lai 25 0.17%
Yên Mỹ District Hung Yen 25 0.17%
Quế Võ District Bac Ninh Province 25 0.17%
Kim Động Hung Yen 24 0.16%
Nho Quan District Ninh Bình 24 0.16%
Phúc Yên Vĩnh Phúc 24 0.16%
Quỳnh Phụ Thai Binh 23 0.15%
Châu Đốc An Giang 23 0.15%
O Mon Cần Thơ 23 0.15%
Vĩnh Tường Vĩnh Phúc 23 0.15%
Châu Thành District Ben Tre 23 0.15%
Lạng Giang District Bac Giang 23 0.15%
Thái Thụy Thai Binh 23 0.15%
Kiến Xương District Thai Binh 23 0.15%
Bắc Kạn Bắc Kạn Province 22 0.15%
Quảng Ninh 22 0.15%
Ninh Hòa Khánh Hòa 22 0.15%
Điện Bàn Quảng Nam 22 0.15%
Giao Thủy District Nam Dinh 22 0.15%
Yên Thế District Bac Giang 22 0.15%
Ninh Giang District Hai Duong 22 0.15%
Hoài Nhơn District Bình Định 22 0.15%
Thanh Hoa 22 0.15%
Yên Phong Bac Ninh Province 22 0.15%
Cẩm Giàng District Hai Duong 22 0.15%
Xuyên Mộc District Ba Ria Vung Tau 22 0.15%
Thị Xã Lai Châu Lai Chau 21 0.14%
Nam Từ Liêm Hanoi 21 0.14%
Đức Trọng District Lam Dong 21 0.14%
Diên Khánh District Khánh Hòa 21 0.14%
Chí Linh District Hai Duong 21 0.14%
Hoài Đưc Hanoi 21 0.14%
Tiên Du District Bac Ninh Province 21 0.14%
Châu Thành District Tien Giang 21 0.14%
Lộc Ninh Bình Phước 21 0.14%
Đức Hòa Long An 21 0.14%
Son Tinh District Quang Ngai 21 0.14%
Đức Linh District Bình Thuận 21 0.14%
Kinh Môn Hai Duong 21 0.14%
Đông Triều District Quảng Ninh 21 0.14%
Phổ Yên Thái Nguyên 20 0.13%
Bình Sơn District Quang Ngai 20 0.13%
Yên Khánh District Ninh Bình 20 0.13%
Hậu Lộc District Thanh Hoa 20 0.13%
Ứng Hòa Hanoi 20 0.13%
Chơn Thành District Binh Phuoc 20 0.13%
Nhơn Trạch District Dong Nai 20 0.13%
Kim Bảng Hà Nam 20 0.13%
Hưng Hà District Thai Binh 20 0.13%
Gò Dầu District Tây Ninh 20 0.13%
Di Linh District Lam Dong 20 0.13%
Ý Yên District Nam Dinh 20 0.13%
Uông Bí Quảng Ninh 20 0.13%
Phú Vang District Thua Thien Hue 20 0.13%
Tam Điệp Ninh Bình 19 0.13%
Đồng Hỷ District Thai Nguyen 19 0.13%
Tứ Kỳ Hai Duong 19 0.13%
Đông Hưng District Thai Binh 19 0.13%
Kỳ Anh District Ha Tinh 19 0.13%
Hải Lăng District Quảng Trị 19 0.13%
Hiệp Hòa Bac Giang 19 0.13%
Việt Yên District Bac Giang 19 0.13%
Long Khanh Dong Nai 19 0.13%
Tuy Phước District Bình Định 19 0.13%
Tiền Hải District Thai Binh 19 0.13%
Lập Thạch District Vĩnh Phúc 19 0.13%
Thái Bình 19 0.13%
An Nhơn Bình Định 19 0.13%
Bù Gia Mập District Binh Phuoc 19 0.13%
Nam Đàn District Nghe An 19 0.13%
Thăng Bình District Quảng Nam 19 0.13%
Thành Phố Bình Định 18 0.12%
Chợ Gạo District Tien Giang 18 0.12%
Duy Xuyên District Quảng Nam 18 0.12%
Nhà Bè Ho Chi Minh City 18 0.12%
Gia Nghĩa Dak Nong 18 0.12%
Tân Thành Ba Ria Vung Tau 18 0.12%
Cam Lâm District Khánh Hòa 18 0.12%
Ân Thi District Hung Yen 18 0.12%
Cẩm Khê District Phu Tho Province 18 0.12%
Thạch Thành District Thanh Hoa 18 0.12%
Tư Nghĩa District Quang Ngai 18 0.12%
Long Mỹ District Hau Giang 18 0.12%
Yên Dũng District Bac Giang 18 0.12%
Hải Hậu District Nam Dinh 18 0.12%
Mộc Châu District Son La 18 0.12%
Đơn Dương District Lam Dong 18 0.12%
Ba Tri District Ben Tre 18 0.12%
Bình Định 17 0.11%
Vĩnh Bảo Hải Phòng 17 0.11%
Quảng Nam 17 0.11%
Cần Đước District Long An 17 0.11%
Yên Hưng Quảng Ninh 17 0.11%
Bình Xuyên District Vĩnh Phúc 17 0.11%
Gò Công Tien Giang 17 0.11%
Tây Sơn District Bình Định 17 0.11%
Ba Ria Vung Tau 17 0.11%
Dầu Tiếng District Binh Duong 17 0.11%
Gò Công Tây District Tien Giang 17 0.11%
Thanh Oai Hanoi 17 0.11%
Krông Pắk District Dak Lak 17 0.11%
Mê Linh Hanoi 17 0.11%
Đại Lộc Quảng Nam 17 0.11%
Duy Tiên Hà Nam 16 0.11%
Long Điền Ba Ria Vung Tau 16 0.11%
Thống Nhất District Dong Nai 16 0.11%
Đức Phổ District Quang Ngai 16 0.11%
Cẩm Xuyên District Ha Tinh 16 0.11%
Ninh Phước District Ninh Thuận 16 0.11%
Nghi Lộc District Nghe An 16 0.11%
Phú Giáo District Binh Duong 16 0.11%
Quảng Trị 16 0.11%
Bá Thước District Thanh Hoa 16 0.11%
Hương Thủy Thua Thien Hue 16 0.11%
Phù Cát District Bình Định 16 0.11%
Kim Sơn District Ninh Bình 16 0.11%
Sa Đéc Province Dong Thap 16 0.11%
Tân Thạnh District Long An 15 0.10%
Gia Bình District Bac Ninh Province 15 0.10%
Đông Sơn District Thanh Hoa 15 0.10%
Cái Bè District Tien Giang 15 0.10%
Cao Lãnh Dong Thap 15 0.10%
Phong Điền Cần Thơ 15 0.10%
Cà Mau 15 0.10%
Bù Đăng District Binh Phuoc 15 0.10%
Đoan Hùng District Phu Tho Province 15 0.10%
Dương Kinh Hai Phong 15 0.10%
Nam Trực District Nam Dinh 15 0.10%
Tuy Phong District Bình Thuận 15 0.10%
Châu Thành District Kien Giang 15 0.10%
Cát Hải Hai Phong 15 0.10%
Giồng Trôm District Ben Tre 15 0.10%
An Giang 15 0.10%
Thanh Liêm District Hà Nam 15 0.10%
Hà Nam 15 0.10%
Yên Sơn District Tuyên Quang 15 0.10%
Cư Jút District Dak Nong 15 0.10%
Dak Lak 14 0.09%
Cam Thủy Thanh Hoa 14 0.09%
Dong Thap 14 0.09%
Bình Giang District Hai Duong 14 0.09%
Tam Đảo District Vĩnh Phúc 14 0.09%
Văn Giang Hưng Yên 14 0.09%
Gò Quao District Kien Giang 14 0.09%
Long Hồ District Vinh Long 14 0.09%
Như Xuân District Thanh Hoa 14 0.09%
Trần Văn Thời District Ca Mau 14 0.09%
My Hao Hung Yen 14 0.09%
Nghi Xuân Hà Tĩnh 14 0.09%
Hương Trà District Thua Thien Hue 14 0.09%
An Biên District Kien Giang 14 0.09%
Thanh Bình District Dong Thap 14 0.09%
Chiêm Hoá District Tuyên Quang 14 0.09%
Tiên Lữ District Hung Yen 14 0.09%
Lương Tài District Bac Ninh Province 14 0.09%
Giá Rai District Bac Lieu 13 0.09%
Tịnh Biên An Giang 13 0.09%
Cửa Lò Nghe An 13 0.09%
Mỹ Xuyên District Soc Trang 13 0.09%
Đức Thọ District Ha Tinh 13 0.09%
Phú Bình Thai Nguyen 13 0.09%
Bảo Lâm District Lam Dong 13 0.09%
Vũng Liêm District Vinh Long 13 0.09%
Lý Nhân District Hà Nam 13 0.09%
Nui Thanh District Quảng Nam 13 0.09%
Hải Hà District Quảng Ninh 13 0.09%
Hưng Nguyên District Nghe An 13 0.09%
Yên Lạc District Vĩnh Phúc 13 0.09%
Tân Phú District Dong Nai 13 0.09%
Bố Trạch District Quang Binh Province 13 0.09%
Xuân Lộc District Dong Nai 13 0.09%
Thới Bình Ca Mau 13 0.09%
Ngọc Lặc District Thanh Hoa 13 0.09%
Hồng Ngự Dong Thap 13 0.09%
Vĩnh Cửu District Dong Nai 13 0.09%
Sông Công Thai Nguyen 13 0.09%
Mỏ Cày Nam District Ben Tre 13 0.09%
Cư Mgar District Dak Lak 13 0.09%
Thiệu Hóa District Thanh Hoa 13 0.09%
Mỏ Cày Bắc District Ben Tre 13 0.09%
Tam Dương District Vĩnh Phúc 13 0.09%
Yên Bình District Yên Bái 12 0.08%
Thuận Thành Bac Ninh Province 12 0.08%
Cai Lậy District Tien Giang 12 0.08%
Kiên Lương District Kien Giang 12 0.08%
Trà Cú District Tra Vinh 12 0.08%
Bau Bang Binh Duong 12 0.08%
Gia Viễn District Ninh Bình 12 0.08%
Đông Hòa District Phú Yên 12 0.08%
Cân Giuôc Long An 12 0.08%
Bắc Sơn District Lạng Sơn 12 0.08%
Thạch Hà District Ha Tinh 12 0.08%
Hàm Thuận Bắc District Bình Thuận 12 0.08%
Tân Kỳ District Nghe An 12 0.08%
Tân Hịêp Kien Giang 12 0.08%
Phù Mỹ District Bình Định 12 0.08%
Thanh Ba District Phu Tho Province 12 0.08%
Chương Mỹ Hanoi 12 0.08%
Phù Ninh District Phú Thọ Phu Tho Province 12 0.08%
Mộc Hóa District Long An 12 0.08%
Đồ Sơn Hai Phong 12 0.08%
Yên Mô District Ninh Bình 12 0.08%
Quang Binh Province 12 0.08%
Yên Minh District Ha Giang 12 0.08%
Nghĩa Đàn District Nghe An 12 0.08%
Chợ Mới District An Giang 12 0.08%
Nghĩa Hưng District Nam Dinh 12 0.08%
Anh Sơn District Nghe An 12 0.08%
Châu Thành District Long An 12 0.08%
Quảng Trạch District Quang Binh Province 12 0.08%
Phú Lương District Thai Nguyen 12 0.08%
Phụng Hiệp District Hau Giang 12 0.08%
Trấn Yên District Yên Bái 12 0.08%
Phu Quoc Kien Giang 11 0.07%
Hoài Ân District Bình Định 11 0.07%
Dương Minh Châu District Tây Ninh 11 0.07%
Hớn Quản District Binh Phuoc 11 0.07%
Hòa Vang Da Nang 11 0.07%
Hoà Bình Bac Lieu 11 0.07%
Vĩnh Phúc 11 0.07%
U Minh District Ca Mau 11 0.07%
Buôn Đôn District Dak Lak 11 0.07%
Hữu Lũng District Lạng Sơn 11 0.07%
Quế Sơn District Quảng Nam 11 0.07%
Cầu Ngang District Tra Vinh 11 0.07%
Cẩm Mỹ District Dong Nai 11 0.07%
Hương Khê District Ha Tinh 11 0.07%
Móng Cái Quảng Ninh 11 0.07%
Cao Lộc District Lạng Sơn 11 0.07%
Chư Sê District Gia Lai 11 0.07%
Hàm Tân Bình Thuận 11 0.07%
Châu Phú District An Giang 11 0.07%
Đăk Rlấp District Dak Nong 11 0.07%
Hà Trung District Thanh Hoa 11 0.07%
Đại Từ District Thai Nguyen 11 0.07%
Thủ Thừa District Long An 11 0.07%
Châu Thành District Tây Ninh 11 0.07%
Ngũ Hành Sơn Da Nang 11 0.07%
Mai Sơn District Son La 11 0.07%
Cần Giờ Ho Chi Minh City 11 0.07%
Gio Linh District Quảng Trị 11 0.07%
Ninh Hải District Ninh Thuận 11 0.07%
Định Quán District Dong Nai 11 0.07%
Phong Điền District Thua Thien Hue 11 0.07%
An Khê District Gia Lai 11 0.07%
Phước Long Bình Phước 10 0.07%
Mỹ Tú Soc Trang 10 0.07%
Châu Thành District Trà Vinh Province Tra Vinh 10 0.07%
Tháp Mười District Dong Thap 10 0.07%
Bình Long Bình Phước 10 0.07%
Phú Tân District Ca Mau 10 0.07%
Nông Cống District Thanh Hoa 10 0.07%
Yên Bái 10 0.07%
Phù Cừ District Hung Yen 10 0.07%
Sông Cầu Phú Yên 10 0.07%
Quỳ Hợp District Nghe An 10 0.07%
Hòn Đất District Kien Giang 10 0.07%
Giồng Riềng Kien Giang 10 0.07%
Can Lộc District Ha Tinh 10 0.07%
Nghĩa Hành District Quang Ngai 10 0.07%
Hồng Ngự District Dong Thap 10 0.07%
Lấp Vò District Dong Thap 10 0.07%
Phú Yên 10 0.07%
Kim Thành Hai Duong 10 0.07%
Triệu Phong District Quảng Trị 10 0.07%
Bắc Kạn Province 10 0.07%
Văn Yên District Yên Bái 10 0.07%
Hạ Hòa District Phu Tho Province 10 0.07%
Mộ Đức District Quang Ngai 10 0.07%
Hương Sơn Ha Tinh 10 0.07%
Định Hóa District Thai Nguyen 10 0.07%
Thoại Sơn An Giang 10 0.07%
Văn Chấn District Yên Bái 10 0.07%
Dong Nai 10 0.07%
Phu Tho Province 9 0.06%
Ba Tơ District Quang Ngai 9 0.06%
Long Phu District Soc Trang 9 0.06%
Châu Thành District An Giang 9 0.06%
Krông Năng District Dak Lak 9 0.06%
Ea Hleo District Dak Lak 9 0.06%
Tây Hòa District Phú Yên 9 0.06%
Thành Phố Hai Phong 9 0.06%
Lâm Thao District Phu Tho Province 9 0.06%
Hoa Lư District Ninh Bình 9 0.06%
Tiên Yên District Quảng Ninh 9 0.06%
Hà Tiên Kiên Giang 9 0.06%
Sông Mã District Son La 9 0.06%
Vạn Ninh District Khánh Hòa 9 0.06%
Thanh Miện District Hai Duong 9 0.06%
Quảng Điền District Thua Thien Hue 9 0.06%
Hiệp Đức District Quảng Nam 9 0.06%
Tiểu Cần District Tra Vinh 9 0.06%
Bắc Quang District Ha Giang 9 0.06%
Thanh Sơn District Phu Tho Province 9 0.06%
Quan Hóa District Thanh Hoa 9 0.06%
Mỹ Lộc District Nam Dinh 9 0.06%
Bù Đốp District Binh Phuoc 9 0.06%
Tuy An District Phú Yên 9 0.06%
Ia Grai District Gia Lai 9 0.06%
Quảng Ninh District Quang Binh Province 9 0.06%
Phú Tân District An Giang 9 0.06%
Mường Chà District Dien Bien 9 0.06%
Yên Định District Thanh Hoa 9 0.06%
Văn Lãng District Lạng Sơn 9 0.06%
Vinh Linh District Quảng Trị 9 0.06%
Trảng Bàng Tây Ninh 9 0.06%
Điện Biên District Dien Bien 9 0.06%
Nam Dinh 8 0.05%
Binh Phuoc 8 0.05%
Mỹ Đức Hanoi 8 0.05%
Như Thanh District Thanh Hoa 8 0.05%
Sơn Hòa District Phú Yên 8 0.05%
Quảng Ngãi 8 0.05%
Lệ Thủy District Quang Binh Province 8 0.05%
Châu Thành District Dong Thap 8 0.05%
An Minh District Kien Giang 8 0.05%
Tân Châu District Tây Ninh 8 0.05%
Đạ Tẻh District Lam Dong 8 0.05%
Vĩnh Hưng District Long An 8 0.05%
An Phú District An Giang 8 0.05%
Tien Giang 8 0.05%
Chợ Đồn District Bắc Kạn Province 8 0.05%
Đắk Đoa District Gia Lai 8 0.05%
Phước Long Bac Lieu 8 0.05%
Mđrăk District Dak Lak 8 0.05%
Phú Lộc Thừa Thiên Huế 8 0.05%
Tiên Phước District Quảng Nam 8 0.05%
Cư Kuin District Dak Lak 8 0.05%
Phú Ninh District Quảng Nam 8 0.05%
Thanh Hà Hai Duong 8 0.05%
Lai Vung District Dong Thap 8 0.05%
Soc Trang 8 0.05%
Bình Đại District Ben Tre 8 0.05%
Tân Châu An Giang 8 0.05%
Cái Nước District Ca Mau 8 0.05%
Nghĩa Lộ Yên Bái 8 0.05%
Lam Dong 8 0.05%
Vinh Long 8 0.05%
Lộc Bình District Lạng Sơn 8 0.05%
Hoàng Su Phì District Ha Giang 8 0.05%
Sơn Hà District Quang Ngai 8 0.05%
Đam Rông District Lam Dong 8 0.05%
Hàm Tân District Bình Thuận 8 0.05%
Kbang District Gia Lai 8 0.05%
Lục Yên District Yên Bái 8 0.05%
Sìn Hồ District Lai Chau 8 0.05%
Đăk Mil District Dak Nong 7 0.05%
Hàm Yên District Tuyên Quang 7 0.05%
Bắc Bình District Bình Thuận 7 0.05%
Thới Lai Cần Thơ 7 0.05%
Châu Thành A Hau Giang 7 0.05%
Văn Lâm Hưng Yên 7 0.05%
Ninh Sơn District Ninh Thuận 7 0.05%
Vụ Bản District Nam Dinh 7 0.05%
Thạnh Phú District Ben Tre 7 0.05%
Ha Tinh 7 0.05%
Chư Prông District Gia Lai 7 0.05%
Xuân Trường District Nam Dinh 7 0.05%
Trà Ôn District Vinh Long 7 0.05%
Năm Căn District Ca Mau 7 0.05%
Càng Long District Tra Vinh 7 0.05%
Cờ Đỏ Cần Thơ 7 0.05%
Khánh Hòa 7 0.05%
Krông Ana District Dak Lak 7 0.05%
Hòa An District Cao Bang 7 0.05%
Nguyên Bình District Cao Bang 7 0.05%
Lâm Hà District Lam Dong 7 0.05%
Hương Hóa Quảng Trị 7 0.05%
Bình Lục District Hà Nam 7 0.05%
Lạc Sơn District Hoa Binh 7 0.05%
Mai Chau District Hoa Binh 7 0.05%
Minh Hóa Quang Binh Province 7 0.05%
Chi Lăng District Lạng Sơn 7 0.05%
Sông Lô District Vĩnh Phúc 7 0.05%
Bình Thuận 7 0.05%
Trùng Khánh District Cao Bang 7 0.05%
Tam Nông District Phu Tho Province 7 0.05%
Thai Nguyen 7 0.05%
A Lưới District Thua Thien Hue 7 0.05%
Cam Lộ District Quảng Trị 7 0.05%
Thuận Châu District Son La 7 0.05%
Hồng Dân District Bac Lieu 7 0.05%
Đồng Xuân District Phú Yên 7 0.05%
Yên Thủy District Hoa Binh 7 0.05%
Mù Cang Chải District Yên Bái 7 0.05%
Kien Giang 7 0.05%
Phú Hòa District Phú Yên 7 0.05%
Phúc Thọ Hanoi 6 0.04%
Quảng Bình District Ha Giang 6 0.04%
Tân Hồng District Dong Thap 6 0.04%
Châu Thành Hậu Giang 6 0.04%
Than Uyên District Lai Chau 6 0.04%
Dong Hai Bac Lieu 6 0.04%
Quỳ Châu District Nghe An 6 0.04%
Cầu Kè District Tra Vinh 6 0.04%
Lộc Hà District Ha Tinh 6 0.04%
Ba Chẽ District Quảng Ninh 6 0.04%
Quan Sơn District Thanh Hoa 6 0.04%
Mường Tè District Lai Chau 6 0.04%
Vân Đồn District Quảng Ninh 6 0.04%
Ngã Năm Soc Trang 6 0.04%
Ben Tre 6 0.04%
Bac Lieu 6 0.04%
Vị Thủy District Hau Giang 6 0.04%
Con Cuông District Nghe An 6 0.04%
Tân Trụ District Long An 6 0.04%
Bảo Yên District Lao Cai 6 0.04%
Quốc Oai Hanoi 6 0.04%
Cù Lao Dung District Soc Trang 6 0.04%
Tân Hưng District Long An 6 0.04%
Nông Sơn District Quảng Nam 6 0.04%
Đất Đỏ District Ba Ria Vung Tau 6 0.04%
Son Dong District Bac Giang 6 0.04%
Vị Xuyên District Ha Giang 6 0.04%
Võ Nhai District Thai Nguyen 6 0.04%
Mường La District Son La 6 0.04%
Trà Bồng District Quang Ngai 6 0.04%
Chợ Lách District Ben Tre 6 0.04%
Vĩnh Lộc District Thanh Hoa 6 0.04%
Bac Ninh Province 6 0.04%
Vĩnh Thạnh Cần Thơ 6 0.04%
Tánh Linh District Bình Thuận 6 0.04%
Hàm Thuận Nam District Bình Thuận 6 0.04%
Chợ Mới District Bắc Kạn Province 6 0.04%
Trần Đề District Soc Trang 6 0.04%
Lạc Dương District Lam Dong 6 0.04%
Đồng Văn District Ha Giang 6 0.04%
Xín Mần District Ha Giang 6 0.04%
Tân Lạc District Hoa Binh 6 0.04%
Yên Lập District Phu Tho Province 6 0.04%
Son La 6 0.04%
Đình Lập District Lạng Sơn 6 0.04%

Top Cities by Hospitals Volume (799 cities)

City Hospitals Market Share
Dong Nai 216 1.44%
Binh Duong 186 1.24%
Cần Thơ 163 1.09%
Ho Chi Minh City 149 0.99%
Ho Chi Minh City 146 0.97%
Khánh Hòa 139 0.93%
Thừa Thiênhuế 139 0.93%
Ho Chi Minh City 138 0.92%
Hanoi 134 0.89%
Hanoi 133 0.89%
Ho Chi Minh City 133 0.89%
Thanh Hoá 122 0.81%
Nghe An 122 0.81%
Ho Chi Minh City 120 0.80%
Long An 114 0.76%
Hanoi 113 0.75%
Ho Chi Minh City 111 0.74%
Hai Duong 111 0.74%
Bac Ninh Province 107 0.71%
Hải Phòng 106 0.71%
Ho Chi Minh City 105 0.70%
Thai Nguyen 105 0.70%
Hanoi 103 0.69%
Ho Chi Minh City 99 0.66%
Quảng Ninh 98 0.65%
An Giang 97 0.65%
Gia Lai 96 0.64%
Nam Định 94 0.63%
Binh Duong 93 0.62%
Đắk Lắk 91 0.61%
Bà Rịavũng Tàu 90 0.60%
Ho Chi Minh City 90 0.60%
Ho Chi Minh City 90 0.60%
Hanoi 90 0.60%
Hanoi 89 0.59%
Hanoi 89 0.59%
Đà Nẵng 88 0.59%
Ho Chi Minh City 85 0.57%
Ho Chi Minh City 85 0.57%
Cà Mau 83 0.55%
Vĩnh Phúc 80 0.53%
Ho Chi Minh City 79 0.53%
Thai Binh 74 0.49%
Ho Chi Minh City 74 0.49%
Ho Chi Minh City 74 0.49%
Kien Giang 71 0.47%
Hanoi 70 0.47%
Bắc Giang 68 0.45%
Ho Chi Minh City 68 0.45%
Yên Bái 67 0.45%

How You Can Use Hospitals Data from Vietnam

Our comprehensive dataset of 15,010 Hospitals in Vietnam empowers you to reach the right audience through multiple channels. Here are key ways this data can give you a competitive edge in the hospital industry.

Market Research & Competitive Analysis

Analyze trends, saturation, and competitor presence across 760 states in Vietnam to uncover underserved areas and high-potential markets for Hospitals.

Lead Generation & Sales Prospecting

Find and reach Hospitals in Vietnam using verified phone numbers, websites, and category filters for smarter, targeted prospecting.

Location Intelligence & Expansion Planning

Plan new hospital openings or rollouts using density maps and insights from our 15,010 listings to target low-competition, high-demand zones in Vietnam.

AI & NLP Model Training

Train machine learning models with structured data and real user reviews from 15,010 Hospitals for improved sentiment analysis and recommendation systems.

Real Estate & Investment Insights

Evaluate commercial potential in Vietnam by analyzing the distribution of Hospitals across 799 cities and their activity trends.

Email Marketing Campaigns

Run targeted email campaigns to Hospitals in Vietnam using verified email addresses for personalized outreach and improved conversion rates.

Cold Calling & Telemarketing

Use up-to-date phone numbers from our 15,010 Hospitals database to initiate effective conversations and improve call conversion rates.

Direct Mail Marketing

Send promotional materials to Hospitals across Vietnam using accurate mailing addresses for targeted delivery and higher response rates.

Social Media Outreach

Engage Hospitals in Vietnam via Instagram, LinkedIn, or Facebook using curated profile data for multi-channel marketing.

Footfall & Demand Estimation

Estimate local foot traffic and demand by analyzing the concentration of Hospitals in specific regions of Vietnam and their popularity metrics.

Local SEO & Digital Services

Optimize marketing strategies for Hospitals by studying GMB listings, ratings, and categories used by top-performing competitors in Vietnam.

Mapping & Navigation Integration

Add hospital POI data to your apps for delivery, logistics, or travel using accurate coordinates from 15,010 verified locations in Vietnam.

Ready to Access Complete Hospitals Data from Vietnam?

Unlock the complete dataset of 15,010 verified Hospitals in Vietnam available in multiple formats (JSON, CSV, Excel). Our data covers 760 states/regions and 799 major cities with comprehensive business information. Get your free sample today and see the data quality that sets us apart!

BUY THIS DATA

Explore Hospitals Data in Other Markets

Discover Hospitals data across different countries and regions for comprehensive market analysis and international expansion opportunities beyond Vietnam.