How Many Medical Clinics are in Vietnam?

There are 11,176 Medical clinics in Vietnam as of July, 2025. Our database covers major metropolitan areas including Dong Nai and Ho Chi Minh City , which feature substantial concentrations of Medical clinics— 196 locations in Dong Nai and 177 in Ho Chi Minh City . Dong Nai alone represents approximately 1.75% of all Medical clinics in Vietnam.

Data last updated: July, 2025

BUY THIS DATA  

Data Sample Preview

Here's a preview of our data. This sample shows only 10 out of 11,176 total Medical clinics available in our complete dataset.

Business Name City State/Region Phone Email Website Rating Reviews
Centre Médical International (CMI) Ho Chi Minh City District 3, Ho Chi Minh City 📞 ✉️ 🔗 4.2⭐ 87
Raffles Medical International Clini... Ho Chi Minh City District 3, Ho Chi Minh City 📞 ✉️ 🔗 3.2⭐ 176
Phòng Khám Đa Khoa Meditec 52 Bà Tr... Hanoi Hoàn Kiếm, Hanoi 📞 ✉️ 🔗 4.2⭐ 84
Phòng Khám Đa Khoa An Thịnh Hanoi Cau Giay, Hanoi 📞 ✉️ 🔗 3.9⭐ 90
Phòng khám Quốc tế Victoria Healthc... Ho Chi Minh City N/A 📞 ✉️ 🔗 4.8⭐ 921
Phòng khám Quốc tế Victoria Healthc... Ho Chi Minh City District 7,, Ho Chi Minh City 📞 ✉️ 🔗 4.7⭐ 438
American Eye Center Vietnam Ho Chi Minh City District 7,, Ho Chi Minh City 📞 ✉️ 🔗 4.9⭐ 370
Nhi Lê Center Skincare & Clinic Tây Ninh Tây Ninh 📞 ✉️ 🔗 5⭐ 10
Medic - BD General Hospital Company... Binh Duong N/A 📞 ✉️ 🔗 2.9⭐ 405
Phòng khám ngoài giờ BS BÌNH AN - B... Dong Thap N/A 📞 ✉️ 🔗 5⭐ 2

Available in multiple formats: CSV, JSON, Excel | Verified and updated data | Instant download after purchase

What Data Do We Provide?

Our dataset for Medical Clinics in Vietnam is one of the most comprehensive in the industry. As of July, 2025, we have compiled data on 11,176 verified listings.

📋
Essential Business Details

Complete business name, full address, and operational hours for all 11,176 Medical clinics

📞
Verified Contact Information

Direct phone numbers, email addresses, and website URLs for Medical clinics across Vietnam

Customer Engagement Metrics

Average ratings, total review counts, and customer feedback data from Medical clinics in Vietnam

📍
Precise Geolocation Data

Exact latitude/longitude coordinates and regional distribution across 689 states in Vietnam

Complete Data Fields for Medical Clinics in Vietnam:

Each of the 11,176 Medical clinics records includes:

  • Business Name
  • Complete Street Address
  • Website URL
  • Phone Number
  • Email Address
  • Customer Rating
  • Review Count
  • Photo Count
  • Business Timezone
  • Latitude Coordinates
  • Longitude Coordinates
  • Business Categories
  • Price Range Information
  • Rating Distribution
  • Business Photos
  • Popular Times Data
  • Additional Business Info
  • Key Business Highlights
  • Operating Hours
  • Topic Categories
  • Owner Information
  • Google Maps URL
  • Last Updated Date

Top Markets & Regions for Medical Clinics in Vietnam

Discover the states and cities with the highest concentration of Medical clinics to identify market opportunities and competitive landscapes. For example, District 10, Ho Chi Minh City leads with 177 Medical clinics, representing 1.58% of the total market.

Leading States/Regions (689 total)

State/Region Medical Clinics Market Share
District 10 Ho Chi Minh City 177 1.58%
Ninh Kiều Cần Thơ 167 1.49%
Gò Vấp Ho Chi Minh City 156 1.40%
Đống Đa Hanoi 143 1.28%
Tân Phú Ho Chi Minh City 141 1.26%
Bình Thạnh Ho Chi Minh City 133 1.19%
Tân Bình Ho Chi Minh City 131 1.17%
District 5 Ho Chi Minh City 128 1.15%
Bình Tan Ho Chi Minh City 127 1.14%
Hà Đông Hanoi 123 1.10%
District 1 Ho Chi Minh City 119 1.06%
Hải Châu District Da Nang 117 1.05%
Hai Bà Trưng District Hanoi 115 1.03%
Thu Duc Ho Chi Minh City 112 1.00%
District 3 Ho Chi Minh City 107 0.96%
Vũng Tàu Bà Rịa Vũng Tàu 104 0.93%
Thành Phố Long Xuyên An Giang 102 0.91%
Thành Phố Cà Mau Ca Mau 100 0.89%
District 11 Ho Chi Minh City 98 0.88%
Cau Giay Hanoi 95 0.85%
District 12 Ho Chi Minh City 93 0.83%
District 7 Ho Chi Minh City 93 0.83%
District 8 Ho Chi Minh City 93 0.83%
Thanh Xuân Hanoi 92 0.82%
District 6 Ho Chi Minh City 90 0.81%
Ba Đình Hanoi 89 0.80%
Hoàng Mai Hanoi 88 0.79%
Thành Phố Đà Lạt Lam Dong 76 0.68%
Thuận An Bình Dương 76 0.68%
Hóc Môn Ho Chi Minh City 72 0.64%
Hoàn Kiếm Hanoi 69 0.62%
Bình Chánh Ho Chi Minh City 68 0.61%
Mỷ Tho Tien Giang 64 0.57%
Củ Chi Ho Chi Minh City 60 0.54%
Thành Phố Pleiku Gia Lai 60 0.54%
Thành Phố Thái Nguyên Thái Nguyên 59 0.53%
Long Bien Hanoi 57 0.51%
Thanh Khê District Da Nang 55 0.49%
Tấm Kỳ Quảng Nam 53 0.47%
Di An Binh Duong 52 0.47%
Vĩnh Long Vinh Long 52 0.47%
Tan Uyen District Binh Duong 52 0.47%
Thành Phố Hạ Long Quảng Ninh 48 0.43%
Phan Rangtháp Chàm Ninh Thuận 47 0.42%
Trà Vinh Tra Vinh 45 0.40%
Tp Nam Định Nam Dinh 45 0.40%
Thành Phố Phan Thiết Bình Thuận 45 0.40%
Thành Phố Hải Dương Hải Dương 45 0.40%
Quận 2 Ho Chi Minh City 44 0.39%
Bảo Lộc Lam Dong 42 0.38%
Ngô Quyền Hai Phong 40 0.36%
Đông Anh Hanoi 40 0.36%
Hoài Đưc Hanoi 40 0.36%
Tây Hồ Hanoi 40 0.36%
Châu Đốc An Giang 39 0.35%
Tây Ninh 39 0.35%
Nam Từ Liêm Hanoi 38 0.34%
Bắc Từ Liêm Hanoi 38 0.34%
Đồng Hới Quang Binh Province 37 0.33%
Vị Thanh Hậu Giang 35 0.31%
Hồng Bàng Hải Phòng 34 0.30%
Liên Chiểu Đà Nẵng 34 0.30%
Kon Tum 33 0.30%
Ninh Bình 32 0.29%
Thành Phố Việt Trì Phu Tho Province 32 0.29%
Thạch Thất Hanoi 29 0.26%
Long Thành District Dong Nai 29 0.26%
Trảng Bom District Dong Nai 29 0.26%
Ha Tinh Ha Tinh 28 0.25%
Gia Lâm Hanoi 28 0.25%
Long Khanh Dong Nai 28 0.25%
Thanh Trì Hanoi 28 0.25%
Diên Khánh District Khánh Hòa 26 0.23%
Chương Mỹ Hanoi 25 0.22%
Kiến An Hai Phong 25 0.22%
Sơn Trà Da Nang 25 0.22%
Đức Trọng District Lam Dong 24 0.21%
Nhà Bè Ho Chi Minh City 24 0.21%
Bình Thủy Cần Thơ 24 0.21%
Tân Phú District Dong Nai 24 0.21%
Dong Nai 24 0.21%
District 4 Ho Chi Minh City 23 0.21%
Tuyên Quang 23 0.21%
Ninh Hòa Khánh Hòa 23 0.21%
Cái Răng Cần Thơ 23 0.21%
Đức Hòa Long An 23 0.21%
Phu Quoc Kien Giang 22 0.20%
Hải An Hai Phong 22 0.20%
Hàm Tân Bình Thuận 22 0.20%
Hòa Thành District Tây Ninh 22 0.20%
Thành Phố Yên Bái Yên Bái 21 0.19%
Thủy Nguyên Hai Phong 21 0.19%
Chợ Mới District An Giang 21 0.19%
Gia Nghĩa Dak Nong 20 0.18%
Văn Giang Hưng Yên 20 0.18%
Cai Lậy District Tien Giang 19 0.17%
Tân Thành Ba Ria Vung Tau 19 0.17%
Cẩm Lệ District Da Nang 19 0.17%
An Nhơn Bình Định 19 0.17%
Lục Nam District Bac Giang 19 0.17%
Sa Đéc Province Dong Thap 19 0.17%
Bắc Kạn Bắc Kạn Province 18 0.16%
Xuân Lộc District Dong Nai 18 0.16%
Quảng Xương District Thanh Hoa 18 0.16%
Hừng Yên Hung Yen 17 0.15%
Tân Thành Hau Giang 17 0.15%
Tháp Mười District Dong Thap 17 0.15%
Điện Bàn Quảng Nam 17 0.15%
Lục Ngạn District Bac Giang 17 0.15%
Binh Duong 16 0.14%
Thành Phố Lạng Sơn Lạng Sơn 16 0.14%
Nhơn Trạch District Dong Nai 16 0.14%
Sơn Tây Hanoi 16 0.14%
Tĩnh Gia District Thanh Hoa 15 0.13%
Cao Băng Cao Bang 15 0.13%
Cái Bè District Tien Giang 15 0.13%
Châu Đức District Ba Ria Vung Tau 15 0.13%
Hồng Ngự Dong Thap 15 0.13%
Xuyên Mộc District Ba Ria Vung Tau 15 0.13%
Đông Triều District Quảng Ninh 15 0.13%
Quế Võ District Bac Ninh Province 15 0.13%
Hòa Vang Da Nang 14 0.13%
Mỹ Đức Hanoi 14 0.13%
Long Hồ District Vinh Long 14 0.13%
Gò Dầu District Tây Ninh 14 0.13%
Di Linh District Lam Dong 14 0.13%
Long Mỹ District Hau Giang 14 0.13%
Uông Bí Quảng Ninh 14 0.13%
Bình Đại District Ben Tre 14 0.13%
Tân Châu An Giang 14 0.13%
Long Điền Ba Ria Vung Tau 13 0.12%
Cao Lãnh Dong Thap 13 0.12%
Đông Hưng District Thai Binh 13 0.12%
Hiệp Hòa Bac Giang 13 0.12%
Trần Văn Thời District Ca Mau 13 0.12%
My Hao Hung Yen 13 0.12%
Hưng Hà District Thai Binh 13 0.12%
Cam Ranh Khánh Hòa 13 0.12%
Gò Công Tien Giang 13 0.12%
Hoài Nhơn District Bình Định 13 0.12%
Ngũ Hành Sơn Da Nang 13 0.12%
Đức Linh District Bình Thuận 13 0.12%
Quảng Trạch District Quang Binh Province 13 0.12%
Đăk Mil District Dak Nong 12 0.11%
Phổ Yên Thái Nguyên 12 0.11%
Tx Thái Hòa Nghe An 12 0.11%
Cân Giuôc Long An 12 0.11%
Chí Linh District Hai Duong 12 0.11%
Ứng Hòa Hanoi 12 0.11%
Diễn Châu District Nghe An 12 0.11%
Lạng Giang District Bac Giang 12 0.11%
Tiên Du District Bac Ninh Province 12 0.11%
Quỳnh Lưu District Nghe An 12 0.11%
Việt Yên District Bac Giang 12 0.11%
Tuy Phước District Bình Định 12 0.11%
Yên Phong Bac Ninh Province 12 0.11%
Lập Thạch District Vĩnh Phúc 12 0.11%
Yên Dũng District Bac Giang 12 0.11%
Mộc Châu District Son La 12 0.11%
Phúc Yên Vĩnh Phúc 12 0.11%
An Giang 12 0.11%
Triệu Sơn District Thanh Hoa 12 0.11%
Mỏ Cày Nam District Ben Tre 12 0.11%
Bù Gia Mập District Binh Phuoc 12 0.11%
Thanh Oai Hanoi 12 0.11%
Bình Minh Vinh Long 11 0.10%
Quỳnh Phụ Thai Binh 11 0.10%
Duy Tiên Hà Nam 11 0.10%
Giao Thủy District Nam Dinh 11 0.10%
O Mon Cần Thơ 11 0.10%
Quốc Oai Hanoi 11 0.10%
Tứ Kỳ Hai Duong 11 0.10%
Nui Thanh District Quảng Nam 11 0.10%
Bù Đăng District Binh Phuoc 11 0.10%
Kim Bôi District Hoa Binh 11 0.10%
Phú Giáo District Binh Duong 11 0.10%
Tân Yên District Bac Giang 11 0.10%
Lấp Vò District Dong Thap 11 0.10%
Phú Tân District An Giang 11 0.10%
Mê Linh Hanoi 11 0.10%
Yên Mỹ District Hung Yen 11 0.10%
Thoại Sơn An Giang 11 0.10%
Thuận Thành Bac Ninh Province 10 0.09%
Dak Lak 10 0.09%
Mỹ Xuyên District Soc Trang 10 0.09%
Văn Lâm Hưng Yên 10 0.09%
Bình Định 10 0.09%
Tam Nông District Dong Thap 10 0.09%
Lý Nhân District Hà Nam 10 0.09%
Gia Lộc District Hai Duong 10 0.09%
Châu Thành District Dong Thap 10 0.09%
An Phú District An Giang 10 0.09%
Phước Long Bac Lieu 10 0.09%
Yên Hưng Quảng Ninh 10 0.09%
An Biên District Kien Giang 10 0.09%
Thanh Hà Hai Duong 10 0.09%
Dầu Tiếng District Binh Duong 10 0.09%
Hải Hậu District Nam Dinh 10 0.09%
Nghĩa Hưng District Nam Dinh 10 0.09%
Phú Xuyên Hanoi 10 0.09%
Kinh Môn Hai Duong 10 0.09%
Định Quán District Dong Nai 10 0.09%
Thăng Bình District Quảng Nam 10 0.09%
Phước Long Bình Phước 9 0.08%
Quế Sơn District Quảng Nam 9 0.08%
Vĩnh Bảo Hải Phòng 9 0.08%
Thống Nhất District Dong Nai 9 0.08%
Móng Cái Quảng Ninh 9 0.08%
Chơn Thành District Binh Phuoc 9 0.08%
Vĩnh Tường Vĩnh Phúc 9 0.08%
Nam Sách District Hai Duong 9 0.08%
Thanh Miện District Hai Duong 9 0.08%
Lâm Hà District Lam Dong 9 0.08%
Châu Thành District Tien Giang 9 0.08%
Thái Thụy Thai Binh 9 0.08%
Thành Phố Điện Biên Phủ Dien Bien 9 0.08%
Yên Lạc District Vĩnh Phúc 9 0.08%
Đầm Dơi District Ca Mau 9 0.08%
Đại Từ District Thai Nguyen 9 0.08%
Tuy Phong District Bình Thuận 9 0.08%
Chiêm Hoá District Tuyên Quang 9 0.08%
Nho Quan District Ninh Bình 9 0.08%
Mỏ Cày Bắc District Ben Tre 9 0.08%
Cư Jút District Dak Nong 9 0.08%
Lạng Sơn 9 0.08%
Phúc Thọ Hanoi 8 0.07%
Tịnh Biên An Giang 8 0.07%
Châu Thành Hậu Giang 8 0.07%
Hai Duong 8 0.07%
Bình Giang District Hai Duong 8 0.07%
Duy Xuyên District Quảng Nam 8 0.07%
Càng Long District Tra Vinh 8 0.07%
Nông Cống District Thanh Hoa 8 0.07%
Cẩm Xuyên District Ha Tinh 8 0.07%
Đô Lương District Nghe An 8 0.07%
Vị Xuyên District Ha Giang 8 0.07%
Đăk Rlấp District Dak Nong 8 0.07%
Lộc Ninh Bình Phước 8 0.07%
Yên Thành District Nghe An 8 0.07%
Thanh Sơn District Phu Tho Province 8 0.07%
Châu Thành District Kien Giang 8 0.07%
Bù Đốp District Binh Phuoc 8 0.07%
Cẩm Giàng District Hai Duong 8 0.07%
Tánh Linh District Bình Thuận 8 0.07%
Vinh Long 8 0.07%
Vĩnh Cửu District Dong Nai 8 0.07%
Trảng Bàng Tây Ninh 8 0.07%
Ba Tri District Ben Tre 8 0.07%
Sơn Dương District Tuyên Quang 7 0.06%
Ea Hleo District Dak Lak 7 0.06%
Hoà Bình Bac Lieu 7 0.06%
Tam Đảo District Vĩnh Phúc 7 0.06%
Bình Sơn District Quang Ngai 7 0.06%
Gia Bình District Bac Ninh Province 7 0.06%
Binh Phuoc 7 0.06%
Ben Tre 7 0.06%
Vũng Liêm District Vinh Long 7 0.06%
Châu Thành District Ben Tre 7 0.06%
Đức Phổ District Quang Ngai 7 0.06%
An Lão Hải Phòng 7 0.06%
Tien Giang 7 0.06%
Nghi Lộc District Nghe An 7 0.06%
Kế Sách District Soc Trang 7 0.06%
Bình Xuyên District Vĩnh Phúc 7 0.06%
Chợ Lách District Ben Tre 7 0.06%
Hung Yen 7 0.06%
Long An 7 0.06%
Cư Kuin District Dak Lak 7 0.06%
Thủ Thừa District Long An 7 0.06%
Thanh Bình District Dong Thap 7 0.06%
Ý Yên District Nam Dinh 7 0.06%
Cái Nước District Ca Mau 7 0.06%
Ea Kar District Dak Lak 7 0.06%
Triệu Phong District Quảng Trị 7 0.06%
Thọ Xuân District Thanh Hoa 7 0.06%
Thiệu Hóa District Thanh Hoa 7 0.06%
Ninh Hải District Ninh Thuận 7 0.06%
Tam Dương District Vĩnh Phúc 7 0.06%
Hồng Dân District Bac Lieu 7 0.06%
Krông Pắk District Dak Lak 7 0.06%
Đại Lộc Quảng Nam 7 0.06%
An Khê District Gia Lai 7 0.06%
Phụng Hiệp District Hau Giang 7 0.06%
Giá Rai District Bac Lieu 6 0.05%
Tân Hồng District Dong Thap 6 0.05%
Vĩnh Thuận District Kien Giang 6 0.05%
Châu Thành District An Giang 6 0.05%
Trà Cú District Tra Vinh 6 0.05%
Cầu Kè District Tra Vinh 6 0.05%
Phú Bình Thai Nguyen 6 0.05%
Tiên Lãng Hai Phong 6 0.05%
Bình Long Bình Phước 6 0.05%
Yên Khánh District Ninh Bình 6 0.05%
Bảo Lâm District Lam Dong 6 0.05%
Cẩm Mỹ District Dong Nai 6 0.05%
Thạnh Phú District Ben Tre 6 0.05%
Tam Bình District Vinh Long 6 0.05%
Kim Động Hung Yen 6 0.05%
Tân Kỳ District Nghe An 6 0.05%
Trà Ôn District Vinh Long 6 0.05%
Ho Chi Minh City 6 0.05%
Tân Hịêp Kien Giang 6 0.05%
Vạn Ninh District Khánh Hòa 6 0.05%
Phong Điền Cần Thơ 6 0.05%
Kim Bảng Hà Nam 6 0.05%
Cà Mau 6 0.05%
Tư Nghĩa District Quang Ngai 6 0.05%
Phù Ninh District Phú Thọ Phu Tho Province 6 0.05%
Châu Phú District An Giang 6 0.05%
Lương Sơn Hoa Binh 6 0.05%
Son Dong District Bac Giang 6 0.05%
Mộc Hóa District Long An 6 0.05%
Bình Thuận 6 0.05%
Đoan Hùng District Phu Tho Province 6 0.05%
Giồng Riềng Kien Giang 6 0.05%
Thanh Hoa 6 0.05%
Dương Kinh Hai Phong 6 0.05%
Bá Thước District Thanh Hoa 6 0.05%
Ngọc Lặc District Thanh Hoa 6 0.05%
Hoằng Hóa District Thanh Hoa 6 0.05%
Thái Bình 6 0.05%
Tiên Lữ District Hung Yen 6 0.05%
Gò Công Tây District Tien Giang 6 0.05%
Cư Mgar District Dak Lak 6 0.05%
Tuyên Hóa District Quang Binh Province 6 0.05%
Kien Giang 6 0.05%

Top Cities by Medical Clinics Volume (728 cities)

City Medical Clinics Market Share
Dong Nai 196 1.75%
Ho Chi Minh City 177 1.58%
Cần Thơ 167 1.49%
Ho Chi Minh City 156 1.40%
Khánh Hòa 150 1.34%
Hanoi 143 1.28%
Ho Chi Minh City 141 1.26%
Ho Chi Minh City 133 1.19%
Ho Chi Minh City 131 1.17%
Ho Chi Minh City 128 1.15%
Ho Chi Minh City 127 1.14%
Binh Duong 126 1.13%
Đắk Lắk 125 1.12%
Hanoi 123 1.10%
Ho Chi Minh City 119 1.06%
Ho Chi Minh City 119 1.06%
Hanoi 117 1.05%
Đà Nẵng 117 1.05%
Hanoi 115 1.03%
Ho Chi Minh City 112 1.00%
Kien Giang 110 0.98%
Ho Chi Minh City 107 0.96%
Bình Định 104 0.93%
Bà Rịavũng Tàu 104 0.93%
An Giang 102 0.91%
Cà Mau 100 0.89%
Ho Chi Minh City 98 0.88%
Hanoi 95 0.85%
Thừa Thiênhuế 93 0.83%
Ho Chi Minh City 93 0.83%
Ho Chi Minh City 93 0.83%
Ho Chi Minh City 93 0.83%
Hanoi 92 0.82%
Ho Chi Minh City 90 0.81%
Hanoi 89 0.80%
Hanoi 88 0.79%
Thanh Hoá 87 0.78%
Quảng Ngãi 87 0.78%
Lam Dong 76 0.68%
Binh Duong 76 0.68%
Bac Ninh Province 72 0.64%
Ho Chi Minh City 72 0.64%
Hải Phòng 71 0.64%
Hanoi 69 0.62%
Ho Chi Minh City 68 0.61%
Long An 64 0.57%
Tien Giang 64 0.57%
Nghe An 62 0.55%
Dong Thap 61 0.55%
Ho Chi Minh City 60 0.54%

How You Can Use Medical Clinics Data from Vietnam

Our comprehensive dataset of 11,176 Medical clinics in Vietnam empowers you to reach the right audience through multiple channels. Here are key ways this data can give you a competitive edge in the medical clinic industry.

Market Research & Competitive Analysis

Analyze trends, saturation, and competitor presence across 689 states in Vietnam to uncover underserved areas and high-potential markets for Medical clinics.

Lead Generation & Sales Prospecting

Find and reach Medical clinics in Vietnam using verified phone numbers, websites, and category filters for smarter, targeted prospecting.

Location Intelligence & Expansion Planning

Plan new medical clinic openings or rollouts using density maps and insights from our 11,176 listings to target low-competition, high-demand zones in Vietnam.

AI & NLP Model Training

Train machine learning models with structured data and real user reviews from 11,176 Medical clinics for improved sentiment analysis and recommendation systems.

Real Estate & Investment Insights

Evaluate commercial potential in Vietnam by analyzing the distribution of Medical clinics across 728 cities and their activity trends.

Email Marketing Campaigns

Run targeted email campaigns to Medical clinics in Vietnam using verified email addresses for personalized outreach and improved conversion rates.

Cold Calling & Telemarketing

Use up-to-date phone numbers from our 11,176 Medical clinics database to initiate effective conversations and improve call conversion rates.

Direct Mail Marketing

Send promotional materials to Medical clinics across Vietnam using accurate mailing addresses for targeted delivery and higher response rates.

Social Media Outreach

Engage Medical clinics in Vietnam via Instagram, LinkedIn, or Facebook using curated profile data for multi-channel marketing.

Footfall & Demand Estimation

Estimate local foot traffic and demand by analyzing the concentration of Medical clinics in specific regions of Vietnam and their popularity metrics.

Local SEO & Digital Services

Optimize marketing strategies for Medical clinics by studying GMB listings, ratings, and categories used by top-performing competitors in Vietnam.

Mapping & Navigation Integration

Add medical clinic POI data to your apps for delivery, logistics, or travel using accurate coordinates from 11,176 verified locations in Vietnam.

Ready to Access Complete Medical Clinics Data from Vietnam?

Unlock the complete dataset of 11,176 verified Medical clinics in Vietnam available in multiple formats (JSON, CSV, Excel). Our data covers 689 states/regions and 728 major cities with comprehensive business information. Get your free sample today and see the data quality that sets us apart!

BUY THIS DATA

Explore Medical Clinics Data in Other Markets

Discover Medical clinics data across different countries and regions for comprehensive market analysis and international expansion opportunities beyond Vietnam.