How Many Dental Clinics are in Vietnam?

There are 9,311 Dental clinics in Vietnam as of August, 2025. Our database covers major metropolitan areas including Ho Chi Minh City and Ho Chi Minh City , which feature substantial concentrations of Dental clinics— 194 locations in Ho Chi Minh City and 187 in Ho Chi Minh City . Ho Chi Minh City alone represents approximately 2.08% of all Dental clinics in Vietnam.

Data last updated: August, 2025

BUY THIS DATA  

Data Sample Preview

Here's a preview of our data. This sample shows only 10 out of 9,311 total Dental clinics available in our complete dataset.

Business Name City State/Region Phone Email Website Rating Reviews
Westcoast International Dental Clin... Ho Chi Minh City District 1, Ho Chi Minh City 📞 ✉️ 🔗 4.7⭐ 197
German Dental Clinic Ho Chi Minh City District 7,, Ho Chi Minh City 📞 ✉️ 🔗 4.3⭐ 23
Starlight Dental Clinic (City Cente... Ho Chi Minh City District 3, Ho Chi Minh City 📞 ✉️ 🔗 4.5⭐ 48
I-DENT DENTAL IMPLANT CENTER Ho Chi Minh City District 5, Ho Chi Minh City 📞 ✉️ 🔗 4⭐ 12
I-DENT DENTAL IMPLANT CENTER Ho Chi Minh City Bình Thạnh, Ho Chi Minh City 📞 ✉️ 🔗 4.8⭐ 86
Starlight Dental Clinic (Thao Dien) Ho Chi Minh City Thu Duc, Ho Chi Minh City 📞 ✉️ 🔗 4⭐ 36
Nha Khoa Đông Tây Hội Ngộ Đà Nẵng Sơn Trà, Da Nang 📞 ✉️ 🔗 4.7⭐ 63
Nha Khoa Thẩm Mỹ Nice Smile Hanoi Ba Đình, Hanoi 📞 ✉️ 🔗 3.4⭐ 5
Nha Khoa Quốc Tế Việt Úc 1 - Bến Tr... Bến Tre Châu Thành District, Ben Tre 📞 ✉️ 🔗 4.9⭐ 68
Nha khoa Mekong - Mỹ Tho Tien Giang Mỷ Tho, Tien Giang 📞 ✉️ 🔗 4.9⭐ 157

Available in multiple formats: CSV, JSON, Excel | Verified and updated data | Instant download after purchase

What Data Do We Provide?

Our dataset for Dental Clinics in Vietnam is one of the most comprehensive in the industry. As of August, 2025, we have compiled data on 9,311 verified listings.

📋
Essential Business Details

Complete business name, full address, NAICS code and operational hours for all 9,311 Dental clinics

📞
Verified Contact Information

Direct phone numbers, email addresses, and website URLs for Dental clinics across Vietnam

Customer Engagement Metrics

Average ratings, total review counts, and customer feedback data from Dental clinics in Vietnam

📍
Precise Geolocation Data

Exact latitude/longitude coordinates and regional distribution across 614 states in Vietnam

Complete Data Fields for Dental Clinics in Vietnam:

Each of the 9,311 Dental clinics records includes:

  • Business Name
  • Complete Street Address
  • Website URL
  • Phone Number
  • Email Address
  • Customer Rating
  • Review Count
  • Photo Count
  • Business Timezone
  • Latitude Coordinates
  • Longitude Coordinates
  • Business Categories
  • Price Range Information
  • Rating Distribution
  • Business Photos
  • Popular Times Data
  • Additional Business Info
  • Key Business Highlights
  • Operating Hours
  • Topic Categories
  • Owner Information
  • NAICS code
  • Last Updated Date

Top Markets & Regions for Dental Clinics in Vietnam

Discover the states and cities with the highest concentration of Dental clinics to identify market opportunities and competitive landscapes. For example, District 1, Ho Chi Minh City leads with 194 Dental clinics, representing 2.08% of the total market.

Leading States/Regions (614 total)

State/Region Dental Clinics Market Share
District 1 Ho Chi Minh City 194 2.08%
District 10 Ho Chi Minh City 187 2.01%
Gò Vấp Ho Chi Minh City 175 1.88%
Tân Bình Ho Chi Minh City 160 1.72%
Đống Đa Hanoi 156 1.68%
Tân Phú Ho Chi Minh City 147 1.58%
Hà Đông Hanoi 140 1.50%
Bình Thạnh Ho Chi Minh City 134 1.44%
Thu Duc Ho Chi Minh City 132 1.42%
Cau Giay Hanoi 130 1.40%
Bình Tan Ho Chi Minh City 129 1.39%
District 3 Ho Chi Minh City 127 1.36%
Hai Bà Trưng District Hanoi 119 1.28%
Ninh Kiều Cần Thơ 111 1.19%
Thanh Xuân Hanoi 102 1.10%
District 12 Ho Chi Minh City 101 1.08%
Hoàng Mai Hanoi 99 1.06%
Hải Châu District Da Nang 89 0.96%
District 5 Ho Chi Minh City 85 0.91%
Thuận An Bình Dương 83 0.89%
District 7 Ho Chi Minh City 78 0.84%
District 11 Ho Chi Minh City 78 0.84%
Thành Phố Thái Nguyên Thái Nguyên 77 0.83%
Ba Đình Hanoi 75 0.81%
District 8 Ho Chi Minh City 75 0.81%
Long Bien Hanoi 68 0.73%
Hóc Môn Ho Chi Minh City 66 0.71%
Bình Chánh Ho Chi Minh City 61 0.66%
Vũng Tàu Bà Rịa Vũng Tàu 59 0.63%
District 6 Ho Chi Minh City 58 0.62%
Hoàn Kiếm Hanoi 57 0.61%
Nam Từ Liêm Hanoi 56 0.60%
Thành Phố Long Xuyên An Giang 56 0.60%
Di An Binh Duong 54 0.58%
Thanh Khê District Da Nang 53 0.57%
Thành Phố Hạ Long Quảng Ninh 52 0.56%
Thành Phố Hải Dương Hải Dương 51 0.55%
Tan Uyen District Binh Duong 51 0.55%
Hoài Đưc Hanoi 47 0.50%
Bắc Từ Liêm Hanoi 47 0.50%
Thanh Trì Hanoi 46 0.49%
Thành Phố Phan Thiết Bình Thuận 44 0.47%
Quận 2 Ho Chi Minh City 42 0.45%
Tây Hồ Hanoi 42 0.45%
Thành Phố Pleiku Gia Lai 40 0.43%
Thành Phố Việt Trì Phu Tho Province 38 0.41%
Ngô Quyền Hai Phong 37 0.40%
Gia Lâm Hanoi 37 0.40%
Tp Nam Định Nam Dinh 36 0.39%
Trảng Bom District Dong Nai 36 0.39%
Thành Phố Đà Lạt Lam Dong 35 0.38%
Thành Phố Cà Mau Ca Mau 32 0.34%
Đông Anh Hanoi 32 0.34%
Chương Mỹ Hanoi 31 0.33%
Ninh Bình 30 0.32%
Cẩm Lệ District Da Nang 29 0.31%
Liên Chiểu Đà Nẵng 29 0.31%
Tuyên Quang 28 0.30%
District 4 Ho Chi Minh City 27 0.29%
Sơn Trà Da Nang 27 0.29%
Quốc Oai Hanoi 26 0.28%
Thạch Thất Hanoi 25 0.27%
Củ Chi Ho Chi Minh City 25 0.27%
Tây Ninh 25 0.27%
Vĩnh Long Vinh Long 24 0.26%
Việt Yên District Bac Giang 24 0.26%
Trà Vinh Tra Vinh 23 0.25%
Đồng Hới Quang Binh Province 23 0.25%
Bảo Lộc Lam Dong 22 0.24%
Thành Phố Lạng Sơn Lạng Sơn 22 0.24%
Long Thành District Dong Nai 22 0.24%
Hòa Thành District Tây Ninh 22 0.24%
Hừng Yên Hung Yen 21 0.23%
Thủy Nguyên Hai Phong 21 0.23%
Phan Rangtháp Chàm Ninh Thuận 21 0.23%
Gò Dầu District Tây Ninh 21 0.23%
Đức Trọng District Lam Dong 20 0.21%
Vĩnh Tường Vĩnh Phúc 20 0.21%
Bình Xuyên District Vĩnh Phúc 20 0.21%
Nhà Bè Ho Chi Minh City 19 0.20%
Long Khanh Dong Nai 19 0.20%
Cam Ranh Khánh Hòa 18 0.19%
Quảng Xương District Thanh Hoa 18 0.19%
Sơn Tây Hanoi 18 0.19%
Quế Võ District Bac Ninh Province 18 0.19%
Mỷ Tho Tien Giang 17 0.18%
Văn Giang Hưng Yên 17 0.18%
Đức Hòa Long An 17 0.18%
Ngũ Hành Sơn Da Nang 17 0.18%
Diên Khánh District Khánh Hòa 16 0.17%
Thống Nhất District Dong Nai 16 0.17%
Nhơn Trạch District Dong Nai 16 0.17%
Tiên Du District Bac Ninh Province 16 0.17%
Yên Lạc District Vĩnh Phúc 16 0.17%
Yên Thành District Nghe An 16 0.17%
Ý Yên District Nam Dinh 16 0.17%
Chợ Mới District An Giang 16 0.17%
Phúc Yên Vĩnh Phúc 16 0.17%
Định Quán District Dong Nai 16 0.17%
Thành Phố Yên Bái Yên Bái 15 0.16%
Ha Tinh Ha Tinh 15 0.16%
Tân Thành Ba Ria Vung Tau 15 0.16%
Bình Thủy Cần Thơ 15 0.16%
Xuân Lộc District Dong Nai 15 0.16%
Lục Nam District Bac Giang 15 0.16%
Yên Định District Thanh Hoa 15 0.16%
Phú Xuyên Hanoi 15 0.16%
Châu Đốc An Giang 14 0.15%
Duy Tiên Hà Nam 14 0.15%
Cao Băng Cao Bang 14 0.15%
Hồng Bàng Hải Phòng 14 0.15%
Yên Phong Bac Ninh Province 14 0.15%
Tuy Phong District Bình Thuận 14 0.15%
Thanh Oai Hanoi 14 0.15%
Yên Mỹ District Hung Yen 14 0.15%
Thuận Thành Bac Ninh Province 13 0.14%
Long Điền Ba Ria Vung Tau 13 0.14%
O Mon Cần Thơ 13 0.14%
Đông Hưng District Thai Binh 13 0.14%
Gia Lộc District Hai Duong 13 0.14%
Quỳnh Lưu District Nghe An 13 0.14%
Hưng Hà District Thai Binh 13 0.14%
Phù Cát District Bình Định 13 0.14%
Lai Vung District Dong Thap 13 0.14%
Kon Tum 13 0.14%
Tấm Kỳ Quảng Nam 12 0.13%
Sơn Dương District Tuyên Quang 12 0.13%
Phu Quoc Kien Giang 12 0.13%
Phổ Yên Thái Nguyên 12 0.13%
Bình Giang District Hai Duong 12 0.13%
Gia Bình District Bac Ninh Province 12 0.13%
Phú Bình Thai Nguyen 12 0.13%
Yên Khánh District Ninh Bình 12 0.13%
Kim Bảng Hà Nam 12 0.13%
Kiến An Hai Phong 12 0.13%
Yên Hưng Quảng Ninh 12 0.13%
My Hao Hung Yen 12 0.13%
Đại Từ District Thai Nguyen 12 0.13%
Lương Tài District Bac Ninh Province 12 0.13%
Kinh Môn Hai Duong 12 0.13%
Mê Linh Hanoi 12 0.13%
Hải An Hai Phong 11 0.12%
Lục Ngạn District Bac Giang 11 0.12%
Xuân Trường District Nam Dinh 11 0.12%
Đồng Hỷ District Thai Nguyen 11 0.12%
Châu Thành District Tien Giang 11 0.12%
Lập Thạch District Vĩnh Phúc 11 0.12%
Cẩm Giàng District Hai Duong 11 0.12%
An Nhơn Bình Định 11 0.12%
Vĩnh Cửu District Dong Nai 11 0.12%
Thoại Sơn An Giang 11 0.12%
Dương Minh Châu District Tây Ninh 10 0.11%
Tam Điệp Ninh Bình 10 0.11%
Điện Bàn Quảng Nam 10 0.11%
Kim Động Hung Yen 10 0.11%
Cao Lãnh Dong Thap 10 0.11%
Tứ Kỳ Hai Duong 10 0.11%
Cái Răng Cần Thơ 10 0.11%
Thái Thụy Thai Binh 10 0.11%
Hồng Ngự Dong Thap 10 0.11%
Xuyên Mộc District Ba Ria Vung Tau 10 0.11%
Ba Tri District Ben Tre 10 0.11%
Quỳnh Phụ Thai Binh 9 0.10%
Bau Bang Binh Duong 9 0.10%
Duyên Hải District Tra Vinh 9 0.10%
Chơn Thành District Binh Phuoc 9 0.10%
Lý Nhân District Hà Nam 9 0.10%
Diễn Châu District Nghe An 9 0.10%
Hiệp Hòa Bac Giang 9 0.10%
Hàm Tân Bình Thuận 9 0.10%
Vĩnh Lộc District Thanh Hoa 9 0.10%
Tân Yên District Bac Giang 9 0.10%
Dầu Tiếng District Binh Duong 9 0.10%
Cư Mgar District Dak Lak 9 0.10%
Phú Vang District Thua Thien Hue 9 0.10%
Phúc Thọ Hanoi 8 0.09%
Duy Xuyên District Quảng Nam 8 0.09%
Ninh Hòa Khánh Hòa 8 0.09%
Nam Sách District Hai Duong 8 0.09%
Nông Cống District Thanh Hoa 8 0.09%
Cần Đước District Long An 8 0.09%
Bù Đăng District Binh Phuoc 8 0.09%
Châu Phú District An Giang 8 0.09%
Hòn Đất District Kien Giang 8 0.09%
Di Linh District Lam Dong 8 0.09%
Hoằng Hóa District Thanh Hoa 8 0.09%
Uông Bí Quảng Ninh 8 0.09%
Chiêm Hoá District Tuyên Quang 8 0.09%
Nghĩa Hưng District Nam Dinh 8 0.09%
Triệu Sơn District Thanh Hoa 8 0.09%
Đại Lộc Quảng Nam 8 0.09%
Đông Triều District Quảng Ninh 8 0.09%
Sa Đéc Province Dong Thap 8 0.09%
Tĩnh Gia District Thanh Hoa 7 0.08%
Mỹ Đức Hanoi 7 0.08%
Chí Linh District Hai Duong 7 0.08%
Móng Cái Quảng Ninh 7 0.08%
Phù Mỹ District Bình Định 7 0.08%
Phong Điền Cần Thơ 7 0.08%
Cẩm Khê District Phu Tho Province 7 0.08%
Kỳ Anh District Ha Tinh 7 0.08%
An Lão Hải Phòng 7 0.08%
Lâm Hà District Lam Dong 7 0.08%
Trần Văn Thời District Ca Mau 7 0.08%
Phù Ninh District Phú Thọ Phu Tho Province 7 0.08%
Nghi Xuân Hà Tĩnh 7 0.08%
Thành Phố Điện Biên Phủ Dien Bien 7 0.08%
Châu Thành District Sóc Trăng Province Soc Trang 7 0.08%
Tân Phú District Dong Nai 7 0.08%
Tuy Phước District Bình Định 7 0.08%
Phú Lộc Thừa Thiên Huế 7 0.08%
Dương Kinh Hai Phong 7 0.08%
Hương Thủy Thua Thien Hue 7 0.08%
Thanh Hà Hai Duong 7 0.08%
Ngọc Lặc District Thanh Hoa 7 0.08%
Bình Đại District Ben Tre 7 0.08%
Tân Châu An Giang 7 0.08%
Yên Dũng District Bac Giang 7 0.08%
Thọ Xuân District Thanh Hoa 7 0.08%
Quảng Trạch District Quang Binh Province 7 0.08%
Krông Pắk District Dak Lak 7 0.08%
Long Phu District Soc Trang 6 0.06%
Phước Long Bình Phước 6 0.06%
Krông Năng District Dak Lak 6 0.06%
Cam Thủy Thanh Hoa 6 0.06%
Mỹ Xuyên District Soc Trang 6 0.06%
Hòa Vang Da Nang 6 0.06%
Tân Thành Hau Giang 6 0.06%
Tháp Mười District Dong Thap 6 0.06%
Gia Viễn District Ninh Bình 6 0.06%
Gia Nghĩa Dak Nong 6 0.06%
Thạnh Phú District Ben Tre 6 0.06%
Vĩnh Bảo Hải Phòng 6 0.06%
Lạng Giang District Bac Giang 6 0.06%
Ân Thi District Hung Yen 6 0.06%
Yên Thế District Bac Giang 6 0.06%
Thạch Thành District Thanh Hoa 6 0.06%
Tư Nghĩa District Quang Ngai 6 0.06%
Châu Đức District Ba Ria Vung Tau 6 0.06%
Ninh Phước District Ninh Thuận 6 0.06%
Nghi Lộc District Nghe An 6 0.06%
Đô Lương District Nghe An 6 0.06%
Kế Sách District Soc Trang 6 0.06%
Mộc Hóa District Long An 6 0.06%
Đăk Rlấp District Dak Nong 6 0.06%
Ninh Giang District Hai Duong 6 0.06%
Đạ Huoai District Lam Dong 6 0.06%
Yên Mô District Ninh Bình 6 0.06%
Nga Sơn District Thanh Hoa 6 0.06%
Hương Trà District Thua Thien Hue 6 0.06%
Hoài Nhơn District Bình Định 6 0.06%
Bố Trạch District Quang Binh Province 6 0.06%
Long Mỹ District Hau Giang 6 0.06%
Ea Kar District Dak Lak 6 0.06%
Phú Tân District An Giang 6 0.06%
Châu Thành District Tây Ninh 6 0.06%
Nho Quan District Ninh Bình 6 0.06%
Hải Hậu District Nam Dinh 6 0.06%
Mỏ Cày Nam District Ben Tre 6 0.06%
Bù Gia Mập District Binh Phuoc 6 0.06%
Kiến Xương District Thai Binh 6 0.06%
Phụng Hiệp District Hau Giang 6 0.06%

Top Cities by Dental Clinics Volume (650 cities)

City Dental Clinics Market Share
Ho Chi Minh City 194 2.08%
Ho Chi Minh City 187 2.01%
Ho Chi Minh City 175 1.88%
Ho Chi Minh City 166 1.78%
Ho Chi Minh City 160 1.72%
Binh Duong 157 1.69%
Hanoi 156 1.68%
Dong Nai 152 1.63%
Ho Chi Minh City 147 1.58%
Hanoi 140 1.50%
Ho Chi Minh City 134 1.44%
Ho Chi Minh City 132 1.42%
Hanoi 131 1.41%
Hanoi 130 1.40%
Ho Chi Minh City 129 1.39%
Ho Chi Minh City 127 1.36%
Hanoi 119 1.28%
Cần Thơ 111 1.19%
Hanoi 102 1.10%
Ho Chi Minh City 101 1.08%
Hanoi 99 1.06%
Bac Ninh Province 95 1.02%
Đà Nẵng 89 0.96%
Hải Phòng 86 0.92%
Ho Chi Minh City 85 0.91%
Nghe An 84 0.90%
Khánh Hòa 83 0.89%
Binh Duong 83 0.89%
Đắk Lắk 80 0.86%
Ho Chi Minh City 78 0.84%
Ho Chi Minh City 78 0.84%
Thai Nguyen 77 0.83%
Hanoi 75 0.81%
Ho Chi Minh City 75 0.81%
Hanoi 68 0.73%
Ho Chi Minh City 66 0.71%
Thanh Hoá 61 0.66%
Ho Chi Minh City 61 0.66%
Bà Rịavũng Tàu 59 0.63%
Ho Chi Minh City 58 0.62%
Hanoi 57 0.61%
Hanoi 56 0.60%
An Giang 56 0.60%
Binh Duong 54 0.58%
Đà Nẵng 53 0.57%
Quảng Ninh 52 0.56%
Hai Duong 51 0.55%
Binh Duong 51 0.55%
Kien Giang 47 0.50%
Hanoi 47 0.50%

How You Can Use Dental Clinics Data from Vietnam

Our comprehensive dataset of 9,311 Dental clinics in Vietnam empowers you to reach the right audience through multiple channels. Here are key ways this data can give you a competitive edge in the dental clinic industry.

Market Research & Competitive Analysis

Analyze trends, saturation, and competitor presence across 614 states in Vietnam to uncover underserved areas and high-potential markets for Dental clinics.

Lead Generation & Sales Prospecting

Find and reach Dental clinics in Vietnam using verified phone numbers, websites, and category filters for smarter, targeted prospecting.

Location Intelligence & Expansion Planning

Plan new dental clinic openings or rollouts using density maps and insights from our 9,311 listings to target low-competition, high-demand zones in Vietnam.

AI & NLP Model Training

Train machine learning models with structured data and real user reviews from 9,311 Dental clinics for improved sentiment analysis and recommendation systems.

Real Estate & Investment Insights

Evaluate commercial potential in Vietnam by analyzing the distribution of Dental clinics across 650 cities and their activity trends.

Email Marketing Campaigns

Run targeted email campaigns to Dental clinics in Vietnam using verified email addresses for personalized outreach and improved conversion rates.

Cold Calling & Telemarketing

Use up-to-date phone numbers from our 9,311 Dental clinics database to initiate effective conversations and improve call conversion rates.

Direct Mail Marketing

Send promotional materials to Dental clinics across Vietnam using accurate mailing addresses for targeted delivery and higher response rates.

Social Media Outreach

Engage Dental clinics in Vietnam via Instagram, LinkedIn, or Facebook using curated profile data for multi-channel marketing.

Footfall & Demand Estimation

Estimate local foot traffic and demand by analyzing the concentration of Dental clinics in specific regions of Vietnam and their popularity metrics.

Local SEO & Digital Services

Optimize marketing strategies for Dental clinics by studying GMB listings, ratings, and categories used by top-performing competitors in Vietnam.

Mapping & Navigation Integration

Add dental clinic POI data to your apps for delivery, logistics, or travel using accurate coordinates from 9,311 verified locations in Vietnam.

Ready to Access Complete Dental Clinics Data from Vietnam?

Unlock the complete dataset of 9,311 verified Dental clinics in Vietnam available in multiple formats (JSON, CSV, Excel). Our data covers 614 states/regions and 650 major cities with comprehensive business information. Get your free sample today and see the data quality that sets us apart!

BUY THIS DATA

Explore Dental Clinics Data in Other Markets

Discover Dental clinics data across different countries and regions for comprehensive market analysis and international expansion opportunities beyond Vietnam.